Evidens De Beauté The Blemish Out Concentrate

Evidens De Beauté The Blemish Out Concentrate

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polyglyceryl 6 Polyricinoleate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (5) thành phần
Glycerin Dimethicone Oryza Sativa (Rice) Bran Extract Pca Camellia Sinensis Leaf Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Morus Alba Root Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (5) thành phần
Tocopherol Citric Acid Tocopheryl Acetate Ubiquinone Ferulic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
4
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
16%
2%
2%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
A
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
Dưỡng ẩm
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da)

Evidens De Beauté The Blemish Out Concentrate - Giải thích thành phần

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

Isopropyl Alcohol

Tên khác: Isopropanol; 2-propanol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc

1. Isopropyl Alcohol là gì?

Isopropyl Alcohol còn được gọi là Isopropanol hay 2-propanol, là một loại cồn hóa học không màu, dễ cháy, hơi ngọt và có mùi hắc nhẹ. Trong hóa học Isopropyl Alcohol có công thức CH3CHOHCH3 (C3H8O) được sản xuất thông qua quá trình kết hợp nước với propene- một dạng khí than làm phân hủy ADN của vi khuẩn gây hại và tế bào da người.

Trong thực tế, dung môi Isopropyl Alcohol được ứng dụng nhiều trong đời sống như: làm dung môi, chất hoạt tính tẩy rửa trong xe hơi, ứng dụng y học và làm mỹ phẩm. Đặc biệt hiện nay Isopropyl Alcohol được nghiên cứu và xuất hiện ở bảng thành phần của nhiều dòng mỹ phẩm có hương thơm chăm sóc da có khả năng loại bỏ dầu trong mỹ phẩm hoặc trong một số loại kem trước đó được bôi lên da. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Isopropyl Alcohol có trong mỹ phẩm khi sử dụng sẽ khiến da bị tổn thương, gây mụn nhiều hơn.

2. Tác dụng của Isopropyl Alcohol trong làm đẹp

  • Loại bỏ lượng dầu nhờn thừa còn sót lại trên da khi sử dụng xà phòng tắm
  • Lau sạch kem tẩy trang trên da sau khi tẩy lớp trang điểm đậm
  • Chữa viêm phế quản bằng cách loại bỏ lượng dầu long não bôi trên da
  • Giảm lượng dầu thừa đổ trên da, giảm tình trạng bóng dầu giúp da khô thoáng hơn
  • Tăng khả năng hấp thụ vitamin C hoặc retinol khi thoa lên da

3. Độ an toàn của Isopropyl Alcohol

Isopropyl Alcohol có những lợi ích, công dụng tốt nhất định cho da nhưng khi lựa chọn các sản phẩm có chứa Isopropyl Alcohol bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Trong trường hợp lựa chọn Isopropyl Alcohol với nồng độ dưới 5% sẽ có tác dụng an toàn trên da vì khi ở nồng độ thấp cồn khô sẽ bay hơi nhanh và không kịp thẩm thấu sâu vào da gây hại cho da.

Tài liệu tham khảo

  • Yun Lu, Fengrui Qu, Yu Zhao, Ashia M J Small, Joshua Bradshaw, Brian Moore. 2009. Kinetics of the hydride reduction of a NAD analog by isopropyl alcohol in aqueous and acetonitrile solutions: solvent effects, deuterium isotope effects, and mechanism
  • Tomonori Kiyoyama 1, Yasuharu Tokuda, Soichi Shiiki, Teruyuki Hachiman, Teppei Shimasaki, Kazuo Endo. 2009. Isopropyl alcohol compared with isopropyl alcohol plus povidone-iodine as skin preparation for prevention of blood culture contamination

1,10-Decanediol

Chức năng: Dung môi

1. 1,10 Decanediol là gì?

1,10 Decanediol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H22O2. Nó là một loại đồng phân của Decanediol với những tính chất tương tự nhau nhưng khác về cấu trúc hóa học.

2. Công dụng của 1,10 Decanediol

1,10 Decanediol có tính chất làm ẩm và dưỡng ẩm, giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng làm mềm da, làm giảm sự cứng cáp và kích ứng của da. Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sản phẩm chống nắng,...

3. Cách dùng 1,10 Decanediol

1,10 Decanediol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với nồng độ từ 1% đến 5%. Có thể dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả chăm sóc da.

Lưu ý: Khi sử dụng sản phẩm chứa 1,10 Decanediol, cần chú ý đến nồng độ và liều lượng sử dụng. Nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và dị ứng. Nên thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm cho toàn bộ khuôn mặt.

Tài liệu tham khảo

i. Perfume and Flavor Materials of Natural Origin, 8th ed., edited by Steffen Arctander, Allured Publishing Corporation, Carol Stream, IL, USA, 2009..
ii. D. A. B. de Freitas, M. E. de Freitas, M. C. A. de Freitas, and M. D. de Freitas, “1,10-Decanediol: A Review of Its Properties and Uses”, Rev. Bras. Farmacogn., vol. 25, no. 5, pp. 706-716, 2015..
iii. T. S. M. S. S. Pereira, M. C. A. de Freitas, M. E. de Freitas, and M. D. de Freitas, “1,10-Decanediol: A Versatile Compound with Potential Applications”, J. Pharm. Pharm. Sci., vol. 18, no. 3, pp. 591-597, 2015..

10 Hydroxydecanoic Acid

Chức năng: Dưỡng da

1. 10 Hydroxydecanoic Acid là gì?

10 Hydroxydecanoic Acid là một acid khoáng chất có 10 cộng tổng các động vật, có công thức hóa học là C10H20O3. Nó còn được biết đến với tên gọi là 10-Hydroxystearic Acid.

2. Công dụng của 10 Hydroxydecanoic Acid

10 Hydroxydecanoic Acid thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm dưỡng da. Nó có thể giúp làm giảm độ dính của dầu trên da, giúp da sạch và tăng cường độ đàn hồi của da. Ngoài ra, nó còn có tác dụng giúp làm trắng da, giảm nhăn và làm mờ các vết thâm.

3. Cách dùng 10 Hydroxydecanoic Acid

10 Hydroxydecanoic Acid thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như mỹ phẩm, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm dưỡng da. Bạn có thể dùng các sản phẩm này trên da của mình theo các hướng dẫn trên bao bì.

Lưu ý: Trước khi sử dụng 10 Hydroxydecanoic Acid, bạn nên đảm bảo rằng bạn không có bất kỳ dị ứng nào đối với thành phần này. Bạn nên thử một vài lần trước khi sử dụng nó trên da toàn thân. Nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.

Tài liệu tham khảo

a) Wang, Y., Zhang, Y., & Wang, J. (2020). 10-Hydroxystearic Acid: A Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations. Cosmetics, 7(2), 22..
b) Pérez-García, M. D., & Márquez-Calvo, M. (2020). 10-Hydroxystearic Acid as a Potential Natural Emulsifier for Cosmetic Formulations. Cosmetics, 7(2), 24..
c) Zhang, Y., Wang, Y., & Wang, J. (2020). 10-Hydroxystearic Acid: A Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations. Cosmetics, 7(2), 32..

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe