EUNYUL Daily Care Pure Gel

EUNYUL Daily Care Pure Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Stearic Acid Polysorbate 20 Lauric Acid Sodium Cocoyl Glutamate Myristic Acid Centella Asiatica Extract
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (2) thành phần
Salicylic Acid Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Centella Asiatica Extract
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
3
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
83%
17%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất tạo mùi, Nhũ hóa)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

EUNYUL Daily Care Pure Gel - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Lauryl Betaine

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt

1. Lauryl Betaine là gì?

Lauryl Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ. Nó là một hợp chất hữu cơ có tính chất làm sạch, tạo bọt và làm mềm da.

2. Công dụng của Lauryl Betaine

Lauryl Betaine được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm tắm và sữa rửa mặt. Công dụng chính của nó là làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mượt mà hơn.
Ngoài ra, Lauryl Betaine còn có khả năng làm giảm kích ứng và chống viêm cho da, giúp giảm tình trạng da khô và ngứa. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị một số vấn đề da như mụn và chàm.
Tóm lại, Lauryl Betaine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, giúp làm sạch, tạo bọt và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, đồng thời giúp giảm kích ứng và chống viêm cho da.

3. Cách dùng Lauryl Betaine

Lauryl Betaine là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm sạch và tạo bọt. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm tẩy trang.
Để sử dụng Lauryl Betaine hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm ướt da hoặc tóc của bạn với nước ấm.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Lauryl Betaine và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Rửa sạch với nước ấm.
Nếu bạn sử dụng Lauryl Betaine trong sản phẩm tẩy trang, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm ướt da mặt của bạn với nước ấm.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Lauryl Betaine và thoa đều lên da mặt.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau nhẹ nhàng để loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da mặt.
- Bước 5: Rửa sạch với nước ấm.

Lưu ý:

Mặc dù Lauryl Betaine là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Lauryl Betaine, vì điều này có thể làm khô da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy chọn các sản phẩm chứa Lauryl Betaine với nồng độ thấp hoặc không chứa Lauryl Betaine.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Lauryl Betaine, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Lauryl Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Singh and A. K. Gupta, Journal of Surfactants and Detergents, 2015.
2. "Lauryl Betaine: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by M. K. Sharma and A. K. Gupta, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Lauryl Betaine: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by A. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, 2013.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Lauric Acid

Tên khác: Dodecanoic Acid; Lauric Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Nhũ hóa

1. Lauric Acid là gì?

Lauric Acid là một axit béo bão hòa được tìm thấy nhiều ở các loại thực vật đặc biệt có thể kể tới như dầu cọ, bơ đậu, dầu dừa. Ngoài ra, chúng còn chứa rất nhiều trong sữa mẹ. Hoạt chất này có chuỗi nguyên tử 12 cacbon với đặc điểm dạng là tinh thể rắn, màu trắng, có mùi nguyệt quế, không hòa tan trong nước.

2. Tác dụng của Lauric Acid trong mỹ phẩm

  • Kháng khuẩn, chống nấm, giảm viêm. Từ đó hỗ trợ điều trị mụn trên da
  • Giúp tẩy tế bào chết nhưng không làm khô da
  • Điều trị mụn trứng cá
  • Đóng vai trò như dung môi hòa tan các thành phần trong mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Lauric Acid trong làm đẹp

Dùng để tẩy trang:

  • Bước 1: Sử dụng bông tẩy trang đổ chút dầu dừa lên bông.
  • Bước 2: Tiến hành thấm đều lên mặt và massage nhẹ nhàng.
  • Bước 3: Sử dụng bông tẩy trang sạch để lau lại lớp dầu trên mặt.
  • Bước 4: Có thể thực hiện thêm 1 lần nữa nếu bạn thấy chưa sạch hết chất bẩn.
  • Bước 5; Rửa sạch mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước ấm để tránh tình trạng tắc nghẽn chân lông gây mụn.

Dùng để trị mụn:

  • Bước 1: Thực hiện rửa mặt bằng nước ấm, lau khô mặt.
  • Bước 2: Nhỏ chút dầu dừa vừa đủ ra tay và thoa lên mặt đặc biệt vùng da bị mụn, kèm massage nhẹ nhàng chiều kim đồng hồ 7 - 8 phút.
  • Bước 3: Sau khoảng 10 phút thì rửa sạch lại bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt và lau khô.

Dùng để dưỡng ẩm cho da:

  • Bôi dầu dừa lên vùng da cần dưỡng ẩm.
  • Đợi khoảng 15 sau đó rửa sạch bằng nước ấm.

Tài liệu tham khảo

  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999) TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 [CD-ROM], Cincinnati, OH, ACGIH®.
  • Artom C., Cornatzer W.E., Crowder M. The action of an analogue of ethanolamine (diethanolamine) on the formation of liver phospholipides. J. biol. Chem. 1949;180:495–503.
  • Artom C., Lofland H.B., Oates J.A. Jr. In vivo incorporation of diethanolamine into liver lipides. J. biol. Chem. 1958;233:833–837.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe