Phấn tươi Evy Technology Sunscreen Mousse Spf 50
Chống nắng

Phấn tươi Evy Technology Sunscreen Mousse Spf 50

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Sodium Ascorbyl Phosphate
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Stearic Acid Polysorbate 20 Triethanolamine
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Dimethicone
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopheryl Acetate Sodium Ascorbyl Phosphate
Chống nắng
Chống nắng
từ (5) thành phần
Octocrylene Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate Ethylhexyl Triazone Butyl Methoxydibenzoylmethane Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
58%
38%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
3
6
A
(Tác nhân đẩy)
3
B
(Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp)
Phù hợp với da khô
2
3
-
(Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV)
Chống nắng

Phấn tươi Evy Technology Sunscreen Mousse Spf 50 - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butane

Chức năng: Tác nhân đẩy

1. Butane là gì?

Butane là một hydrocarbon mạch hở có công thức hóa học C4H10. Nó là một khí không màu, không mùi, không độc hại và có thể được tìm thấy trong dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Butane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem cạo râu, xịt tóc, nước hoa, và các sản phẩm làm sạch da.

2. Công dụng của Butane

Butane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như một chất đẩy, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm được phân tán đều trên da hoặc tóc. Nó cũng được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm tắm và làm sạch da. Butane cũng có thể được sử dụng để làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn, ví dụ như trong kem cạo râu, nó giúp cho dao cạo trơn tru hơn và giảm đau khi cạo. Tuy nhiên, việc sử dụng Butane cần phải được thực hiện đúng cách và trong mức độ an toàn để tránh gây hại cho sức khỏe.

3. Cách dùng Butane

Butane là một loại khí dễ cháy, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như bật lửa, bình xịt tóc, bình xịt nước hoa, bình xịt làm sạch, và các sản phẩm làm đẹp khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Butane trong làm đẹp:
- Sử dụng bình xịt tóc: Butane được sử dụng trong bình xịt tóc để tạo ra áp lực để phun nước hoặc sản phẩm chăm sóc tóc lên tóc. Khi sử dụng bình xịt tóc, bạn cần đảm bảo rằng không để bình xịt gần nguồn lửa hoặc nơi có nhiệt độ cao, vì Butane là một loại khí dễ cháy.
- Sử dụng bình xịt nước hoa: Butane cũng được sử dụng trong bình xịt nước hoa để tạo ra áp lực để phun nước hoa lên cơ thể. Khi sử dụng bình xịt nước hoa, bạn cần đảm bảo rằng không để bình xịt gần nguồn lửa hoặc nơi có nhiệt độ cao.
- Sử dụng bình xịt làm sạch: Butane cũng được sử dụng trong bình xịt làm sạch để làm sạch các bề mặt như bếp, lò nướng, và các bề mặt khác. Khi sử dụng bình xịt làm sạch, bạn cần đảm bảo rằng không để bình xịt gần nguồn lửa hoặc nơi có nhiệt độ cao.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao: Butane là một loại khí dễ cháy, vì vậy bạn cần đảm bảo rằng không để Butane tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nơi có nhiệt độ cao.
- Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Khi sử dụng Butane trong làm đẹp, bạn nên sử dụng trong khu vực có độ thông thoáng tốt để tránh ngộ độc khí Butane.
- Không sử dụng quá liều: Bạn nên sử dụng Butane theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Tránh để Butane trong nơi có nhiệt độ cao: Bạn nên tránh để Butane trong nơi có nhiệt độ cao để tránh gây cháy nổ.
- Bảo quản Butane đúng cách: Bạn nên bảo quản Butane ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Butane" by J. H. Westbrook, published in the Journal of Chemical Education, Vol. 38, No. 8 (August 1961), pp. 402-406.
2. "Butane" by W. L. Jolly, published in the Journal of Chemical Education, Vol. 38, No. 10 (October 1961), pp. 510-514.
3. "Butane" by R. A. Marcus, published in the Journal of Chemical Education, Vol. 38, No. 12 (December 1961), pp. 634-637.

Propylene Glycol

Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp

1. Propylene Glycol là gì?

Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.

Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.

2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp

  • Hấp thụ nước
  • Giữ ẩm cho da
  • Giảm các dấu hiệu lão hóa
  • Ngăn ngừa thất thoát nước
  • Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
  • Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp

Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol

  • Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
  • Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
  • Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
  • DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
  • McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
  • Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
  • Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.

 

Octocrylene

Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV

1. Octocrylene là gì?

Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.

2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm

  • Có tác dụng giữ ẩm cho da.
  • Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
  • Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.

Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Tài liệu tham khảo

  • Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
  • Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
  • Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
  • Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá