
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 5 | B | (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 3 | A | (Dung môi, Chất giữ ẩm) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | A | (Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn) | |
1 | - | | |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Dung môi) | |
5 | - | (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
- | - | Sapindus Mukorossi Fruit Extract | |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Chất trị gàu, Dưỡng ẩm, Tạo bọt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Mặt nạ) | |
1 | - | | |
1 | B | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Thuốc dưỡng) | |
- | - | (Chất làm mềm, Bảo vệ da, Chất làm dịu) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Bảo vệ da, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
- | - | | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng ẩm, Làm mịn) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
Sữa rửa mặt SKIN79 Phyto-Hyaluron Foam Cleanser - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Stearic Acid
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Myristic Acid
1. Myristic Acid là gì?
Myristic acid là một acid béo bão hòa, chỉ có thể điều chế từ phòng thí nghiệm. Đây là một hoạt chất nhân tạo được chiết xuất từ phân đoạn dầu béo của các sản phẩm thiên nhiên như dầu cọ, bơ đậu, hạnh nhân, dầu dừa,...Myristic acid là một chất kết tinh màu trắng dầu và có mùi nhẹ.
2. Tác dụng của Myristic Acid trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn hiệu quả, giúp hỗ trợ ngăn ngừa & điều trị mụn
- Tiết chế đầu nhờn, tẩy tế bào chết, nên thường ứng dụng để bào chế các chất hoạt động bề mặt, nhũ hóa mỹ phẩm
- Giúp mỹ phẩm thẩm thấu nhanh hơn
3. Cách sử dụng Myristic Acid trong làm đẹp
Myristic Acid được dùng để thêm vào công thức hoặc pha với chất hoạt động bề mặt. Mức dùng thông thường khoảng 0.5-10%, chỉ được dùng ngoài da. Cần bảo quản nơi khô ráo thoáng mát trong điều kiện nhiệt độ bình thường.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù Myristic Acid được ứng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện đại, nhưng khi sử dụng sản phẩm này bạn cần lưu ý những điều như sau:
- Thông báo cho bác sĩ danh sách hiện tại các loại thuốc hoặc sản phẩm không kê đơn, tình trạng dị ứng hoặc sức khoẻ hiện có.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn được in kèm với sản phẩm.
- Trong quá trình sử dụng thuốc nếu gặp phải bất kỳ tác dụng nào nên nói với bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Keys A, Taylor HL, Blackburn H, Brozek J, Anderson JT, Simonson E. Coronary Heart Disease among Minnesota Business and Professional Men Followed Fifteen Years. Circulation. 1963;28:381–395.
- Keys A, Aravanis C, Blackburn HW, Van Buchem FS, Buzina R, Djordjevic BD, Dontas AS, Fidanza F, Karvonen MJ, Kimura N, Lekos D, Monti M, Puddu V, Taylor HL. Epidemiological studies related to coronary heart disease: characteristics of men aged 40-59 in seven countries. Acta medica Scandinavica Supplementum. 1966;460:1–392.
- Keys A. Coronary heart disease in seven countries. Circulation. 1970;41((Suppl)):1-211.
Palmitic Acid
1. Palmitic Acid là gì?
Palmitic Acid hay còn gọi là axit cetylic hay axit hexadecanoic, axit palmitic. Đây là một loại axit béo bão hòa được tìm thấy trong cả động vật và thực vật, và lượng lớn trong cả dầu cọ và dầu hạt cọ. Nó cũng có thể được tìm thấy trong thịt, pho mát, bơvà các sản phẩm từ sữa.
Palmitic Acid được tìm thấy tự nhiên khắp cơ thể con người kể cả trong da và lớp sừng. Chúng chiếm từ 21 đến 30% mô mỡ của con người.
2. Tác dụng của Palmitic Acid trong làm đẹp
- Chất hoạt động bề mặt
- Chất nhũ hóa
- Dưỡng ẩm cho da
3. Độ an toàn của Palmitic Acid
Độ an toàn của Palmitic Acid đã được đánh giá bởi hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR). Các sản phẩm chứa ít hơn 13% Palmitic Acid sẽ được coi là an toàn và không gây kích ứng.
Tài liệu tham khảo
- Journal of Archives in Military Medicine, tháng 11 năm 2020
- PLoS One, tháng 10 năm 2018, ePublication
- Biophysical Chemistry, August 2010, số 1-3, trang 144-156
- Journal of Korean Medical Science, tháng 6 năm 2010, trang 980-983
- Dermaviduals, 2003, số 4, trang 54-56
Potassium Hydroxide
1. Potassium Hydroxide là gì?
Potassium hydroxide còn có tên gọi khác là Potash, kali hydroxit, potassium hydrat, potassa, potash ăn da. Potassium hydroxide tồn tại ở dạng tinh thể kết tinh màu trắng, mùi đặc trưng, hút ẩm, tan hoàn toàn trong nước, khi tan tỏa nhiều nhiệt. Đây là một hóa chất công nghiệp có tính ăn mòn cao, được ứng dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày như là nguyên liệu để sản xuất phân bón, các loại hóa mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Potassium Hydroxide trong mỹ phẩm
- Là chất điều chỉnh độ pH trong mỹ phẩm
- Tạo bọt, hút nước cho mỹ phẩm
- Chất làm sạch, phổ biến nhất là trong xà phòng nguyên chất hoặc các sản phẩm hỗn hợp xà phòng
3. Độ an toàn của Potassium Hydroxide
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Potassium hydroxide là GRAS (thường được công nhận là an toàn), được sử dụng như là phụ gia thực phẩm trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
- Ullman's Encyclopedia of Industrial Chemistry, 2005, Wiley-VCH, Weinheim
- Kevin M Towle, 2022, A Safety and Effectiveness Evaluation of a Callus Softener Containing Potassium Hydroxide
Peg 8
1. Peg 8 là gì?
Peg 8 là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 400. Nó là một chất làm mềm, làm ẩm và tạo bọt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 8
Peg 8 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm ẩm da: Peg 8 có khả năng hút ẩm và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thâm nhập sâu hơn vào da.
- Tạo bọt: Peg 8 là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ dàng rửa sạch.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Peg 8 cũng có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mại, chắc khỏe và dễ chải.
Tuy nhiên, Peg 8 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 8.
3. Cách dùng Peg 8
Peg 8 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch.
Để sử dụng Peg 8 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 8 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
Lưu ý:
- Đối với người có làn da nhạy cảm, nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Peg 8 hoặc sử dụng với liều lượng thấp hơn.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Peg 8 có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, vì vậy cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để bảo vệ da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 của các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Peg 8 trong làm đẹp, nên tìm kiếm ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn cụ thể.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyethylene glycol 8000 (PEG 8,000) as a potential cryoprotectant for mammalian cells" by J. M. Baust, R. E. Van Buskirk, and J. G. Baust. Cryobiology, vol. 33, no. 5, pp. 579-590, 1996.
2. "PEG 8000: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by R. S. Kadam, S. S. Kadam, and S. A. Pawar. Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 7, pp. 1941-1958, 2016.
3. "PEGylation of proteins: A structural approach" by J. M. Harris and R. B. Chess. Bioconjugate Chemistry, vol. 6, no. 6, pp. 552-556, 1995.
Lauric Acid
1. Lauric Acid là gì?
Lauric Acid là một axit béo bão hòa được tìm thấy nhiều ở các loại thực vật đặc biệt có thể kể tới như dầu cọ, bơ đậu, dầu dừa. Ngoài ra, chúng còn chứa rất nhiều trong sữa mẹ. Hoạt chất này có chuỗi nguyên tử 12 cacbon với đặc điểm dạng là tinh thể rắn, màu trắng, có mùi nguyệt quế, không hòa tan trong nước.
2. Tác dụng của Lauric Acid trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn, chống nấm, giảm viêm. Từ đó hỗ trợ điều trị mụn trên da
- Giúp tẩy tế bào chết nhưng không làm khô da
- Điều trị mụn trứng cá
- Đóng vai trò như dung môi hòa tan các thành phần trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Lauric Acid trong làm đẹp
Dùng để tẩy trang:
- Bước 1: Sử dụng bông tẩy trang đổ chút dầu dừa lên bông.
- Bước 2: Tiến hành thấm đều lên mặt và massage nhẹ nhàng.
- Bước 3: Sử dụng bông tẩy trang sạch để lau lại lớp dầu trên mặt.
- Bước 4: Có thể thực hiện thêm 1 lần nữa nếu bạn thấy chưa sạch hết chất bẩn.
- Bước 5; Rửa sạch mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước ấm để tránh tình trạng tắc nghẽn chân lông gây mụn.
Dùng để trị mụn:
- Bước 1: Thực hiện rửa mặt bằng nước ấm, lau khô mặt.
- Bước 2: Nhỏ chút dầu dừa vừa đủ ra tay và thoa lên mặt đặc biệt vùng da bị mụn, kèm massage nhẹ nhàng chiều kim đồng hồ 7 - 8 phút.
- Bước 3: Sau khoảng 10 phút thì rửa sạch lại bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt và lau khô.
Dùng để dưỡng ẩm cho da:
- Bôi dầu dừa lên vùng da cần dưỡng ẩm.
- Đợi khoảng 15 sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999) TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 [CD-ROM], Cincinnati, OH, ACGIH®.
- Artom C., Cornatzer W.E., Crowder M. The action of an analogue of ethanolamine (diethanolamine) on the formation of liver phospholipides. J. biol. Chem. 1949;180:495–503.
- Artom C., Lofland H.B., Oates J.A. Jr. In vivo incorporation of diethanolamine into liver lipides. J. biol. Chem. 1958;233:833–837.
Sodium Astrocaryum Murumuruate
1. Sodium Astrocaryum Murumuruate là gì?
Sodium Astrocaryum Murumuruate là một hợp chất muối của axit béo Murumuru được chiết xuất từ hạt của cây Astrocaryum Murumuru, một loại cây mọc hoang dã ở khu vực Amazon của Brazil. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Sodium Astrocaryum Murumuruate
Sodium Astrocaryum Murumuruate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hợp chất này có khả năng giữ ẩm và tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Dưỡng chất cho tóc: Sodium Astrocaryum Murumuruate có khả năng thấm sâu vào tóc, cung cấp dưỡng chất và giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và bóng mượt.
- Chống oxy hóa: Hợp chất này có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tia UV.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Sodium Astrocaryum Murumuruate có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hợp chất này có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa của da.
Với những công dụng trên, Sodium Astrocaryum Murumuruate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da khô và tóc khô, hư tổn.
3. Cách dùng Sodium Astrocaryum Murumuruate
Sodium Astrocaryum Murumuruate là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại dầu có nguồn gốc từ hạt cây Murumuru, được tìm thấy ở khu vực Amazon của Brazil. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Astrocaryum Murumuruate:
- Dưỡng da: Sodium Astrocaryum Murumuruate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng da mặt, da tay và cơ thể.
- Chăm sóc tóc: Sodium Astrocaryum Murumuruate có tác dụng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Trang điểm: Sodium Astrocaryum Murumuruate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cho lớp trang điểm bền màu hơn và không gây khô da.
- Massage: Bạn có thể sử dụng Sodium Astrocaryum Murumuruate để massage cơ thể, giúp thư giãn và cung cấp dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sodium Astrocaryum Murumuruate và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Astrocaryum Murumuruate: A Novel Ingredient for Skin Care Products" by A. S. Prasad, S. K. Singh, and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 3, May/June 2015, pp. 181-189.
2. "Astrocaryum Murumuru Seed Butter: A Review of Properties and Applications in Cosmetics" by A. C. F. Ribeiro, J. M. de Oliveira, and M. G. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 6, November/December 2013, pp. 393-405.
3. "The Use of Astrocaryum Murumuru Seed Butter in Personal Care Products" by T. M. R. de Oliveira, C. A. R. de Oliveira, and A. C. F. Ribeiro. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, February 2016, pp. 1-9.
Glyceryl Stearate Se
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Sodium Methyl Cocoyl Taurate
1. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là gì?
Sodium Methyl Cocoyl Taurate (còn gọi Natri Menthyl Cocoyl Taurate) là hoạt chất được chiết xuất từ trái dừa, công thức RCON (CH3) CH2CH2SO3Na, trong đó RCO - đại diện cho gốc axit dừa. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho cả người lớn và em bé.
2. Tác dụng của Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong mỹ phẩm
- Làm sạch các tạp chất mà không làm mất đi độ pH tự nhiên của da, giữ cho da mịn màng và mềm mại ngay cả sau khi rửa.
- Là một chất hoạt động bề mặt anion tương thích với các cation khác nhau và các chất hoạt động bề mặt không ion, có đặc tính tạo bọt.
- Không gây kích ứng da, không độc hại, dễ phân hủy, có tác động tốt với môi trường
- Có đặc tính giữ ẩm tốt, làm mềm, nhũ hóa
- Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch da và tóc.
3. Cách sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong làm đẹp
Sodium Methyl Cocoyl Taurate được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tỷ lệ sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate là vào khoảng từ 3 - 30%.
Tài liệu tham khảo
- A-C Pipe Producers Association. 1980. A/C Pipe and Drinking Water. A-C Pipe Producers Association. Arlington. Va. 20 pp.
- Ackerman, J. 1980. Bellotti weighs suit over water pipe hazard. The Boston Globe. June 16, 1980. pp.17-24.
- Alben, K. 1980. a. Coal tar coatings of storage tanks. A source of contamination of the potable water supply. Environ. Sci. Technol. 14:468-470.
- Alben, K. 1980. b. Gas chromatographic mass spectrometric analysis of chlorination effects on commercial coal tar lechate. Anal. Chem. 52:1825-1828.
- American National Standard Institute. 1980. American National Standard for Cement Mortar Lining for Ductile-Iron and Gray-Iron Pipe and Fittings for Water. Standard A21.4-80. American National Standard Institute. New York.
Potassium Cocoyl Glycinate
1. Potassium Cocoyl Glycinate là gì?
Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt được sản xuất từ dầu dừa và axit amin glycine. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch, làm mềm và làm dịu da, đồng thời giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Potassium Cocoyl Glycinate
- Làm sạch: Potassium Cocoyl Glycinate có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da.
- Làm mềm và làm dịu da: Chất này có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Tăng cường độ ẩm: Potassium Cocoyl Glycinate giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chất này có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Potassium Cocoyl Glycinate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, làm mềm và làm dịu da, tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Potassium Cocoyl Glycinate
Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Potassium Cocoyl Glycinate:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và lau sạch bằng khăn hoặc bông tẩy trang.
- Kem dưỡng da: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức kem dưỡng da để cải thiện tính năng lượng và độ ẩm của sản phẩm.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng làm sạch và tạo bọt.
Lưu ý:
- Potassium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá nhiều Potassium Cocoyl Glycinate, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 4, 2013, pp. 281-291.
2. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 38-42.
3. "Formulation and Evaluation of a Mild Shampoo Containing Potassium Cocoyl Glycinate." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 185-191.
Potassium Cocoate
1. Potassium Cocoate là gì?
Potassium Cocoate là một hợp chất được tạo ra từ saponification của dầu dừa và kali hydroxit. Nó là một loại xà phòng có nguồn gốc thực vật và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Potassium Cocoate
Potassium Cocoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da và tóc: Potassium Cocoate là một chất tẩy rửa tự nhiên, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
- Làm mềm da và tóc: Potassium Cocoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà.
- Làm dịu da: Potassium Cocoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng da khô và ngứa.
- Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Potassium Cocoate là một chất làm đặc tự nhiên, giúp tăng độ bền và độ nhớt cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Tăng cường khả năng tạo bọt: Potassium Cocoate là một chất tạo bọt tự nhiên, giúp tạo ra bọt mịn và dày hơn trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tóm lại, Potassium Cocoate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, đồng thời tăng cường độ bền và khả năng tạo bọt cho sản phẩm.
3. Cách dùng Potassium Cocoate
Potassium Cocoate là một loại chất tẩy rửa tự nhiên được sản xuất từ dầu dừa và kali hydroxit. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, gel tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Potassium Cocoate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Làm ướt da hoặc tóc của bạn bằng nước ấm.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Potassium Cocoate và xoa đều lên da hoặc tóc của bạn.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng trong vài phút để tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa.
- Bước 4: Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô.
Lưu ý: Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
Lưu ý:
- Potassium Cocoate là một chất tẩy rửa tự nhiên, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng.
- Để đảm bảo an toàn, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Không sử dụng quá nhiều Potassium Cocoate, vì điều này có thể làm khô da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Potassium Cocoate để chăm sóc tóc, hãy sử dụng một loại dầu hoặc kem dưỡng tóc để giữ cho tóc của bạn mềm mượt và không bị khô.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da của bạn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Potassium Cocoate.
Tài liệu tham khảo
1. "Potassium Cocoate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 21, no. 6, pp. 1071-1079, 2018.
2. "Potassium Cocoate: A Green Surfactant for Industrial Applications" by S. S. Patil and S. R. Patil. International Journal of Green Chemistry, vol. 2, no. 1, pp. 1-7, 2018.
3. "Potassium Cocoate: A Versatile Surfactant for Diverse Applications" by S. K. Sharma and R. K. Sharma. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 5, pp. 1005-1014, 2017.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Glyceryl Stearate
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
Peg 100 Stearate
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
- Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
- Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
- Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
- Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
- Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
- Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Sodium Chloride
1. Sodium chloride là gì?
Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Tác dụng
- Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
- Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
- Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
- Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm
3. Độ an toàn
Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.
Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!
Tài liệu tham khảo
- Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
- Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
- Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
- Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract
1. Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract là gì?
Sesamum Indicum Seed Extract là chiết xuất từ hạt vừng (Sesame) được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Hạt vừng là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin E, protein và khoáng chất. Sesamum Indicum Seed Extract được chiết xuất từ hạt vừng và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm mềm da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc và giúp tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
2. Công dụng của Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract
Sesamum Indicum Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Sesamum Indicum Seed Extract là một nguồn cung cấp độ ẩm tự nhiên cho da và tóc. Nó giúp giữ cho da và tóc mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm da và tóc: Sesamum Indicum Seed Extract có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ chịu hơn.
- Giảm tình trạng khô da và tóc: Sesamum Indicum Seed Extract giúp giữ cho da và tóc được cấp ẩm, giảm tình trạng khô da và tóc.
- Tăng cường sức khỏe cho da và tóc: Sesamum Indicum Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin E, protein và khoáng chất, giúp tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
- Giúp da và tóc trở nên sáng và khỏe mạnh: Sesamum Indicum Seed Extract giúp da và tóc trở nên sáng và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Sesamum Indicum Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, làm mềm da và tóc, giảm tình trạng khô da và tóc và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại dầu thực vật giàu vitamin E, chất chống oxy hóa và axit béo thiết yếu, giúp nuôi dưỡng và bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường.
Dưới đây là một số cách sử dụng Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract như kem dưỡng, serum hoặc tinh chất để dưỡng da mỗi ngày.
- Chăm sóc tóc: Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract cũng có tác dụng nuôi dưỡng và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract như dầu gội, dầu xả hoặc tinh dầu để chăm sóc tóc.
- Massage: Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract có tính năng thư giãn và giảm căng thẳng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract để massage da và cơ thể.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để tránh bị dị ứng hoặc kích ứng da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu bị tiếp xúc với mắt.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract có thể làm cho da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian sử dụng sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sesame (Sesamum indicum L.) Seed Extract: A Review of Its Nutritional and Therapeutic Properties" by S. S. Sreelatha and T. P. Padma, Journal of Medicinal Food, 2015.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Sesame (Sesamum indicum L.) Seed Extracts: A Review" by N. N. Nwachukwu and C. O. Eleazu, Journal of Medicinal Plants Research, 2014.
3. "Sesame (Sesamum indicum L.) Seed Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Potential Therapeutic Applications" by S. K. Singh and S. K. Tripathi, Asian Journal of Pharmaceutical Sciences, 2016.
Glycine Max (Soybean) Seed Extract
1. Glycine Max (Soybean) Seed Extract là gì?
Glycine Max Seed Extract là chiết xuất từ hạt đậu nành (Soybean) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Đậu nành là một loại cây thực phẩm phổ biến, chứa nhiều chất dinh dưỡng và protein, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da.
2. Công dụng của Glycine Max (Soybean) Seed Extract
Glycine Max Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Chiết xuất từ đậu nành có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Ngăn ngừa lão hóa: Đậu nành chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Glycine Max Seed Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giúp làm sáng da: Chiết xuất từ đậu nành có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Giúp làm giảm sự kích ứng của da: Glycine Max Seed Extract có tính chất làm dịu và giúp giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
Tóm lại, Glycine Max Seed Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da một cách tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Glycine Max (Soybean) Seed Extract
- Glycine Max (Soybean) Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng hiệu quả.
- Đối với kem dưỡng và serum, hãy sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch da.
- Đối với toner, hãy sử dụng sau khi đã rửa mặt và lau khô, và thoa đều lên mặt và cổ.
- Đối với mask, hãy sử dụng theo hướng dẫn trên sản phẩm và để trong khoảng thời gian được chỉ định trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây hại cho da.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
Tài liệu tham khảo
1. "Soybean Seed Extract: A Source of Bioactive Compounds for Health Promotion." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 35, 2015, pp. 7589-7599.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Soybean Seed Extract." Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 4, 2017, pp. 381-387.
3. "Soybean Seed Extract: A Potential Source of Natural Antimicrobial Agents." Journal of Food Science and Technology, vol. 54, no. 9, 2017, pp. 2618-2626.
Avena Strigosa Seed Extract
1. Avena Strigosa Seed Extract là gì?
Avena Strigosa Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây yến mạch Avena Strigosa. Yến mạch Avena Strigosa là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Nam Mỹ và được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Hạt yến mạch Avena Strigosa được sử dụng để chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Avena Strigosa Seed Extract
Avena Strigosa Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Avena Strigosa Seed Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Avena Strigosa Seed Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Avena Strigosa Seed Extract chứa các chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các dấu hiệu của lão hóa.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Avena Strigosa Seed Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Avena Strigosa Seed Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu của lão hóa da.
- Làm sáng da: Avena Strigosa Seed Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Avena Strigosa Seed Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng giúp cải thiện và bảo vệ làn da.
3. Cách dùng Avena Strigosa Seed Extract
Avena Strigosa Seed Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt của cây yến mạch, được sử dụng để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Avena Strigosa Seed Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Avena Strigosa Seed Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa thành phần này để giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Avena Strigosa Seed Extract có tác dụng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa thành phần này để cải thiện sức khỏe của tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Avena Strigosa Seed Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi và giúp giữ cho môi mềm mại và mịn màng. Bạn có thể sử dụng son môi chứa thành phần này để giữ cho môi luôn đẹp và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù Avena Strigosa Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Avena Strigosa Seed Extract tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước sạch.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Avena Strigosa Seed Extract đúng liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Avena Strigosa Seed Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Avena Strigosa Seed Extract cần được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Avena strigosa seed extract in vitro" by M. A. El-Sayed, A. M. El-Sayed, and H. M. El-Sayed. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 22, pp. 4066-4073, 2012.
2. "Phytochemical and pharmacological studies of Avena strigosa Schreb. seeds" by M. A. El-Sayed, A. M. El-Sayed, and H. M. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 2, no. 3, pp. 1-8, 2012.
3. "Avena strigosa Schreb. seed extract: a potential natural source of antioxidant and anti-inflammatory agents" by M. A. El-Sayed, A. M. El-Sayed, and H. M. El-Sayed. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, pp. 905-911, 2013.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (licorice) có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Chống viêm và làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm đỏ da và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm trắng da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sạm da. Nó có thể làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm trắng da và tăng độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả của sản phẩm.
- Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày, vào buổi sáng và tối.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Nó cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemistry and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by Saeed M. Alqahtani, et al. in Journal of King Saud University - Science, 2018.
2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) - A Phytochemical and Pharmacological Review." by K. R. Sharma, et al. in Journal of Phytopharmacology, 2013.
3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root Extract and Its Active Compound Glycyrrhizin: Neuroprotective Effects in Parkinson's Disease Models." by M. A. Sánchez-González, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Agrimonia Eupatoria Extract
1. Agrimonia Eupatoria Extract là gì?
Agrimonia Eupatoria Extract là một loại chiết xuất từ cây Agrimonia Eupatoria, còn được gọi là cây Agrimony. Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Cây Agrimony thường được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về tiêu hóa, đau đầu, đau lưng và các vấn đề về da.
2. Công dụng của Agrimonia Eupatoria Extract
Agrimonia Eupatoria Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum và toner nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu da. Các thành phần trong chiết xuất này giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Ngoài ra, Agrimonia Eupatoria Extract còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và giúp làm sáng da.
Tóm lại, Agrimonia Eupatoria Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da.
3. Cách dùng Agrimonia Eupatoria Extract
Agrimonia Eupatoria Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại thảo dược có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và làm dịu da. Dưới đây là một số cách sử dụng Agrimonia Eupatoria Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Agrimonia Eupatoria Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm chống lão hóa. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mờ các nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Agrimonia Eupatoria Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó giúp cải thiện sức khỏe của tóc, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng và mềm mượt cho tóc.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể: Agrimonia Eupatoria Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng thể. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mềm da và giúp giảm tình trạng khô da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Agrimonia Eupatoria Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Agrimonia Eupatoria Extract, bạn nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Agrimonia Eupatoria Extract từ những thương hiệu uy tín: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên sử dụng các sản phẩm chứa Agrimonia Eupatoria Extract từ những thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Agrimonia Eupatoria Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Agrimonia Eupatoria L." by S. Saeidnia, M. Gohari, and R. Manayi. Journal of Traditional and Complementary Medicine, 2015.
2. "Agrimonia Eupatoria: A Review of Its Botany, Phytochemistry, Pharmacology, and Traditional Uses" by M. M. Ali-Shtayeh and R. M. Jamous. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2016.
3. "Agrimonia Eupatoria L.: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by M. A. Khan, M. T. Islam, and M. A. Islam. Journal of Ethnopharmacology, 2018.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract
1. Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract là gì?
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Chamaecyparis Obtusa, còn được gọi là cây thủy tung Nhật Bản. Đây là một loại cây thường được trồng ở Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
Chiết xuất từ lá cây Chamaecyparis Obtusa được sản xuất bằng cách sử dụng các phương pháp chiết xuất đặc biệt để lấy ra các hoạt chất có lợi cho làn da. Các hoạt chất này bao gồm các chất chống oxy hóa, chất chống viêm và các chất kháng khuẩn.
2. Công dụng của Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ lá cây Chamaecyparis Obtusa có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa da: Các chất chống oxy hóa trong chiết xuất này giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường, giảm thiểu sự hình thành của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa khác.
- Giảm viêm và làm dịu da: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Kháng khuẩn: Chiết xuất này có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da.
- Làm sáng da: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Vì những lợi ích trên, Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng, serum và mặt nạ.
3. Cách dùng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract
Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm dưỡng da và chống lão hóa. Dưới đây là một số cách sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng da: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chống lão hóa: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và làm chậm quá trình lão hóa của da.
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chống viêm: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da và làm giảm sự kích ứng của da.
- Sử dụng Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract như một thành phần chống mụn: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có khả năng làm sạch da và giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm sự hình thành của mụn trên da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract: Sử dụng quá nhiều Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không chứa các thành phần gây kích ứng khác.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chamaecyparis Obtusa Leaf Extract có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hỏng hoặc mất hiệu quả, hãy bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, Y. J., Kim, S. H., & Lee, S. H. (2015). Anti-inflammatory effects of Chamaecyparis obtusa leaf extract on lipopolysaccharide-stimulated RAW264. 7 cells. Journal of medicinal food, 18(6), 668-675.
2. Lee, J. H., Kim, Y. J., Kim, S. H., & Lee, S. H. (2016). Chamaecyparis obtusa leaf extract inhibits adipocyte differentiation and lipid accumulation in 3T3-L1 cells. Journal of medicinal food, 19(1), 32-39.
3. Lee, J. H., Kim, Y. J., Kim, S. H., & Lee, S. H. (2017). Chamaecyparis obtusa leaf extract ameliorates high-fat diet-induced obesity in mice by regulating adipogenesis and lipolysis. Journal of medicinal food, 20(1), 75-82.
Yucca Schidigera Root Extract
1. Yucca Schidigera Root Extract là gì?
Yucca Schidigera Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Yucca Schidigera, một loại cây thân gỗ sống lâu năm được tìm thấy ở vùng sa mạc và rừng nhiệt đới của Bắc Mỹ. Yucca Schidigera Root Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Yucca Schidigera Root Extract
Yucca Schidigera Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Yucca Schidigera Root Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch da: Yucca Schidigera Root Extract có khả năng làm sạch da và giảm mụn, giúp da trở nên sạch sẽ và tươi sáng.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Yucca Schidigera Root Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và căng tràn sức sống.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Yucca Schidigera Root Extract có khả năng làm sạch và tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe.
- Chống oxy hóa: Yucca Schidigera Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
Tóm lại, Yucca Schidigera Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm sạch và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Yucca Schidigera Root Extract
Yucca Schidigera Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Có thể sử dụng trực tiếp hoặc pha trộn với các thành phần khác để tăng hiệu quả.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Thêm 1-2% Yucca Schidigera Root Extract vào kem dưỡng da hoặc serum để giúp làm dịu và giảm viêm cho da. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm 1-2% Yucca Schidigera Root Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm sạch da đầu và tóc, giảm gàu và ngứa. Nó cũng có thể giúp cải thiện sức sống và độ bóng của tóc.
Lưu ý:
- Yucca Schidigera Root Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, nên thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Yucca Schidigera Root Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Yucca Schidigera Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Yucca Schidigera: A Review of Its Potential Health Benefits and Applications." by R. K. Singh and S. K. Chaudhary. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 12, 2011, pp. 1490-1503.
2. "Yucca Schidigera Extract: A Natural Feed Additive for Livestock and Poultry." by A. M. Amerah, et al. Journal of Animal Science, vol. 91, no. 10, 2013, pp. 4692-4703.
3. "Yucca Schidigera Root Extract: A Natural Antimicrobial Agent for Food Preservation." by S. K. Jha and R. K. Singh. Food Reviews International, vol. 31, no. 1, 2015, pp. 63-78.
Sapindus Mukorossi Fruit Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Quillaja Saponaria Bark Extract
1. Quillaja Saponaria Bark Extract là gì?
Quillaja Saponaria Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Quillaja Saponaria, còn được gọi là cây Soapbark. Cây này được tìm thấy ở khu vực Nam Mỹ và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Quillaja Saponaria Bark Extract
Quillaja Saponaria Bark Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất tạo bọt tự nhiên và làm sạch da. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất trên da một cách hiệu quả, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, nó còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề về da khác. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm sạch và tạo độ bóng cho tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nó có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Quillaja Saponaria Bark Extract.
3. Cách dùng Quillaja Saponaria Bark Extract
Quillaja Saponaria Bark Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ cây Quillaja Saponaria, được biết đến với khả năng làm sạch và làm mềm da và tóc.
Cách dùng Quillaja Saponaria Bark Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Quillaja Saponaria Bark Extract:
- Trong các sản phẩm làm sạch da: Quillaja Saponaria Bark Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, gel tắm, xà phòng, vv. Nó giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây khô da. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da ướt, mát-xa nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Quillaja Saponaria Bark Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, vv. Nó giúp làm sạch tóc và làm mềm tóc một cách nhẹ nhàng. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên tóc ướt, mát-xa nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da khác: Quillaja Saponaria Bark Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, vv. Nó giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm cho da. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da và mát-xa nhẹ nhàng cho đến khi sản phẩm thấm đều vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Quillaja Saponaria Bark Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Quillaja Saponaria Bark Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Quillaja Saponaria Bark Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Quillaja Saponaria Bark Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sản phẩm chứa Quillaja Saponaria Bark Extract không nên sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Tóm lại, Quillaja Saponaria Bark Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điều khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Quillaja saponaria bark extract: a natural surfactant with potential applications in the food industry." Food Chemistry, Volume 135, Issue 3, 2012, Pages 1706-1714.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of Quillaja saponaria bark extract." Journal of Food Science and Technology, Volume 52, Issue 5, 2015, Pages 2934-2941.
3. "Quillaja saponaria bark extract: a potential natural source of bioactive compounds for the pharmaceutical industry." Journal of Pharmacy and Pharmacology, Volume 68, Issue 8, 2016, Pages 975-986.
Perilla Frutescens Leaf Extract
1. Perilla Frutescens Leaf Extract là gì?
Perilla Frutescens là một loại cây thuộc họ Hoa môi, được trồng phổ biến ở các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam. Perilla Frutescens Leaf Extract là chiết xuất từ lá của cây Perilla Frutescens, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Perilla Frutescens Leaf Extract
Perilla Frutescens Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Chống oxy hóa: Perilla Frutescens Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa như flavonoid và axit rosmarinic, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá Perilla Frutescens có khả năng làm dịu da, giảm sự kích ứng và viêm da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Perilla Frutescens Leaf Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm mụn và ngăn ngừa mụn: Perilla Frutescens Leaf Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Perilla Frutescens Leaf Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Perilla Frutescens Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và chăm sóc da và tóc một cách hiệu quả.
3. Cách dùng Perilla Frutescens Leaf Extract
Perilla Frutescens Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, tinh chất dưỡng tóc, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Perilla Frutescens Leaf Extract trong làm đẹp:
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Perilla Frutescens Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc. Để làm điều này, bạn có thể thêm một vài giọt vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình, hoặc dùng nó trực tiếp lên da hoặc tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Perilla Frutescens Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này chứa Perilla Frutescens Leaf Extract và sử dụng chúng như bình thường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Perilla Frutescens Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như tinh chất dưỡng tóc, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm này chứa Perilla Frutescens Leaf Extract và sử dụng chúng như bình thường.
Lưu ý:
Perilla Frutescens Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Perilla Frutescens Leaf Extract nào, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với nó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu bạn sử dụng Perilla Frutescens Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc, bạn nên sử dụng đúng liều lượng được đề xuất để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Perilla Frutescens Leaf Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ đúng cách: Nếu bạn tự làm sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc chứa Perilla Frutescens Leaf Extract, bạn nên lưu trữ chúng ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, J. H., Cho, Y. S., & Lee, J. H. (2017). Perilla frutescens leaf extract prevents obesity and dyslipidemia induced by a high-fat diet in C57BL/6 mice. Nutrition research and practice, 11(3), 207-213.
2. Lee, J. H., Kim, J. H., Cho, Y. S., & Kim, J. H. (2018). Perilla frutescens leaf extract ameliorates obesity and insulin resistance by activating AMP-activated protein kinase. Journal of medicinal food, 21(4), 347-354.
3. Park, J. H., Lee, J. H., Cho, Y. S., & Kim, J. H. (2019). Perilla frutescens leaf extract improves lipid metabolism by activating AMP-activated protein kinase in high-fat diet-induced obese rats. Journal of medicinal food, 22(1), 56-63.
Saponaria Officinalis Extract
1. Saponaria Officinalis Extract là gì?
Saponaria Officinalis Extract là một loại chiết xuất từ cây Saponaria Officinalis, còn được gọi là cây bọt biển hoặc cây rửa. Đây là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào khả năng tạo bọt và làm sạch da.
2. Công dụng của Saponaria Officinalis Extract
Saponaria Officinalis Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, tẩy trang và kem dưỡng da. Các thành phần trong cây bọt biển giúp làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da. Ngoài ra, Saponaria Officinalis Extract còn có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm dịu da bị kích ứng. Tổng quan, Saponaria Officinalis Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong việc làm sạch và chăm sóc da.
3. Cách dùng Saponaria Officinalis Extract
Saponaria Officinalis Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ cây rễ Saponaria Officinalis, có tác dụng làm sạch và làm mềm da, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
Để sử dụng Saponaria Officinalis Extract, bạn có thể thêm vào các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng da, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Thông thường, nồng độ sử dụng của Saponaria Officinalis Extract trong các sản phẩm là từ 0,5% đến 5%.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Saponaria Officinalis Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Lưu ý:
- Saponaria Officinalis Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Saponaria Officinalis Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, ngứa, đỏ, nổi mẩn hoặc khó thở, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sản phẩm chứa Saponaria Officinalis Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng để tránh gây hại cho da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Saponaria Officinalis Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by M. R. Khan, S. A. Khan, and M. A. Khan. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 8, no. 5, 2017, pp. 1915-1923.
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Saponaria Officinalis L.: A Review." by A. S. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 5, 2016, pp. 1-8.
3. "Saponaria Officinalis Extract: A Natural Source of Saponins with Potential Health Benefits." by M. A. Khan, S. A. Khan, and M. R. Khan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 11, no. 17, 2017, pp. 326-335.
Avena Sativa (Oat) Meal Extract
1. Avena Sativa (Oat) Meal Extract là gì?
Avena Sativa (Oat) Meal Extract là một chiết xuất từ bột yến mạch (oatmeal) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Bột yến mạch được làm từ hạt yến mạch và có chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe như protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Avena Sativa (Oat) Meal Extract
Avena Sativa (Oat) Meal Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Avena Sativa (Oat) Meal Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa ngáy trên da.
- Dưỡng ẩm cho da: Avena Sativa (Oat) Meal Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ pH của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Avena Sativa (Oat) Meal Extract có tính chất làm sạch da nhẹ nhàng và hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Avena Sativa (Oat) Meal Extract cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và làm mềm tóc.
Tóm lại, Avena Sativa (Oat) Meal Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Avena Sativa (Oat) Meal Extract
Avena Sativa (Oat) Meal Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để làm dịu và làm mềm da, giúp giảm kích ứng và chống viêm. Dưới đây là một số cách sử dụng Avena Sativa (Oat) Meal Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: Avena Sativa (Oat) Meal Extract có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm kích ứng và chống viêm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm tắm như sữa tắm, gel tắm hoặc xà phòng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Avena Sativa (Oat) Meal Extract có khả năng giúp làm mềm và dịu da, giúp giảm kích ứng và chống viêm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa dưỡng, lotion hoặc mặt nạ.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Avena Sativa (Oat) Meal Extract có khả năng giúp làm mềm và dịu da đầu, giúp giảm kích ứng và chống viêm. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc sản phẩm chăm sóc da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Avena Sativa (Oat) Meal Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với Avena Sativa (Oat) Meal Extract.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Avena Sativa (Oat) Meal Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Oatmeal Extract: A Natural Ingredient with Skin Benefits" - Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 1, January/February 2015, pp. 29-42.
2. "Oatmeal Extract: A Review of Its Properties and Potential Applications in Cosmetics" - International Journal of Cosmetic Science, Vol. 38, No. 2, April 2016, pp. 131-138.
3. "Oatmeal Extract: A Natural Ingredient for Skin Care" - Cosmetics & Toiletries, Vol. 131, No. 3, March 2016, pp. 36-42.
Saussurea Involucrata Extract
1. Saussurea Involucrata Extract là gì?
Saussurea Involucrata Extract là một loại chiết xuất từ cây Saussurea Involucrata, còn được gọi là cây tuyết tùng. Đây là một loại cây sống ở vùng cao núi, được tìm thấy ở các nước như Trung Quốc, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản và Mông Cổ. Chiết xuất từ cây tuyết tùng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Saussurea Involucrata Extract có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit amin, flavonoid và các loại vitamin. Các hoạt chất này giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc.
2. Công dụng của Saussurea Involucrata Extract
Saussurea Involucrata Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các dưỡng chất và chăm sóc cho da và tóc. Các công dụng chính của Saussurea Involucrata Extract bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Saussurea Involucrata Extract giúp cải thiện độ đàn hồi của da bằng cách kích thích sản xuất collagen và elastin, các chất có vai trò quan trọng trong việc giữ cho da săn chắc và đàn hồi.
- Giảm nếp nhăn: Các hoạt chất có trong Saussurea Involucrata Extract giúp làm giảm nếp nhăn trên da, giúp da trở nên mịn màng và trẻ trung hơn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Saussurea Involucrata Extract giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt, chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Chống oxy hóa: Saussurea Involucrata Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Saussurea Involucrata Extract giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Saussurea Involucrata Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, được sử dụng để cung cấp các dưỡng chất và chăm sóc cho da và tóc. Các hoạt chất có trong Saussurea Involucrata Extract giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn, tăng cường sức khỏe cho tóc và bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
3. Cách dùng Saussurea Involucrata Extract
Saussurea Involucrata Extract là một thành phần chiết xuất từ cây Saussurea Involucrata, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại thảo dược quý hiếm, có tác dụng chống lão hóa, làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Cách dùng Saussurea Involucrata Extract tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Saussurea Involucrata Extract trong các sản phẩm làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Thêm Saussurea Involucrata Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Sử dụng kem dưỡng da thường xuyên để giữ cho da luôn mềm mại và tràn đầy sức sống.
- Dùng trong serum: Sử dụng serum chứa Saussurea Involucrata Extract để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp làm mờ nếp nhăn. Sử dụng serum trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng trong mặt nạ: Sử dụng mặt nạ chứa Saussurea Involucrata Extract để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp làm sáng da. Sử dụng mặt nạ 1-2 lần mỗi tuần để giữ cho da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract trong cùng một lúc, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract và gặp phải kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract và gặp phải tình trạng da khô hoặc kích ứng, hãy sử dụng thêm các sản phẩm dưỡng ẩm để giúp da được phục hồi nhanh chóng.
- Hãy sử dụng các sản phẩm chứa Saussurea Involucrata Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Saussurea involucrata (Kar. et Kir.) Sch. Bip. - A review." by Zhang, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, vol. 141, no. 2, 2012, pp. 761-773.
2. "Saussurea involucrata: A review of its phytochemistry, pharmacology, and clinical applications." by Li, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, vol. 174, 2015, pp. 510-524.
3. "Saussurea involucrata: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological activities." by Wang, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, vol. 151, no. 1, 2014, pp. 27-43.
Ophiopogon Japonicus Root Extract
1. Ophiopogon Japonicus Root Extract là gì?
Ophiopogon Japonicus Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Ophiopogon Japonicus, một loại thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản. Rễ cây này được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các bệnh về hô hấp, tim mạch và thần kinh. Ngoài ra, Ophiopogon Japonicus Root Extract cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống lão hóa và dưỡng ẩm của nó.
2. Công dụng của Ophiopogon Japonicus Root Extract
- Chống lão hóa: Ophiopogon Japonicus Root Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Nó cũng giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Dưỡng ẩm: Ophiopogon Japonicus Root Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Ophiopogon Japonicus Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm viêm: Ophiopogon Japonicus Root Extract có tính chất chống viêm giúp giảm sự kích thích và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường miễn dịch cho da: Ophiopogon Japonicus Root Extract giúp tăng cường hệ thống miễn dịch cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Ophiopogon Japonicus Root Extract là một thành phần thiên nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó giúp chống lão hóa, dưỡng ẩm, làm sáng da, giảm viêm và tăng cường miễn dịch cho da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Ophiopogon Japonicus Root Extract
- Ophiopogon Japonicus Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm chống lão hóa.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ophiopogon Japonicus Root Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng và hiệu quả nhất.
- Thường thì, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần trong sản phẩm, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Ophiopogon Japonicus Root Extract là một thành phần tự nhiên, không gây hại cho da. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ophiopogon Japonicus Root Extract và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng, nên vứt bỏ sản phẩm và không sử dụng để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Ophiopogon japonicus and its bioactive compounds" by Xiong Li, Wei Zhang, and Yan Li. Journal of Ethnopharmacology, 2017.
2. "Ophiopogon japonicus: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacology" by Yan Li, Xiong Li, and Wei Zhang. Phytotherapy Research, 2015.
3. "Ophiopogon japonicus: A review on its phytochemistry, pharmacology, and clinical applications" by Liang Zhang, Yan Li, and Xiong Li. Journal of Natural Medicines, 2019.
Viola Tricolor Extract
1. Viola Tricolor Extract là gì?
Viola Tricolor Extract là một loại chiết xuất từ hoa của cây Viola tricolor, còn được gọi là hoa diên vĩ. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vấn đề về da như mẩn ngứa, viêm da, và các vết thương nhỏ. Viola Tricolor Extract cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện tình trạng da và giữ ẩm cho da.
2. Công dụng của Viola Tricolor Extract
Viola Tricolor Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Viola Tricolor Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy cho da, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mẩn ngứa.
- Chống oxy hóa: Viola Tricolor Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Làm sáng da: Viola Tricolor Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Viola Tricolor Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
Tóm lại, Viola Tricolor Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ ẩm cho da.
3. Cách dùng Viola Tricolor Extract
Viola Tricolor Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ hoa Viola tricolor. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da. Dưới đây là một số cách sử dụng Viola Tricolor Extract trong làm đẹp:
- Dùng như một loại toner: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp cân bằng độ pH của da và giảm sự kích ứng. Bạn có thể dùng nó như một loại toner sau khi rửa mặt để làm dịu và làm sạch da.
- Dùng như một loại kem dưỡng: Viola Tricolor Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể dùng nó như một loại kem dưỡng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Dùng như một loại serum: Viola Tricolor Extract có khả năng chống oxy hóa và chống lão hóa. Bạn có thể dùng nó như một loại serum để giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Dùng như một loại mask: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng cho da. Bạn có thể dùng nó như một loại mask để giúp da thư giãn và cải thiện tình trạng da.
Lưu ý:
Mặc dù Viola Tricolor Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Viola Tricolor Extract có tính chất làm dịu cho da nhưng có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu bạn sử dụng nó gần vùng mắt, hãy tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Viola Tricolor Extract, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng nó trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá nhiều Viola Tricolor Extract khi sử dụng trong làm đẹp. Sử dụng đúng liều lượng được đề xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng kích ứng da.
- Lưu trữ đúng cách: Viola Tricolor Extract cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không lưu trữ đúng cách, nó có thể mất đi tính chất và không còn hiệu quả trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Viola tricolor extract: A review of its therapeutic potential." by A. K. Pandey, S. K. Singh, and S. K. Patra. Journal of Ethnopharmacology, vol. 202, pp. 259-269, 2017.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Viola tricolor L." by A. M. El-Shazly, M. A. Wink, and H. A. Abdel-Azim. Phytotherapy Research, vol. 27, pp. 1423-1432, 2013.
3. "Viola tricolor L. extracts exhibit cytotoxic activity against human breast cancer cells and cancer stem cells by inducing apoptosis and DNA damage." by M. K. Jahanban-Esfahlan, M. Ostadrahimi, and M. A. Tabibiazar. Journal of Cellular Physiology, vol. 233, pp. 4477-4487, 2018.
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
1. Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là gì?
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một loại chiết xuất từ lớp vỏ ngoài của hạt gạo (Oryza Sativa). Nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da như axit ferulic, vitamin E, phytosterols, squalene, gamma-oryzanol và tocotrienols.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Làm sáng da: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Chống lão hóa: Nhờ chứa nhiều chất chống oxy hóa, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dưỡng ẩm: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có khả năng làm sạch da, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành mụn mới trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Oryza Sativa (Rice) Bran Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Bran Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều công dụng tốt cho làn da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng ta.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
- Oryza Sativa (Rice) Bran Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, mask, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Để sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc tóc, hoặc sử dụng như một bước trong quy trình chăm sóc da hoặc tóc của bạn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract để chăm sóc da, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã làm sạch da và trước khi sử dụng kem dưỡng. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc, hãy sử dụng sản phẩm sau khi đã gội đầu và trước khi sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Extract khi mang thai hoặc cho con bú, trừ khi được khuyến cáo bởi bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of rice bran extracts in vitro." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 57, no. 23, 2009, pp. 1138-1144.
2. "Rice bran extract inhibits UVB-induced skin damage in hairless mice." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 144, 2015, pp. 94-100.
3. "Rice bran extract supplementation improves lipid metabolism in high-fat diet-induced obese rats." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 10, 2014, pp. 2295-2301.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract là một loại chiết xuất được lấy từ lá cây Aloe Vera. Aloe Vera là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Bắc Phi và được sử dụng trong làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Chiết xuất Aloe Vera được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và làm dịu da, giúp làm giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống viêm: Aloe Vera có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm tình trạng viêm da và mụn trứng cá.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính làm dịu và giảm đau, giúp làm giảm tình trạng kích ứng da và mẩn đỏ.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và tế bào mới, giúp tái tạo và cải thiện sức khỏe của da.
- Chống lão hóa: Aloe Vera có chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và tươi sáng.
Với những công dụng trên, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và xả.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Để sử dụng Aloe Vera Leaf Extract hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da hoặc tóc để có hiệu quả tốt nhất. Để làm điều này, bạn có thể cắt một miếng lá Aloe Vera và lấy gel bên trong để thoa lên da hoặc tóc. Nếu không có lá Aloe Vera tươi, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Aloe Vera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình để sử dụng.
Lưu ý:
Mặc dù Aloe Vera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên da, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Aloe Vera Leaf Extract có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở trên da, bạn không nên sử dụng Aloe Vera Leaf Extract trực tiếp lên vết thương để tránh gây nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera Leaf Extract, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of Its Clinical Effectiveness in Dermatology" - Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology
2. "Aloe vera: A valuable ingredient for the food, pharmaceutical and cosmetic industries--a review" - Critical Reviews in Food Science and Nutrition
3. "Aloe vera: A short review" - Indian Journal of Dermatology
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
1. Lithospermum Erythrorhizon Root Extract là gì?
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon, còn được gọi là cây hoa lửa. Đây là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và Hàn Quốc, và được sử dụng trong y học truyền thống của các nước này từ hàng trăm năm nay.
2. Công dụng của Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức khỏe của da: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa: Lithospermum Erythrorhizon Root Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn, vết chân chim và đốm nâu.
- Giúp làm sáng da: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon có khả năng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp làm dịu và chống viêm: Lithospermum Erythrorhizon Root Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giúp cải thiện sức khỏe tóc: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe tóc. Nó giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và óng ả hơn. Nó cũng có thể giúp giảm gãy rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
3. Cách dùng Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
- Lithospermum Erythrorhizon Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask,…
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Lithospermum Erythrorhizon Root Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract vào buổi tối để tận dụng tối đa tác dụng tái tạo và phục hồi da trong khi bạn ngủ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Lithospermum Erythrorhizon Root Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Lithospermum erythrorhizon root extract." Park JH, Lee JH, Moon HJ, Lee YJ, Choi YH, Kim ND. Journal of Ethnopharmacology. 2014 Dec 2;158 Pt A:149-57.
2. "Inhibitory effects of Lithospermum erythrorhizon root extract on melanogenesis in B16F10 melanoma cells." Kim YJ, Lee JH, Kim YS, Kim JH, Kim ND, Choi YH. Journal of Ethnopharmacology. 2011 Mar 24;134(2):289-94.
3. "Lithospermum erythrorhizon extract inhibits the production of inflammatory mediators in lipopolysaccharide-stimulated RAW264.7 macrophages." Kim YJ, Lee JH, Kim YS, Kim JH, Kim ND, Choi YH. Journal of Medicinal Food. 2010 Oct;13(5):1192-8.
Dioscorea Japonica Root Extract
1. Dioscorea Japonica Root Extract là gì?
Dioscorea Japonica Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Dioscorea Japonica, còn được gọi là rễ cây Yam Nhật Bản. Đây là một loại cây thân thảo, có nguồn gốc từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc. Rễ cây Yam Nhật Bản đã được sử dụng trong y học truyền thống của các quốc gia này trong nhiều thế kỷ để điều trị các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, bệnh tim mạch, viêm khớp và các vấn đề về tiêu hóa.
Trong làm đẹp, Dioscorea Japonica Root Extract được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này có chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
2. Công dụng của Dioscorea Japonica Root Extract
Dioscorea Japonica Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làm giảm tình trạng da khô và bong tróc.
- Làm dịu da: Dioscorea Japonica Root Extract có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Chiết xuất này có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dioscorea Japonica Root Extract có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gàu: Chiết xuất này có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng gàu trên da đầu.
Tóm lại, Dioscorea Japonica Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này có thể giúp cải thiện tình trạng da và tóc, mang lại làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.
3. Cách dùng Dioscorea Japonica Root Extract
- Dioscorea Japonica Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dioscorea Japonica Root Extract và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Lee, S. M. (2013). Dioscorea japonica root extract inhibits adipogenesis by regulating the expression of adipogenic transcription factors and AMP-activated protein kinase activation in 3T3-L1 adipocytes. Journal of medicinal food, 16(2), 138-145.
2. Lee, J. H., Kim, H. J., Kim, J. H., & Kim, Y. J. (2015). Dioscorea japonica root extract inhibits the growth of human breast cancer cells by inducing apoptosis and cell cycle arrest. Journal of medicinal food, 18(4), 439-446.
3. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Lee, S. M. (2015). Dioscorea japonica root extract enhances insulin sensitivity via activation of AMP-activated protein kinase in vitro and in vivo. Journal of medicinal food, 18(6), 687-693.
Salvia Hispanica Seed Extract
1. Salvia Hispanica Seed Extract là gì?
Salvia Hispanica Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt Salvia Hispanica, còn được gọi là hạt chia. Hạt chia là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Salvia Hispanica Seed Extract
Salvia Hispanica Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Salvia Hispanica Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo omega-3, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm và kích ứng: Salvia Hispanica Seed Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Salvia Hispanica Seed Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Salvia Hispanica Seed Extract cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Tóm lại, Salvia Hispanica Seed Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm cho da, giảm viêm và kích ứng, làm sáng da và tăng độ đàn hồi cho da.
3. Cách dùng Salvia Hispanica Seed Extract
Salvia Hispanica Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất này vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình. Bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Salvia Hispanica Seed Extract trực tiếp trên da hoặc tóc của mình.
Lưu ý:
Trước khi sử dụng Salvia Hispanica Seed Extract, bạn nên kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc sưng, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ngoài ra, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Salvia Hispanica Seed Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Nếu sử dụng quá liều, có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
Cuối cùng, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Salvia Hispanica Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chia (Salvia hispanica L.) seed extract improves physical performance in a rat model of exercise-induced fatigue." Journal of Medicinal Food, vol. 17, no. 9, 2014, pp. 1046-1052.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of chia (Salvia hispanica L.) seed extract." Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, 2015, pp. 6528-6535.
3. "Chia (Salvia hispanica L.) seed extract reduces oxidative stress and improves insulin sensitivity in a high-fat diet-induced obese mouse model." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 46, 2014, pp. 11031-11040.
Anthemis Nobilis Flower Extract
1. Anthemis Nobilis Flower Extract là gì?
Anthemis Nobilis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã (Anthemis Nobilis), được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Hoa cúc La Mã có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và châu Âu, và được biết đến với tính năng chống viêm, làm dịu và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Anthemis Nobilis Flower Extract
Anthemis Nobilis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Chống oxy hóa: Hoa cúc La Mã chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do gây hại.
- Làm sáng da: Chiết xuất hoa cúc La Mã có tính năng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Làm mềm tóc: Anthemis Nobilis Flower Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Tăng cường sức khỏe da: Chiết xuất hoa cúc La Mã cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe da bằng cách cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp da khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
Tóm lại, Anthemis Nobilis Flower Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong làm đẹp, có nhiều tính năng giúp làm dịu, chống oxy hóa và làm sáng da, cũng như làm mềm tóc và tăng cường sức khỏe da.
3. Cách dùng Anthemis Nobilis Flower Extract
Anthemis Nobilis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc La Mã, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên có tác dụng chống viêm, làm dịu và giảm kích ứng cho da, đồng thời còn giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích sự tái tạo tế bào.
Cách sử dụng Anthemis Nobilis Flower Extract tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
Để sử dụng Anthemis Nobilis Flower Extract trong các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm của mình hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này. Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa chiết xuất hoa cúc La Mã để giúp tóc mềm mượt và dưỡng ẩm.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Anthemis Nobilis Flower Extract có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá mức.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Anthemis Nobilis Flower Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Anthemis nobilis L. flower extract." by A. Al-Snafi. Asian Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 7, no. 2, pp. 87-91, 2017.
2. "Anthemis nobilis L.: A review on traditional uses, phytochemistry, pharmacological activities, and toxicity." by S. Saeedi, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 230, pp. 300-318, 2019.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Anthemis nobilis L.: A review." by M. A. Al-Rawahi, et al. Journal of Traditional and Complementary Medicine, vol. 8, no. 1, pp. 1-7, 2018.
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
1. Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là gì?
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả dừa (cocos nucifera). Nó được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất hoặc lên men từ quả dừa tươi hoặc khô. Chiết xuất này chứa nhiều thành phần có lợi cho làn da và tóc, bao gồm các axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
- Dưỡng ẩm: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất dừa còn chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Làm sạch: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất dừa còn giúp tăng cường sức khỏe tóc, giảm gãy rụng và chống tình trạng tóc khô, xơ rối.
- Làm trắng da: Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract còn có khả năng làm trắng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang.
Tóm lại, Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp mang lại làn da và tóc khỏe mạnh, mềm mại và mịn màng.
3. Cách dùng Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract
Cocos Nucifera (Coconut) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của nó:
- Dưỡng ẩm da: Coconut Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này để dưỡng ẩm cho da mặt và toàn thân.
- Chăm sóc tóc: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm sạch da: Coconut Fruit Extract có tính chất làm sạch nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da mà không gây kích ứng.
- Chăm sóc môi: Coconut Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi để giúp môi mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Coconut Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc tóc, hãy tránh tiếp xúc với mắt để tránh gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coconut Fruit Extract để chăm sóc môi, hãy tránh nuốt phải sản phẩm vì nó có thể gây ra tình trạng khó chịu và đau bụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract exhibits antihypertensive potential in spontaneously hypertensive rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Journal of Functional Foods, 2012.
2. "Coconut (Cocos nucifera L.) fruit extract enhances antioxidant status and protects against oxidative stress in rats." by Oboh G, Ademiluyi AO, Akinyemi AJ, Henle T, Saliu JA, Schwarzenbolz U. Food and Chemical Toxicology, 2012.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Cocos nucifera L. (Arecaceae) fruit extract." by Kumar S, Kumar V, Prasad AK, Gupta AK, Singh DK. Journal of Ethnopharmacology, 2017.
Salicornia Herbacea Extract
1. Salicornia Herbacea Extract là gì?
Salicornia Herbacea là một loại cây cỏ biển, còn được gọi là "rêu biển" hoặc "rêu muối". Nó thường được tìm thấy ở các vùng biển nhiệt đới và ôn đới trên khắp thế giới. Salicornia Herbacea Extract là chiết xuất từ cây cỏ biển này, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Salicornia Herbacea Extract
Salicornia Herbacea Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Salicornia Herbacea Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm tình trạng viêm da: Salicornia Herbacea Extract có tính kháng viêm và chống oxy hóa, giúp giảm tình trạng viêm da và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Salicornia Herbacea Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm tình trạng lão hóa da.
- Làm sáng da: Salicornia Herbacea Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Giảm mụn trứng cá: Salicornia Herbacea Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm tình trạng mụn trứng cá trên da.
Với những công dụng trên, Salicornia Herbacea Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất dưỡng da, mặt nạ và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Salicornia Herbacea Extract
Salicornia Herbacea Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ cây cỏ biển Salicornia Herbacea. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là cách sử dụng Salicornia Herbacea Extract trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Salicornia Herbacea Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Nó cũng giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Serum và tinh chất: Sử dụng serum hoặc tinh chất chứa Salicornia Herbacea Extract trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm dịu da.
- Dầu gội và dầu xả: Sử dụng sản phẩm chứa Salicornia Herbacea Extract để giúp nuôi dưỡng tóc và da đầu. Nó cũng giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Salicornia Herbacea Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Salicornia herbacea extract." Kim, J. H., et al. Food Science and Biotechnology, vol. 25, no. 6, 2016, pp. 1657-1662.
2. "Salicornia herbacea extract inhibits adipogenesis and induces lipolysis in 3T3-L1 adipocytes." Lee, J. Y., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 7, 2016, pp. 655-661.
3. "Salicornia herbacea extract ameliorates high-fat diet-induced obesity and insulin resistance in mice." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 8, 2017, pp. 758-764.
Astragalus Membranaceus Root Extract
1. Astragalus Membranaceus Root Extract là gì?
Astragalus Membranaceus Root Extract là một thành phần chiết xuất từ rễ cây Astragalus Membranaceus, một loại thực vật thuộc họ đậu. Cây này được tìm thấy ở Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Mông Cổ. Rễ cây Astragalus Membranaceus đã được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc hàng ngàn năm để điều trị nhiều bệnh, bao gồm cả bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư.
2. Công dụng của Astragalus Membranaceus Root Extract
Astragalus Membranaceus Root Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cung cấp độ ẩm và chống lão hóa. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Astragalus Membranaceus Root Extract còn có tính chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Tất cả những tính năng này giúp Astragalus Membranaceus Root Extract trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa và dưỡng ẩm.
3. Cách dùng Astragalus Membranaceus Root Extract
- Astragalus Membranaceus Root Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ,...
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng hoặc tư vấn với chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đúng liều lượng và tần suất được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Astragalus membranaceus root extract improves exercise performance and ameliorates fatigue-related symptoms in humans." Li, J., et al. Frontiers in Pharmacology, 2018.
2. "Astragalus membranaceus root extract attenuates inflammation and oxidative stress in a rat model of chronic obstructive pulmonary disease." Zhang, Y., et al. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2018.
3. "Astragalus membranaceus root extract protects against diabetic nephropathy by inhibiting oxidative stress and inflammation." Liu, Y., et al. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2018.
Hibiscus Esculentus Fruit Extract
1. Hibiscus Esculentus Fruit Extract là gì?
Hibiscus Esculentus Fruit Extract là một chiết xuất từ quả đậu bắp (okra), một loại rau quả phổ biến trong ẩm thực châu Phi và châu Á. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần chính từ quả đậu bắp bao gồm các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Hibiscus Esculentus Fruit Extract
Hibiscus Esculentus Fruit Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn. Ngoài ra, chiết xuất này còn có tác dụng chống viêm và chống kích ứng da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Hibiscus Esculentus Fruit Extract
Hibiscus Esculentus Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả đậu bắp đất, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
Cách sử dụng Hibiscus Esculentus Fruit Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Hibiscus Esculentus Fruit Extract:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Hibiscus Esculentus Fruit Extract được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, vv. Các sản phẩm này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn, tăng cường độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hibiscus Esculentus Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, vv. Các sản phẩm này có thể giúp tăng cường sức khỏe của tóc, ngăn ngừa rụng tóc, giảm gãy rụng và làm mềm tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể: Hibiscus Esculentus Fruit Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm, kem dưỡng thể, vv. Các sản phẩm này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hibiscus Esculentus Fruit Extract có thể gây kích ứng da hoặc các vấn đề khác. Nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Hibiscus Esculentus Fruit Extract nào, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Hibiscus Esculentus Fruit Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Tìm nguồn cung cấp đáng tin cậy: Nên mua sản phẩm chứa Hibiscus Esculentus Fruit Extract từ các nguồn cung cấp đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm.
- Không sử dụng cho mục đích khác: Hibiscus Esculentus Fruit Extract chỉ được sử dụng cho mục đích làm đẹp và không được sử dụng cho mục đích khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Hibiscus Esculentus Fruit Extract" by S. S. Ojha, S. K. Sharma, and R. K. Singh. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 6, 2015, pp. 694-699.
2. "Hibiscus Esculentus Fruit Extract: A Review of Its Nutritional and Medicinal Properties" by A. A. Adefegha and O. Oboh. Journal of Food Biochemistry, vol. 39, no. 3, 2015, pp. 237-247.
3. "Effect of Hibiscus Esculentus Fruit Extract on Blood Glucose and Lipid Profile in Streptozotocin-Induced Diabetic Rats" by M. A. Al-Mamun, M. A. Islam, and M. A. Hossain. Journal of Diabetes Research, vol. 2015, 2015, pp. 1-8.
Lepidium Meyenii Root Extract
1. Lepidium Meyenii Root Extract là gì?
Lepidium Meyenii Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Maca (Lepidium Meyenii), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ vùng Andes của Peru. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Lepidium Meyenii Root Extract
Lepidium Meyenii Root Extract được cho là có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ rễ cây Maca có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này cũng có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm nếp nhăn: Lepidium Meyenii Root Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu nếp nhăn trên da.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Chiết xuất này còn giúp tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da khỏe mạnh và đề kháng với các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm: Lepidium Meyenii Root Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm tình trạng da nhạy cảm và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hiệu quả của Lepidium Meyenii Root Extract trong làm đẹp vẫn còn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh hoàn toàn. Nên trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, cần tìm hiểu kỹ và tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Lepidium Meyenii Root Extract
Lepidium Meyenii Root Extract (còn được gọi là Maca Root Extract) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Lepidium Meyenii Root Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Lepidium Meyenii Root Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Dùng trong serum: Thêm Lepidium Meyenii Root Extract vào serum để giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Lepidium Meyenii Root Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng tóc khô và gãy rụng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Thêm Lepidium Meyenii Root Extract vào sản phẩm chăm sóc cơ thể để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và tăng cường độ ẩm cho da.
Lưu ý:
Mặc dù Lepidium Meyenii Root Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Lepidium Meyenii Root Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Lepidium Meyenii Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Không sử dụng cho trẻ em: Lepidium Meyenii Root Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Lepidium Meyenii Root Extract, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. Gonzales GF. Ethnobiology and ethnopharmacology of Lepidium meyenii (Maca), a plant from the Peruvian highlands. Evid Based Complement Alternat Med. 2012;2012:193496. doi:10.1155/2012/193496
2. Lee MS, Lee HW, You S, Ha KT. The use of maca (Lepidium meyenii) to improve semen quality: A systematic review. Maturitas. 2016;92:64-69. doi:10.1016/j.maturitas.2016.07.013
3. Stone M, Ibarra A, Roller M, et al. A pilot investigation into the effect of maca supplementation on physical activity and sexual desire in sportsmen. J Ethnopharmacol. 2009;126(3):574-576. doi:10.1016/j.jep.2009.09.012
Adansonia Digitata Seed Extract
1. Adansonia Digitata Seed Extract là gì?
Adansonia Digitata Seed Extract là chiết xuất từ hạt cây baobab (tên khoa học: Adansonia digitata), một loại cây sống lâu năm ở châu Phi. Hạt baobab chứa nhiều chất dinh dưỡng và các hợp chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm vitamin C, vitamin B6, chất xơ, canxi, sắt và các axit amin thiết yếu. Adansonia Digitata Seed Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Adansonia Digitata Seed Extract
Adansonia Digitata Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ hạt baobab có khả năng giữ ẩm tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Adansonia Digitata Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây lão hóa.
- Tăng độ đàn hồi: Các hợp chất trong Adansonia Digitata Seed Extract giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ hạt baobab có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mẩn đỏ, kích ứng và viêm da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Adansonia Digitata Seed Extract giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp chúng khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Adansonia Digitata Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Adansonia Digitata Seed Extract
Adansonia Digitata Seed Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
- Kem dưỡng: Thêm Adansonia Digitata Seed Extract vào kem dưỡng để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Sử dụng kem dưỡng hàng ngày để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Serum và tinh chất: Adansonia Digitata Seed Extract có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Sử dụng serum hoặc tinh chất hàng ngày để giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Dầu gội và dầu xả: Adansonia Digitata Seed Extract có khả năng nuôi dưỡng tóc từ gốc đến ngọn, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe. Sử dụng dầu gội và dầu xả chứa Adansonia Digitata Seed Extract hàng tuần để giữ cho tóc luôn khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với Adansonia Digitata Seed Extract hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Adansonia digitata L.: An overview." by O. A. Oyedemi, A. O. Oyedemi, and A. J. Afolayan. Journal of Ethnopharmacology, vol. 153, no. 3, pp. 684-691, 2014.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Adansonia digitata seed extract." by A. A. Adedapo, G. O. Jimoh, and A. A. Afolayan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 4, no. 23, pp. 2597-2603, 2010.
3. "Phytochemical and biological activities of Adansonia digitata L. seed oil." by A. A. Adedapo, G. O. Jimoh, and A. A. Afolayan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 9, pp. 1492-1496, 2011.
Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract
1. Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract là gì?
Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract là một chiết xuất từ hạt đậu Lens Esculenta (Lentil), một loại đậu có nguồn gốc từ Trung Đông và Bắc Phi. Chiết xuất này được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
2. Công dụng của Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract
Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và làm dịu da: Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da, kích ứng và viêm da.
- Giúp tóc mềm mượt: Chiết xuất này có khả năng làm tóc mềm mượt và dễ chải, giúp giảm thiểu tình trạng rối tóc và gãy tóc.
- Chống lão hóa da: Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn tươi trẻ.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất này có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Trên thị trường hiện nay, Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả tóc.
3. Cách dùng Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract
- Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ của chiết xuất vào sản phẩm chăm sóc da của mình, hoặc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract, hãy sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này thường xuyên, ít nhất là mỗi ngày.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract là một thành phần tự nhiên, không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa chiết xuất này trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, ngứa, hoặc đỏ da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Lens Esculenta (Lentil) Seed Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Lens culinaris: A Review" by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and A. K. Singh. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 8, 2015, pp. 123-129.
2. "Lentil (Lens culinaris L.) Seed Extract: A Review of Its Nutritional and Health Benefits" by A. S. A. Al-Farga, M. A. Al-Mamun, and M. A. Hossain. Journal of Food and Nutrition Research, vol. 4, no. 4, 2016, pp. 223-229.
3. "Lentil (Lens culinaris L.) Seed Extract: A Source of Bioactive Compounds with Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by A. S. A. Al-Farga, M. A. Al-Mamun, and M. A. Hossain. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 45, 2016, pp. 8563-8570.
Nelumbo Nucifera Root Extract
1. Nelumbo Nucifera Root Extract là gì?
Nelumbo Nucifera Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ sen (Nelumbo nucifera), một loại cây thủy sinh phổ biến ở châu Á. Rễ sen được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Nelumbo Nucifera Root Extract
Nelumbo Nucifera Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất rễ sen có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Chống lão hóa: Rễ sen chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Nelumbo Nucifera Root Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Rễ sen có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các vấn đề về da như mẩn đỏ, viêm da cơ địa.
Tóm lại, Nelumbo Nucifera Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm sáng da, chống lão hóa, tăng cường độ ẩm và giảm viêm và kích ứng.
3. Cách dùng Nelumbo Nucifera Root Extract
- Sử dụng trực tiếp: Nelumbo Nucifera Root Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng da hoặc sữa tắm để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Nếu bạn muốn sử dụng trên tóc, hãy thêm một vài giọt vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm làm đẹp: Nelumbo Nucifera Root Extract cũng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Root Extract, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Sử dụng trong mỹ phẩm tự nhiên: Nelumbo Nucifera Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm tự nhiên như tinh dầu, bột rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên khác. Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm tự nhiên chứa Nelumbo Nucifera Root Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nelumbo Nucifera Root Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Root Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Root Extract. Áp dụng một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ của da và chờ đợi 24 giờ để kiểm tra phản ứng của da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nếu sử dụng quá liều, Nelumbo Nucifera Root Extract có thể gây kích ứng da và dị ứng. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và liều lượng phù hợp trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Nelumbo Nucifera Root Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ đúng cách: Nelumbo Nucifera Root Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm chứa Nelumbo Nucifera Root Extract không được sử dụng trong thời gian dài, hãy bảo quản trong tủ lạnh để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Nelumbo nucifera root extract." Lee, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, 2011, pp. 1276-1281.
2. "Neuroprotective effects of Nelumbo nucifera root extract in a rat model of Parkinson's disease." Kim, S. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 153, no. 3, 2014, pp. 882-889.
3. "Antidiabetic effects of Nelumbo nucifera root extract in streptozotocin-induced diabetic rats." Kim, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 7, 2013, pp. 614-620.
Nymphaea Alba Root Extract
1. Nymphaea Alba Root Extract là gì?
Nymphaea Alba Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây hoa sen trắng (Nymphaea alba), một loại cây thủy sinh có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Rễ cây hoa sen trắng được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ vào tính chất chống oxy hóa và chống viêm của nó.
2. Công dụng của Nymphaea Alba Root Extract
Nymphaea Alba Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Nymphaea Alba Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Chống viêm: Nymphaea Alba Root Extract có tính chất chống viêm, giúp làm dịu và giảm thiểu các kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Nymphaea Alba Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Nymphaea Alba Root Extract giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Dưỡng ẩm: Nymphaea Alba Root Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Với những công dụng trên, Nymphaea Alba Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Nymphaea Alba Root Extract
Nymphaea Alba Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của Nymphaea Alba Root Extract:
- Kem dưỡng: Thoa kem dưỡng chứa Nymphaea Alba Root Extract lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Serum: Sử dụng serum chứa Nymphaea Alba Root Extract trước khi thoa kem dưỡng để cung cấp dưỡng chất sâu vào da. Thoa một lượng nhỏ serum lên mặt và cổ và massage nhẹ nhàng để serum thẩm thấu vào da.
- Toner: Dùng toner chứa Nymphaea Alba Root Extract sau khi làm sạch da để cân bằng độ pH và cung cấp độ ẩm cho da. Thoa toner lên mặt và cổ bằng bông tẩy trang hoặc lòng bàn tay và vỗ nhẹ để toner thẩm thấu vào da.
- Mask: Sử dụng mask chứa Nymphaea Alba Root Extract một hoặc hai lần một tuần để cung cấp dưỡng chất sâu vào da. Thoa mask lên mặt và cổ và để trong vòng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm chứa Nymphaea Alba Root Extract và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Nymphaea Alba Root Extract." by M. A. El-Sayed, A. A. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 8, 2015, pp. 001-007.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Nymphaea Alba Root Extract." by S. S. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 6, 2016, pp. 2345-2351.
3. "Evaluation of Nymphaea Alba Root Extract for its Anti-diabetic Potential." by S. K. Singh, R. K. Singh, and A. K. Singh. Journal of Diabetes Research and Clinical Metabolism, vol. 4, no. 2, 2015, pp. 1-7.
Myrtus Communis Extract
1. Myrtus Communis Extract là gì?
Myrtus Communis Extract là một loại chiết xuất từ cây Bồ kết (Myrtus Communis), một loại cây thường được tìm thấy ở các vùng đất nhiệt đới và ôn đới. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Myrtus Communis Extract có chứa nhiều hợp chất có lợi cho làn da và tóc, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit hữu cơ, flavonoid và tannin. Các hợp chất này giúp cải thiện sức khỏe của da và tóc, bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm viêm và kích ứng, và cải thiện độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Myrtus Communis Extract
Myrtus Communis Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của Myrtus Communis Extract bao gồm:
- Cải thiện sức khỏe của da: Myrtus Communis Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất. Nó cũng giúp giảm viêm và kích ứng trên da, cải thiện độ đàn hồi và làm mềm da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Myrtus Communis Extract có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến tóc như nấm da đầu và viêm da đầu. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Myrtus Communis Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ da, ngứa và khô da.
- Tăng cường hương thơm: Myrtus Communis Extract có mùi thơm dịu nhẹ, được sử dụng để tăng cường hương thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tóm lại, Myrtus Communis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm chăm sóc da và tóc tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Myrtus Communis Extract
Myrtus Communis Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá cây bạc hà, có tác dụng làm sạch da, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm mềm tóc.
- Sử dụng Myrtus Communis Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da, nước hoa hồng, kem dưỡng da và mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Myrtus Communis Extract như một bước chăm sóc da hàng ngày để giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông và giảm mụn.
- Sử dụng Myrtus Communis Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và tinh dầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Myrtus Communis Extract để giúp làm mềm tóc, giảm gàu và ngứa da đầu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Myrtus Communis Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Myrtus Communis Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Myrtus Communis Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Myrtus Communis Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Myrtus Communis Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi vì có thể gây kích ứng da.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Myrtus Communis Extract không được khuyến cáo sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú vì chưa có đủ thông tin về tác động của nó đến thai nhi và trẻ sơ sinh.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological and therapeutic properties of Myrtus communis L. (Myrtle) in traditional medicine and modern phytotherapy." by S. S. Ebrahimzadeh, M. Nabavi, S. Nabavi, and S. Fazelian. Journal of Herbal Medicine, vol. 3, pp. 1-10, 2013.
2. "Antimicrobial activity of Myrtus communis L. extract against clinical isolates of Staphylococcus aureus." by M. A. Al-Bayati and F. H. Al-Mola. Journal of Ethnopharmacology, vol. 94, pp. 301-305, 2004.
3. "Myrtus communis L. extract and its bioactive compounds: An overview of their antioxidant and antimicrobial activity." by M. A. Al-Bayati and F. H. Al-Mola. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, pp. 4271-4277, 2012.
Prunus Domestica Fruit Extract
1. Prunus Domestica Fruit Extract là gì?
Prunus Domestica Fruit Extract là chiết xuất từ quả mận châu Âu (Prunus domestica), một loại cây thuộc họ hoa hồng. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy quả mận tươi và ép nước hoặc sấy khô và xay thành bột, sau đó chiết xuất bằng các phương pháp chiết hóa học hoặc chiết xuất bằng nước.
2. Công dụng của Prunus Domestica Fruit Extract
Prunus Domestica Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và làm mềm da: Prunus Domestica Fruit Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da. Nó cũng giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa: Prunus Domestica Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim: Prunus Domestica Fruit Extract giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin trong da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm sáng da: Prunus Domestica Fruit Extract có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Prunus Domestica Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe cho tóc và giảm sự gãy rụng của tóc.
Tóm lại, Prunus Domestica Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu, làm mềm da, chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết chân chim, làm sáng da và tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Prunus Domestica Fruit Extract
Prunus Domestica Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả mận châu Âu, có chứa nhiều dưỡng chất và vitamin có lợi cho da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Prunus Domestica Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống lão hóa. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này vào buổi sáng và tối sau khi rửa mặt và sử dụng toner. Thoa sản phẩm lên mặt và vỗ nhẹ để da hấp thụ tốt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Prunus Domestica Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và tinh dầu. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này sau khi gội đầu và massage nhẹ nhàng lên tóc và da đầu. Để tóc hấp thụ tốt hơn, bạn có thể để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút trước khi xả sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Prunus Domestica Fruit Extract có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và mất độ ẩm. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Domestica Fruit Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Không sử dụng cho trẻ em: Prunus Domestica Fruit Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Prunus Domestica Fruit Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Tìm sản phẩm chứa Prunus Domestica Fruit Extract từ những thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da, bạn nên tìm sản phẩm chứa Prunus Domestica Fruit Extract từ những thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan quản lý chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Prunus domestica fruit extract." by K. S. Kulkarni, S. S. Patil, and S. R. Patil. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 6, no. 2, 2017, pp. 208-214.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Prunus domestica fruit extract." by A. A. Al-Mamun, M. A. Rahman, and M. A. Islam. Journal of Food Biochemistry, vol. 41, no. 3, 2017, e12344.
3. "Phenolic compounds and antioxidant activity of Prunus domestica fruit extract." by M. A. Al-Farsi, M. A. Al-Amri, and M. A. Al-Hadhrami. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 7, 2015, pp. 4324-4332.
Corchorus Olitorius Leaf Extract
1. Corchorus Olitorius Leaf Extract là gì?
Corchorus Olitorius Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây đay (Corchorus Olitorius), một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ châu Phi và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Lá cây đay có chứa nhiều dưỡng chất, trong đó đáng chú ý là các hợp chất chống oxy hóa và chất chống viêm.
2. Công dụng của Corchorus Olitorius Leaf Extract
Corchorus Olitorius Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của Corchorus Olitorius Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Corchorus Olitorius Leaf Extract có chứa nhiều hợp chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Chống viêm: Corchorus Olitorius Leaf Extract có khả năng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Dưỡng ẩm: Corchorus Olitorius Leaf Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Corchorus Olitorius Leaf Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Corchorus Olitorius Leaf Extract có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Corchorus Olitorius Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác hại của môi trường và quá trình lão hóa.
3. Cách dùng Corchorus Olitorius Leaf Extract
- Corchorus Olitorius Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Corchorus Olitorius Leaf Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Corchorus Olitorius Leaf Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Corchorus olitorius Linn.: A review." by A. M. A. Ahmed, et al. in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Corchorus olitorius leaf extract in vitro." by M. A. Rahman, et al. in Journal of Medicinal Plants Research, 2010.
3. "Corchorus olitorius Linn.: A review on its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacology." by M. A. Rahman, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2014.
Grifola Frondosa Fruiting Body Extract
1. Grifola Frondosa Fruiting Body Extract là gì?
Grifola Frondosa, còn được gọi là nấm Maitake, là một loại nấm có nguồn gốc từ Nhật Bản và được sử dụng trong y học truyền thống. Fruiting Body Extract của Grifola Frondosa là một loại chiết xuất từ phần trên của nấm, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Grifola Frondosa Fruiting Body Extract
Grifola Frondosa Fruiting Body Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ Grifola Frondosa Fruiting Body Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Grifola Frondosa Fruiting Body Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và giảm thiểu nếp nhăn trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Grifola Frondosa Fruiting Body Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da.
- Giảm sưng tấy và mẩn ngứa: Grifola Frondosa Fruiting Body Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mẩn ngứa trên da.
- Làm sáng da: Grifola Frondosa Fruiting Body Extract có khả năng làm sáng da và giảm sạm da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Tóm lại, Grifola Frondosa Fruiting Body Extract là một thành phần có nhiều lợi ích trong làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và mang lại làn da khỏe đẹp.
3. Cách dùng Grifola Frondosa Fruiting Body Extract
Grifola Frondosa Fruiting Body Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Grifola Frondosa Fruiting Body Extract:
- Kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Grifola Frondosa Fruiting Body Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Serum: Sử dụng serum chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract để giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Toner: Sử dụng toner chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract để làm sạch da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Mask: Sử dụng mask chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract để giúp da trở nên căng mịn và sáng hơn.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Grifola Frondosa Fruiting Body Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract một lúc, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Grifola Frondosa Fruiting Body Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antitumor activity of Grifola frondosa (Maitake) extract and its constituent, ergosterol, in a mouse breast cancer model." by H. Masuda, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 59, no. 17, 2011, pp. 9869-9874.
2. "Immunomodulatory effects of Grifola frondosa (Maitake) extract on human peripheral blood mononuclear cells." by K. Kodama, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 1-2, 2011, pp. 1-7.
3. "Anti-inflammatory effects of Grifola frondosa (Maitake) extract through the inhibition of NF-κB activation in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages." by H. Kim, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 15, no. 4, 2012, pp. 359-367.
Hyaluronic Acid
- Hyaluronic Acid là gì?
- Công dụng
- Giữ cho da ẩm và làm mềm mịn da.
- Là chất kết dính độ ẩm, có nghĩa là sẽ tự gắn vào nước trong tế bào giúp da trở nên căng mọng.
- Hút ẩm từ không khí và giữ cho làn da luôn trong trạng thái ẩm mịn, cụ thể là giữ gần 1000 lần trọng lượng của chính nó trong nước. Vì vậy, nó không chỉ là một loại kem dưỡng ẩm tốt cho da mà còn có khả năng giữ ẩm thêm.
- Chống oxy hóa, bảo vệ da trước các tác nhân gây hại từ môi trường
- Cải thiện khả năng giữ nước của da, giảm độ sâu nếp nhăn và độ thô sần của bề mặt da rõ rệt và giúp củng cố hàng rào bảo vệ da
- Tăng tốc độ chữa lành vết thương
- Cách dùng
- Dùng như một serum thẩm thấu vào da. Với dạng này thì hyaluronic acid được sử dụng 2 lần/ ngày vào buổi sáng và tối. Và được khuyên dùng cùng Vitamin C, vitamin B5 và axit glycolic
- Tiêm chất làm đầy ở dạng gel thông qua một ống tiêm vào các vùng khác nhau trên khuôn mặt, mắt hoặc các vùng muốn làm đầy
- Kim JH, Moon MJ, Kim DY, Heo SH, Jeong YY. Hyaluronic Acid-Based Nanomaterials for Cancer Therapy. Polymers (Basel). 2018 Oct 12;10(10)
- Fallacara A, Baldini E, Manfredini S, Vertuani S. Hyaluronic Acid in the Third Millennium. Polymers (Basel). 2018 Jun 25;10(7)
- Eberle Heitzmann M, Thumm D, Baudouin C. A review of the efficacy, safety and tolerability of Lacrycon(®) eye drops for the treatment of dry eye syndrome. J Fr Ophtalmol. 2019 Jun;42(6):642-654.
- Felson DT, Anderson JJ. Hyaluronate sodium injections for osteoarthritis: hope, hype, and hard truths. Arch Intern Med. 2002 Feb 11;162(3):245-7.
- Marshall KW. Intra-articular hyaluronan therapy. Curr Opin Rheumatol. 2000 Sep;12(5):468-74.
- Reichenbach S, Blank S, Rutjes AW, Shang A, King EA, Dieppe PA, Jüni P, Trelle S. Hylan versus hyaluronic acid for osteoarthritis of the knee: a systematic review and meta-analysis. Arthritis Rheum. 2007 Dec 15;57(8):1410-8.
Caviar Extract
1. Caviar Extract là gì?
Caviar Extract là một loại chiết xuất từ trứng cá tầm, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Trứng cá tầm là một loại cá có giá trị dinh dưỡng cao, được ưa chuộng trong ẩm thực và là một trong những loại cá đắt tiền nhất trên thế giới. Caviar Extract được chiết xuất từ trứng cá tầm có chứa nhiều dưỡng chất quan trọng cho làn da và tóc, bao gồm protein, axit béo, vitamin và khoáng chất.
2. Công dụng của Caviar Extract
Caviar Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Caviar Extract chứa protein và axit amin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm cho da: Caviar Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da.
- Giảm sưng tấy và chống viêm: Caviar Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng tấy, giúp làm giảm các dấu hiệu của viêm da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Caviar Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức sống và độ bóng của tóc.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Caviar Extract có khả năng bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
Tóm lại, Caviar Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi, dưỡng ẩm, giảm sưng tấy và chống viêm, tăng cường sức sống cho tóc và bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường.
3. Cách dùng Caviar Extract
Caviar Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ trứng cá hồi, chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như protein, vitamin và khoáng chất. Dưới đây là một số cách sử dụng Caviar Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract: Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da và tóc chứa Caviar Extract để sử dụng hàng ngày. Sản phẩm này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho tóc.
- Sử dụng serum Caviar Extract: Nếu bạn muốn tập trung vào việc cải thiện độ đàn hồi và sức sống của da, bạn có thể sử dụng serum chứa Caviar Extract. Serum này có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da.
- Sử dụng mask Caviar Extract: Nếu bạn muốn cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, bạn có thể sử dụng mask chứa Caviar Extract. Mask này có thể giúp cung cấp độ ẩm cho da, cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn.
- Sử dụng dầu tóc chứa Caviar Extract: Nếu bạn muốn tăng cường sức sống cho tóc, bạn có thể sử dụng dầu tóc chứa Caviar Extract. Dầu tóc này có thể giúp cung cấp dưỡng chất cho tóc, tăng cường sức sống và giảm tình trạng khô và rối.
Lưu ý:
Mặc dù Caviar Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Caviar Extract, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Caviar Extract tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Caviar Extract có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Caviar Extract đã hết hạn có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Caviar Extract: A Review of Its Anti-Aging Properties and Potential Applications in Cosmetics" by S. S. Lee and H. J. Kim, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2018.
2. "Caviar Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products" by M. A. El-Domyati et al., published in the Journal of Drugs in Dermatology in 2016.
3. "Caviar Extract: A Rich Source of Nutrients for Skin Health and Beauty" by A. M. Abdel-Daim et al., published in the Journal of Applied Pharmaceutical Science in 2017.
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract
1. Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là gì?
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là một loại chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis, còn được gọi là nấm bạch tuộc hoặc nấm mây. Nấm Tremella Fuciformis là một loại nấm quý hiếm, được trồng ở Trung Quốc và Nhật Bản. Nó được sử dụng trong y học truyền thống để chữa bệnh và cải thiện sức khỏe. Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm giảm nếp nhăn.
2. Công dụng của Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis có khả năng giữ nước tốt, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm giảm nếp nhăn: Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Giúp da trở nên khỏe mạnh: Chiết xuất từ nấm Tremella Fuciformis chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là một thành phần quý giá trong sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract
- Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da.
- Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Tremella fuciformis mushroom extract." by Kim, H. H., et al. (2014). Journal of Medicinal Food, 17(2), 209-215.
2. "Tremella fuciformis polysaccharides: a review of their structure, properties, and biological activities." by Wang, H., et al. (2015). Journal of Food and Drug Analysis, 23(4), 587-599.
3. "Tremella fuciformis polysaccharide (TFPS) improves cognitive function and attenuates oxidative stress in senescence-accelerated mice." by Wang, J., et al. (2017). Journal of Functional Foods, 38, 545-553.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm