Kem lót Milani Prime Shield Face Primer
Kem lót trang điểm

Kem lót Milani Prime Shield Face Primer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Dimethicone
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
4
A
(Chất tạo mùi, Chất bảo quản)
1
3
A
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
Dưỡng ẩm
1
2
A
(Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông)
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm)

Kem lót Milani Prime Shield Face Primer - Giải thích thành phần

Phenoxyethanol

Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản

1. Phenoxyethanol là gì?

Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.

Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.

2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp

  • Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
  • Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm 

3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol

Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại. 

Tài liệu tham khảo

  • Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
  • Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
  • PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
  • Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
  • Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

Silica, Amorphous

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm mờ, Chất chống đông

1. Silica, Amorphous là gì?

- Silica: là một hợp chất hóa học có công thức hóa học SiO2, được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
- Amorphous Silica: là một dạng của Silica, có cấu trúc không đều và không có thứ tự tinh thể.

2. Công dụng của Silica, Amorphous

- Silica và Amorphous Silica được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, phấn trang điểm, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc, v.v. để cải thiện chất lượng và tính năng của sản phẩm.
- Silica và Amorphous Silica có khả năng hấp thụ dầu và làm mờ lỗ chân lông, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Ngoài ra, Silica và Amorphous Silica còn có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV.

3. Cách dùng Silica, Amorphous

Silica, Amorphous là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, phấn phủ, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng và liều lượng phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Silica, Amorphous trong làm đẹp:
- Kem chống nắng: Silica, Amorphous thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng phản xạ ánh sáng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn nên sử dụng kem chống nắng chứa Silica, Amorphous với chỉ số chống nắng SPF từ 30 trở lên và thoa đều lên da trước khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Phấn phủ: Silica, Amorphous thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng mờ, giúp che phủ các khuyết điểm trên da. Bạn nên sử dụng phấn phủ chứa Silica, Amorphous sau khi đã thoa kem dưỡng da và kem chống nắng.
- Kem dưỡng da: Silica, Amorphous cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da. Bạn nên sử dụng kem dưỡng da chứa Silica, Amorphous vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Silica, Amorphous có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Silica, Amorphous bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Silica, Amorphous có thể gây kích ứng và khô da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Silica, Amorphous, bạn nên kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Silica, Amorphous nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Amorphous Silica: Properties, Structure, and Applications" by J. Davidovits
2. "Silica: Physical Behavior, Geochemistry, and Materials Applications" by P. Somasundaran
3. "Amorphous Silica: Synthesis and Characterization" by M. Jaroniec

Caprylyl Glycol

Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Caprylyl Glycol là gì?

Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.

2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm cho da
  • Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
  • Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
  • Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
  • Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
  • Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu