Kem IGK Beach Club Blowout Cream
Dưỡng da

Kem IGK Beach Club Blowout Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetearyl Alcohol Behentrimonium Methosulfate Cetrimonium Methosulfate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
54%
38%
4%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch
3
-
(Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm mềm dẻo)
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

Kem IGK Beach Club Blowout Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate

Chức năng: Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm mềm dẻo

1. Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate là gì?

Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate là một loại chất làm mềm da và chất tạo độ bóng cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của PPG-3 và Ethylhexanoic Acid với Benzyl Ether. PPG-3 là một loại polypropylene glycol, một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ nhớt của sản phẩm.

2. Công dụng của Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate

Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót, phấn nền, son môi và sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ bóng và độ mềm mại của sản phẩm. Nó cũng giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da và tóc, giúp sản phẩm giữ được hiệu quả lâu hơn. Ngoài ra, Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate còn có khả năng làm mềm da và giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.

3. Cách dùng Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate

Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sử dụng để cải thiện độ bền của các sản phẩm, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Thêm Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate vào sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate được phân tán đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, rửa kỹ với nước.
- Không sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate trực tiếp trên da mà không được pha loãng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp.
- Để sản phẩm chứa Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn và bảo vệ môi trường.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and Characterization of Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate as a Novel Emollient" by M. A. Al-Sabagh, M. A. El-Nabarawi, and M. A. El-Meligy. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Evaluation of Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate as a Skin Conditioning Agent" by M. A. Al-Sabagh, M. A. El-Nabarawi, and M. A. El-Meligy. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 2, April 2012.
3. "Formulation and Evaluation of Ppg 3 Benzyl Ether Ethylhexanoate-Based Sunscreen Creams" by M. A. Al-Sabagh, M. A. El-Nabarawi, and M. A. El-Meligy. Journal of Dispersion Science and Technology, Vol. 33, No. 5, 2012.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu