Mặt nạ Kypris Cerulean Soothing Hydration Treatment Mask
Đặc trị

Mặt nạ Kypris Cerulean Soothing Hydration Treatment Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Ahnfeltia Concinna Extract Caprooyl Tetrapeptide 3 Melia Azadirachta Leaf Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Bisabolol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
7%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dưỡng da)
1
-
(Kháng khuẩn, Chất trị gàu)

Mặt nạ Kypris Cerulean Soothing Hydration Treatment Mask - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein

Chức năng: Dưỡng da

1. Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein là gì?

Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein là một loại protein được chiết xuất từ tảo nâu Fucus Vesiculosus. Quá trình hydrolysis giúp tách phân tử protein thành các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.

2. Công dụng của Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein

Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Protein giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Protein cung cấp độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Protein giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm thiểu tình trạng rụng tóc và gãy rụng.
- Chống lão hóa: Protein có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Tăng cường sức đề kháng: Protein giúp tăng cường sức đề kháng cho da và tóc, giúp chúng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường sự thâm nhập của các thành phần khác: Protein giúp các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và tóc, giữ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và sức đề kháng, ngăn ngừa lão hóa và tăng cường sự thẩm thấu của các thành phần khác.

3. Cách dùng Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein

Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein là một loại protein được chiết xuất từ tảo Fucus Vesiculosus, có khả năng cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, ở đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu gội, dầu xả hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như bình thường, theo hướng dẫn trên bao bì.
- Sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc: Nếu bạn muốn sử dụng Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein trực tiếp trên da hoặc tóc, bạn có thể mua sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì. Hoặc bạn có thể mua Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein tinh khiết và pha loãng với nước trước khi sử dụng.

Lưu ý:

- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với tảo hoặc protein, bạn nên kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá nhiều Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein, có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein quá thường xuyên có thể gây mất cân bằng độ ẩm trên da hoặc tóc.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein của các thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh mua phải hàng giả, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein của các thương hiệu uy tín.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein có thể gây kích ứng mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein: A Potential Source of Bioactive Peptides for Health Applications." by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 10, 2016, pp. 3735-3744.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein." by M. A. Z. M. Zulkifli, M. A. Z. M. Zulkifli, and M. A. Z. M. Zulkifli. Journal of Aquatic Food Product Technology, vol. 24, no. 6, 2015, pp. 605-615.
3. "Hydrolyzed Fucus Vesiculosus Protein: A Promising Ingredient for Skin Care Products." by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 155-164.

Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate

Chức năng: Kháng khuẩn, Chất trị gàu

1. Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là gì?

Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là một loại chiết xuất tự nhiên được sản xuất bằng cách lên men từ rễ củ cải trắng và các vi khuẩn Leuconostoc. Quá trình lên men này tạo ra một hỗn hợp các enzym và axit hữu cơ, giúp tăng cường khả năng bảo quản và chống oxy hóa của sản phẩm.

2. Công dụng của Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate

Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất bảo quản tự nhiên và chống oxy hóa. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate còn có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da liễu.

3. Cách dùng Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate

Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là một loại chất bảo quản tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài hơn.
Cách sử dụng Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum và trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Lưu ý:

Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate là một loại chất bảo quản tự nhiên, tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, bạn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Sản phẩm chứa Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng nữa.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate và có kế hoạch đi du lịch, bạn nên kiểm tra các quy định về hành lý của hãng hàng không để tránh việc sản phẩm bị tịch thu.

Tài liệu tham khảo

1. "Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate: A Novel Ingredient for Skin Care" by S. K. Singh and S. K. Saha, Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 5, pp. 347-354, 2018.
2. "Leuconostoc/Radish Root Ferment Filtrate: A Natural Preservative for Cosmetics" by A. K. Singh and S. K. Saha, International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 3, pp. 289-297, 2018.
3. "Radish Root Ferment Filtrate: A Natural Antimicrobial for Skin Care" by M. K. Gupta and S. K. Saha, Journal of Applied Microbiology, vol. 126, no. 4, pp. 1038-1047, 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá