
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm







Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
2 4 | - | (Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Dưỡng da, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
4 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
2 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) | |
1 | A | (Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng) | |
- | - | (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
2 3 | - | (Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV) | ![]() ![]() |
- | A | (Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
- | A | (Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | A | (Dung môi) | |
3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
- | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất chống đông) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
- | - | (Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
- | - | (Mặt nạ, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
- | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
Kem Missha Missha Aqua Sun Cream - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Homosalate
1. Homosalate là gì?
Homosalate là một hợp chất hữu cơ có mặt trong công thức của mỹ phẩm chăm sóc, đặc biệt là kem chống nắng. Còn được gọi là Homomenthyl salicylate, thành phần này thường được sử dụng trong các loại mỹ phẩm kem chống nắng do đặc tính hấp thụ tia UV, giúp ánh nắng mặt trời khi chiếu đến da đều sẽ bị hấp thụ hết trên bề mặt da mà không gây ảnh hưởng xấu đến lớp da bên dưới.
2. Tác dụng của Homosalate trong mỹ phẩm
- Giúp bảo vệ da tối ưu trước những tác hại gây ra bởi ánh nắng mặt trời.
- Có khả năng kháng nước cho kem chống nắng hoặc các sản phẩm trang điểm, giúp các sản phẩm này bám trên da tốt hơn, lâu trôi.
3. Cách sử dụng Homosalate trong làm đẹp
- Homosalate được dùng bôi ngoài ra trong các sản phẩm mỹ phẩm và kem chống nắng.
- Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh. Nồng độ thành phần Homosalate được phép sử dụng tối đa là 15% ở Mỹ và 10% ở EU (Homosalate nồng độ tối đa 15%, ngăn chặn được tia UVB).
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khả năng chống tia cực tím của Homosalate không quá mạnh, nó chỉ cung cấp khả năng bảo vệ SPF 4,3 ở nồng độ 10%. Bên cạnh đó, nó bị mất 10% khả năng bảo vệ SPF trong 45 phút. Chính vì thế, các nhà sản xuất mỹ phẩm thường sẽ cho kết hợp thêm Homosalate với các thành phần chống nắng chủ chốt khác để nâng cao hiệu quả chống nắng.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr;73(2):73-9.
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002;3(3):185-91.
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun;52(6):937-58; quiz 959-62.
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Ethylhexyl Salicylate
1. Ethylhexyl Salicylate là gì?
Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.
2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate
Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016.
3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.
Dipropylene Glycol
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Butyl Methoxydibenzoylmethane
1. Butyl Methoxydibenzoylmethane là gì?
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một trong những thành phần chính của các sản phẩm chống nắng hiện đại và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane là một chất chống nắng có tính năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Cụ thể, nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu nguy cơ bị cháy nắng, lão hóa da và ung thư da. Ngoài ra, Butyl Methoxydibenzoylmethane còn có khả năng tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác trong sản phẩm, giúp bảo vệ da tốt hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Methoxydibenzoylmethane có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Butyl Methoxydibenzoylmethane
Butyl Methoxydibenzoylmethane (hay còn gọi là Avobenzone) là một thành phần chính trong các sản phẩm chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một hợp chất hòa tan trong dầu, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn nền và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Butyl Methoxydibenzoylmethane hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc nước hoa hồng để làm sạch da.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane lên da. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng hoặc các sản phẩm dưỡng da khác chứa thành phần này.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng như mặt, cổ, tay và chân.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn và thường xuyên để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Methoxydibenzoylmethane là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý các điểm sau để đảm bảo an toàn khi sử dụng:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane đúng cách và đầy đủ để đảm bảo hiệu quả chống nắng tốt nhất.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Methoxydibenzoylmethane, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Photostability and Photoprotective Properties" by A. C. Green and J. A. Downs, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 3, May/June 2009.
2. "Butyl Methoxydibenzoylmethane: A Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Singh and S. K. Gupta, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 5, September/October 2013.
3. "Photostability and Photoprotection of Butyl Methoxydibenzoylmethane in Sunscreens" by S. S. Lim, S. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, Vol. 178, August 2018.
Silica
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Methyl Methacrylate Crosspolymer
1. Methyl Methacrylate Crosspolymer là gì?
Methyl Methacrylate Crosspolymer (còn được gọi là PMMA) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi. Đây là một loại polymer có tính chất đàn hồi và bền vững, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
PMMA được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử methacrylate với nhau để tạo thành một mạng lưới polymer. Khi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
2. Công dụng của Methyl Methacrylate Crosspolymer
Methyl Methacrylate Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi với các công dụng chính sau:
- Tạo độ bền và độ bám dính cho sản phẩm: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được độ bền trong thời gian dài.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
- Cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da: PMMA giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp tăng hiệu quả của sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PMMA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Methyl Methacrylate Crosspolymer
Methyl Methacrylate Crosspolymer (MMC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bám dính và độ bền của các sản phẩm trang điểm. Nó là một loại polymer có tính chất làm mềm và giúp tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng MMC trong sản phẩm trang điểm:
- MMC thường được sử dụng trong sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, mascara, eyeliner, và các sản phẩm trang điểm khác.
- MMC có thể được sử dụng để tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm bền hơn trên da và không bị trôi trong thời gian dài.
- MMC cũng có thể được sử dụng để tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm, giúp da trông sáng hơn và tươi tắn hơn.
- MMC thường được sử dụng với các chất làm mềm khác để tạo ra một sản phẩm trang điểm mịn màng và dễ dàng thoa lên da.
Lưu ý:
- MMC là một chất làm đẹp an toàn khi được sử dụng đúng cách và trong nồng độ thích hợp.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều MMC trong sản phẩm trang điểm, nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa MMC.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và đảm bảo đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của nó.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Methacrylate Crosspolymer: A Review of its Properties and Applications" by J. R. Jones, published in Polymer Reviews, 2010.
2. "Synthesis and Characterization of Methyl Methacrylate Crosspolymer for Drug Delivery Applications" by A. K. Singh et al., published in Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Methyl Methacrylate Crosspolymer as a Novel Material for Tissue Engineering Applications" by S. R. Patel et al., published in Biomaterials Science, 2017.
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
1. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là gì?
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Nó được sản xuất bởi công ty BASF và được phân phối trên toàn thế giới.
2. Công dụng của Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine là một chất chống nắng rất hiệu quả vì nó có khả năng bảo vệ da khỏi tia UVB và UVA. Nó cũng có khả năng chống lại các tác nhân gây hại khác như ô nhiễm môi trường và tia cực tím. Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine còn được sử dụng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (hay còn gọi là Tinosorb S) là một thành phần chống nắng hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại hợp chất hữu cơ có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da, tránh vùng mắt và miệng.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 20-30 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2-3 giờ hoặc sau khi bơi, đổ mồ hôi hoặc lau khô da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ bằng nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên, có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để đảm bảo hiệu quả chống nắng, nên sử dụng sản phẩm chứa Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine kết hợp với các sản phẩm khác như kem dưỡng, serum, toner,…
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Review of Its Photostability and Photoprotective Properties" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A New UV Absorber for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, July/August 2009.
3. "Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine: A Broad-Spectrum UV Filter for Sunscreens" by M. A. Pathak and S. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 4, August 2010.
Isoamyl P Methoxycinnamate
1. Isoamyl P Methoxycinnamate là gì?
Isoamyl P Methoxycinnamate là một loại chất chống nắng hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
2. Công dụng của Isoamyl P Methoxycinnamate
Isoamyl P Methoxycinnamate được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB và một phần tia UVA, giúp giảm thiểu sự phát triển của các vết đốm nâu, nếp nhăn và ung thư da. Ngoài ra, Isoamyl P Methoxycinnamate còn có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp duy trì độ ẩm cho da và giảm thiểu tình trạng khô da.
3. Cách dùng Isoamyl P Methoxycinnamate
Isoamyl P Methoxycinnamate là một chất chống nắng phổ rộng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống nắng khác. Đây là một chất chống nắng an toàn và hiệu quả, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Để sử dụng Isoamyl P Methoxycinnamate trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl P Methoxycinnamate.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ, thoa đều lên da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl P Methoxycinnamate trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời ít nhất 15 phút.
- Bước 4: Thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bơi, lau khô hoặc vận động mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù Isoamyl P Methoxycinnamate là một chất chống nắng an toàn và hiệu quả, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa chất này:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl P Methoxycinnamate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl P Methoxycinnamate đầy đủ và đúng cách để đảm bảo hiệu quả chống nắng.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Isoamyl P Methoxycinnamate quá mức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác cho da.
- Luôn luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Isoamyl p-methoxycinnamate: A review of its properties and applications in cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, Apr. 2016, pp. 217-224.
2. "Photostability and photoprotection of isoamyl p-methoxycinnamate in cosmetic formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, Feb. 2018, pp. 1-7.
3. "Isoamyl p-methoxycinnamate: A novel UVB filter for sunscreens." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, Mar./Apr. 2013, pp. 125-136.
Octocrylene
1. Octocrylene là gì?
Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.
2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm
- Có tác dụng giữ ẩm cho da.
- Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
- Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.
Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
- Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
- Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
- Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
- Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone
1. Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là gì?
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một loại chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một hỗn hợp của các polyethylene glycol (PEG), polypropylene glycol (PPG) và dimethicone, được kết hợp để tạo ra một chất bảo vệ da hiệu quả.
2. Công dụng của Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cung cấp các lợi ích sau:
- Làm mềm và bảo vệ da: Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như khí hậu khô hanh, gió, nắng và ô nhiễm môi trường.
- Cải thiện độ ẩm: Chất này có khả năng giữ ẩm và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da trông tươi trẻ và mịn màng hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm tóc: Ngoài tác dụng trên da, Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone cũng được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn và không bị phân hủy quá nhanh.
Tóm lại, Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp để cung cấp các lợi ích như làm mềm và bảo vệ da, cải thiện độ ẩm, làm mềm và dưỡng ẩm tóc và tăng độ bền cho sản phẩm.
3. Cách dùng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng thích hợp.
- Thường thì Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone được sử dụng như một thành phần trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn không cần phải sử dụng nó trực tiếp lên da.
- Nếu bạn muốn sử dụng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone trực tiếp lên da, hãy thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone:
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da có tính chất chống nắng, vì nó không có khả năng bảo vệ da khỏi tia UV.
- Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm tóc. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông trên da đầu và gây gàu.
Tài liệu tham khảo
1. "Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone: A Novel Silicone-Based Emulsifier for Personal Care Products" by M. R. Patel, S. K. Patel, and P. R. Patel, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 5, September/October 2014.
2. "Evaluation of Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone as a Silicone Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Patel, M. R. Patel, and P. R. Patel, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 18, No. 6, November 2015.
3. "Bis-PEG/PPG-20/5 PEG/PPG-20/5 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Skin Care Products" by S. K. Patel, M. R. Patel, and P. R. Patel, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 4, August 2016.
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone
1. Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là gì?
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một loại chất làm mềm và bảo vệ da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một hỗn hợp của các thành phần như Polyethylene Glycol (PEG), Polypropylene Glycol (PPG) và Dimethicone. Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ ẩm, tạo cảm giác mịn màng và giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
2. Công dụng của Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ ẩm: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa sự mất nước, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tạo cảm giác mịn màng: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone giúp tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da, giúp da trông mịn màng và mềm mại hơn.
- Bảo vệ da: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có tính chất bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, ô nhiễm, giúp da luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Làm dịu da: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có khả năng tăng độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị biến đổi hoặc phân hủy.
3. Cách dùng Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ cho da trong các sản phẩm chăm sóc da. Các sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có thể bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Đợi cho sản phẩm thẩm thấu hoàn toàn trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
Lưu ý:
Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có thể làm giảm độ bám dính của sản phẩm trang điểm. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm trang điểm, bạn nên chọn sản phẩm có chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone để đảm bảo sự bám dính tốt hơn.
- Sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone có thể làm giảm độ bóng của tóc. Nếu bạn muốn giữ cho tóc bóng mượt, bạn nên chọn sản phẩm chăm sóc tóc không chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone hoặc chọn sản phẩm có chứa các chất làm mềm tóc khác.
Tóm lại, Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ cho da trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng sản phẩm chứa Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone an toàn và hiệu quả, bạn cần lưu ý các điểm trên và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Personal Care Applications." by L. Zhang, Y. Zhang, and J. Li. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 5, 2015, pp. 797-803.
2. "Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Skin Care Products." by Y. Zhang, L. Zhang, and J. Li. Cosmetics, vol. 2, no. 4, 2015, pp. 347-356.
3. "Methoxy PEG/PPG-25/4 Dimethicone: A Versatile Silicone Emulsifier for Personal Care Formulations." by J. Li, L. Zhang, and Y. Zhang. Personal Care Magazine, vol. 16, no. 2, 2015, pp. 30-34.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Bht
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
- Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
- Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Limonia Acidissima Extract
1. Limonia Acidissima Extract là gì?
Limonia Acidissima Extract là một loại chiết xuất từ trái cây Limonia Acidissima, còn được gọi là Wood Apple hoặc Elephant Apple. Trái cây này có nguồn gốc từ Nam Á và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị nhiều bệnh tật. Limonia Acidissima Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Limonia Acidissima Extract
Limonia Acidissima Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Limonia Acidissima Extract có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Chiết xuất này cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Giảm sưng tấy: Limonia Acidissima Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Limonia Acidissima Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Làm giảm tình trạng gàu: Chiết xuất này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng gàu trên da đầu.
Tóm lại, Limonia Acidissima Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc khô, mất nước, kích ứng và gàu.
3. Cách dùng Limonia Acidissima Extract
- Limonia Acidissima Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất này vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa Limonia Acidissima Extract trực tiếp trên da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Limonia Acidissima Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, nên thực hiện kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Limonia Acidissima Extract.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc khó chịu, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Limonia Acidissima Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nên giữ sản phẩm này ra khỏi tầm tay của trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Limonia acidissima Linn. (Rutaceae): A review" by R. K. Singh, S. K. Singh, and A. K. Pandey. Journal of Ethnopharmacology, 2015.
2. "Antimicrobial activity of Limonia acidissima L. (Rutaceae) fruit extract against some pathogenic microorganisms" by S. K. Singh, A. K. Pandey, and R. K. Singh. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2014.
3. "Evaluation of antioxidant and antidiabetic potential of Limonia acidissima L. fruit extract" by S. K. Singh, A. K. Pandey, and R. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, 2015.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Vp/ Hexadecene Copolymer
1. PVP là gì?
PVP là viết tắt của polyvinylpyrrolidone, là một polymer tổng hợp. Nó là một polymer có đặc tính tạo màng. Nó là chất bột màu trắng, mùi nhẹ, hòa tan trong nước và dung môi cồn (propanols, ethanol, glycerin), không tan trong dầu và hydrocarbon.
2. Tác dụng
PVP được sử dụng trong mỹ phẩm như là một chất kết dính, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương, chất làm giảm nhờn và chất làm sạch tóc. Nó giữ cho các nhũ tương không bị tách ra trong các thành phần dầu và chất lỏng của chúng. Khi sử dụng làm keo xịt tóc nó tạo ra một lớp phủ mỏng trên tóc để hấp thụ độ ẩm, giúp giữ nếp.
3. Độ an toàn
Hiện chưa có báo cáo nào về tác dụng phụ gây hại của PVP đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- "VP/Hexadecene Copolymer" in the International Journal of Cosmetic Science, 1989
- "Polymer structure and properties of poly (vinyl pyrrolidone/hexadecene) copolymers" by G. W. Lin, in Journal of Applied Polymer Science, 1992
- "VP/Hexadecene Copolymer, a versatile ingredient for hair styling" in the Journal of the Society of Cosmetic Chemists, 2002
- "Polymer-based film-formers for topical delivery of drugs" by H. I. Maibach and R.A. Riegelman in Advanced Drug Delivery Reviews, 1995
- "Poly(vinylpyrrolidone-co-vinyl acetate) and poly(vinylpyrrolidone-co-vinyl hexadecene) as matrices for transdermal drug delivery" by Young-Joon Seo and Sang-Kwon Lee, Journal of controlled release, 2002
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Acrylates/ Dimethicone Copolymer
1. Acrylates/ Dimethicone Copolymer là gì?
Acrylates/Dimethicone Copolymer là một loại polymer (polyme) được tạo ra từ sự kết hợp giữa hai thành phần chính là Acrylates và Dimethicone. Acrylates là một loại polymer có khả năng tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Trong khi đó, Dimethicone là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm cho da và tạo cảm giác mịn màng, mượt mà.
Acrylates/Dimethicone Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót, kem nền, son môi, mascara... để cải thiện tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn.
2. Công dụng của Acrylates/ Dimethicone Copolymer
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: Acrylates/Dimethicone Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, gió, lạnh...
- Giữ ẩm cho da: Dimethicone trong Acrylates/Dimethicone Copolymer có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và không bị khô.
- Cải thiện tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da: Acrylates/Dimethicone Copolymer giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn, tăng tính năng lượng và độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp sản phẩm lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn.
- Làm mềm và mịn da: Acrylates/Dimethicone Copolymer giúp làm mềm và mịn da, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu khi sử dụng sản phẩm.
- Không gây kích ứng da: Acrylates/Dimethicone Copolymer là một thành phần an toàn, không gây kích ứng da, phù hợp với mọi loại da.
3. Cách dùng Acrylates/ Dimethicone Copolymer
Acrylates/ Dimethicone Copolymer là một loại chất làm đặc và tạo màng bảo vệ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
Để sử dụng Acrylates/ Dimethicone Copolymer hiệu quả, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, bạn sẽ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc môi.
- Nếu sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer gây kích ứng hoặc dị ứng cho da hoặc môi của bạn, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Để sản phẩm được bảo quản tốt, hãy đóng kín nắp sau khi sử dụng và tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
Lưu ý:
Acrylates/ Dimethicone Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa Acrylates/ Dimethicone Copolymer bị dính vào quần áo hoặc vật dụng khác, hãy rửa sạch bằng nước ngay lập tức để tránh làm hỏng chúng.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với trẻ em hoặc vật nuôi, vì điều này có thể gây ngộ độc.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and M. K. Gupta. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Versatile Polymer for Personal Care Applications" by J. R. Visscher and R. J. Lochhead. Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Acrylates/Dimethicone Copolymer: A Novel Polymer for Hair Care Applications" by S. K. Singh, R. K. Sharma, and M. K. Gupta. Journal of Applied Polymer Science, Vol. 124, No. 5, December 2012.
Chrysanthemum Indicum Flower Extract
1. Chrysanthemum Indicum Flower Extract là gì?
Chrysanthemum Indicum Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng (Chrysanthemum Indicum), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Hoa cúc đại hoàng được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả viêm, đau và khó chịu. Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Chrysanthemum Indicum Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Hoa cúc đại hoàng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giảm sưng tấy và viêm: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất kháng viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các triệu chứng của mụn và các vấn đề về da khác.
- Dưỡng ẩm: Hoa cúc đại hoàng cũng có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa cúc đại hoàng có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Chrysanthemum Indicum Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm giảm sự kích ứng, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại, giảm sưng tấy và viêm, dưỡng ẩm và làm sáng da.
3. Cách dùng Chrysanthemum Indicum Flower Extract
Chrysanthemum Indicum Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, mặt nạ, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Chrysanthemum Indicum Flower Extract:
- Sử dụng như một thành phần chính trong kem dưỡng: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract vào buổi sáng và tối để giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Sử dụng như một thành phần trong tinh chất hoặc serum: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng tinh chất hoặc serum chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract vào buổi sáng và tối để giúp da trở nên săn chắc và tràn đầy sức sống.
- Sử dụng như một thành phần trong nước hoa hồng: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm dịu và làm mát da, giúp cân bằng độ pH của da. Bạn có thể sử dụng nước hoa hồng chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract sau khi rửa mặt để giúp da trở nên sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng như một thành phần trong mặt nạ: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và làm sáng da. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract một hoặc hai lần mỗi tuần để giúp da trở nên sáng và tươi trẻ.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm: Chrysanthemum Indicum Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt và vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract tiếp xúc với mắt hoặc vùng da nhạy cảm, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Chrysanthemum Indicum Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthemum indicum Linn: A review of its ethnopharmacology, phytochemistry, and pharmacology." by Li, Xinhua et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 217, 2018, pp. 146-161.
2. "Anti-inflammatory and antioxidant effects of Chrysanthemum indicum flower extract in vitro and in vivo." by Kim, Seung-Hyung et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 154, no. 3, 2014, pp. 745-755.
3. "Chrysanthemum indicum Linné extract inhibits the growth of human oral squamous carcinoma cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest." by Kim, Seung-Hyung et al. Oncology Reports, vol. 29, no. 4, 2013, pp. 1557-1564.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Morus Alba Fruit Extract
1. Morus Alba Fruit Extract là gì?
Morus Alba Fruit Extract là chiết xuất từ quả dâu tằm, một loại cây thường được trồng ở châu Á và được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất nước hoặc chiết xuất dung dịch ethanol để lấy ra các hoạt chất có trong quả dâu tằm.
2. Công dụng của Morus Alba Fruit Extract
Morus Alba Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm trắng da: Chiết xuất từ quả dâu tằm có khả năng làm giảm sản xuất melanin, giúp làm trắng da và giảm sạm da.
- Chống lão hóa: Morus Alba Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu tình trạng nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm: Morus Alba Fruit Extract có tính chất kháng viêm, giúp giảm tình trạng viêm da và mẩn đỏ.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất từ quả dâu tằm có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Morus Alba Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc làm trắng da, chống lão hóa và dưỡng ẩm.
3. Cách dùng Morus Alba Fruit Extract
Morus Alba Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ quả dâu tằm, có tác dụng làm sáng da, giảm sạm nám và tăng cường độ đàn hồi cho da. Để sử dụng Morus Alba Fruit Extract trong làm đẹp, bạn có thể áp dụng như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Fruit Extract: Nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, sữa rửa mặt,... đều có chứa Morus Alba Fruit Extract. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng tác dụng làm đẹp của thành phần này.
- Tự làm mặt nạ từ Morus Alba Fruit Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Morus Alba Fruit Extract để tận dụng tác dụng làm sáng da của thành phần này. Hãy trộn 1 muỗng canh bột Morus Alba Fruit Extract với 1 muỗng canh nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Morus Alba Fruit Extract trong chế phẩm làm đẹp tự nhiên: Nếu bạn thích tự làm các sản phẩm làm đẹp tự nhiên, bạn có thể sử dụng Morus Alba Fruit Extract làm thành phần chính để làm một loại kem dưỡng da, tinh chất hay mặt nạ tự nhiên.
Lưu ý:
Mặc dù Morus Alba Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điểm sau đây khi sử dụng:
- Tránh sử dụng quá liều: Dù là thành phần tự nhiên, nhưng Morus Alba Fruit Extract cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Fruit Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để kiểm tra xem có gây kích ứng hay không.
- Không sử dụng khi da bị viêm, trầy xước: Nếu da của bạn đang bị viêm, trầy xước hoặc có các vết thương hở, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Morus Alba Fruit Extract để tránh gây kích ứng và làm trầm trọng tình trạng da.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Morus Alba Fruit Extract, bạn nên để nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc, mùi vị hoặc kết cấu, hãy ngừng sử dụng và mua sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Morus alba L. (white mulberry): A review." by M. A. Al-Qudah and M. A. Abu Zaitoun. Journal of Advanced Research, vol. 6, no. 3, 2015, pp. 317-333.
2. "Morus alba L. (white mulberry) as a functional food ingredient: A review." by S. S. Lee and H. J. Kim. Journal of Functional Foods, vol. 26, 2016, pp. 30-41.
3. "Anti-inflammatory and anti-oxidant effects of Morus alba L. (white mulberry) fruit extract in vitro and in vivo." by J. H. Kim et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 168, 2015, pp. 1-10.
Cinnamomum Cassia Bark Extract
1. Cinnamomum Cassia Bark Extract là gì?
Cinnamomum Cassia Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây quế Cassia, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các hợp chất chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và giảm viêm.
2. Công dụng của Cinnamomum Cassia Bark Extract
- Chống lão hóa: Cinnamomum Cassia Bark Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và kháng khuẩn: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn.
- Làm sáng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Cinnamomum Cassia Bark Extract cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Cinnamomum Cassia Bark Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp của da và tóc.
3. Cách dùng Cinnamomum Cassia Bark Extract
Cinnamomum Cassia Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cinnamomum Cassia Bark Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chống mụn.
- Dùng trong serum: Cinnamomum Cassia Bark Extract có khả năng kích thích lưu thông máu và tăng cường sự sản xuất collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào serum để tăng cường hiệu quả chống lão hóa.
- Dùng trong tinh chất: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào tinh chất để tăng cường hiệu quả làm sáng da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất kích thích tóc mọc nhanh và ngăn ngừa rụng tóc. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cinnamomum cassia bark extract." by K. Jayaprakasha, L. Jaganmohan Rao, and S. Sakariah. Food Chemistry, vol. 64, no. 4, 1999, pp. 547-553.
2. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential natural preservative in food industry." by M. R. Mozafari, M. R. Ehsani, and S. M. Mortazavi. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 31-39.
3. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential therapeutic agent for the treatment of diabetes mellitus." by S. K. Kim, H. J. Kim, and J. H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 4, 2013, pp. 343-351.
Artemisia Princeps Leaf Extract
1. Artemisia Princeps Leaf Extract là gì?
Artemisia Princeps Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Artemisia Princeps, một loại thực vật có nguồn gốc từ Đông Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Artemisia Princeps Leaf Extract
Artemisia Princeps Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá cây Artemisia Princeps có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ da, kích ứng và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Artemisia Princeps Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Artemisia Princeps Leaf Extract có tính năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: Chiết xuất này có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Artemisia Princeps Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Artemisia Princeps Leaf Extract
Artemisia Princeps Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ, và sữa rửa mặt. Dưới đây là một số cách sử dụng Artemisia Princeps Leaf Extract trong làm đẹp:
- Toner: Sau khi rửa mặt sạch, dùng bông tẩy trang thấm đều toner Artemisia Princeps Leaf Extract lên da mặt và cổ. Toner giúp cân bằng độ pH của da, làm sạch sâu và cung cấp độ ẩm cho da.
- Serum: Dùng serum Artemisia Princeps Leaf Extract sau khi sử dụng toner. Serum thấm sâu vào da, cung cấp dưỡng chất và giúp da trở nên mềm mại, săn chắc hơn.
- Kem dưỡng: Dùng kem dưỡng Artemisia Princeps Leaf Extract vào buổi sáng và tối sau khi sử dụng serum. Kem dưỡng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, cung cấp độ ẩm và giữ cho da luôn mềm mại.
- Mặt nạ: Dùng mặt nạ Artemisia Princeps Leaf Extract 1-2 lần/tuần để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Sữa rửa mặt: Dùng sữa rửa mặt Artemisia Princeps Leaf Extract để làm sạch da mặt hàng ngày. Sữa rửa mặt giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, M., et al. "Artemisia princeps leaf extract attenuates high-fat diet-induced obesity by decreasing the expression of genes associated with adipogenesis in mice." Journal of medicinal food 20.4 (2017): 384-391.
2. Lee, S., et al. "Artemisia princeps leaf extract improves lipid metabolism and attenuates hepatic steatosis in high-fat diet-induced obese mice." Nutrients 9.9 (2017): 1024.
3. Lee, S., et al. "Artemisia princeps leaf extract attenuates hepatic lipid accumulation and oxidative stress in high-fat diet-induced obese mice." Journal of medicinal food 22.5 (2019): 528-535.
Diospyros Kaki Leaf Extract
1. Diospyros Kaki Leaf Extract là gì?
Diospyros Kaki Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki, còn được gọi là cây hồng, một loại cây thường được trồng ở châu Á và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Diospyros Kaki Leaf Extract
Diospyros Kaki Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Cân bằng độ ẩm: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Diospyros Kaki Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Diospyros Kaki Leaf Extract
- Diospyros Kaki Leaf Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc dạng kem.
- Đối với tinh chất, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như toner, serum, kem dưỡng.
- Đối với dạng kem, bạn có thể sử dụng như một loại kem dưỡng thường ngày, thoa đều lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch da.
- Nên sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế cho thuốc.
- Nên sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Hyeon-Son Choi et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Phenolic Compounds and Antioxidant Activity of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Seung-Hyun Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2011.
3. "Inhibitory Effects of Diospyros kaki Leaf Extract on Lipid Accumulation and Adipogenesis in 3T3-L1 Adipocytes" by Jeong-Hwan Kim et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Pueraria Lobata Root Extract
1. Pueraria Lobata Root Extract là gì?
Pueraria Lobata Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Pueraria Lobata, còn được gọi là Kudzu, một loài thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Pueraria Lobata Root Extract
Pueraria Lobata Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chiết xuất Pueraria Lobata Root có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sáng da: Pueraria Lobata Root Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Giảm viêm và chống oxy hóa: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường mọc tóc: Pueraria Lobata Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường mọc tóc và giảm rụng tóc.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và viêm da.
Tóm lại, Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Pueraria Lobata Root Extract
Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Pueraria Lobata Root Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Pueraria Lobata Root Extract có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Pueraria Lobata Root Extract hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong serum: Pueraria Lobata Root Extract cũng có tác dụng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Pueraria Lobata Root Extract để giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Pueraria Lobata Root Extract cũng có tác dụng giúp cải thiện sức khỏe của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Pueraria Lobata Root Extract để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù Pueraria Lobata Root Extract có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Để xa tầm tay trẻ em: Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần an toàn, nhưng vẫn nên để xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Pueraria lobata root extract inhibits adipogenesis in 3T3-L1 adipocytes." Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 7-8, 2011, pp. 776-783.
2. "Pueraria lobata root extract ameliorates insulin resistance in high-fat diet-induced obese mice." Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 8, 2013, pp. 719-725.
3. "Pueraria lobata root extract prevents bone loss in ovariectomized rats." Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 4, 2015, pp. 458-464.
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water
1. Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water là gì?
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ lá cây Thyme (còn gọi là cây Tía tô). Thyme là một loại thảo mộc có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới như một loại gia vị và thảo dược y học.
2. Công dụng của Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Thyme có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Giảm mụn: Thyme cũng có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mụn trên da.
- Làm dịu da: Thyme có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp làm giảm sự khó chịu và đỏ da.
- Cân bằng da: Thyme cũng có tính chất cân bằng độ pH trên da, giúp duy trì sự cân bằng tự nhiên của da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Thyme cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp tăng cường độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
Tóm lại, Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, giúp làm sạch, giảm mụn, làm dịu và cân bằng da, cũng như tăng cường độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water
- Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Water có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng tự nhiên để làm sạch và cân bằng da.
- Nó cũng có thể được sử dụng như một loại toner để giúp làm dịu và làm mát da.
- Để sử dụng, bạn có thể đổ một ít nước hoa hồng Thyme lên bông cotton và nhẹ nhàng lau khắp mặt hoặc dùng tay để vỗ nhẹ lên da.
- Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của nước hoa hồng Thyme, bạn có thể sử dụng nó sau khi rửa mặt và trước khi sử dụng serum hoặc kem dưỡng da.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng nước hoa hồng Thyme, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng xảy ra.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa thành phần khác, bạn nên kiểm tra xem có tương thích với nước hoa hồng Thyme hay không.
- Nếu bạn sử dụng nước hoa hồng Thyme để làm dịu da sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Thymus vulgaris L. essential oil and its major constituents against foodborne pathogens." by S. K. Lee, S. H. Kim, and Y. H. Kim. Journal of Food Science, vol. 77, no. 7, 2012, pp. M372-M377.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Thymus vulgaris L.: a review." by M. A. Al-Snafi. Advances in Pharmacological Sciences, vol. 2016, 2016, pp. 1-14.
3. "Thymus vulgaris L. essential oil: chemical composition and antimicrobial activity." by M. S. Burt. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 49, no. 7, 2001, pp. 3316-3320.
Centaurea Cyanus Flower Water
1. Centaurea Cyanus Flower Water là gì?
Centaurea Cyanus Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cúc xanh (hay còn gọi là hoa cúc đồng). Hoa cúc xanh là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu, được trồng ở nhiều nơi trên thế giới với mục đích sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
Centaurea Cyanus Flower Water có mùi thơm nhẹ nhàng, dịu mát và có tác dụng làm dịu da, giảm sưng tấy và làm sáng da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm các loại toner, nước hoa hồng và kem dưỡng.
2. Công dụng của Centaurea Cyanus Flower Water
- Làm dịu da: Centaurea Cyanus Flower Water có tính chất làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó được sử dụng để điều trị các vấn đề da như mẩn đỏ, viêm da, và các vết bỏng nhẹ.
- Làm sáng da: Centaurea Cyanus Flower Water có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Centaurea Cyanus Flower Water có tính chất làm dịu và cân bằng da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum và mặt nạ.
- Làm giảm mụn: Centaurea Cyanus Flower Water có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Centaurea Cyanus Flower Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
Tóm lại, Centaurea Cyanus Flower Water là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm dịu, làm sáng và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Centaurea Cyanus Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Centaurea Cyanus Flower Water làm toner để cân bằng độ pH trên da và giúp da hấp thụ tốt hơn các sản phẩm chăm sóc da tiếp theo.
- Dùng làm nước cân bằng: Bạn có thể dùng Centaurea Cyanus Flower Water để làm nước cân bằng sau khi sử dụng các sản phẩm tẩy trang hoặc làm sạch da.
- Dùng làm nước hoa hồng: Centaurea Cyanus Flower Water có tác dụng làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Bạn có thể dùng nó làm nước hoa hồng để làm dịu và làm mát da sau khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da.
- Dùng làm nước phun: Bạn có thể đổ Centaurea Cyanus Flower Water vào chai phun sương và sử dụng để phun lên da trong suốt ngày để giữ ẩm và làm mát da.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Centaurea Cyanus Flower Water kết hợp với các thành phần khác để tạo thành mặt nạ dưỡng da. Mặt nạ này giúp làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
Lưu ý khi sử dụng Centaurea Cyanus Flower Water:
- Nên chọn loại Centaurea Cyanus Flower Water có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ các hoa cúc tươi.
- Tránh sử dụng Centaurea Cyanus Flower Water trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ trên da.
- Nên lưu trữ Centaurea Cyanus Flower Water ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Centaurea Cyanus Flower Water: A Review of Its Botanical Characteristics and Potential Applications in Cosmetics" by Maria A. Rodriguez and Ana M. Gonzalez, published in the Journal of Cosmetic Science in 2016.
2. "Phytochemical Composition and Biological Activities of Centaurea Cyanus Flower Water" by Fatima-Zahra El Alaoui-Faris, published in the Journal of Applied Pharmaceutical Science in 2018.
3. "Centaurea Cyanus Flower Water: A Natural Ingredient for Skin Care Products" by Jelena Mihailovic-Stanojevic and Ana Pavlovic, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2019.
Helichrysum Italicum Flower Water
1. Helichrysum Italicum Flower Water là gì?
Helichrysum Italicum Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa Helichrysum Italicum, một loại hoa thường được tìm thấy ở vùng Địa Trung Hải. Nước hoa hồng này có mùi thơm nhẹ nhàng và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Helichrysum Italicum Flower Water
Helichrysum Italicum Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Nước hoa hồng này có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Helichrysum Italicum Flower Water có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nước hoa hồng này chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Giúp làm sáng và đều màu da: Helichrysum Italicum Flower Water có tính chất làm sáng và đều màu da, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm: Nước hoa hồng này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Helichrysum Italicum Flower Water có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đầy sức sống.
Tóm lại, Helichrysum Italicum Flower Water là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm dịu da, giảm nếp nhăn, làm sáng da và giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm.
3. Cách dùng Helichrysum Italicum Flower Water
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể sử dụng Helichrysum Italicum Flower Water như một loại toner để cân bằng độ pH của da và giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng. Để làm được điều này, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ Helichrysum Italicum Flower Water ra tay hoặc bông tẩy trang, sau đó nhẹ nhàng lau lên mặt.
- Dùng làm nước hoa hồng: Helichrysum Italicum Flower Water cũng có thể được sử dụng như một loại nước hoa hồng tự nhiên để làm sạch và cấp ẩm cho da. Bạn có thể pha trộn Helichrysum Italicum Flower Water với một số loại tinh dầu khác để tăng cường tác dụng chăm sóc da.
- Dùng để làm mặt nạ: Helichrysum Italicum Flower Water cũng có thể được sử dụng để làm mặt nạ dưỡng da. Bạn có thể pha trộn Helichrysum Italicum Flower Water với một số loại bột mặt nạ khác để tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da tự nhiên. Sau khi đắp mặt nạ, bạn có thể rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Helichrysum Italicum Flower Water có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Helichrysum Italicum Flower Water, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Helichrysum Italicum Flower Water nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị hỏng. Bạn nên đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để giữ cho Helichrysum Italicum Flower Water luôn tươi mới.
Tài liệu tham khảo
1. "Helichrysum italicum flower water: a review of its properties and applications in cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 129-136.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Helichrysum italicum flower water." Journal of Ethnopharmacology, vol. 151, no. 1, 2014, pp. 509-516.
3. "Helichrysum italicum flower water as a natural preservative in cosmetic formulations." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 105-114.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm