Tinh chất Hada Labo 3d Lifting Serum
Serum

Tinh chất Hada Labo 3d Lifting Serum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Stearyl Alcohol Triethanolamine Sorbitan Isostearate Hydrogenated Lecithin Sorbitan Stearate Cholesterol
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
81%
11%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
-
A
(Dưỡng da, Chất làm đặc)
1
2
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

Tinh chất Hada Labo 3d Lifting Serum - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin)

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc

1. Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) là gì?

Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) là một loại polymer được sản xuất từ các olefin (các hợp chất hữu cơ có chứa một hoặc nhiều liên kết đôi carbon-carbon) có độ dài chuỗi carbon từ 6 đến 12. Quá trình hydrogen hóa được sử dụng để tạo ra polymer này, trong đó các liên kết đôi trong olefin được thay thế bằng các liên kết đơn bằng cách sử dụng hidro (H2) và một chất xúc tác.
Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) thường có dạng bột mịn màu trắng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, tạo độ nhớt và tăng độ bền của các sản phẩm mỹ phẩm.

2. Công dụng của Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin)

Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, son môi, phấn má, kem chống nắng, kem tẩy trang và các sản phẩm chăm sóc tóc. Các công dụng chính của Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) trong làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn màng của da.
- Tạo độ nhớt cho sản phẩm: Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) có tính chất làm nhớt, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) có khả năng tăng độ bền cho sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hay thay đổi tính chất khi tiếp xúc với ánh nắng, nhiệt độ cao hay các tác nhân khác.
- Cải thiện cấu trúc của sản phẩm: Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) có khả năng làm tăng độ đặc của sản phẩm, giúp sản phẩm có cấu trúc tốt hơn và dễ dàng sử dụng hơn.
Tóm lại, Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) là một chất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp với nhiều công dụng quan trọng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da, tạo độ nhớt và tăng độ bền cho sản phẩm.

3. Cách dùng Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin)

Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) là một loại chất làm mềm da và tăng độ bền của sản phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và các sản phẩm trang điểm khác.
Cách sử dụng Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung khi sử dụng Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) trong làm đẹp:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da, Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) thường được sử dụng như một chất làm mềm da để giúp sản phẩm thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân hủy quá nhanh.
- Trong các sản phẩm trang điểm, Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) thường được sử dụng để cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da. Nó giúp sản phẩm không bị trôi hay lem khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
- Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da và giữ cho sản phẩm không bị rửa trôi quá nhanh.

Lưu ý:

- Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) và bạn cảm thấy da của mình bị kích ứng hoặc có dấu hiệu của phản ứng dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) không được khuyến khích sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin).

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) as a Sustainable Alternative to Mineral Oil in Personal Care Products" by S. K. Lee, J. H. Kim, and J. Y. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 5, pp. 323-335, 2017.
2. "Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) as a Novel Carrier for Topical Drug Delivery" by Y. H. Kim, H. J. Kim, and S. H. Lee. Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 1, pp. 76-84, 2016.
3. "Hydrogenated Poly(C6-12 Olefin) as a Sustainable Alternative to Mineral Oil in Lubricants" by J. H. Kim, S. K. Lee, and J. Y. Kim. Tribology International, vol. 118, pp. 1-9, 2018.

Dipropylene Glycol

Tên khác: DPG
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Dipropylene Glycol là gì?

Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Dipropylene Glycol

DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

3. Cách dùng Dipropylene Glycol

Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá