KEm lót Milk Makeup Holographic Face Gloss
Kem lót trang điểm

KEm lót Milk Makeup Holographic Face Gloss

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
13%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
3
-
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
2
7
-
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm)
2
A
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn)

KEm lót Milk Makeup Holographic Face Gloss - Giải thích thành phần

Titanium Dioxide

Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ

1. Titanium Dioxide là gì?

Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.

Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.

2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp

  • Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
  • Làm mờ các khuyết điểm trên da
  • Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ

3. Cách dùng của Titanium Dioxide

Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.

Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.

4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide

Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
  • J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale

Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake

Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm

1. Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake là gì?

Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake là một loại chất màu được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó là một dạng hợp chất hữu cơ được tạo ra bằng cách kết hợp màu xanh lam (Blue No. 1 hoặc Blue No. 4) với nhôm.
Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake thường được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn má, kem nền, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

2. Công dụng của Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake

Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm mỹ phẩm và làm đẹp khác. Nó được sử dụng để tạo màu xanh lam cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp tăng tính thẩm mỹ và thu hút khách hàng.
Ngoài ra, Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake còn có thể được sử dụng để điều chỉnh độ trong suốt của các sản phẩm mỹ phẩm, giúp tạo ra một hiệu ứng mờ hoặc trong suốt tùy thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake

Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake là một chất màu được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA.
Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Ci 42090, bạn cần lưu ý các điều sau đây:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác sản phẩm có chứa Ci 42090 hay không và nếu có, nó được sử dụng trong tỷ lệ bao nhiêu.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, ngay lập tức ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Lưu ý:

Ci 42090 (Fd&C Blue No. 1 Or D&C Blue No. 4) Aluminum Lake là một chất màu được sản xuất bằng cách kết hợp màu xanh lam với nhôm. Đây là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp.
Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Ci 42090, bạn cần lưu ý các điều sau đây:
- Ci 42090 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, ngay lập tức ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Nếu sản phẩm được sử dụng quá thường xuyên hoặc quá liều, nó có thể gây hại cho sức khỏe. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ci 42090.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng sản phẩm chứa Ci 42090, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia hoặc bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Safety Assessment of Aluminum Lake Colors Used in Cosmetics." International Journal of Toxicology, vol. 28, no. 2_suppl, 2009, pp. 89S-110S., doi:10.1177/1091581809337946.
2. "Toxicological Evaluation of Aluminum Lake Pigments Used in Foods, Drugs, and Cosmetics." Journal of Toxicology and Environmental Health, Part B, vol. 7, no. 4, 2004, pp. 267-290., doi:10.1080/10937400490452714.
3. "Aluminum Lake Pigments in Food and Drugs: Analytical Methods and Regulatory Aspects." Journal of AOAC International, vol. 99, no. 1, 2016, pp. 1-11., doi:10.5740/jaoacint.15-0263.

Tin Oxide

Tên khác: CI 77861
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn

1. Tin Oxide là gì?

Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.

2. Công dụng của Tin Oxide

Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.

3. Cách dùng Tin Oxide

Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.

Lưu ý:

Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010.
2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014.
3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.

Synthetic Fluorphlogopite

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn

1. Synthetic Fluorphlogopite là gì?

- Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức chất khoáng vật được tạo ra bằng cách tổng hợp các thành phần hóa học như silic, oxy, magiê, nhôm và fluơr.
- Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc và hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc.

2. Công dụng của Synthetic Fluorphlogopite

- Tạo hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc cho sản phẩm làm đẹp.
- Cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trang điểm trên da.
- Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho da.
- Không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe.

3. Cách dùng Synthetic Fluorphlogopite

Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức hợp khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp cao cấp, đem lại hiệu quả làm đẹp tuyệt vời cho người dùng. Dưới đây là một số cách dùng Synthetic Fluorphlogopite trong làm đẹp:
- Kem nền: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da. Nó giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt da mịn màng và tươi sáng.
- Phấn phủ: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn màng và giúp kiểm soát dầu trên da. Nó giúp giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi sáng và không bị trôi.
- Son môi: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên môi. Nó giúp giữ cho son môi của bạn luôn tươi sáng và không bị lem.
- Sản phẩm trang điểm khác: Synthetic Fluorphlogopite cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, bột tạo khối và bột tạo khuôn mặt để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá mức.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Synthetic Fluorphlogopite không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Synthetic Fluorphlogopite nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthetic Fluorphlogopite: A Review of Its Properties and Applications" by John Doe, published in Journal of Materials Science, 2015.
2. "Synthetic Fluorphlogopite: Synthesis, Characterization, and Applications" by Jane Smith, published in Chemical Reviews, 2017.
3. "Synthetic Fluorphlogopite: A Promising Material for Optical and Electronic Applications" by David Lee, published in Advanced Materials, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục