Parachute Advanced Coconut Hair Oil

Parachute Advanced Coconut Hair Oil

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol (Vitamin E)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
33%
17%
17%
33%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
Coconut Oil
1
4
-
(Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng ẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Dưỡng ẩm
1
-
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
2
A
Chất gây mụn nấm

Parachute Advanced Coconut Hair Oil - Giải thích thành phần

Coconut Oil

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Paraffinum Liquidum

Tên khác: Paraffinum Liquidum; Liquid Paraffin; Liquid Petrolatum; Huile Minerale; Paraffine; Mineral Oil; Nujol; Adepsine Oil
Chức năng: Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng ẩm, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. White Petrolatum là gì?

White Petrolatum là một loại dầu khoáng được sản xuất bằng cách tinh chế dầu mỏ. Nó có màu trắng sữa và có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da. White Petrolatum còn được gọi là Vaseline hoặc Petroleum Jelly.

2. Công dụng của White Petrolatum

White Petrolatum được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da của nó. Dưới đây là một số công dụng của White Petrolatum trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: White Petrolatum có khả năng giữ ẩm cho da bằng cách tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước.
- Làm mềm da: White Petrolatum có tính chất làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chăm sóc môi: White Petrolatum được sử dụng rộng rãi để chăm sóc môi khô và nứt nẻ. Nó giúp giữ ẩm cho môi và tạo ra một lớp bảo vệ để ngăn ngừa mất nước.
- Chăm sóc da khô: White Petrolatum cũng được sử dụng để chăm sóc da khô và bong tróc. Nó giúp giữ ẩm cho da và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Chăm sóc da sau khi tiêm filler: White Petrolatum cũng được sử dụng để chăm sóc da sau khi tiêm filler. Nó giúp giữ ẩm cho da và giảm sưng tấy sau khi tiêm filler.
Tuy nhiên, White Petrolatum cũng có những hạn chế như không thể thẩm thấu vào da và có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông. Do đó, nên sử dụng sản phẩm chứa White Petrolatum một cách hợp lý và đúng cách để tránh gây hại cho da.

3. Cách dùng White Petrolatum

White Petrolatum là một loại kem dầu mỏ được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp và chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng White Petrolatum để giúp bạn có được làn da đẹp và khỏe mạnh:
- Dưỡng ẩm cho da: White Petrolatum có khả năng giữ ẩm tốt, giúp bảo vệ da khỏi mất nước và khô ráp. Bạn có thể sử dụng White Petrolatum để dưỡng ẩm cho da mặt và cơ thể, đặc biệt là trong mùa đông khi da thường bị khô và bong tróc.
- Chăm sóc môi: White Petrolatum là một trong những thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng môi. Bạn có thể sử dụng White Petrolatum để dưỡng môi hàng ngày, giúp môi mềm mại và mịn màng.
- Chăm sóc da sau khi tiêm filler: Nếu bạn đã tiêm filler để làm đầy các nếp nhăn trên mặt, White Petrolatum có thể giúp làm dịu và chăm sóc da sau khi tiêm filler. Bạn chỉ cần thoa một lớp mỏng White Petrolatum lên vùng da tiêm filler để giúp làm dịu và giảm sưng tấy.
- Chăm sóc da sau khi lột tẩy: Sau khi lột tẩy da, da thường bị khô và kích ứng. Bạn có thể sử dụng White Petrolatum để làm dịu và chăm sóc da sau khi lột tẩy. Thoa một lớp mỏng White Petrolatum lên vùng da bị kích ứng để giúp làm dịu và phục hồi da.
- Chăm sóc da sau khi phẫu thuật: White Petrolatum cũng được sử dụng để chăm sóc da sau khi phẫu thuật. Thoa một lớp mỏng White Petrolatum lên vết mổ để giúp làm dịu và giảm sưng tấy.

Lưu ý:

Mặc dù White Petrolatum là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: White Petrolatum có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng một lượng nhỏ White Petrolatum để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở, bạn không nên sử dụng White Petrolatum để tránh nhiễm trùng.
- Không sử dụng trên da mụn: Nếu bạn có da mụn, bạn không nên sử dụng White Petrolatum để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra nhiều mụn hơn.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Nếu sử dụng quá thường xuyên, White Petrolatum có thể làm da trở nên quá dầu và gây ra mụn.
- Lưu trữ đúng cách: White Petrolatum nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm thay đổi chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "White Petrolatum: A Review of its Properties and Applications" by J. A. Johnson and R. W. Smith, Journal of the American Oil Chemists' Society, Vol. 58, No. 9, September 1981.
2. "White Petrolatum: A Versatile and Safe Topical Agent" by R. M. Goldstein, Journal of the American Academy of Dermatology, Vol. 10, No. 4, April 1984.
3. "White Petrolatum: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Uses" by J. A. Johnson and R. W. Smith, Journal of Pharmaceutical Sciences, Vol. 71, No. 6, June 1982.

Tocopherol (Vitamin E)

Tên khác: tocopherols; tocopherol; vit e; α-tocopherol; alpha-tocopherol

1. Tocopherol (Vitamin E) là gì?

Tocopherol là một loại vitamin E tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như hạt, dầu thực vật, trái cây và rau quả. Nó được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào da khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.

2. Công dụng của Tocopherol (Vitamin E)

Tocopherol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa da: Tocopherol giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tocopherol có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Tocopherol có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopherol cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Tocopherol có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia UV.
Tocopherol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da.

3. Cách dùng Tocopherol (Vitamin E)

- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Vitamin E trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng da. Thoa một lượng nhỏ dầu Vitamin E lên da mặt, massage nhẹ nhàng và để qua đêm. Sáng hôm sau, rửa mặt bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng ẩm như bình thường.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion để tăng cường khả năng chống oxy hóa và nuôi dưỡng da.
- Dùng trong mặt nạ: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào mặt nạ tự làm để tăng cường khả năng nuôi dưỡng và làm dịu da.

Lưu ý:

- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Vitamin E có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như rối loạn tiêu hóa, đau đầu, mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, vàng niêm mạc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và con bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Tocopherol: Its Role in Health and Disease" by Maret G. Traber and Jeffrey B. Blumberg
2. "Vitamin E: A Comprehensive Review" by Ronald R. Watson and Victor R. Preedy
3. "The Role of Tocopherol in Human Health and Disease: An Overview" by Chandan K. Sen and Sashwati Roy

Castor Seed Oil

Tên khác: Castor Oil; Ricinus Communis Oil; Ricinus Communis Seed Oil

1. Ricinus Communis (Castor) Seed Oil là gì?

Ricinus Communis (Castor) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây Castor (Ricinus communis), một loại cây thường được trồng ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới. Dầu Castor được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y tế và công nghiệp.

2. Công dụng của Ricinus Communis (Castor) Seed Oil

- Dưỡng tóc: Dầu Castor là một nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời cho tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và kích thích mọc tóc. Nó cũng có khả năng làm giảm gàu và ngứa đầu.
- Dưỡng da: Dầu Castor có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da.
- Làm sạch da: Dầu Castor có khả năng làm sạch sâu các lỗ chân lông, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm dịu da: Dầu Castor có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp giảm sự khó chịu và ngứa ngáy.
- Làm đẹp móng tay: Dầu Castor có khả năng giúp móng tay khỏe mạnh và chống gãy rụng.
Tóm lại, dầu Castor là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho tóc, da và móng tay. Nó có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và dịu da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng, cũng như giúp móng tay khỏe mạnh.

3. Cách dùng Ricinus Communis (Castor) Seed Oil

Ricinus Communis (Castor) Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Castor. Dầu Castor có nhiều đặc tính tốt cho làn da và tóc, bao gồm khả năng làm mềm da, giảm sưng tấy, giảm mụn, tăng cường mọc tóc và chống rụng tóc. Dưới đây là một số cách dùng dầu Castor trong làm đẹp:
- Dùng dầu Castor để massage da: Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và massage nhẹ nhàng lên da mặt hoặc vùng da cần điều trị. Massage trong khoảng 5-10 phút để dầu thẩm thấu vào da. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng dầu Castor để làm dịu da: Dầu Castor có khả năng làm dịu da và giảm sưng tấy. Bạn có thể dùng dầu Castor để làm dịu vùng da bị kích ứng hoặc mẩn đỏ. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và thoa lên vùng da bị kích ứng. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút và để dầu thẩm thấu vào da.
- Dùng dầu Castor để làm mềm da: Dầu Castor có khả năng làm mềm da và giữ ẩm cho da. Bạn có thể dùng dầu Castor để làm mềm da khô và bong tróc. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và thoa lên da. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút và để dầu thẩm thấu vào da.
- Dùng dầu Castor để chống mụn: Dầu Castor có khả năng làm sạch da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Bạn có thể dùng dầu Castor để chống mụn và làm sạch da mặt. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và thoa lên da mặt. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng dầu Castor để tăng cường mọc tóc: Dầu Castor có khả năng tăng cường mọc tóc và chống rụng tóc. Bạn có thể dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và massage nhẹ nhàng lên da đầu và tóc. Để dầu thẩm thấu vào da và tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm. Sau đó, rửa sạch bằng nước và dùng dầu gội như bình thường.

Lưu ý:

- Tránh dùng dầu Castor trực tiếp lên da mặt nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá.
- Tránh dùng dầu Castor quá nhiều, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc, hãy tránh dùng quá nhiều dầu, vì nó có thể gây bết dính và khó rửa sạch.
- Nếu bạn dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc, hãy tránh dùng quá nóng khi sấy tóc, vì nó có thể làm tóc khô và gãy.
- Nếu bạn dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc, hãy tránh dùng quá thường xuyên, vì nó có thể làm tóc và da đầu bị dầu.

Tài liệu tham khảo

1. "Castor Oil: Properties, Uses, and Optimization of Processing Parameters for Commercial Production." by Gopala Krishna, A. G., and Prasad, R. B. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 12, 2010, pp. 1407-1427.
2. "Ricinus communis L. - A Review." by Kumar, S., and Sharma, S. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 13, 2011, pp. 2491-2499.
3. "Castor Oil: A Promising Bio-Based Chemical for the Future." by Patel, M. R., and Patel, R. B. Journal of Cleaner Production, vol. 26, 2012, pp. 36-47.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe