Mặt nạ Jaxon Lane Bro Mask
Mặt nạ

Mặt nạ Jaxon Lane Bro Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Trideceth 6 Polyglyceryl 10 Laurate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Camellia Sinensis Leaf Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopherol Citric Acid Niacinamide Adenosine
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
2
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
-
(Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng)

Mặt nạ Jaxon Lane Bro Mask - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Methylpropanediol

Chức năng: Dung môi

1. Methylpropanediol là gì?

Methylpropanediol là một loại glycol mà theo các nhà sản xuất là một lựa chọn tuyệt vời để thay thế cho các glycol khác như propylene hoặc butylene glycol. Nhiệm vụ chính của nó là dung môi nhưng nó cũng có đặc tính kháng khuẩn tốt và có thể đóng vai trò là một chất giúp tăng hiệu quả của các chất bảo quản sản phẩm.

2. Tác dụng của Methylpropanediol trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm và làm dịu da
  • Chất dưỡng ẩm
  • Dung môi mang lại cảm giác nhẹ, không gây bết dính và cực thoáng trên da

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Anon (1995). [Bestimmung von 3-Chlor-1,2-Propandiol (3-MCPD) in Speisewürzen (Eiweiλhydrolysate). Amtliche Sammlung von Untersuchungsverfahren nach § 35 LMBG. L 52.02–1.] Berlin, Germany: Beuth Verlag.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bel-Rhlid R, Talmon JP, Fay LB, Juillerat MA. Biodegradation of 3-chloro-1,2-propanediol with Saccharomyces cerevisiae. J Agric Food Chem. 2004;52:6165–6169. PMID:15453682.
  • Berger-Preiss E, Gerling S, Apel E, et al. Development and validation of an analytical method for determination of 3-chloropropane-1,2-diol in rat blood and urine by gas chromatography-mass spectrometry in negative chemical ionization mode. Anal Bioanal Chem. 2010;398:313–318. PMID:20640896.

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Ceratonia Siliqua (Carob) Gum

Chức năng: Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng

1. Ceratonia Siliqua (Carob) Gum là gì?

Ceratonia Siliqua Gum, còn được gọi là Carob Gum, là một loại chất làm đặc tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Carob (Ceratonia siliqua). Carob Gum là một polysaccharide có tính chất giống như xanthan gum và guar gum, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp.

2. Công dụng của Ceratonia Siliqua (Carob) Gum

Ceratonia Siliqua Gum được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, lotion, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả. Công dụng của Carob Gum trong làm đẹp bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Carob Gum có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da.
- Làm đặc sản phẩm: Carob Gum được sử dụng để làm đặc các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm.
- Tăng cường độ ẩm: Carob Gum có khả năng giữ ẩm và giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc.
- Làm sạch: Carob Gum có tính chất làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Carob Gum có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tóm lại, Ceratonia Siliqua Gum là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp, với nhiều công dụng tốt cho da và tóc.

3. Cách dùng Ceratonia Siliqua (Carob) Gum

- Ceratonia Siliqua Gum (Carob Gum) thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm trang điểm.
- Nó có thể được sử dụng như một chất làm đặc, chất kết dính và chất tạo màng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
- Để sử dụng Ceratonia Siliqua Gum, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm mỹ phẩm của mình trong lượng nhỏ và khuấy đều để đạt được độ nhớt và độ dính mong muốn.
- Nó cũng có thể được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và tóc bằng cách pha trộn nó với nước và sau đó thoa lên da hoặc tóc.
- Tuy nhiên, trước khi sử dụng Ceratonia Siliqua Gum, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.

Lưu ý:

- Ceratonia Siliqua Gum được coi là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Ceratonia Siliqua Gum.
- Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.

Tài liệu tham khảo

1. "Carob Gum: Production, Properties, and Applications" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi, published in the Journal of Food Science in 2010.
2. "Carob Gum: A Review of Structure, Properties, and Applications" by A. A. Mohamed and M. A. El-Sayed, published in the Journal of Food Science and Technology in 2016.
3. "Carob Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry" by S. S. H. Rizvi and M. A. Rao, published in the Journal of Food Science and Technology in 2007.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá