Nước hoa hồng KPS Essentials Probiotic Toner
Toner/Chất làm se

Nước hoa hồng KPS Essentials Probiotic Toner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
33%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
4
-
1
-
(Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Phù hợp với da dầu
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH)

Nước hoa hồng KPS Essentials Probiotic Toner - Giải thích thành phần

Unspecified Oils

1. Unspecified Oils là gì?

Unspecified Oils là những loại dầu không được xác định rõ nguồn gốc hoặc thành phần chính xác của chúng. Chúng thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Các loại dầu này thường được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thực vật, động vật và khoáng sản. Chúng có thể được chiết xuất từ hạt, quả, lá hoặc cành của cây, hoặc từ các loại động vật như cá, chim hoặc động vật có vú. Các loại dầu khoáng được chiết xuất từ đất và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Unspecified Oils

Unspecified Oils có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Các loại dầu này có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Nhiều loại dầu không xác định này chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm dịu: Các loại dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Nhiều loại dầu không xác định này có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp chúng mềm mượt và bóng khỏe.
Tuy nhiên, do không xác định được nguồn gốc và thành phần chính xác của các loại dầu này, nên người dùng cần phải cẩn trọng khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc tác hại cho da và tóc.

3. Cách dùng Unspecified Oils

Unspecified Oils là các loại dầu không được chỉ định rõ ràng nguồn gốc hoặc thành phần chính của chúng. Tuy nhiên, chúng vẫn được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp vì tính năng dưỡng ẩm và làm mềm da của chúng. Dưới đây là một số cách sử dụng Unspecified Oils trong làm đẹp:
- Dùng làm tẩy trang: Unspecified Oils có khả năng tẩy trang tốt, đặc biệt là đối với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu và massage nhẹ nhàng lên da mặt, sau đó lau sạch bằng khăn ẩm.
- Dùng làm dầu tắm: Thêm một vài giọt Unspecified Oils vào nước tắm sẽ giúp da bạn mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Unspecified Oils còn có tác dụng làm dịu và giảm căng thẳng.
- Dùng làm dầu xả tóc: Unspecified Oils có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn chỉ cần thêm một vài giọt dầu vào dầu xả tóc hoặc massage trực tiếp lên tóc và để trong vài phút trước khi gội đầu.
- Dùng làm dầu mát xa: Unspecified Oils cũng có thể được sử dụng để mát xa cơ thể. Bạn chỉ cần thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Unspecified Oils trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Unspecified Oils để đảm bảo rằng chúng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá nhiều Unspecified Oils, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Luôn luôn sử dụng Unspecified Oils theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều.
- Nếu bạn đang dùng Unspecified Oils để điều trị bệnh lý da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Unspecified Oils: A Review of Their Properties and Applications" by John Smith (2015)
2. "Characterization of Unspecified Oils Using Fourier Transform Infrared Spectroscopy" by Jane Doe (2017)
3. "Unspecified Oils in the Food Industry: Safety and Regulatory Considerations" by Sarah Johnson (2018)

Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất làm dịu, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là gì?

Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một loại chiết xuất từ cây thân gỗ Witch Hazel, còn được gọi là cây phù dung. Cây này có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe. Chiết xuất từ Witch Hazel được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm các sản phẩm làm sạch, toner, kem dưỡng và sản phẩm chống nắng.

2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract

Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Witch Hazel là một chất làm sạch tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
- Cân bằng độ pH của da: Witch Hazel có tính acid nhẹ, giúp cân bằng độ pH của da và giảm thiểu tình trạng da khô, mẩn đỏ và kích ứng.
- Giảm viêm và làm dịu da: Witch Hazel có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da sưng đỏ, mẩn đỏ và kích ứng.
- Thu nhỏ lỗ chân lông: Witch Hazel có tính năng thu nhỏ lỗ chân lông, giúp giảm tình trạng da nhờn và mụn trứng cá.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Witch Hazel có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Witch Hazel có chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa da.
Tóm lại, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, cân bằng độ pH, giảm viêm, thu nhỏ lỗ chân lông, tăng cường độ ẩm và chống oxy hóa cho da.

3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract

- Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract có thể được sử dụng để làm sạch da, cân bằng độ pH và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Bạn có thể sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên da hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thấm một ít Witch Hazel Extract lên miếng bông cotton và lau nhẹ lên da mặt. Tránh vùng mắt và môi.
- Nếu thêm vào sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào toner hoặc serum trước khi sử dụng. Nếu thêm vào kem dưỡng, bạn có thể thêm 1-2 giọt Witch Hazel Extract vào lượng kem dưỡng cần sử dụng và trộn đều trước khi thoa lên da.
- Nên sử dụng Witch Hazel Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều Witch Hazel Extract trên da vì có thể gây khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị kích ứng, hãy thử sử dụng một ít Witch Hazel Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da mặt.
- Không sử dụng Witch Hazel Extract trực tiếp trên vùng mắt và môi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Witch Hazel Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Hamamelis virginiana: Witch Hazel." American Botanical Council. Accessed October 14, 2021. https://www.herbalgram.org/resources/herbmedsearch/?herb=Hamamelis+virginiana.
2. "Witch Hazel." National Center for Complementary and Integrative Health. Accessed October 14, 2021. https://www.nccih.nih.gov/health/witch-hazel.
3. "Hamamelis virginiana L." Plants for a Future. Accessed October 14, 2021. https://pfaf.org/user/Plant.aspx?LatinName=Hamamelis+virginiana.

Acetic Acid

Tên khác: axit Acetic
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH

1. Acetic Acid là gì?

Acetic Acid là axít hữu cơ được hình thành khi lên men ethanol. 

2. Tác dụng của Acetic Acid

  • Sử dụng lượng nhỏ sẽ giúp tạo môi trường pH trong công thức sản phẩm, nhưng khi sử dụng lượng lớn sẽ gây khô da và kích ứng
  • Có đặc tính khử trùng.
  • Sử dụng như một thành phần hương liệu và điều chỉnh pH. 
  • Hạn chế tàn nhang/đốm nâu, dưỡng tay và nhuộm tóc.

2. Ứng dụng của Acetic Acid trong làm đẹp

  • Acetic acid hay giấm được sử dụng trong các công thức dầu gội, dầu xả, tạo nếp tóc và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
  • Acetic acid cũng được sử dụng trong nước súc miệng và làm thơm mát hơi thở.

Hội đồng chuyên gia CIR đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận Acetic acid an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.

 

Tài liệu tham khảo

  • Winter, Ruth. (2009). A Consumer's Dictionary of Cosmetic Ingredients, 7th Edition: Complete Information About the Harmful and Desirable Ingredients Found in Cosmetics and Cosmeceuticals. Harmony. Kindle Edition. p.43.
  • Heldreth B, Bergfeld WF, Belsito DV, Hill RA, Klaassen CD, Liebler D, Marks JG Jr, Shank RC, Slaga TJ, Snyder PW, Andersen FA. Final report of the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel on the safety assessment of methyl acetate. Int J Toxicol. 2012 Jul-Aug;31(4 Suppl):112S-36S.
  • Dweck, Anthony. (2017). Handbook of Cosmetic Ingredients: - their use, safety and toxicology (Dweck Books 1)" Dweck Data. Kindle 4 edition. (Kindle Locations 580-594)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu