
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | B | (Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất làm đặc - không chứa nước) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm dịu, Làm mịn) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | - | | |
2 3 | A | (Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm mềm, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
3 | B | (Mặt nạ, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Chất trị gàu, Làm mát) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm mềm, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | B | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa, Chất dưỡng da - hỗn hợp, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Chất kháng khuẩn) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
2 | B | (Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất bảo quản) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
Dầu gội Petal Fresh Seaweed & Argan Shampoo - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Sodium Lauroyl Methyl Isethionate
1. Sodium Lauroyl Methyl Isethionate là gì?
Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một loại chất hoạt động bề mặt anion phân cực được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ lauroyl methyl isethionate và natri lauryl sulfate. SLMI là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
2. Công dụng của Sodium Lauroyl Methyl Isethionate
SLMI được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt và kem đánh răng. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa. Ngoài ra, SLMI còn có tính chất làm dịu và giữ ẩm cho da, giúp da và tóc trở nên mềm mại và mượt mà hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SLMI có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa SLMI.
3. Cách dùng Sodium Lauroyl Methyl Isethionate
Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một loại chất tạo bọt và làm sạch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SLMI trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: SLMI là một chất tạo bọt hiệu quả và làm sạch da mà không gây khô da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tắm như sữa tắm, gel tắm, xà phòng, vv.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: SLMI cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, vv. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu một cách hiệu quả mà không gây khô da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da mặt: SLMI có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da mặt như sữa rửa mặt, gel rửa mặt, vv. Nó giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây khô da.
Lưu ý:
Mặc dù SLMI là một chất tạo bọt và làm sạch an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều SLMI có thể gây khô da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: SLMI có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: SLMI có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm của trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng: SLMI cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc có nguồn gốc tự nhiên: Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da và tóc có nguồn gốc tự nhiên, hãy chọn các sản phẩm chứa SLMI được sản xuất từ nguồn gốc tự nhiên.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Lauroyl Methyl Isethionate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. R. Meireles and C. A. S. Gonçalves, Journal of Surfactants and Detergents, 2019.
2. "Sodium Lauroyl Methyl Isethionate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by S. N. Kadam, S. S. Kadam, and S. R. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, 2018.
3. "Sodium Lauroyl Methyl Isethionate: A New Generation of Surfactants for Personal Care Products" by J. J. Kim, S. H. Lee, and J. H. Lee, Journal of Applied Polymer Science, 2017.
Betaine
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Sodium Cocoyl Isethionate
1. Sodium Cocoyl Isethionate là gì?
Sodium Cocoyl Isethionate là một thành phần làm sạch được cho là nhẹ dịu trên da và không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da. Nó là một axit béo gốc thực vật nên có khả năng phân hủy sinh học. Sodium Cocoyl Isethionate giúp tạo bọt nhiều và mềm mịn cho các sản phẩm làm sạch.
2. Tác dụng của Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm
- Dễ phân hủy và sử dụng được đối với tất cả các loại da.
- Chất tạo bọt.
- Là một chất làm sạch da.
- Chất họat động bề mặt.
- Lưu giữ lại cảm giác da trơn mượt sau khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356
Ammonium Cocoyl Isethionate
1. Ammonium Cocoyl Isethionate là gì?
Ammonium Cocoyl Isethionate (ACI) là một loại tensioactives (chất hoạt động bề mặt) được sản xuất từ dầu dừa và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa tắm, dầu gội, kem đánh răng và các sản phẩm làm đẹp khác. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch.
2. Công dụng của Ammonium Cocoyl Isethionate
ACI được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm làm đẹp để tạo bọt và làm sạch da và tóc. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp cho chúng không bị khô và bong tróc. Ngoài ra, ACI còn có khả năng làm mịn da và giảm kích ứng, giúp cho da và tóc trở nên mềm mại và dễ chịu hơn. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều ACI có thể gây kích ứng da và tóc, do đó cần sử dụng với liều lượng phù hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ammonium Cocoyl Isethionate
Ammonium Cocoyl Isethionate là một loại chất tạo bọt và làm sạch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, phù hợp với mọi loại da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ammonium Cocoyl Isethionate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc. Nó có khả năng tạo bọt tốt và không gây khô da đầu. Bạn có thể tìm thấy Ammonium Cocoyl Isethionate trong các sản phẩm shampoo, dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ammonium Cocoyl Isethionate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem tẩy trang và các sản phẩm làm sạch khác. Nó có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da hay kích ứng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ammonium Cocoyl Isethionate có thể gây kích ứng cho mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Ammonium Cocoyl Isethionate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Ammonium Cocoyl Isethionate có thể gây khô da và kích ứng. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và sử dụng đúng liều lượng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Ammonium Cocoyl Isethionate không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi vì da của trẻ em còn rất nhạy cảm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Ammonium Cocoyl Isethionate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Cocoyl Isethionate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by R. Kumar and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Ammonium Cocoyl Isethionate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. K. Sharma and R. Kumar, International Journal of Cosmetic Science, 2017.
3. "Ammonium Cocoyl Isethionate: A Gentle Surfactant for Sensitive Skin" by M. J. Rieger and J. A. Long, Cosmetics & Toiletries, 2018.
Hydroxypropylcellulose
1. Hydroxypropylcellulose là gì?
Hydroxypropylcellulose (HPC) là một loại polymer bền vững được sản xuất từ cellulose, một loại polysaccharide tự nhiên có trong các tế bào thực vật. HPC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định.
2. Công dụng của Hydroxypropylcellulose
- Làm đặc: HPC được sử dụng để làm đặc các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. HPC có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp tăng độ đặc của sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.
- Chất tạo màng: HPC có khả năng tạo màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Chất ổn định: HPC được sử dụng để giữ cho các thành phần trong sản phẩm không bị phân tách hoặc kết tủa. HPC có khả năng tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt các hạt phân tán, giúp các hạt này không bị kết tụ lại với nhau.
Tóm lại, Hydroxypropylcellulose là một chất polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định. HPC giúp tăng độ đặc của sản phẩm, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và giữ cho các thành phần trong sản phẩm không bị phân tách hoặc kết tủa.
3. Cách dùng Hydroxypropylcellulose
Hydroxypropylcellulose (HPC) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng HPC trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và công thức sản phẩm.
- Dùng HPC làm chất tạo độ dày: HPC có khả năng tạo độ dày cho các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và son môi. Để sử dụng HPC làm chất tạo độ dày, bạn có thể thêm HPC vào pha nước hoặc pha dầu của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi HPC tan hoàn toàn.
- Dùng HPC làm chất tạo màng: HPC có khả năng tạo màng và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Để sử dụng HPC làm chất tạo màng, bạn có thể thêm HPC vào sản phẩm và khuấy đều cho đến khi HPC tan hoàn toàn.
- Dùng HPC làm chất tạo khối: HPC có khả năng tạo khối cho các sản phẩm làm đẹp như mascara và son môi. Để sử dụng HPC làm chất tạo khối, bạn có thể thêm HPC vào pha dầu của sản phẩm và khuấy đều cho đến khi HPC tan hoàn toàn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều HPC có thể gây kích ứng da và mắt.
- Tránh tiếp xúc với mắt: HPC có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: HPC có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Nếu tiếp xúc với da bị tổn thương, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm chứa HPC ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa HPC theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxypropylcellulose: A Review of its Properties, Applications, and Potential as a Drug Delivery System" by A. R. Rajabi-Siahboomi and M. J. Crocker. Journal of Pharmaceutical Sciences, 2005.
2. "Hydroxypropylcellulose: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. R. Kulkarni and S. S. Kadam. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016.
3. "Hydroxypropylcellulose: A Review of its Use in Ophthalmic Formulations" by J. A. Llorens-Aller and M. J. Crocker. Journal of Ocular Pharmacology and Therapeutics, 2017.
Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract
1. Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract là gì?
Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract là một loại chiết xuất từ tảo biển Macrocystis Pyrifera, được tìm thấy ở các vùng biển lạnh như Bắc Cực và Nam Cực. Kelp là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng, khoáng chất và vitamin, bao gồm iodine, calcium, potassium, magnesium, iron, và vitamin B1, B2, B12, C, và E. Kelp cũng chứa các axit amin và polysaccharides, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract
- Dưỡng ẩm: Kelp Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Kelp Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu các nếp nhăn trên da.
- Làm sáng da: Kelp Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Kelp Extract chứa các polysaccharides và axit amin, giúp tăng cường đàn hồi da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm viêm và kích ứng: Kelp Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Làm sạch da: Kelp Extract có khả năng làm sạch da và giảm sự tích tụ của bã nhờn trên da, giúp da sạch và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract
- Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, sữa tắm, shampoo, conditioner, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng.
- Trong các sản phẩm dưỡng da, Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract thường được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, Macrocystis Pyrifera (Kelp) Extract có thể giúp tóc khỏe mạnh hơn, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này như một loại dầu xả hoặc để tạo kiểu tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm quá mức để tránh gây kích ứng cho da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Macrocystis pyrifera (L.) C. Agardh (Giant kelp) extracts." by J. M. Vásquez, et al. (2013)
2. "Macrocystis pyrifera (Giant kelp) extract as a potential source of natural antioxidants." by M. A. García-Sánchez, et al. (2015)
3. "Bioactive compounds from Macrocystis pyrifera (L.) C. Agardh (Giant kelp) and their potential applications in functional foods and nutraceuticals." by A. M. López-Cervantes, et al. (2017)
Fucus Vesiculosus Extract
1. Fucus Vesiculosus Extract là gì?
Fucus Vesiculosus Extract là một loại chiết xuất từ tảo nâu Fucus Vesiculosus, còn được gọi là tảo bàng hay tảo nang. Tảo này có nguồn gốc từ vùng biển Bắc Âu và được sử dụng trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, chống viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Fucus Vesiculosus Extract
Fucus Vesiculosus Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và tái tạo da. Nó cũng được biết đến với khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Ngoài ra, Fucus Vesiculosus Extract còn có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da. Tảo bàng cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
3. Cách dùng Fucus Vesiculosus Extract
Fucus Vesiculosus Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
- Sử dụng Fucus Vesiculosus Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, mask,.. để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng Fucus Vesiculosus Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Fucus Vesiculosus Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum,.. để giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống rụng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần này, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trong thời gian dài mà không thấy hiệu quả, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia để tìm hiểu nguyên nhân và cách giải quyết.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Fucus Vesiculosus Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Fucus vesiculosus extract: a potential source of bioactive compounds for pharmaceutical and nutraceutical applications." by M. A. Rodrigues et al. in Journal of Applied Phycology (2015).
2. "Fucus vesiculosus extract: a review of its pharmacological properties and potential therapeutic applications." by S. K. Das et al. in Phytotherapy Research (2019).
3. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Fucus vesiculosus extract: a potential therapeutic agent for oxidative stress-related diseases." by J. M. Kim et al. in Marine Drugs (2019).
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Orbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil
1. Orbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil là gì?
Orbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt Babassu, một loại cây thường được tìm thấy ở khu vực nhiệt đới của Brazil. Dầu Babassu có màu trắng đục và có mùi nhẹ nhàng, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa, làm cho nó trở thành một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Orbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu Babassu có khả năng thẩm thấu nhanh và sâu vào da, giúp giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó cũng có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng khô da và ngứa.
- Chống oxy hóa: Dầu Babassu chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm mềm tóc: Dầu Babassu có khả năng thẩm thấu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của nhiệt độ và hóa chất từ các sản phẩm tạo kiểu tóc.
Tóm lại, Orbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong việc chăm sóc da và tóc, giúp giữ ẩm, chống oxy hóa và làm mềm.
3. Cách dùng Orbignya Oleifera (Babassu) Seed Oil
- Dưỡng da: Babassu Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng dầu Babassu Seed Oil để massage mặt hoặc toàn thân, hoặc thêm vào kem dưỡng để tăng cường hiệu quả dưỡng da.
- Chăm sóc tóc: Dầu Babassu Seed Oil có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe. Bạn có thể sử dụng dầu Babassu Seed Oil để massage da đầu hoặc thoa đều lên tóc, để trong khoảng 30 phút rồi rửa sạch với nước.
- Chăm sóc môi: Babassu Seed Oil có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, giúp môi luôn mịn màng và mềm mại. Bạn có thể sử dụng dầu Babassu Seed Oil để thoa lên môi trước khi đi ngủ hoặc khi cần thiết.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Babassu Seed Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng dầu Babassu Seed Oil trên toàn bộ da.
- Bảo quản dầu Babassu Seed Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng dầu Babassu Seed Oil nếu đã hết hạn sử dụng hoặc có mùi khó chịu.
Tài liệu tham khảo
1. "Babassu oil: properties and potential applications in cosmetic and dermatological formulations" by M. R. Silva, L. C. de Oliveira, and R. M. de Sousa. Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
2. "Babassu oil: a review of its properties and potential applications" by A. M. de Oliveira, M. F. de Sousa, and M. C. de Oliveira. Journal of the American Oil Chemists' Society, 2015.
3. "Babassu oil: a review of its chemical composition and potential uses" by R. G. de Oliveira, L. F. de Oliveira, and E. M. de Sousa. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014.
Tocopheryl Acetate
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract
1. Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract là gì?
Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract là chiết xuất từ hoa của cây Coltsfoot, còn được gọi là hoa bìm bìm. Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, được sử dụng trong làm đẹp vì có tính chất chống viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract
Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống viêm: Chiết xuất này cũng có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm nguy cơ mụn trứng cá.
- Tăng cường đàn hồi da: Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract cũng có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Ngoài ra, chiết xuất này còn có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, chống viêm, tăng cường đàn hồi và làm sáng da.
3. Cách dùng Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract
Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, dầu gội và dầu xả. Đây là một thành phần tự nhiên có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract vào kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ hàng ngày để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Trong sữa rửa mặt và toner: Thêm một lượng nhỏ Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract vào sữa rửa mặt hoặc toner và sử dụng hàng ngày để làm sạch và làm dịu da.
- Trong dầu gội và dầu xả: Thêm một lượng nhỏ Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract vào dầu gội hoặc dầu xả và sử dụng hàng ngày để giúp làm mềm và nuôi dưỡng tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract vì nó có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên khác, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Tussilago Farfara (Coltsfoot) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Tussilago farfara L. (Coltsfoot): a review." by A. M. El-Sayed and M. A. El-Sayed, published in Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Tussilago farfara L. (Coltsfoot) flower extract." by S. H. Lee, Y. J. Kim, and J. H. Kim, published in Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Pharmacological properties of Tussilago farfara L. (Coltsfoot) and its potential use in respiratory disorders." by S. R. S. Al-Musayeib, published in Journal of Natural Remedies, 2013.
Achillea Millefolium Extract
1. Achillea Millefolium Extract là gì?
Achillea Millefolium Extract là một loại chiết xuất từ cây cỏ yarrow (còn gọi là cây cỏ ngải cứu) có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất bằng nước hoặc dung môi hữu cơ để lấy ra các hoạt chất có trong cây yarrow. Achillea Millefolium Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Achillea Millefolium Extract
Achillea Millefolium Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Achillea Millefolium Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid và polyphenol giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các gốc tự do gây hại cho da.
- Kháng viêm: Achillea Millefolium Extract có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài.
- Làm sáng da: Achillea Millefolium Extract còn giúp làm sáng da, giảm sắc tố melanin và làm giảm nám, tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Achillea Millefolium Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm mụn: Achillea Millefolium Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Achillea Millefolium Extract còn giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da luôn săn chắc và trẻ trung.
Với những tính chất trên, Achillea Millefolium Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và các sản phẩm chống nắng.
3. Cách dùng Achillea Millefolium Extract
- Achillea Millefolium Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, Achillea Millefolium Extract thường được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5%.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Achillea Millefolium Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để đảm bảo sử dụng đúng cách và đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Achillea Millefolium Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Achillea Millefolium Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Achillea Millefolium Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Achillea millefolium L.: A review." by Saeidnia, S., Gohari, A. R., & Manayi, A. (2011). Journal of ethnopharmacology, 137(3), 1081-1088.
2. "Achillea millefolium L. s.l. revisited: recent findings confirm the traditional use." by Benedek, B., & Kopp, B. (2007). Wiener klinische Wochenschrift, 119(17-18), 508-513.
3. "Achillea millefolium L. s.l. – Is the anti-inflammatory activity mediated by protease inhibition?" by Benedek, B., & Kopp, B. (2008). Journal of ethnopharmacology, 119(1), 176-181.
Equisetum Arvense (Horsetail) Extract
1. Equisetum Arvense (Horsetail) Extract là gì?
Equisetum Arvense, còn được gọi là Horsetail, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Equisetaceae. Nó được tìm thấy trên khắp thế giới, bao gồm cả Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á. Horsetail được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả trong làm đẹp.
2. Công dụng của Equisetum Arvense (Horsetail) Extract
Equisetum Arvense Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Horsetail Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Horsetail Extract chứa các chất chống oxy hóa và khoáng chất, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm tình trạng mụn: Horsetail Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm tình trạng mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn mới.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Horsetail Extract chứa các khoáng chất và chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Horsetail Extract có tính chất tăng cường tóc và giảm tình trạng gãy rụng tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Equisetum Arvense (Horsetail) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu và làm mềm da, tăng cường độ đàn hồi của da, giảm tình trạng mụn, tăng cường sức khỏe tóc và giảm tình trạng gãy rụng tóc.
3. Cách dùng Equisetum Arvense (Horsetail) Extract
- Equisetum Arvense Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Equisetum Arvense Extract, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da và tóc của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Nếu bạn muốn sử dụng Equisetum Arvense Extract trực tiếp trên da, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này hoặc tìm các công thức tự làm sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm mới nào, bạn nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Lưu ý:
- Equisetum Arvense Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Equisetum Arvense Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Equisetum Arvense Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Equisetum Arvense Extract và có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Equisetum arvense L." by M. A. Salehi-Sormaghi, M. H. Boskabady, and M. Mobasseri. Journal of Ethnopharmacology, vol. 210, pp. 393-406, 2018.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Equisetum arvense extract and its main constituents." by M. A. Salehi-Sormaghi, M. H. Boskabady, and M. Mobasseri. Pharmaceutical Biology, vol. 56, no. 1, pp. 1-8, 2018.
3. "Equisetum arvense (Horsetail): An overview of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Sultana, M. A. Ahmad, and M. Z. Alam. Phytotherapy Research, vol. 31, no. 6, pp. 812-824, 2017.
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
1. Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là gì?
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây húng quế (Rosemary) có tên khoa học là Rosmarinus officinalis. Cây húng quế là một loại thực vật có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm gia vị, thuốc lá, và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Làm sạch và làm dịu da: Chiết xuất húng quế có khả năng làm sạch da và giúp làm dịu da, giảm tình trạng viêm và kích ứng da.
- Chống oxy hóa: Húng quế chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit rosmarinic, carnosic acid và carnosol, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do.
- Kích thích tuần hoàn máu: Chiết xuất húng quế có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cải thiện sự lưu thông máu và giảm sự mệt mỏi của da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Húng quế cũng có khả năng tăng cường sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa: Chiết xuất húng quế có khả năng giảm mụn và ngăn ngừa lão hóa da nhờ vào khả năng chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.
3. Cách dùng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, tinh dầu, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 0,1% đến 5%, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và độ tập trung của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn tăng cường tác dụng của Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, bạn có thể kết hợp với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, tinh dầu tràm trà, tinh dầu oải hương, hoặc các loại thảo mộc khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo an toàn cho da và tóc của bạn.
Lưu ý:
- Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract, hãy mua sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận chất lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activity of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi (2016).
2. "Phytochemical composition and biological activities of Rosmarinus officinalis L. leaf extract." by M. A. El-Sayed et al. (2019).
3. "Rosemary (Rosmarinus officinalis L.) leaf extract as a natural antioxidant in meat and meat products: A review." by S. S. S. Sarwar et al. (2018).
Althaea Officinalis Leaf Extract
1. Althaea Officinalis Leaf Extract là gì?
Althaea Officinalis Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Althaea Officinalis, còn được gọi là Marshmallow. Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, được sử dụng trong y học cổ truyền từ thời Hy Lạp cổ đại. Chiết xuất lá cây Althaea Officinalis được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần dưỡng ẩm và làm dịu da.
2. Công dụng của Althaea Officinalis Leaf Extract
- Dưỡng ẩm: Althaea Officinalis Leaf Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Nó có thể giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Chiết xuất lá cây Althaea Officinalis có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da. Nó có thể giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Chống viêm: Althaea Officinalis Leaf Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh và giảm sự viêm nhiễm trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất lá cây Althaea Officinalis có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Althaea Officinalis Leaf Extract cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên sáng hơn.
3. Cách dùng Althaea Officinalis Leaf Extract
Althaea Officinalis Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây Marshmallow (cây cỏ bồ công anh) và có tính chất làm dịu, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Althaea Officinalis Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem dưỡng, sữa dưỡng, serum, mặt nạ, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Althaea Officinalis Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này khi gội đầu hoặc sau khi gội đầu. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological and therapeutic properties of Althaea officinalis L." by S. S. Sumbul, M. A. Ahmad, A. Asif, and M. Akhtar. Avicenna Journal of Phytomedicine, vol. 3, no. 3, 2013, pp. 249-261.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Althaea officinalis L. (marshmallow) and its potential therapeutic effects." by M. R. Khazaei and M. Salehi. Journal of HerbMed Pharmacology, vol. 6, no. 2, 2017, pp. 63-68.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Althaea officinalis L. (marshmallow) as a potential medicinal plant." by M. R. Khazaei and M. Salehi. Journal of Traditional and Complementary Medicine, vol. 7, no. 2, 2017, pp. 265-271.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Hoa cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được trồng và thu hái để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm mềm và dưỡng ẩm: Chiết xuất hoa cúc La Mã còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp cho da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn.
Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mẩn đỏ, và da dễ bị kích ứng.
- Khi sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract với cẩn thận và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Pharmacognosy Reviews 5.9 (2011): 82-95.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports 3.6 (2010): 895-901.
3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An evidence-based systematic review by the natural standard research collaboration." Journal of Herbal Pharmacotherapy 6.3-4 (2006): 135-174.
Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract
1. Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract là gì?
Melissa Officinalis, còn được gọi là Lemon Balm, là một loại thực vật thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae). Nó có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Melissa Officinalis Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá của cây Melissa Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract
Melissa Officinalis Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Melissa Officinalis Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Melissa Officinalis Leaf Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Melissa Officinalis Leaf Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Melissa Officinalis Leaf Extract có tính năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường tóc: Melissa Officinalis Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Tóm lại, Melissa Officinalis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và tăng cường tóc.
3. Cách dùng Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract
- Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm hoặc mua các sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tự làm sản phẩm chăm sóc da tại nhà, bạn có thể sử dụng Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract dưới dạng nước hoa hồng hoặc nước ép từ lá cây.
- Để tăng hiệu quả của sản phẩm, bạn nên sử dụng Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract kết hợp với các thành phần khác như vitamin C, vitamin E, và acid hyaluronic.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
- Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần thực vật, bạn nên thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract có thể làm da nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, do đó, bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Melissa Officinalis (Lemon Balm) Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. Kennedy, D. O., Wake, G., Savelev, S., Tildesley, N. T., Perry, E. K., & Wesnes, K. A. (2003). Modulation of mood and cognitive performance following acute administration of Melissa officinalis (lemon balm). Pharmacology Biochemistry and Behavior, 75(3), 643-650.
2. Cases, J., Ibarra, A., Feuillère, N., Roller, M., & Sukkar, S. G. (2011). Pilot trial of Melissa officinalis L. leaf extract in the treatment of volunteers suffering from mild-to-moderate anxiety disorders and sleep disturbances. Mediterranean Journal of Nutrition and Metabolism, 4(3), 211-218.
3. Mazzanti, G., Di Sotto, A., Vitalone, A., & Innocenti, M. (2016). Lemon balm and lavender essential oils: a review of their biological activities and potential application in non-infectious respiratory disorders. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2016.
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
1. Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là gì?
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là một loại chiết xuất từ cây thyme, một loại thảo mộc được sử dụng trong y học và làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Thyme là một loại cây thân thảo, có lá nhỏ và hoa màu tím nhạt. Nó được tìm thấy ở các vùng đất khô ráo, đá và đồi núi trên khắp thế giới, từ châu Âu đến Bắc Phi và Trung Đông.
2. Công dụng của Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kháng khuẩn: Thyme có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Thyme cũng có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường sức đề kháng.
- Chống oxy hóa: Thyme chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
- Làm dịu da: Thyme có tính làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Thyme cũng có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì những lợi ích trên, Thymus Vulgaris (Thyme) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Để sử dụng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn nên làm một bài kiểm tra dị ứng trên da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract và gặp phải kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Thyme (Thymus vulgaris L.) Extracts and Their Antioxidant Properties" by A. Kulisic-Bilusic, M. Schmöller, and W. Schieber, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2004.
2. "Antimicrobial activity of Thymus vulgaris essential oil alone and in combination with other essential oils" by M. Sienkiewicz, A. Lysakowska, and A. Denys, published in Letters in Applied Microbiology in 2012.
3. "Thymus vulgaris L. Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by M. Soković, G. Glamočlija, and L. Ćirić, published in Journal of Essential Oil Research in 2010.
Polysorbate 20
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Dehydroacetic Acid
1. Dehydroacetic Acid là gì?
Dehydroacetic Acid (DHA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó là một loại acid hữu cơ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, được sản xuất từ axit pyruvic và formaldehyde.
2. Công dụng của Dehydroacetic Acid
DHA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Nó cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân không bị ôi thiu hoặc bị biến đổi mùi vị.
Ngoài ra, DHA còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, DHA cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Dehydroacetic Acid
Dehydroacetic Acid (DHA) là một chất bảo quản tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
Cách sử dụng DHA trong mỹ phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ DHA được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì DHA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, mascara, eyeliner, và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng DHA trong mỹ phẩm, bạn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA.
Lưu ý:
DHA là một chất bảo quản an toàn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bảo quản nào khác, việc sử dụng DHA cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng không chứa DHA hoặc các chất bảo quản khác mà bạn có thể bị dị ứng.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa DHA và có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Dehydroacetic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. González-Muñoz, M. C. García-González, and J. M. López-Romero. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 14, 2009, pp. 6383-6391.
2. "Dehydroacetic Acid: A Comprehensive Review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 4, 2015, pp. 1026-1035.
3. "Dehydroacetic Acid: A Versatile Preservative for Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Jain and A. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 483-489.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Đã lưu sản phẩm