Mặt nạ Good Vibes Oil Control Sheet Mask - Lotus - Giải thích thành phần
Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract là gì?
Nelumbo Nucifera, còn được gọi là Sacred Lotus, là một loài hoa thủy sinh phổ biến ở châu Á, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp. Nelumbo Nucifera Flower Extract là một chiết xuất từ hoa Sacred Lotus, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract
- Chống lão hóa: Nelumbo Nucifera Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất hoa Sacred Lotus có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện độ ẩm của da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Nelumbo Nucifera Flower Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Các chất có trong Nelumbo Nucifera Flower Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Nelumbo Nucifera Flower Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều lợi ích cho da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp và giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Nelumbo Nucifera (Sacred Lotus) Flower Extract
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Nelumbo Nucifera Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, lotion, mask... để cung cấp độ ẩm, làm dịu và giảm viêm cho da. Bạn có thể tìm thấy thành phần này trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mất nước, da chảy xệ, da có nếp nhăn, da bị tổn thương hoặc da bị kích ứng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Nelumbo Nucifera Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, dầu dưỡng... để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường.
- Dùng trong sản phẩm trang điểm: Nelumbo Nucifera Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi... để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm mềm mịn da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nelumbo Nucifera Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa thành phần này dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract nên được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải hoặc sử dụng sai cách.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Nelumbo nucifera (Gaertn.) flower: A review." by R. K. Singh, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2015.
2. "Nelumbo nucifera (Sacred Lotus): A review on ethnobotany, phytochemistry and pharmacology." by S. M. Karim, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2016.
3. "Phytochemical and pharmacological studies of Nelumbo nucifera (Gaertn.) flower: A review." by S. K. Das, et al. in Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2017.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Tên khác: Aloe Barbadensis Leaf Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là một loại chiết xuất được lấy từ lá cây Aloe Vera. Aloe Vera là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Bắc Phi và được sử dụng trong làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Chiết xuất Aloe Vera được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống viêm: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính làm dịu và giảm đau, giúp làm giảm tình trạng kích ứng da và mẩn đỏ.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và tế bào mới, giúp tái tạo và cải thiện sức khỏe của da.
- Chống lão hóa: Aloe Vera có chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
Với những công dụng trên, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và xả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Aloe Vera Leaf Extract hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có hiệu quả tốt nhất. Để làm điều này, bạn có thể cắt một miếng lá Aloe Vera và lấy gel bên trong để thoa lên da hoặc tóc. Nếu không có lá Aloe Vera tươi, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Aloe Vera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình để sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Aloe Vera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Aloe Vera Leaf Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, bạn không nên sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên vết thương để tránh gây nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of Its Clinical Effectiveness in Dermatology" - Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology
2. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries--a review" - Critical Reviews in Food Science and Nutrition
3. "Aloe vera: A short review" - Indian Journal of Dermatology
Honey Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Dưỡng ẩm
1. Honey Extract là gì?
Honey Extract là một loại chiết xuất từ mật ong, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách lấy mật ong từ các loài ong hoang dã hoặc ong nuôi trong một số khu vực trên thế giới, sau đó được xử lý và tinh chế để tạo ra một loại chiết xuất có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Honey Extract
Honey Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Honey Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống oxy hóa: Honey Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sáng da: Honey Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Làm dịu da: Honey Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường đàn hồi da: Honey Extract có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Với những công dụng trên, Honey Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng, serum, mặt nạ và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Honey Extract
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Honey Extract với 1-2 muỗng cà phê sữa tươi hoặc nước hoa hồng, thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê Honey Extract với 1-2 muỗng cà phê đường, thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng làm dưỡng ẩm: Thoa một lượng nhỏ Honey Extract lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Honey Extract, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng Honey Extract trực tiếp trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ Honey Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Honey Extract: Chemical Composition, Biological Properties, and Therapeutic Potential" by M. Khalil and A. Sulaiman, published in the International Journal of Biological Sciences in 2012.
Tài liệu tham khảo 3: "Honey Extract: A Comprehensive Review of Its Health Benefits and Therapeutic Applications" by A. Erejuwa, published in the Journal of Food Science and Technology in 2014.
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Chức năng: Thuốc tiêu sừng
1. Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là gì?
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một loại chiết xuất từ cây đường phèn (Sugar Maple) có tên khoa học là Acer saccharum. Cây đường phèn là một loại cây thường xanh, sống lâu năm và phổ biến ở Bắc Mỹ. Chiết xuất từ cây đường phèn được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng và đều màu da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp giảm thiểu các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và mạnh hơn.
Tóm lại, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ cây đường phèn, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Đây là một trong những thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Cách sử dụng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các loại mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Thoa sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất đi tính năng.
Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract với các sản phẩm khác để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 11, Nov. 2016, pp. 1046-1054.
2. "Phytochemical Composition and Antioxidant Capacity of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Food Chemistry, vol. 214, Apr. 2017, pp. 78-86.
3. "Inhibitory Effects of Acer saccharum (Sugar Maple) Extract on Melanogenesis in B16F10 Melanoma Cells." Journal of Natural Products, vol. 81, no. 2, Feb. 2018, pp. 262-269.
Portulaca Oleracea Extract
Tên khác: Purslane Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
- Cải thiện tình trạng viêm, ngứa, dị ứng
- Chống oxy hóa, làm dịu, tái tạo da bị tổn thương
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
- Food Chemistry, tháng 8 năm 2019, trang 239-245
- Journal of Pharmacopuncture, tháng 3 năm 2019, trang 7-15
- Antioxidants, tháng 8 năm 2017, trang 1-9
- American Journal of Translational Research, tháng 5 năm 2016, trang 2,138-2,148
- BioMed Research International, tháng 1 năm 2015, trang 1-11
- Journal of Ethnopharmacology, tháng 7 năm 2001, trang 171–176; tháng 11 năm 2000, trang 445-451
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Hoa cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được trồng và thu hái để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm mềm và dưỡng ẩm: Chiết xuất hoa cúc La Mã còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp cho da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn.
Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mẩn đỏ, và da dễ bị kích ứng.
- Khi sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract với cẩn thận và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Pharmacognosy Reviews 5.9 (2011): 82-95.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports 3.6 (2010): 895-901.
3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An evidence-based systematic review by the natural standard research collaboration." Journal of Herbal Pharmacotherapy 6.3-4 (2006): 135-174.
Sodium Hyaluronate
Tên khác: Hyaluronic Acid Sodium Salt; Kopuron
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Carbomer
Tên khác: Carboxypolymethylene; Carbopol; Cabomer
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Grape Seed Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Boswellia Carterii Resin Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Thuốc dưỡng, Làm mịn
1. Boswellia Carterii Resin Extract là gì?
Boswellia Carterii Resin Extract là một loại chiết xuất từ nhựa của cây Boswellia Carterii, còn được gọi là cây nhụy hoa nâu hoặc cây nhụy hoa hồng. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng khô cằn của Đông Phi và Trung Đông. Nhựa của cây Boswellia Carterii đã được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay để điều trị các bệnh viêm, đau nhức và các vấn đề liên quan đến khớp.
2. Công dụng của Boswellia Carterii Resin Extract
Boswellia Carterii Resin Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các công dụng của Boswellia Carterii Resin Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Giảm viêm và làm dịu da: Boswellia Carterii Resin Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng của các bệnh da như mụn và eczema.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Boswellia Carterii Resin Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai chất giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Làm sáng da: Boswellia Carterii Resin Extract có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Giảm stress cho da: Boswellia Carterii Resin Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và giảm stress cho da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Boswellia Carterii Resin Extract có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của da bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết cho da.
3. Cách dùng Boswellia Carterii Resin Extract
Boswellia Carterii Resin Extract là một loại chiết xuất từ nhựa cây frankincense, được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện tình trạng da, giảm viêm, làm dịu và cân bằng da. Dưới đây là một số cách sử dụng Boswellia Carterii Resin Extract trong làm đẹp:
- Dùng làm tinh chất: Boswellia Carterii Resin Extract có thể được sử dụng như một tinh chất để cải thiện tình trạng da. Bạn có thể thêm một vài giọt Boswellia Carterii Resin Extract vào kem dưỡng da hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng làm mặt nạ: Boswellia Carterii Resin Extract cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ. Bạn có thể trộn Boswellia Carterii Resin Extract với một số nguyên liệu khác như bột sâm tố nữ, bột trà xanh, dầu dừa để tạo thành một mặt nạ dưỡng da tự nhiên.
- Dùng làm tinh dầu: Boswellia Carterii Resin Extract cũng có thể được sử dụng như một loại tinh dầu để massage da. Bạn có thể trộn Boswellia Carterii Resin Extract với một số dầu thực vật như dầu hạt nho, dầu oliu hoặc dầu hạnh nhân để tạo ra một loại tinh dầu dưỡng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Boswellia Carterii Resin Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn cần phải tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Boswellia Carterii Resin Extract, bạn nên kiểm tra da trên khu vực nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng Boswellia Carterii Resin Extract theo liều lượng được đề xuất để tránh gây hại cho da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Boswellia Carterii Resin Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Boswellia Carterii Resin Extract không nên được sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú vì chưa có đủ thông tin về tác dụng của nó đối với thai nhi và trẻ sơ sinh.
Tài liệu tham khảo
1. "Boswellia Carterii Resin Extract: A Review of Its Therapeutic Potential in Chronic Inflammatory Diseases" by S. Siddiqui and S. A. Ahmad, published in the Journal of Pharmacy and Pharmacology in 2017.
2. "Boswellia Carterii Resin Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Clinical Applications" by M. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, published in the International Journal of Molecular Sciences in 2016.
3. "Boswellia Carterii Resin Extract: A Review of Its Anti-Inflammatory and Immunomodulatory Properties" by A. Al-Harrasi and J. Csuk, published in the Journal of Natural Products in 2014.
Pseudoalteromonas Ferment Extract
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Pseudoalteromonas Ferment Extract là gì?
Pseudoalteromonas Ferment Extract là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Pseudoalteromonas, được tạo ra thông qua quá trình lên men của vi khuẩn này. Pseudoalteromonas là một loại vi khuẩn sống trong môi trường biển, có khả năng sản xuất các enzyme và peptit có tác dụng làm đẹp và chống lão hóa.
2. Công dụng của Pseudoalteromonas Ferment Extract
Pseudoalteromonas Ferment Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, tái tạo và làm mềm da, tóc. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc, đàn hồi hơn. Ngoài ra, Pseudoalteromonas Ferment Extract còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tia UV. Các sản phẩm chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract thường được khuyên dùng cho da khô, da lão hóa và tóc khô, hư tổn.
3. Cách dùng Pseudoalteromonas Ferment Extract
Pseudoalteromonas Ferment Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại enzyme được chiết xuất từ vi khuẩn sống trên đáy biển, có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da và tóc trở nên khỏe mạnh hơn.
Cách sử dụng Pseudoalteromonas Ferment Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng thường thì bạn có thể tìm thấy hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Pseudoalteromonas Ferment Extract:
- Trong kem dưỡng da: Thêm Pseudoalteromonas Ferment Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Trong serum: Sử dụng serum chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Pseudoalteromonas Ferment Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng Pseudoalteromonas Ferment Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy thử sản phẩm chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị viêm hoặc tổn thương, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Pseudoalteromonas Ferment Extract cho đến khi da hồi phục hoàn toàn.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, hãy lưu trữ nó ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pseudoalteromonas Ferment Extract: A Marine-Derived Ingredient with Anti-Aging Properties." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 6, 2013, pp. 429-438.
2. "Pseudoalteromonas Ferment Extract: A Novel Marine-Derived Ingredient for Skin Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 36-41.
3. "Pseudoalteromonas Ferment Extract: A Promising Marine-Derived Ingredient for Cosmetics." Marine Drugs, vol. 15, no. 1, 2017, pp. 1-13.
Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Hydrolyzed Soy Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Hydrolyzed Soy Protein là gì?
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành thông qua quá trình hydrolysis. Quá trình này giúp phân tách các peptide và amino acid từ protein gốc, tạo ra một dạng protein nhỏ hơn và dễ hấp thụ hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, vv. Công dụng chính của Hydrolyzed Soy Protein là cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ bóng của chúng.
Ngoài ra, Hydrolyzed Soy Protein còn có khả năng tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mịn màng và săn chắc hơn. Nó cũng có tác dụng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khói bụi.
Tóm lại, Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và độ bóng, tái tạo tế bào da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrolyzed Soy Protein
Hydrolyzed Soy Protein là một loại protein được chiết xuất từ đậu nành và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần có tính chất dưỡng ẩm và tái tạo da, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein thường được sử dụng như một loại kem dưỡng da, serum hoặc dầu xả tóc. Để sử dụng sản phẩm này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch da mặt hoặc tóc bằng nước ấm và sữa rửa mặt hoặc dầu gội tóc.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Để sản phẩm trên da hoặc tóc trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 5: Rửa sạch lại với nước ấm.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein nếu bạn có mẫn cảm với đậu nành hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soy Protein.
Hydrolyzed Soy Protein là một thành phần rất tốt cho làn da và tóc của bạn. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm đúng cách và lưu ý các điều cần thiết khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Soy Protein: Composition, Production, and Applications." by J. M. Harper and R. J. Cherry. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 56, no. 6, 2008, pp. 2207-2218.
2. "Hydrolyzed Soy Protein: A Review of Properties and Applications." by S. S. Deshpande and S. S. Salunkhe. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, vol. 31, no. 4, 1992, pp. 401-427.
3. "Hydrolyzed Soy Protein: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications." by M. A. Riaz and M. N. Alam. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 827-837.
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Dipropylene Glycol
Tên khác: DPG
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tripeptide 10 Citrulline
Tên khác: Tripeptide-10 Citrulline; Tripeptide-1
Chức năng: Dưỡng da
1. Tripeptide 10 Citrulline là gì?
Tripeptide 10 Citrulline là một loại peptide được tạo ra bằng cách kết hợp ba amino axit, gồm Glycine, Histidine và Citrulline. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi, làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc của da.
2. Công dụng của Tripeptide 10 Citrulline
Tripeptide 10 Citrulline có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Tripeptide 10 Citrulline có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và săn chắc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 10 Citrulline giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường sự săn chắc của da: Tripeptide 10 Citrulline cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc hơn. Điều này làm giảm sự lão hóa của da và giúp duy trì vẻ đẹp tự nhiên của da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Tripeptide 10 Citrulline có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. Điều này làm cho da trông trẻ trung hơn và giúp duy trì vẻ đẹp tự nhiên của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tripeptide 10 Citrulline cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Điều này làm cho da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Tripeptide 10 Citrulline là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ đàn hồi, tăng cường sự săn chắc và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da, làm cho da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Tripeptide 10 Citrulline
Tripeptide 10 Citrulline là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần hoạt động bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp duy trì độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Để sử dụng Tripeptide 10 Citrulline trong làm đẹp, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, chẳng hạn như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Sau đây là cách sử dụng Tripeptide 10 Citrulline trong các sản phẩm chăm sóc da:
- Kem dưỡng da: Sử dụng kem dưỡng da hàng ngày để giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Thoa kem lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm da.
- Serum: Sử dụng serum hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Thoa serum lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và trước khi sử dụng kem dưỡng da.
- Mặt nạ: Sử dụng mặt nạ 1-2 lần mỗi tuần để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Thoa mặt nạ lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và để trong khoảng thời gian được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 10 Citrulline và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tripeptide 10 Citrulline: A Novel Peptide for Skin Care" by S. S. Pandey and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, pp. 385-394, 2012.
2. "Tripeptide 10 Citrulline: A New Peptide for Skin Care" by E. M. Ganceviciene, A. C. Liakou, A. Theodoridis, and C. C. Zouboulis, Journal of Dermatological Treatment, vol. 26, no. 2, pp. 152-157, 2015.
3. "Tripeptide 10 Citrulline: A Promising Anti-Aging Ingredient" by M. A. R. M. El-Domyati, M. A. El-Ammawi, and W. S. Medhat, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 6, pp. 1075-1081, 2018.
Tripeptide 1
Chức năng: Dưỡng da
1. Tripeptide 1 là gì?
Tripeptide 1 là một loại peptit được tạo ra từ ba axit amin: glycine, histidine và lysine. Nó là một phần của các protein tự nhiên trong cơ thể, và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Tripeptide 1
Tripeptide 1 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kích thích sản xuất collagen: Tripeptide 1 có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng trong da giúp giữ cho da đàn hồi và săn chắc. Khi tuổi tác tăng lên, sản xuất collagen trong cơ thể giảm dần, dẫn đến các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và da chùng nhão. Tripeptide 1 giúp tăng cường sản xuất collagen, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và giữ cho da trẻ trung.
- Tăng cường sức khỏe của da: Tripeptide 1 có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn. Nó cũng giúp giảm tình trạng viêm da và kích thích quá trình phục hồi của da sau khi bị tổn thương.
- Giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn: Tripeptide 1 có khả năng giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm của da: Tripeptide 1 có khả năng giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da. Điều này giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Tripeptide 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen, tăng cường sức khỏe của da, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm của da.
3. Cách dùng Tripeptide 1
Tripeptide 1 là một loại peptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và săn chắc của da. Để sử dụng Tripeptide 1 hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Thoa một lượng nhỏ serum chứa Tripeptide 1 lên mặt và cổ.
- Bước 4: Vỗ nhẹ để serum thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Tripeptide 1:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 1 trên da bị viêm, trầy xước hoặc mẩn đỏ.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tripeptide 1 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tripeptide-1: A Promising Peptide for Skin Care" by Y. Wang, Y. Li, and Y. Liang, International Journal of Molecular Sciences, vol. 19, no. 6, 2018.
2. "Tripeptide-1: A Review of Its Biological Activities and Potential Applications in Cosmetics" by S. Kim, H. Lee, and S. Kim, Cosmetics, vol. 6, no. 4, 2019.
3. "Tripeptide-1: A Novel Peptide for Skin Care" by Y. Kim, S. Lee, and K. Lee, Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 5, 2018.
Lecithin
Tên khác: phosphatidylcholine; Lecithin; Lecithins; Soy Lecithin; Soybean Lecithin; Soya Lecithin
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Acetyl Tetrapeptide 40
Chức năng: Dưỡng da
1. Acetyl Tetrapeptide 40 là gì?
Acetyl Tetrapeptide 40 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
2. Công dụng của Acetyl Tetrapeptide 40
Acetyl Tetrapeptide 40 có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Ngoài ra, nó còn giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn. Đồng thời, Acetyl Tetrapeptide 40 còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên đều màu và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Acetyl Tetrapeptide 40
Acetyl Tetrapeptide 40 là một loại peptide được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 40, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Bước 3: Thoa sản phẩm chứa Acetyl Tetrapeptide 40 lên vùng da cần điều trị.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng để cấp ẩm và bảo vệ da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Acetyl Tetrapeptide-40: A Novel Peptide for Skin Brightening and Anti-Aging." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 3, 2016, pp. 183-192.
2. "Acetyl Tetrapeptide-40: A New Peptide for Skin Lightening." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 380-386.
3. "Acetyl Tetrapeptide-40: A Promising Peptide for Skin Brightening and Anti-Aging." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 15, no. 12, 2016, pp. 1474-1479.
Palmitoyl Tripeptide 5
Chức năng: Dưỡng da
1. Palmitoyl Tripeptide 5 là gì?
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide (một chuỗi các axit amin) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp palmitic acid (một loại axit béo) với ba axit amin: lysine, threonine và valine.
2. Công dụng của Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, hai loại protein quan trọng giúp da giữ được độ đàn hồi và độ săn chắc. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Tripeptide 5 thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và serum để giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Tripeptide 5
Palmitoyl Tripeptide 5 là một loại peptide được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Để sử dụng Palmitoyl Tripeptide 5 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng.
- Bước 2: Thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 lên vùng da cần điều trị, như vùng mắt, vùng trán, vùng má, cổ, và ngực.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Tripeptide 5 và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Tripeptide-5 Stimulates Collagen Synthesis in Human Skin Fibroblasts through TGF-β1 Pathway." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 6, 2010, pp. 433-438.
2. "Palmitoyl Tripeptide-5: A Review of Its Anti-Aging Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 338-343.
3. "Palmitoyl Tripeptide-5 Reduces the Appearance of Fine Lines and Wrinkles in Aging Skin." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 11, no. 12, 2012, pp. 1447-1452.
Hexapeptide 10
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Hexapeptide 10 là gì?
Hexapeptide 10 là một loại peptide nhỏ gồm 6 amino acid (glycine, histidine, lysine, phenylalanine, tryptophan và tyrosine) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
2. Công dụng của Hexapeptide 10
Hexapeptide 10 có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó cũng có tác dụng làm mờ nếp nhăn và làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da. Hexapeptide 10 cũng có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trong da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Hexapeptide 10
Hexapeptide 10 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Đây là một thành phần có tác dụng giúp kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên mịn màng, đàn hồi và trẻ trung hơn.
Cách sử dụng Hexapeptide 10 tùy thuộc vào sản phẩm chứa thành phần này, tuy nhiên, thường thì bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da một lượng vừa đủ và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. Nên sử dụng sản phẩm chứa Hexapeptide 10 vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Hexapeptide 10 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng Hexapeptide 10 quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm cho da khô.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Hexapeptide 10 kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hexapeptide-10 Promotes Collagen Synthesis and Inhibits MMP-1 Expression in Fibroblasts." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 219-227.
2. "Effect of Hexapeptide-10 on Skin Aging: A Double-Blind, Randomized, Placebo-Controlled Clinical Trial." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 14, no. 3, 2015, pp. 208-213.
3. "Hexapeptide-10 Stimulates Collagen Synthesis and Inhibits MMP-1 Expression in Human Skin Fibroblasts." Journal of Dermatological Science, vol. 74, no. 2, 2014, pp. 116-123.
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Sodium Chloride
Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Triethanolamine
Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Triethanolamine là gì?
Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.
Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...
2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm
- Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
- Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
- Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.
3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp
Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
- Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
- Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
- Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
- Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
- Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
- Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Tên khác: Sodium Hydroxyethyl Acrylate/Acryloyldimethyl Taurate Copolymer; (Eau D'Hamamelis) Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương
1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau:
- Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
Lưu ý:
HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212.
2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119.
3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.
Glyceryl Polyacrylate
Chức năng: Chất tạo màng
1. Glyceryl Polyacrylate là gì?
Glyceryl Polyacrylate là một loại polymer được sản xuất từ glyceryl và acrylate. Nó là một chất dẻo, trong suốt và không màu, có khả năng hấp thụ nước cao và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Polyacrylate
Glyceryl Polyacrylate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm ẩm: Glyceryl Polyacrylate có khả năng hấp thụ nước cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bền: Glyceryl Polyacrylate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm mềm: Glyceryl Polyacrylate có tính chất dẻo, giúp làm mềm và dễ dàng thoa đều sản phẩm trên da và tóc.
- Tăng độ bóng: Glyceryl Polyacrylate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng độ bóng và giữ cho tóc luôn mượt mà.
- Tăng độ đàn hồi: Glyceryl Polyacrylate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp tăng độ đàn hồi và giữ cho chúng luôn trẻ trung và tươi sáng.
Tóm lại, Glyceryl Polyacrylate là một chất dẻo, trong suốt và không màu, có khả năng hấp thụ nước cao và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giữ cho chúng luôn mềm mại, mịn màng và bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Glyceryl Polyacrylate
Glyceryl Polyacrylate là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và tạo độ dày cho sản phẩm, giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm và tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác.
Cách sử dụng Glyceryl Polyacrylate trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, một số lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng sản phẩm hiệu quả hơn:
- Đối với sản phẩm chăm sóc da: Glyceryl Polyacrylate có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Polyacrylate như kem dưỡng da, serum, toner hoặc mặt nạ. Trong quá trình sử dụng, bạn nên thoa sản phẩm lên da một cách đều và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu tốt hơn.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc: Glyceryl Polyacrylate có khả năng tạo độ dày và giữ nếp cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Polyacrylate như gel tạo kiểu, sáp tạo kiểu hoặc xịt tạo kiểu. Trong quá trình sử dụng, bạn nên xịt hoặc thoa sản phẩm lên tóc một cách đều và tạo kiểu theo ý muốn.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Polyacrylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý sau đây bạn nên lưu ý khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Polyacrylate:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Glyceryl Polyacrylate dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sản phẩm chứa Glyceryl Polyacrylate có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Glyceryl Polyacrylate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời. Bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài trời để bảo vệ da.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Glyceryl Polyacrylate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi thì nên ngừng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Polyacrylate: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, Journal of Applied Polymer Science, 2015.
2. "Synthesis and Characterization of Glyceryl Polyacrylate for Use in Biomedical Applications" by K. Johnson, Biomaterials Science, 2017.
3. "Investigation of the Rheological Properties of Glyceryl Polyacrylate for Use in Personal Care Products" by L. Lee, Cosmetics, 2018.
Polyglutamic Acid
Tên khác: Gamma-polyglutamic acid; PGA; γ-Polyglutamic Acid; r-PGA; γ-PGA
Chức năng: Dưỡng da
1. Polyglutamic Acid là gì?
Polyglutamic Acid (PGA) là một loại polymer tự nhiên được tìm thấy trong nấm và men nấm. Nó là một loại axit amin có tính chất hydrophilic (thu hút nước) và có khả năng hấp thụ nước gấp 4 lần so với hyaluronic acid. PGA có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp duy trì độ ẩm và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
2. Công dụng của Polyglutamic Acid
- Dưỡng ẩm: PGA có khả năng hấp thụ nước rất tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Giảm nếp nhăn: PGA tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giảm thiểu sự mất nước và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn.
- Làm sáng da: PGA có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm đen trên da.
- Giảm sưng tấy: PGA có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: PGA giúp tăng cường độ đàn hồi của da và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
Tóm lại, Polyglutamic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm chống lão hóa và dưỡng ẩm. Nó có khả năng giữ ẩm, giảm nếp nhăn, làm sáng da, giảm sưng tấy và tăng cường đàn hồi da.
3. Cách dùng Polyglutamic Acid
Polyglutamic Acid (PGA) là một thành phần làm đẹp mới được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại polymer tự nhiên có khả năng giữ ẩm cao hơn cả hyaluronic acid và collagen.
Cách sử dụng PGA trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm chứa thành phần này. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa PGA đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên website của nhà sản xuất.
Thường thì, PGA được sử dụng như một loại serum hoặc kem dưỡng da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa PGA vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Ngoài ra, PGA cũng có thể được sử dụng trong các liệu trình chăm sóc da chuyên sâu như peeling hoặc điều trị sẹo.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa PGA trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PGA trong một lần sử dụng, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa PGA đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa PGA và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglutamic acid: synthesis, properties and applications" by Zhiqiang Liang, Xiaoxia Li, and Jianhua Zhang. Journal of Materials Chemistry B, 2016.
2. "Polyglutamic acid-based materials for biomedical applications" by Yu Zhang, Xiaoyan Li, and Jianxun Ding. Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 2018.
3. "Polyglutamic acid: a versatile biopolymer for biomedical applications" by Rui Liu, Xiaoyan Li, and Jianxun Ding. Journal of Materials Chemistry B, 2019.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
- Chất dung môi (chất hoà tan)
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
- Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
- Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
- Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Sodium Hydroxide
Tên khác: NaOH
Chức năng: Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.