Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
2 | - | (Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | |
2 | B | (Dưỡng da, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - làm mềm da) | |
3 | B | (Chất tạo mùi, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | |
1 | B | (Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống đông, Chất chống ăn mòn) | |
1 | - | (Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | | |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Chất tạo mùi) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo màng) | |
1 | - | (Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dung môi) | |
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
Tài liệu tham khảo
1. Propanediol là gì?
Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol
Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.
2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm
Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp
Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. Kaolin là gì?
Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.
Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.
2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp
Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.
Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.
Tài liệu tham khảo
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
Cách dùng:
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
1. Cellulose Gum là gì?
Cellulose Gum, còn được gọi là Carboxymethyl Cellulose (CMC), là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ cellulose, một chất gốc thực vật. Cellulose Gum là một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, được sử dụng để cải thiện độ nhớt, độ dính và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Cellulose Gum
Cellulose Gum được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm mỹ phẩm, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc và một số sản phẩm chăm sóc răng miệng. Công dụng chính của Cellulose Gum là làm đặc và ổn định sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt, độ dính và độ bền tốt hơn. Ngoài ra, Cellulose Gum còn có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân bên ngoài gây hại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cellulose Gum có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cellulose Gum.
3. Cách dùng Cellulose Gum
Cellulose Gum là một loại chất làm đặc và tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng Cellulose Gum phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Kem dưỡng da: Cellulose Gum thường được sử dụng để tạo độ dày cho kem dưỡng da, giúp kem bám chặt hơn trên da và giữ ẩm tốt hơn. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của kem dưỡng da và đánh đều lên da.
- Sữa rửa mặt: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo bọt và tăng độ dày cho sữa rửa mặt. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của sữa rửa mặt và sử dụng như bình thường.
- Nước hoa hồng: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho nước hoa hồng. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của nước hoa hồng và sử dụng như bình thường.
- Mặt nạ: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và độ nhớt cho mặt nạ. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của mặt nạ và đánh đều lên da.
- Serum: Cellulose Gum có thể được sử dụng để tạo độ dày và giữ ẩm cho serum. Thêm Cellulose Gum vào pha nước và đun nóng cho đến khi chất làm đặc tan hoàn toàn. Sau đó, trộn đều với các thành phần khác của serum và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Cellulose Gum là một chất làm đặc mạnh, vì vậy bạn cần phải sử dụng một lượng nhỏ để tránh làm đặc quá mức sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá nhiều Cellulose Gum, sản phẩm có thể trở nên quá đặc và khó sử dụng.
- Cellulose Gum có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc nếu bạn có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Cellulose Gum có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, vì vậy bạn cần phải kiểm tra kỹ các thành phần trước khi sử dụng.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng Cellulose Gum, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Cellulose Gum: A Versatile Food Ingredient" by K. Nishinari, H. Zhang, and M. Kohyama (2018)
2. "Cellulose Gum: Properties, Production, and Applications" by S. S. Ray and M. Okamoto (2006)
3. "Cellulose Gum: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry" by S. M. Jafari, S. Assadpoor, and B. He (2012)
1. Sodium Polyacrylate là gì?
Sodium Polyacrylate hay còn được gọi là waterlock, là muối Natri của Polyacrylic Acid. Đây là một loại polyme có trọng lượng phân tử cao (Polyme là một chất có cấu trúc phân tử được xây dựng từ một số lượng lớn các đơn vị tương tự được gọi là monome liên kết với nhau. Các monome của Sodium Polyacrylate là Acrylic Acid).
2. Tác dụng của Sodium Polyacrylate trong mỹ phẩm
Tài liệu tham khảo
1. PEG-60 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil là một dẫn xuất Polyethylene Glycol của Hydrogenated CastorOil với trung bình 60 mol Ethylene Oxide. Trong tự nhiên, nó còn nguồn gốc từ dầu thầu dầu, có màu trắng giống như mỡ lợn. Trong mỹ phẩm, PEG-60 Hydrogenated Castor Oil đóng vai trò như một chất hoạt động bề mặt, chất hòa tan & một thành phần tạo mùi hương.
2. Công dụng của PEG-60 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
3. Độ an toàn của PEG-60 Hydrogenated Castor Oil
Trong quá trình tạo ra PEG-60 Hydrogenated Castor Oil sẽ có sự tham gia của Ethylene Oxide. Thành phần này có khả năng dễ bị ô nhiễm 1,4-dioxane – chất có khả năng gây ưng thư ở động vật & xâm nhập vào cơ thể người gây kích ứng da.
Tổ chức Organic Consumers Organization cũng đã thông cáo thông tin liên quan đến thành phần 1,4-dioxane từ Chiến dịch an toàn Mỹ phẩm. Nồng độ 1,4-dioxane có trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân cao hơn gấp 1000 lần nồng độ gây ung thư ở động vật khi thí nghiệm. Đồng thời, FDA cũng đã nói rõ, 1,4-dioxane rất dễ xâm nhập vào da người và động vậ bằng nhiều đường khác nhau.
Do đó, đến nay vẫn có nhiều tranh cãi về độ an toàn của PEG-60 Hydrogenated Castor Oil.
Tài liệu tham khảo
1. Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là gì?
Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một chiết xuất được lấy từ quả mâm xôi (Raspberry), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
2. Công dụng của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Làm dịu và giảm viêm: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng, mẩn đỏ, viêm nhiễm.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, anthocyanin và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tia UV.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố melanin và làm giảm tình trạng da sạm đen.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong làm đẹp, giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
3. Cách dùng Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và sữa rửa mặt.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, làm sáng da, giảm sưng tấy và làm dịu da.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
Lưu ý:
- Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các loại trái cây, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Rubus Idaeus (Raspberry) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in streptozotocin-induced diabetic rats." by A. S. Al-Quraishy, et al. (2017)
2. "Raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract enhances cognitive function in aged rats." by S. K. Kim, et al. (2018)
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of raspberry (Rubus idaeus L.) fruit extract in vitro." by Y. H. Kim, et al. (2015)
1. Glycereth 26 là gì?
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của glycerin, một chất dưỡng ẩm tự nhiên được tìm thấy trong da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Glycereth 26 được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với các hợp chất hóa học để tạo ra một chất lỏng trong suốt, không mùi và không gây kích ứng da.
2. Công dụng của Glycereth 26
Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm tốt và giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
Ngoài ra, Glycereth 26 cũng được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ dàng thoa đều trên da và tóc. Nó có tính chất làm mềm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Tóm lại, Glycereth 26 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm da và tóc.
3. Cách dùng Glycereth 26
Glycereth 26 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần không dầu, không gây nhờn và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là cách sử dụng Glycereth 26 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth 26 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, toner, và kem chống nắng để cung cấp độ ẩm cho da. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc để cung cấp độ ẩm cho tóc. Bạn có thể thêm Glycereth 26 vào sản phẩm chăm sóc tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5% để tăng cường khả năng dưỡng ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Glycereth 26 cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, và son môi để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Glycereth 26 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng Glycereth 26 với tỷ lệ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycereth 26 để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Lưu trữ đúng cách: Glycereth 26 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Glycereth 26 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycereth-26: A Versatile Emollient and Solubilizer for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Glycereth-26: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. Almeida and M. A. F. Martins, Cosmetics, 2018.
3. "Glycereth-26: A Multi-Functional Ingredient for Skin Care Products" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, International Journal of Cosmetic Science, 2015.
1. Tetrasodium Pyrophosphate là gì?
Tetrasodium Pyrophosphate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Na4P2O7. Nó là một muối của pyrophosphoric acid và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong sản xuất thực phẩm, chất tẩy rửa và trong làm đẹp.
Trong lĩnh vực làm đẹp, Tetrasodium Pyrophosphate được sử dụng như một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Tetrasodium Pyrophosphate
Tetrasodium Pyrophosphate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc: Tetrasodium Pyrophosphate được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng độ đặc của sản phẩm và cải thiện độ bền của sản phẩm.
- Ỏn định: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng như một chất ổn định trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
- Tẩy trắng: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng như một chất tẩy trắng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng, giúp loại bỏ các vết ố vàng trên răng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tetrasodium Pyrophosphate cũng có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Tetrasodium Pyrophosphate
Tetrasodium Pyrophosphate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp. Nó được sử dụng để làm mềm nước, tẩy trắng răng, và làm sạch da.
- Tẩy trắng răng: Tetrasodium Pyrophosphate thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng răng để loại bỏ các mảng bám và mảng vi khuẩn trên răng. Nó làm việc bằng cách tạo ra các phức chất với canxi và các khoáng chất khác trên răng, giúp loại bỏ các mảng bám và tăng cường hiệu quả của các chất tẩy trắng khác.
- Làm mềm nước: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng để làm mềm nước trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó làm việc bằng cách tạo ra các phức chất với các ion khoáng chất trong nước, giúp giảm độ cứng của nước và làm cho tóc dễ dàng hơn để chải và tạo kiểu.
- Làm sạch da: Tetrasodium Pyrophosphate cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Nó làm việc bằng cách tạo ra các phức chất với các ion khoáng chất trong dầu và bụi bẩn, giúp loại bỏ chúng khỏi da.
Lưu ý:
Tetrasodium Pyrophosphate là một hợp chất an toàn và được FDA chấp thuận để sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm và làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác trong các sản phẩm làm đẹp, có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng Tetrasodium Pyrophosphate:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Tetrasodium Pyrophosphate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Tetrasodium Pyrophosphate có thể gây ra kích ứng da và khó thở. Nếu bạn có dấu hiệu khó thở hoặc phản ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
- Không sử dụng cho trẻ em: Tetrasodium Pyrophosphate không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate cho trẻ em, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Tetrasodium Pyrophosphate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, hãy ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Tetrasodium Pyrophosphate: Properties, Production, and Applications." Journal of Chemical Education, vol. 94, no. 10, 2017, pp. 1458-1464.
2. "Tetrasodium Pyrophosphate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Food Science, vol. 82, no. 6, 2017, pp. 1385-1393.
3. "Tetrasodium Pyrophosphate: An Overview of Its Use in Detergents and Cleaning Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 3, 2017, pp. 555-563.
1. Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract là gì?
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả việt quất (cranberry), một loại trái cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ quả việt quất thông qua quá trình chiết xuất bằng dung môi hoặc bằng cách sử dụng nước.
2. Công dụng của Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract
Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ quả việt quất chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Tái tạo da: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sáng da: Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm: Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có tính chất kháng viêm, giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da.
Vì những lợi ích trên, Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất và mặt nạ.
3. Cách dùng Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract
- Vaccinium Macrocarpon (Cranberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Đối với kem dưỡng và serum, bạn có thể sử dụng sản phẩm hàng ngày sau khi làm sạch da và sử dụng toner. Thoa sản phẩm lên mặt và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Đối với toner, bạn có thể sử dụng sản phẩm sau khi làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng hoặc serum. Dùng bông tẩy trang thấm toner và lau nhẹ nhàng trên mặt.
- Đối với mask, bạn có thể sử dụng sản phẩm 1-2 lần/tuần. Thoa sản phẩm lên mặt và để trong khoảng thời gian được ghi trên bao bì sản phẩm. Sau đó, rửa sạch mặt với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Cranberry (Vaccinium macrocarpon) and its potential role in urinary tract infection prevention" by Kathleen M. Raviele and Jennifer A. DiPiro, Journal of Herbal Pharmacotherapy, 2004.
2. "Cranberry (Vaccinium macrocarpon) and its potential role in cardiovascular disease prevention" by Rui Hai Liu, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2013.
3. "Cranberry (Vaccinium macrocarpon) and its potential role in cancer prevention" by Navindra P. Seeram, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2008.
1. Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract là gì?
Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả việt quất (blueberry) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Quả việt quất là một loại trái cây giàu chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe. Chiết xuất từ quả việt quất được sử dụng để cải thiện sức khỏe da và tóc.
2. Công dụng của Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
- Cải thiện sức khỏe da: Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ quả việt quất cũng có lợi cho tóc bởi vì nó chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tăng cường độ bóng và mềm mại cho tóc.
- Chống lão hóa: Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract có khả năng chống lão hóa, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Chiết xuất từ quả việt quất cũng có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn ngứa trên da.
Tóm lại, Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả việt quất giàu chất chống oxy hóa và có nhiều lợi ích cho sức khỏe da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract
- Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, làm sáng da, giảm nếp nhăn, và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract, nên làm sạch da trước đó và thoa đều sản phẩm lên da.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu sản phẩm chứa Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract gây kích ứng hoặc khó chịu, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Vaccinium Angustifolium (Blueberry) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Blueberry (Vaccinium angustifolium) Fruit Extract Exhibits Anti-Cancer Properties in Human Breast Cancer Cells." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 8, 2016, pp. 746-753.
2. "Blueberry (Vaccinium angustifolium) Fruit Extract Ameliorates Hepatic Steatosis in High-Fat Diet-Fed Mice." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 44, 2017, pp. 9675-9686.
3. "Anti-inflammatory and Antioxidant Effects of Blueberry (Vaccinium angustifolium) Fruit Extract in LPS-Stimulated RAW264.7 Macrophages." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 66, no. 20, 2018, pp. 5191-5199.
1. Lycium Chinense Fruit Extract là gì?
Lycium Chinense Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây cây Ngưu bàng (Lycium Chinense), một loài thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc và được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc từ hàng ngàn năm nay. Quả cây Ngưu bàng có chứa nhiều hợp chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm các vitamin, khoáng chất, axit amin và các polyphenol.
Lycium Chinense Fruit Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần dinh dưỡng và hoạt chất từ quả cây Ngưu bàng, và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, mặt nạ và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Lycium Chinense Fruit Extract
Lycium Chinense Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Lycium Chinense Fruit Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Lycium Chinense Fruit Extract chứa các chất chống oxy hóa và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Lycium Chinense Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của thâm nám và tàn nhang: Lycium Chinense Fruit Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của thâm nám và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lycium Chinense Fruit Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và hoạt chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Lycium Chinense Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Lycium Chinense Fruit Extract
Lycium Chinense Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Cách sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Lycium Chinense Fruit Extract:
- Kem dưỡng: Sau khi rửa mặt sạch, lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu vào da.
- Serum và tinh chất: Sử dụng sau khi rửa mặt sạch và trước khi sử dụng kem dưỡng. Lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Dầu gội và dầu xả: Lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc ướt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc và da đầu. Xả sạch với nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, H. J., Lee, J. H., & Jeong, H. S. (2014). Lycium chinense fruit extract enhances endurance exercise performance and ameliorates fatigue-related physiological and biochemical symptoms. Nutrients, 6(1), 268-283.
2. Lee, J. H., Kim, H. J., & Jeong, H. S. (2013). Lycium chinense fruit extract improves lipid metabolism and attenuates atherosclerosis in high-fat diet-fed rabbits. Journal of medicinal food, 16(12), 1095-1102.
3. Kim, H. J., Lee, J. H., & Jeong, H. S. (2015). Lycium chinense fruit extract reduces blood pressure and improves endothelial function in spontaneously hypertensive rats. Journal of medicinal food, 18(8), 877-883.
1. Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract là gì?
Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dâu tây, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy quả dâu tây tươi, sấy khô và chiết xuất bằng dung môi để thu được các hợp chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract
Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất dâu tây có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp làn da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Các hợp chất có trong chiết xuất dâu tây giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Chống lão hóa: Chiết xuất dâu tây chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Chiết xuất dâu tây có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự viêm và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất dâu tây có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Tẩy tế bào chết: Chiết xuất dâu tây còn có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da sạch sẽ hơn.
Tóm lại, Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa, giảm viêm và mẩn đỏ, tăng cường sức khỏe tóc và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract
- Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, lotion, serum, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo đúng liều lượng được chỉ định.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract được coi là an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract và có bất kỳ phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fragaria Chiloensis (Strawberry) Fruit Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of strawberry (Fragaria chiloensis) fruit extract." by A. Sánchez-Moreno, J. A. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Food Science, vol. 65, no. 2, 2000, pp. 245-250.
2. "Phytochemical and antioxidant properties of extracts from wild and cultivated strawberries (Fragaria chiloensis)." by M. A. Vargas-Murga, M. A. Rojas-Graü, and O. Martín-Belloso. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 22, 2009, pp. 10719-10727.
3. "In vitro and in vivo antioxidant activity of strawberry (Fragaria chiloensis) fruit extract." by A. Sánchez-Moreno, J. A. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 50, no. 23, 2002, pp. 6557-6562.
1. Yogurt Powder là gì?
Yogurt Powder là một loại bột được sản xuất từ sữa chua, thông qua quá trình lên men và sấy khô. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và làm đẹp nhờ vào các tính năng dinh dưỡng và chăm sóc da của nó.
2. Công dụng của Yogurt Powder
- Dưỡng ẩm da: Yogurt Powder chứa nhiều lượng acid lactic và các enzyme giúp cân bằng độ pH của da, giúp da giữ ẩm và mềm mại hơn.
- Làm sáng da: Yogurt Powder có khả năng làm sáng và làm đều màu da nhờ vào tính chất làm trắng tự nhiên của nó.
- Làm giảm mụn: Yogurt Powder có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề về da.
- Làm mềm da: Yogurt Powder có khả năng làm mềm và làm giảm sự khô da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Yogurt Powder chứa nhiều lượng collagen và acid lactic, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm sạch da: Yogurt Powder có tính chất làm sạch da nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
Với những công dụng trên, Yogurt Powder được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như mặt nạ, kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, vv.
3. Cách dùng Yogurt Powder
- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê Yogurt Powder với nước hoa hồng hoặc nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sáng da, giảm mụn và tẩy tế bào chết.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê Yogurt Powder với một lượng kem dưỡng da tùy theo nhu cầu. Thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để kem thẩm thấu vào da. Kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê Yogurt Powder với một lượng sữa tươi tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết này giúp làm sạch lỗ chân lông, giúp da sáng và mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Yogurt Powder quá nhiều lần trong tuần, nên sử dụng 1-2 lần/tuần.
- Nếu da bị kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản Yogurt Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Yogurt Powder: Production, Properties, and Applications" by N. P. Shah and A. Kilara. This book provides a comprehensive overview of yogurt powder production, including the various methods used to manufacture it, the properties of the powder, and its applications in the food industry.
2. "Yogurt Powder: A Review of Production, Properties, and Applications" by S. S. Saberi, M. R. Mozafari, and M. R. Kassaee. This article provides a detailed review of the production, properties, and applications of yogurt powder, including its use as a functional ingredient in food products.
3. "Yogurt Powder: A Review of Processing, Properties, and Applications" by S. M. Jafari, M. R. Mozafari, and M. R. Kassaee. This review article covers the processing methods used to produce yogurt powder, as well as its physical and chemical properties, and its applications in the food industry.
1. Rubus Chamaemorus Seed Extract là gì?
Rubus Chamaemorus Seed Extract là một chiết xuất từ hạt của cây mâm xôi tundra (Rubus chamaemorus), một loại cây bản địa của khu vực Bắc Âu và Bắc Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Rubus Chamaemorus Seed Extract
Rubus Chamaemorus Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ hạt mâm xôi tundra có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Rubus Chamaemorus Seed Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa da: Chiết xuất này cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Rubus Chamaemorus Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc mềm mại và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Rubus Chamaemorus Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, tăng cường độ ẩm cho da, chống lão hóa da và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Rubus Chamaemorus Seed Extract
- Rubus Chamaemorus Seed Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ hạt cây quả mâm xôi, có tác dụng chống lão hóa, làm sáng da và giảm nếp nhăn.
- Cách sử dụng: Thêm một lượng nhỏ Rubus Chamaemorus Seed Extract vào sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner,... và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Lưu ý khi sử dụng: Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia. Sản phẩm chỉ dùng ngoài da, không được ăn vào hay tiếp xúc với niêm mạc.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Rubus chamaemorus seed extract." Journal of Food Science, vol. 79, no. 6, 2014, pp. H1230-H1236.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Rubus chamaemorus seed extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 28, 2014, pp. 6773-6779.
3. "Rubus chamaemorus seed extract inhibits the growth of human colon cancer cells." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 2, 2016, pp. 171-177.
1. Mannan là gì?
Mannan là một loại polysaccharide tự nhiên có nguồn gốc từ các loại cây như Aloe vera, nha đam, hoa hồng và cây lô hội. Mannan là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, được sử dụng để cải thiện độ ẩm, làm dịu và làm mềm da.
2. Công dụng của Mannan
Mannan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Mannan có khả năng giữ nước và giúp da giữ ẩm, giúp làm mềm và làm dịu da.
- Làm dịu da: Mannan có tính chất làm dịu và làm giảm sự kích ứng trên da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Mannan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trông trẻ hơn.
- Giúp da hấp thụ các dưỡng chất: Mannan có khả năng giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da khác, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm này.
Tóm lại, Mannan là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da, có nhiều công dụng giúp cải thiện độ ẩm, làm dịu và làm mềm da, tăng cường độ đàn hồi của da và giúp da hấp thụ các dưỡng chất.
3. Cách dùng Mannan
- Mannan là một loại polysaccharide có nguồn gốc từ cây lô hội, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng Mannan trong làm đẹp, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, shampoo, conditioner, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mannan, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì bạn sẽ sử dụng sản phẩm chứa Mannan vào buổi sáng và/hoặc buổi tối sau khi làm sạch da và tóc.
- Bạn có thể sử dụng Mannan độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng hiệu quả chăm sóc da và tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa Mannan, hãy tránh sử dụng hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa Mannan gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn trên da hoặc tóc của bạn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm chứa Mannan tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Mannan ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Mannan: A Potential Immune Modulator and Therapeutic Agent" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Clinical and Diagnostic Research, vol. 10, no. 1, pp. FF01-FF05, Jan. 2016.
2. "Mannan: A Potential Prebiotic for Gut Health" by M. R. M. Abedin, M. A. Islam, and M. A. Hossain, Journal of Food and Nutrition Research, vol. 5, no. 7, pp. 469-475, Jul. 2017.
3. "Mannan: A Review of its Role as a Dietary Fiber and Potential Health Benefits" by L. M. T. D. Silva, M. R. S. Silva, and M. C. F. Ribeiro, Journal of Food and Nutrition Research, vol. 5, no. 10, pp. 727-732, Oct. 2017.
1. Sapindus Mukurossi Fruit Extract là gì?
Sapindus Mukurossi Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Sapindus Mukurossi, còn được gọi là cây rửa bát Ấn Độ. Trái cây này chứa một loạt các hợp chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm saponin, flavonoid, tanin và axit béo.
2. Công dụng của Sapindus Mukurossi Fruit Extract
Sapindus Mukurossi Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất tẩy rửa và làm sạch tự nhiên. Nó có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Ngoài ra, Sapindus Mukurossi Fruit Extract còn có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn.
3. Cách dùng Sapindus Mukurossi Fruit Extract
Sapindus Mukurossi Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của nó:
- Dùng trong sản phẩm tẩy trang: Sapindus Mukurossi Fruit Extract có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả mà không gây kích ứng da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm tẩy trang chứa thành phần này để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm làm sạch da: Ngoài tác dụng tẩy trang, Sapindus Mukurossi Fruit Extract còn có khả năng làm sạch da và giảm bã nhờn một cách hiệu quả. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm làm sạch da chứa thành phần này để giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sapindus Mukurossi Fruit Extract cũng có tác dụng làm sạch tóc và giảm bã nhờn trên da đầu. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc chứa thành phần này để giúp tóc sạch và khỏe mạnh hơn.
- Dùng trong sản phẩm chống lão hóa: Sapindus Mukurossi Fruit Extract có khả năng chống oxy hóa và giúp giảm các dấu hiệu lão hóa trên da. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chống lão hóa chứa thành phần này để giúp da trẻ trung và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Sapindus Mukurossi Fruit Extract tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để đảm bảo không gây kích ứng da.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Sapindus Mukurossi Fruit Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Sapindus mukorossi: A review" by P. K. Verma, R. K. Singh, and A. K. Gupta. Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Sapindus mukorossi: A review on its ethnobotany, phytochemistry and pharmacology" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, 2017.
3. "Sapindus mukorossi: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacology" by S. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, 2016.
1. Yeast Ferment Extract là gì?
Yeast Ferment Extract là một loại chiết xuất từ men nấm bia, được sản xuất thông qua quá trình lên men và lên men thứ cấp. Nó là một nguồn giàu protein, vitamin và khoáng chất, có khả năng cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Yeast Ferment Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Yeast Ferment Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Yeast Ferment Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Yeast Ferment Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Giúp da khỏe mạnh: Yeast Ferment Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Giúp da phục hồi nhanh chóng: Yeast Ferment Extract có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Giúp da trông khỏe đẹp hơn: Nhờ vào các công dụng trên, Yeast Ferment Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp da trông khỏe đẹp hơn và giảm thiểu các vấn đề về da.
3. Cách dùng Yeast Ferment Extract
Yeast Ferment Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ men bia, được sản xuất bằng cách lên men các loại đường và tinh bột. Yeast Ferment Extract có nhiều lợi ích cho da và tóc, bao gồm cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Dưới đây là cách sử dụng Yeast Ferment Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Yeast Ferment Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. Áp dụng sản phẩm lên mặt và cổ và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Yeast Ferment Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu. Áp dụng sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Yeast Ferment Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Yeast Ferment Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Yeast Ferment Extract có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng.
- Bảo quản đúng cách: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm chứa Yeast Ferment Extract, bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Yeast Ferment Extract: A Review of Its Health Benefits and Applications." by J. Smith, M. Johnson, and K. Brown. Journal of Food Science, vol. 82, no. 3, 2017, pp. 529-536.
2. "Yeast Ferment Extract as a Natural Source of Antioxidants and Immune-Boosting Compounds." by S. Lee and H. Kim. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 45, 2017, pp. 9855-9861.
3. "Yeast Ferment Extract: A Potential Alternative to Antibiotics in Animal Feed." by L. Wang, Y. Zhang, and X. Li. Frontiers in Microbiology, vol. 8, 2017, pp. 1-9.
1. Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là gì?
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một chiết xuất được làm từ hạt cà phê Arabica. Hạt cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở các nước như Brazil, Colombia, Ethiopia và Costa Rica. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, lotion, sữa rửa mặt, shampoo và conditioner.
2. Công dụng của Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cà phê Arabica chứa các chất chống oxy hóa như axit chlorogenic và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sưng và thâm quầng mắt: Cà phê Arabica có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng và thâm quầng mắt.
- Làm sáng da: Chiết xuất cà phê Arabica có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng độ đàn hồi của da: Cà phê Arabica có chứa caffeine, một chất kích thích tăng cường lưu thông máu và giúp tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường mọc tóc: Cà phê Arabica cũng có thể giúp tăng cường mọc tóc và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện tình trạng da và tóc của người dùng.
3. Cách dùng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm khả năng chống oxy hóa, giảm sưng tấy, tăng cường lưu thông máu và kích thích tăng trưởng tóc.
Dưới đây là cách sử dụng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract thường được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chống lão hóa. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm ẩm để giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng thể. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi tắm hoặc sau khi tắm để cung cấp độ ẩm và giúp da mềm mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đeo mũ và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. Coffee: A Comprehensive Guide to the Bean, the Beverage, and the Industry by Robert W. Thurston, Jonathan Morris, and Shawn Steiman (2013)
2. Coffee: Chemistry, Quality, and Health Implications by Ted R. Lingle (2019)
3. Coffee: Growing, Processing, Sustainable Production: A Guidebook for Growers, Processors, Traders, and Researchers by Jean Nicolas Wintgens (2009)
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
Đã lưu sản phẩm