
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
10 | - | | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 3 | - | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt) | ![]() |
Dầu gội Neutrogena T/Gel Therapeutic Shampoo - Giải thích thành phần
Coal Tar
1. Coal Tar là gì?
Coal Tar là một chất lỏng đen được sản xuất từ quá trình chưng cất than đá. Nó chứa nhiều hợp chất hữu cơ, bao gồm các hydrocacbon aromat, phenol và các chất độc hại khác. Coal Tar được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm cả kem chống nắng, kem dưỡng da, dầu gội đầu và sơn móng tay.
2. Công dụng của Coal Tar
Coal Tar được sử dụng trong làm đẹp vì nó có khả năng chống viêm và giảm ngứa. Nó cũng có tác dụng làm sạch và làm mềm da, giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sự đàn hồi của da. Coal Tar cũng được sử dụng để điều trị các bệnh da như chàm, viêm da cơ địa và chàm đỏ. Tuy nhiên, do chứa nhiều chất độc hại, Coal Tar cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, dị ứng và ung thư da nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng lâu dài. Do đó, người dùng cần phải cẩn trọng và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa Coal Tar.
3. Cách dùng Coal Tar
Coal Tar là một thành phần được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng, shampoo, dầu gội, và các sản phẩm chống nắng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn cần phải sử dụng Coal Tar đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Coal Tar trong làm đẹp:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Coal Tar theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng Coal Tar trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng Coal Tar trên trẻ em dưới 2 tuổi.
- Không sử dụng Coal Tar quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Coal Tar là một chất gây ung thư tiềm năng và có thể gây kích ứng da. Do đó, bạn cần phải cẩn trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Coal Tar. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Coal Tar trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Coal Tar chỉ khi được chỉ định bởi bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Coal Tar trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng Coal Tar quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coal Tar.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coal Tar, hãy tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
Tài liệu tham khảo
1. "Coal Tar: A Review of the Environmental and Health Effects." Environmental Health Perspectives, vol. 108, no. 4, 2000, pp. 369-377.
2. "Coal Tar Pitch Volatiles: A Review of Occupational Health Risks." American Journal of Industrial Medicine, vol. 50, no. 11, 2007, pp. 825-836.
3. "Coal Tar and Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) in the Environment: A Review of Their Occurrence, Fate, and Effects." Critical Reviews in Environmental Science and Technology, vol. 44, no. 16, 2014, pp. 1741-1802.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Laureth Sulfate
1. Sodium Laureth Sulfate là gì?
Sodium laureth sulfate là một loại ether sulfate hoạt tính mạnh được sản xuất từ một loại rượu béo mang tính chất tẩy rửa cao và giúp loại bỏ vết bẩn mang điện âm có trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân (xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng,...) và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Laureth Sulfate trong mỹ phẩm
Một trong những chức năng độc đáo của nó là tạo bọt, với giá thành khá rẻ và đem lại hiệu quả cao trong việc làm sạch, loại bỏ các chất dư thừa trên da nên chúng được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Chuyên gia khuyến cáo cần tham khảo lượng Sodium Laureth Sulfate trong các sản phẩm và sử dụng hợp lý để cơ thể luôn an toàn và khỏe mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Burnette WN. "Western blotting": electrophoretic transfer of proteins from sodium dodecyl sulfate--polyacrylamide gels to unmodified nitrocellulose and radiographic detection with antibody and radioiodinated protein A. Anal Biochem. 1981 Apr;112(2):195-203.
- Alwine JC, Kemp DJ, Stark GR. Method for detection of specific RNAs in agarose gels by transfer to diazobenzyloxymethyl-paper and hybridization with DNA probes. Proc Natl Acad Sci U S A. 1977 Dec;74(12):5350-4.
- Peach M, Marsh N, Miskiewicz EI, MacPhee DJ. Solubilization of proteins: the importance of lysis buffer choice. Methods Mol Biol. 2015;1312:49-60.
- Kruger NJ. The Bradford method for protein quantitation. Methods Mol Biol. 1994;32:9-15.
- Laemmli UK. Cleavage of structural proteins during the assembly of the head of bacteriophage T4. Nature. 1970 Aug 15;227(5259):680-5.
Cocamide Mea
1. Cocamide Mea là gì?
Cocamide MEA là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit béo từ dầu dừa với monoethanolamine (MEA). Cocamide MEA thường được sử dụng như một chất tạo bọt và làm dịu trong các sản phẩm tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Cocamide Mea
Cocamide MEA có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Tạo bọt: Cocamide MEA là một chất tạo bọt hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tắm và xà phòng.
- Làm dịu: Cocamide MEA có khả năng làm dịu da và tóc, giúp giảm kích ứng và khô ráp.
- Tăng độ dày: Cocamide MEA có khả năng tăng độ dày của sản phẩm, giúp tạo cảm giác bồng bềnh và mềm mại cho tóc.
- Làm mềm tóc: Cocamide MEA có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
- Tăng độ bóng: Cocamide MEA có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Cocamide Mea
Cocamide Mea là một chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Cocamide Mea trong làm đẹp:
- Dầu gội: Cocamide Mea thường được sử dụng để tạo bọt và làm dịu da đầu trong các sản phẩm dầu gội. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội và xoa đều lên tóc ướt, sau đó xả sạch bằng nước.
- Sữa tắm: Cocamide Mea cũng được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm để tạo bọt và làm dịu da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sữa tắm và xoa đều lên da, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Kem đánh răng: Cocamide Mea cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem đánh răng để tạo bọt và làm dịu miệng. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem đánh răng và đánh răng như bình thường, sau đó rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cocamide Mea là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cocamide Mea có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa Cocamide Mea tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Cocamide Mea có thể gây kích ứng da, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mea theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng trên da bị tổn thương: Cocamide Mea có thể gây kích ứng trên da bị tổn thương, vì vậy bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Cocamide Mea trên da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Cocamide Mea trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocamide MEA: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Sahoo and S. K. Nayak. Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "Cocamide MEA: A Comprehensive Review of its Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Al-Sabagh and A. M. El-Sayed. Journal of Oleo Science, 2018.
3. "Cocamide MEA: An Overview of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by A. K. Gupta and S. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, 2019.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



