glowoasis Powderporefect
Phấn phủ

glowoasis Powderporefect

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Sodium Cocoyl Isethionate Hydrogenated Lecithin Sodium Cocoyl Glycinate Sodium Lauroyl Glutamate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Hyaluronic Acid Eriobotrya Japonica Leaf Extract Himanthalia Elongata Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopheryl Acetate Niacinamide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
92%
4%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt)
1
B
(Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
B
(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc)
Làm sạch
1
B
(Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

glowoasis Powderporefect - Giải thích thành phần

Cellulose

Tên khác: Hydroxycellulose; Pyrocellulose
Chức năng: Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất tạo độ trượt

1. Cellulose là gì?

Cellulose là một loại polysaccharide tự nhiên được tìm thấy trong tế bào thực vật và có chức năng chính là cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho tế bào thực vật. Cellulose là một trong những chất gây ra độ cứng và độ bền cho tế bào thực vật, giúp chúng chống lại sự biến dạng và giữ cho chúng ở dạng hình dạng ban đầu.

2. Công dụng của Cellulose

Cellulose được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Cellulose có khả năng hấp thụ nước và giữ ẩm, giúp da và tóc được giữ độ ẩm và mềm mại. Ngoài ra, cellulose còn có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và tóc, giúp cho da và tóc trở nên sạch sẽ và tươi mới hơn. Cellulose cũng có khả năng làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp cho da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.

3. Cách dùng Cellulose

- Cellulose có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tẩy tế bào chết, mặt nạ, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa cellulose, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc hỏi ý kiến ​​của chuyên gia để biết cách sử dụng đúng cách.
- Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, cellulose thường được sử dụng như một chất tẩy nhẹ, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da. Bạn nên sử dụng sản phẩm này 1-2 lần một tuần để tránh làm tổn thương da.
- Trong các sản phẩm dưỡng da, cellulose có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
- Trong các sản phẩm mặt nạ, cellulose thường được sử dụng để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Bạn nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.

Lưu ý:

- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa cellulose trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị kích ứng hoặc có dấu hiệu bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn bị dị ứng hoặc phản ứng bất thường, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa cellulose và bạn cảm thấy da bị khô hoặc bị kích ứng, bạn nên sử dụng sản phẩm dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da khác để giúp phục hồi da.

Tài liệu tham khảo

1. Cellulose: Molecular and Structural Biology by Michael E. Himmel, James F. Brady, and Richard C. Crawshaw
2. Cellulose Chemistry and Properties: Fibers, Nanocelluloses and Advanced Materials by Orlando J. Rojas and Wadood Y. Hamad
3. Cellulose: Fundamental Aspects and Current Trends edited by Matheus Poletto and Rodrigo J. S. Jacques

Sodium Lauroyl Glutamate

Tên khác: Sodium N-lauroyl-L-glutamate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt

1. Sodium Lauroyl Glutamate là gì?

Sodium Lauroyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt anion (anionic surfactant) được sản xuất từ glutamic acid và axit lauric. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để làm sạch, tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc.

2. Công dụng của Sodium Lauroyl Glutamate

Sodium Lauroyl Glutamate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da và tóc.
- Tạo bọt: Sodium Lauroyl Glutamate là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp tăng cường cảm giác sảng khoái khi sử dụng sản phẩm.
- Giữ ẩm: Sodium Lauroyl Glutamate có khả năng giữ ẩm, giúp da và tóc không bị khô và mất nước.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sodium Lauroyl Glutamate có thể tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Lauroyl Glutamate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Sodium Lauroyl Glutamate

Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, giúp làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
Cách sử dụng Sodium Lauroyl Glutamate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Sodium Lauroyl Glutamate:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Sodium Lauroyl Glutamate có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ lớp trang điểm, bụi bẩn và dầu thừa trên da. Sản phẩm tẩy trang chứa Sodium Lauroyl Glutamate thường được dùng bằng cách thoa lên da và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm rửa mặt: Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm rửa mặt cho da nhạy cảm. Sản phẩm rửa mặt chứa Sodium Lauroyl Glutamate thường được dùng bằng cách thoa lên da ẩm và massage nhẹ nhàng trước khi rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm dưỡng da: Sodium Lauroyl Glutamate cũng có khả năng tạo bọt và giúp sản phẩm dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da. Sản phẩm dưỡng da chứa Sodium Lauroyl Glutamate thường được dùng bằng cách thoa lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Lauroyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng trong sản phẩm làm đẹp:
- Không nên sử dụng quá nhiều Sodium Lauroyl Glutamate trong sản phẩm, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có chất gây kích ứng khác.
- Hãy sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauroyl Glutamate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Lauroyl Glutamate, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Lauroyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 11, 2017, pp. 26-30.
2. "Sodium Lauroyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1285-1293.
3. "Sodium Lauroyl Glutamate: A Green Surfactant for Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, 2016, pp. 593-600.

Sodium Cocoyl Glycinate

Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc

1. Sodium Cocoyl Glycinate là gì?

Sodium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ axit amin glycine và dầu dừa. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để làm sạch và làm dịu da một cách nhẹ nhàng.

2. Công dụng của Sodium Cocoyl Glycinate

Sodium Cocoyl Glycinate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Sodium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da một cách hiệu quả.
- Làm dịu da: Sodium Cocoyl Glycinate có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Sodium Cocoyl Glycinate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sạch tóc: Sodium Cocoyl Glycinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc một cách nhẹ nhàng.
- Tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc: Sodium Cocoyl Glycinate cũng có khả năng tăng độ bóng và mềm mượt cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và dễ chải.

3. Cách dùng Sodium Cocoyl Glycinate

Sodium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion (anionic surfactant) được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, kem đánh răng, vv. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng làm sạch hiệu quả.
Để sử dụng Sodium Cocoyl Glycinate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào công thức sản phẩm với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, nồng độ Sodium Cocoyl Glycinate trong sản phẩm làm đẹp dao động từ 5-30%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate, bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều sản phẩm và tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.

Lưu ý:

- Sodium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate và có cảm giác khó chịu, ngứa ngáy hoặc kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Glycinate.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Cocoyl Glycinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 203-215.
2. "Sodium Cocoyl Glycinate: A Mild Surfactant for Personal Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-39.
3. "Sodium Cocoyl Glycinate: A New Generation Surfactant for Personal Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 221-227.

Sodium Cocoyl Isethionate

Tên khác: SCI
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Sodium Cocoyl Isethionate là gì?

Sodium Cocoyl Isethionate là một thành phần làm sạch được cho là nhẹ dịu trên da và không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da. Nó là một axit béo gốc thực vật nên có khả năng phân hủy sinh học. Sodium Cocoyl Isethionate giúp tạo bọt nhiều và mềm mịn cho các sản phẩm làm sạch.

2. Tác dụng của Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm

  • Dễ phân hủy và sử dụng được đối với tất cả các loại da.
  • Chất tạo bọt.
  • Là một chất làm sạch da.
  • Chất họat động bề mặt.
  • Lưu giữ lại cảm giác da trơn mượt sau khi dùng.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá