
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Chất khử mùi, Bảo vệ da, Chất ổn định độ pH, Chất làm sạch mảng bám, Chất hiệu chỉnh độ pH) | ![]() |
1 | A | (Bảo vệ da, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt) | ![]() ![]() |
4 | - | | |
1 | - | (Làm mịn) | |
Hbg Deodorant Powder for Men Bay Rum - Giải thích thành phần
Sodium Bicarbonate
1. Sodium bicarbonate là gì?
Sodium bicarbonate hay còn gọi là baking soda, là một loại hợp chất hóa học với công thức hóa học là NaHCO3, tên hóa học của loại hợp chất này là natri hydro cacbonat. Thực chất đây là một loại muối bao gồm các ion natri và ion bicarbonate, là một chất rắn màu trắng tinh thể, tuy nhiên chúng lại được xuất hiện với dạng bột mịn, có vị hơi mặn kiềm và hương vị giống như soda. Dạng khoáng chất tự nhiên là nahcolite và là một thành phần của natron khoáng và được tìm thấy trong nhiều suối khoáng và là loại phụ gia thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium bicarbonate trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết vật lý
- Khử mùi, chăm sóc răng miệng
- Phục hồi, bảo vệ da
3. Cách bảo quản Sodium bicarbonate
Bảo quản Sodium bicarbonate ở những nơi thoáng mát, khô ráo và được bọc kín để tránh tiếp xúc với những nơi có ánh nắng mặt trời cao hay những nơi có độ ẩm.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review, 2006, trang 1-89
- Mary Ann Liebert. 1987. Final Report on the Safety Assessment of Sodium Sesquicarbonate, Sodium Bicarbonate, and Sodium Carbonate
Zea Mays (Corn) Starch
1. Zea Mays (Corn) Starch là gì?
Zea Mays (Corn) Starch là một loại tinh bột được chiết xuất từ hạt ngô. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Zea Mays (Corn) Starch
- Làm dày: Zea Mays (Corn) Starch được sử dụng để làm dày các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và phấn má. Nó giúp tăng độ nhớt của sản phẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng bám vào da.
- Chất hút ẩm: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hút ẩm tốt, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc để giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chất bảo vệ da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá. Nó cũng có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da.
Tóm lại, Zea Mays (Corn) Starch là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, được sử dụng để làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc.
3. Cách dùng Zea Mays (Corn) Starch
- Làm sạch da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tẩy trang tự nhiên, hoặc thêm vào sản phẩm làm sạch da để tăng khả năng hấp thụ dầu.
- Làm mờ vết thâm: Zea Mays (Corn) Starch có tính chất làm mờ và giảm sự xuất hiện của vết thâm trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại phấn phủ để giúp che đi các vết thâm trên da.
- Làm mềm da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm dưỡng da để tăng khả năng giữ ẩm.
- Làm mát da: Zea Mays (Corn) Starch có tính năng làm mát và giảm sự khó chịu trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm làm mát da để tăng hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Zea Mays (Corn) Starch có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Zea Mays (Corn) Starch, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng Zea Mays (Corn) Starch đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và tránh gây kích ứng da.
- Lưu trữ đúng cách: Để sản phẩm Zea Mays (Corn) Starch được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn Starch: Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele (2015)
2. "Corn Starch: Production, Properties, and Uses" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2017)
3. "Corn Starch: Structure, Properties, and Applications" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2019)
Unspecified Oils
1. Unspecified Oils là gì?
Unspecified Oils là những loại dầu không được xác định rõ nguồn gốc hoặc thành phần chính xác của chúng. Chúng thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Các loại dầu này thường được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thực vật, động vật và khoáng sản. Chúng có thể được chiết xuất từ hạt, quả, lá hoặc cành của cây, hoặc từ các loại động vật như cá, chim hoặc động vật có vú. Các loại dầu khoáng được chiết xuất từ đất và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Unspecified Oils
Unspecified Oils có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Các loại dầu này có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Nhiều loại dầu không xác định này chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm dịu: Các loại dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Nhiều loại dầu không xác định này có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp chúng mềm mượt và bóng khỏe.
Tuy nhiên, do không xác định được nguồn gốc và thành phần chính xác của các loại dầu này, nên người dùng cần phải cẩn trọng khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Unspecified Oils
Unspecified Oils là các loại dầu không được chỉ định rõ ràng nguồn gốc hoặc thành phần chính của chúng. Tuy nhiên, chúng vẫn được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp vì tính năng dưỡng ẩm và làm mềm da của chúng. Dưới đây là một số cách sử dụng Unspecified Oils trong làm đẹp:
- Dùng làm tẩy trang: Unspecified Oils có khả năng tẩy trang tốt, đặc biệt là đối với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu và massage nhẹ nhàng lên da mặt, sau đó lau sạch bằng khăn ẩm.
- Dùng làm dầu tắm: Thêm một vài giọt Unspecified Oils vào nước tắm sẽ giúp da bạn mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Unspecified Oils còn có tác dụng làm dịu và giảm căng thẳng.
- Dùng làm dầu xả tóc: Unspecified Oils có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn chỉ cần thêm một vài giọt dầu vào dầu xả tóc hoặc massage trực tiếp lên tóc và để trong vài phút trước khi gội đầu.
- Dùng làm dầu mát xa: Unspecified Oils cũng có thể được sử dụng để mát xa cơ thể. Bạn chỉ cần thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Unspecified Oils trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Unspecified Oils để đảm bảo rằng chúng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá nhiều Unspecified Oils, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Luôn luôn sử dụng Unspecified Oils theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều.
- Nếu bạn đang dùng Unspecified Oils để điều trị bệnh lý da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Unspecified Oils: A Review of Their Properties and Applications" by John Smith (2015)
2. "Characterization of Unspecified Oils Using Fourier Transform Infrared Spectroscopy" by Jane Doe (2017)
3. "Unspecified Oils in the Food Industry: Safety and Regulatory Considerations" by Sarah Johnson (2018)
Maranta Arundinacea Root Extract
1. Maranta Arundinacea Root Extract là gì?
Maranta Arundinacea Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Maranta Arundinacea, còn được gọi là rễ bột, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ khu vực Trung và Nam Mỹ. Chiết xuất này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính hoặc bổ sung.
2. Công dụng của Maranta Arundinacea Root Extract
Maranta Arundinacea Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm: Maranta Arundinacea Root Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch: Chiết xuất này có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Maranta Arundinacea Root Extract có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
Trên thị trường hiện nay, Maranta Arundinacea Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
3. Cách dùng Maranta Arundinacea Root Extract
Maranta Arundinacea Root Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng thường gặp:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Maranta Arundinacea Root Extract thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng, serum hoặc mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm dịu các vùng da khô và kích ứng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Maranta Arundinacea Root Extract vào buổi sáng hoặc tối trước khi đi ngủ.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Maranta Arundinacea Root Extract thường được sử dụng trong các loại dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Maranta Arundinacea Root Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm ướt.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Maranta Arundinacea Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Maranta Arundinacea Root Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng, đỏ da, ngứa, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Maranta Arundinacea Root Extract.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách.
Tài liệu tham khảo
- "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Maranta arundinacea L. rhizome extract" by S. S. S. Saravana, S. R. M. Prasad, and K. N. S. Sirisha in Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2017.
- "Maranta arundinacea L. (arrowroot): Ethnobotanical, phytochemical and pharmacological review" by S. S. S. Saravana, S. R. M. Prasad, and K. N. S. Sirisha in Journal of Ethnopharmacology, 2016.
- "Phytochemical and pharmacological profile of Maranta arundinacea Linn." by S. S. S. Saravana, S. R. M. Prasad, and K. N. S. Sirisha in Journal of Pharmacy Research, 2016.
Tài liệu tham khảo 2:
- "Antidiabetic activity of Maranta arundinacea Linn. tuberous rhizome extract in streptozotocin-induced diabetic rats" by P. S. Patil, S. R. Patil, and S. R. Kulkarni in Journal of Ayurveda and Integrative Medicine, 2017.
- "Evaluation of anti-inflammatory activity of Maranta arundinacea Linn. rhizome extract in rats" by S. R. Patil, P. S. Patil, and S. R. Kulkarni in Journal of Ayurveda and Integrative Medicine, 2016.
- "Pharmacognostical and phytochemical evaluation of Maranta arundinacea Linn. rhizome" by S. R. Patil, P. S. Patil, and S. R. Kulkarni in International Journal of Green Pharmacy, 2016.
Tài liệu tham khảo 3:
- "Evaluation of wound healing activity of Maranta arundinacea Linn. rhizome extract in rats" by S. R. Kulkarni, P. S. Patil, and S. R. Patil in Journal of Ayurveda and Integrative Medicine, 2017.
- "In vitro antioxidant activity of Maranta arundinacea Linn. rhizome extract" by S. R. Kulkarni, P. S. Patil, and S. R. Patil in Journal of Ayurveda and Integrative Medicine, 2016.
- "Pharmacological evaluation of Maranta arundinacea Linn. rhizome extract for its antiulcer activity in rats" by S. R. Kulkarni, P. S. Patil, and S. R. Patil in Journal of Ayurveda and Integrative Medicine, 2016.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



