Dầu gội Missha Scalp Therapy Shampoo
Dầu gội

Dầu gội Missha Scalp Therapy Shampoo

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Sodium Lauryl Sulfate Cocamide Dea
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Paeonia Suffruticosa Root Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Niacinamide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
68%
18%
7%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
-
(Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Không tốt cho da dầu
Chứa Sulfate
Làm sạch
7
B
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt)
Làm sạch
2
3
-
(Dưỡng tóc, Chất trị gàu, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Giảm tiết bã nhờn, Chất bảo quản)

Dầu gội Missha Scalp Therapy Shampoo - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium Lauryl Sulfate

Tên khác: SLS; Sodium Lauryl Sulphate; Sodium Dodecyl Sulphate; Sodium Dodecyl Sulfate; Akyposal SDS; A13-00356; Aquarex ME; Aquarex methyl; Sulfuric acid monododecyl ester sodium salt
Chức năng: Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Lauryl Sulfate là gì?

Sodium lauryl sulfate (SLS) là một hóa chất tổng hợp gốc sulfate được sản xuất từ dầu mỏ và thực vật (dừa và dầu cọ).

2. Tác dụng của Sodium Lauryl Sulfate trong mỹ phẩm

  • Tác dụng nổi bật nhất của sodium lauryl sulfate là làm sạch
  • Tạo độ ẩm và hòa tan các bã nhờn,loại bỏ bã nhờn tận sâu trong da một cách hiệu quả
  • Loại bỏ được vi khuẩn, giúp làn da được sạch đẹp và mịn màng
  • Chất tạo bọt trong mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Sodium Lauryl Sulfate trong làm đẹp

Sodium lauryl sulfate được dùng ngoài da trong các sản phẩm chứa sodium lauryl sulfate với công dụng làm sạch và tạo bọt.

4. Lưu ý khi sử dụng

  • Sodium lauryl sulfate có khả năng gây kích ứng cho vùng mắt, da, miệng và phổi. Với một số trường hợp làn da nhạy cảm, sodium lauryl sulfate cũng có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
  • Nồng độ sodium lauryl sulfate khoảng 1-2% trong sản phẩm chăm sóc da, xấp xỉ 10-25% trong dầu gội vẫn nằm trong lượng an toàn.
  • Những người có tóc khô hoặc tóc quá mỏng nên hạn chế dùng sản phẩm có chứa sodium lauryl sulfate vì hợp chất này có thể làm mất đi nhiều lượng dầu tự nhiên cần thiết để nuôi dưỡng tóc khỏe đẹp, đặc biệt dễ bị xoăn rối cho một số người.

Tài liệu tham khảo

  • Le Guern AS, Martin L, Savin C, Carniel E. Yersiniosis in France: overview and potential sources of infection. Int J Infect Dis. 2016 May;46:1-7.
  • Martínez-Chavarría LC, Vadyvaloo V. Yersinia pestis and Yersinia pseudotuberculosis infection: a regulatory RNA perspective. Front Microbiol. 2015;6:956.
  • Chouikha I, Hinnebusch BJ. Yersinia--flea interactions and the evolution of the arthropod-borne transmission route of plague. Curr Opin Microbiol. 2012 Jun;15(3):239-46.
  • Santos-Montañez J, Benavides-Montaño JA, Hinz AK, Vadyvaloo V. Yersinia pseudotuberculosis IP32953 survives and replicates in trophozoites and persists in cysts of Acanthamoeba castellanii. FEMS Microbiol Lett. 2015 Jul;362(13):fnv091.
  • Amphlett A. Far East Scarlet-Like Fever: A Review of the Epidemiology, Symptomatology, and Role of Superantigenic Toxin: Yersinia pseudotuberculosis-Derived Mitogen A. Open Forum Infect Dis. 2016 Jan;3(1):ofv202.

 

Cocamide Dea

Tên khác: Coconut Diethanolamide; Coconut Fatty Acid Diethanolamide; Cocamide Diethanolamine
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt

1. Cocamide Dea là gì?

Cocamide DEA là một loại chất làm mềm và tạo bọt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong các sản phẩm tắm và dầu gội. Nó được tạo ra bằng cách phản ứng giữa Cocamide và Diethanolamine (DEA). Cocamide DEA là một loại chất béo được chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ và được sử dụng để làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Cocamide Dea

Cocamide DEA có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Làm mềm và tạo bọt: Cocamide DEA được sử dụng để làm mềm và tạo bọt trong các sản phẩm tắm và dầu gội. Nó giúp tạo ra bọt mịn và dày đặc, giúp làm sạch và tẩy tế bào chết trên da và tóc.
- Tăng độ nhớt: Cocamide DEA có tính chất làm dày và tăng độ nhớt của sản phẩm. Điều này giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc, giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
- Tăng độ ẩm: Cocamide DEA có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mượt mà.
- Làm dịu và chống kích ứng: Cocamide DEA có tính chất làm dịu và chống kích ứng, giúp giảm thiểu tác động của các thành phần khác trong sản phẩm đến da và tóc.
Tuy nhiên, Cocamide DEA cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ phù hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Cocamide Dea

Cocamide Dea là một loại chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc da khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Dea trong làm đẹp:
- Dầu gội: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da đầu. Bạn có thể sử dụng dầu gội chứa Cocamide Dea như một phương pháp làm sạch tóc và da đầu hàng ngày.
- Sữa tắm: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa Cocamide Dea để làm sạch và làm mềm da hàng ngày.
- Kem đánh răng: Cocamide Dea được sử dụng để tạo bọt và làm dịu lợi. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Cocamide Dea để làm sạch răng và lợi hàng ngày.
- Sản phẩm chăm sóc da khác: Cocamide Dea cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da và sữa rửa mặt để làm mềm và làm dịu da.

Lưu ý:

Mặc dù Cocamide Dea là một chất làm dịu và tạo bọt an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Dea có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cocamide Dea tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cocamide Dea có thể gây kích ứng da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh sử dụng cho trẻ em: Cocamide Dea không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Dea, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cocamide Dea nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Cocamide DEA: A Review of Potential Health Effects." National Institute of Environmental Health Sciences, 2016.
2. "Cocamide DEA: Safety Assessment and Regulatory Status." Cosmetic Ingredient Review, 2014.
3. "Cocamide DEA and Cancer Risk: A Review of the Scientific Evidence." International Agency for Research on Cancer, 2015.

Zinc Pyrithione

Tên khác: ZPT
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất trị gàu, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm, Giảm tiết bã nhờn, Chất bảo quản

1. Zinc Pyrithione là gì?

Zinc Pyrithione là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại chất chống vi khuẩn và chống nấm, được sử dụng để điều trị các vấn đề về da như viêm da cơ địa, dị ứng, và các bệnh nấm da. Ngoài ra, Zinc Pyrithione còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để điều trị các vấn đề như gàu và tóc khô.

2. Công dụng của Zinc Pyrithione

- Chống vi khuẩn và chống nấm: Zinc Pyrithione có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da và tóc, giúp ngăn ngừa và điều trị các vấn đề liên quan đến vi khuẩn và nấm như viêm da cơ địa, dị ứng, gàu, và nhiễm nấm da.
- Làm dịu và làm mềm da: Zinc Pyrithione có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như ngứa, khô da và kích ứng da.
- Làm sạch tóc và da đầu: Zinc Pyrithione có khả năng làm sạch tóc và da đầu, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, giảm tình trạng tóc bết dính và da đầu nhờn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Zinc Pyrithione giúp cải thiện sức khỏe tóc bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh và óng ả.

3. Cách dùng Zinc Pyrithione

Zinc Pyrithione là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc tóc và da như dầu gội đầu, sữa tắm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chống nấm da. Đây là một chất kháng khuẩn và chống viêm rất hiệu quả, giúp ngăn ngừa và điều trị các vấn đề về da như viêm da cơ địa, viêm da tiết bã nhờn, và nhiều loại nấm da khác.
Để sử dụng Zinc Pyrithione hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm ướt tóc hoặc da bằng nước ấm.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm chứa Zinc Pyrithione vừa đủ và thoa đều lên tóc hoặc da.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng trong vài phút để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da và tóc.
- Bước 4: Xả sạch bằng nước ấm.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm định kỳ để duy trì hiệu quả.

Lưu ý:

Mặc dù Zinc Pyrithione là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Zinc Pyrithione một lần, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Zinc Pyrithione, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zinc Pyrithione.
- Tránh để sản phẩm chứa Zinc Pyrithione tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Zinc Pyrithione: A Review of its Use in the Treatment of Dandruff and Seborrheic Dermatitis" by A. K. Gupta and N. K. Nicol, published in Skin Therapy Letter, 2006.
2. "Zinc Pyrithione: A Review of its Antimicrobial Activity and Clinical Efficacy in Dermatology" by S. K. Gupta and R. K. Singh, published in Indian Journal of Dermatology, 2014.
3. "Zinc Pyrithione: A Review of its Properties, Applications, and Toxicology" by J. W. Fowler and J. E. Fowler, published in Journal of the American Academy of Dermatology, 2004.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá