Meditopics Gezichtslotion
Dưỡng thể

Meditopics Gezichtslotion

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Polysorbate 20 Hydrogenated Castor Oil
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
4
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
37%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
2
-
(Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn
3
A
(Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm)

Meditopics Gezichtslotion - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Alcohol

Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông

1. Alcohol, cách phân loại và công dụng

Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:

  • Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
  • Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.

2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol

Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.

Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.

Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.

Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).

Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.

 

Tài liệu tham khảo

 

  • Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
  • Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
  • Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
  • Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.

 

 

Peg 40

Chức năng: Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm

1. Peg 40 là gì?

Peg 40 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyethylene glycol và octylphenol. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo độ nhớt và tạo bọt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Peg 40

Peg 40 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo độ nhớt: Peg 40 được sử dụng để tạo độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tóc và giữ ẩm cho da và tóc.
- Tạo bọt: Peg 40 cũng được sử dụng để tạo bọt cho các sản phẩm tắm và rửa mặt. Nó giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ rửa, mang lại cảm giác sạch sẽ và thoải mái cho người dùng.
- Tăng cường độ dưỡng ẩm: Peg 40 có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ dưỡng ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Làm mềm da và tóc: Peg 40 có khả năng làm mềm da và tóc, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và tóc khô, giúp da và tóc trở nên mềm mại và mượt mà.
Tuy nhiên, Peg 40 cũng có một số hạn chế, như có thể gây kích ứng da đối với một số người và không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng và thực hiện thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da và tóc.

3. Cách dùng Peg 40

Peg 40 là một loại chất nhũ hóa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất và serum. Đây là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm.
Cách sử dụng Peg 40 trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Thêm Peg 40 vào sản phẩm làm đẹp: Peg 40 thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của nó. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Sử dụng Peg 40 để tăng độ nhớt của sản phẩm: Peg 40 có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, cần phải chú ý đến mức độ nhớt của sản phẩm để tránh tình trạng sản phẩm quá đặc hoặc quá lỏng.
- Sử dụng Peg 40 để cải thiện khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Peg 40 có khả năng thẩm thấu vào da tốt hơn, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Điều này giúp cải thiện hiệu quả của sản phẩm và giúp cho da được chăm sóc tốt hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Peg 40 là một chất nhũ hóa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải chú ý đến một số điểm sau đây:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Peg 40 có thể gây ra kích ứng da, dị ứng hoặc các vấn đề khác liên quan đến da. Vì vậy, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 40 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Peg 40 bị dính vào mắt, cần phải rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Peg 40 đã hết hạn có thể gây ra các vấn đề liên quan đến da hoặc sức khỏe khác. Vì vậy, cần phải kiểm tra ngày hết hạn trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh sử dụng Peg 40 trên da bị tổn thương: Sử dụng Peg 40 trên da bị tổn thương hoặc viêm da có thể gây ra kích ứng hoặc các vấn đề khác liên quan đến da. Vì vậy, cần phải tránh sử dụng Peg 40 trên các vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Peg 40 quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Peg 40 có thể làm cho sản phẩm quá đặc hoặc quá lỏng, gây ra các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm. Vì vậy, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên nhãn sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-40 Hydrogenated Castor Oil: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. D. Patil, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, pp. 1-10, Jan-Feb 2017.
2. "PEG-40 Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 3, pp. 177-186, May-Jun 2018.
3. "PEG-40 Sorbitan Peroleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, vol. 70, no. 2, pp. 129-138, Mar-Apr 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu