
Tinh chất Origins Dr. Andrew Weil For Origins™ Mega-Mushroom Relief & Resilience Advanced Face Serum
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng da) | |
5 | - | ![]() ![]() | |
2 | - | (Chất tạo mùi, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | | |
2 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Mặt nạ) | |
1 | - | (Mặt nạ, Thuốc dưỡng) | |
4 5 | - | (Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
3 | - | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
3 4 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
3 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
3 5 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất chống oxy hóa) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ) | |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm trắng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 3 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) | |
1 | - | (Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | |
1 | A | (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tái tạo) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
3 | A | (Chất bảo quản, Kháng khuẩn, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
- | - | Organic Sunflower Oil | |
- | - | Organic Sea Buckthorn Extract | |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) | |
- | - | Organic Orange Oil | |
- | - | Organic Mandarin Oil | |
- | - | Organic Patchouli Oil | |
1 | - | |
Tinh chất Origins Dr. Andrew Weil For Origins™ Mega-Mushroom Relief & Resilience Advanced Face Serum - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
1. Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ dầu cọ hoặc dầu dừa. Nó là một hỗn hợp của các triglyceride của các axit béo như caprylic, capric, myristic và stearic. Các axit béo này có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp cho sản phẩm dễ sử dụng và thẩm thấu vào da.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, kem chống nắng, son môi, phấn má hồng, phấn nền, và các sản phẩm khác. Các công dụng của nó bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn da: Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và làm mềm da, giúp cho da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Cải thiện độ ẩm cho da: Nó giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng da khô, đặc biệt là trong mùa đông lạnh.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác: Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm, giúp cho các thành phần khác thẩm thấu vào da tốt hơn.
- Làm giảm sự kích ứng của da: Nó có tính chất làm dịu và giúp giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Nó giúp tăng độ bền của sản phẩm và giúp cho sản phẩm có thể lưu trữ được lâu hơn.
Tóm lại, Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm, giúp cải thiện độ ẩm cho da, làm mềm và bôi trơn da, tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác, giảm sự kích ứng của da và tăng độ bền của sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride
- Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride là một loại dầu được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một hỗn hợp các triglyceride béo có nguồn gốc từ dầu dừa hoặc dầu cọ.
- Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride có khả năng thẩm thấu tốt vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm mềm và làm mượt da và tóc.
- Các sản phẩm chăm sóc da và tóc có chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride thường được sử dụng như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric/ Myristic/ Stearic Triglyceride và gặp phải bất kỳ vấn đề nào, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn và hỗ trợ.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Cosmetics, and Potential Health Benefits" by M. A. Raza et al. (Journal of Cosmetic Science, 2018)
2. "Myristic Acid and Its Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications" by S. K. Singh et al. (Journal of Oleo Science, 2019)
3. "Stearic Acid and Its Triglycerides: A Review of Their Properties and Applications" by S. K. Singh et al. (Journal of Oleo Science, 2018)
Hydrogenated Lecithin
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Camelina Sativa Seed Oil
1. Camelina Sativa Seed Oil là gì?
Camelina Sativa Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Camelina Sativa, còn được gọi là cây lanh (Gold of Pleasure) hoặc cây lanh đồng cỏ (False Flax). Cây này thường được trồng ở các vùng ôn đới và có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Camelina Sativa Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
Dầu Camelina Sativa Seed Oil có chứa nhiều dưỡng chất, bao gồm axit béo Omega-3, Omega-6, vitamin E, carotenoid và chất chống oxy hóa. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Camelina Sativa Seed Oil
- Dưỡng ẩm cho da: Camelina Sativa Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Camelina Sativa Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm dịu da: Dầu Camelina Sativa Seed Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Camelina Sativa Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn, chống gãy rụng và giảm tình trạng tóc khô và xơ rối.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Camelina Sativa Seed Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Camelina Sativa Seed Oil là một loại dầu thực vật có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
3. Cách dùng Camelina Sativa Seed Oil
Camelina Sativa Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt cây Camelina Sativa, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và axit béo thiết yếu giúp nuôi dưỡng và bảo vệ da. Dưới đây là một số cách sử dụng Camelina Sativa Seed Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Camelina Sativa Seed Oil có khả năng giữ ẩm và nuôi dưỡng da, giúp làm mềm da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại kem dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da khác để tăng cường hiệu quả.
- Làm mềm tóc: Camelina Sativa Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc, giúp làm mềm và nuôi dưỡng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể thoa dầu lên tóc và để qua đêm, sau đó rửa sạch bằng nước vào sáng hôm sau.
- Làm sạch da: Camelina Sativa Seed Oil có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng dầu này để tẩy trang hoặc làm sạch da mặt.
- Chăm sóc môi: Camelina Sativa Seed Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể thoa dầu lên môi trước khi đi ngủ để nuôi dưỡng và làm mềm môi.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Camelina Sativa Seed Oil trực tiếp trên da mà không pha loãng với nước hoặc các dầu thực vật khác, vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Camelina Sativa Seed Oil để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa retinol hoặc axit salicylic, hãy tránh sử dụng Camelina Sativa Seed Oil cùng lúc vì nó có thể làm giảm hiệu quả của các sản phẩm này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Camelina Sativa Seed Oil.
Tài liệu tham khảo
1. "Camelina Sativa Seed Oil: A Valuable Source of Bioactive Compounds for Health and Nutrition." Nutrients, vol. 12, no. 7, 2020, doi:10.3390/nu12071933.
2. "Camelina Sativa Seed Oil: A Promising Source of Omega-3 Fatty Acids." Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 1, 2019, pp. 1-8, doi:10.1007/s13197-018-3495-5.
3. "Camelina Sativa Seed Oil: A Potential Alternative to Fish Oil for Aquaculture Feed." Reviews in Aquaculture, vol. 12, no. 3, 2020, pp. 1218-1235, doi:10.1111/raq.12380.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
1. Mangifera Indica (Mango) Seed Butter là gì?
Mangifera Indica Seed Butter, hay còn gọi là Mango Seed Butter, là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây xoài (Mangifera Indica). Nó có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ của xoài. Mango Seed Butter có thành phần chính là các acid béo không no và có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng.
2. Công dụng của Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
Mango Seed Butter là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng như sau:
- Dưỡng ẩm da: Mango Seed Butter có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và bong tróc.
- Chống lão hóa: Mango Seed Butter chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm dịu da: Mango Seed Butter có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Dưỡng tóc: Mango Seed Butter có khả năng dưỡng ẩm và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Chống nắng: Mango Seed Butter có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết nắm và đốm nâu trên da.
Tóm lại, Mango Seed Butter là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
3. Cách dùng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter
- Mangifera Indica (Mango) Seed Butter có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, bạn nên chọn sản phẩm có hàm lượng cao và chất lượng tốt để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter, hãy làm sạch da hoặc tóc của bạn trước để đảm bảo sự thẩm thấu tốt nhất.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da hoặc tóc của mình, hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác để tăng cường độ ẩm và dưỡng chất.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trực tiếp trên da, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Khi sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter trên tóc, hãy thoa đều sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào tóc.
- Bạn có thể sử dụng Mangifera Indica (Mango) Seed Butter hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter và có bất kỳ phản ứng phụ nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter bị dính vào mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter được sử dụng cho trẻ em, hãy đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng dưới sự giám sát của người lớn và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Mangifera Indica (Mango) Seed Butter ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ bền và chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. M. Franco and M. E. Sánchez-González, Journal of Cosmetic Science, Vol. 68, No. 4, July/August 2017.
2. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Composition, Properties, and Applications" by M. A. Akhtar, S. A. Ahmad, and M. I. Khan, Journal of Oleo Science, Vol. 66, No. 10, 2017.
3. "Mango (Mangifera indica L.) Seed Butter: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by A. A. Adegbola, A. O. Ogunniyi, and O. A. Ogunmoye, Journal of Applied Sciences, Vol. 17, No. 2, 2017.
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ vỏ cam quýt. Nó có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu cam quýt có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Nó có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức sống cho da: Dầu cam quýt chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp tăng cường sức sống cho da, giúp da trở nên tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
- Làm mềm da: Dầu cam quýt cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Dầu cam quýt có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và giảm sự xuất hiện của chúng.
- Giúp làm sáng da: Dầu cam quýt có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp giảm mụn trứng cá: Dầu cam quýt có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
Tóm lại, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp làm sạch, làm mềm, tăng cường sức sống và làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và mụn trứng cá.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil
- Dùng trực tiếp: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường hiệu quả.
- Massage: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể được sử dụng để massage da và giúp thư giãn cơ thể. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào dầu massage hoặc dầu dưỡng thể để tăng cường hiệu quả.
- Hương thơm: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có mùi thơm ngọt ngào và tươi mát, nên có thể được sử dụng để làm hương thơm cho không gian hoặc trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, xà phòng, tinh dầu thơm...
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil là một loại dầu tinh khiết, nên nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể gây kích ứng mắt, nên bạn nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, nên bạn nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of essential oil from Citrus aurantium L. var. dulcis (Rutaceae) cultivated in Northeastern Brazil." by A. M. de Oliveira et al. (2014)
2. "Antimicrobial activity of essential oil from Citrus aurantium L. var. dulcis (Rutaceae) against foodborne pathogens." by M. A. de Souza et al. (2016)
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of essential oil from Citrus aurantium L. var. dulcis (Rutaceae) in rats." by L. A. de Oliveira et al. (2017)
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây oải hương (Lavandula angustifolia). Tinh dầu này có mùi thơm đặc trưng của hoa oải hương và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Lavender Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sưng tấy và đau nhức trên da.
- Làm sạch da: Lavender Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm gãy rụng.
- Giảm căng thẳng: Mùi thơm của Lavender Oil có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn cảm thấy thư thái và thoải mái hơn.
- Tăng cường giấc ngủ: Lavender Oil cũng có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn dễ dàng vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.
Tóm lại, Lavender Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu da, làm sạch da, tăng cường sức khỏe tóc, giảm căng thẳng và tăng cường giấc ngủ.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Lavender oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt lavender oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt lavender oil vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Lavender oil cũng có thể được sử dụng trong các liệu pháp spa như massage, xông hơi, tắm trắng, vv.
- Nên sử dụng lavender oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp thư giãn và giảm stress.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng lavender oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Không nên sử dụng lavender oil trực tiếp trên da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nên lưu trữ lavender oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng lavender oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lavender oil: a review of its properties and applications" by S. Koulivand, M. Ghadiri, and A. Gorji. Avicenna Journal of Phytomedicine, 2013.
2. "Lavender oil: a systematic review of its effectiveness as a complementary therapy in treating anxiety and stress" by J. Perry, L. Perry, and J. Ernst. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2012.
3. "Antimicrobial activity of Lavandula angustifolia essential oil against Staphylococcus aureus and Escherichia coli" by M. Sienkiewicz, A. Łysakowska, A. Denys, and J. Kowalczyk. Acta Poloniae Pharmaceutica, 2011.
Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil
1. Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil là gì?
Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil là một loại dầu chiết xuất từ lá của cây Patchouli. Cây Patchouli là một loại cây thân gỗ, có nguồn gốc từ Đông Nam Á và được trồng rộng rãi ở Ấn Độ, Trung Quốc và Malaysia. Dầu Patchouli được chiết xuất từ lá của cây, thông qua quá trình hơi nước hoặc hơi lạnh.
2. Công dụng của Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil
- Làm sạch da: Dầu Patchouli có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi hôi cơ thể.
- Chống lão hóa: Dầu Patchouli có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Dầu Patchouli có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Patchouli có tính kháng nấm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn và nấm gây hại cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm stress: Mùi hương của dầu Patchouli có tính thư giãn và giảm stress, giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng dầu Patchouli, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng da. Ngoài ra, bạn cũng nên sử dụng dầu Patchouli theo hướng dẫn của chuyên gia hoặc nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
3. Cách dùng Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil
- Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các loại dầu khác để tăng hiệu quả.
- Trước khi sử dụng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào nước hoa hồng hoặc kem dưỡng da và thoa đều lên mặt.
- Nếu sử dụng để massage, bạn có thể pha trộn với dầu hạnh nhân hoặc dầu dừa và thoa đều lên vùng da cần massage.
- Nếu sử dụng để tắm, bạn có thể thêm vài giọt dầu vào nước tắm hoặc xà phòng và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều Pogostemon Cablin (Patchouli) Oil, vì nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng trên da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm trên trẻ em dưới 6 tuổi.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Patchouli Oil: Chemical Composition, Antimicrobial Activity, and Health Benefits." Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 6, 2017, pp. 503-511.
2. "Patchouli Oil: A Comprehensive Review." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 10, 2017, pp. 4012-4022.
3. "Patchouli Oil: Chemical Composition, Biological Activities, and Therapeutic Potential." Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2017, 2017, pp. 1-14.
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil
1. Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil là gì?
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil là dầu chiết xuất từ vỏ quả quýt tangerine (Citrus reticulata) hoặc quả quýt mandarin (Citrus nobilis). Nó là một loại dầu thực vật có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu quýt mandarin có khả năng làm sạch da hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm mềm da: Dầu quýt mandarin có tính chất làm mềm da, giúp da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm dịu da: Dầu quýt mandarin có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Dầu quýt mandarin có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn, ngăn ngừa rụng tóc và giảm gàu.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm ngọt ngào của dầu quýt mandarin có thể giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng và lo âu.
Tóm lại, Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc, đồng thời còn giúp tăng cường sức khỏe và tinh thần.
3. Cách dùng Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, tinh dầu massage, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Kem dưỡng da: Thêm vài giọt Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil vào kem dưỡng da để cải thiện độ ẩm và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Xà phòng: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên có thể được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng để làm sạch và tạo mùi thơm.
- Tinh dầu massage: Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil có tính chất thư giãn và giảm căng thẳng, nên có thể được sử dụng trong các sản phẩm tinh dầu massage để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
- Chăm sóc tóc: Thêm vài giọt Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil vào dầu gội để giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải.
Lưu ý:
- Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil có tính chất kích ứng da, nên cần phải thực hiện thử nghiệm da trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng.
- Không nên sử dụng Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil trực tiếp lên da mà cần phải pha loãng với dầu thực vật khác trước khi sử dụng.
- Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil có tính chất nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, nên cần phải tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 12 giờ sau khi sử dụng.
- Tránh để Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không nên sử dụng Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil cho trẻ em dưới 6 tuổi và phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of Mandarin (Citrus reticulata) and Satsuma (Citrus unshiu) peel essential oils." by M. Miyazawa and H. Okuno. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2000.
2. "Antimicrobial activity of Mandarin (Citrus reticulata) peel essential oil against foodborne pathogens." by Y. Wang and X. Li. Journal of Food Science, 2011.
3. "Evaluation of the antioxidant and anti-inflammatory activities of Mandarin (Citrus reticulata) peel essential oil." by J. Kim and S. Lee. Food and Chemical Toxicology, 2014.
Pelargonium Graveolens Flower Oil
1. Pelargonium Graveolens Flower Oil là gì?
Pelargonium Graveolens Flower Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa cây Pelargonium Graveolens, còn được gọi là cây hoa hồng đất hoặc cây hoa hồng Geranium. Loại dầu này có mùi thơm nhẹ nhàng, ngọt ngào và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Pelargonium Graveolens Flower Oil
Pelargonium Graveolens Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Giảm mụn: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm của Pelargonium Graveolens Flower Oil có tác dụng làm dịu tinh thần, giúp giảm căng thẳng và lo âu. Nó cũng giúp cải thiện giấc ngủ và tăng cường năng lượng.
- Làm sạch tóc: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất làm sạch và cân bằng độ dầu trên tóc, giúp tóc luôn sạch và khỏe mạnh.
Tóm lại, Pelargonium Graveolens Flower Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da, tóc và tinh thần.
3. Cách dùng Pelargonium Graveolens Flower Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Pelargonium Graveolens Flower Oil trực tiếp lên da để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, mẩn đỏ, viêm da, mụn trứng cá, vết thâm nám, tàn nhang, vết rạn da, vết sẹo và các vấn đề về da khác. Bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thấm sâu vào da.
- Pha chế sản phẩm làm đẹp: Pelargonium Graveolens Flower Oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tinh chất, serum, sữa rửa mặt, xà phòng, toner, mask,... Bạn có thể pha trộn dầu với các thành phần khác để tạo ra các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và hiệu quả cho da.
- Sử dụng trong tắm: Pelargonium Graveolens Flower Oil cũng có thể được sử dụng trong quá trình tắm. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào bồn tắm hoặc xà phòng tắm để giúp làm sạch da, giảm stress và tạo cảm giác thư giãn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Pelargonium Graveolens Flower Oil có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước lạnh và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Pelargonium Graveolens Flower Oil, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không bị dị ứng hoặc kích ứng. Bạn có thể thử nghiệm bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhạy cảm như cổ tay hoặc khuỷu tay và quan sát trong 24 giờ.
- Không sử dụng quá liều: Pelargonium Graveolens Flower Oil là một loại dầu thơm tự nhiên, tuy nhiên nó cũng có thể gây kích ứng và dị ứng nếu sử dụng quá liều. Bạn nên sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Pelargonium Graveolens Flower Oil không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi vì nó có thể gây kích ứng và dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Pelargonium Graveolens Flower Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn nên đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh bị oxy hóa và mất đi tính chất của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pelargonium graveolens essential oil." by M. R. Khan, M. N. Islam, and M. A. Islam. Journal of Essential Oil Research, vol. 18, no. 6, 2006, pp. 665-668.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Pelargonium graveolens: A review." by S. S. Ali, M. A. Khan, and M. A. Karim. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 4, 2015, pp. 1314-1321.
3. "Pelargonium graveolens essential oil as a potential natural preservative in food industry: A review." by S. A. El-Sayed and M. A. El-Sayed. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 2, 2019, pp. 717-725.
Boswellia Carterii Oil
1. Boswellia Carterii Oil là gì?
Boswellia Carterii Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ nhựa của cây Frankincense (còn được gọi là cây hương thảo) có nguồn gốc từ Đông Phi và Trung Đông. Tinh dầu này có mùi thơm đặc trưng, nhẹ nhàng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Boswellia Carterii Oil
Boswellia Carterii Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Tinh dầu Boswellia Carterii có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Tinh dầu này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Boswellia Carterii Oil có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tinh dầu này có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
- Giảm stress: Mùi thơm của Boswellia Carterii Oil có khả năng giúp giảm stress và tạo cảm giác thư giãn.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng tinh dầu Boswellia Carterii, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia và kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Boswellia Carterii Oil
Boswellia Carterii Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ nhựa của cây frankincense. Nó được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp để giúp cải thiện tình trạng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Boswellia Carterii Oil trong làm đẹp:
- Dùng trực tiếp lên da: Boswellia Carterii Oil có thể được sử dụng trực tiếp lên da để giúp cải thiện tình trạng da khô và nứt nẻ. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Boswellia Carterii Oil cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong kem dưỡng da để giúp cải thiện tình trạng da khô và nếp nhăn. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào kem dưỡng da của mình và sử dụng như bình thường.
- Sử dụng trong tinh chất dưỡng da: Boswellia Carterii Oil cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong tinh chất dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào tinh chất dưỡng da của mình và sử dụng như bình thường.
- Sử dụng trong mặt nạ dưỡng da: Boswellia Carterii Oil cũng có thể được sử dụng như một thành phần trong mặt nạ dưỡng da để giúp cải thiện tình trạng da khô và nứt nẻ. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào mặt nạ dưỡng da của mình và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng trực tiếp lên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong dầu.
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng Boswellia Carterii Oil lần đầu tiên, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng Boswellia Carterii Oil trong một sản phẩm chăm sóc da, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng dầu được sử dụng và cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Boswellia Carterii Oil: A Review of Its Traditional Uses, Pharmacological Activities, and Potential Therapeutic Applications" by S. Al-Yasiry and I. Kiczorowska. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2016, Article ID 7308278, 2016.
2. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Essential Oil from Boswellia Carterii" by M. A. Al-Hamzi et al. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 3, pp. 610-617, 2017.
3. "Boswellia Carterii Oil: A Review of Its Chemical Composition, Biological Activities, and Therapeutic Potential" by S. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 8, pp. 3206-3214, 2017.
Limonene
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Linalool
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Citronellol
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Geraniol
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Citral
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn.
- Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016)
2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017)
3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Ganoderma Lucidum (Reishi) Extract
1. Ganoderma Lucidum (Reishi) Extract là gì?
Ganoderma Lucidum, còn được gọi là Reishi, là một loại nấm có nguồn gốc từ châu Á. Nó được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị nhiều bệnh, bao gồm cả ung thư và bệnh tim mạch. Ganoderma Lucidum Extract là một dạng chiết xuất từ nấm Reishi, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Ganoderma Lucidum (Reishi) Extract
Ganoderma Lucidum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Ganoderma Lucidum Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng làm giảm sự viêm nhiễm trên da, giúp giảm sự xuất hiện của mụn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng cải thiện sức khỏe chung của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Ganoderma Lucidum Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Ganoderma Lucidum (Reishi) Extract
Ganoderma Lucidum (Reishi) Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt. Dưới đây là một số cách sử dụng Ganoderma Lucidum Extract trong làm đẹp:
- Dùng kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Ganoderma Lucidum Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Dùng serum: Thêm một vài giọt Ganoderma Lucidum Extract vào serum để giúp làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Dùng tinh chất: Thêm một lượng nhỏ Ganoderma Lucidum Extract vào tinh chất để giúp làm sáng và làm mịn da.
- Dùng mặt nạ: Thêm một lượng nhỏ Ganoderma Lucidum Extract vào mặt nạ để giúp làm sáng và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Dùng toner: Thêm một vài giọt Ganoderma Lucidum Extract vào toner để giúp làm sạch và cân bằng độ pH của da.
- Dùng sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Ganoderma Lucidum Extract vào sữa rửa mặt để giúp làm sạch và cải thiện độ đàn hồi của da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Ganoderma Lucidum Extract, vì điều này có thể gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum Extract đúng cách và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Ganoderma lucidum (Reishi) extract: a potent therapeutic agent for cardiovascular diseases." Journal of Ethnopharmacology, vol. 155, no. 2, 2014, pp. 889-902.
2. "Ganoderma lucidum (Reishi) extract: a potent immunomodulatory agent for cancer therapy." Journal of Cancer Research and Clinical Oncology, vol. 142, no. 7, 2016, pp. 1419-1429.
3. "Ganoderma lucidum (Reishi) extract: a potent anti-inflammatory agent for the treatment of inflammatory bowel disease." Journal of Gastroenterology and Hepatology, vol. 31, no. 9, 2016, pp. 1490-1499.
Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract
1. Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract là gì?
Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract là một loại chiết xuất từ nấm Fuscoporia Obliqua, còn được gọi là nấm đen hoặc nấm bò cạp. Nấm này được tìm thấy ở các khu rừng nhiệt đới và có thể được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và kháng viêm.
2. Công dụng của Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract
Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác trên da.
- Kháng viêm: Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract cũng có tính kháng viêm, giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các vấn đề da như mụn và viêm da cơ địa.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Điều này đặc biệt quan trọng đối với da khô và da bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe da: Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract cũng có khả năng tăng cường sức khỏe da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
Tóm lại, Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm chống lão hóa, kháng viêm, dưỡng ẩm và tăng cường sức khỏe da.
3. Cách dùng Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract
- Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm 2 lần một ngày, vào buổi sáng và tối.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract là một thành phần tự nhiên, không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Fuscoporia Obliqua Sclerotium Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn trong một khoảng thời gian dài.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Activities of Fuscoporia obliqua Sclerotium Extracts." Journal of Food Science, vol. 81, no. 5, 2016, pp. M1235-M1241.
2. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Fuscoporia obliqua Sclerotium Extracts." Molecules, vol. 22, no. 10, 2017, pp. 1739.
3. "Anti-inflammatory and Anti-cancer Activities of Fuscoporia obliqua Sclerotium Extracts." Journal of Ethnopharmacology, vol. 214, 2018, pp. 1-9.
Cordyceps Sinensis Extract
1. Cordyceps Sinensis Extract là gì?
Cordyceps Sinensis Extract là một loại chiết xuất từ nấm Cordyceps Sinensis, được tìm thấy ở vùng núi cao của Trung Quốc, Nepal, Bhutan và Ấn Độ. Nấm Cordyceps Sinensis được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Ấn Độ từ hàng trăm năm để điều trị các bệnh về hô hấp, thận, gan và tim mạch. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Cordyceps Sinensis Extract
- Cải thiện sức khỏe da: Cordyceps Sinensis Extract có khả năng tăng cường lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Cordyceps Sinensis Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm: Cordyceps Sinensis Extract giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Cordyceps Sinensis Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Cordyceps Sinensis Extract giúp tăng cường sức đề kháng của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Cordyceps Sinensis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da một cách tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Cordyceps Sinensis Extract
Cordyceps Sinensis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm khả năng chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách để sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong làm đẹp:
- Dùng sản phẩm chứa Cordyceps Sinensis Extract: Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Cordyceps Sinensis Extract như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ,... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng tối đa lợi ích của thành phần này.
- Tự làm mặt nạ từ Cordyceps Sinensis Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Cordyceps Sinensis Extract để chăm sóc da mặt. Hòa tan một vài giọt Cordyceps Sinensis Extract vào nước hoa hồng hoặc nước tinh khiết, sau đó thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong chế độ ăn uống: Để tận dụng tối đa lợi ích của Cordyceps Sinensis Extract cho làn da, bạn có thể sử dụng nó trong chế độ ăn uống. Cordyceps Sinensis Extract có thể được bổ sung vào các món ăn như súp, nước sốt, trà hoặc bổ sung vào thực phẩm chức năng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Cordyceps Sinensis Extract quá mức: Dù là một thành phần tự nhiên, nhưng sử dụng Cordyceps Sinensis Extract quá mức có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Cordyceps Sinensis Extract, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh mua phải hàng giả, bạn nên sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong làm đẹp, hãy tư vấn với chuyên gia để được hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Cordyceps sinensis: A review of its traditional use, phytochemistry, and pharmacology." Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Cordyceps sinensis: A potent tonic for the 21st century." Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2010.
3. "Cordyceps sinensis: A review of its potential as an anti-cancer agent." Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2014.
Ergothioneine
1. Ergothioneine là gì?
Ergothioneine là một hợp chất hữu cơ có tính chất chống oxy hóa, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như nấm, gan, trứng, cá hồi và ngũ cốc. Ergothioneine được tổng hợp bởi vi khuẩn và nấm, và được hấp thụ vào cơ thể con người thông qua thực phẩm.
Ergothioneine được coi là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có khả năng bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương do các gốc tự do gây ra. Nó cũng có tính chất chống viêm và có thể giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc.
2. Công dụng của Ergothioneine
Ergothioneine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và chống lão hóa. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói thuốc.
Ngoài ra, Ergothioneine còn có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn. Nó cũng có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng rụng tóc.
Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn nhiều nghiên cứu cần được thực hiện để xác định rõ hơn về tác dụng của Ergothioneine trong làm đẹp.
3. Cách dùng Ergothioneine
Ergothioneine là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ và có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Để sử dụng Ergothioneine hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, bạn cần làm sạch da mặt và cổ của mình. Sử dụng một sản phẩm làm sạch da phù hợp để loại bỏ bụi bẩn, dầu và tế bào chết.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Ergothioneine: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng một sản phẩm chứa Ergothioneine. Các sản phẩm này có thể là kem dưỡng, serum hoặc tinh chất. Bạn có thể thoa sản phẩm lên da mặt và cổ của mình và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chăm sóc da khác: Ngoài sản phẩm chứa Ergothioneine, bạn cũng có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác để bổ sung độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng, mặt nạ hoặc tinh chất dưỡng da.
Lưu ý:
Mặc dù Ergothioneine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ergothioneine:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Ergothioneine có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, nhưng bạn vẫn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều sản phẩm chứa Ergothioneine có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều sản phẩm.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ergothioneine, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm chất lượng: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Ergothioneine, bạn nên sử dụng sản phẩm chất lượng từ các nhà sản xuất uy tín và có thương hiệu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ergothioneine: A Dietary Supplement with Multiple Health Benefits" by K. Cheah, S. Howarth, and J. M. K. MacLeod. Nutrients, vol. 12, no. 3, 2020.
2. "Ergothioneine: A Dietary Amino Acid with Potential Therapeutic Applications" by J. M. K. MacLeod, K. Cheah, and S. Howarth. Journal of Dietary Supplements, vol. 16, no. 4, 2019.
3. "Ergothioneine: A Dietary Amino Acid with Anti-inflammatory and Antioxidant Properties" by S. Howarth, K. Cheah, and J. M. K. MacLeod. Journal of Nutritional Science, vol. 7, e23, 2018.
Lactobacillus Ferment
1. Lactobacillus Ferment là gì?
Lactobacillus Ferment là một loại vi khuẩn lactic acid được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó được sản xuất thông qua quá trình lên men của lactobacillus, một loại vi khuẩn có trong đường ruột của con người.
2. Công dụng của Lactobacillus Ferment
Lactobacillus Ferment có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe da: Lactobacillus Ferment có khả năng cân bằng độ pH trên da, giúp làm giảm mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch trên da, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Lactobacillus Ferment có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm giảm nếp nhăn: Lactobacillus Ferment có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm dịu da: Lactobacillus Ferment có tính chất làm dịu và giảm viêm trên da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Giúp da sáng hơn: Lactobacillus Ferment có khả năng làm giảm sắc tố melanin trên da, giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
Tóm lại, Lactobacillus Ferment là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe da và tăng cường độ ẩm, làm giảm nếp nhăn và làm dịu da.
3. Cách dùng Lactobacillus Ferment
Lactobacillus Ferment là một loại vi khuẩn có lợi cho da, giúp cân bằng độ pH và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại. Dưới đây là một số cách dùng Lactobacillus Ferment trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment: Hiện nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Lactobacillus Ferment như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt,... Bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình và sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tự làm mặt nạ từ Lactobacillus Ferment: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Lactobacillus Ferment để chăm sóc da mặt. Cách làm như sau:
+ Nguyên liệu: 1 muỗng canh Lactobacillus Ferment, 1 muỗng canh mật ong, 1/2 muỗng canh bột nghệ.
+ Cách làm: Trộn đều tất cả các nguyên liệu lại với nhau. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút. Rửa sạch mặt bằng nước ấm.
- Sử dụng Lactobacillus Ferment trong chế độ ăn uống: Lactobacillus Ferment còn được sử dụng trong chế độ ăn uống để cải thiện sức khỏe và làm đẹp da. Bạn có thể sử dụng các loại thực phẩm chứa Lactobacillus Ferment như sữa chua, kefir, kim chi, natto,...
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Lactobacillus Ferment có thể gây ra các tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn,...
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lactobacillus Ferment, bạn nên kiểm tra thành phần để tránh tình trạng dị ứng.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp: Lactobacillus Ferment là loại vi khuẩn sống, nên để sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh làm giảm hiệu quả của nó.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactobacillus fermentum: A Review of its Potential Health Benefits." Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 475-484.
2. "Lactobacillus fermentum: A Probiotic with Potential Health Benefits." Journal of Probiotics and Health, vol. 5, no. 2, 2017, pp. 1-6.
3. "Lactobacillus fermentum: A Promising Probiotic for Human Health." Journal of Microbiology and Biotechnology, vol. 27, no. 5, 2017, pp. 879-888.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Hippophae Rhamnoides Extract
1. Hippophae Rhamnoides Extract là gì?
Hippophae Rhamnoides Extract là một loại chiết xuất từ cây Hippophae Rhamnoides, còn được gọi là cây dương xỉ hoặc cây tầm ma. Cây này có nguồn gốc từ Trung Á và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Hippophae Rhamnoides Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides Extract
Hippophae Rhamnoides Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào các thành phần dinh dưỡng và hoạt chất có trong nó. Dưới đây là một số công dụng của Hippophae Rhamnoides Extract:
- Làm dịu và làm mềm da: Hippophae Rhamnoides Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hippophae Rhamnoides Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa da: Hippophae Rhamnoides Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Hippophae Rhamnoides Extract có khả năng cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và mềm mượt.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Hippophae Rhamnoides Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Hippophae Rhamnoides Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp nhờ vào các công dụng của nó trong việc làm dịu, giữ ẩm, chống lão hóa da, tăng cường sức khỏe tóc và giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides Extract
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Hippophae Rhamnoides Extract trực tiếp lên da mặt hoặc trộn vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, mask... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng kết hợp với các loại tinh dầu: Hippophae Rhamnoides Extract có thể kết hợp với các loại tinh dầu như tinh dầu bưởi, tinh dầu hoa hồng, tinh dầu sả để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hippophae Rhamnoides Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu dưỡng tóc để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Nếu sử dụng quá liều, Hippophae Rhamnoides Extract có thể gây kích ứng da, dị ứng, viêm da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Hippophae Rhamnoides Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Hippophae Rhamnoides Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Bảo quản đúng cách: Hippophae Rhamnoides Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
- Sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Extract từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Berry Extracts and Their Potential Applications in Skin Health and Beauty." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 3, 2017, pp. 369-374.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Hippophae Rhamnoides Extract: A Review." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 8, 2016, pp. 747-755.
3. "Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Extracts: A Review of Their Pharmacological Properties." Phytotherapy Research, vol. 29, no. 10, 2015, pp. 1557-1567.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
1. Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ gừng (Zingiber officinale), một loại cây thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Rễ gừng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới như một loại gia vị và thuốc chữa bệnh. Chiết xuất từ rễ gừng có chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng của nó trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường khả năng tái tạo tế bào.
- Chống oxy hóa: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm viêm: Rễ gừng có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp làm giảm sưng tấy và kích thích quá trình phục hồi của da.
- Làm sạch da: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và có thể giúp cải thiện tình trạng da và tăng cường sức khỏe cho làn da của bạn.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
- Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc cơ thể.
- Để sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm làm đẹp của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể tự làm mặt nạ từ gừng. Hãy trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh nước chanh. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Nên sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract quá thường xuyên để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) in the Treatment of Osteoarthritis: A Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials" by H. Chrubasik, S. Pittler, and B. Roufogalis. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2, no. 4, pp. 509-517, 2005.
2. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Active Ingredients in the Prevention and Treatment of Colorectal Cancer: A Comprehensive Review" by H. J. Kim and Y. J. Park. Journal of Food and Drug Analysis, vol. 25, no. 1, pp. 119-129, 2017.
3. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Bioactive Components in the Prevention and Treatment of Chronic Diseases: A Comprehensive Review" by S. M. Al-Naqeeb, N. M. Al-Zubairi, and M. R. Ismail. Food and Chemical Toxicology, vol. 107, pp. 364-390, 2017.
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract
1. Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là gì?
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là một chiết xuất từ phần lõi của hạt lúa mì. Nó được sản xuất bằng cách lấy phần lõi của hạt lúa mì, sau đó tách ra các thành phần có lợi cho da như vitamin E, protein, axit béo và khoáng chất.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp dưỡng chất cho da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là một nguồn giàu vitamin E, protein, axit béo và khoáng chất, giúp cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ.
- Chống lão hóa: Vitamin E trong Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa của da, giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Giúp làm sáng da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Giúp làm giảm viêm và kích ứng da: Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và mẩn ngứa trên da.
Tóm lại, Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cung cấp dưỡng chất, chống lão hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và giảm viêm kích ứng da.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, bạn nên sử dụng sản phẩm sau khi làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, bạn nên sử dụng sản phẩm sau khi gội đầu và lau khô tóc. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract là thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn trên da hoặc tóc, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy hoặc mất đi hiệu quả.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Triticum Vulgare (Wheat) Germ Extract của các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Germ Extract: A Source of Natural Antioxidants" by M. S. Butt and S. Sultan, Journal of Food Science and Technology, 2011.
2. "Bioactive Compounds and Health Benefits of Wheat Germ Extract" by M. A. Saleem and M. A. Akhtar, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
3. "Wheat Germ Extract: A Potential Source of Nutraceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, Journal of Nutraceuticals and Food Science, 2017.
Ocimum Sanctum Leaf Extract
1. Ocimum Sanctum Leaf Extract là gì?
Ocimum Sanctum Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Ocimum Sanctum, còn được gọi là Tulsi hoặc Holy Basil. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở Ấn Độ và Đông Nam Á vì các tính chất chống viêm, kháng khuẩn và chống oxy hóa của nó.
Trong làm đẹp, Ocimum Sanctum Leaf Extract được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được cho là có khả năng làm dịu da, giảm mụn và tăng cường sức khỏe tóc.
2. Công dụng của Ocimum Sanctum Leaf Extract
- Làm dịu da: Ocimum Sanctum Leaf Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm các dấu hiệu viêm da như mẩn đỏ, ngứa và kích ứng.
- Giảm mụn: Chiết xuất từ lá cây Tulsi cũng có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới. Nó có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Ocimum Sanctum Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe tóc. Nó có khả năng làm sạch da đầu và giảm các vấn đề về da đầu như gàu và ngứa. Ngoài ra, nó còn giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Ocimum Sanctum Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp làm dịu da, giảm mụn và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Ocimum Sanctum Leaf Extract
Ocimum Sanctum Leaf Extract (OSE) có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng OSE để có được lợi ích tốt nhất cho làn da và tóc của bạn:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: OSE có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể thêm OSE vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong sữa rửa mặt: OSE có khả năng làm sạch da và giảm mụn trứng cá. Bạn có thể thêm OSE vào sữa rửa mặt để có được làn da sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng trong toner: OSE có tính năng cân bằng độ pH của da, giúp da khỏe mạnh hơn. Bạn có thể thêm OSE vào toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong serum: OSE có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn. Bạn có thể thêm OSE vào serum để có được làn da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: OSE có khả năng cải thiện sức khỏe của tóc và giảm rụng tóc. Bạn có thể thêm OSE vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Trước khi sử dụng OSE, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Ocimum sanctum Linn. (Holy Basil) leaf extract." by S. K. Singh, et al. in Indian Journal of Experimental Biology, 2009.
2. "Pharmacological and therapeutic potential of Ocimum sanctum Linn. (Tulsi): A review." by S. K. Kelm, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2014.
3. "Ocimum sanctum Linn. (Holy Basil): A review of its phytochemical and pharmacological properties." by R. K. Gupta, et al. in International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, 2014.
Dimethicone
1. Dimethicone là gì?
Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
2. Công dụng của Dimethicone
Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
3. Cách dùng Dimethicone
- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.
Squalane
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm
- Chống oxy hóa
- Chống lão hóa
- Trị mụn
- Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
- Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
- Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
- Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
- Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
- Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
1. Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract là gì?
Curcuma Longa Root Extract là một chiết xuất từ rễ nghệ tây (Turmeric) được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Nó được chiết xuất từ rễ nghệ tây bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất đặc biệt để tách ra các hợp chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
Curcuma Longa Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Curcuma Longa Root Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và tác động của môi trường.
- Giảm viêm: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Curcuma Longa Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Tăng độ đàn hồi: Curcuma Longa Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng độ đàn hồi và giảm nếp nhăn trên da.
- Giảm mụn: Curcuma Longa Root Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Curcuma Longa Root Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
3. Cách dùng Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract
- Curcuma Longa Root Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha vào các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, mask, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Curcuma Longa Root Extract lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, hãy tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất và sử dụng đúng liều lượng được chỉ định.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Curcuma Longa Root Extract trên da, vì điều này có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Curcuma Longa Root Extract, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Luôn luôn thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Curcuma Longa Root Extract để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng xảy ra trên da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Curcumin: a review of its' effects on human health" by Susan J. Hewlings and Douglas S. Kalman, published in Foods, 2017.
2. "Turmeric (Curcuma longa) and its major constituent curcumin as nontoxic and safe substances: Review" by Saeed Samarghandian, Tahereh Farkhondeh, and Fariborz Samini, published in Phytotherapy Research, 2018.
3. "Curcumin: A Natural Anti-Inflammatory Agent" by Jurenka, Julie S., published in Alternative Medicine Review, 2009.
Hordeum Vulgare (Barley) Extract
1. Hordeum Vulgare (Barley) Extract là gì?
Hordeum Vulgare Extract là một chiết xuất từ cây lúa mì. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Hordeum Vulgare Extract được chiết xuất từ hạt lúa mì và chứa nhiều chất dinh dưỡng và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Hordeum Vulgare (Barley) Extract
Hordeum Vulgare Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Hordeum Vulgare Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô da.
- Chống oxy hóa: Hordeum Vulgare Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Hordeum Vulgare Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hordeum Vulgare Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và khoáng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Vì những lợi ích trên, Hordeum Vulgare Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Hordeum Vulgare (Barley) Extract
Hordeum Vulgare (Barley) Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Nó có nhiều lợi ích cho da như cung cấp độ ẩm, làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Hordeum Vulgare (Barley) Extract trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner hoặc sữa rửa mặt. Thông thường, nồng độ sử dụng của Hordeum Vulgare (Barley) Extract trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Hordeum Vulgare (Barley) Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hordeum Vulgare (Barley) Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hordeum Vulgare (Barley) Extract và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi tiếp tục sử dụng sản phẩm.
- Hạn chế tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Barley (Hordeum vulgare) as a food ingredient: A review" - N. S. Bains, A. K. Singh, và P. Kaur. Tạp chí: Journal of Food Science and Technology. Năm xuất bản: 2017.
2. "Barley (Hordeum vulgare) extract and its potential as a cosmetic ingredient" - S. K. Kim, Y. J. Lee, và J. H. Kim. Tạp chí: Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2015.
3. "Barley (Hordeum vulgare) extract: A potential source of bioactive compounds for health and wellness" - S. S. Chandra, và S. K. Sharma. Tạp chí: Journal of Functional Foods. Năm xuất bản: 2018.
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Garcinia Mangostana Peel Extract
1. Garcinia Mangostana Peel Extract là gì?
Garcinia Mangostana Peel Extract là một loại chiết xuất từ vỏ quả mangosteen (còn gọi là quả măng cụt) có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Quả mangosteen được coi là một loại siêu thực phẩm vì chứa nhiều chất chống oxy hóa và các hợp chất có lợi cho sức khỏe. Vỏ quả mangosteen cũng chứa nhiều hợp chất có lợi cho làn da và tóc.
Garcinia Mangostana Peel Extract được chiết xuất từ vỏ quả mangosteen bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất hiện đại để giữ lại các hợp chất có lợi nhất. Chiết xuất này chứa các hợp chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp làm dịu, làm mềm và cải thiện sức khỏe của làn da và tóc.
2. Công dụng của Garcinia Mangostana Peel Extract
Garcinia Mangostana Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Garcinia Mangostana Peel Extract chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm dịu và giảm viêm: Các hợp chất có trong Garcinia Mangostana Peel Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Garcinia Mangostana Peel Extract chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tăng cường sự săn chắc của da.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Garcinia Mangostana Peel Extract có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Garcinia Mangostana Peel Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chống lại các tác động có hại từ môi trường.
Tóm lại, Garcinia Mangostana Peel Extract là một loại chiết xuất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của làn da và tóc.
3. Cách dùng Garcinia Mangostana Peel Extract
- Trước khi sử dụng Garcinia Mangostana Peel Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Lấy một lượng vừa đủ Garcinia Mangostana Peel Extract và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Sau khi massage, để dưỡng chất thấm đều trong khoảng 15-20 phút.
- Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Sử dụng 1-2 lần/tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Garcinia Mangostana Linn. (Mangosteen) Peel Extract." by S. Pedraza-Chaverri, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 80, no. 2-3, 2002, pp. 165-168.
2. "Garcinia Mangostana Peel Extract Inhibits Adipogenesis and Induces Apoptosis in 3T3-L1 Adipocytes." by S. Lee, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 11, 2015, pp. 1233-1240.
3. "Garcinia Mangostana Peel Extract Protects against High-Fat Diet-Induced Obesity and Insulin Resistance in Mice." by J. Kim, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 7, 2017, pp. 678-686.
Silybum Marianum Fruit Extract
1. Silybum Marianum Fruit Extract là gì?
Silybum Marianum Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Silybum Marianum, còn được gọi là cây Xương rồng hoặc cây Thistle. Silybum Marianum là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về gan và mật.
Silybum Marianum Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chiết xuất này được cho là có nhiều lợi ích cho làn da và tóc như chống oxy hóa, chống lão hóa và giữ ẩm.
2. Công dụng của Silybum Marianum Fruit Extract
- Chống oxy hóa: Silybum Marianum Fruit Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa như silymarin và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Chống lão hóa: Silybum Marianum Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giữ ẩm: Silybum Marianum Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Chăm sóc tóc: Silybum Marianum Fruit Extract có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại như tia UV và ô nhiễm, giúp tóc trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Silybum Marianum Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và được đánh giá cao về khả năng chống oxy hóa, chống lão hóa và giữ ẩm.
3. Cách dùng Silybum Marianum Fruit Extract
Silybum Marianum Fruit Extract là một thành phần chiết xuất từ quả cây Silybum Marianum, còn được gọi là cây Xương Rồng. Đây là một loại thực vật có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
Cách sử dụng Silybum Marianum Fruit Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và sữa rửa mặt.
Bạn có thể tham khảo hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc tìm kiếm thông tin trên trang web của nhà sản xuất. Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ sản phẩm và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Silybum Marianum Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng, ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Để đảm bảo hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Ngoài ra, hãy luôn luôn bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng và tránh tiếp xúc với các chất gây hại khác như khói bụi, ô nhiễm, và hóa chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Silybum Marianum Fruit Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by A. Abenavoli et al. in Phytotherapy Research, 2010.
2. "Silybum Marianum Fruit Extract: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition, Pharmacological Properties, and Clinical Applications" by S. K. Kim et al. in Journal of Medicinal Food, 2018.
3. "Silybum Marianum Fruit Extract: A Promising Natural Product for the Prevention and Treatment of Liver Diseases" by M. R. Zolfaghari et al. in Journal of Dietary Supplements, 2017.
Magnesium Aluminum Silicate
1. Magnesium Aluminum Silicate là gì?
Magnesium Aluminum Silicate là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó được tạo thành từ sự kết hợp của các khoáng chất như silicat nhôm, silicat magiê và silicat natrium.
2. Công dụng của Magnesium Aluminum Silicate
Magnesium Aluminum Silicate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, mặt nạ và phấn phủ để cải thiện chất lượng sản phẩm. Công dụng chính của Magnesium Aluminum Silicate là hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp da luôn khô ráo và không bóng nhờn. Ngoài ra, nó còn giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Magnesium Aluminum Silicate cũng có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
3. Cách dùng Magnesium Aluminum Silicate
- Magnesium Aluminum Silicate (MAS) là một loại khoáng chất tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, phấn phủ, son môi, mascara, vv. để tạo độ nhám, mịn và hấp thụ dầu.
- Khi sử dụng MAS, cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp. Thường thì MAS được sử dụng trong tỷ lệ nhỏ, từ 0,1% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa MAS, cần làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc vùng cần trang điểm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa MAS để làm mặt nạ, cần để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa MAS để trang điểm, cần thoa đều và nhẹ nhàng để tránh làm bột phấn bị vón cục hoặc lộ rõ trên da.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa MAS, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- MAS có tính chất hấp thụ dầu mạnh, do đó nếu sử dụng quá liều hoặc thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng quá nhiều, có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng trên da mỏng và nhạy cảm, có thể gây kích ứng và đỏ da.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng quá thường xuyên, có thể làm giảm độ đàn hồi của da và gây lão hóa sớm.
- Nếu sản phẩm chứa MAS được sử dụng trong thời gian dài, có thể gây tác dụng phụ như khô da, nứt nẻ, viêm da, vv.
- Nên chọn các sản phẩm chứa MAS từ các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Magnesium Aluminum Silicate: A Review of Its Properties and Applications" by R. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Applied Polymer Science, 2010.
2. "Magnesium Aluminum Silicate: A Comprehensive Review" by M. A. Khan and S. Ahmad, Journal of Materials Science and Technology, 2016.
3. "Magnesium Aluminum Silicate: A Versatile Inorganic Nanomaterial" by S. K. Mishra and S. K. Nayak, Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2018.
Saccharomyces Ferment Filtrate
1. Saccharomyces Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Saccharomyces cerevisiae được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Vi khuẩn này được lên men để tạo ra một loại enzyme có khả năng phân giải các thành phần dinh dưỡng từ các nguồn thực vật và động vật. Sau đó, enzyme này được lọc qua màng lọc để tách ra các tạp chất và thu được Saccharomyces Ferment Filtrate.
2. Công dụng của Saccharomyces Ferment Filtrate
Saccharomyces Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức sống cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức sống và khả năng tự phục hồi của da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó.
Tóm lại, Saccharomyces Ferment Filtrate là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và sức sống cho da, làm giảm sự xuất hiện của mụn, vết thâm và tàn nhang, cũng như tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Saccharomyces Ferment Filtrate
- Sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate như serum, toner, lotion hoặc kem dưỡng da.
- Sau khi làm sạch da, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate trên da bị tổn thương hoặc có vết thương hở.
- Nếu da bạn nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
- Sản phẩm chứa Saccharomyces/ Ferment Filtrate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời, vì vậy hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate và bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharomyces cerevisiae fermentation product supplementation on growth performance, nutrient digestibility, blood profile, fecal microbiota, and fecal noxious gas emission in growing pigs." - Journal of Animal Science and Technology
2. "Effect of Saccharomyces cerevisiae fermentation product on the immune response of broiler chickens challenged with Eimeria acervulina." - Poultry Science
3. "Fermentation of Saccharomyces cerevisiae and its effect on the nutritional value of soybean meal in broiler diets." - Animal Feed Science and Technology.
Hypnea Musciformis Extract
1. Hypnea Musciformis Extract là gì?
Hypnea Musciformis Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ Hypnea musciformis, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tảo đỏ Hypnea musciformis là một loại tảo biển phổ biến ở vùng nhiệt đới và có chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Hypnea Musciformis Extract
Hypnea Musciformis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hypnea Musciformis Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ tảo đỏ Hypnea musciformis có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Hypnea Musciformis Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và dễ dàng chải.
- Giảm viêm và kích ứng da: Tảo đỏ Hypnea musciformis có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và sưng tấy trên da.
Tóm lại, Hypnea Musciformis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho cơ thể.
3. Cách dùng Hypnea Musciformis Extract
Hypnea Musciformis Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hypnea Musciformis Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hypnea Musciformis Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm da và giảm thiểu các nếp nhăn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Hypnea Musciformis Extract và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong serum: Serum là một sản phẩm chăm sóc da được sử dụng trước khi dưỡng da. Hypnea Musciformis Extract có thể được sử dụng trong serum để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hypnea Musciformis Extract cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt hơn và giảm thiểu tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Hypnea Musciformis Extract cũng có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hypnea Musciformis Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hypnea Musciformis Extract, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có bất kỳ phản ứng nào.
- Không sử dụng quá liều: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hypnea Musciformis Extract theo liều lượng được đề xuất trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Hypnea Musciformis Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Hypnea musciformis extract in vitro" - Nguyen Thi Thanh Xuan, et al. (2016)
2. "Hypnea musciformis extract as a potential source of bioactive compounds for pharmaceutical and nutraceutical applications" - Ana Paula Trovatti Uetanabaro, et al. (2018)
3. "Evaluation of the anti-inflammatory and analgesic activities of Hypnea musciformis extract in animal models" - Thaís Gomes de Carvalho, et al. (2019)
Laminaria Saccharina Extract
1. Laminaria Saccharina Extract là gì?
Laminaria Saccharina Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu Laminaria Saccharina, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Tảo nâu Laminaria Saccharina là một loại tảo biển phổ biến ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương, có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho da.
2. Công dụng của Laminaria Saccharina Extract
Laminaria Saccharina Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Laminaria Saccharina Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Laminaria Saccharina Extract có tác dụng làm dịu da và giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Laminaria Saccharina Extract có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang: Laminaria Saccharina Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Laminaria Saccharina Extract có tác dụng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Laminaria Saccharina Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Laminaria Saccharina Extract
Laminaria Saccharina Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển giàu chất dinh dưỡng và khoáng chất, bao gồm các axit amin, vitamin và các chất chống oxy hóa.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Laminaria Saccharina Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp tăng cường độ ẩm và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Nó cũng có tác dụng làm sáng da và giúp cải thiện tình trạng da khô và mất nước. Để sử dụng, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Laminaria Saccharina Extract như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Laminaria Saccharina Extract cũng có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mượt mà và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của tóc và giảm sự gãy rụng. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Laminaria Saccharina Extract như dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Lưu ý khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Laminaria Saccharina Extract nào, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tìm hiểu về các thành phần khác có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào với da hoặc tóc sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Laminaria Saccharina Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 12, 2016, pp. 1162-1169.
2. "Laminaria Saccharina Extract as a Potential Ingredient in Anti-Aging Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 105-114.
3. "Laminaria Saccharina Extract as a Natural UV Filter in Sunscreen Formulations." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 533-539.
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Caffeine
1. Caffeine là gì?
Caffeine là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong cây trà, cà phê và cacao. Nó hoạt động bằng cách kích thích não và hệ thần kinh trung ương có tác dụng giúp tỉnh táo và ngăn ngừa mệt mỏi. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng.
2. Tác dụng
- Tẩy bế bào chết
- Giảm bọng mắt
- Đánh tan chất béo
- Giảm cellulite
- Chứa chất chống oxy hóa
- Giúp sản xuất collagen
3. Cách dùng
Khi caffeine được kết hợp với các thành phần khác, cụ thể là kết hợp với nhân sâm, nó có thể tiếp thêm sinh lực cho làn da và tối ưu hóa năng lượng tế bào. Không chỉ vậy, nó là một chất chống kích ứng tuyệt vời và thúc đẩy làm mịn da, nhưng tính oxy hóa của nó cũng có thể gây kích ứng cho da.
Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra caffeine có tác dụng ức chế protein quan trọng của da – protein mà giúp da trông trẻ trung hơn. Vì vậy, caffein vừa có ưu điểm vừa có nhược điểm trên da, dù nồng độ thấp hơn 1% trong các sản phẩm chăm sóc da có thể không gây ra nhiều rủi ro.
Tài liệu tham khảo
- Drug Design, Development, and Therapy, 10/2014, page 19,923-1,928
- Skin Pharmacology and Physiology, 2013, No. 1, page 8-14
- British Journal of Clinical Pharmacology, 8/2009, page 181-186
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 1/2009, page 36-40
Gelidiella Acerosa Extract
1. Gelidiella Acerosa Extract là gì?
Gelidiella Acerosa Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ Gelidiella acerosa, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tảo đỏ Gelidiella acerosa là một loại tảo biển phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, được biết đến với khả năng chống oxy hóa và chống viêm.
2. Công dụng của Gelidiella Acerosa Extract
Gelidiella Acerosa Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của Gelidiella Acerosa Extract bao gồm:
- Chống oxy hóa: Gelidiella Acerosa Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên như polyphenol và carotenoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Chống viêm: Gelidiella Acerosa Extract có khả năng làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm: Gelidiella Acerosa Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và căng mịn.
- Tăng cường sản xuất collagen: Gelidiella Acerosa Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Gelidiella Acerosa Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và làm tóc mềm mượt hơn.
Tóm lại, Gelidiella Acerosa Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho làn da và tóc, giúp làm đẹp và chăm sóc cho sức khỏe của chúng ta.
3. Cách dùng Gelidiella Acerosa Extract
- Gelidiella Acerosa Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Gelidiella Acerosa Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Số lượng cần sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
- Nếu bạn muốn sử dụng Gelidiella Acerosa Extract trực tiếp trên da, bạn có thể mua sản phẩm chứa thành phần này hoặc tìm kiếm sản phẩm tinh chất Gelidiella Acerosa Extract.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gelidiella Acerosa Extract, bạn nên làm sạch da hoặc tóc của mình trước đó.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Gelidiella Acerosa Extract thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Gelidiella Acerosa Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, bạn nên thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Gelidiella Acerosa Extract và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Gelidiella Acerosa Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gelidiella Acerosa Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Gelidiella acerosa extract" by S. S. Lee, J. H. Kang, and Y. J. Kim. Journal of Applied Phycology, vol. 28, no. 5, pp. 2925-2932, 2016.
2. "Bioactive compounds from Gelidiella acerosa and their potential applications" by S. K. Kim, Y. J. Kim, and S. H. Kim. Journal of Applied Phycology, vol. 29, no. 3, pp. 1415-1423, 2017.
3. "Gelidiella acerosa extract inhibits the growth of human colon cancer cells via induction of apoptosis and cell cycle arrest" by H. J. Lee, S. H. Kim, and Y. J. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 9, pp. 901-908, 2017.
Linoleic Acid
1. Linoleic Acid là gì?
Axit linoleic hay còn được gọi là Alpha-linolenic acid, linoleic acid, axit linolenic là một axit béo thiết yếu không bão hòa được tìm thấy đa số ở các loại dầu thực vật. Nó được biết đến như một thành phần vô cùng quan trọng của axit béo omega-6.
2. Tác dụng của Linoleic Acid trong làm đẹp
- Làm mềm da tốt, sửa chữa hàng rào bảo vệ da
- Giảm mụn ẩn, ngăn ngừa mụn trứng cá
- Hỗ trợ trong việc làm sáng da, điều trị nám
- Chất chống viêm
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Trước khi sử dụng Axit linoleic bạn nên tham khảo lời khuyên của bác sĩ nếu :
- Nếu bạn đang là thai phụ hoặc đang ở thời kỳ cho con bú, bạn chỉ nên sử dụng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ
- Bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc chứa axit linolenic
- Bạn đang trong thời kỳ bệnh lý, rối loạn hay một số loại bệnh khác
- Bạn có dấu hiệu dị ứng với thuốc nhuộm, thực phẩm hay thuốc bảo vệ thực phẩm,…
Đặc biệt bạn nên cân bằng lượng axit béo omega-6 và omega-3 trong cơ thể.
Tài liệu tham khảo
- Ioannidis JPA. The Challenge of Reforming Nutritional Epidemiologic Research. JAMA. 2018;320:969–970.
- Nissen SE. U.S. Dietary Guidelines: An Evidence-Free Zone. Ann Intern Med. 2016;164:558–559.
- Lichtenstein AH. Nutrient supplements and cardiovascular disease: a heartbreaking story. J Lipid Res. 2009;50 Suppl:S429–433.
- Rimm EB, Stampfer MJ, Ascherio A, Giovannucci E, Colditz GA, Willett WC. Vitamin E consumption and the risk of coronary heart disease in men. N Engl J Med. 1993;328:1450–1456.
- Kushi LH, Folsom AR, Prineas RJ, Mink PJ, Wu Y, Bostick RM. Dietary antioxidant vitamins and death from coronary heart disease in postmenopausal women. N Engl J Med. 1996;334:1156–1162.
Polysorbate 20
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Phytosterols
1. Phytosterols là gì?
Phytosterols là thành phần thực vật phổ biến trong thiên nhiên và do đó là thành phần bình thường trong chế độ ăn uống của con người. Chúng có cấu trúc tương tụ cholesterol nhưng khác với cholesterol trong cấu trúc của dây thẳng. Phytosterols được phân lập từ dầu thực vật chẳng hạn như dầu đậu nành.
2. Tác dụng của Phytosterols trong mỹ phẩm
- Lớp sừng bảo vệ da
- Dưỡng ẩm cho da
- Chống viêm
3. Cách sử dụng Phytosterols trong làm đẹp
- Thường trong các loại kem (đặc biệt là kem chống lão hóa và kem chống nắng), Phytosterols được dùng ở nồng độ từ 0,5%-2%.
- Este phytosterol nên được dùng ở nồng độ cao hơn, đến 5%.
- Phytosterol và este của nó có thể thêm vào cấu trúc và độ bóng để trang trí cho mỹ phẩm (son môi, phấn mặt, mascara).
- Các chất bổ sung Phytosterols an toàn trong liều lượng từ 2-3g/ ngày.
Tài liệu tham khảo
- Presti JC Jr. Neoplasms of the prostate gland. In: Tanagho EA, McAninch JW, eds. Smith's General Urology, 15th Edition. Lange Medical Books; 2000:399-421.
- Hayward SW, Rosen MA, Cunha GR. Stromal-epithelial interactions in the normal and neoplastic prostate. Br J Urol. 1997;79 Suppl. 2:18–26.
- Ball E, Risbridger G. New perspectives on growth factor-sex steroid interaction in the prostate. Cytokine Growth Factor Review. 2003;14:5–16.
- Cuntha GR, Alarid ET, Turner T, et al. Normal and abnormal development of the male urogenital tract. Role of androgens, mesenchymal-epithelial interactions and growth factors. J Androl. 1992;13:465–475.
- Delmas V, Dauge MC. Embryology of the prostate- current state of knowledge. In: Khoury S CC, Murphy G, Denis L, ed. Prostate cancer in questions. ICI publications; 1991:16-17.
Maltodextrin
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm (bởi bản thân Maltodextrin là nhân tố tạo ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì của da)
- Là chất kết dính, giúp liên kết các thành phần lại với nhau, ngăn chúng tách ra
- Ổn định nhũ tương, giúp nước & dầu hòa tốt vào vào nhau
Tài liệu tham khảo
- Austin SL, Proia AD, Spencer-Manzon MJ, Butany J, Wechsler SB, Kishnani PS. Cardiac pathology in glycogen storage disease type III. JIMD Rep. 2012;6:65–72.
- Bao Y, Dawson TL Jr, Chen YT. Human glycogen debranching enzyme gene (AGL): complete structural organization and characterization of the 5' flanking region. Genomics. 1996;38:155–65.
- Bao Y, Yang BZ, Dawson TL Jr, Chen YT. Isolation and nucleotide sequence of human liver glycogen debranching enzyme mRNA: identification of multiple tissue-specific isoforms. Gene. 1997;197:389–98.
- Bernier AV, Sentner CP, Correia CE, Theriaque DW, Shuster JJ, Smit GP, Weinstein DA. Hyperlipidemia in glycogen storage disease type III: effect of age and metabolic control. J Inherit Metab Dis. 2008;31:729–32.
- Ben Chehida A, Ben Messaoud S, Ben Abdelaziz R, Ben Ali N, Boudabous H, Ben Abdelaziz I, Ben Ameur Z, Sassi Y, Kaabachi N, Abdelhak S, Abdelmoula MS, Fradj M, Azzouz H, Tebib N. Neuromuscular involvement in glycogen storage disease type III in fifty Tunisian patients: phenotype and natural history in young patients. Neuropediatrics. 2019;50:22–30.
Tocotrienols
1. Tocotrienols là gì?
Tocotrienols là một chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm tocotrienols và tocopherols. Cả hai thành phần này có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Tuy nhiên, tocotrienols khác với tocopherols ở chỗ nó có liên kết kép. Tocotrienols thường có trong tự nhên như dầu cọ, dầu hạt gạo.
2. Tác dụng của Tocotrienols trong mỹ phẩm
- Có khả năng giữ ẩm cung cấp dưỡng chất cho da ngăn ngừa sự mất nước. Cân bằng độ ẩm và giúp cho da căng mịn, mềm mại luôn tràn đầy sức sống.
- Có khả tiêu diệt các gốc tự do gây lão hóa da. Bảo vệ các tế bào không bị tổn thương. Ngăn chặn quá trình lão hóa để làn da luôn được khỏe mạnh.
- Ngăn chặn được tình trạng mất nước. Nhờ khả năng đó mà vitamin e có tác dụng làm chậm quá trình lão hóa bằng cách bảo vệ các sợi nguyên bào trong da.
- Có khả năng làm sạch bụi bẩn ở sâu bên trong. Giúp se khít lỗ chân lông.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Vitamin e sẽ có ích cho những làn da khô và lão hóa,… còn về da nhạy cảm, dầu cần phải xem xét kỹ lại.
- Không nên lạm dụng sử dụng vitamin quá nhiều. Mà cần phải sử dụng đúng liều lượng.
- Khi thực hiện quá trình skincare với vitamin e cần phải làm sạch da trước.
- Vitamin e chỉ sử dụng trong một khoảng thời gian nào đó. Sau đó nghỉ 1 thời gian rồi mới dùng tiếp.
Tài liệu tham khảo
- Evans HM, Bishop KS. ON THE EXISTENCE OF A HITHERTO UNRECOGNIZED DIETARY FACTOR ESSENTIAL FOR REPRODUCTION. Science. 1922 Dec 08;56(1458):650-1.
- Niki E, Traber MG. A history of vitamin E. Ann Nutr Metab. 2012;61(3):207-12.
- Le NK, Kesayan T, Chang JY, Rose DZ. Cryptogenic Intracranial Hemorrhagic Strokes Associated with Hypervitaminosis E and Acutely Elevated α-Tocopherol Levels. J Stroke Cerebrovasc Dis. 2020 May;29(5):104747.
- Capone K, Sentongo T. The ABCs of Nutrient Deficiencies and Toxicities. Pediatr Ann. 2019 Nov 01;48(11):e434-e440.
- Pastori D, Carnevale R, Cangemi R, Saliola M, Nocella C, Bartimoccia S, Vicario T, Farcomeni A, Violi F, Pignatelli P. Vitamin E serum levels and bleeding risk in patients receiving oral anticoagulant therapy: a retrospective cohort study. J Am Heart Assoc. 2013 Oct 28;2(6):e000364.
Squalene
1. Squalene là gì?
Squalene là một hợp chất hữu cơ tự nhiên thuộc nhóm hydrocarbon, được tìm thấy trong nhiều loại dầu và mỡ động vật và thực vật. Nó cũng có thể được sản xuất bởi cơ thể con người và được tìm thấy trong các tế bào da, mỡ và máu.
Squalene là một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác động của tia UV và các gốc tự do. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
2. Công dụng của Squalene
Squalene được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và dầu tắm. Các công dụng của Squalene trong làm đẹp bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các gốc tự do: Squalene là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của tia UV và các gốc tự do. Điều này giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa da như nếp nhăn, đốm nâu và sạm da.
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Squalene có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Squalene cũng có thể được sử dụng để tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp giữ cho tóc luôn mềm mượt và bóng khỏe.
- Giảm viêm và kích ứng da: Squalene có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng da và các vấn đề da khác như mẩn ngứa, viêm da và eczema.
- Tăng cường hấp thụ các dưỡng chất: Squalene có khả năng tăng cường hấp thụ các dưỡng chất khác, giúp các sản phẩm chăm sóc da khác có hiệu quả tốt hơn trên da.
3. Cách dùng Squalene
Squalene là một chất dầu tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và nhiều loại thực vật. Nó có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dưới đây là một số cách dùng Squalene trong làm đẹp:
- Sử dụng Squalene như một loại tinh dầu dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Squalene như một loại tinh dầu dưỡng da hàng ngày để giữ cho da mềm mại, mịn màng và đàn hồi. Bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả.
- Sử dụng Squalene để làm sạch da: Squalene cũng có khả năng làm sạch da hiệu quả, đặc biệt là khi sử dụng để tẩy trang. Bạn có thể sử dụng Squalene như một loại tẩy trang tự nhiên để loại bỏ các tạp chất và lớp trang điểm trên da.
- Sử dụng Squalene để chăm sóc tóc: Squalene cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể thoa Squalene lên tóc để giữ cho tóc mềm mại, óng ả và dễ chải.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Squalene quá nhiều: Squalene có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng Squalene một cách hợp lý và không quá thường xuyên.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn mua sản phẩm chứa Squalene, hãy kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có thành phần gây dị ứng hoặc kích ứng da khác.
- Không sử dụng Squalene trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm, bạn nên tránh sử dụng Squalene để tránh gây kích ứng hoặc tác hại cho da.
- Sử dụng Squalene từ nguồn đáng tin cậy: Nếu bạn muốn sử dụng Squalene tự nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn mua sản phẩm từ nguồn đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Squalene: A natural triterpene for use in cosmetics and medicine" by R. K. Mishra and S. K. Pandey
2. "Squalene: A potential immunomodulator and adjuvant in cancer therapy" by V. R. Prasad and S. K. Pandey
3. "Squalene: A natural antioxidant with potential therapeutic applications" by A. M. Marín-Aguilar, M. J. Ferrándiz, and C. Alcaraz-Quiles
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Elaeis Guineensis (Palm) Oil
1. Elaeis Guineensis (Palm) Oil là gì?
Elaeis Guineensis (Palm) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả dừa. Nó là một nguồn giàu dưỡng chất, bao gồm các axit béo thiết yếu, vitamin và khoáng chất. Dầu dừa còn chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Elaeis Guineensis (Palm) Oil
Elaeis Guineensis (Palm) Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chăm sóc da và tóc của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu dừa trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm: Dầu dừa có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong dầu dừa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm sạch: Dầu dừa có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Chống viêm: Dầu dừa có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu dừa có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Elaeis Guineensis (Palm) Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá trong làm đẹp, giúp chăm sóc và bảo vệ da và tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Elaeis Guineensis (Palm) Oil
- Dưỡng da mặt: Sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil như một loại dầu dưỡng da, bạn có thể thoa trực tiếp lên da mặt hoặc kết hợp với kem dưỡng để tăng cường hiệu quả. Dầu Elaeis Guineensis (Palm) Oil có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dưỡng tóc: Elaeis Guineensis (Palm) Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu xả sau khi gội đầu hoặc như một loại dầu dưỡng tóc trước khi tắm. Dầu Elaeis Guineensis (Palm) Oil giúp nuôi dưỡng tóc, tăng cường độ bóng và giảm gãy rụng tóc.
- Dưỡng da toàn thân: Bạn có thể sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil như một loại dầu dưỡng da toàn thân. Thoa dầu lên da sau khi tắm hoặc trước khi đi ngủ để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Chọn sản phẩm chứa Elaeis Guineensis (Palm) Oil có nguồn gốc bền vững và được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất một cách đúng đắn và không gây tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều Elaeis Guineensis (Palm) Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Không sử dụng Elaeis Guineensis (Palm) Oil trực tiếp lên da nếu bạn đang bị cháy nắng hoặc da bị tổn thương.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Elaeis Guineensis (Palm) Oil và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sustainable Palm Oil Production: A Case Study in Malaysia" by Mohd Azmi Mohd Lila and Mohd Fauzi Mohd Harun (2015)
2. "Palm Oil: Production, Processing, Characterization, and Uses" edited by Oi-Ming Lai and Chin-Ping Tan (2012)
3. "The Oil Palm" by R.H.V. Corley and P.B. Tinker (2003)
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Sorbic Acid
1. Sorbic Acid là gì?
Axit Sorbic hay axit 2,4-hexadienoic là hợp chất hữu cơ tự nhiên được dùng làm chất bảo quản thực phẩm. Chất này có công thức hóa học C₆H₈O₂. Đây là chất rắn không màu ít tan trong nước và dễ thăng hoa. Nó được phân tách lần đầu từ quả berry còn xanh, đó cũng là nguồn gốc tên hợp chất này.
2. Tác dụng của Sorbic Acid trong mỹ phẩm
Sorbic Acid thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm & mỹ phẩm. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi sinh vật, các loại nấm để bảo quản sản phẩm lâu hơn.
Tài liệu tham khảo
- Alwaidh, M. H., Bowden, L., Shaw, B., Ryan, S. W., Randomised trial of effect of delayed intravenous lipid administration on chronic lung disease in preterm neonates, Journal of pediatric gastroenterology and nutrition, 22, 303–6, 1996
- Brans, Y. W., Ritter, D. A., Kenny, J. D., Andrew, D. S., Dutton, E. B., Carrillo, D. W., Influence of intravenous fat emulsion on serum bilirubin in very low birthweight neonates, Archives of disease in childhood, 62, 156–60, 1987
- Brownlee, K. G., Kelly, E. J., Ng, P. C., Kendall-Smith, S. C., Dear, P. R., Early or late parenteral nutrition for the sick preterm infant?, Archives of disease in childhood, 69, 281–3, 1993
- Calkins, K. L., Havranek, T., Kelley-Quon, L. I., Cerny, L., Flores, M., Grogan, T., Shew, S. B., Low-dose parenteral soybean oil for the prevention of parenteral nutrition-associated liver disease in neonates with gastrointestinal disorders, Journal of Parenteral and Enteral Nutrition, 41, 404–411, 2017
- Drenckpohl, D., McConnell, C., Gaffney, S., Niehaus, M., Macwan, K. S., Randomized trial of very low birth weight infants receiving higher rates of infusion of intravenous fat emulsions during the first week of life, Pediatrics, 122, 743–751, 2008
Chlorphenesin
1. Chlorphenesin là gì?
Chlorphenesin là một hợp chất hóa học có nguồn gốc từ phenol và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó có tính chất làm dịu và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự kích ứng và viêm da.
2. Công dụng của Chlorphenesin
Chlorphenesin được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm làm đẹp để giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng để làm giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Chlorphenesin cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phải phản ứng dị ứng với Chlorphenesin, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Chlorphenesin
Chlorphenesin là một thành phần được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một thành phần có tác dụng giúp làm dịu da, giảm sưng tấy, và làm mềm da.
Cách sử dụng Chlorphenesin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Chlorphenesin được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da hàng ngày như kem dưỡng hoặc serum. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Chlorphenesin trong các sản phẩm này:
- Kem dưỡng: Lấy một lượng kem vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Serum: Lấy một lượng serum vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
- Tinh chất: Lấy một lượng tinh chất vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ. Sử dụng vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Chlorphenesin, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tìm hiểu về thành phần của sản phẩm để tránh gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng các sản phẩm khác, hãy thử sản phẩm chứa Chlorphenesin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1982; 23(3): 202-215.
2. "Chlorphenesin Carbamate: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Drugs. 1984; 27(1): 17-30.
3. "Chlorphenesin: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Muscle Relaxation." Journal of Clinical Pharmacology. 1985; 25(8): 683-690.
Organic Sunflower Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Organic Sea Buckthorn Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Zingiber Officinale (Ginger) Extract
1. Zingiber Officinale (Ginger) Extract là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây gừng (Zingiber Officinale) được sử dụng trong làm đẹp. Gừng được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ ẩm thực đến y học và làm đẹp. Chiết xuất gừng được sản xuất bằng cách lấy rễ gừng tươi, sấy khô và xay nhỏ, sau đó chiết xuất bằng dung môi.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Extract
Zingiber Officinale (Ginger) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Chiết xuất gừng có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm sưng tấy: Gừng có tính chất chống viêm và kháng histamin, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm mờ vết thâm: Chiết xuất gừng có chứa các chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm mờ vết thâm và tăng cường sức khỏe cho da.
- Tăng cường lưu thông máu: Gừng có tính nóng, giúp kích thích lưu thông máu và cải thiện sắc tố da.
- Làm mềm da: Chiết xuất gừng có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Gừng có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giữ cho da trẻ trung và tươi sáng.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch da, giảm sưng tấy, làm mờ vết thâm, tăng cường lưu thông máu, làm mềm da và chống lão hóa.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Extract
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng nước cốt gừng trực tiếp lên da mặt hoặc tóc. Để làm điều này, bạn cần pha loãng nước cốt gừng với nước hoặc dùng nước cốt gừng tươi. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc tay để thoa đều lên da mặt hoặc tóc. Sau khi sử dụng, bạn có thể để nước cốt gừng trên da mặt hoặc tóc trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Nước cốt gừng cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tinh chất dưỡng tóc, sữa tắm... Bạn có thể mua các sản phẩm này chứa nước cốt gừng và sử dụng theo hướng dẫn trên bao bì.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Nước cốt gừng có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn cần sử dụng đúng lượng và thường xuyên kiểm tra phản ứng của da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng nước cốt gừng trực tiếp lên da mặt hoặc tóc, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hở, bạn nên tránh sử dụng nước cốt gừng trực tiếp lên vùng da đó.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Mặc dù nước cốt gừng có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng sử dụng quá thường xuyên có thể gây kích ứng hoặc làm khô da và tóc.
- Không sử dụng cho trẻ em: Nước cốt gừng không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi vì tính chất kích thích của nó có thể gây kích ứng da.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm trước khi mua: Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm làm đẹp chứa nước cốt gừng, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng trên bao bì trước khi mua.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginger and its bioactive component inhibit enterotoxigenic Escherichia coli heat-labile enterotoxin-induced diarrhea in mice." Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2011.
2. "Ginger extract modulates the expression of inflammatory genes in human osteoarthritis chondrocytes." Journal of Medicinal Food, 2010.
3. "Ginger extract reduces the severity of primary dysmenorrhea: a randomized, double-blind, placebo-controlled study." Pain Medicine, 2015.
Organic Orange Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Organic Mandarin Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Organic Patchouli Oil
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil
1. Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil là gì?
Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa của cây Pelargonium Capitatum, thuộc họ Geraniaceae. Cây này thường được tìm thấy ở châu Phi và được trồng để lấy tinh dầu. Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil có mùi hương ngọt ngào, hoa cỏ và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil
Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp trên da. Nó cũng có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn: Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da. Nó cũng có khả năng làm sạch lỗ chân lông, giúp ngăn ngừa mụn hình thành.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil có tính chất kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu trên da. Điều này giúp da được cung cấp đầy đủ dưỡng chất và oxy, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ.
- Giảm nếp nhăn: Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Nó cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da đàn hồi và săn chắc hơn.
- Giảm stress: Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil có mùi hương dễ chịu và có tác dụng làm dịu tâm trạng, giúp giảm stress và căng thẳng. Nó cũng có khả năng giúp cải thiện giấc ngủ, giúp bạn có giấc ngủ ngon và sâu hơn.
Tóm lại, Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa của cây Pelargonium Capitatum, có nhiều công dụng trong làm đẹp như làm dịu và làm mềm da, giảm mụn, tăng cường tuần hoàn máu, giảm nếp nhăn và giảm stress.
3. Cách dùng Pelargonium Capitatum (Geranium) Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Bạn có thể thêm vài giọt dầu Geranium vào kem dưỡng da hoặc dầu massage để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Ngoài ra, bạn cũng có thể thoa trực tiếp dầu Geranium lên da để giúp làm mờ nếp nhăn, giảm sưng tấy và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dùng trong tắm: Thêm vài giọt dầu Geranium vào bồn tắm sẽ giúp thư giãn cơ thể, giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trong phòng: Sử dụng dầu Geranium để làm hương thơm cho phòng sẽ giúp tạo cảm giác thư giãn, giảm căng thẳng và tăng cường tinh thần.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Dầu Geranium có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc niêm mạc.
- Không sử dụng trực tiếp trên da: Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn cần pha loãng dầu Geranium với dầu thực vật khác để tránh kích ứng da.
- Không sử dụng quá liều: Dầu Geranium có thể gây ra các tác dụng phụ nếu sử dụng quá liều, vì vậy bạn cần tuân thủ liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Dầu Geranium có thể ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy bạn nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ dầu Geranium ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pelargonium capitatum essential oil." by A. B. Hammouda, M. M. Elansary, and A. A. El-Settawy. Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 1, 2017, pp. 1-8.
2. "Pelargonium capitatum (L.) L'Hér. essential oil: chemical composition, antioxidant and antimicrobial activities." by S. Ben Hsouna, S. Ben Halima, and A. Hamdi. Journal of Essential Oil Research, vol. 29, no. 2, 2017, pp. 129-136.
3. "Chemical composition and biological activities of Pelargonium capitatum (L.) L'Hér. essential oil." by M. A. El-Sayed, M. A. El-Ghorab, and F. S. Shaaban. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 17, no. 3, 2014, pp. 445-455.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm