Gôm xịt tóc Living proof Flex Hairspray
Giữ nếp tóc

Gôm xịt tóc Living proof Flex Hairspray

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Ppg 5 Ceteth 20 Polyglyceryl 10 Pentaoleate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
53%
33%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
4
-
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
Không tốt cho dưỡng ẩm
Không tốt cho làm sạch
Dung môi nước
Dung môi cồn
Dung môi dầu
Dung môi gel
Dung môi hữu cơ
Dung môi Silicone
Dung môi Este
Dung môi Glycol Ether
1
-
(Tác nhân đẩy)
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng tóc, Chất tạo màng)

Gôm xịt tóc Living proof Flex Hairspray - Giải thích thành phần

Alcohol Denat

Tên khác: SD Alcohol; SD Alcohol 40; SD Alcohol 40B; Denatured Alcohol; Dehydrated Ethanol; Alcohol Denatured
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Alcohol denat là gì?

Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.

Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.

2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm

  • Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
  • Chất bảo quản
  • Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả

3. Độ an toàn của Alcohol Denat

Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.

Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate

Hydrofluorocarbon 152a

Chức năng: Tác nhân đẩy

1. Hydrofluorocarbon 152a là gì?

Hydrofluorocarbon 152a (HFC-152a) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là CH3CHF2. Nó là một loại khí không màu, không mùi và không độc hại. HFC-152a được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sơn tóc, xịt tóc, xịt khử mùi, xịt làm mát da và các sản phẩm khác.

2. Công dụng của Hydrofluorocarbon 152a

HFC-152a được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm phủ để giữ cho sản phẩm không bị khô và dễ dàng sử dụng. Nó cũng được sử dụng để tạo áp suất trong các sản phẩm xịt như xịt tóc và xịt khử mùi. HFC-152a cũng được sử dụng để làm mát da trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, HFC-152a là một chất khí thải gây ô nhiễm môi trường và có tác động tiêu cực đến tầng ôzon, vì vậy các công ty đang tìm cách thay thế nó bằng các chất khác an toàn hơn cho môi trường.

3. Cách dùng Hydrofluorocarbon 152a

Hydrofluorocarbon 152a (HFC-152a) là một loại khí dùng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, xịt tóc, xịt khử mùi, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng HFC-152a:
- Để sử dụng HFC-152a, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các hướng dẫn đó.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a, bạn cần giữ khoảng cách an toàn giữa sản phẩm và ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt khác. Điều này là để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a gần khu vực có nguồn nhiệt cao như lò nướng, bếp gas, hoặc các thiết bị nóng khác.
- Không sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a trong không gian kín hoặc không đủ thông gió. Điều này có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và an toàn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a trong phòng tắm hoặc phòng vệ sinh, hãy đảm bảo rằng không có ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt khác trong phòng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a trong không gian mở, hãy đảm bảo rằng không có ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt khác gần đó.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa HFC-152a, hãy đảm bảo rằng không có người khác đang hút thuốc hoặc có ngọn lửa gần đó.
- Nếu sản phẩm chứa HFC-152a bị rò rỉ hoặc bị hỏng, hãy đặt sản phẩm đó ở nơi thoáng mát và thông gió, và không sử dụng sản phẩm đó nữa.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng HFC-152a, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn và hỗ trợ.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrofluorocarbon 152a: Properties, Applications, and Environmental Impact" by S. K. Gupta and R. K. Sharma. This book provides a comprehensive overview of the properties, applications, and environmental impact of Hydrofluorocarbon 152a.
2. "Hydrofluorocarbon 152a: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by M. J. Frick and J. A. Kiefer. This article provides a detailed review of the properties, applications, and safety considerations of Hydrofluorocarbon 152a.
3. "Hydrofluorocarbon 152a: A Green Alternative to Traditional Refrigerants" by J. P. Smith and T. R. Anderson. This article discusses the potential of Hydrofluorocarbon 152a as a green alternative to traditional refrigerants, highlighting its low global warming potential and other environmental benefits.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Polyurethane 14

Chức năng: Dưỡng tóc, Chất tạo màng

1. Polyurethane 14 là gì?

Polyurethane 14 (PU14) là một loại polymer tổng hợp được sản xuất từ polyurethane và các hợp chất khác như polyethylene glycol và glycerol. PU14 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.

2. Công dụng của Polyurethane 14

PU14 có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tạo độ bền cho sản phẩm: PU14 giúp tăng độ bền cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara và các sản phẩm trang điểm khác.
- Tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm: PU14 giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ cho sản phẩm, giúp sản phẩm giữ được độ bóng và độ bền trong thời gian dài.
- Tạo độ dính cho sản phẩm: PU14 giúp tạo độ dính cho các sản phẩm trang điểm như son môi, mascara và các sản phẩm khác.
- Tạo độ ẩm cho da: PU14 có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tạo độ mịn cho sản phẩm: PU14 giúp tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt sản phẩm, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa lên da và tạo ra hiệu ứng mịn màng.
Tóm lại, PU14 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng độ bền, độ bóng, độ dính và độ ẩm cho sản phẩm, đồng thời giúp tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da.

3. Cách dùng Polyurethane 14

Polyurethane 14 là một loại chất liệu được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem nền, phấn mắt, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Polyurethane 14 hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đối với son môi: Polyurethane 14 được sử dụng để tạo ra một lớp bóng mịn trên bề môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa Polyurethane 14 như bình thường, tuy nhiên, nếu bạn muốn tăng cường độ bóng của son môi, hãy thoa thêm một lớp dầu dưỡng môi hoặc bóng môi lên trên.
- Đối với kem nền: Polyurethane 14 được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che đi các khuyết điểm và tạo ra một lớp nền hoàn hảo. Bạn có thể sử dụng kem nền chứa Polyurethane 14 như bình thường, tuy nhiên, hãy nhớ làm sạch da trước khi sử dụng và thoa đều kem nền lên toàn bộ khuôn mặt.
- Đối với phấn mắt và mascara: Polyurethane 14 được sử dụng để tạo ra một lớp bóng mịn trên mi và mắt. Bạn có thể sử dụng phấn mắt hoặc mascara chứa Polyurethane 14 như bình thường, tuy nhiên, hãy nhớ làm sạch mi trước khi sử dụng và thoa đều sản phẩm lên mi và mắt.

Lưu ý:

- Polyurethane 14 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều sản phẩm cùng lúc.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Polyurethane 14, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyurethane 14: Chemistry and Technology of Polyisocyanates" by Klaus-Peter Mollmann and Gunter Oertel
2. "Polyurethane Handbook: Chemistry, Raw Materials, Processing, Application, Properties" by Günter Oertel
3. "Polyurethane Elastomers: From Morphology to Mechanical Aspects" by Sabu Thomas, Nandakumar Kalarikkal, and Yves Grohens

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá