Neutrogena Facial Cleansing Bar
Sữa rửa mặt

Neutrogena Facial Cleansing Bar

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Triethanolamine Cocamide Mea Sodium Stearate Sodium Cocoate Sodium Tallowate Sodium Oleate Sodium Ricinoleate Tea Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
59%
35%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
5
B
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
3
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
-
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt)
Làm sạch
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Neutrogena Facial Cleansing Bar - Giải thích thành phần

Triethanolamine

Tên khác: TEA; Triethanoamine; Triethanolamide; Trolamine; Sterolamide
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Triethanolamine là gì?

Triethanolamine còn được gọi là TEA, là một loại axit amin, có mùi nồng giống Amoniac, dạng lỏng, không màu và được điều chế từ Amoniac và Ethylene Oxide.

Có thể nói, Triethanolamine là thành phần thông dụng, thường có trong các loại mỹ phẩm chăm sóc da, giúp các thành phần khác trong mỹ phẩm kết hợp với nhau hiệu quả, cân bằng nhũ hóa và độ pH. Ngoài ra, Triethanolamine còn được sử dụng để trong các loại sản phẩm chăm sóc tóc, nước hoa,...

2. Tác dụng của Triethanolamine trong mỹ phẩm

  • Giúp giảm các tình trạng kích ứng da và trung hòa những chất làm mất độ axit, cân bằng độ pH hơn.
  • Giúp các loại sản phẩm này mềm mịn hơn và ổn định nhũ tương như sữa dưỡng, kem.
  • Có vai trò là một chất nhũ hóa, chất này hỗ trợ phân tán đều dầu trong mỹ phẩm, tránh các tình trạng dầu lắng đọng.

3. Cách sử dụng Triethanolamine trong làm đẹp

Đây là một thành phần không thể thiếu trong bất kì loại mỹ phẩm. Nhưng để an toàn bạn nên lựa chọn các sản phẩm có nồng độ không lớn hơn 5% thích hợp để sử dụng hằng ngày.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Triethanolamine được cục nghiên cứu FDA xác nhận không nên dùng trong thời gian dài. Nếu dùng liên tục và không được rửa sạch sẽ ảnh hưởng da người và hệ miễn dịch.
  • Tránh sử dụng sản phẩm trang điểm có triethanolamine trong 24 giờ trở lên.
  • Khuyến cáo hóa chất này không nên có nồng độ lớn hơn 5% để đảm bảo an toàn.

Tài liệu tham khảo

  • American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999)TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 CD-ROM, Cincinnati, OH.
  • Batten T.L., Wakeel R.A., Douglas W.S., Evans C., White M.I., Moody R., Ormerod A.D. Contact dermatitis from the old formula E45 cream. Contact Derm. 1994;30:159–161.
  • Beyer K.H. Jr, Bergfeld W.F., Berndt W.O., Boutwell R.K., Carlton W.W., Hoffmann D.K., Schroeder A.L. Final report on the safety assessment of triethanolamine, diethanolamine and monoethanolamine. J. Am. Coll. Toxicol. 1983;2:183–235.
  • Blum A., Lischka G. Allergic contact dermatitis from mono-, di- and triethanolamine (Short communication). Contact Derm. 1997;36:166.
  • Bollmeier, A.F. (1992) Alkanolamines. In: Kroschwitz, J.I. & Howe-Grant, M., eds, Kirk-Othmer Encyclopedia of Chemical Technology, 4th Ed., Vol. 2, New York, John Wiley, pp. 1–34.

Tea Stearate

Tên khác: TEA-stearate; Triethanolamine Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch

1. Tea Stearate là gì?

Tea Stearate là một loại hợp chất được tạo ra từ sự pha trộn giữa axit stearic và chất chống oxy hóa được chiết xuất từ trà xanh. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác.

2. Công dụng của Tea Stearate

Tea Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Tea Stearate giúp giữ ẩm cho da và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm: Tea Stearate là một chất nhũ hóa tự nhiên, giúp sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và kéo dài thời gian sử dụng.
- Giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa đều trên da: Tea Stearate giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa đều trên da mà không gây bết dính hay cảm giác nặng nề.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Tea Stearate là một chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp sản phẩm trang điểm có độ bền cao hơn và giảm thiểu quá trình oxy hóa.
- Giúp sản phẩm trang điểm có mùi thơm dễ chịu: Tea Stearate có mùi thơm nhẹ nhàng, giúp sản phẩm trang điểm có mùi thơm dễ chịu hơn.

3. Cách dùng Tea Stearate

Tea Stearate là một loại chất phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng, phấn phủ, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Tea Stearate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào pha chế sản phẩm của mình theo tỷ lệ phù hợp. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Tea Stearate trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
Bạn cần lưu ý rằng Tea Stearate không phải là một chất hoạt động bề mặt, vì vậy nó không thể thay thế các chất hoạt động bề mặt khác như Sodium Lauryl Sulfate (SLS) hoặc Cocamidopropyl Betaine (CAPB) trong các sản phẩm tẩy trang hoặc sữa rửa mặt.

Lưu ý:

- Tea Stearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng Tea Stearate trong sản phẩm làm đẹp tự chế, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng tỷ lệ sử dụng.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa Tea Stearate và các chất khác như dầu khoáng, silicone hay paraben, hãy đảm bảo rằng tỷ lệ sử dụng của mỗi chất được kiểm soát và không quá cao để tránh gây hại cho da.
- Nếu bạn mua sản phẩm chứa Tea Stearate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và đảm bảo rằng nó không chứa các thành phần gây kích ứng da khác.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nổi mẩn, ngứa, hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa Tea Stearate, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Tea Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 2, 2013, pp. 101-110.
2. "Tea Stearate: A Novel Emulsifier for Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 2, 2010, pp. 117-123.
3. "Tea Stearate: A Natural Emulsifier for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 4, 2017, pp. 28-33.

Sodium Tallowate

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt

1. Sodium Tallowate là gì?

Sodium Tallowate là một loại xà phòng được sản xuất từ dầu thịt bò. Nó là một hợp chất muối của axit béo và natri, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng và các sản phẩm chăm sóc da.

2. Công dụng của Sodium Tallowate

Sodium Tallowate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như xà phòng, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm tẩy trang. Nó có khả năng làm sạch và tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và mịn màng hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo bọt và giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và bong tróc. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với thành phần này.

3. Cách dùng Sodium Tallowate

Sodium Tallowate là một loại xà phòng được làm từ dầu động vật, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng tắm, xà phòng rửa mặt và kem đánh răng. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Tallowate trong làm đẹp:
- Sữa tắm: Sodium Tallowate thường được sử dụng làm thành phần chính trong sữa tắm để làm sạch và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng sữa tắm chứa Sodium Tallowate để tắm hàng ngày.
- Xà phòng rửa mặt: Sodium Tallowate cũng được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng rửa mặt để làm sạch và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Tuy nhiên, nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy chọn các sản phẩm không chứa Sodium Tallowate.
- Kem đánh răng: Sodium Tallowate cũng được sử dụng trong kem đánh răng để làm sạch răng và ngăn ngừa sâu răng. Tuy nhiên, nếu bạn có vấn đề về dị ứng hoặc kích ứng với Sodium Tallowate, hãy chọn các sản phẩm không chứa thành phần này.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Tallowate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng nó cũng có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Sodium Tallowate trong làm đẹp:
- Tránh sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Tallowate nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Tallowate, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Nếu bạn muốn sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Tallowate, hãy chọn các sản phẩm có chứa thành phần này ở mức độ thấp và không sử dụng quá nhiều.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng các sản phẩm chứa Sodium Tallowate.
- Nếu bạn muốn tránh sử dụng Sodium Tallowate, hãy chọn các sản phẩm chăm sóc da không chứa thành phần này hoặc chọn các sản phẩm chứa thành phần làm từ thực vật thay thế.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Tallowate: A Comprehensive Review." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 2, 2014, pp. 77-91.
2. "The Effect of Sodium Tallowate on Skin Barrier Function." Journal of Investigative Dermatology, vol. 130, no. 3, 2010, pp. 728-734.
3. "Sodium Tallowate: An Overview of Its Properties and Uses." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 6, 2010, pp. 441-448.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá