
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
3 | A | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() |
4 9 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() |
Joy Lorraine Diamond Glitter Silver - Giải thích thành phần
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
1. Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là gì?
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một hỗn hợp của các thành phần như Cetyl Alcohol, Polyethylene Glycol (PEG), Polypropylene Glycol (PPG), và Dimethicone.
Cetyl Alcohol là một loại chất béo có nguồn gốc từ dầu thực vật hoặc động vật, được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. PEG và PPG là các loại polymer được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da. Dimethicone là một loại silicone được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giúp giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol, PEG và PPG giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Dimethicone tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tạo độ bóng cho tóc: Ngoài việc làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng có tác dụng tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên óng ả và bóng mượt hơn.
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm không bị phân lớp hay bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
3. Cách dùng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone
Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một chất tạo màng bảo vệ, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chất này:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Trong kem chống nắng: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Trong sản phẩm trang điểm: Cetyl Peg/ Ppg 10/ 1 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Applications" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 2, March/April 2015.
2. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care and Sun Care Formulations" by S. S. Tan, J. K. Loh, and K. L. Tan. Cosmetics & Toiletries, Vol. 131, No. 2, February 2016.
3. "Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Hair Care Formulations" by J. K. Loh, S. S. Tan, and K. L. Tan. Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 19, No. 5, September 2016.
Aluminum Powder
1. Aluminum Powder là gì?
Aluminum Powder là một loại bột nhôm được sản xuất từ quá trình nghiền và xử lý nhôm. Nó có màu bạc và có kích thước hạt nhỏ, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Aluminum Powder
Aluminum Powder được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như phấn mắt, son môi, phấn má và kem nền. Công dụng chính của Aluminum Powder là tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một lớp bảo vệ cho da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Aluminum Powder còn có khả năng hút dầu và kiềm dầu, giúp kiểm soát dầu trên da và giữ cho da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều Aluminum Powder có thể gây kích ứng da và gây tắc nghẽn lỗ chân lông, do đó cần sử dụng một cách hợp lý và thận trọng.
3. Cách dùng Aluminum Powder
Aluminum Powder là một loại bột nhôm được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như phấn mắt, phấn má, son môi, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Aluminum Powder trong làm đẹp:
- Làm phấn mắt: Aluminum Powder có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp màu sắc của phấn mắt bám chặt hơn và lâu trôi hơn. Bạn có thể sử dụng Aluminum Powder để tạo ra một lớp phủ mịn trước khi thoa phấn mắt, hoặc trộn chúng với phấn mắt để tăng độ bám và độ sáng của màu sắc.
- Làm phấn má: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm phấn má. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại bột khác như bột đất sét, bột cám gạo, hoặc bột cacao để tạo ra một loại phấn má tự nhiên và an toàn cho da.
- Làm son môi: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm son môi. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại dầu như dầu dừa, dầu hạt nho, hoặc dầu oliu để tạo ra một loại son môi tự nhiên và bóng mượt.
- Làm kem nền: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm kem nền. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại kem dưỡng da hoặc kem nền để tạo ra một loại kem nền tự nhiên và mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Aluminum Powder là một nguyên liệu phổ biến trong làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Aluminum Powder có thể làm cho da khô và gây kích ứng. Hãy sử dụng một lượng nhỏ và tăng dần nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào chứa Aluminum Powder, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Không sử dụng Aluminum Powder trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Lưu trữ sản phẩm chứa Aluminum Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aluminum Powder của các thương hiệu uy tín: Chọn các sản phẩm chứa Aluminum Powder của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Powder Metallurgy" by J. H. Lindsay and M. J. Wallwork
2. "Aluminum Powder: Metallurgy, Properties, and Applications" by J. F. Grandfield
3. "Aluminum Powder Technology and Applications" by K. S. Narayanan and M. A. K. Lakshmi
Borago Officinalis (Borage) Oil
1. Borago Officinalis (Borage) Oil là gì?
Borago Officinalis (Borage) Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Borage, một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Dầu Borage Oil là một nguồn giàu axit béo thiết yếu, bao gồm axit gamma-linolenic (GLA), axit linoleic và axit oleic. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Borago Officinalis (Borage) Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu Borage Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Với tính chất kháng viêm và làm dịu, dầu Borage Oil có thể giúp giảm các triệu chứng viêm da như mẩn đỏ, ngứa và kích ứng.
- Chống lão hóa: Dầu Borage Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV, từ đó giúp giảm quá trình lão hóa da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Borage Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt hơn và giảm gãy rụng tóc.
Tóm lại, dầu Borage Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, dưỡng chất cho da và tóc, giảm viêm và kích ứng, chống lão hóa và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Borago Officinalis (Borage) Oil
- Borago Officinalis (Borage) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và sữa rửa mặt.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Borago Officinalis (Borage) Oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt Borago Officinalis (Borage) Oil vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Borago Officinalis (Borage) Oil có thể được sử dụng cho mọi loại da, nhưng nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Nên sử dụng Borago Officinalis (Borage) Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để dưỡng chất có thể thẩm thấu vào da qua đêm.
Lưu ý:
- Borago Officinalis (Borage) Oil là một loại dầu thực vật có tính chất dễ bị oxy hóa, vì vậy nên lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng Borago Officinalis (Borage) Oil trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Nên sử dụng Borago Officinalis (Borage) Oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Borage Oil: An Overview of its Health Benefits and Therapeutic Properties" by M. A. Janakiram and S. R. Nalluri. Journal of Dietary Supplements, vol. 13, no. 3, 2016, pp. 269-283.
2. "Borage Oil: A Comprehensive Review of its Chemical Composition, Nutritional Value, Health Benefits, and Therapeutic Potential" by S. S. Goyal, S. K. Samanta, and S. K. Tripathi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7578-7590.
3. "Borage Oil: A Review of its Pharmacological and Therapeutic Properties" by A. A. Al-Aboudi, M. A. Al-Mamoori, and M. A. Al-Obaidi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 4, 2016, pp. 1294-1303.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



