
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 2 | B | (Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng) | |
2 4 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dung môi) | |
1 3 | - | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() |
Dầu gội Marlies Möller Daily Mild Shampoo - Giải thích thành phần
Hydrolyzed Wheat Protein
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Peg 35 Castor Oil
1. Peg 35 Castor Oil là gì?
Peg 35 Castor Oil là một loại dầu thực vật được sản xuất bằng cách xử lý Castor Oil với Ethylene Oxide. Peg 35 Castor Oil là một chất làm mềm và làm ẩm da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 35 Castor Oil
Peg 35 Castor Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Peg 35 Castor Oil có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da, ngứa và kích ứng.
- Làm ẩm da: Peg 35 Castor Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm tóc: Peg 35 Castor Oil cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Peg 35 Castor Oil có khả năng tăng cường độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng lâu dài mà không bị hư hỏng.
Tuy nhiên, Peg 35 Castor Oil cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Peg 35 Castor Oil
- Dùng làm dầu massage: Peg 35 Castor Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp tăng cường tuần hoàn máu và giảm sưng tấy. Bạn có thể dùng dầu này để massage mặt, cổ, vai, lưng hoặc bất kỳ vùng da nào cần được thư giãn và làm dịu.
- Dùng làm dầu tẩy trang: Peg 35 Castor Oil có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và lớp trang điểm. Bạn có thể dùng dầu này để tẩy trang mắt, môi và toàn bộ khuôn mặt.
- Dùng làm dầu dưỡng tóc: Peg 35 Castor Oil có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt, chắc khỏe và bóng mượt. Bạn có thể dùng dầu này để massage da đầu hoặc thoa đều lên tóc, để qua đêm và rửa sạch vào sáng hôm sau.
- Dùng làm dầu dưỡng da: Peg 35 Castor Oil có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ. Bạn có thể dùng dầu này để thoa đều lên toàn bộ khuôn mặt và cơ thể, để qua đêm và rửa sạch vào sáng hôm sau.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Nếu dầu Peg 35 Castor Oil dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn nên rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá liều: Dầu Peg 35 Castor Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và không sử dụng quá mức.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Nếu bạn đang có vết thương hở, nên tránh sử dụng dầu Peg 35 Castor Oil để tránh gây nhiễm trùng.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Dầu Peg 35 Castor Oil không nên để trong tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ dầu Peg 35 Castor Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-35 Castor Oil: A Versatile Emulsifier for Cosmetic Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-33.
2. "PEG-35 Castor Oil: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.
3. "PEG-35 Castor Oil: A Novel Surfactant for Enhanced Oil Recovery." Energy & Fuels, vol. 31, no. 5, 2017, pp. 4985-4992.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Laureth Sulfate
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
- Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
- Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
- Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
- Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



