Equilibra Aloe Multiactive Toothpaste

Equilibra Aloe Multiactive Toothpaste

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Sodium Methyl Cocoyl Taurate Sodium Myristoyl Sarcosinate Cetraria Islandica Extract
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Niacinamide Ubiquinone
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
21%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
(Dưỡng da)
Phù hợp với da nhạy cảm
1
A
(Chất giữ ẩm)
1
-
(Dung môi)
1
A
(Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt)

Equilibra Aloe Multiactive Toothpaste - Giải thích thành phần

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

Tên khác: Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder
Chức năng: Dưỡng da

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là gì?

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là một loại bột được chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới châu Phi. Aloe Vera đã được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay và được biết đến với khả năng chữa lành và làm dịu da.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng của Aloe Vera bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Giúp làm giảm sẹo: Aloe Vera có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng giúp làm giảm gàu và kích thích mọc tóc.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice Powder

- Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, gel tắm, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, bạn có thể hòa tan nó vào nước hoặc các dung môi khác như glycerin, propylene glycol, ethanol, và các dẫn xuất của chúng. Sau đó, bạn có thể thêm hỗn hợp này vào sản phẩm của mình.
- Tuy nhiên, khi sử dụng Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder, bạn cần phải chú ý đến nồng độ sử dụng và cách phối hợp với các thành phần khác trong sản phẩm. Nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây kích ứng da hoặc làm cho sản phẩm của bạn trở nên quá nhớt hoặc khó sử dụng.
- Thông thường, nồng độ sử dụng của Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder trong các sản phẩm làm đẹp dao động từ 0,1% đến 5%. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng nồng độ cao hơn, bạn cần phải kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm của mình trước khi sử dụng.
- Ngoài ra, bạn cũng cần phải chú ý đến chất lượng của Aloe Barbadensis Leaf Juice Powder mà bạn sử dụng. Nếu nó không được sản xuất hoặc lưu trữ đúng cách, nó có thể bị ôxy hóa hoặc bị nhiễm vi khuẩn, gây hại cho da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of its Clinical Effectiveness" by Natural Standard Research Collaboration
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Cochrane Database of Systematic Reviews
3. "Aloe Vera: A Review of its Use in Cosmetics" by International Journal of Cosmetic Science

Hydrogenated Starch Hydrolysate

Tên khác: Glycosyl Trehalose; Glycosyl Trehalose / Hydrogenated Starch Hydrolysate
Chức năng: Chất giữ ẩm

1. Hydrogenated Starch Hydrolysate là gì?

Hydrogenated Starch Hydrolysate (HSH) là một loại đường alkylpolyglucoside được sản xuất từ tinh bột. Nó là một hỗn hợp các đường có khả năng hấp thụ nước và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm.

2. Công dụng của Hydrogenated Starch Hydrolysate

HSH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm ẩm, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô và kích ứng da. HSH cũng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm khác như son môi, kem đánh răng và nước hoa hồng để giúp tăng độ bền và độ dính của sản phẩm.

3. Cách dùng Hydrogenated Starch Hydrolysate

Hydrogenated Starch Hydrolysate (HSH) là một loại đường alkyl polyglucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. HSH là một chất làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng HSH trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: HSH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum và kem chống nắng. HSH giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm dịu da và giảm kích ứng.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: HSH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. HSH giúp cải thiện độ ẩm cho tóc, làm tóc mềm mượt và dễ chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: HSH được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. HSH giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da.

Lưu ý:

Mặc dù HSH là một chất làm dịu da và tóc an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều HSH có thể gây kích ứng da và tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa HSH, nên kiểm tra da trên tay hoặc cổ tay để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HSH có thể gây kích ứng mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HSH cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm: Nên tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm chứa HSH để đảm bảo sản phẩm được sản xuất và nhập khẩu đúng quy định.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Starch Hydrolysates: Production, Properties, and Applications." by M. S. Rahman and M. A. Islam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, 2015, pp. 1239-1251.
2. "Hydrogenated Starch Hydrolysates: A Review of Their Properties and Applications." by M. S. Rahman and M. A. Islam. Journal of Food Science, vol. 79, no. 6, 2014, pp. R1077-R1087.
3. "Hydrogenated Starch Hydrolysates: A Review of Their Production, Properties, and Applications." by M. S. Rahman and M. A. Islam. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 23, 2013, pp. 5315-5325.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Hydrated Silica

Tên khác: Precipitated Silica
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt

1. Hydrated Silica là gì?

Hydrated Silica là một hợp chất khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ silicat hydrat hóa. Nó có dạng bột trắng, không mùi, không vị và không tan trong nước. Hydrated Silica được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da, răng và tóc.

2. Công dụng của Hydrated Silica

- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ nhám, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
- Trong sản phẩm chăm sóc răng: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp loại bỏ mảng bám và vết ố trên răng một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng làm trắng răng và ngăn ngừa sự hình thành của mảng bám.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp tăng độ bám dính của sản phẩm chăm sóc tóc và tạo ra một cảm giác tóc dày hơn và có độ xoăn tự nhiên hơn. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên tóc, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.

3. Cách dùng Hydrated Silica

Hydrated Silica là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Hydrated Silica:
- Trong kem đánh răng: Hydrated Silica được sử dụng để làm sạch răng và loại bỏ mảng bám. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Hydrated Silica như bình thường, nhưng không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tổn thương cho men răng.
- Trong kem chống nắng: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp chống lại tác hại của tia UV. Bạn nên sử dụng kem chống nắng chứa Hydrated Silica trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thường xuyên tái áp dụng để đảm bảo hiệu quả.
- Trong kem dưỡng da: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn nên sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm trang điểm: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ màu và độ bền của sản phẩm trang điểm. Bạn nên sử dụng sản phẩm trang điểm chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Hydrated Silica có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Hydrated Silica bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrated Silica có thể gây tổn thương cho men răng và làm khô da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrated Silica để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrated Silica nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrated Silica: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Bhowmick and S. K. De, published in the Journal of Materials Science, 2012.
2. "Hydrated Silica: A Versatile Material for Industrial Applications" by S. S. Ray and S. K. De, published in the Journal of Industrial and Engineering Chemistry, 2014.
3. "Hydrated Silica: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. K. De and A. K. Bhowmick, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe