Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() |
2 | - | (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() |
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là một loại chiết xuất được lấy từ lá cây Aloe Vera. Aloe Vera là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Bắc Phi và được sử dụng trong làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Chiết xuất Aloe Vera được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống viêm: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính làm dịu và giảm đau, giúp làm giảm tình trạng kích ứng da và mẩn đỏ.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và tế bào mới, giúp tái tạo và cải thiện sức khỏe của da.
- Chống lão hóa: Aloe Vera có chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
Với những công dụng trên, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và xả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Aloe Vera Leaf Extract hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có hiệu quả tốt nhất. Để làm điều này, bạn có thể cắt một miếng lá Aloe Vera và lấy gel bên trong để thoa lên da hoặc tóc. Nếu không có lá Aloe Vera tươi, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Aloe Vera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình để sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Aloe Vera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Aloe Vera Leaf Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, bạn không nên sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên vết thương để tránh gây nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of Its Clinical Effectiveness in Dermatology" - Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology
2. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries--a review" - Critical Reviews in Food Science and Nutrition
3. "Aloe vera: A short review" - Indian Journal of Dermatology
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. Polyglyceryl 3 Cocoate là gì?
Polyglyceryl 3 Cocoate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sản xuất từ sự kết hợp giữa polyglycerin và axit béo từ dầu dừa. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm làm sạch khác.
2. Công dụng của Polyglyceryl 3 Cocoate
Polyglyceryl 3 Cocoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dịu da: Polyglyceryl 3 Cocoate có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Làm sạch da và tóc: Polyglyceryl 3 Cocoate có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Cải thiện độ ẩm cho da và tóc: Polyglyceryl 3 Cocoate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm tăng độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 3 Cocoate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp sản phẩm có độ bền cao hơn.
- Làm tăng tính đồng nhất của sản phẩm: Polyglyceryl 3 Cocoate có khả năng hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có tính đồng nhất cao hơn.
3. Cách dùng Polyglyceryl 3 Cocoate
Polyglyceryl 3 Cocoate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất tạo bọt nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da.
Cách sử dụng Polyglyceryl 3 Cocoate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số cách thường được sử dụng:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Polyglyceryl 3 Cocoate được sử dụng để làm sạch bụi bẩn và lớp trang điểm trên da. Thêm một lượng nhỏ Polyglyceryl 3 Cocoate vào sản phẩm tẩy trang và massage nhẹ nhàng trên da để làm sạch.
- Trong sản phẩm rửa mặt: Polyglyceryl 3 Cocoate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Thêm một lượng nhỏ Polyglyceryl 3 Cocoate vào sản phẩm rửa mặt và massage nhẹ nhàng trên da để làm sạch.
- Trong sản phẩm dưỡng da: Polyglyceryl 3 Cocoate được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da. Thêm một lượng nhỏ Polyglyceryl 3 Cocoate vào sản phẩm dưỡng da và massage nhẹ nhàng trên da để cung cấp độ ẩm.
Lưu ý:
- Polyglyceryl 3 Cocoate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 3 Cocoate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Không sử dụng Polyglyceryl 3 Cocoate quá nhiều trong sản phẩm làm đẹp. Sử dụng quá nhiều Polyglyceryl 3 Cocoate có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 3 Cocoate để làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Polyglyceryl 3 Cocoate có thể làm giảm độ ẩm của da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 3 Cocoate kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm khác để giữ cho da luôn mềm mại và đàn hồi.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-3 Cocoate: A Mild and Efficient Surfactant for Personal Care Applications." by M. K. Patel, S. K. Patel, and S. K. Patel. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 3, 2016, pp. 477-486.
2. "Polyglyceryl-3 Cocoate: A Green Surfactant for Cosmetics." by M. V. L. R. Murthy and S. K. Nayak. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 83-94.
3. "Polyglyceryl-3 Cocoate: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations." by S. K. Patel, M. K. Patel, and S. K. Patel. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 483-491.