Nước hoa hồng PrescriptSkin Vitamin C Toner - Giải thích thành phần
Aqua (Water)
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Sorbitol
Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo
1. Sorbitol là gì?
Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.
2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp
- Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
- Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
- Dưỡng da.
- Làm dịu da
Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.
3. Dạng tồn tại của sorbitol
Tài liệu tham khảo
- Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
- Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
- Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
- Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8.
Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.
Sodium Pca
Tên khác: Na-PCA; NaPCA; PCA-Na; Sodium Pyrrolidone Carboxylic Acid; Sodium Pyrrolidone Carboxylate; Sodium L-2-Pyrrolidone-5-Carboxylate; Sodium DL-Pyrrolidone Carboxylate
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Sodium PCA là gì?
Sodium PCA là muối của pyrrolidone carbonic acid (còn được gọi là acid pyroglutamic) - một loại axit glutamic có cấu trúc hóa học chứa vòng lactam.
Sodium PCA là thành phần cấp ẩm tự nhiên bề mặt da, đồng thời là nguồn dẫn nước cho các tế bào bên trong. Sodium PCA được đánh giá rất cao ở khả năng hút ẩm khi hiệu quả hơn thành phần Glycerin đến 1.5 lần. Chính vì vậy, Sodium PCA rất được chuộng sử dụng trong công thức mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Sodium PCA trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Giúp tăng cường sự mềm mượt và dẻo dai cho tóc đồng thời cải thiện mái tóc của bạn dày dặn hơn và bảo vệ tóc không bị hư tổn
3. Cách sử dụng Sodium PCA trong làm đẹp
Sodium PCA được dùng ngoài da trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân Nồng độ thông thường của Sodium PCA là vào khoảng từ 0,2-4%, thậm chí với nồng độ lên tới 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng mắt và da.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Sodium PCA là thành phần được đánh giá là lành tính, an toàn sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ngay cả khi nồng độ lên đến 50%, Sodium PCA cũng không gây kích ứng cho da hoặc mắt. Tuy nhiên, do giá thành để chiết xuất và chế tạo cao nên Sodium PCA chỉ thường xuất hiện trong các mỹ phẩm cao cấp.
Ngoài ra, với những người có làn da nhạy cảm, tốt nhất bạn nên thử sản phẩm có chứa Sodium PCA lên vùng da cổ tay trước khi sử dụng cho những vùng da khác để đảm bảo chắc chắn rằng sản phẩm không gây kích ứng cho làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
- Abdelmageed W, Abdelrazik S, Nassar A, Abdelkawi M. Analgesic effects of gabapentine in tonsillectomy. The Egyptian Journal of Hospital Medicine. 2010; 38(1):51–58
- Adam F, Chauvin M, Du Manoir B, Langlois M, Sessler DI, Fletcher D. Small-dose ketamine infusion improves postoperative analgesia and rehabilitation after total knee arthroplasty. Anesthesia and Analgesia. 2005; 100(2):475–80
- Aftab S, Rashdi S. Comparison of intravenous ketorolac with diclofenac for postoperative analgesia. Journal of Surgery Pakistan. 2008; 13(2):62‐66
3-O-Ethyl Ascorbic Acid
Tên khác: Ethyl Ascorbic Acid; 3-O-Ethyl-L-ascorbic acid
Chức năng: Dưỡng da
1. Ethyl Ascorbic Acid là gì?
Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của vitamin C tổng hợp, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Ethyl Ascorbic Acid có tính chất ổn định hơn so với vitamin C thông thường, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của sản phẩm chứa vitamin C.
2. Công dụng của Ethyl Ascorbic Acid
Ethyl Ascorbic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức khỏe cho da: Ethyl Ascorbic Acid giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống lão hóa: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng ngăn ngừa sự hình thành nếp nhăn và vết chân chim trên da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Làm sáng da: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Ethyl Ascorbic Acid có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về da do tia UV gây ra.
Tóm lại, Ethyl Ascorbic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp tăng cường sức khỏe cho da, chống lão hóa, làm sáng da và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
3. Cách dùng Ethyl Ascorbic Acid
- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Để sử dụng Ethyl Ascorbic Acid, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, như serum, kem dưỡng, tinh chất, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, bạn có thể thoa sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid vào ban ngày, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Ethyl Ascorbic Acid là một dạng của Vitamin C, nhưng có tính ổn định hơn so với Vitamin C thông thường. Tuy nhiên, vẫn có thể bị phân hủy nếu tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc không khí.
- Vì vậy, khi mua sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid, bạn nên chọn sản phẩm có bao bì kín đáo, tránh tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, bạn nên ngừng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid quá nhiều, có thể gây kích ứng da, đỏ da hoặc khô da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Ascorbic Acid và gặp phải tình trạng da kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Ascorbic Acid: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Skincare" by J. Kim and S. Lee, Journal of Cosmetic Dermatology, 2017.
2. "Ethyl Ascorbic Acid: A Stable, Water-Soluble Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, Cosmetics, 2018.
3. "Ethyl Ascorbic Acid: A Novel Vitamin C Derivative for Skincare" by S. Lee and J. Kim, International Journal of Cosmetic Science, 2016.
Humulus Lupulus (Hops) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Humulus Lupulus (Hops) Extract là gì?
Humulus Lupulus (Hops) Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây Humulus Lupulus, một loại cây leo thường được trồng để sản xuất bia. Hops Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Humulus Lupulus (Hops) Extract
Hops Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mềm da: Hops Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Hops Extract chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hops Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Làm sáng da: Hops Extract có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Tăng cường tóc: Hops Extract có khả năng tăng cường tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và chống rụng tóc.
Tóm lại, Humulus Lupulus (Hops) Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng giúp làm đẹp da và tóc.
3. Cách dùng Humulus Lupulus (Hops) Extract
- Humulus Lupulus (Hops) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, xà phòng, dầu gội, sữa tắm, toner, serum, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Humulus Lupulus (Hops) Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Số lượng thích hợp sẽ phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa các lợi ích của Humulus Lupulus (Hops) Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này thường xuyên, ít nhất là 2-3 lần một tuần.
- Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng Humulus Lupulus (Hops) Extract dưới dạng tinh dầu hoặc chiết xuất để tự tạo các sản phẩm chăm sóc da và tóc tại nhà.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract.
- Cuối cùng, hãy lưu trữ sản phẩm chứa Humulus Lupulus (Hops) Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản sản phẩm tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Hops (Humulus lupulus) Extracts for Aromatase Inhibition and Breast Cancer Prevention: An Overview" by S. L. Chen and C. L. Lee, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2013.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of hop (Humulus lupulus L.) extracts" by M. K. Klimczak and A. Gliszczyńska-Świgło, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2007.
3. "Hops (Humulus lupulus) Extracts and Their Potential Applications in Health and Disease" by Y. K. Kim and J. W. Park, Journal of Medicinal Food, 2016.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Flower/Leaf/Stem Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Calendula Officinalis Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa
1. Calendula Officinalis Flower Extract là gì?
Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc Calendula Officinalis còn được gọi là hoa cúc vạn thọ, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm mụn: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gàu.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn trên da.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều tính chất làm dịu, giảm viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải và có tính chất làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn. Dưới đây là một số cách sử dụng Calendula Officinalis Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Extract có khả năng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là cho da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng trong toner: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có khả năng làm dịu và cân bằng pH của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để giúp làm sạch da và chuẩn bị cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có tính chất làm dịu và giúp cân bằng độ ẩm cho tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Extract, nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Calendula Officinalis Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, nên đóng kín bao bì để tránh bụi và vi khuẩn bám vào.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Properties" by S. K. Singh and A. K. Pandey, Journal of Natural Products, 2016.
2. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. K. Singh and A. K. Pandey, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
3. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là gì?
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Matricaria chamomilla), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Hoa cúc La Mã là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á, được trồng và thu hái để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm mềm và dưỡng ẩm: Chiết xuất hoa cúc La Mã còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi: Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract cũng có tính chất làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da, giúp cho da trở nên săn chắc và trẻ trung hơn.
Vì những tính chất tuyệt vời của nó, Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, mặt nạ, serum, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, da khô, da mẩn đỏ, và da dễ bị kích ứng.
- Khi sử dụng Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo đúng hướng dẫn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
Lưu ý:
- Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract với cẩn thận và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến da, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract và tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An overview." Pharmacognosy Reviews 5.9 (2011): 82-95.
2. "Chamomile: A herbal medicine of the past with bright future." Molecular Medicine Reports 3.6 (2010): 895-901.
3. "Chamomile (Matricaria chamomilla L.): An evidence-based systematic review by the natural standard research collaboration." Journal of Herbal Pharmacotherapy 6.3-4 (2006): 135-174.
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
1. Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là chiết xuất từ vỏ chanh, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chiết xuất này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm vitamin C, flavonoid, axit citric, axit ascorbic và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Vitamin C và axit citric trong chiết xuất này giúp làm sáng và đều màu da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào da chết và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Chiết xuất này có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Dưỡng ẩm: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Các chất chống oxy hóa trong chiết xuất này giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citrus Limon (Lemon) Peel Extract giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và làm cho tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Citrus Limon (Lemon) Peel Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Peel Extract
- Dùng làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với một chút nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ này giúp làm sáng da, giảm mụn và tẩy tế bào chết.
- Dùng làm toner: Trộn 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract với nước hoa hồng hoặc nước khoáng để tạo thành một dung dịch. Dùng bông tẩy trang thấm đều dung dịch và lau nhẹ lên mặt. Toner này giúp cân bằng độ pH của da, giảm bã nhờn và làm sáng da.
- Dùng làm kem dưỡng: Thêm 1-2 muỗng canh Citrus Limon Peel Extract vào kem dưỡng da hàng ngày. Kem dưỡng này giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng Citrus Limon Peel Extract trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các loại dầu thực vật khác.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh sử dụng Citrus Limon Peel Extract quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nên thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Citrus Limon Peel Extract để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) peel extracts." by M. Viuda-Martos, et al. Journal of Food Science and Technology, 2011.
2. "Lemon peel extract inhibits the growth of human breast cancer cells." by S. K. Kim, et al. Nutrition and Cancer, 2015.
3. "Effect of lemon peel extract on lipid metabolism in high-fat diet-induced obese mice." by H. J. Lee, et al. Nutrition Research and Practice, 2014.
Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract là gì?
Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract là chiết xuất từ hạt dưa chuột, một loại cây thuộc họ Cucurbitaceae. Hạt dưa chuột được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract
Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ hạt dưa chuột có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Cung cấp độ ẩm: Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại.
- Giảm sưng tấy: Hạt dưa chuột chứa nhiều chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mụn trên da.
- Làm sáng da: Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sắc tố melanin và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Chống lão hóa: Hạt dưa chuột chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
Tóm lại, Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu da, cung cấp độ ẩm, giảm sưng tấy, làm sáng da và chống lão hóa.
3. Cách dùng Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract
- Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, gel rửa mặt, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract, hãy sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract: A Review of Its Potential Health Benefits and Applications" by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe, Journal of Food Science, vol. 76, no. 1, 2011, pp. R6-R13.
2. "Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care" by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe, Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 5, 2012, pp. 385-395.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Cucumis Sativus (Cucumber) Seed Extract: A Review" by S. S. Kadam and S. D. Salunkhe, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 5, 2016, pp. 1832-1840.
Camellia Sinensis Leaf Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Độc quyền
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)
Spirulina Platensis Extract
Chức năng: Bảo vệ da
1. Spirulina Platensis Extract là gì?
Spirulina Platensis Extract là một loại chiết xuất từ tảo xanh Spirulina Platensis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc da. Spirulina Platensis là một loại tảo có nguồn gốc từ nước ngọt và nước mặn, chứa nhiều chất dinh dưỡng và các hoạt chất có lợi cho sức khỏe.
Spirulina Platensis Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần có lợi từ tảo Spirulina Platensis, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và axit amin. Các thành phần này có tác dụng làm sáng da, giảm nếp nhăn, cải thiện độ đàn hồi của da và tăng cường sức khỏe cho da.
2. Công dụng của Spirulina Platensis Extract
Spirulina Platensis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Spirulina Platensis Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp làm sáng da và ngăn ngừa sự hình thành các vết thâm nám và tàn nhang trên da.
- Giảm nếp nhăn: Spirulina Platensis Extract cung cấp độ ẩm cho da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp giảm nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Spirulina Platensis Extract chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức khỏe cho da và giảm thiểu các vấn đề da liễu như mụn và viêm da.
- Chống lão hóa: Spirulina Platensis Extract có tác dụng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
- Giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn: Spirulina Platensis Extract giúp cải thiện độ hấp thụ của da, giúp da hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn.
3. Cách dùng Spirulina Platensis Extract
Spirulina Platensis Extract là một loại chiết xuất từ tảo Spirulina, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, mask, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một nguồn dồi dào các chất dinh dưỡng và vitamin, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
Dưới đây là một số cách sử dụng Spirulina Platensis Extract trong làm đẹp:
- Dùng kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Spirulina Platensis Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dinh dưỡng cho da.
- Sử dụng serum: Sử dụng serum chứa Spirulina Platensis Extract để cải thiện độ đàn hồi và độ sáng cho da.
- Sử dụng mask: Sử dụng mask chứa Spirulina Platensis Extract để giúp làm sạch da, tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da.
- Sử dụng toner: Sử dụng toner chứa Spirulina Platensis Extract để cân bằng độ pH của da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Chăm sóc tóc: Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Spirulina Platensis Extract để cung cấp dinh dưỡng cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Spirulina Platensis Extract, vì điều này có thể gây kích ứng cho da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Spirulina Platensis Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Spirulina Platensis Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Spirulina Platensis Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Spirulina platensis extract attenuates the development of diabetic nephropathy in streptozotocin-induced diabetic rats." by Zhang, Y., et al. (2017).
2. "Spirulina platensis extract protects against oxidative stress and inflammation in vitro and in vivo." by Li, Y., et al. (2018).
3. "Spirulina platensis extract ameliorates cognitive impairment in a rat model of Alzheimer's disease." by Li, J., et al. (2019).
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Ascorbic Acid (Vitamin C)
Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH
1. Ascorbic Acid là gì?
Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.
2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp
- Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
- Thúc đẩy sản xuất collagen
- Làm sáng các đốm nâu
- Làm đều màu da
- Ức chế hình thành sắc tố da
3. Cách sử dụng vitamin C
Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.
Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.
Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
Tài liệu tham khảo
- Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
- Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
- Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
- Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
- Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Malic Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Malic acid là gì?
Acid Malic là một loại axit trái cây thuộc họ axit alpha hydroxy (AHA) có công thức phân tử C4H6O5. Hoạt chất này được tìm thấy phổ biến trong trái cây, rau, rượu vang. Trong đó, Acid Malic trong táo là được sử dụng phổ biến nhất (cái tên Acid Malic xuất phát từ tiếng Latinh - Malum có nghĩa là táo). Acid Malic cũng có thể được tự sản xuất trong cơ thể khi chuyển đổi carbohydrate thành năng lượng.
Trong thực phẩm, Acid Malic được sử dụng để trị bệnh tạo độ chua và hương vị. Trong mỹ phẩm, nó là một thành phần chăm sóc da được tìm thấy phổ biến trong các loại kem chống lão hóa, làm trắng da và điều trị mụn trứng cá .
2. Tác dụng của malic acid trong làm đẹp
- Làm sạch và trẻ hóa làn da
- Cân bằng độ pH và độ ẩm cho da
- Chống lão hóa và làm mờ sẹo
- Ngăn ngừa mụn trứng cá
3. Cách sử dụng của malic acid để chăm sóc da
Mặc dù axit malic ít gây kích ứng trên da hơn các AHA khác nhưng vẫn nên thận trọng khi sử dụng. Axit malic có thể làm cho làn da ửng đỏ, ngứa hoặc bỏng đặc biệt là vùng ở quanh mắt.
Bạn có thể kiểm tra phản ứng dị ứng trước khi sử dụng. Để kiểm tra dị ứng, hãy thoa một lượng nhỏ sản phẩm lên cổ tay hoặc sau tai. Sau đó chờ 24 giờ để xem làn da của bạn phản ứng như thế nào. Nếu da bạn bắt đầu bị bỏng hãy rửa sạch sản phẩm ngay lập tức. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu sự kích thích không biến mất sau khi rửa.
Tài liệu tham khảo
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 8 năm 2018, trang 21-28 Molecules, tháng 4 năm 2018, trang 863
- Plastic and Reconstructive Surgery Global Open, tháng 12 năm 2016, ePublication
- Biological Research, tháng 1 năm 2015, ePublication
- Clinical, Cosmetic, and Investigative Dermatology, tháng 11 năm 2010, trang 135-142
Gluconic Acid
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất tạo phức chất, Chất ổn định độ pH
1. Gluconic Acid là gì?
Gluconic Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tạo ra từ glucose bằng cách oxy hóa enzymatic. Nó là một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hơi giống như đường.
2. Công dụng của Gluconic Acid
Gluconic Acid được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm mềm, làm dịu và làm sáng da. Nó có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da. Ngoài ra, Gluconic Acid còn được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và giảm tình trạng tóc khô và gãy rụng. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa Gluconic Acid cần được sử dụng đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
3. Cách dùng Gluconic Acid
- Gluconic Acid là một loại axit tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau quả. Nó có tính chất làm sạch và làm mềm da, giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường độ ẩm cho da.
- Gluconic Acid thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, v.v... để giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho da. Thông thường, bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối, trước khi đi ngủ và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, hãy bắt đầu với một nồng độ thấp và sử dụng sản phẩm một lần mỗi ngày. Sau đó, bạn có thể tăng dần nồng độ và tần suất sử dụng nếu da của bạn không có phản ứng bất thường.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với axit, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid.
Lưu ý:
- Gluconic Acid có tính chất làm sạch và làm mềm da, tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều hoặc quá thường xuyên, nó có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ).
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid và có các triệu chứng như đỏ da, ngứa, rát hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Gluconic Acid, bạn cần đảm bảo rằng da của bạn đã được làm sạch và khô trước khi áp dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Gluconic Acid, hãy tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Gluconic Acid và muốn sử dụng các sản phẩm khác như retinol hoặc vitamin C, hãy sử dụng chúng vào các thời điểm khác nhau trong ngày để tránh tác động xung quanh đến da.
Tài liệu tham khảo
1. "Gluconic Acid: Production, Properties, Applications, and Microbial Fermentation" by Muhammad Imran, Muhammad Nadeem, and Muhammad Usman Ghani. Journal of Chemistry, 2017.
2. "Gluconic Acid: Properties, Production, and Applications" by S. S. Bhatia and S. K. Soni. Journal of Chemical Technology and Biotechnology, 2005.
3. "Gluconic Acid: A Review of Its Properties, Production, and Applications in Food and Pharmaceutical Industries" by A. K. Srivastava, S. K. Soni, and S. S. Bhatia. Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2010.
Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Tên khác: vitamin a palmitate; all-trans-retinyl palmitate; Retinyl Palmitate; Vitamin A
1. Retinyl Palmitate là gì?
Retinoids là một nhóm các hợp chất hóa học có liên quan về mặt hóa học với vitamin A. Và Retinyl Palmitate là este của Retinol và axit palmitic – axit béo bão hòa và một thành phần chính của dầu cọ. Khi thấm vào da Retinyl Palmitate chuyển hóa thành retinol và sau đó là acid retinoic.
2. Tác dụng của Retinyl Palmitate trong mỹ phẩm
- Ức chế thoái hóa collagen
- Tăng sinh biểu bì
- Tẩy tế bào chết
- Chất chống oxy hóa
3. Cách sử dụng Retinyl Palmitate trong làm đẹp
Chỉ nên sử dụng retinyl palmitate vào buổi tối và luôn thoa kem chống mỗi ngày để bảo vệ da. Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai nên cẩn trọng khi sử dụng retinyl palmitate.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Retinyl palmitate có tác dụng tốt khi kết hợp với các chất chống oxy hóa như vitamin C, E và axit ferulic. Vì chúng có thể khiến da dễ bị tác động bởi ánh nắng mặt trời hơn, nên việc sử dụng kem chống nắng là rất quan trọng
- Vì retinyl palmitate có đặc tính tẩy tế bào chết, nên tránh kết hợp với các chất tẩy da chết hóa học khác, chẳng hạn như axit glycolic hoặc axit salicylic. Hoặc những loại tẩy tế bào chết mạnh.
Tài liệu tham khảo
- Aaes-Jorgensen, E., E. E. Leppik, H. W. Hayes, and R. T. Holman. 1958. Essential fatty acid deficiency II. In adult rats. J. Nutr. 66:245–259.
- Abdo, K. M., G. Rao, C. A. Montgomery, M. Dinowitz, and K. Kanagalingam. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-α-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Chem. Toxicol. 24:1043–1050.
- Abrams, G. M., and P. R. Larsen. 1973. Triiodothyronine and thyroxine in the serum and thyroid glands of iodine-deficient rats. J. Clin. Invest. 52:2522–2531.
- Abumrad, N. N., A. J. Schneider, D. Steel, and L. S. Rogers. 1981. Amino acid intolerance during prolonged total parenteral nutrition reversed by molybdate therapy. Am. J. Clin. Nutr. 34:2551–2559.
- Adelekan, D. A., and D. I. Thurnham. 1986. a. The influence of riboflavin deficiency on absorption and liver storage of iron in the growing rat. Br. J. Nutr. 56:171–179.
Tên khác: Hydroxyacetic acid
Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
Glycolic Acid là gì?
Glycolic acid là một thành phần không thể thiếu trong hầu hết các sản phẩm chăm sóc da phổ biến hiện nay, glycolic axit được ví như một "thành phần kỳ diệu" vì nhiều lợi ích đối với làn da. Glycolic acid là một loại acid alpha-hydroxy (AHA) có nguồn gốc tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và trị mụn.
2. Công dụng
Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
Giảm nhăn và làm mịn da
Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
Chống lão hóa
3. Cách dùng
Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
Tài liệu tham khảo
pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Tocopheryl Acetate (Vitamin E)
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Tartaric Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết
1. Tartaric Acid là gì?
Tartaric Acid là một acid hữu cơ dạng tinh thể màu trắng, thuộc nhóm Alpha Hydroxy Acid (AHA), có kích thước phân tử lớn thứ hai chỉ sau Citric Acid. Loại acid này có vị chua đặc trưng và nguồn gốc từ rượu vang, nho, mơ, táo, hạt hướng dương, me… Tartaric còn có đặc tính lưỡng tính và Aldaric, một dẫn xuất dihydroxyl của axit succinic.
2. Tác dụng của Tartaric Acid trong mỹ phẩm
- Điều chỉnh độ pH của da
- Tăng cường khả năng miễn dịch
- Tẩy da chết và giúp da mềm mịn
- Hỗ trợ điều trị mụn
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Do cơ chế hoạt động của Tartaric Acid là làm lỏng liên kết các tế bào trên bề mặt da nên nếu bạn mới sử dụng lần đầu với tần suất nhiều, các tế bào trên da sẽ bị tẩy mạnh dẫn đến hiện tượng bị đỏ, bong tróc.
- Trong quá trình tẩy đi lớp sừng cũ và tái tạo lớp sừng mới trên bề mặt da, da của bạn sẽ mỏng đi hơn so với bình thường khi sử dụng các mỹ phẩm chứa Tartaric Acid. Vì thế, da bạn sẽ nhạy cảm hơn với tia UV và dễ bị bắt nắng, cần được che chắn kỹ hay sử dụng kem chống nắng khi ra đường vào ban ngày.
Tài liệu tham khảo
- ACGIH (American Conference of Government Industrial Hygienists). 1999. Threshold Limit Values and Biological Exposure Indices. Cincinnati, OH: American Conference of Government Industrial Hygienists, Inc.
- ATSDR (Agency for Toxic Substances and Disease Control). 1992. Toxicological Profile for Antimony. Agency for Toxic Substances and Disease Registry, U.S. Department of Health and Human Services, Public Health Service, Atlanta, GA.
- Bailly, R., R.Lauwerys, J.P.Buchet, P.Mahieu, and J.Konings. 1991. Experimental and human studies on antimony metabolism: Their relevance for the biological monitoring of workers exposed to inorganic antimony. Br. J. Ind. Med. 48(2):93–97.
Citral
Tên khác: Lemonal
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi
1. Citral là gì?
Citral là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu chanh, dầu bưởi và dầu cam. Nó là một hợp chất có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citral
Citral có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Làm mềm da: Citral có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Citral được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và giảm tình trạng bị chẻ ngọn.
- Làm dịu da: Citral có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng cường tinh thần: Citral có tính chất kích thích tinh thần, giúp giảm căng thẳng và tạo cảm giác thư giãn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citral có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
3. Cách dùng Citral
Citral là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong làm đẹp như một chất tạo mùi thơm và có tính kháng khuẩn, khử mùi và chống viêm.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc da: Citral có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa tắm, xà phòng, kem dưỡng da, lotion, và các sản phẩm khác. Nó có thể giúp làm sạch và khử mùi cơ thể, đồng thời giúp làm dịu và chống viêm da.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và serum. Nó có thể giúp làm sạch tóc và da đầu, đồng thời giúp khử mùi và ngăn ngừa vi khuẩn gây hại.
- Sử dụng Citral trong sản phẩm trang điểm: Citral cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má hồng và phấn nền. Nó có thể giúp tạo mùi thơm và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
- Citral có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc trực tiếp lên da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Citral theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh tiếp xúc với da trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citral trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citral.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Citral, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Citral: A Versatile Terpenoid with Promising Therapeutic Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2016)
2. "Citral: A Review of Its Antimicrobial and Anticancer Properties" by M. A. Saleem, M. A. Hussain, and M. S. Ahmad (Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 2017)
3. "Citral: A Promising Molecule for Pharmaceutical and Food Industries" by S. S. S. Saravanan, S. S. S. Saravanan, and S. S. S. Saravanan (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2018)
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Dehydroacetic Acid
Tên khác: Methylacetopyronone; Biocide 470F
Chức năng: Chất bảo quản
1. Dehydroacetic Acid là gì?
Dehydroacetic Acid (DHA) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất bảo quản. Nó là một loại acid hữu cơ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, được sản xuất từ axit pyruvic và formaldehyde.
2. Công dụng của Dehydroacetic Acid
DHA được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Nó cũng được sử dụng để giữ cho sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân không bị ôi thiu hoặc bị biến đổi mùi vị.
Ngoài ra, DHA còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, DHA cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng với mức độ thích hợp và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Dehydroacetic Acid
Dehydroacetic Acid (DHA) là một chất bảo quản tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Nó được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng được trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
Cách sử dụng DHA trong mỹ phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ DHA được sử dụng. Tuy nhiên, thường thì DHA được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, toner, serum, lotion, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm như phấn nền, son môi, mascara, eyeliner, và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng DHA trong mỹ phẩm, bạn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA.
Lưu ý:
DHA là một chất bảo quản an toàn được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất bảo quản nào khác, việc sử dụng DHA cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và đảm bảo rằng nồng độ DHA được sử dụng là an toàn cho da.
Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với DHA, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa DHA hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa DHA. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các sản phẩm mỹ phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng không chứa DHA hoặc các chất bảo quản khác mà bạn có thể bị dị ứng.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa DHA và có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Dehydroacetic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. González-Muñoz, M. C. García-González, and J. M. López-Romero. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 14, 2009, pp. 6383-6391.
2. "Dehydroacetic Acid: A Comprehensive Review" by R. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 4, 2015, pp. 1026-1035.
3. "Dehydroacetic Acid: A Versatile Preservative for Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Jain and A. K. Jain. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, 2012, pp. 483-489.