Phấn tươi Loving Tan Platinum 2hr Express Mousse - Giải thích thành phần
Water/Aqua/Eau
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Dihydroxyacetone
Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Giảm, Nhuộm nâu da
1. Dihydroxyacetone là gì?
Dihydroxyacetone (DHA) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C3H6O3. Nó là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong quá trình quang hợp của cây cối. DHA được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra màu nâu tự nhiên trên da.
2. Công dụng của Dihydroxyacetone
DHA được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo ra màu nâu tự nhiên trên da. Nó hoạt động bằng cách tác động lên lớp tế bào da chết, tạo ra một lớp màu nâu nhẹ trên da. Khi lớp tế bào da chết bong ra, màu nâu sẽ mờ dần đi. DHA được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tự tẩy, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da khác. Nó được coi là một phương pháp an toàn và hiệu quả để tạo ra màu nâu tự nhiên trên da mà không cần phải tiếp xúc với tia UV có hại từ ánh sáng mặt trời hoặc máy phun tanning.
3. Cách dùng Dihydroxyacetone
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa DHA, bạn nên tắm và làm sạch da kỹ càng để loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Nếu bạn muốn sử dụng DHA trên mặt, hãy tránh vùng mắt và môi để tránh tình trạng kích ứng da.
- Đối với sản phẩm tự tẩy da chết chứa DHA, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng cách để tránh tình trạng da bị khô và bong tróc.
- Sau khi sử dụng sản phẩm chứa DHA, hãy đợi ít nhất 8 giờ trước khi tắm hoặc tiếp xúc với nước để cho DHA thẩm thấu vào da và tạo ra màu sắc tự nhiên.
- Để duy trì màu sắc của da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa DHA hàng ngày hoặc theo chu kỳ tùy thích.
Lưu ý:
- DHA có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng sản phẩm chứa DHA, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để kiểm tra phản ứng của da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa DHA trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa DHA trên trẻ em dưới 12 tuổi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa DHA và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- DHA có thể làm da trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng, vì vậy bạn nên sử dụng kem chống nắng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Dihydroxyacetone: A Review of Safety and Efficacy in Sunless Tanning Products" by K. A. Kucera and K. L. Lambert. Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 4, July/August 2011.
2. "Dihydroxyacetone: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by A. M. Kligman and A. M. Epstein. Journal of the American Academy of Dermatology, Vol. 5, No. 5, November 1981.
3. "Dihydroxyacetone: A Review of Its Use in Sunless Tanning Products" by S. L. Schmitt and J. L. Lupo. Journal of Drugs in Dermatology, Vol. 11, No. 9, September 2012.
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Ethoxydiglycol
Tên khác: 2-(2-Ethoxyethoxy)ethanol; Carbitol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt
1. Ethoxydiglycol là gì?
Ethoxydiglycol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của ethylene glycol và được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Ngoài ra, Ethoxydiglycol còn có khả năng làm tăng độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethoxydiglycol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethoxydiglycol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ethoxydiglycol có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, xả và dầu gội.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền và phấn phủ.
Lưu ý:
- Ethoxydiglycol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Ethoxydiglycol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Ethoxydiglycol không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc được pha trộn với các thành phần khác.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol.
- Ethoxydiglycol không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ethoxydiglycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethoxydiglycol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Ethoxydiglycol: A Versatile Solvent for Cosmetics and Personal Care Products" by R. J. Lochhead and J. R. Wille, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Ethoxydiglycol: A Safe and Effective Solvent for Personal Care Products" by M. A. Rieger and S. A. Ross, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 2, March-April 2010.
Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract là gì?
Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract là một chiết xuất từ vỏ hạt đen của cây Juglans Nigra, một loại cây thuộc họ hickory. Cây này được tìm thấy chủ yếu ở Bắc Mỹ và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract
Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tẩy tế bào chết: Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract có tính chất tẩy tế bào chết tự nhiên, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ vỏ hạt đen của cây Juglans Nigra cũng có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Chống oxy hóa: Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm.
- Giảm viêm và làm dịu da: Chiết xuất này còn có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract còn giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp tẩy tế bào chết, làm sáng da, chống oxy hóa, giảm viêm và làm dịu da, cũng như tăng cường độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract
- Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract để làm đẹp tại nhà, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý an toàn để tránh gây hại cho da và tóc của mình.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract.
Lưu ý:
- Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract để làm đẹp tại nhà, bạn nên đảm bảo rằng bạn tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý an toàn để tránh gây hại cho da và tóc của mình.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Juglans Nigra (Black Walnut) Shell Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng phụ nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Juglans nigra L. (black walnut) extract against foodborne pathogens" - Journal of Food Science, 2015.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Juglans nigra L. (black walnut) shell extract" - Food Chemistry, 2013.
3. "In vitro and in vivo evaluation of the anticancer activity of Juglans nigra L. (black walnut) shell extract" - Journal of Ethnopharmacology, 2017.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Erythrulose
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Nhuộm nâu da
1. Erythrulose là gì?
Erythrulose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong quả mâm xôi và nhiều loại trái cây khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo màu tự nhiên và an toàn cho da.
2. Công dụng của Erythrulose
Erythrulose được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo ra màu da tự nhiên và đồng đều. Nó hoạt động bằng cách tương tác với protein trong lớp biểu bì của da, tạo ra một màu sắc giống như khi da được nắng. Erythrulose cũng giúp kéo dài thời gian giữ màu và giảm thiểu sự phai màu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc da khác. Ngoài ra, Erythrulose còn có tính chất chống oxy hóa và chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Erythrulose
Erythrulose là một chất tạo màu tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo ra màu nâu tự nhiên trên da. Đây là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho những người muốn có một làn da rám nắng nhưng không muốn phơi nhiễm quá nhiều ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Erythrulose hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị da: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose, bạn nên tắm rửa và làm sạch da. Nếu bạn muốn sử dụng Erythrulose trên mặt, hãy đảm bảo rằng da mặt của bạn đã được tẩy tế bào chết và làm sạch.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose: Sản phẩm chứa Erythrulose có thể là kem, xịt hoặc gel. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose lần đầu tiên, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ cơ thể.
- Bước 3: Massage sản phẩm lên da: Sau khi sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da. Hãy đảm bảo rằng bạn đã phủ đầy đủ sản phẩm trên toàn bộ vùng da bạn muốn tạo màu.
- Bước 4: Đợi cho sản phẩm khô hoàn toàn: Sau khi massage sản phẩm lên da, hãy đợi cho sản phẩm khô hoàn toàn trước khi mặc quần áo hoặc tiếp xúc với nước.
- Bước 5: Duy trì màu da: Để duy trì màu da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose mỗi ngày hoặc mỗi hai ngày. Hãy đảm bảo rằng bạn đã làm sạch và tẩy tế bào chết da trước khi sử dụng sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Erythrulose có thể gây kích ứng cho mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Erythrulose tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose trên vùng da đó.
- Sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia làm đẹp.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Erythrulose ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Điều chỉnh màu da: Nếu bạn muốn điều chỉnh màu da, hãy sử dụng sản phẩm chứa Erythrulose một cách thường xuyên và đều đặn. Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn không sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh tạo ra màu da quá đậm hoặc không đều.
- Tìm hiểu về thành phần sản phẩm: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Erythrulose, hãy tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng. Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Erythrulose: A Review of the Current Status of Use in Sunless Tanning Products" by J. M. Kornhauser, S. M. Coelho, and J. C. Hearing. Journal of the American Academy of Dermatology, Volume 56, Issue 5, May 2007, Pages AB98-AB98.
2. "Erythrulose: A Natural Tanning Agent for Sunless Tanning Products" by J. M. Kornhauser, S. M. Coelho, and J. C. Hearing. Journal of Cosmetic Science, Volume 58, Issue 2, March/April 2007, Pages 127-135.
3. "Erythrulose: A Review of Its Properties and Applications in Sunless Tanning Products" by M. J. H. van der Walle, A. J. van der Meer, and J. C. van der Veen. International Journal of Cosmetic Science, Volume 30, Issue 2, April 2008, Pages 77-87.
Decyl Glucoside
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch
1. Decyl Glucoside là gì?
Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch.
2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm
- Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
- Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
- Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
- Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
- Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
- Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
1. Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là gì?
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một chiết xuất được làm từ hạt cà phê Arabica. Hạt cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở các nước như Brazil, Colombia, Ethiopia và Costa Rica. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, lotion, sữa rửa mặt, shampoo và conditioner.
2. Công dụng của Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cà phê Arabica chứa các chất chống oxy hóa như axit chlorogenic và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sưng và thâm quầng mắt: Cà phê Arabica có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng và thâm quầng mắt.
- Làm sáng da: Chiết xuất cà phê Arabica có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng độ đàn hồi của da: Cà phê Arabica có chứa caffeine, một chất kích thích tăng cường lưu thông máu và giúp tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường mọc tóc: Cà phê Arabica cũng có thể giúp tăng cường mọc tóc và giảm tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp cải thiện tình trạng da và tóc của người dùng.
3. Cách dùng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm khả năng chống oxy hóa, giảm sưng tấy, tăng cường lưu thông máu và kích thích tăng trưởng tóc.
Dưới đây là cách sử dụng Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract thường được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chống lão hóa. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và chống lại các dấu hiệu lão hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm ẩm để giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng thể. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract khi tắm hoặc sau khi tắm để cung cấp độ ẩm và giúp da mềm mượt.
Lưu ý:
Mặc dù Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy đeo mũ và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. Coffee: A Comprehensive Guide to the Bean, the Beverage, and the Industry by Robert W. Thurston, Jonathan Morris, and Shawn Steiman (2013)
2. Coffee: Chemistry, Quality, and Health Implications by Ted R. Lingle (2019)
3. Coffee: Growing, Processing, Sustainable Production: A Guidebook for Growers, Processors, Traders, and Researchers by Jean Nicolas Wintgens (2009)
Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract là gì?
Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả lựu đỏ (Pomegranate), một loại trái cây giàu chất chống oxy hóa và axit béo không bão hòa. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc.
2. Công dụng của Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract
Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ quả lựu đỏ chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tái tạo da: Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào và giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ quả lựu đỏ có khả năng làm sáng da, giúp giảm thiểu các vết thâm và nám trên da.
- Dưỡng tóc: Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và dày hơn.
- Giảm viêm: Chiết xuất từ quả lựu đỏ có khả năng giảm viêm, giúp làm dịu các kích ứng trên da và giảm thiểu các vấn đề về da như mẩn ngứa, viêm da cơ địa.
- Tăng cường đàn hồi: Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract giúp tăng cường đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Punica Granatum (Pomegranate) Fruit Extract
- Punica Granatum Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, mặt nạ, và sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng đúng cách và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn muốn sử dụng Punica Granatum Fruit Extract dưới dạng tinh dầu, bạn có thể pha trộn với các loại tinh dầu khác để tăng cường hiệu quả.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Punica Granatum Fruit Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, bạn nên thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch da và sử dụng toner.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn nên sử dụng sau khi đã gội đầu và xả sạch tóc. Thoa đều sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, không nên sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc tổn thương da.
- Nên sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Pomegranate (Punica granatum) Fruit Extract: A Review of Its Potential Health Benefits." by M. Aviram and M. Rosenblat. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 60, no. 18, 2012, pp. 3853-3866.
2. "Pomegranate (Punica granatum L.) Fruit Extract Alleviates Experimental Autoimmune Encephalomyelitis by Suppressing Th1 and Th17 Cell Responses." by S. J. Kim et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 1, 2017, pp. 41-49.
3. "Pomegranate (Punica granatum L.) Fruit Extract Inhibits Inflammation and Cartilage Degradation in Experimental Osteoarthritis." by H. H. Kim et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 12, 2015, pp. 1395-1401.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Dimethicone
Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Peg 8
Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm
1. Peg 8 là gì?
Peg 8 là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 400. Nó là một chất làm mềm, làm ẩm và tạo bọt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 8
Peg 8 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm ẩm da: Peg 8 có khả năng hút ẩm và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thâm nhập sâu hơn vào da.
- Tạo bọt: Peg 8 là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ dàng rửa sạch.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Peg 8 cũng có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mại, chắc khỏe và dễ chải.
Tuy nhiên, Peg 8 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 8.
3. Cách dùng Peg 8
Peg 8 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch.
Để sử dụng Peg 8 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 8 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
Lưu ý:
- Đối với người có làn da nhạy cảm, nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Peg 8 hoặc sử dụng với liều lượng thấp hơn.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Peg 8 có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, vì vậy cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để bảo vệ da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 của các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Peg 8 trong làm đẹp, nên tìm kiếm ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn cụ thể.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyethylene glycol 8000 (PEG 8,000) as a potential cryoprotectant for mammalian cells" by J. M. Baust, R. E. Van Buskirk, and J. G. Baust. Cryobiology, vol. 33, no. 5, pp. 579-590, 1996.
2. "PEG 8000: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by R. S. Kadam, S. S. Kadam, and S. A. Pawar. Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 7, pp. 1941-1958, 2016.
3. "PEGylation of proteins: A structural approach" by J. M. Harris and R. B. Chess. Bioconjugate Chemistry, vol. 6, no. 6, pp. 552-556, 1995.
Phosphate Na
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Hydroxypropyl Methylcellulose
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính
1. Hydroxypropyl Methylcellulose là gì?
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) là một loại polymer tổng hợp được tạo thành từ cellulose và methylcellulose. Nó được sản xuất bằng cách thay thế một phần hydroxyl của cellulose bằng hydroxypropyl và methyl groups. HPMC có tính chất hòa tan trong nước và có khả năng tạo gel, làm dày và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxypropyl Methylcellulose
HPMC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc da và tóc. Các công dụng chính của HPMC bao gồm:
- Làm dày: HPMC có khả năng tạo gel và làm dày các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, gel tắm, gel rửa mặt,…
- Tạo độ nhớt: HPMC giúp tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ dàng bôi lên da hoặc tóc.
- Tạo độ ẩm: HPMC có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng độ bền: HPMC giúp tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất quá nhanh khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, HPMC còn được sử dụng trong các sản phẩm khác như thuốc, thực phẩm và các sản phẩm công nghiệp khác.
3. Cách dùng Hydroxypropyl Methylcellulose
- Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) là một loại chất làm đặc, làm dày và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi,…
- HPMC có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng tạo độ bóng và độ bền cho các sản phẩm trang điểm.
- Để sử dụng HPMC trong các sản phẩm làm đẹp, cần pha trộn HPMC với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành dung dịch. Sau đó, dung dịch này sẽ được trộn vào các thành phần khác của sản phẩm.
- Lượng HPMC cần sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Thông thường, lượng HPMC sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,1% đến 5%.
- Khi sử dụng HPMC, cần lưu ý không sử dụng quá liều hoặc để sản phẩm tiếp xúc với mắt, miệng hoặc các vùng da nhạy cảm khác. Nếu xảy ra kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, cần ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropyl Methylcellulose: A Review of Properties, Applications, and Potential Uses in Drug Delivery." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 104, no. 7, 2015, pp. 2022-2050.
2. "Hydroxypropyl Methylcellulose: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications." Drug Development and Industrial Pharmacy, vol. 42, no. 5, 2016, pp. 671-678.
3. "Hydroxypropyl Methylcellulose: A Review of its Pharmaceutical Properties and Applications." Critical Reviews in Therapeutic Drug Carrier Systems, vol. 32, no. 4, 2015, pp. 327-357.
Sodium Metabisulfite
Tên khác: Sodium Pyrosulfite; Sodium Metabisulphite; Sodium Pyrosulphite; Sodium Disulfite; Meta Sodium Bisulfite
Chức năng: Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Giảm
1. Sodium Metabisulfite là gì?
Sodium Metabisulfite là một loại muối vô cơ được sử dụng làm chất khử trùng và chất bảo quản trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Thành phần này đôi khi cũng có thể hoạt động như một chất chống oxy hóa, ngăn ngừa hoặc làm chậm sự hư hỏng của công thức do phản ứng hóa học với oxy. Nó được xem như một thành phần chủ yếu trong các sản phẩm chăm sóc tóc, chẳng hạn như công thức tạo sóng vĩnh viễn, thuốc tẩy tóc, thuốc nhuộm tóc, cũng như trong một số sản phẩm tắm và chăm sóc da khác.
2. Tác dụng của Sodium Metabisulfite trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản chống oxy hóa
- Chất làm xoăn tóc/duỗi tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium Metabisulfite đã bị EWG liệt vào nhóm chất hạn chế sử dụng bởi nó được cho rằng có nguy cơ gây độc tính hệ cơ quan không sinh sản trung bình & kích ứng da/mắt/phổi cao. Tuy nhiên,
Tài liệu tham khảo
- Adams, D.F., Appel, B.R., Dasgupta, P.K., Farwell, S.O., Knapp, K.T., Kok, G.L., Pierson, W.R., Reiszner, K.D. & Tanner, R.L. (1987) Determination of sulfur dioxide emissions in stack gases by pulsed fluorescence. In: Lodge, J.P., Jr, ed., Methods of Air Sampling and Analysis, 3rd. ed., Chelsea, MI, Lewis Publishers, pp. 533–537.
- Ades A.E., Kazantzis G. Lung cancer in a non-ferrous smelter: the role of cadmium. Br. J. ind. Med. 1988;45:435–442.
- Allen D.H. Asthma induced by sulphites. Food Technol. Aust. 1985;37:506–507.
- Amdur M.O. The physiological response of guinea pigs to atmospheric pollutants. Int. J. Air Pollut. 1959;1:170–183.
- Amdur M.O. Cummings Memorial Lecture. The long road from Donora. Am. ind. Hyg. Assoc. J. 1974;35:589–597.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Benzyl Benzoate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da.
- Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn.
- Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da.
- Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da.
- Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate.
2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate.
3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Tài liệu tham khảo
- Osmundsen PE. Pigmented contact dermatitis. Br J Dermatol. 1970 Aug;83(2):296-301.
- Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
- rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
- Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
- Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Coumarin
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Coumarin là gì?
Coumarin là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C9H6O2. Nó có mùi thơm ngọt và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thảo dược, bao gồm cỏ ngọt, quả mâm xôi, hạt tiêu, cà phê và trà. Coumarin cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Coumarin
Coumarin được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa như một chất tạo mùi thơm. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và có thể giúp làm dịu và làm mềm da. Coumarin cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia cực tím và ô nhiễm. Ngoài ra, coumarin còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo mùi thơm và giúp tóc mềm mượt. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều coumarin có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe. Do đó, cần sử dụng coumarin trong mức độ an toàn và đúng cách.
3. Cách dùng Coumarin
Coumarin là một hợp chất có mùi thơm ngọt ngào, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, Coumarin cũng có thể gây kích ứng da và các vấn đề sức khỏe khác nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Coumarin trong làm đẹp:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác lượng Coumarin có trong sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Coumarin quá nhiều lần trong ngày hoặc quá lâu trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Coumarin hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hợp chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Coumarin, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Coumarin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn muốn sử dụng Coumarin trong các sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng an toàn. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Coumarin: A Natural, Privileged and Versatile Scaffold for Bioactive Compounds" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2016)
2. "Coumarin: A Promising Scaffold for Drug Discovery" by A. Kumar, S. K. Singh, and S. S. Pandey. (2019)
3. "Coumarin: A Versatile and Privileged Scaffold for Drug Discovery" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2017)
Ci 16035 (FD&C Red 40)
Tên khác: FD&C Red No.40; CI16035; CI 16035; Allura Red AC; Food Red 17; Red 40 Lake
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 16035 là gì?
CI 16035 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó còn được gọi là Red 40 hoặc Allura Red AC. CI 16035 là một chất màu đỏ sáng và có tính năng tạo màu tốt, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem nền, phấn má hồng, và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 16035
CI 16035 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ sáng, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 16035 còn có khả năng tăng cường tính ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm giữ được màu sắc và không bị phai màu trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất màu nào khác, CI 16035 cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 16035
CI 16035 là một chất màu tổng hợp được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng CI 16035:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa CI 16035 dính vào mắt hoặc da, rửa sạch bằng nước.
- Theo hướng dẫn của nhà sản xuất, sử dụng sản phẩm theo liều lượng và cách sử dụng được chỉ định.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất màu, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm không rõ nguồn gốc.
- Để sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Lưu ý:
- CI 16035 là một chất màu an toàn được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây ra kích ứng da hoặc dị ứng.
- Các sản phẩm chứa CI 16035 có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da hoặc dị ứng. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 16035.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 16035 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về việc sử dụng CI 16035 trong sản phẩm làm đẹp, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 16035 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR)
2. "Toxicological Evaluation of Red 40 Aluminum Lake (CI 16035) in F344/N Rats and B6C3F1 Mice" của National Toxicology Program (NTP)
3. "Evaluation of the Genotoxicity of FD&C Red No. 40 (CI 16035) in Salmonella typhimurium and Chinese Hamster Ovary Cells" của Journal of Toxicology and Environmental Health.
Ci 17200 (D&C Red 33)
Tên khác: D&C Red #33; Acid Red 33; Fast Acid Magenta; D&C Red No.33; Red No.33; Red 33
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 17200 là gì?
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má hồng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác. Nó còn được gọi là Red 33 hoặc Acid Red 33.
2. Công dụng của CI 17200
CI 17200 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ sáng và rực rỡ, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng.
Ngoài ra, CI 17200 còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tác nhân gây hại từ bên ngoài. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, như bất kỳ thành phần nào khác được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, CI 17200 cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa CI 17200, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng CI 17200
CI 17200 là một chất màu đỏ sáng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và các sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Cách sử dụng CI 17200 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng CI 17200 được sử dụng trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Lưu ý:
CI 17200 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, những lưu ý sau đây có thể giúp bạn sử dụng CI 17200 một cách an toàn và hiệu quả:
- CI 17200 có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng ở một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 17200.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa CI 17200 tiếp xúc với mắt hoặc da, hãy rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng. Sản phẩm đã hết hạn sử dụng có thể không còn hiệu quả và có thể gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu sản phẩm chứa CI 17200 gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 17200 as Used in Cosmetics" của Cosmetic Ingredient Review (CIR) Expert Panel.
2. "Toxicological Evaluation of CI 17200" của Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA).
3. "CI 17200: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Cosmetics" của International Journal of Toxicology.
Ci 19140 (Fd&C Yellow 5)
Tên khác: Food yellow 4; CI 19140; Tartrazine; FD&C Yellow #5; Yellow 5
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 19140 là gì?
CI 19140 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và sữa tắm. Nó còn được gọi là Tartrazine, một loại chất màu vàng sáng có nguồn gốc từ dầu mỏ.
CI 19140 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp trên toàn thế giới.
2. Công dụng của CI 19140
CI 19140 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Nó thường được sử dụng để tạo màu vàng sáng hoặc cam nhạt.
Ngoài ra, CI 19140 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm ở một số quốc gia do có thể gây dị ứng cho một số người.
Trong các sản phẩm làm đẹp, CI 19140 không chỉ tạo màu cho sản phẩm mà còn có thể giúp cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trông sáng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da.
3. Cách dùng CI 19140
CI 19140, còn được gọi là Yellow 5, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
Cách sử dụng CI 19140 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: CI 19140 thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó thường được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sáp tạo kiểu tóc. Tương tự như với sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và gel móng tay. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
Mặc dù CI 19140 được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: CI 19140 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CI 19140 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 19140.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với CI 19140 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CI 19140 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: CI 19140 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa CI 19140, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of CI 19140 (Tartrazine) in rats" by T. H. El-Masry, M. A. El-Gendy, and M. A. El-Sebae. Food and Chemical Toxicology, Volume 45, Issue 10, October 2007, Pages 1958-1964.
2. "Tartrazine (CI 19140) induces oxidative stress and apoptosis in human peripheral blood lymphocytes" by S. M. Al-Ghamdi, A. A. Al-Malki, and M. A. Khan. Journal of Environmental Science and Health, Part A, Volume 51, Issue 12, 2016, Pages 1072-1080.
3. "Tartrazine (CI 19140) and its potential effects on human health: A review of the literature" by A. M. Abdel-Moneim, A. A. El-Tawil, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, Volume 25, Issue 2, April 2017, Pages 376-383.
Ci 42090 (FD&C Blue 1)
Tên khác: FD&C Blue No.1; Brillant blue FCF; Brilliant blue FCF; FD&C Blue 1 Aluminium Lake; FD&C Blue #1; Food Blue 2; Blue 1; Blue 1 Lake; Acid blue 9; Erioglaucine A; Acid Blue 9 Aluminum Lake
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 42090 là gì?
CI 42090 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nó còn được gọi là Blue 1 hoặc FD&C Blue No. 1. CI 42090 là một chất màu xanh lam sáng, có tính năng tạo màu và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của CI 42090
CI 42090 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc tóc: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem nhuộm tóc, vv.
- Sản phẩm chăm sóc da: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, vv.
- Sản phẩm trang điểm: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền, vv.
CI 42090 là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng CI 42090
CI 42090 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 42090, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- CI 42090 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicity of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in rats and mice" by J. M. Conning, R. J. L. Fawcett, and J. R. G. Challis. Food and Chemical Toxicology, vol. 23, no. 8, pp. 709-714, 1985.
2. "The safety of cosmetic colorants: CI 42090" by J. A. Long, J. R. Nixon, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 41, no. 12, pp. 1735-1740, 2003.
3. "Safety assessment of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in cosmetic products" by C. W. Smith, J. A. Long, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 44, no. 2, pp. 209-222, 2006.