Sáp tẩy trang LUSH Sleepy Face Cleansing Balm Bar
Tẩy trang

Sáp tẩy trang LUSH Sleepy Face Cleansing Balm Bar

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chất gây dị ứng
Chất gây dị ứng
từ (2) thành phần
Linalool Coumarin
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (1) thành phần
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
60%
20%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Fair Trade Organic Cocoa Butter
1
A
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
-
(Dưỡng da)

Sáp tẩy trang LUSH Sleepy Face Cleansing Balm Bar - Giải thích thành phần

Fair Trade Organic Cocoa Butter

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

(Fair Trade) Shea Butter

Tên khác: Butyrospermum Parkii (Shea Butter)

1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?

Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.

2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.

3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter

- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.

Lưu ý:

- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.

Tài liệu tham khảo

1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.

Organic Illipe Butter

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Illipe Butter (Shorea Stenoptera) là gì?

Illipe Butter là một loại bơ được chiết xuất từ hạt của cây Shorea Stenoptera, một loài cây mọc ở khu vực Đông Nam Á, chủ yếu là Indonesia và Malaysia. Illipe Butter có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ.

2. Công dụng của Illipe Butter (Shorea Stenoptera)

Illipe Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào thành phần chứa nhiều vitamin và chất dinh dưỡng. Dưới đây là một số công dụng của Illipe Butter:
- Dưỡng ẩm cho da: Illipe Butter có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Illipe Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm dịu da: Illipe Butter có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Illipe Butter chứa nhiều chất dinh dưỡng giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chăm sóc tóc: Illipe Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Illipe Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường.

3. Cách dùng Illipe Butter (Shorea Stenoptera)

Illipe Butter là một loại bơ có nguồn gốc từ cây Shorea Stenoptera, được tìm thấy chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, sữa tắm, son môi và nhiều sản phẩm khác.
- Dưỡng da: Illipe Butter có khả năng dưỡng ẩm và cấp nước cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng Illipe Butter như một loại kem dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da khác để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Dưỡng tóc: Illipe Butter cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng Illipe Butter như một loại dầu xả hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng tóc khác để tăng cường hiệu quả dưỡng tóc.
- Làm mềm môi: Illipe Butter có khả năng làm mềm môi và giúp giữ cho môi mịn màng. Bạn có thể sử dụng Illipe Butter như một loại son dưỡng môi hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng môi khác để tăng cường hiệu quả dưỡng môi.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp: Illipe Butter có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp, do đó bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng Illipe Butter, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng nó trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Không sử dụng quá liều: Illipe Butter là một loại bơ tự nhiên, tuy nhiên, bạn nên sử dụng nó đúng liều lượng được đề xuất để tránh gây hại cho da hoặc tóc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Illipe Butter không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Illipe Butter đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do đó, bạn nên tránh sử dụng nó trong thời kỳ này.

Tài liệu tham khảo

1. "Illipe Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Goh and S. H. Tan, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 4, July/August 2011.
2. "Illipe Butter: A Sustainable and Versatile Ingredient for the Cosmetics Industry" by S. K. Goh and S. H. Tan, Cosmetics & Toiletries, Vol. 129, No. 6, June 2014.
3. "Illipe Butter: A Potential Alternative to Cocoa Butter in Chocolate Production" by M. R. Islam, M. A. Hossain, and M. A. Rahman, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 7, July 2015.

Alkanna Tinctoria (Alkanet)

Chức năng: Dưỡng da

1. Alkanna Tinctoria (Alkanet) là gì?

Alkanna Tinctoria, hay còn gọi là Alkanet, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Boraginaceae. Nó được tìm thấy ở châu Âu, châu Á và Bắc Phi. Cây Alkanet có thể cao tới 80cm và có lá dài, màu xanh đậm. Hoa của nó có màu xanh hoặc tím nhạt và được sử dụng để tạo màu sắc trong các sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Alkanna Tinctoria (Alkanet)

Alkanna Tinctoria được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem dưỡng da và sữa tắm để tạo màu sắc tự nhiên. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho tóc và tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm trang điểm. Alkanet cũng có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Alkanet có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng.

3. Cách dùng Alkanna Tinctoria (Alkanet)

Alkanna Tinctoria (Alkanet) là một loại thảo dược được sử dụng trong làm đẹp để tạo màu sắc tự nhiên cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Alkanna Tinctoria (Alkanet) trong làm đẹp:
- Tạo màu son môi: Alkanna Tinctoria (Alkanet) có thể được sử dụng để tạo màu son môi tự nhiên. Để làm điều này, bạn có thể đun nóng dầu dừa hoặc dầu hạt nho với Alkanna Tinctoria (Alkanet) trong một vài giờ. Sau đó, lọc bỏ Alkanna Tinctoria (Alkanet) và sử dụng dầu để tạo màu son môi tự nhiên.
- Tạo màu tóc: Alkanna Tinctoria (Alkanet) cũng có thể được sử dụng để tạo màu tóc tự nhiên. Để làm điều này, bạn có thể đun nóng nước với Alkanna Tinctoria (Alkanet) và để nguội. Sau đó, sử dụng dung dịch để tắm tóc hoặc xả tóc để tạo màu tóc tự nhiên.
- Tạo màu da: Alkanna Tinctoria (Alkanet) cũng có thể được sử dụng để tạo màu da tự nhiên. Để làm điều này, bạn có thể đun nóng dầu dừa hoặc dầu hạt nho với Alkanna Tinctoria (Alkanet) trong một vài giờ. Sau đó, lọc bỏ Alkanna Tinctoria (Alkanet) và sử dụng dầu để tạo màu da tự nhiên.

Lưu ý:

- Alkanna Tinctoria (Alkanet) có thể gây kích ứng da đối với một số người. Trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Alkanna Tinctoria (Alkanet) có thể làm khô da và tóc. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Alkanna Tinctoria (Alkanet) với một lượng nhỏ và thường xuyên bôi kem dưỡng da hoặc dầu dưỡng tóc để giữ cho da và tóc được ẩm mượt.
- Alkanna Tinctoria (Alkanet) có thể làm mất màu nhanh chóng nếu không được bảo quản đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Alkanna Tinctoria (Alkanet) ở nơi khô ráo và thoáng mát để giữ cho màu sắc được bảo tồn lâu hơn.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Alkanna Tinctoria (Alkanet) để tạo màu tóc, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng để tránh gây kích ứng hoặc nuốt phải sản phẩm. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước ngay lập tức.

Tài liệu tham khảo

1. "Alkanna tinctoria: a review on its traditional uses, phytochemistry, pharmacological activities, and toxicity" by S. S. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Ethnopharmacology, 2016.
2. "Alkanna tinctoria (L.) Tausch: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological activities" by M. A. Khan, S. S. Khan, and M. A. Khan. Journal of Natural Products, 2017.
3. "Alkanna tinctoria (L.) Tausch: A comprehensive review of its traditional uses, phytochemistry, pharmacology, and toxicology" by S. S. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Phytotherapy Research, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu