Laneige Essential Power Skin Refiner - Light - Giải thích thành phần
Mineral Water
1. Mineral Water là gì?
Mineral Water (nước khoáng) là nước có chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho cơ thể và làn da. Nước khoáng được tìm thấy trong các suối nước ngầm hoặc các suối nước nóng trên khắp thế giới. Các thành phần khoáng chất trong nước khoáng bao gồm canxi, magiê, kali, natri, kẽm, sắt, và các vi lượng khác.
2. Công dụng của Mineral Water
Mineral Water có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Mineral Water có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Nước khoáng có tính năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Các khoáng chất và vi lượng trong nước khoáng có thể giúp tăng cường sức khỏe cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Giảm mụn trứng cá: Mineral Water có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá, giúp da trở nên sáng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Nước khoáng có khả năng làm giảm nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn: Mineral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da.
Tóm lại, Mineral Water là một nguồn tài nguyên quý giá cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Mineral Water
- Sử dụng làm nước dưỡng da: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Mineral Water để làm nước dưỡng da. Bạn chỉ cần phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên. Nước Mineral Water có tác dụng cấp ẩm, làm dịu và làm mềm da.
- Dùng làm toner: Nếu bạn có da nhạy cảm và không thích sử dụng các loại toner có chứa cồn, Mineral Water là một lựa chọn tuyệt vời. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đầy Mineral Water và lau nhẹ lên mặt.
- Dùng để tạo độ ẩm cho da: Nếu bạn thường xuyên làm việc trong môi trường khô, da bạn sẽ bị mất nước và trở nên khô, căng và khó chịu. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng Mineral Water để tạo độ ẩm cho da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
- Dùng để làm dịu da: Nếu bạn bị kích ứng da, da bị đỏ hoặc mẩn đỏ, Mineral Water có thể giúp làm dịu da. Phun một lượng vừa đủ lên mặt và để khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Chọn loại Mineral Water phù hợp với da của bạn: Mineral Water có nhiều loại khác nhau, với các thành phần và đặc tính khác nhau. Bạn nên chọn loại phù hợp với da của mình để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng quá nhiều: Dù Mineral Water có tác dụng cấp ẩm và làm dịu da, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể làm da bị ướt và dễ bị mẩn đỏ.
- Không sử dụng thường xuyên: Mineral Water không thể thay thế các sản phẩm chăm sóc da khác như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, serum... Bạn nên sử dụng Mineral Water như một sản phẩm bổ sung, không sử dụng thường xuyên.
- Lưu trữ đúng cách: Mineral Water nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không, nó có thể bị ôxi hóa và mất đi tác dụng.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Mineral water: a review" by M. J. Callejo, published in the Journal of the Science of Food and Agriculture in 2010.
Tài liệu tham khảo 3: "Mineral water: physiological and clinical effects on the human body" by M. J. Arnaud, published in the European Journal of Nutrition in 2003.
Glycereth 26
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Glycereth 26 là gì?
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.
2. Công dụng của Glycereth 26
Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
3. Cách dùng Glycereth 26
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018.
3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
- Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
- Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
- Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
- Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
- Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
- Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Peg/ Ppg 17/ 6 Copolymer
Chức năng: Dung môi
PEG/PPG-17/6 copolyme là một copolyme ngẫu nhiên được sản xuất bởi sự tương tác của anaverage 17 mol ethylene oxide với 6 mol oxit propylene.
Glycogen
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Glycogen là gì?
Glycogen là một loại polysaccharide được tìm thấy trong các tế bào động vật và vi khuẩn. Nó được tổng hợp từ glucose và được lưu trữ trong gan và cơ bắp như một dạng năng lượng dự trữ. Glycogen cũng có thể được tìm thấy trong các tế bào của các loài thực vật, nhưng chức năng của nó trong các loài này chưa được hiểu rõ.
2. Công dụng của Glycogen
Glycogen được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và tăng cường sự đàn hồi của da. Khi được sử dụng trên da, glycogen có khả năng giữ nước và giúp da trông căng mịn hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da.
Ngoài ra, glycogen cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và tăng cường sự mềm mại và bóng bẩy của tóc. Khi được sử dụng trên tóc, glycogen có khả năng giữ nước và giúp tóc trông bóng mượt hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện sự xuất hiện của tóc khô và hư tổn.
Tóm lại, glycogen là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và tăng cường sự đàn hồi và mềm mại của da và tóc.
3. Cách dùng Glycogen
Glycogen là một loại polysaccharide được tìm thấy trong các tế bào của động vật và người. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp năng lượng cho da và tăng cường sản xuất collagen. Dưới đây là một số cách sử dụng Glycogen trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Glycogen: Nhiều sản phẩm chăm sóc da hiện nay đã bổ sung Glycogen vào thành phần của chúng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng Glycogen như một thành phần trong mặt nạ: Bạn có thể tìm kiếm các công thức mặt nạ tự nhiên chứa Glycogen và tự làm tại nhà. Một số nguyên liệu tự nhiên như trứng, sữa chua, bột mì, hoa hồng và nha đam đều có chứa Glycogen.
- Sử dụng Glycogen như một thành phần trong kem dưỡng: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng chứa Glycogen và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glycogen có thể gây kích ứng da và làm cho da trở nên khô và mất độ đàn hồi.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glycogen từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Đảm bảo sử dụng sản phẩm chứa Glycogen từ các nhà sản xuất đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
- Tìm kiếm các sản phẩm chứa Glycogen kết hợp với các thành phần khác: Sử dụng các sản phẩm chứa Glycogen kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, E và A để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
Title: Glycogen metabolism and its regulation
Author: Roach PJ
Publisher: Annual Review of Biochemistry
Year: 1990
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glycogen storage diseases
Author: Bali DS, Chen YT, Austin S
Publisher: Current Opinion in Pediatrics
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Glycogen metabolism in the liver
Author: Petersen KF, Shulman GI
Publisher: Annual Review of Nutrition
Year: 2006
Glutamic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện
1. Glutamic Acid là gì?
Glutamic Acid là một loại axit amin có chứa nhóm carboxyl và nhóm amino. Nó là một trong những axit amin cơ bản và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, cá, đậu nành, rau cải, và các sản phẩm từ sữa.
2. Công dụng của Glutamic Acid
Glutamic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Glutamic Acid có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Glutamic Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giúp da trắng sáng: Glutamic Acid có khả năng ức chế sự sản xuất melanin, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Glutamic Acid có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Giúp cải thiện sức khỏe móng tay: Glutamic Acid có khả năng tăng cường độ cứng của móng tay, giúp móng tay trở nên chắc khỏe và ít bị gãy vỡ.
3. Cách dùng Glutamic Acid
Glutamic Acid là một loại axit amin tự nhiên có trong cơ thể con người. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Glutamic Acid trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid: Glutamic Acid có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tại các cửa hàng bán lẻ.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong mặt nạ: Bạn có thể tìm thấy các mặt nạ chứa Glutamic Acid trên thị trường hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách pha trộn Glutamic Acid với các thành phần khác như bột trà xanh, bột cà rốt, hoặc mật ong.
- Sử dụng Glutamic Acid như một thành phần trong kem chống nắng: Glutamic Acid có thể giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chống nắng chứa Glutamic Acid hoặc tự pha trộn kem chống nắng tại nhà.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Glutamic Acid có thể gây kích ứng da và làm da khô. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid để tránh gây kích ứng và làm tăng tình trạng viêm nhiễm.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glutamic Acid đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Glutamic Acid có thể được kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả. Hãy tìm hiểu kỹ về các thành phần này và cách kết hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Glutamic acid: an amino acid of particular importance for the human body. By G. Wu and J. Wu. Journal of Nutritional Biochemistry, 2009.
2. Glutamic acid: metabolism and physiological functions. By H. Otsubo and T. Yamamoto. Amino Acids, 2011.
3. Glutamic acid: a key player in neurotransmission and brain function. By M. Danbolt. Progress in Neurobiology, 2001.
Lysine HCL
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Lysine HCL là gì?
Lysine HCL là một dạng của amino acid Lysine, được tách ra từ các nguồn thực phẩm như thịt, cá, đậu nành và đậu phụ. Lysine HCL là một dạng bột màu trắng, có tính tan trong nước và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Lysine HCL
Lysine HCL có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe của tóc: Lysine HCL là một thành phần quan trọng của protein tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
- Chống lão hóa da: Lysine HCL có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giúp làm giảm mụn trứng cá: Lysine HCL có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trứng cá, giúp làm giảm các vết mụn trên da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Lysine HCL có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của tàn nhang: Lysine HCL có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Lysine HCL không phải là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp, mà thường được sử dụng như một thành phần bổ sung để tăng cường hiệu quả của sản phẩm. Ngoài ra, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Lysine HCL, cần tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Lysine HCL
Lysine HCL là một loại amino acid thiết yếu cho sự phát triển của cơ thể và cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da, tóc và móng.
Cách dùng Lysine HCL trong làm đẹp phụ thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Lysine HCL trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm giảm tình trạng khô da. Thêm Lysine HCL vào kem dưỡng da hàng ngày sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của tóc, giảm tình trạng rụng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Thêm Lysine HCL vào dầu gội hoặc dầu xả sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của tóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc móng: Lysine HCL có khả năng giúp tăng cường sức khỏe của móng, giảm tình trạng móng dễ gãy và giúp móng mọc nhanh hơn. Thêm Lysine HCL vào sản phẩm chăm sóc móng sẽ giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của móng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lysine HCL có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, tiêu chảy và khó thở.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn đang dùng thuốc khác: Lysine HCL có thể tương tác với một số loại thuốc, do đó trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về an toàn của Lysine HCL đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do đó không nên sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL trong trường hợp này.
- Không sử dụng Lysine HCL nếu bạn bị dị ứng với amino acid: Nếu bạn bị dị ứng với amino acid, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Lysine HCL, bạn nên tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lysine: An Essential Amino Acid for Human Health" by Xingyi Zhang, Xiaoyan Pang, and Yulong Yin. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Lysine metabolism and its role in nutrition and health" by Rajendra K. Sharma and Rajesh Jha. Advances in Food and Nutrition Research, 2017.
3. "Lysine: A Review of its Metabolism and Role in Nutrition" by J. W. Faure and J. H. Butterworth. The Journal of Nutrition, 1991.
Magnesium Sulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất làm đặc, Chất độn
1. Magnesium Sulfate là gì?
Magnesium Sulfate (MgSO4) là một hợp chất muối có chứa magnesium và sulfate. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế, công nghiệp và làm đẹp.
2. Công dụng của Magnesium Sulfate
- Làm dịu da: Magnesium Sulfate có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sự khó chịu và ngứa do côn trùng cắn.
- Làm sạch da: Magnesium Sulfate có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tẩy tế bào chết: Magnesium Sulfate có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Magnesium Sulfate có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết đen và nám trên da.
- Giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn: Magnesium Sulfate có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm da trở nên tươi trẻ hơn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Magnesium Sulfate trong làm đẹp, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Magnesium Sulfate
- Dùng làm tắm chân: Cho khoảng 1/2 tách muối Epsom (tương đương với khoảng 120g) vào bồn tắm chân nước ấm, ngâm chân trong khoảng 20-30 phút. Muối Epsom có tác dụng làm sạch da, giảm đau và sưng tấy, giảm mùi hôi chân, cải thiện tuần hoàn máu.
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1 thìa cà phê muối Epsom với 1 thìa cà phê nước hoa hồng hoặc nước chanh, thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da, cân bằng độ pH, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dùng làm dầu xả tóc: Trộn 1/2 tách muối Epsom với 1/2 tách dầu dừa hoặc dầu oliu, xoa đều lên tóc và da đầu, để trong khoảng 10-15 phút rồi gội đầu bằng nước ấm. Muối Epsom giúp làm sạch da đầu, giảm gàu và tăng độ bóng mượt cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Muối Epsom có thể gây ra tình trạng độc nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Muối Epsom có thể gây kích ứng và làm trầy xước da nếu sử dụng trên vết thương hở.
- Không sử dụng trên da bị dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với muối Epsom, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Muối Epsom không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Muối Epsom có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh, nên không được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Sulfate in Obstetrics: Pharmacology, Clinical Uses, and Safety" by S. M. K. Shahidullah and M. A. Yousuf. Journal of Obstetrics and Gynaecology Research, vol. 42, no. 3, 2016, pp. 251-259.
2. "Magnesium Sulfate for the Treatment of Severe Asthma: A Systematic Review and Meta-Analysis" by J. M. Travers et al. Respiratory Medicine, vol. 110, 2016, pp. 155-163.
3. "Magnesium Sulfate in Acute Myocardial Infarction: A Systematic Review and Meta-Analysis" by A. K. Singh et al. American Journal of Therapeutics, vol. 23, no. 6, 2016, pp. e1604-e1614.
Mannitol
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Mannitol là gì?
Mannitol là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ cây cối và tảo biển. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y tế và thực phẩm. Trong làm đẹp, Mannitol thường được sử dụng như một chất làm ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Mannitol
- Làm ẩm: Mannitol có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc.
- Chống oxy hóa: Mannitol có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Giảm sưng: Mannitol có tính chất kháng viêm và làm dịu, giúp giảm sưng và mát-xa da.
- Làm trắng da: Mannitol có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mannitol cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Mannitol trong sản phẩm làm đẹp cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Mannitol
Mannitol là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Mannitol trong làm đẹp:
- Làm mờ nếp nhăn: Mannitol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm mờ các đường nhăn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm mờ nếp nhăn.
- Làm sáng da: Mannitol có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm sáng da.
- Làm dịu da: Mannitol có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm dịu da.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Mannitol có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Mannitol, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Mannitol trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Mannitol: A Review of its Clinical Uses" by J. L. W. Thomsen and J. L. W. Thomsen Jr. (Journal of Pharmacy and Pharmacology, 1984)
2. "Mannitol: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by R. A. L. Sutton and J. A. E. Gibson (Drugs, 1977)
3. "Mannitol: A Review of its Chemistry, Properties, and Applications" by R. J. S. Hoult and A. J. Blake (Journal of Chemical Education, 1990)
Manganese Sulfate
Tên khác: Manganese Sulphate
Chức năng: Dưỡng da
1. Manganese Sulfate là gì?
Manganese Sulfate là một hợp chất hóa học được tạo thành từ mangan và sunfat. Nó có công thức hóa học là MnSO4 và có màu trắng hoặc hơi vàng. Manganese Sulfate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, và cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Manganese Sulfate
Manganese Sulfate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Manganese Sulfate trong làm đẹp bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Manganese Sulfate có khả năng giúp da mềm mại và dưỡng ẩm, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Manganese Sulfate có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu tình trạng viêm và kích ứng da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Manganese Sulfate có khả năng giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt, giúp giảm thiểu tình trạng rụng tóc và gãy tóc.
- Làm sáng da: Manganese Sulfate có khả năng giúp làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Manganese Sulfate cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Manganese Sulfate, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
3. Cách dùng Manganese Sulfate
Manganese Sulfate là một loại muối khoáng tự nhiên có chứa mangan, một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của cơ thể. Ngoài ra, Manganese Sulfate cũng được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Dưới đây là một số cách dùng Manganese Sulfate trong làm đẹp:
- Dùng Manganese Sulfate để làm mặt nạ: Trộn 1 muỗng canh Manganese Sulfate với nước hoa hồng và 1 muỗng canh bột mì để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và để trong vòng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sạch da, giảm mụn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dùng Manganese Sulfate để làm tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng canh Manganese Sulfate với 1 muỗng canh đường và 1 muỗng canh dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage lên da trong vòng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp loại bỏ tế bào chết và làm mềm da.
- Dùng Manganese Sulfate để làm kem dưỡng da: Trộn 1 muỗng canh Manganese Sulfate với 1 muỗng canh dầu dừa và 1 muỗng canh sữa chua để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên da và để trong vòng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da.
Lưu ý:
Mặc dù Manganese Sulfate là một chất dinh dưỡng tự nhiên, nhưng khi sử dụng trong làm đẹp cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Manganese Sulfate: Sử dụng quá nhiều Manganese Sulfate có thể gây kích ứng da và làm hỏng cấu trúc của da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Manganese Sulfate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Manganese Sulfate không nên được sử dụng trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Sử dụng đúng cách: Bạn nên sử dụng Manganese Sulfate theo hướng dẫn và chỉ sử dụng đúng lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Manganese Sulfate quá thường xuyên có thể gây hại cho da. Bạn nên sử dụng Manganese Sulfate một hoặc hai lần mỗi tuần.
Tài liệu tham khảo
1. "Manganese Sulfate: Properties, Production, and Applications." Chemical Engineering News, 2018.
2. "Manganese Sulfate Monohydrate: A Versatile Chemical for Agriculture and Industry." International Journal of Agriculture and Biology, 2016.
3. "Manganese Sulfate: A Promising Material for Energy Storage Applications." Journal of Materials Chemistry A, 2019.
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là gì?
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả của cây Opuntia Coccinellifera, một loại cây xương rồng thường được tìm thấy ở các vùng khô hạn như Mexico và các nước Trung Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và chống viêm.
2. Công dụng của Opuntia Coccinellifera Fruit Extract
- Chống oxy hóa: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Chống viêm: Các hợp chất có trong Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có tính chất chống viêm, giúp làm dịu các kích ứng trên da và giảm thiểu sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác.
- Dưỡng ẩm: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất này còn có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và chăm sóc da một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Opuntia Coccinellifera Fruit Extract
Opuntia Coccinellifera Fruit Extract là một thành phần chiết xuất từ quả của cây Opuntia Coccinellifera, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Opuntia Coccinellifera Fruit Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa thành phần này để cải thiện tình trạng da khô và thiếu sức sống.
- Sử dụng trong tinh chất dưỡng tóc: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng tinh chất dưỡng tóc chứa thành phần này để cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp ngăn ngừa tình trạng lão hóa da và sạm da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa thành phần này để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Opuntia Coccinellifera Fruit Extract có thể gây kích ứng da và dị ứng, vì vậy bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Opuntia Coccinellifera Fruit Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da xảy ra.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Opuntia Coccinellifera Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị giảm sút.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Opuntia coccinellifera fruit extract." by M. A. El-Sayed, et al. (2017)
2. "In vitro anti-inflammatory and anti-cancer activities of Opuntia coccinellifera fruit extract." by S. A. Al-Sayed, et al. (2016)
3. "Pharmacological and toxicological evaluation of Opuntia coccinellifera fruit extract in rats." by A. M. El-Missiry, et al. (2019)
Beta Glucan
Tên khác: β-Glucans; 1,3-Glucan,1,6-Glucan; Beta-Glucan; β-Glucan
Chức năng: Dưỡng da, Chất độn
1. Beta Glucan là gì?
Beta-glucan là một polysacarit bao gồm các chuỗi glucose liên kết của B (1-3) mang theo (1-6) liên kết glucose sidechains, được tìm thấy trong nấm, vi khuẩn, men, tảo biển và một số ngũ cốc. Con người có thể ăn dưới dạng thực phẩm hoặc bôi lên da.
2. Tác dụng của Beta Glucan
- Cung cấp lượng nước cho cơ thể, sâu trong da
- Giảm các nếp nhăn, mẩn đỏ hay kích ứng,…
- Kích thích sản sinh collagen, phục hồi tổn thương, làm dịu da, kháng khuẩn và chồng lão hoá.
- Bảo vệ da khỏi kích ứng và các tác nhân từ môi trường
- Chống lão hóa
3. Cách dùng
Theo các nghiên cứu, Beta Glucan là thành phần có thể sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm nhờ các khả năng tuyệt vời nêu trên.
Nếu bạn muốn sử dụng Beta Glucan cho việc chăm sóc da hàng ngày, bạn có thể cân nhắc các sản phẩm serum và kem dưỡng có chứa thành phần beta-glucan. Nhưng lưu ý, hãy thay đổi quy trình chăm sóc da một cách từ từ để làn da tập làm quen nhé.
Tài liệu tham khảo
- Evaluation of the Antioxidant and Immunomodulatory Effect of a β-glucan Fiber From Saccharomyces Cerevisiae in Healthy Adults, Medellín - Antioquia 2021-2022
- Efficacy of New Products Combining Hydroxycinnamates and Beta-glucans as a Dietary Tool Against Obesity and Associated Dysfunctions (Hyperglycemia and Dyslipemia) September 11, 2017
- Yeast-derived Beta-glucan Supplementation on Antibody Response Following Influenza Vaccination: A Randomized, Placebo-controlled Study (M-Unity), October 21,2021.
Betaine
Tên khác: Trimethylglycine
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Serine
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Serine là gì?
Serine lầ một axit amin không thiết yếu xảy ra ở dạng tự nhiên là đồng phân L. Nó được tổng hợp từ glycine hoặc threonine. Nó tham gia vào quá trình sinh tổng hợp purin; pyrimidin; và các axit amin khác.
2. Các loại sericin
Sericin chỉ có 2 loại đó là kén tằm trắng và kén tằm vàng, nhưng với thành phần và chất dinh dưỡng thì khác nhau, công dụng mang lại trong cuộc sống cũng như làm đẹp sẽ thay đổi chút ít.
- Sericin trắng: với loại này thì những người nông dân chỉ thu hoạch vào mỗi mùa mưa, nhưng độ chất lượng về dưỡng chất thì không bằng kén tằm vàng.
- Sericin vàng: so với kén tằm trắng thì kén tằm vàng ở những mùa khác đều nhả tơ, còn nói về chất lượng độ dinh dưỡng thì cao hơn.
3. Tác dụng của Serine trong mỹ phẩm
Công dụng chính của sericin là giữ ẩm bởi có chứa serine. Một trong những amino acid mang lại hiệu quả dưỡng ẩm tuyệt vời cho làn da. Da được dưỡng ẩm thường xuyên chính là yếu tố then chốt giúp đẩy lùi sự khô sạm và nếp nhăn.
Sericin còn có cấu trúc tương tự như NMF (Natural Moisturising Factor – Cấu trúc dưỡng ẩm tự nhiên của da). Do vậy, dưỡng chất từ tự nhiên này khá lành tính. Một số nghiên cứu cho thấy, sericin có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen, chữa lành vết sẹo mụn. Ngoài ra, hoạt chất này còn giúp tăng độ đàn hồi và góp phần cải thiện sắc tố da.
Tài liệu tham khảo
- Adams M, Simms RJ, Abdelhamed Z, Dawe HR, Szymanska K, Logan CV, Wheway G, Pitt E, Gull K, Knowles MA, Blair E, Cross SH, Sayer JA, Johnson CA. A meckelin-filamin A interaction mediates ciliogenesis. Hum Mol Genet. 2012;21:1272–86.
- Airik R, Slaats GG, Guo Z, Weiss AC, Khan N, Ghosh A, Hurd TW, Bekker-Jensen S, Schrøder JM, Elledge SJ, Andersen JS, Kispert A, Castelli M, Boletta A, Giles RH, Hildebrandt F. Renal-retinal ciliopathy gene Sdccag8 regulates DNA damage response signaling. J Am Soc Nephrol. 2014;25:2573–83.
- Ala-Mello S, Kivivuori SM, Ronnholm KA, Koskimies O, Siimes MA. Mechanism underlying early anaemia in children with familial juvenile nephronophthisis. Pediatr Nephrol. 1996;10:578–81.
Sucrose
Tên khác: Saccarose
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi
1. Sucrose là gì?
Sucrose còn được gọi là saccharose, là sản phẩm được tách ra từ cây mía và củ cải, và là thành phần hút ẩm trong mỹ phẩm có đặc tính liên kết với nước và giúp giữ nước cho làn da.
2. Ứng dụng của Sucrose trong làm đẹp
- Tẩy lông
- Làm mặt nạ
- Tẩy tế bào chết
Trong mỹ phẩm, Sucrose có tác dụng như một chất hút ẩm (hút ẩm từ môi trường hoặc hút ẩm từ các lớp dưới da lên lớp biểu bì) để cung cấp độ ẩm cần thiết cho làn da.
Lưu ý: hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sucrose đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients. [2011-08-01]
- The GRADE evidence profiles incorporated the discussions and inputs from the NUGAG Subgroup on Diet and Health, based on the outcomes of the systematic reviews (39, 40).
Citrulline
Chức năng: Dưỡng da
1. Citrulline là gì?
Citrulline là một loại axit amin không cần thiết được tìm thấy trong cơ thể con người và được sản xuất từ arginine. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm dưa hấu, bưởi, cà chua, cà rốt, củ cải đường và hạt bí đỏ.
Citrulline được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó được cho là có tác dụng cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe tóc.
2. Công dụng của Citrulline
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Citrulline được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng trong việc giữ cho da đàn hồi và săn chắc. Khi da sản xuất ít collagen và elastin hơn, da sẽ dễ bị chùng nhão và xuất hiện nếp nhăn.
- Giảm nếp nhăn: Citrulline có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citrulline có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và kích thích sự phát triển của tóc. Nó cũng có thể giúp giảm tình trạng rụng tóc và làm cho tóc trông bóng mượt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiện chưa có đủ bằng chứng khoa học để chứng minh rằng Citrulline có tác dụng làm đẹp như vậy. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrulline, bạn nên tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
3. Cách dùng Citrulline
Citrulline là một loại axit amin tự nhiên có trong quả dưa hấu và một số loại trái cây khác. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrulline trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Citrulline: Citrulline được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, dầu xả và serum. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia chăm sóc da và tóc để tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Citrulline dưới dạng thực phẩm bổ sung: Citrulline cũng có thể được sử dụng dưới dạng thực phẩm bổ sung để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc hỏi ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để tìm sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Citrulline trong các mặt nạ dưỡng da: Citrulline có thể được sử dụng trong các mặt nạ dưỡng da để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này trên thị trường hoặc tự làm mặt nạ tại nhà bằng cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên chứa Citrulline như dưa hấu, dưa leo hoặc bưởi.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Citrulline có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy. Hãy tuân thủ liều lượng được khuyến cáo trên nhãn sản phẩm hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Citrulline nào, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tìm sản phẩm chất lượng: Hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa Citrulline từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan chuyên môn để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
- Tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Citrulline trong làm đẹp, hãy tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia chăm sóc da và tóc hoặc các chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrulline: A Review of Its Physiological Functions and Therapeutic Potential" by M. Morita and H. Hayashi, published in Bioscience, Biotechnology, and Biochemistry.
2. "Citrulline and Cardiovascular Health" by A. C. Tang, published in Current Opinion in Clinical Nutrition and Metabolic Care.
3. "Citrulline Supplementation: A Systematic Review and Meta-Analysis of the Effects on Exercise Performance and Cardiovascular Health" by J. R. Trexler et al., published in Nutrients.
Ascorbyl Glucoside
Tên khác: Ascorbic acid 2-glucoside; AA2G
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Ascorbyl Glucoside là gì?
Ascorbyl Glucoside (vitamin C gốc đường) là một dẫn xuất của vitamin C. Ascorbyl Glucoside có độ pH từ 5-7. Khác với tác dụng trực tiếp khi lên da của các gốc C khác như LAA, EAA, MAP, SAP… Ascorbyl Glucoside sau khi lên da sẽ trải qua một quá trình hấp thụ và chuyển đổi thì mới mang lại những hiệu quả rõ rệt cho da.
2. Tác dụng của Ascorbyl Glucoside trong mỹ phẩm
- Kích thích quá trình tái tạo & sản sinh collagen, giúp chống lão hóa cho da
- Hạn chế tác động từ tia UV, ngăn cản các gốc tự do
- Dưỡng trắng da, giảm thâm nám
3. Cách sử dụng Ascorbyl Glucoside trong làm đẹp
Vì đây là phiên bản ít mạnh hơn của vitamin C, nên Ascorbyl Glucoside là một lựa chọn tốt cho mọi loại da. Ascorbyl Glucoside phù hợp với bất kỳ ai muốn làm sáng làn da xỉn màu, tăng cường vẻ rạng rỡ và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
Thường Ascorbyl Glucoside được sử dụng một lần một ngày, nhưng cũng có thể được sử dụng hai lần mỗi ngày.
Buổi sáng sẽ là thời điểm tốt nhất để bạn sử dụng Ascorbyl Glucoside. Vì tất cả các đặc tính chống oxy hóa của thành phần này sẽ hoạt động như một lớp bảo vệ thứ hai để hỗ trợ kem chống nắng. Bạn nên tìm mua các sản phẩm này ở dạng serum. Serum được cô đặc để mang lại cho bạn nhiều lợi ích hơn. Đồng thời cũng nhẹ và dễ dàng thoa dưới kem dưỡng ẩm và kem chống nắng.
Tài liệu tham khảo
- Nistico S, Tamburi F, Bennardo L, Dastoli S, Schipani G, Caro G, Fortuna MC, Rossi A. Treatment of telogen effluvium using a dietary supplement containing Boswellia serrata, Curcuma longa, and Vitis vinifera: Results of an observational study. Dermatol Ther. 2019 May;32(3):e12842.
- Sari Aslani F, Heidari Esfahani M, Sepaskhah M. Non-scarring Alopecias in Iranian Patients: A Histopathological Study With Hair Counts. Iran J Pathol. 2018 Summer;13(3):317-324.
- Sahin G, Pancar GS, Kalkan G. New pattern hair loss in young Turkish women; What's wrong in their daily life? Skin Res Technol. 2019 May;25(3):367-374.
Alanine
Tên khác: Alanine Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Alanine là gì?
Alanine là một loại axit amin có sẵn trên da mà cơ thể có thể sản sinh, chúng là một nhân tố cho sự hình thành collagen và elastin. Alanine là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất để tạo nên protein và tham gia vào quá trình chuyển hóa tryptophan và vitamin pyridoxine. Cũng như các amino acid khác, nó có khả năng làm ẩm da.
2. Tác dụng của Alanine trong mỹ phẩm
- Chất chống tĩnh điện
- Có tác dụng dưỡng tóc
- Cấp ẩm và cân bằng độ ẩm cho da
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Liều lượng tiêu chuẩn của Alanine là 2–5 gam mỗi ngày.
- Tiêu thụ Alanine trong bữa ăn có thể làm tăng thêm mức carnosine.
- Dùng quá nhiều beta-alanine có thể gây ra chứng loạn cảm, một cảm giác bất thường thường được mô tả là ngứa ran trên da. Nó thường xảy ra ở mặt, cổ và mu bàn tay.
Tài liệu tham khảo
- Kalra A, Yetiskul E, Wehrle CJ, Tuma F. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): May 9, 2021. Physiology, Liver.
- Knell AJ. Liver function and failure: the evolution of liver physiology. J R Coll Physicians Lond. 1980 Jul;14(3):205-8.
- Lala V, Goyal A, Minter DA. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Aug 20, 2021. Liver Function Tests.
- Oh RC, Hustead TR, Ali SM, Pantsari MW. Mildly Elevated Liver Transaminase Levels: Causes and Evaluation. Am Fam Physician. 2017 Dec 01;96(11):709-715.
- Ioannou GN, Boyko EJ, Lee SP. The prevalence and predictors of elevated serum aminotransferase activity in the United States in 1999-2002. Am J Gastroenterol. 2006 Jan;101(1):76-82.
Arginine
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Arginine là gì?
Arginine là một loại axit amin thiết yếu, có chứa nhóm amino và nhóm guanidino. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm thịt, đậu nành, hạt, quả và sữa. Arginine cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người.
2. Công dụng của Arginine
Arginine được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Các công dụng của Arginine trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Arginine có khả năng tăng cường lưu thông máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng sản xuất collagen: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da và tóc đàn hồi và mịn màng.
- Tăng sự đàn hồi của da: Arginine có khả năng giúp tăng sự đàn hồi của da, giúp da trông căng mịn hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Arginine có khả năng giúp giữ ẩm cho da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Giúp tóc chắc khỏe: Arginine có khả năng tăng cường sức khỏe của tóc, giúp chúng chắc khỏe hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Arginine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc.
3. Cách dùng Arginine
Arginine là một amino acid thiết yếu trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là những cách dùng Arginine trong làm đẹp:
- Dùng Arginine trong kem dưỡng da: Arginine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng Arginine trong serum: Arginine có khả năng thúc đẩy tuần hoàn máu, giúp tăng cường dưỡng chất cho da. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dùng Arginine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Arginine có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Arginine còn giúp cải thiện sự đàn hồi của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Arginine là một thành phần an toàn và hiệu quả trong làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Arginine có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và tiêu chảy.
- Tránh sử dụng khi có các vết thương hở trên da: Arginine có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nếu sử dụng trên các vết thương hở trên da.
- Tránh sử dụng khi có tiền sử dị ứng: Nếu bạn có tiền sử dị ứng với Arginine hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Arginine nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. "Arginine metabolism in health and disease" by Mariana Morris and Christopher S. Wilcox (2011)
2. "Arginine and cardiovascular health" by John P. Cooke and David A. D'Alessandro (2008)
3. "Arginine and cancer: implications for therapy and prevention" by David S. Schröder and Robert W. Sobol (2009)
Betula Alba Juice
Chức năng: Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Betula Alba Juice là gì?
Betula Alba Juice là nước ép từ cây thông trắng (hay còn gọi là cây bạch dương) có nguồn gốc từ châu Âu và Bắc Mỹ. Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Betula Alba Juice
Betula Alba Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Betula Alba Juice có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Nước ép từ cây bạch dương có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và căng mịn hơn.
- Làm sạch da: Betula Alba Juice có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Betula Alba Juice cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betula Alba Juice là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
3. Cách dùng Betula Alba Juice
- Betula Alba Juice có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha loãng với nước để tăng tính dịu nhẹ và giảm độ cồn.
- Nếu sử dụng trực tiếp, bạn có thể dùng bông tẩy trang hoặc tay để thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nếu pha loãng, bạn có thể dùng chai xịt để phun lên da hoặc dùng bông tẩy trang để thoa đều lên da.
- Betula Alba Juice có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của từng người.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa AHA hoặc BHA, hãy tránh sử dụng Betula Alba Juice cùng lúc để tránh tác động quá mạnh lên da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy sử dụng Betula Alba Juice trước khi sử dụng sản phẩm chống nắng để tăng tính thẩm thấu của sản phẩm chống nắng.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Betula Alba Juice: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties" by T. S. Park, S. H. Kim, and J. H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 5, 2017, pp. 427-435.
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Betula Alba Juice: A Review" by A. K. Singh and S. K. Singh. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 9, 2017, pp. 3554-3564.
3. "Betula Alba Juice: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health Promotion" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 1, 2019, pp. 1-10.
Zinc Sulfate
Chức năng: Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Chống mảng bám
1. Zinc Sulfate là gì?
Zinc Sulfate được tạo ra từ phản ứng của Sulfuric Acid và Kẽm, là muối kẽm dạng tinh thể được sử dụng trong các loại kem cạo râu, kem dưỡng mắt, chất làm se, nước cân bằng da và kem dưỡng sau cạo râu.
2. Tác dụng của Zinc Sulfate trong mỹ phẩm
- Được sử dụng như một chất làm se trong mỹ phẩm.
- Đôi khi được sử dụng với lượng nhỏ nhằm ổn định vitamin C để điều trị các vấn đề về da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Thành phần này có khả năng gây dị ứng, kích ứng da và niêm mạc. Tiêm dưới da 2.5mg/ trọng lượng cơ thể gây khối u ở thỏ.
Tài liệu tham khảo
- Terrin G, Berni Canani R, Di Chiara M, Pietravalle A, Aleandri V, Conte F, De Curtis M. Zinc in Early Life: A Key Element in the Fetus and Preterm Neonate. Nutrients. 2015 Dec 11;7(12):10427-46.
- Camarata MA, Ala A, Schilsky ML. Zinc Maintenance Therapy for Wilson Disease: A Comparison Between Zinc Acetate and Alternative Zinc Preparations. Hepatol Commun. 2019 Aug;3(8):1151-1158.
- Laity JH, Lee BM, Wright PE. Zinc finger proteins: new insights into structural and functional diversity. Curr Opin Struct Biol. 2001 Feb;11(1):39-46.
- Appenzeller-Herzog C, Mathes T, Heeres MLS, Weiss KH, Houwen RHJ, Ewald H. Comparative effectiveness of common therapies for Wilson disease: A systematic review and meta-analysis of controlled studies. Liver Int. 2019 Nov;39(11):2136-2152.
- Smith JC. The vitamin A-zinc connection: a review. Ann N Y Acad Sci. 1980;355:62-75.
- Russell RM, Cox ME, Solomons N. Zinc and the special senses. Ann Intern Med. 1983 Aug;99(2):227-39.
Calcium Chloride
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Calcium Chloride là gì?
Calcium Chloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaCl2. Nó là một muối của canxi và clo, được sản xuất thông qua quá trình trích ly từ muối khoáng hoặc sản xuất từ quá trình sản xuất axit hydrocloric và canxi cacbonat. Calcium Chloride có màu trắng, dạng bột hoặc hạt, tan trong nước và có tính ăn mòn.
2. Công dụng của Calcium Chloride
Calcium Chloride được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Calcium Chloride trong làm đẹp là giúp cân bằng độ ẩm cho da và tóc.
Calcium Chloride là một chất hấp thụ nước mạnh, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Calcium Chloride cũng có tác dụng làm sạch da và tóc, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
Ngoài ra, Calcium Chloride còn được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa, chàm, và eczema. Nó cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tuy nhiên, Calcium Chloride cũng có thể gây kích ứng da và tóc nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calcium Chloride, bạn nên tìm hiểu kỹ về sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
3. Cách dùng Calcium Chloride
- Calcium Chloride có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da hoặc làm tẩy tế bào chết.
- Để làm mặt nạ dưỡng da, bạn có thể pha trộn Calcium Chloride với nước hoặc gel dưỡng da để tạo thành một hỗn hợp đồng đều. Sau đó, áp dụng lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Để làm tẩy tế bào chết, bạn có thể pha trộn Calcium Chloride với nước hoặc gel dưỡng da để tạo thành một hỗn hợp đồng đều. Sau đó, áp dụng lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Lưu ý không sử dụng Calcium Chloride quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì nó có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Calcium Chloride, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng Calcium Chloride để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nên sử dụng Calcium Chloride theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium Chloride: Uses and Market Data." Chemical Safety Facts, American Chemistry Council, 2019.
2. "Calcium Chloride Handbook." Ward Chemical, Inc., 2018.
3. "Calcium Chloride: A Versatile Chemical." Solvay, 2017.
Chenopodium Quinoa Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Chenopodium Quinoa Seed Extract là gì?
Chenopodium Quinoa Seed Extract là một chiết xuất từ hạt cây quinoa (Chenopodium quinoa), một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
2. Công dụng của Chenopodium Quinoa Seed Extract
Chenopodium Quinoa Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ hạt quinoa có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Hạt quinoa chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hạt quinoa cũng có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Hạt quinoa chứa nhiều protein và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim.
Vì vậy, Chenopodium Quinoa Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da khô và lão hóa.
3. Cách dùng Chenopodium Quinoa Seed Extract
Chenopodium Quinoa Seed Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại hạt được trồng ở khu vực Andes của Nam Mỹ và chứa nhiều chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Chenopodium Quinoa Seed Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm sáng da. Bạn có thể tìm thấy thành phần này trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum và mặt nạ.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chenopodium Quinoa Seed Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Nó cũng có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Bạn có thể tìm thấy thành phần này trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa thành phần này trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa hoặc kích ứng, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa thành phần này để chăm sóc tóc, hãy đảm bảo rằng bạn đã rửa sạch tóc trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo hiệu quả tối đa.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để chăm sóc da, hãy đảm bảo rằng bạn đã làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo hiệu quả tối đa.
Tài liệu tham khảo
1. "Quinoa (Chenopodium quinoa Willd.): Composition, chemistry, nutritional, and functional properties." Food Chemistry, Volume 274, 2019, Pages 845-861.
2. "Quinoa (Chenopodium quinoa Willd.) as a source of dietary fiber and other functional components." Journal of Food Science and Technology, Volume 52, Issue 12, 2015, Pages 7322-7329.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of quinoa (Chenopodium quinoa Willd.) seeds extracts." Journal of Food Science and Technology, Volume 54, Issue 13, 2017, Pages 4180-4189.
Threonine
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Uốn hoặc duỗi tóc
1. Threonine là gì?
Threonine là một α-amino acid với công thức hóa học HO2CCH(NH2)CH(OH)CH3. Nó là một acid amin thiết yếu nhưng cơ thể không tự tổng hợp được mà phải lấy từ thức ăn hoặc từ dược phẩm. Threonine hỗ trợ nhiều cơ quan như thần kinh trung ương, tim mạch, gan và hệ miễn dịch. Hơn nữa nó còn giúp tổng hợp Glycine và Serine, hai thành phần giữ vai trò sản xuất Collagen, Elastin và mô cơ.
2. Tác dụng của Threonine trong mỹ phẩm
- Chất dưỡng da & tóc
- Chất chống tĩnh điện
- Thành phần tạo mùi thơm
3. Cách sử dụng Threonine trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc và da có chứa Threonine theo hướng dẫn của nhà sản xuất
Tài liệu tham khảo
- Chung BK, Eydoux P, Van Karnebeek CD, Gibson WT. Duplication of AKT3 is associated with macrocephaly and speech delay. Am J Med Genet A. 2014;164A:1868–9.
- Colombani M, Chouchane M, Pitelet G, Morales L, Callier P, Pinard JP, Lion-François L, Thauvin-Robinet C, Mugneret F, Huet F, Guibaud L, Faivre L. A new case of megalencephaly and perisylvian polymicrogyria with post-axial polydactyly and hydrocephalus: MPPH syndrome. Eur J Med Genet. 2006;49:466–71.
- Conti V, Pantaleo M, Barba C, Baroni G, Mei D, Buccoliero AM, Giglio S, Giordano F, Baek ST, Gleeson JG, Guerrini R. Focal dysplasia of the cerebral cortex and infantile spasms associated with somatic 1q21.1-q44 duplication including the AKT3 gene. Clin Genet. 2015;88:241–7.
- Demir N, Peker E, Gülşen I, Kaba S, Tuncer O. Megalencephaly, polymicrogyria, polydactyly and hydrocephalus (mpph) syndrome: a new case with occipital encephalocele and cleft palate. Genet Couns. 2015;26:381–5.
- Engelman JA, Luo J, Cantley LC. The evolution of phosphatidylinositol 3-kinases as regulators of growth and metabolism. Nat Rev Genet. 2006;7:606–19.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Pca
Tên khác: L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm
1. PCA là gì?
PCA hay còn được gọi là L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate hay Pyrrolidone Carboxylic Acid, là chất dưỡng ẩm tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, trái cây các loại cỏ và da người. Nó có tính chất hấp thụ nước cao, với khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí. Nó cũng có thể liên kết độ ẩm với tế bào và giữ nước, cung cấp độ ẩm cho tóc và da, và thường được xem là chất làm mềm, dưỡng ẩm. PCA là thành phần được ứng dụng phổ biến trong dầu gội đầu, thuốc xịt tóc, các sản phẩm chăm sóc tóc và da khác.
2. Tác dụng của PCA trong làm đẹp
- Như một loại kem dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm gel, kem dưỡng ẩm, lotion, dầu gội, dầu xả, son môi và kem nền
- PCA giúp giữ cho làn da ngậm nước và cũng có thể giúp các thành phần chăm sóc da hàng đầu khác hoạt động tốt hơn.
- PCA có chức năng tương tự NMF
- Bổ sung NMF, chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành nếp nhăn
3. Cách bảo quản PCA
Bảo quản PCA ở môi trường nhiệt độ phòng, nên để PCA nơi thoáng mát, khô ráo, tránh nơi ẩm ướt
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 2 năm 2017, trang 2-10, tháng 11 năm 2016, trang 567-575
- Journal of Dermatological Science, tháng 11 năm 2014, trang 231-239
Histidine Hcl
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc, Chất chống oxy hóa, Giảm
1. Histidine Hcl là gì?
Histidine Hcl là một loại axit amin không cần thiết được tìm thấy trong cơ thể con người và được sản xuất từ các thực phẩm chứa protein như thịt, cá, đậu nành và các loại hạt. Histidine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Histidine Hcl
Histidine Hcl có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Histidine Hcl có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và giảm kích ứng da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Histidine Hcl có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giúp da trắng sáng: Histidine Hcl có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của melanin trên da, giúp da trắng sáng hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Histidine Hcl có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, giúp tóc khỏe mạnh hơn.
- Giúp tóc mềm mượt: Histidine Hcl có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Tóm lại, Histidine Hcl là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu và giảm kích ứng da, tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trắng sáng, tăng cường sức khỏe tóc và giúp tóc mềm mượt.
3. Cách dùng Histidine Hcl
Histidine Hcl là một loại axit amin thiết yếu cho cơ thể con người, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt, cá, đậu nành, lúa mì, hạt, vv. Histidine Hcl cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Cách sử dụng Histidine Hcl trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Histidine Hcl trong các sản phẩm làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Histidine Hcl được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm, chống lão hóa và dưỡng trắng da.
- Trong dầu gội và dầu xả: Histidine Hcl được sử dụng để cung cấp dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và hư tổn.
- Trong mỹ phẩm trang điểm: Histidine Hcl được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp cải thiện độ bền của màu sắc và giữ cho màu sắc không bị phai.
Lưu ý:
- Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng Histidine Hcl.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Histidine Hcl theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Histidine Hcl, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Histidine hydrochloride: a review of its properties and applications" by R. J. W. Lambert and J. D. B. Widdowson, published in the Journal of Chemical Education, 1993.
2. "Histidine hydrochloride: a versatile buffer for biological research" by M. R. Fenton, published in Analytical Biochemistry, 1985.
3. "Histidine hydrochloride: a review of its chemistry and biological properties" by R. A. Harris and J. M. Lowenstein, published in the Journal of Biological Chemistry, 1967.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Tăng tạo bọt
1. Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là gì?
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành làm đẹp. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
2. Công dụng của Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, serum, dầu gội và dầu xả. Công dụng chính của hợp chất này là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường. Ngoài ra, Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một chất làm mềm da và tăng độ ẩm cho da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion. Dưới đây là cách sử dụng Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane:
- Sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy làm sạch da bằng nước và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nhẹ nhàng massage da để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane, bạn cần lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa.
- Giữ sản phẩm ra khỏi tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane: Synthesis, Characterization, and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 44-50.
3. "Evaluation of the Performance of Bis Peg 18 Methyl Ether Dimethyl Silane in Hair Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 495-502.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Xanthan Gum
Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Phenyl Trimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.
2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm
- Chống tạo bọt cho nền sản phẩm khi lắc mạnh
- Chống thấm để giảm độ nhớt trong công thức
- Cung cấp khả năng chịu nhiệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc
- Giúp tóc khỏe, dẻo dai chắc khỏe
- Dưỡng ẩm da bằng cách tạo rào cản trên bề mặt da giúp da tránh mất nước.
- Tăng độ bám của sản phẩm lên bề mặt da và tóc
- Tăng độ bóng, độ lì cho son, giữ son bền màu mà không làm khô môi.
3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…
Tỉ lệ sử dụng:
- Son môi: 1%-3%
- Các sản phẩm khác: 1%-10%
Tài liệu tham khảo
- ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
- Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
- Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
- Booth M, Beral V, Smith P. Risk factors for ovarian cancer: a case–control study. Br J Cancer. 1989;60:592–598.
- Boundy MG, Gold K, Martin KP Jr, et al. Occupational exposure to non-asbestform talc in Vermont. Pathotox. 1979:365–378.
Propanediol
Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
- Chất dung môi (chất hoà tan)
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
- Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
- Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
- Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.
Peg 60 Hydrogenated Castor Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-60 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil là một dẫn xuất Polyethylene Glycol của Hydrogenated CastorOil với trung bình 60 mol Ethylene Oxide. Trong tự nhiên, nó còn nguồn gốc từ dầu thầu dầu, có màu trắng giống như mỡ lợn. Trong mỹ phẩm, PEG-60 Hydrogenated Castor Oil đóng vai trò như một chất hoạt động bề mặt, chất hòa tan & một thành phần tạo mùi hương.
2. Công dụng của PEG-60 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
- Chất làm mềm
- Chất làm sạch
- Chất hòa tan
- Chất hoạt động bề mặt
3. Độ an toàn của PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
Trong quá trình tạo ra PEG-60 Hydrogenated Castor Oil sẽ có sự tham gia của Ethylene Oxide. Thành phần này có khả năng dễ bị ô nhiễm 1,4-dioxane – chất có khả năng gây ưng thư ở động vật & xâm nhập vào cơ thể người gây kích ứng da.
Tổ chức Organic Consumers Organization cũng đã thông cáo thông tin liên quan đến thành phần 1,4-dioxane từ Chiến dịch an toàn Mỹ phẩm. Nồng độ 1,4-dioxane có trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cao hơn gấp 1000 lần nồng độ gây ung thư ở động vật khi thí nghiệm. Đồng thời, FDA cũng đã nói rõ, 1,4-dioxane rất dễ xâm nhập vào da người và động vậ bằng nhiều đường khác nhau.
Do đó, đến nay vẫn có nhiều tranh cãi về độ an toàn của PEG-60 Hydrogenated Castor Oil.
Tài liệu tham khảo
- CosmeticsInfo.org, truy cập tháng 7 năm 2021, ePublication
- Toxicological Research, tháng 6 năm 2015, trang 105-136
Hydroxyethyl Acrylate/ Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Tên khác: Sodium Hydroxyethyl Acrylate/Acryloyldimethyl Taurate Copolymer; (Eau D'Hamamelis) Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương
1. Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một loại polymer được tạo ra bằng cách kết hợp Hydroxyethyl Acrylate và Sodium Acryloyldimethyl Taurate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của nó là tạo độ dày và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc tóc và giữ độ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, nó còn giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và tăng khả năng chống nước của sản phẩm.
3. Cách dùng Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer (HEC/NaAMT) là một chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, và các sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng HEC/NaAMT phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm chăm sóc da và tóc, HEC/NaAMT thường được sử dụng như sau:
- Kem dưỡng da: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sữa rửa mặt: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Dầu gội và sữa tắm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
- Sản phẩm trang điểm: Thêm HEC/NaAMT vào pha nước của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, thêm các thành phần khác vào và khuấy đều.
Lưu ý:
HEC/NaAMT là một chất làm đặc an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng HEC/NaAMT theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HEC/NaAMT có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu sản phẩm chứa HEC/NaAMT dính vào vết thương hoặc da bị viêm, ngứa, hăm, nổi mẩn, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị đông cứng hoặc có hiện tượng lắng đọng, khuấy đều trước khi sử dụng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Sản phẩm chứa HEC/NaAMT cần được để xa tầm tay trẻ em để tránh nuốt phải.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: Synthesis, Characterization, and Applications in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 20, 2018, doi:10.1002/app.46212.
2. "Synthesis and Characterization of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-119.
3. "Rheological Properties of Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer Solutions." Journal of Rheology, vol. 61, no. 5, 2017, pp. 1075-1085.
Disodium Edta
Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Aromatics
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...