Phấn bắt sáng Smashbox + Vlada Petal Metal Highlighter - Gilded Rose - Giải thích thành phần
Cetearyl Ethylhexanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc
1. Cetearyl Ethylhexanoate là gì?
Cetearyl Ethylhexanoate là một loại chất làm mềm da và chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic.
2. Công dụng của Cetearyl Ethylhexanoate
Cetearyl Ethylhexanoate được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da. Nó cũng giúp tăng độ bền và độ ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm giảm sự thâm nhập của các chất khác vào da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Cetearyl Ethylhexanoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót trang điểm và son môi.
3. Cách dùng Cetearyl Ethylhexanoate
Cetearyl Ethylhexanoate là một loại chất dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Ethylhexanoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetearyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Nó cũng giúp làm mềm và làm dịu da, giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ ẩm và làm mềm tóc. Nó cũng giúp giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi để cải thiện độ ẩm và làm mềm môi. Nó cũng giúp giảm tình trạng môi khô và nứt nẻ.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho các sản phẩm trang điểm: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thẩm thấu vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetearyl Ethylhexanoate là một chất dầu nhẹ và an toàn, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu da bị kích ứng hoặc viêm nhiễm, cần ngưng sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc. Nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Cetearyl Ethylhexanoate có thể bị oxy hóa nếu tiếp xúc với không khí và ánh sáng mặt trời. Vì vậy, cần lưu trữ sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Versatile Ester for Cosmetics" by M. G. Sánchez-Castellano and M. C. Gutiérrez-López, Cosmetics, vol. 6, no. 3, 2019.
2. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care" by M. J. Draelos, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 4, 2018.
3. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Multifunctional Ingredient for Skin Care" by S. K. Singh and A. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 1, 2018.
C12 20 Acid Peg 8 Ester
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. C12 20 Acid Peg 8 Ester là gì?
C12-20 Acid Peg 8 Ester là một loại este được tạo ra từ axit lauric và axit stearic kết hợp với polyethylene glycol (PEG) 8. Nó là một chất hoạt động bề mặt không ion và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của C12 20 Acid Peg 8 Ester
C12-20 Acid Peg 8 Ester có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dịu da: C12-20 Acid Peg 8 Ester là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, giúp làm mềm và dịu da. Nó cũng có khả năng giữ ẩm, giúp da không bị khô và bong tróc.
- Làm sạch da: C12-20 Acid Peg 8 Ester là một chất hoạt động bề mặt không ion, giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng.
- Tăng độ nhớt: C12-20 Acid Peg 8 Ester được sử dụng để tăng độ nhớt của sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da.
- Tạo bọt: C12-20 Acid Peg 8 Ester cũng được sử dụng để tạo bọt trong sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm dễ dàng sử dụng và tạo cảm giác thư giãn cho người dùng.
- Làm mịn da: C12-20 Acid Peg 8 Ester có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, C12-20 Acid Peg 8 Ester là một chất hoạt động bề mặt không ion được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp để làm mềm và dịu da, làm sạch da, tăng độ nhớt, tạo bọt và làm mịn da.
3. Cách dùng C12 20 Acid Peg 8 Ester
C12 20 Acid Peg 8 Ester là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để cải thiện tính đàn hồi của da và tóc, giúp tăng cường độ ẩm và giữ cho da và tóc mềm mại.
Cách sử dụng C12 20 Acid Peg 8 Ester trong sản phẩm chăm sóc da và tóc là như sau:
- Trộn C12 20 Acid Peg 8 Ester với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da và tóc theo hướng dẫn trên bao bì.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa C12 20 Acid Peg 8 Ester trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng, ngứa hoặc đỏ da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Giữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and characterization of C12-20 acid PEG-8 ester surfactants" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Mehta, Journal of Surfactants and Detergents, 2011.
2. "Physicochemical properties and biodegradability of C12-20 acid PEG-8 ester surfactants" by M. A. K. Azad, M. A. Khan, and M. A. Islam, Journal of Environmental Science and Health, Part A, 2013.
3. "Effect of C12-20 acid PEG-8 ester surfactants on the stability and rheological properties of crude oil emulsions" by M. A. K. Azad, M. A. Khan, and M. A. Islam, Energy and Fuels, 2014.
Hdi/ Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer
Chức năng: Chất chống đông
Thành phần này là một polymer tổng hợp.
Alumina
Tên khác: Aluminium oxide; Corundum
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Alumina là gì?
Alumina là một hợp chất vô cơ của nhôm và oxy, có công thức hóa học là Al2O3. Nó là một chất bột mịn màu trắng, không mùi, không tan trong nước và không dẫn điện. Alumina được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản corundum và bauxite, và được sản xuất nhân tạo thông qua quá trình nung nóng bột nhôm.
2. Công dụng của Alumina
Alumina được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng của Alumina trong làm đẹp bao gồm:
- Làm mịn da: Alumina được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết da, giúp loại bỏ tế bào chết và làm mịn da.
- Làm sáng da: Alumina có khả năng hấp thụ ánh sáng và phản chiếu ánh sáng trở lại, giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm.
- Làm tóc bóng mượt: Alumina được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm tóc bóng mượt và mềm mại.
- Làm khô mồ hôi: Alumina có khả năng hấp thụ mồ hôi và giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mùi cơ thể.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Alumina có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
3. Cách dùng Alumina
Alumina là một loại hạt nhỏ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để loại bỏ tế bào chết, làm sạch da và cải thiện vẻ ngoài của da. Dưới đây là một số cách sử dụng Alumina trong làm đẹp:
- Sử dụng Alumina trong sản phẩm tẩy tế bào chết: Alumina thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để loại bỏ các tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này một hoặc hai lần mỗi tuần để giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Alumina trong sản phẩm làm sạch da: Alumina cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch da để giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn sạch sẽ và tươi trẻ.
- Sử dụng Alumina trong sản phẩm chăm sóc da: Alumina cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn trông tươi trẻ và khỏe mạnh.
Lưu ý:
Mặc dù Alumina là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Alumina có thể làm tổn thương da của bạn và gây kích ứng. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Alumina. Nếu bạn không chắc chắn về tình trạng của da của mình, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng Alumina quá thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. Hãy sử dụng sản phẩm một hoặc hai lần mỗi tuần để giữ cho da của bạn luôn khỏe mạnh và tươi trẻ.
- Sử dụng sản phẩm chứa Alumina của các thương hiệu uy tín: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Alumina của các thương hiệu uy tín để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Alumina: Properties, Production, and Applications" by Edmund A. Stark and James G. Hemrick.
2. "Alumina: Synthesis, Properties and Applications" edited by G. C. Kuczynski and J. W. Stevenson.
3. "Alumina: Ceramic Production and Properties" by S. Somiya and Y. Inomata.
Squalane
Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm
- Chống oxy hóa
- Chống lão hóa
- Trị mụn
- Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
- Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
- Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
- Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
- Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
- Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Synthetic Fluorphlogopite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn
1. Synthetic Fluorphlogopite là gì?
- Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức chất khoáng vật được tạo ra bằng cách tổng hợp các thành phần hóa học như silic, oxy, magiê, nhôm và fluơr.
- Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc và hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc.
2. Công dụng của Synthetic Fluorphlogopite
- Tạo hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc cho sản phẩm làm đẹp.
- Cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trang điểm trên da.
- Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho da.
- Không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Synthetic Fluorphlogopite
Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức hợp khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp cao cấp, đem lại hiệu quả làm đẹp tuyệt vời cho người dùng. Dưới đây là một số cách dùng Synthetic Fluorphlogopite trong làm đẹp:
- Kem nền: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da. Nó giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt da mịn màng và tươi sáng.
- Phấn phủ: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn màng và giúp kiểm soát dầu trên da. Nó giúp giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi sáng và không bị trôi.
- Son môi: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên môi. Nó giúp giữ cho son môi của bạn luôn tươi sáng và không bị lem.
- Sản phẩm trang điểm khác: Synthetic Fluorphlogopite cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, bột tạo khối và bột tạo khuôn mặt để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá mức.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Synthetic Fluorphlogopite không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Synthetic Fluorphlogopite nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthetic Fluorphlogopite: A Review of Its Properties and Applications" by John Doe, published in Journal of Materials Science, 2015.
2. "Synthetic Fluorphlogopite: Synthesis, Characterization, and Applications" by Jane Smith, published in Chemical Reviews, 2017.
3. "Synthetic Fluorphlogopite: A Promising Material for Optical and Electronic Applications" by David Lee, published in Advanced Materials, 2018.
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc
1. Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là gì?
Chondrus Crispus, còn được gọi là Carrageenan, là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ. Nó là một chất làm đặc tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm đặc tự nhiên. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Carrageenan còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Carrageenan được sử dụng để cải thiện độ dày và độ bóng của tóc, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng chải đều hơn.
Tóm lại, Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ và có tính chất làm dịu và làm mềm da.
Cách sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Dùng trong kem dưỡng da: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ ẩm và làm mềm da. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da đặc biệt dành cho da khô và nhạy cảm.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ bóng và mềm mượt của tóc. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để làm mềm và làm sạch răng. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm kem đánh răng.
Lưu ý:
Mặc dù Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Carrageenan: A Review" by P.A. Morrissey and J.P. Sheehy, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 1999.
2. "Carrageenan: Properties and Applications" by A. Nishinari, published in Advances in Food and Nutrition Research, 2014.
3. "Carrageenan: A Natural Polysaccharide for Biomedical Applications" by M. Rinaudo, published in Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2008.
Dicalcium Phosphate
Tên khác: Dibasic Calcium Phosphate
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm mờ
1. Dicalcium Phosphate là gì?
Dicalcium Phosphate (DCP) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaHPO4, được sản xuất từ quá trình xử lý đá vôi hoặc đá phiến. DCP là một loại muối canxi được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, chế biến thức ăn gia súc, thực phẩm chức năng và cả trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Dicalcium Phosphate
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: DCP có khả năng hút ẩm và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ dày của sản phẩm: DCP có tính năng làm dày sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng và bám dính tốt hơn trên da.
- Tạo độ bóng và màu sắc cho sản phẩm: DCP có khả năng tạo ra độ bóng và màu sắc cho sản phẩm, giúp sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn.
- Làm mịn và giảm nhăn da: DCP có khả năng làm mịn và giảm nhăn da, giúp da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: DCP có tính năng tăng cường độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị hư hỏng khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Dicalcium Phosphate là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và mang lại nhiều lợi ích cho da.
3. Cách dùng Dicalcium Phosphate
Dicalcium Phosphate là một loại muối canxi và photphat được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Dicalcium Phosphate trong làm đẹp:
- Dùng trong kem đánh răng: Dicalcium Phosphate được sử dụng để tăng cường khả năng làm sạch và làm trắng răng. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên răng, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các vi khuẩn gây hại và giảm thiểu sự hình thành của các vết ố trên răng.
- Dùng trong sữa tắm: Dicalcium Phosphate được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt trong sữa tắm. Nó giúp tạo ra một lớp bọt mịn và dày hơn, giúp làm sạch da và tóc hiệu quả hơn.
- Dùng trong kem dưỡng da: Dicalcium Phosphate có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dicalcium Phosphate được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem dưỡng tóc. Nó giúp tạo ra một lớp bọt mịn và dày hơn, giúp làm sạch và dưỡng tóc hiệu quả hơn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Dicalcium Phosphate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Dicalcium Phosphate có thể gây kích ứng và dị ứng nếu sử dụng quá liều. Nếu bạn cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu dị ứng, bạn nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh sử dụng cho trẻ em: Dicalcium Phosphate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi, vì chúng có thể nuốt phải và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
- Lưu trữ đúng cách: Dicalcium Phosphate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được giữ ở nơi không có trẻ em và động vật có thể tiếp cận được.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicalcium Phosphate: Properties, Production, and Applications" by M. A. Bhat and S. A. Mir. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, 2015.
2. "Dicalcium Phosphate: A Review of its Use in Dentistry" by S. S. Saini and S. K. Sharma. Journal of Dental Research and Review, 2016.
3. "Dicalcium Phosphate: An Overview of its Production and Applications" by R. K. Singh and S. K. Singh. International Journal of Chemical Studies, 2017.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Tin Oxide
Tên khác: CI 77861
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn
1. Tin Oxide là gì?
Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cách dùng Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.
Lưu ý:
Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010.
2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014.
3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.
Polysorbate 80
Tên khác: POE (20) Sorbitan Monooleate; Polysorbate 80; Polyoxyethylene sorbitan monooleate
Chức năng: Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 80 là gì?
Polysorbate 80 còn có tên gọi khác là Tween 80, là một chất diện hoạt thuộc nhóm chất diện hoạt không ion hóa được sử dụng rộng rãi trong bào chế dược phẩm và mỹ phẩm với nhiều vai trò khác nhau tùy vào từng công thức như chất làm tăng độ tan dược chất, chất gây thấm trong hỗn dịch, chất nhũ hóa trong nhũ tương, …
2. Tác dụng của Polysorbate 80 trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Chất làm sạch
- Chất nhũ hóa
3. Độ an toàn của Polysorbate 80
Polysorbate 80 được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm dùng đường uống, đường tiêm và các chế phẩm dùng ngoài da và tại chỗ. Nó được coi là một tá dược không độc hại và tương đối an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên đã có một số ít báo cáo về phản ứng quá mẫn cảm với Polysorbate 80 sau khi dùng tại chỗ và tiêm bắp. Hiếm gặp các trường hợp liên quan đến các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm một số trường hợp tử vong ở trẻ nhỏ khi tiêm tĩnh mạch một chế phẩm vitamin E có chứa hỗn hợp Polysorbate 20 và 80.
Tài liệu tham khảo
- U.S. Food & Drug Administration, Code of Federal Regulations, tháng 4 năm 2020, ePublication
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 7 năm 2015, trang 1-48
- Journal of Chromatographic Science, tháng 8 năm 2012, trang 598–607
- Tropical Journal of Pharmaceutical Research, tháng 7 năm 2011, trang 281-288
Caprylyl Glycol
Tên khác: Capryl Glycol; 1,2-Octanediol; 1,2-Dihydroxyoctane; 1,2-Octylene glycol
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylyl Glycol là gì?
Caprylyl glycol (1,2-octanediol) là một loại cồn có nguồn gốc từ axit caprylic. Axit caprylic là một loại axit béo bão hòa. Axit caprylic có trong sữa của một số động vật có vú, cũng như dầu cọ và dầu dừa. Axit caprylic là một chất lỏng không màu với mùi nhẹ. Axit caprylic có đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm và chống viêm.
2. Tác dụng của Caprylyl Glycol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da
- Kháng khuẩn, đóng vai trò như một trong bảo quản trong mỹ phẩm
- Ổn định các thành phần khác trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Caprylyl Glycol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có chứa Caprylyl Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Cantor KP, Villanueva CM, Silverman DT, et al. Polymorphisms in GSTT1, GSTZ1, and CYP2E1, disinfection by-products, and risk of bladder cancer in Spain. Environ Health Perspect. 2010;118:1545–1550. PMID:20675267.
- Colt JS, Karagas MR, Schwenn M, et al. Occupation and bladder cancer in a population-based case–control study in Northern New England. Occup Environ Med. 2011;68:239–249. PMID:20864470.
- Eisen EA, Bardin J, Gore R, et al. exposure–response models based on extended follow-up of a cohort mortality study in the automobile industry. Scand J Work Environ Health. 2001;27:240–249. PMID:11560338.
- Eisen EA, Tolbert PE, Monson RR, Smith TJ. Mortality studies of machining fluid exposure in the automobile industry. I: A standardized mortality ratio analysis. Am J Ind Med. 1992;22:809–824. PMID:1463027.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
CI 77499
Tên khác: Pigment Black 11; Black Iron Oxide; Iron Oxide Black; Black Oxide of Iron; ci 77499 (iron Oxides)
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77499 là gì?
CI 77499 là một mã màu được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để chỉ màu đen. Nó là một hợp chất oxit sắt có kích thước hạt nhỏ, được sản xuất từ quặng sắt và được sử dụng như một chất màu trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, mascara, phấn má và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 77499
CI 77499 được sử dụng để tạo ra màu đen trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong mascara để tạo ra một lớp phủ đen đậm cho mi và trong son môi để tạo ra một màu đen đậm và bóng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má để tạo ra một màu đen đậm và sâu. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra kích ứng da đối với một số người, do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 77499
CI 77499 là một loại hạt màu đen sẫm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm trang điểm như mascara, eyeliner, phấn mắt và phấn má hồng để tạo ra màu đen sâu và đậm.
Để sử dụng CI 77499, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đối với mascara và eyeliner: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm lên cọ hoặc đầu cọ của bút eyeliner và vẽ theo đường viền mi hoặc viền mắt của bạn. Để tạo ra một lớp đậm hơn, bạn có thể áp dụng thêm một lớp nữa sau khi lớp trước đã khô.
- Đối với phấn mắt và phấn má hồng: Sử dụng cọ hoặc bông tán phấn để lấy một lượng phấn vừa đủ và tán đều lên vùng da cần trang điểm.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm trang điểm nào chứa CI 77499, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết được thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây ra phản ứng phụ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications in nanomedicine" by S. Laurent, D. Forge, M. Port, A. Roch, C. Robic, L. Vander Elst, and R. N. Muller. Biomaterials, 2008.
2. "Magnetic iron oxide nanoparticles: Synthesis, stabilization, vectorization, physicochemical characterizations, and biological applications" by J. L. Bridot, A. Faure, J. P. Laurent, M. Elst, and R. N. Muller. Chemical Reviews, 2014.
3. "Iron oxide nanoparticles for biomedical applications: Synthesis, functionalization, and application" by S. S. Santhosh Kumar, K. S. S. Kumar, and K. M. Rajeshwar. Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2015.
Aluminum Powder
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Aluminum Powder là gì?
Aluminum Powder là một loại bột nhôm được sản xuất từ quá trình nghiền và xử lý nhôm. Nó có màu bạc và có kích thước hạt nhỏ, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Aluminum Powder
Aluminum Powder được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như phấn mắt, son môi, phấn má và kem nền. Công dụng chính của Aluminum Powder là tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một lớp bảo vệ cho da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra, Aluminum Powder còn có khả năng hút dầu và kiềm dầu, giúp kiểm soát dầu trên da và giữ cho da luôn tươi tắn và không bóng nhờn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sử dụng quá nhiều Aluminum Powder có thể gây kích ứng da và gây tắc nghẽn lỗ chân lông, do đó cần sử dụng một cách hợp lý và thận trọng.
3. Cách dùng Aluminum Powder
Aluminum Powder là một loại bột nhôm được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như phấn mắt, phấn má, son môi, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Aluminum Powder trong làm đẹp:
- Làm phấn mắt: Aluminum Powder có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp màu sắc của phấn mắt bám chặt hơn và lâu trôi hơn. Bạn có thể sử dụng Aluminum Powder để tạo ra một lớp phủ mịn trước khi thoa phấn mắt, hoặc trộn chúng với phấn mắt để tăng độ bám và độ sáng của màu sắc.
- Làm phấn má: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm phấn má. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại bột khác như bột đất sét, bột cám gạo, hoặc bột cacao để tạo ra một loại phấn má tự nhiên và an toàn cho da.
- Làm son môi: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm son môi. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại dầu như dầu dừa, dầu hạt nho, hoặc dầu oliu để tạo ra một loại son môi tự nhiên và bóng mượt.
- Làm kem nền: Aluminum Powder cũng có thể được sử dụng để làm kem nền. Bạn có thể trộn Aluminum Powder với một số loại kem dưỡng da hoặc kem nền để tạo ra một loại kem nền tự nhiên và mịn màng.
Lưu ý:
Mặc dù Aluminum Powder là một nguyên liệu phổ biến trong làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Aluminum Powder có thể làm cho da khô và gây kích ứng. Hãy sử dụng một lượng nhỏ và tăng dần nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm làm đẹp nào chứa Aluminum Powder, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng.
- Không sử dụng trên vùng da bị tổn thương: Không sử dụng Aluminum Powder trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Lưu trữ sản phẩm chứa Aluminum Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aluminum Powder của các thương hiệu uy tín: Chọn các sản phẩm chứa Aluminum Powder của các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Aluminum Powder Metallurgy" by J. H. Lindsay and M. J. Wallwork
2. "Aluminum Powder: Metallurgy, Properties, and Applications" by J. F. Grandfield
3. "Aluminum Powder Technology and Applications" by K. S. Narayanan and M. A. K. Lakshmi
Bismuth Oxychloride
Tên khác: Wismuthoxichlorid; CI 77163
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Bismuth Oxychloride là gì?
Bismuth Oxychloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học BiOCl. Nó là một loại khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong các mỏ đá phiến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
2. Công dụng của Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó cũng có khả năng phản chiếu ánh sáng, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tạo ra một vẻ ngoài trẻ trung và tươi sáng cho da.
Tuy nhiên, Bismuth Oxychloride cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng với sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm các sản phẩm trang điểm khác.
3. Cách dùng Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride là một loại khoáng chất được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra một lớp phủ mịn trên da và cải thiện độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Bismuth Oxychloride trong làm đẹp:
- Sử dụng như một thành phần chính trong phấn phủ: Bismuth Oxychloride thường được sử dụng như một thành phần chính trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn trên da và giúp sản phẩm bền hơn.
- Sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm trang điểm khác: Bismuth Oxychloride cũng có thể được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, hay son môi để cải thiện độ bền và tạo ra một lớp phủ mịn trên da.
- Sử dụng như một thành phần chống nắng: Bismuth Oxychloride cũng có thể được sử dụng như một thành phần chống nắng trong các sản phẩm trang điểm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Bismuth Oxychloride là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không nên sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Bismuth Oxychloride có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và bong tróc.
- Không nên sử dụng trên da nhạy cảm: Bismuth Oxychloride có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó nên tránh sử dụng trên vùng da nhạy cảm như vùng mắt hay môi.
- Không nên sử dụng khi da đang bị viêm: Nếu da đang bị viêm hoặc có vết thương hở, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride để tránh tác động tiêu cực đến da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride từ các thương hiệu uy tín và được kiểm định an toàn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bismuth Oxychloride: A Review of its Properties and Applications" by J. M. G. Cowie and J. A. Taylor, published in the Journal of Materials Chemistry.
2. "Bismuth Oxychloride: Synthesis, Properties, and Applications" by A. K. Singh and S. K. Mishra, published in the Journal of Nanoparticle Research.
3. "Bismuth Oxychloride: A Versatile Material for Catalysis, Sensing, and Biomedical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the Journal of Materials Science: Materials in Medicine.
CI 42090
Tên khác: FD&C Blue No.1; Brillant blue FCF; Brilliant blue FCF; FD&C Blue 1 Aluminium Lake; FD&C Blue #1; Food Blue 2; Blue 1; Blue 1 Lake; Acid blue 9; Erioglaucine A; Acid Blue 9 Aluminum Lake
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 42090 là gì?
CI 42090 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Nó còn được gọi là Blue 1 hoặc FD&C Blue No. 1. CI 42090 là một chất màu xanh lam sáng, có tính năng tạo màu và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của CI 42090
CI 42090 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Sản phẩm chăm sóc tóc: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem nhuộm tóc, vv.
- Sản phẩm chăm sóc da: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, vv.
- Sản phẩm trang điểm: CI 42090 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền, vv.
CI 42090 là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng CI 42090
CI 42090 là một chất màu xanh lá cây được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, sữa tắm, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất màu an toàn và được phê duyệt bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 42090, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- CI 42090 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 42090, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicity of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in rats and mice" by J. M. Conning, R. J. L. Fawcett, and J. R. G. Challis. Food and Chemical Toxicology, vol. 23, no. 8, pp. 709-714, 1985.
2. "The safety of cosmetic colorants: CI 42090" by J. A. Long, J. R. Nixon, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 41, no. 12, pp. 1735-1740, 2003.
3. "Safety assessment of CI 42090 (FD&C Blue No. 1) in cosmetic products" by C. W. Smith, J. A. Long, and D. E. Williams. Food and Chemical Toxicology, vol. 44, no. 2, pp. 209-222, 2006.
Bronze Powder
Tên khác: CI 77400
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Bronze Powder là gì?
Bronze Powder là một loại bột mịn được làm từ hợp kim đồng và thiếc, có màu nâu đồng và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như phấn má, phấn nền, tạo khối và son môi.
2. Công dụng của Bronze Powder
Bronze Powder được sử dụng để tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che đi các khuyết điểm và tạo hiệu ứng nâu đồng, giúp da trông tươi sáng và rạng rỡ hơn. Nó cũng được sử dụng để tạo khối và tôn lên các đường nét trên khuôn mặt, giúp khuôn mặt trông thon gọn hơn. Ngoài ra, Bronze Powder còn được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm khác như son môi và phấn mắt.
3. Cách dùng Bronze Powder
Bronze Powder là một loại phấn nền có chứa hạt phấn mịn và nhỏ, giúp tạo ra hiệu ứng ánh nắng tự nhiên trên da. Đây là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, đặc biệt là trong trang điểm để tạo ra một lớp nền hoàn hảo và tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của khuôn mặt.
Cách dùng Bronze Powder như sau:
Bước 1: Làm sạch da bằng nước hoa hồng hoặc sữa rửa mặt để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da.
Bước 2: Thoa kem dưỡng ẩm lên da để giữ ẩm và tạo độ mịn màng cho da.
Bước 3: Sử dụng cọ trang điểm hoặc bông phấn để lấy một lượng phấn vừa đủ.
Bước 4: Phủ phấn lên da bằng cách nhẹ nhàng tán đều từ trung tâm khuôn mặt ra ngoài, tránh tập trung quá nhiều ở một vị trí.
Bước 5: Nếu muốn tăng cường hiệu ứng ánh nắng, bạn có thể thoa thêm một chút phấn Bronze Powder lên vùng má, tránh quá tập trung ở một điểm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều phấn Bronze Powder, vì điều này có thể gây ra hiệu ứng quá màu và không tự nhiên trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy chọn loại phấn Bronze Powder không chứa hóa chất gây kích ứng da.
- Khi sử dụng phấn Bronze Powder, bạn nên thoa đều lên da để tránh tạo ra các vết lốm đốm hoặc hiệu ứng không đều trên da.
- Tránh sử dụng phấn Bronze Powder quá thường xuyên, vì điều này có thể gây ra tình trạng da khô và mất độ đàn hồi.
- Nếu bạn muốn tăng cường hiệu ứng ánh nắng trên da, hãy chọn phấn Bronze Powder có chứa tinh chất dưỡng da và chất chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Bronze Powder: Properties, Production, and Applications" by S. K. Das and S. K. Sahoo
2. "The Use of Bronze Powder in the Manufacturing of Metal Coatings" by J. A. Smith
3. "Bronze Powder: A Comprehensive Guide to its Properties and Applications" by M. J. Wilson
Carmine
Tên khác: CI 75470; Crimson Lake; Carmines; Cochineal; Carminic acid; Natural red 4
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Carmine là gì?
Carmine là một chất màu tổng hợp được sản xuất từ sự nghiền nát của côn trùng Cochineal. Nó còn được gọi là Crimson Lake, Natural Red 4, C.I. 75470 hoặc E120. Carmine thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để tạo màu đỏ hoặc hồng, và cũng được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống.
2. Công dụng của Carmine
Carmine được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm để tạo màu đỏ hoặc hồng cho các sản phẩm như son môi, phấn má hồng, kem nền và sơn móng tay. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tạo màu cho các sản phẩm như kem dưỡng da và lotion. Carmine cũng được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống để tạo màu đỏ hoặc hồng, như trong các sản phẩm như nước giải khát, kem, bánh kẹo và đồ ngọt. Tuy nhiên, Carmine có thể gây dị ứng đối với một số người, do đó, nó thường được đánh dấu trên nhãn sản phẩm để cảnh báo người tiêu dùng.
3. Cách dùng Carmine
Carmine là một chất màu tự nhiên được chiết xuất từ côn trùng có tên là cochineal. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp để tạo ra màu sắc đẹp mắt. Dưới đây là một số cách sử dụng Carmine trong làm đẹp:
- Sử dụng Carmine trong son môi: Carmine là một chất màu đỏ sáng, được sử dụng để tạo ra màu son đỏ hoặc hồng. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra màu son phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Carmine trong phấn má hồng: Carmine cũng có thể được sử dụng để tạo ra màu hồng hoặc đỏ cho phấn má hồng. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra màu sắc phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Carmine trong kem nền: Carmine cũng có thể được sử dụng để tạo ra màu da tự nhiên cho kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra màu sắc phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Carmine trong sản phẩm chăm sóc da: Carmine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da hoặc lotion để tạo ra màu sắc đẹp mắt. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
Lưu ý:
Mặc dù Carmine là một chất màu tự nhiên, nhưng nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Carmine trong làm đẹp:
- Kiểm tra nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Carmine, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
- Sử dụng sản phẩm chứa Carmine một cách hợp lý: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Carmine một cách hợp lý và không sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng cho da của bạn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Bạn nên tránh tiếp xúc sản phẩm chứa Carmine với mắt của bạn, vì nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Kiểm tra nguồn gốc của Carmine: Nếu bạn quan tâm đến nguồn gốc của Carmine, bạn nên kiểm tra nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng nó được chiết xuất từ côn trùng cochineal và không chứa các chất phụ gia độc hại khác.
- Tìm kiếm sản phẩm chứa Carmine từ các nhà sản xuất uy tín: Bạn nên tìm kiếm sản phẩm chứa Carmine từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo rằng nó được sản xuất và bán ra một cách an toàn và đúng quy định.
Tài liệu tham khảo
1. "Carmine: A Natural Red Food Colorant with Health Benefits" by S. S. Deshpande and S. S. Chavan (International Journal of Food Properties, 2016)
2. "Carmine: A Review of its Properties and Applications in Food and Beverage Industry" by M. A. Hussain, M. A. Al-Othman, and M. S. Al-Zahrani (Journal of Food and Nutrition Research, 2014)
3. "Carmine: A Natural Colorant with Antioxidant and Antimicrobial Properties" by M. E. Rodríguez-Roque and M. A. Rojas-Graü (Journal of Food Science and Technology, 2018)
Copper Powder
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Copper Powder là gì?
Copper Powder là một loại bột đồng được sản xuất từ đồng tinh khiết và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó có màu nâu đỏ và có khả năng tăng cường sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Copper Powder
Copper Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: Copper Powder có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống lão hóa: Copper Powder có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy: Copper Powder có khả năng làm giảm sưng tấy và mờ thâm nám trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Copper Powder cung cấp các khoáng chất cần thiết cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Làm sáng da: Copper Powder có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên đều màu hơn.
- Giảm mụn: Copper Powder có tính kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
Tóm lại, Copper Powder là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Copper Powder
Copper Powder là một loại bột mịn được chiết xuất từ đồng, có tác dụng làm đẹp da và chống lão hóa. Dưới đây là cách sử dụng Copper Powder trong làm đẹp:
- Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sữa rửa mặt và nước ấm.
- Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Copper Powder và trộn với nước hoặc tinh dầu để tạo thành một hỗn hợp đặc.
- Bước 3: Thoa hỗn hợp Copper Powder lên da mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút.
- Bước 4: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Copper Powder:
- Không sử dụng quá nhiều Copper Powder, chỉ cần một lượng nhỏ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nếu da bạn nhạy cảm, hãy thử trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ mặt.
- Không sử dụng Copper Powder quá thường xuyên, chỉ nên sử dụng một hoặc hai lần mỗi tuần.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa retinol hoặc axit salicylic, hãy tránh sử dụng Copper Powder cùng lúc để tránh kích ứng da.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng Copper Powder.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Copper Powder Metallurgy" by P. K. Rohatgi and J. G. Kaufman, published in Powder Metallurgy Science, Volume 17, Issue 4, 1985, Pages 199-220.
Tài liệu tham khảo 3: "Copper Powder Production and Properties" by M. S. El-Eskandarany, published in Powder Metallurgy, Volume 43, Issue 1, 2000, Pages 1-11.
Manganese Violet
Tên khác: CI 77742
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Manganese Violet là gì?
Manganese Violet là một loại pigment màu tím được sản xuất từ oxit mangan (II) và oxit mangan (III). Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu tím đậm và sâu.
Manganese Violet cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và kem chống nắng để tạo ra màu tím nhạt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
2. Công dụng của Manganese Violet
Manganese Violet được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để tạo ra màu tím đậm và sâu. Nó được sử dụng trong son môi, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc độc đáo và thu hút sự chú ý.
Ngoài ra, Manganese Violet cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tạo ra màu tím nhạt và tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong kem dưỡng da và kem chống nắng để tạo ra một lớp phủ mỏng trên da và tạo ra một hiệu ứng ánh sáng tinh tế.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Manganese Violet có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Manganese Violet, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
3. Cách dùng Manganese Violet
Manganese Violet là một loại pigment màu tím được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, màu mắt, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một loại pigment an toàn và được chấp thuận bởi FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm.
Dưới đây là một số cách dùng Manganese Violet trong làm đẹp:
- Son môi: Manganese Violet thường được sử dụng để tạo ra các màu tím, tím hồng và tím đỏ trong son môi. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các pigment khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Manganese Violet có thể được sử dụng để tạo ra các màu tím, hồng và đỏ cho phấn má. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các pigment khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Màu mắt: Manganese Violet thường được sử dụng để tạo ra các màu tím, tím hồng và tím đỏ trong màu mắt. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các pigment khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Sản phẩm khác: Manganese Violet cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu sắc khác trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, kem che khuyết điểm, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Manganese Violet là một loại pigment an toàn và được chấp thuận bởi FDA để sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Manganese Violet có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa và khó chịu.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Manganese Violet, hãy kiểm tra xem bạn có dị ứng với nó hay không bằng cách thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm chứa Manganese Violet của các thương hiệu đáng tin cậy: Hãy chọn các sản phẩm chứa Manganese Violet của các thương hiệu đáng tin cậy và được chấp thuận bởi FDA để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn.
- Không sử dụng cho mục đích khác: Manganese Violet chỉ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp và không được sử dụng cho mục đích khác.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ các sản phẩm chứa Manganese Violet ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm độ bền của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Manganese Violet Pigments" by S. K. Saha, S. K. Bhattacharya, and S. K. Das, Journal of the American Ceramic Society, 2006.
2. "Manganese Violet Pigments: A Review" by J. C. Bailey, Journal of Coatings Technology, 2009.
3. "Manganese Violet Pigments: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. G. Zeidler, Progress in Organic Coatings, 2014.
Ultramarines
Tên khác: CI 77007; Pigment Blue 29; Ultramarine; Ultramarine Blue; Lazurite
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ultramarines là gì?
Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp
- Chất tạo màu trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản
3. Độ an toàn của Ultramarines
Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.
Tài liệu tham khảo
- Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
- PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method
Yellow 5 Lake
1. Yellow 5 Lake là gì?
Yellow 5 Lake là một loại chất màu tổng hợp được sản xuất từ tartrazine (E102), một chất màu thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Yellow 5 Lake có màu vàng sáng và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng để tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho các sản phẩm trang điểm và chăm sóc da. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tăng cường màu sắc và tạo ra một màu vàng sáng và rực rỡ cho tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Yellow 5 Lake có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này. Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Yellow 5 Lake
Yellow 5 Lake là một loại màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Yellow 5 Lake trong làm đẹp:
- Son môi: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu cam, đỏ, hồng và tím trong son môi. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Phấn má: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu hồng, cam và đỏ trong phấn má. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Kem nền: Yellow 5 Lake được sử dụng để tạo ra các màu da tự nhiên trong kem nền. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng.
- Các sản phẩm trang điểm khác: Yellow 5 Lake cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như mascara, eyeliner và bột phấn.
Lưu ý:
- Yellow 5 Lake là một chất màu tổng hợp, do đó cần phải được sử dụng với mức độ an toàn và đúng cách để tránh gây hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất màu, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng da, đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác các thành phần có trong sản phẩm và đảm bảo sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Yellow 5 Lake.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Yellow 5 Lake bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Yellow 5 Lake (CI 19140) and Yellow 6 Lake (CI 15985) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2008.
2. "Toxicological evaluation of synthetic food colors" by the Joint FAO/WHO Expert Committee on Food Additives. WHO Food Additives Series, 2001.
3. "The safety of synthetic food color additives" by the Center for Science in the Public Interest. Food Additives & Contaminants, 2010.