Xà phòng Pears Oil Clear Lemon Flower Extracts Soap
Xà phòng

Xà phòng Pears Oil Clear Lemon Flower Extracts Soap

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Sodium Lauryl Sulfate Sodium Stearate Sodium Palmate Sodium Palm Kernelate Sodium Laurate Lauryl Alcohol
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
65%
26%
4%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo)
1
A
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch

Xà phòng Pears Oil Clear Lemon Flower Extracts Soap - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sorbitol

Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo

1. Sorbitol là gì?

Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.

2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp

  • Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
  • Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
  • Dưỡng da.
  • Làm dịu da

Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.

3. Dạng tồn tại của sorbitol

  • Dạng bột.
  • Dạng dung dịch.

 

Tài liệu tham khảo

  • Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
  • Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
  • Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
  • Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8. 
  • Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.

Sodium Palm Kernelate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Sodium Palm Kernelate là gì?

Sodium Palm Kernelate là một loại xà phòng được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó là một hợp chất muối của axit béo và natri, được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Sodium Palm Kernelate

Sodium Palm Kernelate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như xà phòng, sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Ngoài ra, nó còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Palm Kernelate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Sodium Palm Kernelate

Sodium Palm Kernelate là một loại xà phòng được sản xuất từ dầu cọ và dầu cọ hạt. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng và nhiều sản phẩm khác.
Cách sử dụng Sodium Palm Kernelate trong các sản phẩm làm đẹp thường là như sau:
- Trộn Sodium Palm Kernelate với các thành phần khác để tạo thành một hỗn hợp sản phẩm làm đẹp.
- Sử dụng sản phẩm làm đẹp này như bình thường, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Palm Kernelate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không sử dụng Sodium Palm Kernelate trực tiếp lên da mà không pha loãng với nước hoặc các thành phần khác.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia y tế.
- Lưu trữ Sodium Palm Kernelate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Vì vậy, khi sử dụng Sodium Palm Kernelate trong làm đẹp, cần tuân thủ các lưu ý trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Palm Kernelate: Properties, Production, and Applications." Journal of Oleo Science, vol. 63, no. 2, 2014, pp. 117-126.
2. "Sodium Palm Kernelate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Cosmetics, vol. 4, no. 1, 2017, pp. 1-12.
3. "Sodium Palm Kernelate: A Sustainable and Renewable Ingredient for Soap Production." Journal of Cleaner Production, vol. 142, 2017, pp. 1329-1337.

Sodium Palmate

Tên khác: Saponified Palm Oil
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt

1. Sodium palmate là gì?

Sodium Lactate là muối natri của axit lactic. Trong phân tử có nhóm hydroxyl liên kết với nhóm carboxyl nên axit lactic được phân loại là axit alpha-hydroxy (AHA). Sodium Lactate được sản xuất bằng cách lên men đường, sau đó trung hòa axit lactic. Mặc dù các tên gọi có vẻ giống nhau nhưng natri lactate không giống về mặt hóa học với tinh bột. Trên thực tế, hầu hết các axit lactic được sử dụng với mục đích thương mại đều được lên men từ các sản phẩm không có tinh bột như bột bắp, khoai tây hoặc mật mía.

Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm, nó còn có chức năng như một chất bảo quản, điều chỉnh độ axit và làm chất độn khi thêm vào thực phẩm. Hơn nữa, nó còn được sử dụng trong lĩnh vực y tế để điều trị rối loạn nhịp tim và nhiễm toan chuyển hóa.

2. Công dụng của Sodium palmate trong làm đẹp

  • Chất kháng khuẩn
  • Chất đệm
  • Chất dưỡng ẩm

3. Độ an toàn của Sodium palmate

Mức độ an toàn của axit alpha hydroxy bao gồm natri lactate đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng axit lactic và muối của nó (tức là Sodium Lactate) là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhưng có một số hạn chế. Nồng độ phải từ 10% trở xuống và công thức cuối cùng phải có độ pH từ 3,5 trở lên. Hơn nữa, sản phẩm nên được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmetic Ingredient Review, Tháng 3 2018, trang 1-30
  • National Center for Advancing Translational Sciences, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục