
Kem dưỡng ẩm Physicians Formula Redness Correcting Moisturizer Formula RX 312
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi) | |
2 5 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Nhuộm tóc) | |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 3 | - | (Chất khử mùi, Dưỡng da, Chất diệt khuẩn mỹ phẩm) | |
1 | - | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
- | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
- | - | (Bảo vệ da) | ![]() ![]() |
4 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
- | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
Kem dưỡng ẩm Physicians Formula Redness Correcting Moisturizer Formula RX 312 - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Iron Oxides
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
- Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
- Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
- Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
- Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
- Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Caprylyl Glycol
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Stearic Acid
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Chromium Oxide Greens
1. Chromium Oxide Greens là gì?
Chromium Oxide Greens là một loại chất màu xanh lá cây tổng hợp được từ oxit crôm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để tạo màu xanh lá cây cho các sản phẩm trang điểm, chẳng hạn như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm khác.
2. Công dụng của Chromium Oxide Greens
Chromium Oxide Greens có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo màu xanh lá cây: Đây là công dụng chính của Chromium Oxide Greens trong mỹ phẩm. Nó được sử dụng để tạo màu xanh lá cây cho các sản phẩm trang điểm, giúp tăng tính thẩm mỹ và thu hút khách hàng.
- Tạo hiệu ứng dưỡng ẩm: Chromium Oxide Greens cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Chống oxy hóa: Ngoài ra, Chromium Oxide Greens còn có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Chromium Oxide Greens cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Chromium Oxide Greens
Chromium Oxide Greens là một loại pigment màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Dùng trong son môi: Chromium Oxide Greens được sử dụng để tạo ra các màu son môi xanh lá cây hoặc các màu sắc khác như xanh dương, xanh ngọc, xanh lá cây nhạt. Để tạo ra màu sắc này, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào son môi và trộn đều.
- Dùng trong phấn mắt: Chromium Oxide Greens cũng được sử dụng để tạo ra các màu sắc xanh lá cây, xanh ngọc, xanh dương cho phấn mắt. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào phấn mắt và trộn đều.
- Dùng trong kem nền: Chromium Oxide Greens cũng được sử dụng để tạo ra các màu sắc xanh lá cây cho kem nền. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào kem nền và trộn đều.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chromium Oxide Greens cũng được sử dụng để tạo ra các màu sắc xanh lá cây cho sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Chromium Oxide Greens vào sản phẩm và trộn đều.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chromium Oxide Greens có thể gây kích ứng da và mắt. Vì vậy, bạn nên sử dụng đúng lượng được đề xuất trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chromium Oxide Greens có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Chromium Oxide Greens bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Chromium Oxide Greens.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Chromium Oxide Greens nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chromium Oxide Greens: A Comprehensive Review of Their Properties and Applications." by J. R. Pritchard, M. J. Hill, and R. J. C. Brown. Journal of Applied Chemistry, vol. 87, no. 6, 2007, pp. 891-902.
2. "Chromium Oxide Greens: Synthesis, Characterization, and Applications." by M. A. Hossain and M. A. Ali. Journal of Materials Science and Engineering, vol. 5, no. 1, 2016, pp. 1-10.
3. "Chromium Oxide Greens: A Review of Their Toxicology and Environmental Impact." by J. L. Domingo and M. Schuhmacher. Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 12, 2017, pp. 10895-10905.
Glyceryl Stearate Se
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Caffeine
1. Caffeine là gì?
Caffeine là một chất kích thích tự nhiên được tìm thấy trong cây trà, cà phê và cacao. Nó hoạt động bằng cách kích thích não và hệ thần kinh trung ương có tác dụng giúp tỉnh táo và ngăn ngừa mệt mỏi. Nó thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da với tuyên bố rằng giúp cải thiện tình trạng da sần vỏ cam (cellulite) hoặc tình trạng bọng mắt sưng.
2. Tác dụng
- Tẩy bế bào chết
- Giảm bọng mắt
- Đánh tan chất béo
- Giảm cellulite
- Chứa chất chống oxy hóa
- Giúp sản xuất collagen
3. Cách dùng
Khi caffeine được kết hợp với các thành phần khác, cụ thể là kết hợp với nhân sâm, nó có thể tiếp thêm sinh lực cho làn da và tối ưu hóa năng lượng tế bào. Không chỉ vậy, nó là một chất chống kích ứng tuyệt vời và thúc đẩy làm mịn da, nhưng tính oxy hóa của nó cũng có thể gây kích ứng cho da.
Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra caffeine có tác dụng ức chế protein quan trọng của da – protein mà giúp da trông trẻ trung hơn. Vì vậy, caffein vừa có ưu điểm vừa có nhược điểm trên da, dù nồng độ thấp hơn 1% trong các sản phẩm chăm sóc da có thể không gây ra nhiều rủi ro.
Tài liệu tham khảo
- Drug Design, Development, and Therapy, 10/2014, page 19,923-1,928
- Skin Pharmacology and Physiology, 2013, No. 1, page 8-14
- British Journal of Clinical Pharmacology, 8/2009, page 181-186
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, 1/2009, page 36-40
Sorbitan Stearate
1. Sorbitan Stearate là gì?
Sorbitan Stearate hay còn gọi là Arlacel 60, là một chất nhũ hóa phổ biến, được chiết xuất từ thực vật và ưa dầu (tan trong dầu), có công dụng giúp nước và dầu được hòa quyện với nhau. Sorbitan Stearate thường xuất hiện ở các loại kem dưỡng có chứa cả nước và dầu nhưng thường là với vai trò một chất đồng nhũ hóa, kết hợp với các chất nhũ hóa ưa nước khác.
Theo phương diện hóa học, Sorbitan Stearate được tạo nên từ sự kết hợp của sorbitan (phân tử đường sorbitol thủy phân) với axit béo Stearic Acid vậy nên phân tử của nó một phần tan trong nước (phần sorbitan) và một phần tan trong dầu (phần stearic).
2. Công dụng của Sorbitan Stearate trong làm đẹp
- Chất làm tăng cường kết cấu
- Chất nhũ hóa
3. Độ an toàn của Sorbitan Stearate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sorbitan Stearate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- Journal of the Science of Food and Agriculture,Tháng 1 2018, trang 582-589
- International Journal of Toxicology, Tháng 12 2001, trang 93-112
Zinc Gluconate
1. Zinc Gluconate là gì?
Kẽm gluconat (Zinc Gluconate) là muối kẽm của axit gluconic. Nó là một hợp chất ion bao gồm hai anion gluconat cho mỗi cation kẽm (II). Kẽm gluconat là một dạng phổ biến để cung cấp kẽm dưới dạng thực phẩm chức năng cung cấp 14,35% kẽm nguyên tố tính theo trọng lượng.
2. Tác dụng của Zinc Gluconate trong làm đẹp
- Tăng sức đề kháng cho da, giúp da mau lành, giảm tối đa việc tăng tiết bã nhờn
- Ức chế sự phát triển & sinh sôi của vi khuẩn gây hại cho da
- Điều trị mụn hiệu quả
3. Cách sử dụng Zinc Gluconate trong làm đẹp
Liều dùng zinc gluconate ở người lớn thông thường để bổ sung cùng với chế độ ăn uống tự nhiên hằng ngày là từ 105mg đến 350 mg.
Những yêu cầu về điều chỉnh liều theo chức năng thận và chức năng gan cho đến nay vẫn chưa có bằng chứng. Trong trường hợp quá liều, kỹ thuật lọc máu chưa được chứng minh đối với tác nhân là hoạt chất kẽm.
4. Lưu ý khi sử dụng Zinc Gluconate
- Tuyệt đối không nên tự ý uống kẽm theo "phong trào". Thừa kẽm có thể khiến bạn bị buồn nôn, đau bụng, nhức đầu. Mỗi người không nên hấp thụ quá 40mg kẽm mỗi ngày.
- Với những người có cơ địa da dữ (vết thương lâu lành), tóc và móng tay khô xơ dễ gãy, tốt nhất nên dùng kẽm sau khi đã nhận được sự tư vấn của bác sĩ.
- Không nên uống viên kẽm khi còn đang uống kháng sinh, vì bạn sẽ không hấp thụ được toàn bộ lượng kẽm cần thiết, lại lâu thấy tác dụng cải thiện da.
Tài liệu tham khảo
- McClung JP. Iron, Zinc, and Physical Performance. Biol Trace Elem Res. 2019 Mar;188(1):135-139.
- Fallah A, Mohammad-Hasani A, Colagar AH. Zinc is an Essential Element for Male Fertility: A Review of Zn Roles in Men's Health, Germination, Sperm Quality, and Fertilization. J Reprod Infertil. 2018 Apr-Jun;19(2):69-81.
- Sanna A, Firinu D, Zavattari P, Valera P. Zinc Status and Autoimmunity: A Systematic Review and Meta-Analysis. Nutrients. 2018 Jan 11;10(1)
- Skalny AV, Aschner M, Tinkov AA. Zinc. Adv Food Nutr Res. 2021;96:251-310.
- Narváez-Caicedo C, Moreano G, Sandoval BA, Jara-Palacios MÁ. Zinc Deficiency among Lactating Mothers from a Peri-Urban Community of the Ecuadorian Andean Region: An Initial Approach to the Need of Zinc Supplementation. Nutrients. 2018 Jul 05;10(7).
Ethylene Brassylate
1. Ethylene Brassylate là gì?
Ethylene Brassylate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và nước hoa. Nó là một loại hương liệu tổng hợp có mùi hoa cỏ, rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và nước hoa.
2. Công dụng của Ethylene Brassylate
Ethylene Brassylate được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm mỹ phẩm và nước hoa. Nó có khả năng tạo ra một mùi hương tươi mát, dịu nhẹ và lâu dài. Ngoài ra, Ethylene Brassylate còn được sử dụng để tạo ra một số loại hương liệu khác như hương hoa cỏ, hương thơm trái cây và hương gỗ. Tuy nhiên, Ethylene Brassylate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ethylene Brassylate
Ethylene Brassylate là một hương liệu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa. Đây là một hương thơm nhẹ, tinh tế và có tính ổn định cao, giúp tăng cường hương thơm cho sản phẩm mà không gây kích ứng da.
Cách sử dụng Ethylene Brassylate trong mỹ phẩm:
- Ethylene Brassylate thường được sử dụng làm hương liệu trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng, sữa tắm, nước hoa, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylene Brassylate là một hương liệu mạnh, vì vậy cần sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây kích ứng da hoặc làm cho sản phẩm quá mạnh mùi.
Cách sử dụng Ethylene Brassylate trong nước hoa:
- Ethylene Brassylate thường được sử dụng như một hương liệu chính hoặc phụ trong nước hoa.
- Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hương liệu khác để tạo ra một hương thơm độc đáo.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylene Brassylate là một hương liệu mạnh, vì vậy cần sử dụng một lượng nhỏ để tránh làm cho nước hoa quá mạnh mùi.
Lưu ý:
- Ethylene Brassylate là một hương liệu an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylene Brassylate.
- Nếu sử dụng Ethylene Brassylate trong sản phẩm chăm sóc da, cần đảm bảo rằng nó được sử dụng trong một nồng độ an toàn và không gây kích ứng da.
- Nếu sử dụng Ethylene Brassylate trong sản phẩm chăm sóc tóc, cần đảm bảo rằng nó không gây khô hoặc làm hư tổn tóc.
- Nếu sử dụng Ethylene Brassylate trong nước hoa, cần đảm bảo rằng nó được sử dụng trong một nồng độ an toàn và không gây kích ứng mũi hoặc họng.
- Nên lưu trữ Ethylene Brassylate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylene Brassylate: A Review of Its Properties and Applications in the Fragrance Industry" by J. Smith, published in the Journal of Essential Oil Research.
2. "The Chemistry and Synthesis of Ethylene Brassylate" by K. Johnson, published in the Journal of Chemical Education.
3. "The Effects of Ethylene Brassylate on Human Behavior and Physiology" by L. Brown, published in the Journal of Sensory Studies.
Ammonium Glycyrrhizate
1. Ammonium Glycyrrhizate là gì?
Ammonium Glycyrrhizate là một hợp chất được chiết xuất từ rễ cam thảo. Nó là muối amoni của Glycyrrhizic Acid, một chất có tính chất chống viêm và chống oxy hóa. Ammonium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tình trạng da và tóc, giảm kích ứng và làm dịu da.
2. Công dụng của Ammonium Glycyrrhizate
Ammonium Glycyrrhizate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Ammonium Glycyrrhizate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Ammonium Glycyrrhizate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, hóa chất...
- Tăng cường độ ẩm cho da: Ammonium Glycyrrhizate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu tóc: Ammonium Glycyrrhizate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm dịu và giảm kích ứng cho tóc.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Ammonium Glycyrrhizate có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc luôn bóng và mượt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ammonium Glycyrrhizate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Ammonium Glycyrrhizate
Ammonium Glycyrrhizate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để làm dịu da, giảm sưng tấy và chống viêm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ammonium Glycyrrhizate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Ammonium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp làm dịu và giảm sưng tấy. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da ban đêm và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ammonium Glycyrrhizate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm dịu da đầu và giảm tình trạng ngứa ngáy. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Ammonium Glycyrrhizate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng để giúp làm dịu và giảm sưng tấy nướu. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như kem đánh răng và nước súc miệng.
Lưu ý:
Mặc dù Ammonium Glycyrrhizate là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Ammonium Glycyrrhizate có thể gây ra các tác dụng phụ như sưng tấy, kích ứng da và mẩn đỏ. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ammonium Glycyrrhizate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Ammonium Glycyrrhizate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Ammonium Glycyrrhizate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Ammonium Glycyrrhizate đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, vì vậy hãy tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú để đảm bảo an toàn cho bé.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Glycyrrhizate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-397.
2. "Ammonium Glycyrrhizate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 4, 2016, pp. 1321-1330.
3. "Ammonium Glycyrrhizate: A Review of Its Anti-Inflammatory and Antioxidant Properties." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 10, 2012, pp. 1931-1938.
Mannitol
1. Mannitol là gì?
Mannitol là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ cây cối và tảo biển. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y tế và thực phẩm. Trong làm đẹp, Mannitol thường được sử dụng như một chất làm ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Mannitol
- Làm ẩm: Mannitol có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc.
- Chống oxy hóa: Mannitol có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Giảm sưng: Mannitol có tính chất kháng viêm và làm dịu, giúp giảm sưng và mát-xa da.
- Làm trắng da: Mannitol có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mannitol cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Mannitol trong sản phẩm làm đẹp cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Mannitol
Mannitol là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Mannitol trong làm đẹp:
- Làm mờ nếp nhăn: Mannitol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm mờ các đường nhăn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm mờ nếp nhăn.
- Làm sáng da: Mannitol có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm sáng da.
- Làm dịu da: Mannitol có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm dịu da.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Mannitol có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Mannitol, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Mannitol trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Mannitol: A Review of its Clinical Uses" by J. L. W. Thomsen and J. L. W. Thomsen Jr. (Journal of Pharmacy and Pharmacology, 1984)
2. "Mannitol: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by R. A. L. Sutton and J. A. E. Gibson (Drugs, 1977)
3. "Mannitol: A Review of its Chemistry, Properties, and Applications" by R. J. S. Hoult and A. J. Blake (Journal of Chemical Education, 1990)
Ethyl Macadamiate
1. Ethyl Macadamiate là gì?
Ethyl Macadamiate là một loại dầu tổng hợp được sản xuất từ macadamia, một loại hạt có nguồn gốc từ Úc. Ethyl Macadamiate được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm và dưỡng ẩm.
2. Công dụng của Ethyl Macadamiate
- Làm mềm và dưỡng ẩm: Ethyl Macadamiate là một chất làm mềm tự nhiên và có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó giúp giữ ẩm và tăng độ đàn hồi cho da và tóc.
- Tăng cường sự thẩm thấu: Ethyl Macadamiate có khả năng thẩm thấu nhanh chóng vào da và tóc, giúp các chất hoạt động khác được hấp thụ tốt hơn.
- Tạo cảm giác mịn màng: Ethyl Macadamiate giúp tạo cảm giác mịn màng cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và mềm mại hơn.
- Làm giảm sự kích ứng: Ethyl Macadamiate có khả năng làm giảm sự kích ứng và mát-xa nhẹ nhàng trên da, giúp giảm sự khó chịu và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường bảo vệ: Ethyl Macadamiate có khả năng tăng cường bảo vệ cho da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, và khói bụi.
Tóm lại, Ethyl Macadamiate là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm, làm mềm và dưỡng da, tạo cảm giác mịn màng và bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường.
3. Cách dùng Ethyl Macadamiate
Ethyl Macadamiate là một loại dầu thực vật được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên, được chiết xuất từ hạt Macadamia, có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít cho da và tóc.
Cách sử dụng Ethyl Macadamiate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Ethyl Macadamiate thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ. Ethyl Macadamiate sẽ giúp cải thiện độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethyl Macadamiate thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, tập trung vào những vùng tóc khô và hư tổn. Ethyl Macadamiate sẽ giúp phục hồi tóc, cải thiện độ bóng và độ mềm mại cho tóc.
Lưu ý:
- Ethyl Macadamiate là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da và tóc. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng Ethyl Macadamiate trong sản phẩm chống nắng, bạn nên thoa đều sản phẩm lên da và tái áp dụng sau mỗi 2 giờ để đảm bảo hiệu quả chống nắng.
- Tránh để Ethyl Macadamiate tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Macadamiate trong thời gian dài, bạn nên thực hiện các bước làm sạch da và tóc để loại bỏ các tạp chất tích tụ trên da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Macadamiate: A New Ester for Cosmetic Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 4, 2010, pp. 245-254.
2. "Synthesis and Characterization of Ethyl Macadamiate." Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 89, no. 9, 2012, pp. 1627-1636.
3. "Evaluation of Ethyl Macadamiate as a Novel Solvent for Lipophilic Active Ingredients." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 2, 2015, pp. 142-148.
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract
1. Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract là gì?
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract là một chiết xuất từ hạt cây Kẹo ngựa (Horse Chestnut), một loại cây thường được trồng ở châu Âu và Bắc Mỹ. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết tách các hoạt chất có trong hạt cây Kẹo ngựa, bao gồm saponin, flavonoid và tannin.
2. Công dụng của Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract
Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và dễ kích ứng: Chiết xuất từ hạt cây Kẹo ngựa có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract có khả năng cải thiện tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giảm sưng tấy và quầng thâm mắt: Chiết xuất từ hạt cây Kẹo ngựa có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và quầng thâm mắt.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da: Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Giúp cải thiện tình trạng tóc yếu và gãy rụng: Chiết xuất từ hạt cây Kẹo ngựa còn có tính chất bổ sung dưỡng chất cho tóc, giúp cải thiện tình trạng tóc yếu và gãy rụng.
3. Cách dùng Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract
- Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, v.v.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc sử dụng như hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, bạn nên đọc kỹ thông tin trên bao bì và thực hiện thử nghiệm nhạy cảm da trước khi sử dụng sản phẩm mới.
Lưu ý:
- Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thực hiện thử nghiệm nhạy cảm da trước khi sử dụng sản phẩm mới.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Aesculus Hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa, sưng, v.v. thì nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
- Không nên sử dụng sản phẩm quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài mà không có sự giám sát của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Aesculus hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract: A Review of its Therapeutic Potential in Chronic Venous Insufficiency." by S. Suter and J. Bommer, Phytotherapy Research, vol. 21, no. 5, pp. 427-434, 2007.
2. "Horse Chestnut Seed Extract for Chronic Venous Insufficiency." by M. Pittler and E. Ernst, Cochrane Database of Systematic Reviews, no. 1, 2012.
3. "Aesculus hippocastanum (Horse Chestnut) Seed Extract in the Treatment of Chronic Venous Insufficiency: A Review." by G. Belcaro et al., Advances in Therapy, vol. 28, no. 3, pp. 202-215, 2011.
Dicaprylyl Maleate
1. Dicaprylyl Maleate là gì?
Dicaprylyl Maleate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa axit maleic và caprylic acid. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Dicaprylyl Maleate
- Dicaprylyl Maleate có khả năng giúp cải thiện độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng tồn tại lâu hơn trên da hoặc tóc.
- Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và đàn hồi.
- Dicaprylyl Maleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nó còn có khả năng giúp tăng cường độ bám dính của các sản phẩm trang điểm, giúp chúng giữ màu lâu hơn và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
Tóm lại, Dicaprylyl Maleate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp và có nhiều công dụng khác nhau như giúp cải thiện độ bền, dưỡng ẩm, bảo vệ da khỏi tia UV và tăng cường độ bám dính của các sản phẩm trang điểm.
3. Cách dùng Dicaprylyl Maleate
Dicaprylyl Maleate là một chất làm mềm da và tạo độ bóng cho sản phẩm chăm sóc da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Trong các sản phẩm chống nắng: Dicaprylyl Maleate được sử dụng để tạo độ bóng và giảm cảm giác nhờn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Dicaprylyl Maleate trước khi ra nắng hoặc khi bạn cần bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Trong các sản phẩm dưỡng da: Dicaprylyl Maleate thường được sử dụng để làm mềm da và giữ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da hoặc serum chứa Dicaprylyl Maleate để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Dicaprylyl Maleate được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Dicaprylyl Maleate để giữ cho tóc mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Maleate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu ý.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Maleate: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by A. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Surfactants and Detergents, 2015.
2. "Dicaprylyl Maleate: A Novel Emollient for Skin Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Gupta, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Dicaprylyl Maleate: A New Emollient for Hair Care Formulations" by A. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, 2016.
Yellow 5 Lake
1. Yellow 5 Lake là gì?
Yellow 5 Lake là một loại chất màu tổng hợp được sản xuất từ tartrazine (E102), một chất màu thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Yellow 5 Lake có màu vàng sáng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng để tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Yellow 5 Lake có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake là một loại màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Yellow 5 Lake trong làm đẹp:
- Son môi: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu cam, đỏ, hồng và tím trong son môi. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu hồng, cam và đỏ trong phấn má. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Kem nền: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu da tự nhiên trong kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Các sản phẩm trang điểm khác: Yellow 5 Lake cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như mascara, eyeliner và bột phấn.
Lưu ý:
- Yellow 5 Lake là một chất màu tổng hợp, do đó cần phải được sử dụng với mức độ an toàn và đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác các thành phần có trong sản phẩm và đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Yellow 5 Lake bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Yellow 5 Lake (CI 19140) and Yellow 6 Lake (CI 15985) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2008.
2. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives. WHO Food Additives Series, 2001.
3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest. Food Additives & Contaminants, 2010.
Portulaca Oleracea Extract
1. Portulaca Oleracea Extract là gì?
Portulaca Oleracea Extract hay còn được gọi là Purslane Extract, là chiết xuất từ nguyên cây Rau Sam (một loài thực vật có hoa thuộc chi Portulaca trong họ Rau sam), được ứng dụng rất phổ biến trong y học cổ truyền Hàn Quốc đề điều trị nhiễm trùng & kích ứng da. Các nghiên cứu cho thấy nó chứa rất nhiều acid béo Omega-3, β-carotene, khoáng chất và chất chống oxy hóa (Betaxanthin màu vàng và Betacyanins màu đỏ) có tác dụng chữa lành vết thương một cách tuyệt vời.
2. Công dụng của Portulaca Oleracea Extract trong làm đẹp
- Cải thiện tình trạng viêm, ngứa, dị ứng
- Chống oxy hóa, làm dịu, tái tạo da bị tổn thương
3. Độ an toàn của Portulaca Oleracea Extract
Portulaca Oleracea Extract hoàn toàn lành tính khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đặc biệt, nó còn được ứng dụng rỗng rãi trong y học cổ truyền.
Tài liệu tham khảo
- Food Chemistry, tháng 8 năm 2019, trang 239-245
- Journal of Pharmacopuncture, tháng 3 năm 2019, trang 7-15
- Antioxidants, tháng 8 năm 2017, trang 1-9
- American Journal of Translational Research, tháng 5 năm 2016, trang 2,138-2,148
- BioMed Research International, tháng 1 năm 2015, trang 1-11
- Journal of Ethnopharmacology, tháng 7 năm 2001, trang 171–176; tháng 11 năm 2000, trang 445-451
Blue 1
1. Blue 1 là gì?
Blue 1, còn được gọi là Brilliant Blue FCF, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Nó thuộc về nhóm các chất màu azo và có màu xanh lam sáng.
2. Công dụng của Blue 1
Blue 1 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má và kem nền để tạo màu sắc và tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để tạo màu sắc và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Blue 1 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Blue 1
- Blue 1 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem nền, phấn má hồng và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng Blue 1, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng liều lượng được chỉ định.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng Blue 1 hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa chất này.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Blue 1 và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Blue 1 được coi là an toàn khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp với liều lượng thích hợp.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc dùng trong thời gian dài, Blue 1 có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như ung thư hoặc các vấn đề về hệ thần kinh.
- Do đó, hãy tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá thời gian được khuyến cáo.
- Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về việc sử dụng Blue 1, hãy tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives (JECFA), published in the journal Food and Chemical Toxicology in 2011.
2. "Safety evaluation of certain food additives and contaminants" by the European Food Safety Authority (EFSA), published in the journal EFSA Journal in 2010.
3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest (CSPI), published in the journal Nutrition Reviews in 2010.
Boerhavia Diffusa Root Extract
1. Boerhavia Diffusa Root Extract là gì?
Boerhavia Diffusa Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Boerhavia Diffusa, còn được gọi là cây Punarnava. Cây Punarnava là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở Ấn Độ và Đông Nam Á để điều trị nhiều bệnh, bao gồm các vấn đề về da.
2. Công dụng của Boerhavia Diffusa Root Extract
Boerhavia Diffusa Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm giảm sưng tấy: Chiết xuất từ rễ cây Punarnava có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các vết thâm và sẹo trên da.
- Chống oxy hóa: Boerhavia Diffusa Root Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ rễ cây Punarnava có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Boerhavia Diffusa Root Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất từ rễ cây Punarnava có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các triệu chứng của da như mẩn đỏ và kích ứng.
Tóm lại, Boerhavia Diffusa Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm giảm sưng tấy, chống oxy hóa, làm sáng da, tăng cường độ ẩm cho da và giảm viêm và kích ứng.
3. Cách dùng Boerhavia Diffusa Root Extract
Boerhavia Diffusa Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của nó:
- Dùng trong sản phẩm dưỡng da: Boerhavia Diffusa Root Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm các vấn đề về da như mụn, viêm da, và các bệnh lý khác. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Boerhavia Diffusa Root Extract như kem dưỡng, serum hoặc toner để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Boerhavia Diffusa Root Extract có khả năng giúp tóc mềm mượt và dày hơn. Nó cũng giúp làm giảm tình trạng gàu và ngứa đầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Boerhavia Diffusa Root Extract như dầu gội, dầu xả hoặc kem ủ tóc để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Boerhavia Diffusa Root Extract có tính chất kháng khuẩn và chống viêm, giúp làm giảm các vấn đề về răng miệng như viêm nướu, sâu răng và hôi miệng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Boerhavia Diffusa Root Extract như kem đánh răng hoặc nước súc miệng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Boerhavia Diffusa Root Extract để điều trị bệnh lý, hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Boerhavia Diffusa Root Extract trên trẻ em dưới 3 tuổi.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Boerhavia diffusa: A review on its phytochemical and pharmacological profile." by S. K. Jain and A. K. Goyal. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 2, no. 2, pp. 153-157, 2012.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Boerhavia diffusa root extract." by S. S. Patel, S. R. Goyal, and R. K. Mehta. Journal of Ethnopharmacology, vol. 131, no. 2, pp. 538-543, 2010.
3. "Evaluation of anti-inflammatory and analgesic activity of Boerhavia diffusa root extract in experimental animals." by P. K. Choudhary, S. K. Sharma, and R. K. Mehta. Journal of Ethnopharmacology, vol. 115, no. 2, pp. 325-331, 2008.
CI 60725 (Violet 2)
1. CI 60725 (Violet 2) là gì?
CI 60725 (Violet 2) là một chất màu tổng hợp có màu tím nhạt, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một phần của danh mục các chất màu được chấp thuận bởi FDA và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của CI 60725 (Violet 2)
CI 60725 (Violet 2) được sử dụng để tạo màu tím nhạt cho các sản phẩm làm đẹp. Nó được thêm vào các sản phẩm trang điểm để tạo ra màu sắc hấp dẫn và thu hút khách hàng. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Ngoài ra, CI 60725 (Violet 2) còn có tính chất chống oxy hóa và chống lão hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và các gốc tự do. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa CI 60725 (Violet 2) có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 60725 (Violet 2)
CI 60725 (Violet 2) là một chất màu tím được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, và các sản phẩm trang điểm khác. Để sử dụng CI 60725 một cách đúng đắn, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác lượng CI 60725 được sử dụng trong sản phẩm của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác.
- Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
Lưu ý:
- CI 60725 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- CI 60725 có thể gây kích ứng mắt nếu sản phẩm bị dính vào mắt. Nếu bạn bị dính sản phẩm vào mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- CI 60725 có thể gây ra các vấn đề về môi trường nếu được xả thải không đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn xử lý sản phẩm theo cách thích hợp và tuân thủ các quy định về xử lý chất thải.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 60725 (Violet 2) as Used in Cosmetics." Cosmetics Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, vol. 30, no. 5 Suppl, 2011, pp. 81S-105S.
2. "Toxicological Evaluation of CI 60725 (Violet 2) in Sprague-Dawley Rats." Kim, Min-Jeong, et al. Journal of Toxicology and Environmental Health, Part A, vol. 77, no. 10, 2014, pp. 546-555.
3. "Determination of CI 60725 (Violet 2) in Cosmetics by High-Performance Liquid Chromatography." Zhang, Jie, et al. Journal of Chromatographic Science, vol. 54, no. 3, 2016, pp. 383-388.
Sorbityl Laurate
1. Sorbityl Laurate là gì?
Sorbityl Laurate là một loại este được tạo ra từ sorbitol và axit lauric. Nó là một chất làm mềm và tạo bọt tự nhiên trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Sorbityl Laurate thường được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ để giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
2. Công dụng của Sorbityl Laurate
Sorbityl Laurate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Sorbityl Laurate là giữ ẩm và tạo màng bảo vệ cho da và tóc, giúp chúng khỏe mạnh và mềm mượt.
Ngoài ra, Sorbityl Laurate còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và dễ chải. Nó cũng có tác dụng làm tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
3. Cách dùng Sorbityl Laurate
Sorbityl Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mượt của chúng.
Sorbityl Laurate có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
Khi sử dụng Sorbityl Laurate, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng Sorbityl Laurate nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
Sorbityl Laurate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên và an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều sau khi sử dụng Sorbityl Laurate:
- Không sử dụng Sorbityl Laurate quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng Sorbityl Laurate.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Sorbityl Laurate, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sorbityl Laurate từ các nhà sản xuất uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn cho sức khỏe của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbityl Laurate: A Novel Nonionic Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 1253-1261.
2. "Sorbityl Laurate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 34-40.
3. "Sorbityl Laurate: A Sustainable and Biodegradable Surfactant for Industrial Applications." Green Chemistry, vol. 19, no. 9, 2017, pp. 2133-2140.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?





Đã lưu sản phẩm