RoC Soleil Protect High Tolerance Comfort Fluid SPF50
Chống nắng

RoC Soleil Protect High Tolerance Comfort Fluid SPF50

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Cetearyl Alcohol Lecithin Decyl Glucoside Peg 100 Stearate Potassium Cetyl Phosphate Peg 8 Laurate Sodium Dodecylbenzenesulfonate Glyceryl Stearate Linseed Acid
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Dimethicone
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (5) thành phần
Octocrylene Butyl Methoxydibenzoylmethane Ethylhexyl Salicylate Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
24%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
3
-
(Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV)
Chống nắng
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn)
1
3
A
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
Dưỡng ẩm

RoC Soleil Protect High Tolerance Comfort Fluid SPF50 - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Octocrylene

Tên khác: 3-diphenyl acrylate; Octocrylene
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Bộ lọc UV

1. Octocrylene là gì?

Octocrylene được biết đến là một loại hợp chất hữu cơ thường “góp mặt” trong nhiều loại mỹ phẩm, đặc biệt là các loại kem chống nắng hóa học. Về nguồn gốc, Octocrylene là một loại este nhân tạo được sản xuất bằng cách ngưng tụ 2-ethylhexyl xyanoacetat với benzophenone.

2. Tác dụng của Octocrylene trong mỹ phẩm

  • Có tác dụng giữ ẩm cho da.
  • Có khả năng trung hòa tia UV và giảm những tổn thương của ánh nắng gây ra cho da.
  • Tăng cường hiệu quả và tính ổn định trong kem chống nắng

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Vốn là một hoạt chất dễ thẩm thấu, Octocrylene sẽ đi sâu vào tầng biểu bì. Trong trường hợp bạn sử dụng quá nhiều Octocrylene, phần hoạt chất dư thừa có thể sẽ mất ổn định và có phản ứng với các chất tại tầng biểu bì. Lúc này, các hoạt chất độc hại được sản sinh và tạo ra những thay đổi xấu cho cơ thể, cụ thể hơn là làm tăng nguy cơ hình thành các gốc tự do.

Bên cạnh đó, độc tính sinh sản là một trong những tác dụng phụ khác mà chúng ta cần phải kể đến. Mặc dù trường hợp này rất ít khi xảy ra nhưng bạn cũng nên cẩn thận. Để tránh các nguy cơ tiềm ẩn, bạn nên cân nhắc và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, nhất phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.

Tài liệu tham khảo

  • Rai R, Srinivas CR. Photoprotection. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2007 Mar-Apr
  • Moloney FJ, Collins S, Murphy GM. Sunscreens: safety, efficacy and appropriate use. Am J Clin Dermatol. 2002
  • Kullavanijaya P, Lim HW. Photoprotection. J Am Acad Dermatol. 2005 Jun
  • Latha MS, Martis J, Shobha V, Sham Shinde R, Bangera S, Krishnankutty B, Bellary S, Varughese S, Rao P, Naveen Kumar BR. Sunscreening agents: a review. J Clin Aesthet Dermatol. 2013 Jan

C12 15 Alkyl Benzoate

Tên khác: C12-C15 alkyl benzoate; Alkyl (C12-C15) benzoate; Dodecyl benzoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Kháng khuẩn

1. C12-15 alkyl benzoate là gì?

C12-15 alkyl benzoate là một este có trọng lượng phân tử nhỏ của axit benzoic và rượu mạch thẳng. Axit benzoic là một thành phần tự nhiên có thể thu được từ một số loại trái cây và rau quả như quả nam việt quất, mận, nho, quế, đinh hương chín và táo. Ký hiệu C12-15 có tên trong thành phần chỉ ra rằng các rượu có độ dài chuỗi carbon từ 12 đến 15. C12-15 alkyl benzoate là một chất lỏng trong suốt, tan trong dầu và có độ nhớt thấp.

2. Tác dụng của C12-15 alkyl benzoate trong mỹ phẩm

  • Chất làm mềm: làm giảm quá trình mất nước qua da, giúp giữ ẩm và tạo cảm giác mịn màng cho da. Giảm ma sát khi có lực cọ vào da và tạo màng bảo vệ.
  • Tăng cường kết cấu: làm tăng cường kết cấu bề mặt sản phẩm
  • Chất làm đặc: thường được thêm vào công thức dạng gel, cream như một chất làm đặc sản phẩm an toàn.
  • Đặc tính kháng khuẩn: có nghiên cứu chứng minh rằng C12-15 alkyl benzoate có khả năng kháng khuẩn.

3. Cách sử dụng C12-15 alkyl benzoate trong làm đẹp

C12-15 alkyl benzoate được thêm vào phase dầu của các công thức mỹ phẩm (kể cả dành cho trẻ em) như sản phẩm phẩm chăm sóc da, sản phẩm chống nắng, sản phẩm trang điểm,… và hoạt động ổn định trong phổ pH rộng (2-12). Chỉ sử dụng ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  • ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
  • Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
  • Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục