
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
- | - | Palm Oil | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() |
- | - | Maris Sal (Dead Sea Salt) | |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Giảm tiết bã nhờn) | ![]() ![]() |
Xà phòng Natural elephant Dead Sea Sulphur Soap - Giải thích thành phần
Palm Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Palm Kernel Oil
1. Palm Kernel Oil là gì?
Palm Kernel Oil (PKO) là một loại dầu được chiết xuất từ hạt dừa cọ (Palm Kernel) thông qua quá trình ép nóng và ép lạnh. Hạt dừa cọ là loại hạt nhỏ có màu nâu đen, được tách ra từ quả dừa cọ và thường được sử dụng để sản xuất dầu ăn, bơ và các sản phẩm làm đẹp.
PKO có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ, nó chứa nhiều chất béo và axit béo thiết yếu như lauric acid, myristic acid, oleic acid, palmitic acid và stearic acid. Điều này giúp PKO có khả năng thẩm thấu tốt vào da và tóc, cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng.
2. Công dụng của Palm Kernel Oil
PKO được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu và dầu mát xa. Các công dụng chính của PKO trong làm đẹp bao gồm:
- Dưỡng ẩm: PKO có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho chúng. Điều này giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh.
- Chống oxy hóa: PKO chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E và polyphenol, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sạch: PKO có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng và không làm khô da.
- Chống viêm: PKO có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và tóc.
- Tăng cường sức đề kháng: PKO chứa nhiều axit béo thiết yếu, giúp tăng cường sức đề kháng cho da và tóc, giúp chúng chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, PKO là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc, bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường và giúp chúng luôn khỏe mạnh và mịn màng.
3. Cách dùng Palm Kernel Oil
Palm Kernel Oil (PKO) là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt dừa cọ. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó. Dưới đây là một số cách sử dụng PKO trong làm đẹp:
- Dưỡng da: PKO có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại dầu dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, hay sữa tắm.
- Dưỡng tóc: PKO cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Nó giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giữ cho tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại dầu xả hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, hay serum dưỡng tóc.
- Làm sạch da: PKO cũng có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại tẩy trang hoặc thêm vào các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, toner, hay nước hoa hồng.
- Làm đẹp môi: PKO cũng có thể được sử dụng để làm đẹp môi. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho môi, giữ cho môi mềm mại và chống khô nứt. Bạn có thể sử dụng PKO như một loại dầu dưỡng môi hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng môi như son dưỡng.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng PKO để đảm bảo không gây kích ứng.
- PKO có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Hãy đảm bảo rửa sạch da sau khi sử dụng PKO.
- Nếu sử dụng PKO để làm đẹp môi, hãy đảm bảo không nuốt phải sản phẩm.
- Hãy lưu trữ PKO ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
- Nếu sử dụng PKO để dưỡng tóc, hãy đảm bảo rửa sạch tóc sau khi sử dụng để tránh bị nhờn tóc.
- Nếu sử dụng PKO để làm đẹp môi, hãy đảm bảo không sử dụng sản phẩm quá thường xuyên để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông trên môi.
Tài liệu tham khảo
1. "Palm Kernel Oil: Properties and Uses" by O. O. Oyekan and O. O. Adekunle
2. "Palm Kernel Oil: Production, Processing, and Utilization" by K. O. Adebowale and O. O. Oyekan
3. "Palm Kernel Oil: Chemistry, Properties, and Health Benefits" by A. A. Adegoke and O. O. Oyekan
Maris Sal (Dead Sea Salt)
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Sulfur
1. Sulfur là gì?
Sulfur hay được gọi thân quen là lưu huỳnh. Nó là một phi kim phổ biến, không mùi không vị và có nhiều hóa trị. Trong tự nhiên, nó có thể tìm thấy ở dạng đơn chất hay trong các khoáng chất sulfua và sulfat có màu vàng chanh. Nó là một nguyên tố thiết yếu cho sự sống và được tìm thấy trong axit amin.
2. Tác dụng của Sulfur trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Diệt khuẩn
- Giảm bã nhờn
- Ngăn ngừa và giảm khả năng nhiễm trùng của mụn trứng cá
3. Cách sử dụng Sulfur trong làm đẹp
Theo các chuyên gia, sau bước làm sạch da và để khô, người dùng có thể bôi sản phẩm chứa lưu huỳnh 2%, 5% lên vùng da bị mụn, hai lần/ngày vào buổi sáng và tối cho đến khi hết mụn. Bạn phải hỏi ý kiến bác sĩ hoặc sử dụng theo chỉ định đối với các sản phẩm chứa nồng độ lưu huỳnh nhiều hơn 5%.
Nên tăng từ từ tần suất sử dụng, ban đầu chỉ nên sử dụng 1 lần/ngày sau đó khi đã thích ứng thì có thể tăng lên 2 hoặc 3 lần/ngày.
Nồng độ sulfur ở các loại mỹ phẩm như sau:
- Lưu huỳnh 0.5%, 10%: Sản phẩm dạng mỡ hoặc dạng xà phòng.
- Lưu huỳnh 2%, 5%: Sản phẩm kem hoặc sữa dưỡng.
4. Lưu ý khi sử dụng Sulfur
- Do chứa các đặc tính hóa học mạnh nên sulfur có thể gây ra hiện tượng đỏ, sưng, ngứa và bong tróc da vì vậy bạn nên thử sản phẩm chứa lưu huỳnh trước một lượng nhỏ ở vùng da cánh tay để kiểm tra độ an toàn, khi thấy không có tình trạng kích ứng nào thì lúc đó mới dùng lên mặt.
- Sulfur thường được kết hợp cùng natri sulfacetamide nên nếu bạn có tiền sử dị ứng với thuốc sulfa thì không nên kết hợp.
- Theo FDA, nghiên cứu trên động vật cho thấy thành phần sulfur có thể gây tác động đến thai nhi. Dù hiện nay chưa có nghiên cứu cụ thể nào cho thấy kết quả tương tự trên người nhưng nếu đang mang thai, bạn cần có sự chỉ định của bác sĩ khi muốn sử dụng sản phẩm có chứa lưu huỳnh để trị mụn.
- Không thoa sản phẩm chứa sulfur lên vùng da bị cháy nắng, nứt nẻ, có vết thương hở. Chỉ bôi lên vùng da điều trị để tránh tình trạng khô da, thâm sạm.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian điều trị bằng sulfur. Không dùng cùng kem chống nắng có PABA (Para-Aminobenzoic Acid) để ngăn ngừa tình trạng đổi màu da.
Tài liệu tham khảo
- Maranda EL, Ayache A, Taneja R, Cortizo J, Nouri K. Chemical Warfare's Most Notorious Agent Against the Skin: Mustard Gas-Then and Now. JAMA Dermatol. 2016 Aug 01;152(8):933.
- Nourani MR, Mahmoodzadeh Hosseini H, Azimzadeh Jamalkandi S, Imani Fooladi AA. Cellular and molecular mechanisms of acute exposure to sulfur mustard: a systematic review. J Recept Signal Transduct Res. 2017 Apr;37(2):200-216.
- Panahi Y, Abdolghaffari AH, Sahebkar A. A review on symptoms, treatments protocols, and proteomic profile in sulfur mustard-exposed victims. J Cell Biochem. 2018 Jan;119(1):197-206.
- Ghasemi H, Owlia P, Jalali-Nadoushan MR, Pourfarzam S, Azimi G, Yarmohammadi ME, Shams J, Fallahi F, Moaiedmohseni S, Moin A, Yaraee R, Vaez-Mahdavi MR, Faghihzadeh S, Mohammad Hassan Z, Soroush MR, Naghizadeh MM, Ardestani SK, Ghazanfari T. A clinicopathological approach to sulfur mustard-induced organ complications: a major review. Cutan Ocul Toxicol. 2013 Oct;32(4):304-24.
- Greenberg MI, Sexton KJ, Vearrier D. Sea-dumped chemical weapons: environmental risk, occupational hazard. Clin Toxicol (Phila). 2016;54(2):79-91.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



