Phấn mắt L'Oreal Paris Brilliant Eyes Shimmer Liquid Eye Shadow Makeup - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil
Tên khác: cremophor rh-40
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. PEG-40 Hydrogenated Castor Oil là gì?
PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu, là một dung dịch lỏng hơi sền sệt, màu hổ phách, mùi tự nhiên nhẹ béo, có thể hòa tan trong dầu và nước. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp như một chất nhũ hóa, hoạt động bề mặt, tăng cường bọt và là thành phần trong nước hoa.
2. Tác dụng của PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong mỹ phẩm
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất làm mềm
- Chất nhũ hóa
Giảm nhờn rít khi sử dụng những loại kem dưỡng ẩm trên da.
Dưỡng ẩm hiệu quả cho da.
Dùng thay thế cho dầu khoáng trong sản xuất mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng PEG-40 Hydrogenated Castor Oil trong làm đẹp
- Tỷ lệ có thể sử dụng là 60% với những loại dầu tẩy
- Sử dụng từ 5% đến 20% với các loại kem dưỡng
- Sử dụng 2 đến 10 % với những loại son handmade
Tài liệu tham khảo
- Cummins CL , Jacobsen W , Benet LZ . Unmasking the dynamic interplay between intestinal P-glycoprotein and CYP3A4. J Pharmacol Exp Ther. 2002;300:1036–45.
- Benet LZ , Cummins CL . The drug efflux-metabolism alliance: biochemical aspects. Adv Drug Deliv Rev. 2001;50:S3–11.
- Humerickhouse R , Lohrbach K , Li L . et al. Characterization of CPT-11 hydrolysis by human liver carboxylesterase isoforms hCE-1 and hCE-2. Cancer Res. 2000;60:1189–92.
- Iyer L , King CD , Whitington PF . et al. Genetic predisposition to the metabolism of irinotecan (CPT-11). Role of uridine diphosphate glucuronosyltransferase isoform 1A1 in the glucuronidation of its active metabolite (SN-38) in human liver microsomes. J Clin Invest. 1998;101:847–54.
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Polymethylsilsesquioxane
Tên khác: Polymethylsilsequioxane
Chức năng: Chất làm mờ
1. Polymethylsilsesquioxane là gì?
Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.
2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp
- Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
- Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da
3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane
Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
- Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493
Calcium Sodium Borosilicate
Chức năng: Chất độn
1. Calcium Sodium Borosilicate là gì?
Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng vật được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp. Nó là một loại phức hợp silicat có chứa canxi, natri và boron, được sản xuất bằng cách pha trộn các nguyên liệu và nung chảy chúng ở nhiệt độ cao.
2. Công dụng của Calcium Sodium Borosilicate
Calcium Sodium Borosilicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra hiệu ứng ánh sáng và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác nhau cho sản phẩm trang điểm. Calcium Sodium Borosilicate có khả năng phản chiếu ánh sáng tốt hơn so với các hợp chất khác, giúp tăng cường độ sáng và sự rực rỡ của sản phẩm trang điểm. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Calcium Sodium Borosilicate
Calcium Sodium Borosilicate là một loại hợp chất khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như phấn phủ, son môi, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp hiện nay, vì nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm.
Cách sử dụng Calcium Sodium Borosilicate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Tuy nhiên, đây là một số lưu ý chung:
- Trong phấn phủ: Calcium Sodium Borosilicate thường được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da. Bạn có thể sử dụng phấn phủ chứa thành phần này để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da, giúp giữ lớp trang điểm lâu hơn và tạo ra một hiệu ứng sáng bóng trên da.
- Trong son môi: Calcium Sodium Borosilicate cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tăng cường độ bóng và tạo ra một lớp phủ mịn màng trên môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa thành phần này để tạo ra một đôi môi sáng bóng và mịn màng.
- Trong kem nền: Calcium Sodium Borosilicate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng kem nền chứa thành phần này để tạo ra một lớp nền mịn màng và sáng bóng trên da.
Lưu ý:
Mặc dù Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không để sản phẩm vào tầm với của trẻ em: Hãy giữ sản phẩm chứa Calcium Sodium Borosilicate ngoài tầm với của trẻ em.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với khoáng chất, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
Tóm lại, Calcium Sodium Borosilicate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp và có thể được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và tăng cường độ bóng của sản phẩm. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều kiện sử dụng và đảm bảo sử dụng sản phẩm đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Calcium sodium borosilicate glass-ceramics for dental applications: A review" by S. S. Ray, S. K. Das, and S. K. Bhattacharyya, Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2018.
2. "Structural and optical properties of calcium sodium borosilicate glasses and glass-ceramics" by M. A. Ahmed, M. A. Marzouk, and A. M. El-Nahass, Journal of Non-Crystalline Solids, 2017.
3. "Effect of calcium and sodium on the structure and properties of borosilicate glasses" by A. R. Kamalov, A. A. Kuznetsov, and V. V. Krasnikov, Journal of Non-Crystalline Solids, 2019.
Aminomethyl Propanediol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Aminomethyl Propanediol là gì?
Aminomethyl Propanediol (AMP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại amin có chứa nhóm hydroxyl và được sản xuất từ propylen glycol và ammonia.
2. Công dụng của Aminomethyl Propanediol
AMP được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất điều chỉnh độ pH và làm mềm nước. Nó cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và tăng cường độ bền của sản phẩm.
Trong sản phẩm chăm sóc tóc, AMP có thể giúp tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc, cũng như giúp tóc dễ dàng hơn khi chải và tạo kiểu. Trong sản phẩm chăm sóc da, AMP có thể giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hoạt động nào khác, sử dụng AMP cần phải tuân thủ các liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để tránh gây hại cho sức khỏe.
3. Cách dùng Aminomethyl Propanediol
Aminomethyl Propanediol (AMPD) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất điều chỉnh pH, giúp cân bằng độ pH của sản phẩm và tăng tính hiệu quả của các thành phần khác.
Để sử dụng AMPD trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm. Thông thường, lượng sử dụng của AMPD trong sản phẩm là từ 0,5% đến 2%. Tuy nhiên, lượng sử dụng cụ thể phụ thuộc vào công thức và mục đích sử dụng của sản phẩm.
Lưu ý:
- AMPD là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu sử dụng quá nhiều AMPD trong sản phẩm, nó có thể gây ra tình trạng da khô và kích ứng da. Vì vậy, bạn nên tuân thủ lượng sử dụng được khuyến cáo và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa AMPD trong cùng một lần.
- Nếu sản phẩm của bạn có chứa AMPD và các thành phần khác có tính axit, bạn nên kiểm tra độ pH của sản phẩm để đảm bảo rằng nó không quá axit. Nếu sản phẩm quá axit, nó có thể làm giảm tính hiệu quả của AMPD và gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa AMPD và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Aminomethyl Propanediol: A Versatile Ingredient in Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 6, 2017, pp. 38-42.
2. "Aminomethyl Propanediol: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-10.
3. "Aminomethyl Propanediol: A Novel Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 287-293.
Sodium Dehydroacetate
Tên khác: Sodium Dehydro-acetate
Chức năng: Chất bảo quản
1. Sodium Dehydroacetate là gì?
Sodium Dehydroacetate hay còn gọi là Sodium Dehydro-acetate, là muối Natri của Dehydroaxetic Acid – một chất bảo quản phổ biến trong thực phẩm. Và có tính chất tương tự khi sử dụng trong mỹ phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sodium Dehydroacetate có khả năng ức chế sử phát triển của nấm men, nấm mốc và vi khuẩn. Đặc biệt, nó kháng nhiệt và kháng ánh sáng nên không bị bay hơi hay giảm dần tác dụng theo thời gian.
2. Công dụng của Sodium Dehydroacetate trong làm đẹp
- Chất bảo quản
- Kháng khuẩn
- Kháng nhiệt, kháng ánh sáng
3. Độ an toàn của Sodium Dehydroacetate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sodium Dehydroacetate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- CosmeticsInfo.org, Accessed Tháng 3 2021, ePublication
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 12 2014, ePublication
- Journal of the American College of Toxicology, 1985, trang 123-159
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
Tên khác: carbopol 1342 polymer; pemulen tr-1; pemulen tr-2
Chức năng: Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Polysilicone 11
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polysilicone 11 là gì?
Polysilicone 11 là một loại polymer silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các đơn vị silicone với nhau để tạo ra một chất có tính chất đàn hồi và độ bóng cao.
Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và dầu tóc. Nó giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm và cung cấp một lớp màng bảo vệ cho da và tóc.
2. Công dụng của Polysilicone 11
Polysilicone 11 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ bóng và độ mịn của da và tóc: Polysilicone 11 là một chất làm mềm và tạo bóng, giúp cải thiện độ mịn và độ bóng của da và tóc.
- Tạo lớp màng bảo vệ cho da và tóc: Polysilicone 11 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp cải thiện khả năng thẩm thấu của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng thấm sâu vào da và tóc hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Polysilicone 11 giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hay mất tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc: Polysilicone 11 có tính chất hút dầu và hút nước, giúp giảm sự nhờn và dầu trên da và tóc.
3. Cách dùng Polysilicone 11
- Polysilicone 11 là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của da và tóc.
- Polysilicone 11 thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu và sữa tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Thường thì Polysilicone 11 được sử dụng như một thành phần bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nên bạn không cần phải sử dụng riêng lẻ.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
- Polysilicone 11 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da và tóc, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polysilicone 11 và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng khác.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polysilicone 11 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Polysilicone 11 đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng để tránh gây kích ứng cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polysilicone-11: A Review of its Properties and Applications" by M. A. R. Meier and M. J. Owen, Journal of Cosmetic Science, Vol. 54, No. 4, July/August 2003.
2. "Polysilicone-11: A New Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by J. C. Lott and R. J. Meyer, Cosmetics & Toiletries, Vol. 119, No. 10, October 2004.
3. "Polysilicone-11: A High-Performance Silicone Elastomer for Personal Care Applications" by R. J. Meyer and J. C. Lott, Personal Care Magazine, Vol. 3, No. 1, January/February 2004.
Peg 30 Dipolyhydroxystearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Peg 30 Dipolyhydroxystearate là gì?
Peg 30 Dipolyhydroxystearate là một loại chất nhũ hóa không ion được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử của polyhydroxystearic acid với ethylene glycol để tạo thành một chất nhũ hóa đa chức năng.
2. Công dụng của Peg 30 Dipolyhydroxystearate
Peg 30 Dipolyhydroxystearate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng chính của Peg 30 Dipolyhydroxystearate là giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và thấm sâu vào da hơn. Ngoài ra, Peg 30 Dipolyhydroxystearate còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều Peg 30 Dipolyhydroxystearate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề về da như mẩn đỏ và dị ứng. Do đó, cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 30 Dipolyhydroxystearate với liều lượng và tần suất phù hợp để tránh gây hại cho da.
3. Cách dùng Peg 30 Dipolyhydroxystearate
- Peg 30 Dipolyhydroxystearate (PEG-30 DPHS) là một chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi, mascara, vv.
- Để sử dụng PEG-30 DPHS, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tính chất của sản phẩm.
- Trước khi sử dụng PEG-30 DPHS, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn nên pha trộn PEG-30 DPHS với các thành phần khác trong sản phẩm của mình trước khi sử dụng.
- Sau khi sử dụng, bạn nên lưu trữ PEG-30 DPHS ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- PEG-30 DPHS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- PEG-30 DPHS có thể gây nguy hiểm nếu nuốt phải. Nếu bạn nuốt phải sản phẩm, hãy uống nhiều nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức.
- Tránh để PEG-30 DPHS tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng PEG-30 DPHS, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim et al. (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by M. Patel et al. (Cosmetics & Toiletries, 2017)
3. "PEG-30 Dipolyhydroxystearate: An Effective Emulsifier for Oil-in-Water Emulsions" by A. Singh et al. (International Journal of Cosmetic Science, 2018)
Trideceth 6
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Trideceth 6 là gì?
Trideceth 6 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các este polyethylene glycol (PEG) và axit béo, có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp tăng cường độ ẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Trideceth 6
Trideceth 6 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Trideceth 6 là giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc, làm cho chúng mềm mại và dễ dàng thẩm thấu các dưỡng chất vào bên trong. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp cho sản phẩm làm đẹp trở nên an toàn và hiệu quả hơn.
3. Cách dùng Trideceth 6
Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách tốt hơn.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion hoặc serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Trideceth 6 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này bằng cách lấy một lượng vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt, nên bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng bằng cách thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da/tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Trideceth-6: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." by J. M. Franco, et al. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, 2013, pp. 237-245.
2. "Synthesis and Characterization of Trideceth-6 and Its Use in Emulsion Formulations." by S. K. Singh, et al. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 17, no. 5, 2014, pp. 855-862.
3. "Trideceth-6: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products." by M. R. Patel, et al. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 4, 2016, pp. 385-394.
Tin Oxide
Tên khác: CI 77861
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn
1. Tin Oxide là gì?
Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cách dùng Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.
Lưu ý:
Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010.
2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014.
3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
CI 77491
Tên khác: Pigment Red 101; Iron oxide Red; Red Iron oxide; Red Oxide of Iron
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77491 là gì?
CI 77491 là một loại pigment sắt oxide màu đỏ nâu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
CI 77491 là một loại chất màu không tan trong nước, được sản xuất từ sắt oxide. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu đậm và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm có màu sắc đa dạng.
2. Công dụng của CI 77491
CI 77491 được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm trang điểm. Nó được sử dụng để tạo ra màu đỏ nâu đậm trong son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
Ngoài ra, CI 77491 còn được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo ra màu sắc đa dạng và hấp dẫn cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CI 77491 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
3. Cách dùng CI 77491
CI 77491 là một loại chất màu sắt oxyt đã được xử lý để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, vì nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu sáng và độ bền màu cao.
Để sử dụng CI 77491 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng lượng CI 77491 phù hợp với sản phẩm của bạn. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ đậm nhạt của màu sắc, bạn có thể điều chỉnh lượng CI 77491 trong công thức của mình.
- Pha trộn CI 77491 đều với các thành phần khác trong sản phẩm của bạn. Điều này đảm bảo rằng màu sắc được phân bố đồng đều trong sản phẩm của bạn.
- Kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của bạn. Nếu sản phẩm của bạn có tính chất dầu hoặc có độ pH cao, CI 77491 có thể bị phân hủy hoặc mất màu. Vì vậy, bạn cần kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của mình trước khi bán ra thị trường.
Lưu ý:
- CI 77491 là một chất màu an toàn và được phép sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm của bạn chạm vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Để bảo quản CI 77491, bạn cần lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa CI 77491, hãy đánh dấu trên bao bì để người tiêu dùng có thể biết được thành phần của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng CI 77491 trong sản phẩm của bạn, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron Oxides in Cosmetics" by the Personal Care Products Council, 2012.
2. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, 2014.
3. "Iron Oxides: A Review of their Characteristics and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. A. Kadam, Journal of Cosmetic Science, 2015.
CI 77499
Tên khác: Pigment Black 11; Black Iron Oxide; Iron Oxide Black; Black Oxide of Iron; ci 77499 (iron Oxides)
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77499 là gì?
CI 77499 là một mã màu được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để chỉ màu đen. Nó là một hợp chất oxit sắt có kích thước hạt nhỏ, được sản xuất từ quặng sắt và được sử dụng như một chất màu trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, mascara, phấn má và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 77499
CI 77499 được sử dụng để tạo ra màu đen trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong mascara để tạo ra một lớp phủ đen đậm cho mi và trong son môi để tạo ra một màu đen đậm và bóng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má để tạo ra một màu đen đậm và sâu. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra kích ứng da đối với một số người, do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 77499
CI 77499 là một loại hạt màu đen sẫm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm trang điểm như mascara, eyeliner, phấn mắt và phấn má hồng để tạo ra màu đen sâu và đậm.
Để sử dụng CI 77499, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đối với mascara và eyeliner: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm lên cọ hoặc đầu cọ của bút eyeliner và vẽ theo đường viền mi hoặc viền mắt của bạn. Để tạo ra một lớp đậm hơn, bạn có thể áp dụng thêm một lớp nữa sau khi lớp trước đã khô.
- Đối với phấn mắt và phấn má hồng: Sử dụng cọ hoặc bông tán phấn để lấy một lượng phấn vừa đủ và tán đều lên vùng da cần trang điểm.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm trang điểm nào chứa CI 77499, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết được thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây ra phản ứng phụ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications in nanomedicine" by S. Laurent, D. Forge, M. Port, A. Roch, C. Robic, L. Vander Elst, and R. N. Muller. Biomaterials, 2008.
2. "Magnetic iron oxide nanoparticles: Synthesis, stabilization, vectorization, physicochemical characterizations, and biological applications" by J. L. Bridot, A. Faure, J. P. Laurent, M. Elst, and R. N. Muller. Chemical Reviews, 2014.
3. "Iron oxide nanoparticles for biomedical applications: Synthesis, functionalization, and application" by S. S. Santhosh Kumar, K. S. S. Kumar, and K. M. Rajeshwar. Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2015.
CI 19140
Tên khác: Food yellow 4; CI 19140; Tartrazine; FD&C Yellow #5; Yellow 5
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 19140 là gì?
CI 19140 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và sữa tắm. Nó còn được gọi là Tartrazine, một loại chất màu vàng sáng có nguồn gốc từ dầu mỏ.
CI 19140 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp trên toàn thế giới.
2. Công dụng của CI 19140
CI 19140 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Nó thường được sử dụng để tạo màu vàng sáng hoặc cam nhạt.
Ngoài ra, CI 19140 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm ở một số quốc gia do có thể gây dị ứng cho một số người.
Trong các sản phẩm làm đẹp, CI 19140 không chỉ tạo màu cho sản phẩm mà còn có thể giúp cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trông sáng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da.
3. Cách dùng CI 19140
CI 19140, còn được gọi là Yellow 5, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
Cách sử dụng CI 19140 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: CI 19140 thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó thường được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sáp tạo kiểu tóc. Tương tự như với sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và gel móng tay. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
Mặc dù CI 19140 được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: CI 19140 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CI 19140 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 19140.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với CI 19140 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CI 19140 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: CI 19140 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa CI 19140, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of CI 19140 (Tartrazine) in rats" by T. H. El-Masry, M. A. El-Gendy, and M. A. El-Sebae. Food and Chemical Toxicology, Volume 45, Issue 10, October 2007, Pages 1958-1964.
2. "Tartrazine (CI 19140) induces oxidative stress and apoptosis in human peripheral blood lymphocytes" by S. M. Al-Ghamdi, A. A. Al-Malki, and M. A. Khan. Journal of Environmental Science and Health, Part A, Volume 51, Issue 12, 2016, Pages 1072-1080.
3. "Tartrazine (CI 19140) and its potential effects on human health: A review of the literature" by A. M. Abdel-Moneim, A. A. El-Tawil, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, Volume 25, Issue 2, April 2017, Pages 376-383.
Ci 75470
Tên khác: Carmine; Crimson Lake; Carmines; Cochineal; Carminic acid; Natural red 4
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất khử mùi
1. Ci 75470 là gì?
Ci 75470 là một loại chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó còn được gọi là Carmine, Crimson Lake, Natural Red 4, C.I. 75470, E120 hoặc Cochineal Extract. Ci 75470 được sản xuất từ côn trùng Cochineal, chủ yếu là từ các loài côn trùng Dactylopius coccus, Dactylopius opuntiae và Porphyrophora hamelii. Chất màu này được tách ra từ cơ thể của côn trùng, sau đó được chế biến và sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Ci 75470
Ci 75470 được sử dụng như một chất màu trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, bao gồm son môi, phấn má hồng, kem nền, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm khác. Nó được sử dụng để tạo màu đỏ, hồng và cam cho các sản phẩm này. Ci 75470 cũng được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống, nhưng trong trường hợp này, nó phải được đánh dấu trên nhãn với tên "Cochineal Extract" hoặc "Carmine". Tuy nhiên, Ci 75470 có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người, do đó, nó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ci 75470
Ci 75470, còn được gọi là carmine, là một chất màu đỏ được chiết xuất từ côn trùng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, bao gồm son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Ci 75470:
- Đối với các sản phẩm trang điểm: Ci 75470 thường được sử dụng để tạo màu đỏ hoặc hồng cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, và kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Khi sử dụng các sản phẩm này, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần và cách sử dụng.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da: Ci 75470 cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm. Nó có thể giúp tạo màu sắc và tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hóa học, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Ci 75470.
- Lưu ý khi sử dụng: Ci 75470 là một chất màu an toàn và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hóa học, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Carmine: A Food Colorant with Biological Activity." Journal of Food Science, vol. 81, no. 4, 2016, pp. R795-R802.
2. "Carmine and Cochineal Extracts: A Review of Safety and Regulatory Issues." Journal of Toxicology, vol. 2013, 2013, pp. 1-10.
3. "Carmine and Cochineal Extracts: A Review of Production Methods, Composition, Applications, and Regulations." Comprehensive Reviews in Food Science and Food Safety, vol. 17, no. 1, 2018, pp. 58-73.