Sữa rửa mặt Green Feels Anti-Acne Cleanser - Scrub
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Green Feels Anti-Acne Cleanser - Scrub

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Polysorbate 60 Hydrogenated Castor Oil Sorbitan Stearate Disodium Cocoyl Glutamate Rapeseed Acid
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
78%
22%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
-
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)

Sữa rửa mặt Green Feels Anti-Acne Cleanser - Scrub - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Disodium Cocoyl Glutamate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Disodium Cocoyl Glutamate là gì?

Disodium Cocoyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ dầu cọ và glutamic acid. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem rửa mặt, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm tẩy trang.

2. Công dụng của Disodium Cocoyl Glutamate

Disodium Cocoyl Glutamate có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng hoặc khô da. Nó cũng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Disodium Cocoyl Glutamate còn có tính chất làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ chải. Tính năng này làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Disodium Cocoyl Glutamate

Disodium Cocoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
Cách sử dụng Disodium Cocoyl Glutamate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Disodium Cocoyl Glutamate:
- Trong sản phẩm rửa mặt: Disodium Cocoyl Glutamate được sử dụng để làm sạch da mặt một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng sản phẩm rửa mặt chứa Disodium Cocoyl Glutamate hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da mặt.
- Trong sản phẩm tắm: Disodium Cocoyl Glutamate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da trong các sản phẩm tắm. Bạn có thể sử dụng sản phẩm tắm chứa Disodium Cocoyl Glutamate để làm sạch toàn thân một cách nhẹ nhàng.
- Trong sản phẩm dưỡng tóc: Disodium Cocoyl Glutamate được sử dụng để làm sạch tóc và da đầu trong các sản phẩm dưỡng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm dưỡng tóc chứa Disodium Cocoyl Glutamate để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc và da đầu.

Lưu ý:

Disodium Cocoyl Glutamate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa Disodium Cocoyl Glutamate:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Disodium Cocoyl Glutamate một lúc. Việc sử dụng quá nhiều có thể làm khô da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn thấy bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Disodium Cocoyl Glutamate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Theo dõi thời hạn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Disodium Cocoyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 6, 2018, pp. 38-43.
2. "Disodium Cocoyl Glutamate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 4, 2019, pp. 731-739.
3. "Disodium Cocoyl Glutamate: A Green Surfactant for Sustainable Personal Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 2, 2019, pp. 119-127.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Sodium Chloride

Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn

1. Sodium chloride là gì?

Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Tác dụng

  • Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
  • Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
  • Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
  • Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm

3. Độ an toàn

Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!

 

Tài liệu tham khảo

  • Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
  • Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
  • Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
  • Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu