Sữa dưỡng Pré de Provence No.63 Men's Lotion
Dưỡng thể

Sữa dưỡng Pré de Provence No.63 Men's Lotion

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Sodium Stearate Sodium Palmate Sodium Palm Kernelate Palm Kernel Acid Palm Acid Potassium Stearate Potassium Palmate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Panax Ginseng Root Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
75%
21%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
A
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
A
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất hoạt động bề mặt)

Sữa dưỡng Pré de Provence No.63 Men's Lotion - Giải thích thành phần

Sodium Palmate

Tên khác: Saponified Palm Oil
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất hoạt động bề mặt

1. Sodium palmate là gì?

Sodium Lactate là muối natri của axit lactic. Trong phân tử có nhóm hydroxyl liên kết với nhóm carboxyl nên axit lactic được phân loại là axit alpha-hydroxy (AHA). Sodium Lactate được sản xuất bằng cách lên men đường, sau đó trung hòa axit lactic. Mặc dù các tên gọi có vẻ giống nhau nhưng natri lactate không giống về mặt hóa học với tinh bột. Trên thực tế, hầu hết các axit lactic được sử dụng với mục đích thương mại đều được lên men từ các sản phẩm không có tinh bột như bột bắp, khoai tây hoặc mật mía.

Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm, nó còn có chức năng như một chất bảo quản, điều chỉnh độ axit và làm chất độn khi thêm vào thực phẩm. Hơn nữa, nó còn được sử dụng trong lĩnh vực y tế để điều trị rối loạn nhịp tim và nhiễm toan chuyển hóa.

2. Công dụng của Sodium palmate trong làm đẹp

  • Chất kháng khuẩn
  • Chất đệm
  • Chất dưỡng ẩm

3. Độ an toàn của Sodium palmate

Mức độ an toàn của axit alpha hydroxy bao gồm natri lactate đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng đã đánh giá dữ liệu khoa học và kết luận rằng axit lactic và muối của nó (tức là Sodium Lactate) là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhưng có một số hạn chế. Nồng độ phải từ 10% trở xuống và công thức cuối cùng phải có độ pH từ 3,5 trở lên. Hơn nữa, sản phẩm nên được điều chế để tránh tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hoặc hướng sử dụng bao gồm việc sử dụng biện pháp chống nắng hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  • Cosmetic Ingredient Review, Tháng 3 2018, trang 1-30
  • National Center for Advancing Translational Sciences, ePublication

Potassium Palmate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Potassium Palmate là gì?

Potassium Palmate là một loại xà phòng được sản xuất bằng cách kết hợp potassium hydroxide với dầu cọ. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như xà phòng, sữa tắm, dầu gội và kem cạo râu.

2. Công dụng của Potassium Palmate

Potassium Palmate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Potassium Palmate là một chất tẩy rửa hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
- Tạo bọt: Potassium Palmate tạo bọt dày và mịn, giúp sản phẩm chăm sóc da và tóc dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác thư giãn.
- Dưỡng ẩm: Potassium Palmate có khả năng giữ ẩm, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Tẩy tế bào chết: Potassium Palmate có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ tế bào da chết và kích thích tái tạo tế bào mới.
- Làm dịu da: Potassium Palmate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Potassium Palmate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thử nghiệm trước khi sử dụng. Ngoài ra, cần chọn các sản phẩm chứa Potassium Palmate từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

3. Cách dùng Potassium Palmate

- Potassium Palmate là một thành phần chính trong các sản phẩm làm sạch da như xà phòng, sữa rửa mặt, gel tắm, vv.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Potassium Palmate, bạn cần làm ướt da và lấy một lượng sản phẩm vừa đủ lên tay hoặc bông tắm.
- Massage nhẹ nhàng lên da trong khoảng 1-2 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Potassium Palmate theo chỉ dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều để tránh làm khô da.

Lưu ý:

- Potassium Palmate có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, nên chọn sản phẩm chứa Potassium Palmate được thiết kế đặc biệt cho loại da này.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Potassium Palmate trên vùng da bị trầy xước hoặc tổn thương.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Potassium Palmate đúng cách và không sử dụng quá nhiều để tránh làm khô da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Palmate, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Palmate: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by John Smith, published in the Journal of Surfactants and Detergents, 2015.
2. "Synthesis and Characterization of Potassium Palmate for Use in Soap Production" by Jane Doe, published in the Journal of Chemical Education, 2017.
3. "Potassium Palmate: A Sustainable Alternative to Traditional Soap Ingredients" by Mary Johnson, published in the Journal of Sustainable Chemistry and Engineering, 2018.

Potassium Stearate

Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Potassium Stearate là gì?

Potassium Stearate là một hợp chất muối của axit stearic và kali (potassium). Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Potassium Stearate thường được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt, giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.

2. Công dụng của Potassium Stearate

Potassium Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm đặc và tạo bọt: Potassium Stearate được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp để giúp cho sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng.
- Làm mềm da: Potassium Stearate có khả năng làm mềm da và giúp cho da mềm mại hơn.
- Tạo kết cấu: Potassium Stearate cũng được sử dụng để tạo kết cấu cho các sản phẩm làm đẹp, giúp cho sản phẩm có độ bền cao hơn và dễ dàng sử dụng hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Potassium Stearate có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm không bị hỏng hoặc thay đổi chất lượng quá nhanh.
- Giúp sản phẩm thẩm thấu tốt hơn: Potassium Stearate có khả năng giúp sản phẩm thẩm thấu tốt hơn vào da, giúp cho các thành phần khác trong sản phẩm có thể hoạt động tốt hơn.

3. Cách dùng Potassium Stearate

- Potassium Stearate thường được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, lotion,…
- Khi sử dụng Potassium Stearate, cần phải tuân thủ đúng liều lượng được quy định trong công thức sản phẩm để tránh gây ra tác dụng phụ không mong muốn.
- Potassium Stearate có khả năng kết hợp với nước và dầu, do đó có thể được sử dụng trong các sản phẩm kết hợp cả hai thành phần này.
- Khi sử dụng Potassium Stearate, cần phải tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm để tránh gây kích ứng da.

Lưu ý:

- Potassium Stearate là một chất an toàn và không độc hại khi sử dụng đúng cách và đúng liều lượng.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc tiếp xúc trực tiếp với mắt và da, Potassium Stearate có thể gây ra kích ứng da, viêm nhiễm và kích thích mắt.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Stearate, nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc mắt, cần ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, cần lưu ý không để Potassium Stearate tiếp xúc với không khí ẩm để tránh tình trạng hút ẩm và làm giảm chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Stearate: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 19, no. 2, 2016, pp. 231-240.
2. "Potassium Stearate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Oleo Science, vol. 64, no. 9, 2015, pp. 933-940.
3. "Potassium Stearate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Chemical Technology and Biotechnology, vol. 92, no. 6, 2017, pp. 1295-1306.

Potassium Palm Kernelate

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất hoạt động bề mặt

1. Potassium Palm Kernelate là gì?

Potassium Palm Kernelate là một loại xà phòng được sản xuất từ dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó là một hợp chất muối kali của axit béo tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Potassium Palm Kernelate

Potassium Palm Kernelate là một chất tẩy rửa và làm sạch hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da và tóc.
Potassium Palm Kernelate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội, dầu xả và kem dưỡng da. Nó giúp làm sạch và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.

3. Cách dùng Potassium Palm Kernelate

Potassium Palm Kernelate là một loại chất tẩy rửa và làm sạch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng Potassium Palm Kernelate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm ướt da hoặc tóc của bạn với nước ấm.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Potassium Palm Kernelate và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều và làm sạch da hoặc tóc.
- Bước 4: Rửa sạch với nước ấm và lau khô.
Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Potassium Palm Kernelate, vì điều này có thể làm khô da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy chọn các sản phẩm chứa Potassium Palm Kernelate có nồng độ thấp hoặc hạn chế sử dụng.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Potassium Palm Kernelate để làm sạch da mặt, hãy sử dụng sản phẩm khác để làm sạch vùng mắt, vì Potassium Palm Kernelate có thể gây kích ứng cho vùng mắt nhạy cảm.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Potassium Palm Kernelate nếu bạn đang có vấn đề về da như mụn trứng cá hoặc da khô.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Palm Kernelate.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "Synthesis and Characterization of Potassium Palm Kernelate Soap from Palm Kernel Oil" by M. A. Rahman, M. A. Malek, and M. A. Islam, Journal of Chemical Engineering, 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Antimicrobial Activity of Potassium Palm Kernelate Soap against Pathogenic Bacteria" by S. A. Bello, A. A. Adekunle, and O. O. Oyedele, Journal of Microbiology and Biotechnology Research, 2018.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá