Dầu gội Faith in Nature Seaweed And Citrus Shampoo
Dầu gội

Dầu gội Faith in Nature Seaweed And Citrus Shampoo

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Polysorbate 20 Citrus Aurantifolia (Lime) Oil Ammonium Laureth Sulfate
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
4
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
36%
64%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
A
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chứa Sulfate
Làm sạch
1
-
(Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
3
B
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Dầu gội Faith in Nature Seaweed And Citrus Shampoo - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Ammonium Laureth Sulfate

Tên khác: Ammonium Lauryl ether Sulfate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Ammonium Laureth Sulfate là gì?

Ammonium Laureth Sulfate (ALES) là một loại chất hoạt động bề mặt anion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm các sản phẩm tắm, sữa rửa mặt, dầu gội và sữa dưỡng tóc. Nó được sản xuất bằng cách thêm amoniac vào Laureth Sulfate, một loại chất hoạt động bề mặt không ion.

2. Công dụng của Ammonium Laureth Sulfate

ALES là một chất hoạt động bề mặt mạnh mẽ, có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tạp chất trên da và tóc, giúp làm sạch và cân bằng độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo độ bóng và mềm mượt cho tóc.
Tuy nhiên, ALES cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó thường được sử dụng kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác để giảm thiểu tác động phụ và tăng tính an toàn cho người sử dụng.

3. Cách dùng Ammonium Laureth Sulfate

Ammonium Laureth Sulfate (ALES) là một loại chất tạo bọt và làm sạch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem đánh răng, dầu gội, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng ALES trong làm đẹp:
- Sử dụng ALES với liều lượng phù hợp: ALES có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: ALES có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến gặp bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng trong môi trường thoáng mát và khô ráo: ALES có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát.
- Sử dụng sản phẩm kết hợp với các thành phần khác: ALES thường được sử dụng kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả làm sạch và tạo bọt. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng các thành phần này không gây kích ứng da hoặc tương tác không mong muốn với ALES.
- Sử dụng sản phẩm đúng mục đích: ALES được sử dụng để làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Không sử dụng ALES để tự làm sản phẩm chăm sóc cá nhân tại nhà nếu không có kiến thức và kinh nghiệm cần thiết.

Lưu ý:

- ALES có thể gây kích ứng da: ALES có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu da bạn nhạy cảm với thành phần này. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- ALES có thể gây khô da: ALES có tính chất làm sạch mạnh, có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng sản phẩm không đúng cách. Hãy sử dụng sản phẩm đúng liều lượng và kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- ALES có thể gây kích ứng mắt: ALES có tính chất kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến gặp bác sĩ nếu cần thiết.
- ALES có thể gây tác hại cho môi trường: ALES là một chất gây ô nhiễm môi trường nếu được xả thải vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm có chứa ALES một cách có trách nhiệm và đảm bảo xử lý chúng đúng cách khi không sử dụng nữa.

Tài liệu tham khảo

1. "Ammonium Laureth Sulfate: Properties and Applications" by J. R. Plunkett, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 2, No. 4, pp. 463-468, 1999.
2. "Ammonium Laureth Sulfate: A Review of Its Properties and Applications" by R. J. White, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 69, No. 7, pp. 693-698, 1992.
3. "The Effect of Ammonium Laureth Sulfate on Skin Barrier Function" by K. L. Bissett, published in the Journal of Investigative Dermatology, Vol. 119, No. 1, pp. 140-146, 2002.

Sea Salt

Tên khác: Maris sal; Dead Sea Salt
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn

1. Sea Salt là gì?

Sea Salt hay còn gọi là muối biển, là muối được tạo ra do sự bay hơi của nước biển. Nó được sử dụng chủ yếu như một loại gia vị trong thực phẩm. Trong các loại mỹ phẩm, Sea Salt có tác dụng như một chất mài mòn (tẩy tế bào chết). Ngoài ra, nó cũng có thể đóng vai trò như một chất bảo quản.

2. Tác dụng của Sea Salt trong làm đẹp

  • Tẩy tế bào chết
  • Chất hút ẩm

3. Độ an toàn của Sea Salt

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sea Salt đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).

Tài liệu tham khảo

  • Theo EWG Skin Deep, 2018, trang 25-31

Polysorbate 20

Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 20 là gì?

Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.

2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm

  • Chất nhũ hóa
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Hương liệu mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp

  • Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
  • Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa

Tài liệu tham khảo

  • Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
  • Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá