Rửa mặt tạo bọt Tatcha The Rice Polish: Gentle Foaming Enzyme Powder
Sữa rửa mặt

Rửa mặt tạo bọt Tatcha The Rice Polish: Gentle Foaming Enzyme Powder

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Sodium Lauroyl Glutamate Sodium Lauroyl Methylaminopropionate Sodium Lauryl Phosphate Sodium Palmoyl Glutamate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
10%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
A
(Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt)
1
2
-
(Chất độn)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch
1
-
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch

Rửa mặt tạo bọt Tatcha The Rice Polish: Gentle Foaming Enzyme Powder - Giải thích thành phần

Microcrystalline Cellulose

Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt

1. Microcrystalline Cellulose là gì?

Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất bột trắng được sản xuất từ cellulose, một loại polysaccharide tự nhiên có trong cây. MCC được sản xuất bằng cách xử lý cellulose bằng các phương pháp hóa học và cơ học để tạo ra các hạt nhỏ có kích thước và hình dạng đồng nhất.
MCC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp vì tính chất hấp thụ nước và khả năng tạo thành gel. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

2. Công dụng của Microcrystalline Cellulose

MCC được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất độn và chất nhũ hóa để tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và xà phòng.
MCC có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel, giúp cải thiện độ ẩm của da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ dày của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm không bị phân tách.
Ngoài ra, MCC còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng và kem lót trang điểm. Nó giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc bị phân tách.
Tóm lại, Microcrystalline Cellulose là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện cấu trúc và độ dày của sản phẩm, tăng cường độ ẩm và giữ cho sản phẩm không bị phân tách.

3. Cách dùng Microcrystalline Cellulose

Microcrystalline Cellulose (MCC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay. MCC có khả năng hấp thụ dầu và độ ẩm, giúp làm sạch và làm mềm da, tóc và móng tay. Dưới đây là một số cách sử dụng MCC trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với kem dưỡng da yêu thích của bạn để tăng cường độ ẩm và giảm bóng nhờn trên da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê MCC với dầu dừa hoặc dầu oliu để tạo thành một hỗn hợp đặc. Massage nhẹ nhàng lên da và rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết MCC giúp làm sạch da, loại bỏ tế bào chết và cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm dầu gội: Thêm 1-2 muỗng cà phê MCC vào dầu gội yêu thích của bạn để tăng cường khả năng hấp thụ dầu và làm sạch tóc.

Lưu ý:

- Không sử dụng MCC trực tiếp lên da mà phải trộn với nước hoặc các chất lỏng khác để tạo thành hỗn hợp đặc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong MCC, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng MCC quá thường xuyên hoặc quá nhiều, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.

Tài liệu tham khảo

1. "Microcrystalline Cellulose: A Versatile Excipient for Pharmaceutical Formulations" by S. S. Patel and P. R. Patel, Journal of Pharmaceutical Science and Technology, 2011.
2. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Properties, Applications, and Challenges" by M. J. O'Connor and P. A. O'Mahony, Journal of Pharmaceutical Sciences, 2015.
3. "Microcrystalline Cellulose: A Review of Its Physicochemical Properties and Pharmaceutical Applications" by S. R. Raju and S. K. Panda, Journal of Excipients and Food Chemicals, 2016.

Oryza Sativa (Rice) Powder

Chức năng: Chất độn

1. Oryza Sativa (Rice) Powder là gì?

Oryza Sativa (Rice) Powder là một loại bột được sản xuất từ hạt gạo Oryza Sativa. Bột gạo này thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, mặt nạ, tẩy tế bào chết, xà phòng, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Powder

Oryza Sativa (Rice) Powder có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tẩy tế bào chết: Bột gạo có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và sáng hơn.
- Làm sáng da: Bột gạo có tính năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Giảm bã nhờn: Bột gạo có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và thông thoáng hơn.
- Cân bằng độ pH: Bột gạo có độ pH trung tính, giúp cân bằng độ pH trên da và giảm tình trạng da khô, mất nước.
- Làm dịu da: Bột gạo có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da, giúp da trở nên mềm mại và khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Bột gạo có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và căng bóng hơn.
- Làm sạch tóc: Bột gạo cũng có thể được sử dụng để làm sạch tóc và giảm tình trạng gàu trên da đầu.
Tóm lại, Oryza Sativa (Rice) Powder là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm sạch, dưỡng da và tóc, cân bằng độ pH và tăng cường độ ẩm cho da.

3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Powder

- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với nước hoặc sữa tươi cho đến khi tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để khô trong khoảng 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm mặt nạ này giúp làm sạch da, tẩy tế bào chết, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và làm trắng da.
- Làm kem tẩy tế bào chết: Trộn 1 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với 1 muỗng cà phê dầu dừa hoặc dầu oliu. Thoa lên mặt và mát xa nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút. Rửa sạch bằng nước ấm. Làm kem tẩy tế bào chết này giúp loại bỏ tế bào chết, làm mềm da và giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1 muỗng cà phê Oryza Sativa (Rice) Powder với 1 muỗng cà phê sữa chua hoặc kem dưỡng da. Thoa lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi. Để trong khoảng 10-15 phút và rửa sạch bằng nước ấm. Làm kem dưỡng da này giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và môi.
- Không sử dụng quá nhiều Oryza Sativa (Rice) Powder, vì nó có thể làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng Oryza Sativa (Rice) Powder.
- Sau khi sử dụng, hãy rửa sạch da bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng da để giữ ẩm cho da.
- Bảo quản Oryza Sativa (Rice) Powder ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Rice Powder: Preparation, Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2010.
2. "Rice Powder: A Versatile Ingredient for Food and Non-Food Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2014.
3. "Rice Powder: A Potential Ingredient for Biodegradable Packaging" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, published in the Journal of Food Science and Technology in 2016.

Sodium Lauryl Phosphate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Sodium Lauryl Phosphate là gì?

Sodium Lauryl Phosphate (SLP) là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) có tính chất làm sạch và tạo bọt, được sản xuất từ lauryl alcohol và phosphate.
SLP thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Nó giúp tạo bọt và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.

2. Công dụng của Sodium Lauryl Phosphate

SLP có nhiều công dụng trong ngành làm đẹp và chăm sóc cá nhân, bao gồm:
- Làm sạch: SLP là một chất hoạt động bề mặt mạnh, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da và tóc.
- Tạo bọt: SLP giúp tạo bọt trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, sữa tắm và dầu gội.
- Làm mềm da và tóc: SLP có tính chất làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và dễ chải.
- Tăng độ ẩm: SLP có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng không bị khô và bong tróc.
Tuy nhiên, SLP cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Do đó, khi sử dụng các sản phẩm chứa SLP, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da và tóc.

3. Cách dùng Sodium Lauryl Phosphate

Sodium Lauryl Phosphate (SLP) là một chất hoạt động bề mặt phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm kem đánh răng, sữa tắm và dầu gội đầu. Dưới đây là một số cách sử dụng SLP trong làm đẹp:
- Trong kem đánh răng: SLP là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trong miệng. Để sử dụng SLP trong kem đánh răng, bạn có thể thêm khoảng 1-2% SLP vào công thức kem đánh răng của mình.
- Trong sữa tắm: SLP cũng là một chất tạo bọt tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Để sử dụng SLP trong sữa tắm, bạn có thể thêm khoảng 2-3% SLP vào công thức sản phẩm của mình.
- Trong dầu gội đầu: SLP có khả năng làm sạch da đầu và tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa. Để sử dụng SLP trong dầu gội đầu, bạn có thể thêm khoảng 2-3% SLP vào công thức sản phẩm của mình.

Lưu ý:

Mặc dù SLP là một chất hoạt động bề mặt phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng SLP trong làm đẹp:
- SLP có thể gây kích ứng da: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, SLP có thể gây kích ứng da, gây ngứa và đỏ da. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa SLP và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- SLP có thể gây khô da: SLP có thể làm khô da, đặc biệt là khi sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Nếu bạn có làn da khô, hãy chọn các sản phẩm không chứa SLP hoặc sử dụng sản phẩm chứa SLP với lượng nhỏ.
- SLP có thể gây kích ứng mắt: Nếu sản phẩm chứa SLP tiếp xúc với mắt, nó có thể gây kích ứng và đau mắt. Nếu xảy ra tình trạng này, hãy rửa mắt kỹ bằng nước sạch và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ.
- SLP có thể gây tác hại cho môi trường: SLP là một chất hoạt động bề mặt có thể gây tác hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa SLP một cách có trách nhiệm và không xả thải vào môi trường.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Lauryl Phosphate: A Review of its Properties and Applications." by M. J. Schlesinger and R. J. Gosselin. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 57, no. 6, 1980, pp. 192-196.
2. "Sodium Lauryl Phosphate: A Comprehensive Review of its Toxicity and Safety." by J. W. Bridges and R. L. Kedzie. Journal of Toxicology and Environmental Health, vol. 6, no. 3, 1980, pp. 425-438.
3. "Sodium Lauryl Phosphate: A Study of its Effects on Skin and Hair." by R. A. Johnson and J. E. Fulton. Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 1983, pp. 245-254.

Sodium Palmoyl Glutamate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Sodium Palmoyl Glutamate là gì?

Sodium Palmoyl Glutamate là một loại chất hoạt động bề mặt anionic được sản xuất từ dầu cọ và glutamate. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả.

2. Công dụng của Sodium Palmoyl Glutamate

Sodium Palmoyl Glutamate có khả năng làm sạch và làm mềm da và tóc một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc. Ngoài ra, Sodium Palmoyl Glutamate còn có tính chất tạo bọt và tăng cường độ bền của sản phẩm. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.

3. Cách dùng Sodium Palmoyl Glutamate

Sodium Palmoyl Glutamate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, giúp làm sạch và làm mềm da, tóc.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Sodium Palmoyl Glutamate thường được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm làm sạch da như sữa rửa mặt, tẩy trang, toner, kem dưỡng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sodium Palmoyl Glutamate như bình thường, đảm bảo không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên để tránh gây kích ứng cho da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Palmoyl Glutamate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Sodium Palmoyl Glutamate như bình thường, đảm bảo không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên để tránh gây kích ứng cho da đầu.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên để tránh gây kích ứng cho da, tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Sodium Palmoyl Glutamate, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Sodium Palmoyl Glutamate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "Sodium Palmoyl Glutamate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by S. H. Lee and J. H. Lee, published in the International Journal of Cosmetic Science.
Tài liệu tham khảo 3: "Sodium Palmoyl Glutamate: A Green Surfactant for Personal Care Products" by S. M. Lee and J. Y. Kim, published in the Journal of Surfactants and Detergents.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá