
Tổng quan về sản phẩm



Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
4 | - | | |
1 | A | ![]() |
Sữa rửa mặt Limegreen Multi wash Lotus - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Unspecified Oils
1. Unspecified Oils là gì?
Unspecified Oils là những loại dầu không được xác định rõ nguồn gốc hoặc thành phần chính xác của chúng. Chúng thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Các loại dầu này thường được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thực vật, động vật và khoáng sản. Chúng có thể được chiết xuất từ hạt, quả, lá hoặc cành của cây, hoặc từ các loại động vật như cá, chim hoặc động vật có vú. Các loại dầu khoáng được chiết xuất từ đất và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Unspecified Oils
Unspecified Oils có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Các loại dầu này có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Nhiều loại dầu không xác định này chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm dịu: Các loại dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Nhiều loại dầu không xác định này có khả năng tăng cường sức khỏe tóc, giúp chúng mềm mượt và bóng khỏe.
Tuy nhiên, do không xác định được nguồn gốc và thành phần chính xác của các loại dầu này, nên người dùng cần phải cẩn trọng khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Unspecified Oils
Unspecified Oils là các loại dầu không được chỉ định rõ ràng nguồn gốc hoặc thành phần chính của chúng. Tuy nhiên, chúng vẫn được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp vì tính năng dưỡng ẩm và làm mềm da của chúng. Dưới đây là một số cách sử dụng Unspecified Oils trong làm đẹp:
- Dùng làm tẩy trang: Unspecified Oils có khả năng tẩy trang tốt, đặc biệt là đối với các loại trang điểm khó tẩy như mascara và son môi. Bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu và massage nhẹ nhàng lên da mặt, sau đó lau sạch bằng khăn ẩm.
- Dùng làm dầu tắm: Thêm một vài giọt Unspecified Oils vào nước tắm sẽ giúp da bạn mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Unspecified Oils còn có tác dụng làm dịu và giảm căng thẳng.
- Dùng làm dầu xả tóc: Unspecified Oils có khả năng nuôi dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn chỉ cần thêm một vài giọt dầu vào dầu xả tóc hoặc massage trực tiếp lên tóc và để trong vài phút trước khi gội đầu.
- Dùng làm dầu mát xa: Unspecified Oils cũng có thể được sử dụng để mát xa cơ thể. Bạn chỉ cần thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thư giãn cơ thể và giảm căng thẳng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Unspecified Oils trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Unspecified Oils để đảm bảo rằng chúng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá nhiều Unspecified Oils, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Luôn luôn sử dụng Unspecified Oils theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều.
- Nếu bạn đang dùng Unspecified Oils để điều trị bệnh lý da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Unspecified Oils: A Review of Their Properties and Applications" by John Smith (2015)
2. "Characterization of Unspecified Oils Using Fourier Transform Infrared Spectroscopy" by Jane Doe (2017)
3. "Unspecified Oils in the Food Industry: Safety and Regulatory Considerations" by Sarah Johnson (2018)
Saponified Palm Oil
1. Saponified Palm Oil là gì?
Saponified Palm Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách saponify (xà phòng hóa) dầu cọ. Quá trình saponification này là quá trình hóa học trong đó một chất béo (triglyceride) phản ứng với một dung dịch kiềm (NaOH hoặc KOH) để tạo ra xà phòng và glycerol.
Sau khi saponify, Palm Oil trở thành một chất rắn, màu trắng đục, có tính kiềm và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như xà phòng, kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
2. Công dụng của Saponified Palm Oil
Saponified Palm Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Saponified Palm Oil là một chất xà phòng tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
- Tạo bọt: Saponified Palm Oil tạo ra bọt dày và mịn, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa đều lên da và tóc.
- Dưỡng ẩm: Saponified Palm Oil có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mượt và không bị khô.
- Làm mềm da: Saponified Palm Oil có tính kiềm nhẹ, giúp làm mềm da và giảm sự kích ứng.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Saponified Palm Oil là một chất béo ổn định, giúp tăng độ bền cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Palm Oil trong sản xuất có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường và động vật. Do đó, cần chọn các sản phẩm làm đẹp sử dụng Palm Oil được sản xuất theo cách bảo vệ môi trường và động vật.
3. Cách dùng Saponified Palm Oil
Saponified Palm Oil là một loại dầu thực vật được saponify (xà phòng hóa) bằng kali hydroxide để tạo thành một chất xà phòng tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như xà phòng, kem đánh răng, dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc da.
- Sử dụng Saponified Palm Oil như một thành phần trong xà phòng: Saponified Palm Oil là một thành phần chính trong xà phòng tự nhiên. Nó có khả năng làm sạch và làm mềm da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng xà phòng Saponified Palm Oil để tắm hoặc rửa mặt hàng ngày.
- Sử dụng Saponified Palm Oil như một thành phần trong kem đánh răng: Saponified Palm Oil cũng được sử dụng trong sản xuất kem đánh răng tự nhiên. Nó giúp làm sạch răng và bảo vệ răng miệng khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác.
- Sử dụng Saponified Palm Oil như một thành phần trong dầu gội đầu: Saponified Palm Oil cũng được sử dụng trong sản xuất dầu gội đầu tự nhiên. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da đầu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Saponified Palm Oil có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Saponified Palm Oil và tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Saponified Palm Oil có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc da bị tổn thương, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng quá mức: Saponified Palm Oil là một thành phần tự nhiên, nhưng sử dụng quá mức có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Saponified Palm Oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá mức.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Palm Oil and Its Derivatives: Applications in the Food Industry" by M. N. Norizzah, M. S. Mohd, and A. R. Nor-Khaizura, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 2, pp. 825-835, 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Saponification of Palm Oil for Biodiesel Production" by A. A. Adelekan and O. O. Oluwole, Journal of Renewable Energy, Vol. 4, No. 2, pp. 123-129, 2009.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



