Kem Huxley Stay Sun Safe - Tone Up Cream
Dưỡng da

Kem Huxley Stay Sun Safe - Tone Up Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Stearic Acid Glyceryl Caprylate Polyglyceryl 6 Polyricinoleate Centella Asiatica Extract
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Dimethicone Aluminum Hydroxide Zinc Oxide
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Centella Asiatica Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Niacinamide
Chống nắng
Chống nắng
từ (5) thành phần
Titanium Dioxide Zinc Oxide Ethylhexyl Salicylate Ethylhexyl Methoxycinnamate Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
83%
11%
4%
2%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da)
3
A
(Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chứa Silicone
6
-
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng
Không tốt cho da nhạy cảm

Kem Huxley Stay Sun Safe - Tone Up Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Opuntia Ficus Indica Stem Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Opuntia Ficus Indica Stem Extract là gì?

Opuntia Ficus Indica Stem Extract là một loại chiết xuất từ thân cây Opuntia Ficus Indica, còn được gọi là cây xương rồng. Thân cây này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm các axit amin, vitamin, khoáng chất và polyphenol. Trong làm đẹp, Opuntia Ficus Indica Stem Extract được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và làm dịu da, đồng thời cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.

2. Công dụng của Opuntia Ficus Indica Stem Extract

Opuntia Ficus Indica Stem Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Opuntia Ficus Indica Stem Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hợp chất có khả năng giữ ẩm, giúp cung cấp độ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Làm mềm và làm dịu da: Opuntia Ficus Indica Stem Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp làm mềm và làm dịu da.
- Cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Opuntia Ficus Indica Stem Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất khác có khả năng cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trở nên trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da: Opuntia Ficus Indica Stem Extract có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên trắng sáng và đều màu hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Opuntia Ficus Indica Stem Extract có tính chất chống oxy hóa và khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.

3. Cách dùng Opuntia Ficus Indica Stem Extract

Opuntia Ficus Indica Stem Extract là một thành phần chiết xuất từ cây xương rồng, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên, giàu chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tăng cường độ ẩm cho da.
Cách sử dụng Opuntia Ficus Indica Stem Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Opuntia Ficus Indica Stem Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Opuntia Ficus Indica Stem Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý khi sử dụng Opuntia Ficus Indica Stem Extract trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Opuntia Ficus Indica Stem Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Opuntia Ficus Indica Stem Extract.
- Thử nghiệm trên da trước khi sử dụng: Nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụng sản phẩm chứa Opuntia Ficus Indica Stem Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Opuntia Ficus Indica Stem Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Opuntia ficus-indica: an overview" by M. A. El-Mostafa, Y. A. El Kharrassi, et al. (2014)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Opuntia ficus-indica stem extracts" by A. A. El-Mesallamy, A. M. Al-Ghafari, et al. (2014)
3. "Opuntia ficus-indica (L.) Mill.: a multipurpose plant" by M. A. El-Mostafa, Y. A. El Kharrassi, et al. (2017)

Cyclopentasiloxane

Tên khác: Decamethylcyclopentasiloxane; Cyclopenasiloxane; BRB CM 50
Chức năng: Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Cyclopentasiloxane là gì?

Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.

2. Công dụng của Cyclopentasiloxane

Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Cyclopentasiloxane

Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Lưu ý:

Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.

Tài liệu tham khảo

1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.

Ethylhexyl Methoxycinnamate

Tên khác: Octinoxate; Octylmethoxy Cinnamate; Octyl Methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl 4-methoxycinnamate; 2-Ethylhexyl-p-methoxycinnamate; Parsol MCX; Escalol 557; Eusolex 2292; Uvinul 3088; Tinosorb OMC
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV

1. Ethylhexyl Methoxycinnamate là gì?

Ethylhexyl Methoxycinnamate (EMC) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. EMC còn được gọi là Octinoxate hoặc Octyl Methoxycinnamate.
EMC là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc phân tử gồm một phần cơ bản là Methoxycinnamate và một phần là Ethylhexyl. EMC có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.

2. Công dụng của Ethylhexyl Methoxycinnamate

EMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác. EMC giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB, giảm nguy cơ ung thư da, lão hóa da và các vấn đề khác liên quan đến tia UVB.
Ngoài ra, EMC còn có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp tăng hiệu quả bảo vệ da. Tuy nhiên, EMC cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Ethylhexyl Methoxycinnamate

- Ethylhexyl Methoxycinnamate (EHMC) là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm.
- Để sử dụng EHMC hiệu quả, bạn nên áp dụng sản phẩm chứa chất này trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút trước khi ra ngoài.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da của bạn. Thường thì một lượng kem chống nắng khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê là đủ để bảo vệ khuôn mặt và cổ của bạn.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong các sản phẩm trang điểm, hãy chọn các sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo bảo vệ da của bạn khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây kích ứng da.
- Nếu bạn sử dụng EHMC trong một thời gian dài, hãy đảm bảo rằng bạn thường xuyên thay đổi sản phẩm để tránh tình trạng da trở nên quen với thành phần này và không còn hiệu quả.

Lưu ý:

- EHMC có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như da đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa EHMC và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EHMC có thể gây tác hại đến môi trường nếu được thải ra vào môi trường mà không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa EHMC một cách có trách nhiệm và không thải ra vào môi trường.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa EHMC.
- EHMC có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc khác nhau, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn đã thông báo cho bác sĩ của mình về việc sử dụng sản phẩm chứa EHMC nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: A Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-395.
2. "Safety Assessment of Ethylhexyl Methoxycinnamate as Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 27, no. 1, 2008, pp. 27-54.
3. "Ethylhexyl Methoxycinnamate: An Overview." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 217-226.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá