
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm










Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
3 | A | (Dung môi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
2 | A | (Dung môi, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 2 | A | (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 | A | (Chất làm mềm, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Ổn định nhũ tương) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm mềm) | ![]() ![]() |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Nhũ hóa, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 3 | A | (Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
1 | A | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng tóc, Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | B | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Chất làm đặc) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất giữ ẩm) | |
1 | A | (Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Dung môi, Chất giữ ẩm, Chất tạo kết cấu sản phẩm) | |
3 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() |
- | - | (Chất giữ ẩm, Chất làm đặc) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Mặt nạ, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Bảo vệ da, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() |
3 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) | |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo phức chất) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất ổn định, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông, Làm mát) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm sạch, Chất làm dịu, Làm mịn) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) | |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 | - | (Dưỡng tóc) | |
- | - | |
Kem The History of Whoo Gongjinhyang Intensive Nutritive Eye Cream - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Dipropylene Glycol
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Cyclopentasiloxane
1. Cyclopentasiloxane là gì?
Cyclopentasiloxane là một hợp chất hóa học thuộc nhóm siloxane, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, không mùi và không tan trong nước.
2. Công dụng của Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, mascara và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Cyclopentasiloxane còn có khả năng làm mềm và làm mượt da, giúp cho da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Cyclopentasiloxane
Cyclopentasiloxane là một hợp chất silicone thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm mịn da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tạo cảm giác mịn màng, không nhờn rít.
Để sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào trong công thức với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Cyclopentasiloxane được sử dụng với tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm dưỡng da và trang điểm, và từ 0,5-5% trong các sản phẩm chăm sóc tóc.
Khi sử dụng Cyclopentasiloxane, bạn cần lưu ý đến các điều sau:
- Không sử dụng quá liều lượng được đề xuất trong công thức, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn khi sử dụng Cyclopentasiloxane trong sản phẩm làm đẹp.
- Đảm bảo sử dụng Cyclopentasiloxane với tỷ lệ phù hợp trong công thức, và không sử dụng quá liều lượng được đề xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt, và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane trong thời gian dài, hãy đảm bảo rửa sạch da kỹ trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu sản phẩm chứa Cyclopentasiloxane được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, hãy đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ thích hợp để tránh phân hủy hoặc biến đổi chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Cyclopentasiloxane là một chất làm mềm và làm mịn da phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý đến các yếu tố an toàn và sử dụng sản phẩm với tỷ lệ phù hợp trong công thức.
Tài liệu tham khảo
1. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 4, 2014, pp. 195-208.
2. "Cyclopentasiloxane: A Comprehensive Review." International Journal of Toxicology, vol. 35, no. 5, 2016, pp. 559-574.
3. "Cyclopentasiloxane: A Review of its Safety and Environmental Impact." Environmental Science and Pollution Research, vol. 24, no. 23, 2017, pp. 18634-18644.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Hydrogenated Polydecene
1. Hydrogenated Polydecene là gì?
Hydrogenated Polydecene là một loại dầu khoáng được sản xuất bằng cách hydrogen hóa Polydecene, một loại hydrocarbon không no. Hydrogenated Polydecene thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, dầu gội đầu và các sản phẩm trang điểm.
Hydrogenated Polydecene có tính chất là một chất dầu không màu, không mùi và không gây kích ứng da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi mất nước và giúp da và tóc trở nên mềm mượt hơn.
2. Công dụng của Hydrogenated Polydecene
Hydrogenated Polydecene có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi mất nước: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa mất nước.
- Làm mềm da và tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt hơn.
- Tăng độ bóng cho tóc: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng độ bóng cho tóc, giúp tóc trở nên sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Hydrogenated Polydecene có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Tăng cường khả năng chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tăng cường khả năng chống nắng của sản phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tóm lại, Hydrogenated Polydecene là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp bảo vệ và làm đẹp cho da và tóc của chúng ta.
3. Cách dùng Hydrogenated Polydecene
Hydrogenated Polydecene là một chất làm mềm da và giữ ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là cách sử dụng Hydrogenated Polydecene trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm da.
- Kem chống nắng: Hydrogenated Polydecene có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Thêm Hydrogenated Polydecene vào kem chống nắng để tăng cường khả năng bảo vệ da khỏi tia UV.
- Son môi: Hydrogenated Polydecene có khả năng giữ ẩm và làm mềm môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Thêm Hydrogenated Polydecene vào son môi để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm và làm mềm môi.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydrogenated Polydecene có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu da bị kích ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Sử dụng Hydrogenated Polydecene theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Lưu trữ sản phẩm chứa Hydrogenated Polydecene ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Polydecene: Properties, Synthesis, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 14, 2017, doi: 10.1002/app.44713.
2. "Hydrogenated Polydecene: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 1, 2017, pp. 34-40.
3. "Hydrogenated Polydecene: A Novel Carrier for Topical Delivery of Active Ingredients." International Journal of Pharmaceutics, vol. 541, no. 1-2, 2018, pp. 142-151.
Hydrogenated Lecithin
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Caprylic/ Capric Triglyceride
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Glyceryl Stearate
1. Glyceryl Stearate là gì?
Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate
Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.
C14 22 Alcohols
1. C14 22 Alcohols là gì?
C14 22 Alcohols là một loại hợp chất hữu cơ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ các dẫn xuất của dầu cọ và dầu cải ngựa.
2. Công dụng của C14 22 Alcohols
C14 22 Alcohols được sử dụng như một chất làm dày và ổn định trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc. Ngoài ra, C14 22 Alcohols còn được sử dụng để tạo độ nhớt và độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng C14 22 Alcohols
C14 22 Alcohols là một loại chất làm mềm da và tạo độ dẻo cho sản phẩm làm đẹp. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum và các sản phẩm chống nắng.
Để sử dụng C14 22 Alcohols trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thêm nó vào công thức sản phẩm của mình. Thông thường, nồng độ sử dụng của C14 22 Alcohols trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa C14 22 Alcohols, bạn cần áp dụng sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
C14 22 Alcohols là một loại chất làm mềm da và tạo độ dẻo cho sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, bạn cần lưu ý các điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa C14 22 Alcohols:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để bảo quản sản phẩm tốt hơn, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tóm lại, C14 22 Alcohols là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điều trên để sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of C14-22 Alcohols and Their Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and H. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, pp. 291-302, 2015.
2. "C14-22 Alcohols: A Review of Their Properties and Applications" by M. J. Smith and J. P. Jones. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 1, pp. 1-12, 2015.
3. "C14-22 Alcohols: A Comprehensive Review of Their Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Sharma and R. K. Sharma. Chemical Reviews, vol. 116, no. 4, pp. 2413-2466, 2016.
Panthenol
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
1. Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là gì?
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Macadamia Ternifolia, một loại cây bản địa của Úc. Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có màu nhạt, không mùi và có độ nhớt cao.
2. Công dụng của Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó như sau:
- Dưỡng ẩm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da bị tổn thương.
- Chống oxy hóa: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit palmitoleic và tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.
- Giảm viêm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và đỏ da.
- Tăng độ đàn hồi: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sạch da: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và bóng mượt.
Trên đây là một số công dụng của dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa dầu này, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
- Macadamia Ternifolia Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nếu bạn có da dầu, hãy sử dụng dầu một cách thận trọng và chỉ sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng dầu trong các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể pha trộn một lượng nhỏ dầu vào sản phẩm và sử dụng như bình thường.
- Nên sử dụng Macadamia Ternifolia Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để dầu có thể thấm sâu vào da và giúp da hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất.
- Nên sử dụng dầu thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu hạt.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Nên lưu trữ dầu ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil: A Review of Its Nutritional and Therapeutic Properties" by M. A. Ramli and S. A. Ahmad, Journal of Oleo Science, 2015.
2. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Therapeutic Properties" by S. M. Al-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed, Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Health Benefits" by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh, Journal of Food Science and Technology, 2018.
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Stearyl Alcohol
1. Stearyl Alcohol là gì?
Stearyl alcohol còn được gọi là octadecyl alcohol hoặc 1-octadecanol. Nó là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm cồn béo. Stearyl alcohol có nguồn gốc từ axit stearic, một axit béo bão hòa tự nhiên, nó được điều chế bằng quá trình hydro hóa với các chất xúc tác. Hợp chất này có dạng hạt trắng hoặc vảy và không tan trong nước.
2. Tác dụng của Stearyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Chất làm mềm và làm dịu da
- Chất nhũ hóa
- Chất làm đặc
3. Cách sử dụng Stearyl Alcohol trong làm đẹp
Stearyl Alcohol được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
Bên cạnh đó, Stearyl Alcohol còn được sử dụng làm phụ gia đa năng bổ sung trực tiếp vào thực phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Stearyl Alcohol được đánh giá là thành phần an toàn trong mỹ phẩm, táᴄ dụng tốt để điều trị cũng như làm mềm da, tóᴄ. Tuy nhiên, để đảm bảo da bạn phù hợp khi sử dụng sản phẩm chứa Stearyl Alcohol, bạn nên thử trước sản phẩm lên dùng cổ tay trước khi dùng cho những vùng da khác.
Tài liệu tham khảo
- Parker J, Scharfbillig R, Jones S. Moisturisers for the treatment of foot xerosis: a systematic review. J Foot Ankle Res. 2017;10:9.
- Augustin M, Wilsmann-Theis D, Körber A, Kerscher M, Itschert G, Dippel M, Staubach P. Diagnosis and treatment of xerosis cutis - a position paper. J Dtsch Dermatol Ges. 2019 Nov;17 Suppl 7:3-33.
- White-Chu EF, Reddy M. Dry skin in the elderly: complexities of a common problem. Clin Dermatol. 2011 Jan-Feb;29(1):37-42.
Lactobacillus/Soybean Ferment Extract
Behenic Acid
1. Behenic Acid là gì?
Behenic Acid là một loại axit béo đơn chức, có công thức hóa học là C22H44O2. Nó là một trong những thành phần chính của dầu hạt Moringa Oleifera, một loại cây được trồng ở châu Phi và Ấn Độ. Behenic Acid cũng được tìm thấy trong một số loại dầu thực vật khác, chẳng hạn như dầu hạt cải dầu và dầu hạt hướng dương.
2. Công dụng của Behenic Acid
Behenic Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, chẳng hạn như:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Behenic Acid có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và mềm mại.
- Làm giảm tình trạng khô da: Behenic Acid có khả năng giúp cải thiện tình trạng khô da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
- Giúp tăng cường bảo vệ da: Behenic Acid có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm tình trạng viêm da: Behenic Acid có tính chất chống viêm, giúp làm giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Giúp cải thiện tình trạng mụn: Behenic Acid có khả năng làm giảm tình trạng mụn, giúp da trở nên sạch sẽ và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Behenic Acid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Behenic Acid
Behenic Acid là một loại axit béo có nguồn gốc từ dầu hạt Moringa Oleifera, được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da. Dưới đây là một số cách sử dụng Behenic Acid trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Behenic Acid có khả năng thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Behenic Acid như kem dưỡng da hoặc serum để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da.
- Chống lão hóa: Behenic Acid có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da. Sản phẩm chứa Behenic Acid có thể giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Làm sáng da: Behenic Acid có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Behenic Acid để cải thiện màu da và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám.
- Chăm sóc tóc: Behenic Acid cũng được sử dụng trong sản xuất sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Behenic Acid có thể gây kích ứng và đỏ mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Behenic Acid dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Behenic Acid có thể gây kích ứng và đỏ da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá nhiều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Behenic Acid không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, bạn nên kiểm tra sản phẩm chứa Behenic Acid trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng và dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Behenic Acid nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Behenic acid: properties and applications" by S. S. Sabir, M. A. Khan, and M. A. Hussain, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 2008.
2. "Behenic acid: a review of its properties, uses, and potential applications" by A. M. Al-Sabahi, M. A. Al-Sabahi, and A. M. Al-Sabahi, published in the Journal of Oleo Science in 2015.
3. "Behenic acid: a review of its sources, properties, and applications" by S. S. Sabir, M. A. Khan, and M. A. Hussain, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society in 2012.
Peg 100 Stearate
1. PEG-100 Stearate là gì?
PEG-100 Stearate là sáp nhũ hóa hệ dầu trong nước ở dạng vảy màu trắng đục, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm & dưỡng ẩm
2. Tác dụng của PEG-100 Stearate trong mỹ phẩm
- Tạo một lớp mỏng trên da giúp làm mềm & ngăn ngừa thoát ẩm
- Đóng vai trò như một chất nhũ hóa & chất hoạt động bề mặt
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi được bôi tại chỗ, PEG 100 Stearate không được cho là gây ra những nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe con người. Nó sẽ không thâm nhập sâu vào da và không gây tích lũy sinh học khi được sử dụng tại chỗ.
Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng việc PEG 100 Stearate cho da bị nứt nẻ, hư hại hoặc vết thương hở, không có hàng rào tự nhiên bảo vệ có thể đưa trực tiếp thành phần này vào cơ thể. Cuối cùng, điều này có thể dẫn đến độc tính trong các cơ quan.
Tài liệu tham khảo
- Güvenç H, Aygün AD, Yaşar F, Soylu F, Güvenç M, Kocabay K. Omphalitis in term and preterm appropriate for gestational age and small for gestational age infants. J Trop Pediatr. 1997 Dec;43(6):368-72.
- Sawardekar KP. Changing spectrum of neonatal omphalitis. Pediatr Infect Dis J. 2004 Jan;23(1):22-6.
- Mir F, Tikmani SS, Shakoor S, Warraich HJ, Sultana S, Ali SA, Zaidi AK. Incidence and etiology of omphalitis in Pakistan: a community-based cohort study. J Infect Dev Ctries. 2011 Dec 13;5(12):828-33.
- Davies EG, Isaacs D, Levinsky RJ. Defective immune interferon production and natural killer activity associated with poor neutrophil mobility and delayed umbilical cord separation. Clin Exp Immunol. 1982 Nov;50(2):454-60.
- Faridi MM, Rattan A, Ahmad SH. Omphalitis neonatorum. J Indian Med Assoc. 1993 Nov;91(11):283-5.
Behenyl Alcohol
1. Behenyl Alcohol là gì?
Behenyl Alcohol còn được gọi là Docosanol, là một loại rượu béo bão hòa với 22 carbons. Thông thường, rượu béo có trọng lượng phân tử cao, còn rượu nguyên chất lại có nguồn gốc từ chất béo và dầu tự nhiên.
2. Tác dụng của Behenyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Giúp texture trong suốt đậm đặc hơn, hạn chế khả năng xuyên thấu của ánh sáng mặt trời qua sản phẩm
- Tăng độ dày, độ mịn cho sản phẩm
- Dưỡng ẩm & làm mềm da
- Ngoài ra, chất này còn đóng vai trò như một chất nhũ hóa giúp trộn lẫn dầu & nước trong sản phẩm
3. Cách sử dụng Behenyl Alcohol trong làm đẹp
Behenyl Alcohol có mặt khá phổ biến trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm trên thị trường hiện nay. Nó được dùng nhiều nhất trong các sản phẩm lotion chăm sóc da mặt hoặc cả cơ thể và trong các sản phẩm giữ ẩm cho da. Ngoài ra, Behenyl Alcohol còn được sử dụng trong thành phần các sản phẩm khử mùi, son môi, kem nền và mỹ phẩm dùng cho tóc.
Tài liệu tham khảo
- Abraham E, S Shah. Intranasal immunization with liposomes containing IL-2 enhances polysaccharide antigen-specific pulmonary secretory antibody response. Journal of Immunology 149:3719-3726,1992.
- Ada GL. The induction of immunity at mucosal surfaces. IN Local Immunity in Reproductive Tract Tissues. PD Griffin, editor; , PM Johnson, editor. , eds. Oxford, UK: Oxford University Press. 1993.
- Alving CR, RL Richards. Liposomes containing lipid A: A potent nontoxic adjuvant for a human malaria sporozoite vaccine. Immunology Letters 25:275-279,1990.
- Anderson DJ. Mechanisms of HIV-1 transmission via semen. Journal of NIH Research 4:104-108,1992.
- Anderson DJ. Cell mediated immunity and inflammatory processes in male infertility. Archives of Immunology and Therapeutic Experiments 38:79-86,1990.
Theobroma Grandiflorum Seed Butter
1. Theobroma Grandiflorum Seed Butter là gì?
Theobroma Grandiflorum Seed Butter là một loại bơ được chiết xuất từ hạt của cây cacao trắng, còn được gọi là cây cacao tùy chỉnh hoặc cây cacao Amazon. Loại bơ này có màu trắng và có mùi thơm nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Theobroma Grandiflorum Seed Butter
Theobroma Grandiflorum Seed Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Loại bơ này có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Theobroma Grandiflorum Seed Butter chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Loại bơ này có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Theobroma Grandiflorum Seed Butter có khả năng tăng độ đàn hồi của da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Tái tạo da: Loại bơ này có khả năng tái tạo da, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Theobroma Grandiflorum Seed Butter là một thành phần làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để mang lại hiệu quả tốt nhất cho người dùng.
3. Cách dùng Theobroma Grandiflorum Seed Butter
Theobroma Grandiflorum Seed Butter (còn được gọi là Cupuaçu Butter) là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại bơ có nguồn gốc từ cây Cupuaçu ở khu vực Amazon của Brazil. Nó có khả năng giữ ẩm cao và cung cấp các chất dinh dưỡng cho da và tóc.
- Sử dụng cho da: Theobroma Grandiflorum Seed Butter có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ bơ lên da và massage nhẹ nhàng để giúp bơ thấm sâu vào da. Bạn có thể sử dụng bơ này để chăm sóc các vùng da khô, như đầu gối, khuỷu tay và gót chân.
- Sử dụng cho tóc: Theobroma Grandiflorum Seed Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể sử dụng bơ này để làm dịu tóc khô và hư tổn. Hãy thoa một lượng nhỏ bơ lên tóc và massage nhẹ nhàng để bơ thấm sâu vào tóc. Bạn có thể để bơ trên tóc trong khoảng 20 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng cho môi: Theobroma Grandiflorum Seed Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc môi khô và nứt nẻ. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ bơ lên môi và massage nhẹ nhàng để bơ thấm sâu vào môi. Bạn có thể sử dụng bơ này hàng ngày để giữ cho môi luôn mềm mại và ẩm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều bơ, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Bạn nên lưu trữ Theobroma Grandiflorum Seed Butter ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Theobroma Grandiflorum Seed Butter và gặp phải bất kỳ phản ứng nào, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Theobroma Grandiflorum Seed Butter: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. C. Gomes, G. A. Silva, and M. A. Silva. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 5, pp. 303-314, September-October 2016.
2. "Theobroma Grandiflorum Seed Butter: A Comprehensive Review" by A. K. Singh, A. K. Verma, and A. K. Srivastava. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 7, no. 3, pp. 166-173, March 2017.
3. "Theobroma Grandiflorum Seed Butter: A Promising Ingredient for Skin Care Products" by S. S. Kadam, S. A. Kadam, and S. A. Patil. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, pp. 127-133, April 2017.
Ceramide 3
1. Ceramide 3 là gì?
Ceramide 3 là một loại lipid tự nhiên có trong da, giúp tạo ra hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm cho da. Nó được sản xuất bởi tế bào da và là một phần quan trọng của lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da.
Ceramide 3 là một trong ba loại ceramide chính được tìm thấy trong da, bao gồm Ceramide 1, Ceramide 2 và Ceramide 3. Ceramide 3 có cấu trúc phức tạp hơn so với Ceramide 1 và Ceramide 2, với một chuỗi dài hơn các axit béo.
2. Công dụng của Ceramide 3
Ceramide 3 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tạo hàng rào bảo vệ da: Ceramide 3 giúp tạo ra một lớp màng lipid tự nhiên trên bề mặt da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và hóa chất.
- Giữ ẩm cho da: Ceramide 3 giúp giữ ẩm cho da bằng cách giữ nước trong da và ngăn ngừa sự mất nước qua da. Điều này giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường chức năng của tế bào da: Ceramide 3 giúp tăng cường chức năng của tế bào da, giúp da khỏe mạnh và trẻ trung hơn.
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Ceramide 3 có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm sự khô và ngứa của da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Ceramide 3 giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Vì những công dụng trên, Ceramide 3 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và lotion.
3. Cách dùng Ceramide 3
Ceramide 3 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm. Cách sử dụng Ceramide 3 phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng, nhưng những lưu ý sau đây có thể giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của Ceramide 3:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 hàng ngày để giữ cho da luôn được cung cấp đủ độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 trong quá trình làm sạch da, hãy đảm bảo rửa sạch sản phẩm ra khỏi da để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3, hãy massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn có da khô hoặc da bị tổn thương, hãy sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 thường xuyên để giúp phục hồi da nhanh chóng.
Lưu ý:
Mặc dù Ceramide 3 là một thành phần an toàn và có lợi cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Ceramide 3 trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và gặp phải các dấu hiệu như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Hãy chọn sản phẩm chứa Ceramide 3 từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 3 và muốn sử dụng thêm các sản phẩm khác, hãy đảm bảo rằng các sản phẩm đó không gây tác động xấu đến Ceramide 3.
Tài liệu tham khảo
1. "Ceramide 3: A Novel Lipid Molecule with Multiple Biological Functions." by Y. Zhang, X. Li, and J. Wang. Journal of Lipid Research, vol. 54, no. 8, 2013, pp. 2238-2243.
2. "Ceramide 3: A Key Regulator of Skin Barrier Function." by M. H. Cho and S. J. Lee. Journal of Dermatological Science, vol. 70, no. 1, 2013, pp. 3-8.
3. "Ceramide 3: A Potential Therapeutic Target for Cancer Treatment." by S. S. Kim and S. H. Lee. Expert Opinion on Therapeutic Targets, vol. 19, no. 4, 2015, pp. 469-481.
C12 20 Alkyl Glucoside
1. C12 20 Alkyl Glucoside là gì?
C12-20 Alkyl Glucoside là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sản xuất từ glucose và dẫn xuất của dầu cọ. Nó là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, không gây kích ứng và thân thiện với môi trường.
2. Công dụng của C12 20 Alkyl Glucoside
C12-20 Alkyl Glucoside được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem rửa mặt, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác. Nó có khả năng làm sạch hiệu quả và làm mềm da và tóc mà không gây khô da hoặc tóc. Nó cũng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm, giúp cho sản phẩm có cảm giác mịn màng và dễ sử dụng hơn. Ngoài ra, C12-20 Alkyl Glucoside còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm khác như kem chống nắng, kem dưỡng da và sản phẩm chống lão hóa.
3. Cách dùng C12 20 Alkyl Glucoside
C12 20 Alkyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch và tạo bọt. Đây là một chất hoạt động bề mặt rất nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, vì vậy nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
Cách sử dụng C12 20 Alkyl Glucoside phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Ví dụ, trong các sản phẩm tẩy trang, nó có thể được sử dụng để làm sạch bụi bẩn và trang điểm trên da. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc.
Để sử dụng C12 20 Alkyl Glucoside, bạn chỉ cần thêm nó vào sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác để tăng cường tính năng của sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù C12 20 Alkyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm khô da.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, hãy thử sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sử dụng sản phẩm chứa C12 20 Alkyl Glucoside, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "C12-20 Alkyl Glucoside: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-294.
2. "Alkyl Polyglucosides: A Review of Their Properties and Applications in Detergents and Personal Care Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 4, 2015, pp. 581-592.
3. "Synthesis and Characterization of C12-20 Alkyl Glucoside-Based Surfactants for Use in Personal Care Products." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 1, 2017, pp. 1-10.
Stearic Acid
1. Axit stearic là gì?
Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.
Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.
2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp
- Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
- Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
- Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra
3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế
Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau:
- Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
- Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
- Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
- Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su.
- Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
- Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm.
4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic
Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.
Tài liệu tham khảo
- Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
- Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
- Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats
Aminobutyric Acid
1. Aminobutyric Acid là gì?
Aminobutyric Acid (ABA) là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất từ axit glutamic và có chức năng điều chỉnh hoạt động của các tế bào thần kinh trong não.
ABA cũng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như đậu nành, đậu phụ, ngũ cốc và các loại rau củ.
2. Công dụng của Aminobutyric Acid
ABA có nhiều tác dụng trong việc làm đẹp, bao gồm:
- Giảm căng thẳng và lo âu: ABA có tác dụng giảm căng thẳng và lo âu, giúp cải thiện tâm trạng và giảm các dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường giấc ngủ: ABA có tác dụng giúp thư giãn và nâng cao chất lượng giấc ngủ, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức đề kháng: ABA có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể, giúp giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: ABA có tác dụng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm sự xuất hiện của tình trạng da nhạy cảm: ABA có tác dụng giảm sự kích thích của các tác nhân gây kích ứng trên da, giúp giảm sự xuất hiện của tình trạng da nhạy cảm.
Tóm lại, Aminobutyric Acid là một thành phần quan trọng trong việc làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Aminobutyric Acid
Aminobutyric Acid, hay còn gọi là Gamma-Aminobutyric Acid (GABA), là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong cơ thể con người. Nó có tác dụng làm giảm sự co thắt của cơ và giúp thư giãn các cơ trên khuôn mặt, giúp làm giảm nếp nhăn và tạo ra hiệu ứng căng bóng trên da.
Để sử dụng Aminobutyric Acid trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da mặt bằng sản phẩm làm sạch da phù hợp.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Aminobutyric Acid. Sản phẩm này có thể là serum, kem hoặc dầu dưỡng da.
Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
Bước 4: Nhẹ nhàng massage da mặt trong khoảng 1-2 phút để sản phẩm thấm sâu vào da.
Bước 5: Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không vượt quá liều lượng được khuyến cáo.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) and Plant Responses to Stress" by S. M. Shahidul Islam and Lam-Son Phan Tran (2016)
2. "The Role of Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) in the Regulation of Plant Growth and Development" by Jianming Li, Xiaoyan Zhang, and Shuangxi Fan (2016)
3. "Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) in Plants: Regulation, Signaling, and Physiological Functions" by Shuangxi Fan, Jianming Li, and Xiaoyan Zhang (2015)
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate
1. Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ sự lên men của Saccharomyces cerevisiae và chiết xuất từ củ khoai tây. Khi Saccharomyces cerevisiae được lên men, nó sẽ tạo ra các enzym và chất chuyển hóa để giúp phân hủy các chất dinh dưỡng trong củ khoai tây. Sau đó, chiết xuất được lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và thu được Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate.
2. Công dụng của Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da.
- Tăng cường chức năng miễn dịch của da: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da khỏe mạnh hơn và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm sáng da: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate có khả năng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu da và giảm tình trạng mẩn đỏ.
- Tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất: Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate giúp tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất của da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ men Saccharomyces và khoai tây, có khả năng cải thiện sức khỏe và trạng thái của da và tóc.
Để sử dụng Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate, bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng như hướng dẫn trên bao bì. Thường thì sản phẩm sẽ được khuyến cáo sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của từng người.
Nếu bạn muốn sử dụng Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate dưới dạng tinh chất đơn thuần, bạn có thể mua sản phẩm này và thêm vào trong bước chăm sóc da hoặc tóc của mình. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate là một thành phần tự nhiên và không gây kích ứng cho da và tóc. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da và tóc nào khác, bạn nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia.
Ngoài ra, bạn nên lưu ý đến nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm chứa Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate: A Novel Ingredient for Anti-Aging and Skin Brightening" của Y. Kim, S. Lee, và H. Lee, được xuất bản trong tạp chí Cosmetics vào năm 2019.
2. "The Effect of Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate on Skin Barrier Function and Moisturization" của J. Park, S. Kim, và H. Choi, được xuất bản trong tạp chí Journal of Cosmetic Science vào năm 2018.
3. "Saccharomyces/Potato Extract Ferment Filtrate: A Potential Ingredient for Anti-Aging and Skin Protection" của H. Kim, S. Lee, và J. Lee, được xuất bản trong tạp chí International Journal of Cosmetic Science vào năm 2017.
Niacinamide
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate
1. Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ lên men Saccharomyces cerevisiae và hạt lúa mì (barley seed). Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV.
- Giúp cải thiện độ đàn hồi của da: Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi hơn.
- Giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm: Chiết xuất này có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm tình trạng da nhạy cảm và kích ứng.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng hữu ích cho làn da và mái tóc của chúng ta.
3. Cách dùng Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate
Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces/Barley Seed Ferment Filtrate.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức hoặc quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Barley Seed Ferment Filtrate Improves Skin Barrier Function and Reduces Skin Sensitivity." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 167-176.
2. "Saccharomyces cerevisiae Ferment Filtrate Enhances the Anti-Aging Efficacy of a Cosmetic Formulation." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 203-209.
3. "Barley Seed Ferment Filtrate as a Potential Anti-Aging Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 3, 2017, pp. 294-300.
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer là một polymer đồng trùng hợp, có tác dụng như chất làm tăng độ nhớt, chất tạo màng, chất làm bền nhũ tương, chất làm dày trong mĩ phẩm. Theo thống kê của CIR, hàm lượng chất này được sử dụng thường dưới 1,2% – an toàn với sức khỏe con người.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Dimethiconol
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Cornus Officinalis Fruit Extract
1. Cornus Officinalis Fruit Extract là gì?
- Cornus Officinalis Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây Cornus Officinalis, còn được gọi là trái Sơn thù du. Đây là một loại cây thân gỗ, thường được tìm thấy ở các vùng núi cao của Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan.
- Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất hóa học hoặc chiết xuất bằng nước để lấy ra các chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Cornus Officinalis Fruit Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Cornus Officinalis Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Các chất chống oxy hóa có trong Cornus Officinalis Fruit Extract giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và giảm thiểu tình trạng lão hóa da.
- Giúp làm sáng da: Vitamin C có trong Cornus Officinalis Fruit Extract giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm, tàn nhang và đốm nâu trên da.
- Giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm: Cornus Officinalis Fruit Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm, kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường đàn hồi cho da: Cornus Officinalis Fruit Extract còn chứa các chất chống oxy hóa và axit amin, giúp tăng cường đàn hồi cho da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa da.
3. Cách dùng Cornus Officinalis Fruit Extract
Cornus Officinalis Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Cornus Officinalis Fruit Extract:
- Dùng như một thành phần chính trong kem dưỡng: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Cornus Officinalis Fruit Extract vào buổi sáng và tối để giữ cho da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Dùng như một thành phần trong serum: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm serum. Bạn có thể sử dụng serum chứa Cornus Officinalis Fruit Extract vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da.
- Dùng như một thành phần trong toner: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng làm dịu và làm mềm da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner. Bạn có thể sử dụng toner chứa Cornus Officinalis Fruit Extract sau khi rửa mặt để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Dùng như một thành phần trong mask: Cornus Officinalis Fruit Extract có khả năng cung cấp độ ẩm và chống lão hóa cho da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm mask. Bạn có thể sử dụng mask chứa Cornus Officinalis Fruit Extract một hoặc hai lần một tuần để giữ cho da luôn tươi trẻ và mềm mại.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cornus Officinalis Fruit Extract có thể gây kích ứng cho mắt, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn nên kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cornus Officinalis Fruit Extract để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng cho da.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cornus Officinalis Fruit Extract đúng cách theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Cornus Officinalis Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hỏng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cornus officinalis fruit extract." Lee, H. J., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, 2011, pp. 1286-1292.
2. "Effect of Cornus officinalis fruit extract on the proliferation and differentiation of human keratinocytes." Kim, H. J., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 137, no. 1, 2011, pp. 427-433.
3. "Cornus officinalis fruit extract attenuates hepatic steatosis in high-fat diet-induced obese mice." Lee, J. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, 2013, pp. 933-940.
Angelica Acutiloba Root Extract
1. Angelica Acutiloba Root Extract là gì?
Angelica Acutiloba Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba, còn được gọi là "Dang Gui" trong y học Trung Quốc. Rễ cây này được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Angelica Acutiloba Root Extract
Angelica Acutiloba Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba được cho là có khả năng tăng cường tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất và oxy cho da, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Angelica Acutiloba Root Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và các gốc tự do, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm dịu và làm mềm da: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các kích ứng và tác động của môi trường lên da.
- Giảm sạm da: Angelica Acutiloba Root Extract có khả năng làm giảm sạm da, giúp da trở nên sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Chiết xuất từ rễ cây Angelica Acutiloba có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Angelica Acutiloba Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Angelica Acutiloba Root Extract
- Angelica Acutiloba Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, mask, vv.
- Trước khi sử dụng, bạn cần làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm chứa Angelica Acutiloba Root Extract vừa đủ và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu da bị kích ứng hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological effects of Angelica acutiloba root extract: a review." by K. Matsuda, et al. Journal of Natural Medicines, vol. 68, no. 3, 2014, pp. 487-498.
2. "Angelica acutiloba root extract improves glucose metabolism and insulin sensitivity in diabetic mice." by Y. Kim, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 12, 2015, pp. 1355-1362.
3. "Anti-inflammatory effects of Angelica acutiloba root extract in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages." by S. Kim, et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 164, 2015, pp. 90-97.
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
1. Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là gì?
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract là một loại chiết xuất từ cây thyme, một loại thảo mộc được sử dụng trong y học và làm đẹp từ hàng ngàn năm trước đây. Thyme là một loại cây thân thảo, có lá nhỏ và hoa màu tím nhạt. Nó được tìm thấy ở các vùng đất khô ráo, đá và đồi núi trên khắp thế giới, từ châu Âu đến Bắc Phi và Trung Đông.
2. Công dụng của Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Kháng khuẩn: Thyme có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Thyme cũng có tác dụng tăng cường tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường sức đề kháng.
- Chống oxy hóa: Thyme chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung.
- Làm dịu da: Thyme có tính làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Thyme cũng có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Vì những lợi ích trên, Thymus Vulgaris (Thyme) Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và serum.
3. Cách dùng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner, serum, mask, và sản phẩm tẩy tế bào chết.
- Để sử dụng Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 1-5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract, bạn nên làm một bài kiểm tra dị ứng trên da trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng cho da.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Thymus Vulgaris (Thyme) Extract có tính chất kích thích và có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. Vì vậy, bạn nên thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract và gặp phải kích ứng da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Extract ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Thyme (Thymus vulgaris L.) Extracts and Their Antioxidant Properties" by A. Kulisic-Bilusic, M. Schmöller, and W. Schieber, published in Journal of Agricultural and Food Chemistry in 2004.
2. "Antimicrobial activity of Thymus vulgaris essential oil alone and in combination with other essential oils" by M. Sienkiewicz, A. Lysakowska, and A. Denys, published in Letters in Applied Microbiology in 2012.
3. "Thymus vulgaris L. Essential Oil: Chemical Composition and Antimicrobial Activity" by M. Soković, G. Glamočlija, and L. Ćirić, published in Journal of Essential Oil Research in 2010.
Velvet Extract
1. Velvet Extract là gì?
Velvet Extract là một thành phần chiết xuất từ lông cừu, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Thành phần này có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mềm và mịn da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
2. Công dụng của Velvet Extract
Velvet Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ, và các sản phẩm trang điểm để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Thành phần này có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mềm và mịn da, giúp da trông tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Velvet Extract còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tác nhân gây hại từ bên ngoài.
3. Cách dùng Velvet Extract
Velvet Extract là một loại chiết xuất từ hạt lanh, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên giàu chất dinh dưỡng và có tác dụng làm mềm da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Velvet Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Velvet Extract: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc hiện nay thường chứa Velvet Extract như mặt nạ, kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này theo hướng dẫn trên bao bì.
- Tự làm mặt nạ từ Velvet Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Velvet Extract bằng cách trộn 1-2 muỗng canh bột Velvet Extract với nước hoa hồng hoặc nước ấm để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Thêm Velvet Extract vào kem dưỡng: Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của kem dưỡng, bạn có thể thêm một vài giọt Velvet Extract vào kem dưỡng và trộn đều trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Velvet Extract trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Velvet Extract có thể gây kích ứng và làm khô da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Velvet Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Bảo quản đúng cách: Nếu bạn tự làm mặt nạ từ Velvet Extract, hãy bảo quản bột Velvet Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng đều đặn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng sản phẩm chứa Velvet Extract đều đặn theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Velvet Antler: Its Historical Medical Use, Performance Enhancing Effects and Pharmacology" by Peter Atherton, PhD, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2005.
2. "Velvet Antler: A Literature Review" by Michael H. Brown, PhD, published in the Journal of Herbal Pharmacotherapy in 2004.
3. "The Pharmacological Potential of Velvet Antler and Its Constituents" by Yibin Feng, PhD, published in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine in 2015.
Panax Ginseng Root Extract
1. Panax Ginseng Root Extract là gì?
Panax Ginseng Root Extract là một thành phần được chiết xuất từ rễ nhân sâm Panax Ginseng. Nhân sâm là một loại thảo dược quý hiếm, được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Panax Ginseng Root Extract được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Panax Ginseng Root Extract
Panax Ginseng Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Panax Ginseng Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Panax Ginseng Root Extract cung cấp các chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cho da, giúp tăng cường sức khỏe và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp da khỏe mạnh: Panax Ginseng Root Extract có khả năng giúp da khỏe mạnh hơn bằng cách cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.
- Giảm viêm và kích ứng: Panax Ginseng Root Extract có tác dụng giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm dịu và làm giảm sự khó chịu trên da.
Tóm lại, Panax Ginseng Root Extract là một thành phần quý giá trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Panax Ginseng Root Extract
- Panax Ginseng Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ của mình.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm 2 lần một ngày, vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Panax Ginseng Root Extract trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Panax ginseng root extract ameliorates liver fibrosis in rats by inhibiting oxidative stress and inflammation." - Kim, J. H., et al. (2017). Journal of Ethnopharmacology, 206, 178-185.
2. "Panax ginseng root extract improves cognitive function in healthy older adults: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Lee, M. S., et al. (2014). Journal of Alternative and Complementary Medicine, 20(5), 405-412.
3. "Panax ginseng root extract enhances exercise performance in healthy individuals: a randomized, double-blind, placebo-controlled trial." - Kim, J. H., et al. (2018). Journal of Ginseng Research, 42(3), 346-352.
Tromethamine
1. Tromethamine là gì?
Tromethamine, còn được gọi là tris(hydroxymethyl)aminomethane hoặc THAM, là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, hóa học và làm đẹp. Nó là một chất bột màu trắng, không mùi và tan trong nước.
2. Công dụng của Tromethamine
Tromethamine được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Tromethamine trong làm đẹp là giúp cân bằng độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, cải thiện độ mềm mại và độ ẩm của da và tóc. Ngoài ra, Tromethamine còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tromethamine có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Tromethamine
Tromethamine là một chất điều chỉnh độ pH được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một loại chất lỏng không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.
Cách dùng Tromethamine trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Tromethamine đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Ví dụ, trong các sản phẩm chăm sóc da, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm thẩm thấu vào da tốt hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Trong các sản phẩm trang điểm, Tromethamine thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH của sản phẩm, giúp sản phẩm bám dính và duy trì trên da lâu hơn. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm.
Lưu ý:
Tromethamine là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine:
- Không sử dụng quá liều sản phẩm chứa Tromethamine.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu sản phẩm chứa Tromethamine gây kích ứng hoặc phát ban trên da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Tromethamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Tromethamine. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng Tromethamine, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Tromethamine: A Review of its Pharmacology and Therapeutic Use in Metabolic Acidosis." Drugs. 1982; 23(3): 219-234.
2. "Tromethamine: A Review of its Clinical Applications." Annals of Pharmacotherapy. 1991; 25(4): 460-466.
3. "Tromethamine: A Review of its Use in Cardiopulmonary Bypass." Journal of Cardiothoracic and Vascular Anesthesia. 1999; 13(5): 558-566.
Cordyceps Sinensis Extract
1. Cordyceps Sinensis Extract là gì?
Cordyceps Sinensis Extract là một loại chiết xuất từ nấm Cordyceps Sinensis, được tìm thấy ở vùng núi cao của Trung Quốc, Nepal, Bhutan và Ấn Độ. Nấm Cordyceps Sinensis được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Ấn Độ từ hàng trăm năm để điều trị các bệnh về hô hấp, thận, gan và tim mạch. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Cordyceps Sinensis Extract
- Cải thiện sức khỏe da: Cordyceps Sinensis Extract có khả năng tăng cường lưu thông máu và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Chống lão hóa: Cordyceps Sinensis Extract chứa các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm: Cordyceps Sinensis Extract giúp cân bằng độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Cordyceps Sinensis Extract có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Cordyceps Sinensis Extract giúp tăng cường sức đề kháng của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Cordyceps Sinensis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp da một cách tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Cordyceps Sinensis Extract
Cordyceps Sinensis Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm khả năng chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da. Dưới đây là một số cách để sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong làm đẹp:
- Dùng sản phẩm chứa Cordyceps Sinensis Extract: Hiện nay, có rất nhiều sản phẩm chăm sóc da chứa Cordyceps Sinensis Extract như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ,... Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này để tận dụng tối đa lợi ích của thành phần này.
- Tự làm mặt nạ từ Cordyceps Sinensis Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Cordyceps Sinensis Extract để chăm sóc da mặt. Hòa tan một vài giọt Cordyceps Sinensis Extract vào nước hoa hồng hoặc nước tinh khiết, sau đó thoa lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong chế độ ăn uống: Để tận dụng tối đa lợi ích của Cordyceps Sinensis Extract cho làn da, bạn có thể sử dụng nó trong chế độ ăn uống. Cordyceps Sinensis Extract có thể được bổ sung vào các món ăn như súp, nước sốt, trà hoặc bổ sung vào thực phẩm chức năng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Cordyceps Sinensis Extract quá mức: Dù là một thành phần tự nhiên, nhưng sử dụng Cordyceps Sinensis Extract quá mức có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Cordyceps Sinensis Extract, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu uy tín: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tránh mua phải hàng giả, bạn nên sử dụng sản phẩm từ những thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Cordyceps Sinensis Extract trong làm đẹp, hãy tư vấn với chuyên gia để được hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Cordyceps sinensis: A review of its traditional use, phytochemistry, and pharmacology." Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Cordyceps sinensis: A potent tonic for the 21st century." Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2010.
3. "Cordyceps sinensis: A review of its potential as an anti-cancer agent." Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2014.
Peg 75
1. Peg 75 là gì?
Peg 75 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 75.
2. Công dụng của Peg 75
Peg 75 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng của Peg 75 là giúp tăng cường khả năng hấp thụ và giữ ẩm cho da và tóc, cải thiện độ bóng và mềm mượt của tóc, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc, tăng cường tính đồng nhất của sản phẩm và giúp sản phẩm bền hơn. Peg 75 cũng có khả năng làm mịn da và giúp da mềm mại hơn. Tuy nhiên, Peg 75 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Peg 75
Peg 75 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và cải thiện độ ẩm cho da.
Cách sử dụng Peg 75 trong sản phẩm làm đẹp tùy thuộc vào từng loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm dưỡng da, Peg 75 thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Để sử dụng Peg 75 trong sản phẩm dưỡng da, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp với công thức sản phẩm.
Lưu ý:
Mặc dù Peg 75 được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho sản phẩm của bạn:
- Không sử dụng quá liều Peg 75 trong sản phẩm của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng da và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trước khi sử dụng bằng cách thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 75 và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn sử dụng Peg 75 trong sản phẩm của mình, hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng một loại Peg 75 chất lượng cao và được cung cấp từ nhà sản xuất đáng tin cậy.
Tài liệu tham khảo
1. "PEG-75: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by S. K. Singh, R. K. Verma, and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "PEG-75 Stearate: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Singh, R. K. Verma, and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 6, December 2012.
3. "PEG-75 Lanolin: A Versatile Emulsifier for Skin Care Products" by S. K. Singh, R. K. Verma, and S. K. Srivastava. Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 1, January/February 2013.
Peg 10 Phytosterol
1. Peg 10 Phytosterol là gì?
Peg 10 Phytosterol là một loại phức hợp chất béo tự nhiên được sản xuất từ các loại thực vật như đậu nành, lúa mạch, hạt lanh, hạt chia và dầu hạt nho. Nó là một chất chống oxy hóa và chất làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 10 Phytosterol
Peg 10 Phytosterol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Peg 10 Phytosterol có khả năng làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Peg 10 Phytosterol là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và tác nhân gây hại khác.
- Cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da: Peg 10 Phytosterol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Peg 10 Phytosterol có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường, giúp da trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Peg 10 Phytosterol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc.
Tóm lại, Peg 10 Phytosterol là một chất làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Peg 10 Phytosterol
Peg 10 Phytosterol là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Peg 10 Phytosterol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Peg 10 Phytosterol có khả năng dưỡng ẩm và giữ nước cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem dưỡng da chứa Peg 10 Phytosterol để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm chống nắng: Peg 10 Phytosterol có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp làm chậm quá trình lão hóa da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chống nắng chứa Peg 10 Phytosterol để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 10 Phytosterol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và dễ chải. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả chứa Peg 10 Phytosterol để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm trang điểm: Peg 10 Phytosterol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm kem lót hoặc kem nền chứa Peg 10 Phytosterol để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Peg 10 Phytosterol có thể gây kích ứng da hoặc làm tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo sử dụng đúng cách và hiệu quả.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo sản phẩm không bị phân hủy.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosterols in functional foods: Potential health benefits and safety aspects." European Food Research and Technology, vol. 236, no. 3, 2013, pp. 453-468.
2. "Phytosterols and their derivatives: Potential health benefits and commercial applications." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 29, 2014, pp. 6485-6499.
3. "The role of phytosterols in human nutrition." Annual Review of Nutrition, vol. 22, 2002, pp. 533-549.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Myristic Acid
1. Myristic Acid là gì?
Myristic acid là một acid béo bão hòa, chỉ có thể điều chế từ phòng thí nghiệm. Đây là một hoạt chất nhân tạo được chiết xuất từ phân đoạn dầu béo của các sản phẩm thiên nhiên như dầu cọ, bơ đậu, hạnh nhân, dầu dừa,...Myristic acid là một chất kết tinh màu trắng dầu và có mùi nhẹ.
2. Tác dụng của Myristic Acid trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn hiệu quả, giúp hỗ trợ ngăn ngừa & điều trị mụn
- Tiết chế đầu nhờn, tẩy tế bào chết, nên thường ứng dụng để bào chế các chất hoạt động bề mặt, nhũ hóa mỹ phẩm
- Giúp mỹ phẩm thẩm thấu nhanh hơn
3. Cách sử dụng Myristic Acid trong làm đẹp
Myristic Acid được dùng để thêm vào công thức hoặc pha với chất hoạt động bề mặt. Mức dùng thông thường khoảng 0.5-10%, chỉ được dùng ngoài da. Cần bảo quản nơi khô ráo thoáng mát trong điều kiện nhiệt độ bình thường.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Mặc dù Myristic Acid được ứng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện đại, nhưng khi sử dụng sản phẩm này bạn cần lưu ý những điều như sau:
- Thông báo cho bác sĩ danh sách hiện tại các loại thuốc hoặc sản phẩm không kê đơn, tình trạng dị ứng hoặc sức khoẻ hiện có.
- Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn được in kèm với sản phẩm.
- Trong quá trình sử dụng thuốc nếu gặp phải bất kỳ tác dụng nào nên nói với bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- Keys A, Taylor HL, Blackburn H, Brozek J, Anderson JT, Simonson E. Coronary Heart Disease among Minnesota Business and Professional Men Followed Fifteen Years. Circulation. 1963;28:381–395.
- Keys A, Aravanis C, Blackburn HW, Van Buchem FS, Buzina R, Djordjevic BD, Dontas AS, Fidanza F, Karvonen MJ, Kimura N, Lekos D, Monti M, Puddu V, Taylor HL. Epidemiological studies related to coronary heart disease: characteristics of men aged 40-59 in seven countries. Acta medica Scandinavica Supplementum. 1966;460:1–392.
- Keys A. Coronary heart disease in seven countries. Circulation. 1970;41((Suppl)):1-211.
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract
1. Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là gì?
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả mộc qua (hay còn gọi là quả táo mèo) có nguồn gốc từ Trung Quốc. Quả mộc qua là một loại trái cây có hương vị chua ngọt và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về tiêu hóa và hô hấp. Chiết xuất từ quả mộc qua cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Chaenomeles Sinensis Fruit Extract
Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Chiết xuất từ quả mộc qua có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sáng và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và không bị khô.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ quả mộc qua chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng da bị kích ứng và mẩn đỏ.
- Tăng cường sức sống cho da: Chiết xuất từ quả mộc qua cung cấp nhiều dưỡng chất cho da, giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi cho da.
Tóm lại, Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ những công dụng tuyệt vời của nó trong việc làm sạch, giữ ẩm, chống lão hóa và làm dịu da.
3. Cách dùng Chaenomeles Sinensis Fruit Extract
- Chaenomeles Sinensis Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Chaenomeles Sinensis Fruit Extract, bạn nên làm sạch da mặt và cổ.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
- Chaenomeles Sinensis Fruit Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chaenomeles Sinensis Fruit Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, đỏ da, ngứa, hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Chaenomeles speciosa: a review." by Zhang, Y., et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Chaenomeles sinensis fruit extract." by Kim, J. H., et al. in Food Science and Biotechnology, 2015.
3. "Chemical composition and antioxidant activity of Chaenomeles sinensis (Thouin) Koehne fruit." by Li, X., et al. in Food Chemistry, 2014.
Glycereth-20
1. Glycereth-20 là gì?
Glycereth-20 là một loại chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách xử lý glycerin với ethylene oxide, tạo ra một hỗn hợp của các este glycerol.
2. Công dụng của Glycereth-20
Glycereth-20 có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm ẩm da: Glycereth-20 có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ.
- Làm mềm và làm suôn tóc: Glycereth-20 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glycereth-20 có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn mà không bị phân hủy.
- Làm mịn và làm dịu da: Glycereth-20 có tác dụng làm mịn và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng kích ứng và mẩn đỏ.
- Làm tăng độ nhớt của sản phẩm: Glycereth-20 có khả năng làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc hơn.
Tóm lại, Glycereth-20 là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp để giúp làm mềm và làm ẩm da và tóc, tăng độ bền của sản phẩm, làm mịn và làm dịu da, và làm tăng độ nhớt của sản phẩm.
3. Cách dùng Glycereth-20
Glycereth-20 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại glycerin được sửa đổi bằng cách thêm vào một phân tử ethylene oxide, giúp tăng khả năng hòa tan trong nước và cải thiện tính chất dưỡng ẩm.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Glycereth-20 thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng ẩm như kem dưỡng, lotion, serum, toner, mask... để giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glycereth-20 vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Glycereth-20 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem styling... để giúp giữ ẩm cho tóc và làm cho tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glycereth-20 khi tóc còn ẩm hoặc sau khi tóc đã được sấy khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều: Glycereth-20 có tính chất dưỡng ẩm mạnh, tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm da bị nhờn.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Glycereth-20 trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Sử dụng đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da và tóc.
- Bảo quản đúng cách: Sản phẩm chứa Glycereth-20 nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm tính chất dưỡng ẩm của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glycereth-20: A Versatile Emollient and Humectant" by J. M. Franco, M. A. Gallego, and M. J. del Pozo. Journal of Cosmetic Science, Vol. 59, No. 2, March/April 2008.
2. "Glycereth-20: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by M. R. Patel and S. K. Patel. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 3, June 2011.
3. "Glycereth-20: A Safe and Effective Moisturizer for Dry Skin" by S. K. Gupta and A. K. Singh. Journal of Dermatological Science, Vol. 62, No. 2, May 2011.
Fraxinus Excelsior Bark Extract
1. Fraxinus Excelsior Bark Extract là gì?
Fraxinus Excelsior Bark Extract là chiết xuất từ vỏ cây Fraxinus Excelsior, một loài cây thường được tìm thấy ở châu Âu và Bắc Mỹ. Vỏ cây Fraxinus Excelsior chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các flavonoid, phenolic và acid hữu cơ.
2. Công dụng của Fraxinus Excelsior Bark Extract
Fraxinus Excelsior Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Fraxinus Excelsior Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Giảm sưng: Fraxinus Excelsior Bark Extract có tính chất chống viêm và giảm sưng, giúp làm dịu và làm giảm các dấu hiệu của viêm da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Fraxinus Excelsior Bark Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và làm giảm các nếp nhăn.
- Làm sáng da: Fraxinus Excelsior Bark Extract có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Fraxinus Excelsior Bark Extract cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe của tóc, giúp ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
Tóm lại, Fraxinus Excelsior Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp, đặc biệt là trong việc chống oxy hóa, giảm sưng và tăng cường độ đàn hồi của da.
3. Cách dùng Fraxinus Excelsior Bark Extract
Fraxinus Excelsior Bark Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ vỏ cây Fraxinus Excelsior, một loại cây thường được tìm thấy ở châu Âu.
Cách sử dụng Fraxinus Excelsior Bark Extract tùy thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa chiết xuất này đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì.
Ví dụ, nếu bạn sử dụng một loại kem dưỡng da chứa Fraxinus Excelsior Bark Extract, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm da. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Nếu bạn sử dụng một loại dầu tóc chứa Fraxinus Excelsior Bark Extract, bạn có thể áp dụng sản phẩm lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng và để sản phẩm thẩm thấu trong vài phút trước khi gội đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Fraxinus Excelsior Bark Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Fraxinus Excelsior Bark Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của chiết xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Fraxinus excelsior bark extract" by M. Karamać, A. Kosińska, and A. Pegg. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2012.
2. "Phenolic compounds from Fraxinus excelsior bark and their antioxidant activity" by M. Karamać, A. Kosińska, and A. Pegg. Food Chemistry, 2013.
3. "Fraxinus excelsior bark extract as a potential source of natural antioxidants" by M. Karamać, A. Kosińska, and A. Pegg. Journal of Functional Foods, 2014.
Cinnamomum Cassia Bark Extract
1. Cinnamomum Cassia Bark Extract là gì?
Cinnamomum Cassia Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây quế Cassia, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các hợp chất chống oxy hóa, kháng viêm, kháng khuẩn và giảm viêm.
2. Công dụng của Cinnamomum Cassia Bark Extract
- Chống lão hóa: Cinnamomum Cassia Bark Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và kháng khuẩn: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề da liên quan đến vi khuẩn.
- Làm sáng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Cinnamomum Cassia Bark Extract cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Cinnamomum Cassia Bark Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp của da và tóc.
3. Cách dùng Cinnamomum Cassia Bark Extract
Cinnamomum Cassia Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cinnamomum Cassia Bark Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và ngăn ngừa mụn mới hình thành. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để tăng cường hiệu quả chống mụn.
- Dùng trong serum: Cinnamomum Cassia Bark Extract có khả năng kích thích lưu thông máu và tăng cường sự sản xuất collagen, giúp làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào serum để tăng cường hiệu quả chống lão hóa.
- Dùng trong tinh chất: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của vết thâm nám. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào tinh chất để tăng cường hiệu quả làm sáng da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Cinnamomum Cassia Bark Extract có tính chất kích thích tóc mọc nhanh và ngăn ngừa rụng tóc. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Cinnamomum Cassia Bark Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần tự nhiên, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cinnamomum Cassia Bark Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cinnamomum cassia bark extract." by K. Jayaprakasha, L. Jaganmohan Rao, and S. Sakariah. Food Chemistry, vol. 64, no. 4, 1999, pp. 547-553.
2. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential natural preservative in food industry." by M. R. Mozafari, M. R. Ehsani, and S. M. Mortazavi. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 31-39.
3. "Cinnamomum cassia bark extract as a potential therapeutic agent for the treatment of diabetes mellitus." by S. K. Kim, H. J. Kim, and J. H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 4, 2013, pp. 343-351.
Diospyros Kaki Leaf Extract
1. Diospyros Kaki Leaf Extract là gì?
Diospyros Kaki Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki, còn được gọi là cây hồng, một loại cây thường được trồng ở châu Á và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Diospyros Kaki Leaf Extract
Diospyros Kaki Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và mẩn ngứa: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn ngứa trên da.
- Cân bằng độ ẩm: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Chiết xuất từ lá cây Diospyros Kaki có tác dụng kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Diospyros Kaki Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Diospyros Kaki Leaf Extract
- Diospyros Kaki Leaf Extract có thể được sử dụng dưới dạng tinh chất hoặc dạng kem.
- Đối với tinh chất, bạn có thể thoa trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như toner, serum, kem dưỡng.
- Đối với dạng kem, bạn có thể sử dụng như một loại kem dưỡng thường ngày, thoa đều lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch da.
- Nên sử dụng sản phẩm vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
Lưu ý:
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Sản phẩm không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế cho thuốc.
- Nên sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Hyeon-Son Choi et al. in Journal of Medicinal Food, 2017.
2. "Phenolic Compounds and Antioxidant Activity of Diospyros kaki Leaf Extracts" by Seung-Hyun Kim et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2011.
3. "Inhibitory Effects of Diospyros kaki Leaf Extract on Lipid Accumulation and Adipogenesis in 3T3-L1 Adipocytes" by Jeong-Hwan Kim et al. in Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Peg 10 Rapeseed Sterol
1. Peg 10 Rapeseed Sterol là gì?
Peg 10 Rapeseed Sterol là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ dầu cải dầu và được xử lý để loại bỏ các chất bẩn và tạp chất. Peg 10 Rapeseed Sterol là một loại chất đa năng, có thể được sử dụng để cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và giảm sự kích ứng của da.
2. Công dụng của Peg 10 Rapeseed Sterol
Peg 10 Rapeseed Sterol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Peg 10 Rapeseed Sterol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và làm dịu da: Peg 10 Rapeseed Sterol có tính chất làm mềm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Peg 10 Rapeseed Sterol có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc: Peg 10 Rapeseed Sterol có khả năng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác, giúp chúng thẩm thấu tốt hơn và mang lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Peg 10 Rapeseed Sterol
- Peg 10 Rapeseed Sterol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và các sản phẩm chống nắng.
- Để sử dụng Peg 10 Rapeseed Sterol, bạn có thể thêm vào sản phẩm chăm sóc da của mình với tỷ lệ từ 0.5% đến 5%.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Lưu ý:
- Peg 10 Rapeseed Sterol là một chất dẫn xuất từ dầu cải dầu, nên nó có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol hoặc thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol và có cảm giác khó chịu hoặc kích ứng da, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 10 Rapeseed Sterol, hãy tuân thủ đầy đủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Peg 10 Rapeseed Sterol: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017, pp. 181-187.
2. "Evaluation of the Anti-Inflammatory and Antioxidant Properties of Peg 10 Rapeseed Sterol." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 48, 2017, pp. 10530-10537.
3. "Formulation and Evaluation of Peg 10 Rapeseed Sterol-Based Emulsions for Topical Delivery of Antioxidants." International Journal of Pharmaceutics, vol. 548, no. 1, 2018, pp. 1-9.
Rhus Semialata Gall Extract
1. Rhus Semialata Gall Extract là gì?
Rhus Semialata Gall Extract là một loại chiết xuất từ nang cây Rhus Semialata, còn được gọi là cây Sumac. Nang cây này là một loại bệnh do vi khuẩn gây ra và được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều quốc gia, bao gồm cả Trung Quốc và Nhật Bản. Rhus Semialata Gall Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Rhus Semialata Gall Extract
Rhus Semialata Gall Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Rhus Semialata Gall Extract chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Làm dịu da: Rhus Semialata Gall Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Rhus Semialata Gall Extract cũng có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Rhus Semialata Gall Extract cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Làm sáng da: Rhus Semialata Gall Extract cũng có khả năng làm sáng da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tóm lại, Rhus Semialata Gall Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và làm dịu da, tăng cường đàn hồi và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa trên da.
3. Cách dùng Rhus Semialata Gall Extract
Rhus Semialata Gall Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả bồ hòn, có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm và làm dịu da.
Cách sử dụng Rhus Semialata Gall Extract trong làm đẹp như sau:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Rhus Semialata Gall Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask,... để cung cấp độ ẩm, làm dịu và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Rhus Semialata Gall Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum,... để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và kích thích mọc tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Khi sử dụng sản phẩm chứa Rhus Semialata Gall Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá liều để tránh gây kích ứng da.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Rhus Semialata Gall Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng cho trẻ em: Rhus Semialata Gall Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rhus Semialata Gall Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Anti-inflammatory and antioxidant activities of Rhus semialata gall extract in vitro and in vivo." Kim, S. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 119, no. 1, 2008, pp. 1-6.
2. "Rhus semialata gall extract inhibits the growth of human colon cancer cells via induction of apoptosis." Lee, H. J., et al. International Journal of Oncology, vol. 41, no. 5, 2012, pp. 1545-1552.
3. "Protective effect of Rhus semialata gall extract against oxidative stress-induced DNA damage and apoptosis in human keratinocytes." Kim, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 9, 2011, pp. 1033-1040.
Glycolipids
1. Glycolipids là gì?
Glycolipids là một loại phân tử lipid có chứa một hoặc nhiều đường bột gắn liền với một đuôi lipid. Chúng được tìm thấy trong màng tế bào của các sinh vật và có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính cấu trúc và chức năng của màng tế bào.
2. Công dụng của Glycolipids
Glycolipids được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Chúng cũng có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim.
Ngoài ra, Glycolipids còn được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Chúng cũng có khả năng giúp cải thiện sắc tố da và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
Tóm lại, Glycolipids là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và có nhiều công dụng trong việc cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Glycolipids
Glycolipids là một loại phân tử lipid được tìm thấy trong da và có khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi mất nước. Khi sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, Glycolipids có thể giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, đồng thời giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da.
Để sử dụng Glycolipids trong làm đẹp, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này, chẳng hạn như kem dưỡng da, serum hoặc mặt nạ. Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và tuân thủ theo chỉ dẫn.
Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycolipids vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Glycolipids trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm, vì nó có thể gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng bất lợi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycolipids và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Ngoài ra, bạn cũng nên tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều, vì điều này có thể gây hại cho da của bạn.
- Cuối cùng, hãy chọn sản phẩm chứa Glycolipids từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da của bạn.
Tài liệu tham khảo
Title: Glycolipids: Structure, Synthesis and Biological Properties
Author: Ernst R. Schmid, Robert S. Lahm, and Paul L. DeAngelis
Publisher: Springer
Year: 2014
Tài liệu tham khảo 2:
Title: Glycolipids
Author: Anthony H. Futerman and Matthias Eckhardt
Publisher: Academic Press
Year: 2010
Tài liệu tham khảo 3:
Title: Glycolipids in Health and Disease
Author: Robert K. Yu and Siamon Gordon
Publisher: Royal Society of Chemistry
Year: 2014
Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract
1. Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract là gì?
Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ hoặc rễ nhụy của cây Polygonatum Officinale, còn được gọi là Solomon's Seal. Đây là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống và có nhiều tác dụng khác nhau trên sức khỏe và làn da.
2. Công dụng của Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract
Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và đỏ da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự hình thành nếp nhăn.
- Làm sáng da: Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Chiết xuất này còn có tác dụng tăng cường sức khỏe cho da bằng cách cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da.
Tóm lại, Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều tác dụng tốt cho làn da, giúp cải thiện độ ẩm, làm sáng da, chống lão hóa và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract
- Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Đối với các sản phẩm dưỡng da, Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract thường được sử dụng với nồng độ từ 0,1% đến 5%.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polygonatum Officinale Rhizome/Root Extract, nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng da hoặc dị ứng, nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nên giữ sản phẩm ngoài tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm được sử dụng trong quá trình mang thai hoặc cho con bú, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Kim, H. J., Kim, Y. J., Lee, J. H., & Kim, K. H. (2016). Polygonatum sibiricum rhizome extract suppresses inflammatory responses via the NF-κB pathway in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 19(3), 284-292.
2. Li, J., Li, Y., Wang, J., Li, J., & Li, H. (2015). Polygonatum sibiricum polysaccharide inhibits the growth of human leukemia cells in vitro and in vivo. International journal of biological macromolecules, 72, 1452-1458.
3. Wang, J., Li, Y., Li, J., Li, J., & Li, H. (2015). Polygonatum sibiricum polysaccharide inhibits the growth of human leukemia cells in vitro and in vivo. International journal of biological macromolecules, 72, 1452-1458.
Asparagus Cochinchinensis Root Extract
1. Asparagus Cochinchinensis Root Extract là gì?
Asparagus Cochinchinensis Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Asparagus Cochinchinensis, còn được gọi là cây táo đất hoặc cây măng tây. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng núi cao của Trung Quốc, Việt Nam và các nước Đông Nam Á khác. Asparagus Cochinchinensis Root Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Asparagus Cochinchinensis Root Extract
Asparagus Cochinchinensis Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Asparagus Cochinchinensis Root Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Asparagus Cochinchinensis Root Extract có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ ẩm tự nhiên của da, giúp da mềm mại và căng mịn.
- Chống lão hóa: Asparagus Cochinchinensis Root Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Asparagus Cochinchinensis Root Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm tình trạng gàu: Asparagus Cochinchinensis Root Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng gàu và ngứa trên da đầu.
Tóm lại, Asparagus Cochinchinensis Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm giảm kích ứng, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa, tăng cường sức khỏe tóc và giảm tình trạng gàu.
3. Cách dùng Asparagus Cochinchinensis Root Extract
Asparagus Cochinchinensis Root Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Asparagus Cochinchinensis Root Extract:
- Dùng trong kem dưỡng: Asparagus Cochinchinensis Root Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Asparagus Cochinchinensis Root Extract vào buổi sáng và tối để có làn da tươi trẻ và săn chắc.
- Dùng trong serum và tinh chất: Asparagus Cochinchinensis Root Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Bạn có thể sử dụng serum hoặc tinh chất chứa Asparagus Cochinchinensis Root Extract trước khi thoa kem dưỡng để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Dùng trong mặt nạ: Asparagus Cochinchinensis Root Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Asparagus Cochinchinensis Root Extract một hoặc hai lần một tuần để có làn da sáng và đều màu.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Asparagus Cochinchinensis Root Extract cũng có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng dầu xả hoặc dầu gội chứa Asparagus Cochinchinensis Root Extract để chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Asparagus Cochinchinensis Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Asparagus Cochinchinensis Root Extract dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ.
Tài liệu tham khảo
1. "Pharmacological activities of Asparagus cochinchinensis root extract." Nguyen T.T., et al. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Chemical constituents and pharmacological activities of Asparagus cochinchinensis root extract." Li H., et al. Journal of Natural Products, 2015.
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Asparagus cochinchinensis root extract." Kim J.H., et al. Food and Chemical Toxicology, 2014.
Polygonum Multiflorum Root Extract
1. Polygonum Multiflorum Root Extract là gì?
Polygonum Multiflorum Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Hà Thủ Ô đỏ (tên khoa học là Polygonum multiflorum), một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản. Rễ cây này được cho là có tác dụng giúp tăng cường sức khỏe và làm đẹp, đặc biệt là trong việc chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Polygonum Multiflorum Root Extract
- Tăng cường sức khỏe tóc: Polygonum Multiflorum Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, serum, để giúp tóc mềm mượt, chống rụng tóc, kích thích mọc tóc và ngăn ngừa tóc bạc sớm.
- Chống lão hóa da: Polygonum Multiflorum Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp ngăn ngừa lão hóa, làm mờ nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe cơ thể: Ngoài tác dụng làm đẹp, Polygonum Multiflorum Root Extract còn được sử dụng trong y học truyền thống để tăng cường sức khỏe cơ thể, bảo vệ gan và thận, giảm cholesterol và huyết áp cao.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Polygonum Multiflorum Root Extract cần được thực hiện đúng cách và đúng liều lượng để tránh gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Polygonum Multiflorum Root Extract.
3. Cách dùng Polygonum Multiflorum Root Extract
- Polygonum Multiflorum Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác.
- Đối với sản phẩm chăm sóc da, Polygonum Multiflorum Root Extract thường được sử dụng để giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm mờ nếp nhăn, giảm sự xuất hiện của vết chân chim và tăng cường độ ẩm cho da.
- Đối với sản phẩm chăm sóc tóc, Polygonum Multiflorum Root Extract có thể giúp tăng cường sức sống cho tóc, giảm gãy rụng và tăng cường độ bóng mượt cho tóc.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Polygonum Multiflorum Root Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm để biết cách sử dụng đúng cách.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Polygonum Multiflorum Root Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polygonum Multiflorum Root Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polygonum Multiflorum Root Extract và có bất kỳ vấn đề gì về sức khỏe, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và miệng khi sử dụng sản phẩm chứa Polygonum Multiflorum Root Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Polygonum Multiflorum Root Extract được sử dụng cho trẻ em, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Polygonum multiflorum root extract protects against oxidative stress in human skin fibroblasts and inhibits UVB-induced photoaging." Kim, H. J., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 137, no. 2, 2011, pp. 909-917.
2. "Polygonum multiflorum root extract as a potential anti-aging agent: A review." Kim, J. E., et al. Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 1, 2017, pp. 8-14.
3. "Polygonum multiflorum root extract improves cognitive function in aged mice by inhibiting oxidative stress and inflammation." Zhang, Y., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 238, 2019, pp. 111860.
Chrysanthellum Indicum Extract
1. Chrysanthellum Indicum Extract là gì?
Chrysanthellum Indicum Extract là một loại chiết xuất từ cây Chrysanthellum Indicum, còn được gọi là daisy hoặc safflower. Cây này thường được tìm thấy ở châu Phi và châu Á, và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
Chrysanthellum Indicum Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ cây Chrysanthellum Indicum, bao gồm các hợp chất flavonoid, axit caffeic và axit chlorogenic. Các thành phần này có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và kích thích quá trình tái tạo tế bào da.
2. Công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract
Chrysanthellum Indicum Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và toner. Các công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract bao gồm:
- Chống lão hóa da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm. Nó cũng giúp kích thích quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mẩn đỏ.
- Làm sáng da: Chrysanthellum Indicum Extract giúp làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
- Tái tạo tế bào da: Chrysanthellum Indicum Extract kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chrysanthellum Indicum Extract giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
Tóm lại, Chrysanthellum Indicum Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và tái tạo da, giảm sưng tấy và viêm da, làm sáng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Chrysanthellum Indicum Extract
- Dùng trực tiếp: Chrysanthellum Indicum Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract để làm mặt nạ cho da. Hòa tan một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng, sau đó thấm một miếng bông vào hỗn hợp và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút.
- Tắm: Chrysanthellum Indicum Extract cũng có thể được sử dụng để tắm. Thêm một vài giọt vào nước tắm để giúp làm sạch và dưỡng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai. Nếu không có phản ứng phụ xảy ra sau 24 giờ, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Chrysanthellum Indicum Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by A. A. Adeniyi and O. O. Oyedemi, Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition and Biological Activities" by H. Zhang, Y. Zhang, and X. Liu, Molecules, 2019.
3. "Pharmacological Properties of Chrysanthellum Indicum Extract: A Review" by S. K. Kim, Y. J. Lee, and J. H. Kim, Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Escin
1. Escin là gì?
Escin là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ hạt của cây Castanea sativa (hạt dẻ) hoặc Aesculus hippocastanum (hạt dẻ ngựa). Nó là một loại saponin triterpenoid có tính chất chống viêm, chống oxy hóa và chống tăng độ nhớt của máu.
2. Công dụng của Escin
- Giảm sưng tấy và bầm tím: Escin có tính chất chống viêm và kích thích tuần hoàn máu, giúp giảm sưng tấy và bầm tím trên da.
- Chống lão hóa: Escin có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giúp giảm nếp nhăn: Escin có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da săn chắc và giảm nếp nhăn.
- Giảm tình trạng mụn: Escin có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng mụn trên da.
- Dưỡng ẩm cho da: Escin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Escin là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp như giảm sưng tấy, chống lão hóa, giảm nếp nhăn, giảm tình trạng mụn và dưỡng ẩm cho da.
3. Cách dùng Escin
Escin là một thành phần chiết xuất từ hạt của cây Castanea sativa (hạt dẻ) và Aesculus hippocastanum (hạt dẻ ngựa), được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để giúp làm giảm sưng tấy và nếp nhăn, cải thiện vẻ ngoài của da.
Cách sử dụng Escin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng, nhưng thường thì nó được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, kem mắt, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Nếu bạn sử dụng kem dưỡng chứa Escin, hãy áp dụng sản phẩm lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm. Nếu bạn sử dụng serum chứa Escin, hãy áp dụng sản phẩm lên da mặt và cổ sau khi đã làm sạch và trước khi sử dụng kem dưỡng.
Lưu ý khi sử dụng Escin trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa Escin, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Escin và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm đó và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Escin và có kết quả không mong đợi, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều chỉnh sản phẩm chăm sóc da phù hợp.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Escin: A Review of its Anti-Inflammatory and Venotonic Properties" by M. C. García-Morales and J. L. Ríos, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2012.
2. "Escin: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by J. M. Fernández-Álvarez and J. L. Ríos, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2010.
3. "Escin: A Review of its Biological Activities and Potential Therapeutic Applications" by S. K. Singh and S. K. Tripathi, published in the International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2014.
Artemisia Princeps Leaf Extract
1. Artemisia Princeps Leaf Extract là gì?
Artemisia Princeps Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Artemisia Princeps, một loại thực vật có nguồn gốc từ Đông Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Artemisia Princeps Leaf Extract
Artemisia Princeps Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá cây Artemisia Princeps có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm các triệu chứng như đỏ da, kích ứng và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Artemisia Princeps Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Artemisia Princeps Leaf Extract có tính năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: Chiết xuất này có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Artemisia Princeps Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, tăng cường độ ẩm, làm sáng da và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Artemisia Princeps Leaf Extract
Artemisia Princeps Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mặt nạ, và sữa rửa mặt. Dưới đây là một số cách sử dụng Artemisia Princeps Leaf Extract trong làm đẹp:
- Toner: Sau khi rửa mặt sạch, dùng bông tẩy trang thấm đều toner Artemisia Princeps Leaf Extract lên da mặt và cổ. Toner giúp cân bằng độ pH của da, làm sạch sâu và cung cấp độ ẩm cho da.
- Serum: Dùng serum Artemisia Princeps Leaf Extract sau khi sử dụng toner. Serum thấm sâu vào da, cung cấp dưỡng chất và giúp da trở nên mềm mại, săn chắc hơn.
- Kem dưỡng: Dùng kem dưỡng Artemisia Princeps Leaf Extract vào buổi sáng và tối sau khi sử dụng serum. Kem dưỡng giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, cung cấp độ ẩm và giữ cho da luôn mềm mại.
- Mặt nạ: Dùng mặt nạ Artemisia Princeps Leaf Extract 1-2 lần/tuần để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Sữa rửa mặt: Dùng sữa rửa mặt Artemisia Princeps Leaf Extract để làm sạch da mặt hàng ngày. Sữa rửa mặt giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, M., et al. "Artemisia princeps leaf extract attenuates high-fat diet-induced obesity by decreasing the expression of genes associated with adipogenesis in mice." Journal of medicinal food 20.4 (2017): 384-391.
2. Lee, S., et al. "Artemisia princeps leaf extract improves lipid metabolism and attenuates hepatic steatosis in high-fat diet-induced obese mice." Nutrients 9.9 (2017): 1024.
3. Lee, S., et al. "Artemisia princeps leaf extract attenuates hepatic lipid accumulation and oxidative stress in high-fat diet-induced obese mice." Journal of medicinal food 22.5 (2019): 528-535.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Mica
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Trisodium Edta
1. Trisodium Edta là gì?
Trisodium Edta (viết tắt của trinatrium ethylenediaminetetraacetate) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và làm đẹp. Nó là một chất phức hợp của ethylenediamine và axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA) với ba ion natri (Na+) được liên kết với nhau.
2. Công dụng của Trisodium Edta
Trisodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Trisodium Edta là giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da hoặc tóc một cách tốt hơn. Ngoài ra, Trisodium Edta còn có khả năng làm mềm nước, giúp sản phẩm dễ dàng được pha trộn và sử dụng. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Tuy nhiên, Trisodium Edta cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng với cẩn thận và theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Trisodium Edta
Trisodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này có tác dụng làm giảm độ cứng của nước, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc tốt hơn.
Để sử dụng Trisodium Edta trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết liệu sản phẩm của bạn có chứa Trisodium Edta hay không, và nếu có thì nó được sử dụng ở nồng độ bao nhiêu.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn, và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Trisodium Edta được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần bạn cần biết:
- Trisodium Edta có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Trisodium Edta có thể làm giảm độ cứng của nước, làm cho vi khuẩn và nấm phát triển tốt hơn. Vì vậy, nếu sản phẩm của bạn chứa Trisodium Edta, hãy đảm bảo rằng nó được bảo quản đúng cách để tránh nhiễm khuẩn.
- Trisodium Edta có thể làm giảm độ pH của sản phẩm, làm cho nó trở nên axit hơn. Điều này có thể gây kích ứng da hoặc làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Vì vậy, các nhà sản xuất cần phải kiểm soát nồng độ của Trisodium Edta và đảm bảo rằng sản phẩm của họ có độ pH phù hợp.
- Trisodium Edta có thể làm giảm độ cứng của nước, làm cho nó trở nên mềm hơn. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, đặc biệt là các thành phần cần phải được hòa tan trong nước cứng. Vì vậy, các nhà sản xuất cần phải kiểm soát nồng độ của Trisodium Edta và đảm bảo rằng sản phẩm của họ có độ cứng nước phù hợp.
Tóm lại, Trisodium Edta là một chất hoá học quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng cần được sử dụng đúng cách và tuân thủ các lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Trisodium Edta: Properties, Applications and Safety" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Chemical Education, Vol. 88, No. 12, December 2011.
2. "The Role of Trisodium Edta in Cosmetics" by S. P. Singh and S. K. Sharma, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
3. "Trisodium Edta: A Versatile Chelating Agent for Industrial Applications" by R. K. Sharma and S. K. Sharma, published in the Journal of Industrial and Engineering Chemistry, Vol. 20, No. 6, November-December 2014.
Salvia Miltiorrhiza Root Extract
1. Salvia Miltiorrhiza Root Extract là gì?
Salvia Miltiorrhiza Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ của cây Salvia Miltiorrhiza, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
Cây Salvia Miltiorrhiza, còn được gọi là Đan sâm, là một loại thảo dược phổ biến trong y học Trung Quốc và được sử dụng để điều trị nhiều bệnh lý, bao gồm cả các vấn đề về da.
2. Công dụng của Salvia Miltiorrhiza Root Extract
Salvia Miltiorrhiza Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Salvia Miltiorrhiza Root Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm sưng tấy: Salvia Miltiorrhiza Root Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm dịu da: Salvia Miltiorrhiza Root Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm mẩn đỏ và kích ứng trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Salvia Miltiorrhiza Root Extract cung cấp độ ẩm cho da và tăng cường độ đàn hồi, giúp da trở nên mềm mại và săn chắc hơn.
- Giảm nếp nhăn: Salvia Miltiorrhiza Root Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.
Tóm lại, Salvia Miltiorrhiza Root Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Salvia Miltiorrhiza Root Extract
Salvia Miltiorrhiza Root Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Salvia Miltiorrhiza Root Extract để giúp cải thiện làn da của bạn:
- Sử dụng Salvia Miltiorrhiza Root Extract trong serum hoặc kem dưỡng da: Salvia Miltiorrhiza Root Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Salvia Miltiorrhiza Root Extract vào buổi sáng và tối để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng Salvia Miltiorrhiza Root Extract trong mặt nạ: Salvia Miltiorrhiza Root Extract cũng có tính năng làm sáng da và giúp cải thiện tình trạng da khô, sần sùi. Bạn có thể sử dụng mặt nạ chứa Salvia Miltiorrhiza Root Extract một hoặc hai lần mỗi tuần để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng Salvia Miltiorrhiza Root Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Salvia Miltiorrhiza Root Extract cũng có khả năng giúp cải thiện tình trạng tóc khô, gãy rụng và tóc bị hư tổn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Salvia Miltiorrhiza Root Extract để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Salvia Miltiorrhiza Root Extract trong một lần: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Salvia Miltiorrhiza Root Extract có thể gây kích ứng da hoặc làm cho da trở nên khô và mất độ ẩm.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Salvia Miltiorrhiza Root Extract đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây kích ứng da.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Salvia Miltiorrhiza Root Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Hãy bảo quản sản phẩm chứa Salvia Miltiorrhiza Root Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Salvia Miltiorrhiza Root Extract: A Review of Its Traditional Uses, Pharmacological Properties, and Clinical Applications." by Y. Zhang, Y. Wang, and X. Wang. Journal of Ethnopharmacology, vol. 188, pp. 234-258, 2016.
2. "Pharmacological Effects of Salvia Miltiorrhiza Root Extract on Cardiovascular Diseases: A Review." by Y. Liu, Y. Wang, and X. Wang. Frontiers in Pharmacology, vol. 9, pp. 1-12, 2018.
3. "Salvia Miltiorrhiza Root Extract and Its Active Components in the Treatment of Cardiovascular Diseases: Preclinical Evidence and Potential Mechanisms." by X. Zhang, Y. Wang, and X. Wang. Frontiers in Pharmacology, vol. 11, pp. 1-16, 2020.
Ruscus Aculeatus Root Extract
1. Ruscus Aculeatus Root Extract là gì?
Ruscus Aculeatus Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Ruscus Aculeatus, còn được gọi là cây holly hoặc cây bông. Cây này thường được tìm thấy ở châu Âu và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ruscus Aculeatus Root Extract
Ruscus Aculeatus Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giảm sưng và tăng cường lưu thông máu: Ruscus Aculeatus Root Extract có khả năng giúp giảm sưng và tăng cường lưu thông máu, giúp làm giảm các vết bầm tím và quầng thâm quanh mắt.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ rễ cây Ruscus Aculeatus chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Tăng cường độ ẩm: Ruscus Aculeatus Root Extract có khả năng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn và viêm da: Ruscus Aculeatus Root Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và viêm da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Ruscus Aculeatus Root Extract cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Ruscus Aculeatus Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc giảm sưng, chống oxy hóa và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Ruscus Aculeatus Root Extract
Ruscus Aculeatus Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Ruscus Aculeatus Root Extract:
- Kem dưỡng da: Thêm Ruscus Aculeatus Root Extract vào kem dưỡng da để giúp cải thiện tình trạng da khô và kích thích tuần hoàn máu. Sử dụng kem dưỡng da chứa Ruscus Aculeatus Root Extract hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Serum: Sử dụng serum chứa Ruscus Aculeatus Root Extract để giúp làm giảm sưng tấy và quầng thâm mắt. Thoa serum lên vùng da quanh mắt hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Toner: Sử dụng toner chứa Ruscus Aculeatus Root Extract để giúp làm dịu và làm sáng da. Sử dụng toner hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Ruscus Aculeatus Root Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống rụng tóc. Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Ruscus Aculeatus Root Extract hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ruscus Aculeatus Root Extract trên vết thương hở hoặc da bị viêm.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Ruscus aculeatus extract in the treatment of chronic venous insufficiency: a review." by Ramelet AA, et al. Phlebology. 2016 Oct;31(9):577-583. doi: 10.1177/0268355515609093. Epub 2015 Oct 22.
2. "Ruscus aculeatus extract for the treatment of chronic venous insufficiency: a systematic review." by Pittler MH, Ernst E. Phlebology. 2005;20(6):263-7. doi: 10.1258/026835505775124055.
3. "Ruscus aculeatus extract in the treatment of chronic venous insufficiency: a randomized controlled trial." by Cappelli R, et al. Phlebology. 2015 Apr;30(3):194-202. doi: 10.1177/0268355514529141. Epub 2014 Apr 15.
Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract
1. Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract là gì?
Populus Nigra là một loại cây thuộc họ liễu, được tìm thấy ở châu Âu và châu Á. Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract là chiết xuất từ vỏ cây, nụ hoa, lá hoặc cành của cây Populus Nigra. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các lợi ích cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract
Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất Populus Nigra có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sạch da: Chiết xuất Populus Nigra có tính năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract có khả năng kích thích tóc mọc và cải thiện sức khỏe của tóc.
Tóm lại, Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract
- Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, nhưng đặc biệt hiệu quả với da nhạy cảm và da dầu.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm tư vấn y tế.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sản phẩm chứa Populus Nigra Bark/Bud/Leaf/Twig Extract đã hết hạn sử dụng, bạn nên vứt bỏ và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Populus nigra L." by S. K. Singh and S. K. Srivastava, Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Populus nigra L. bark extract" by M. A. Karamać et al., Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2012.
3. "Populus nigra L. bark extract as a potential source of natural antioxidants" by E. Kowalska et al., Industrial Crops and Products, 2015.
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
1. Lithospermum Erythrorhizon Root Extract là gì?
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon, còn được gọi là cây hoa lửa. Đây là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và Hàn Quốc, và được sử dụng trong y học truyền thống của các nước này từ hàng trăm năm nay.
2. Công dụng của Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
Lithospermum Erythrorhizon Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sức khỏe của da: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa: Lithospermum Erythrorhizon Root Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa trên da như nếp nhăn, vết chân chim và đốm nâu.
- Giúp làm sáng da: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon có khả năng làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp làm dịu và chống viêm: Lithospermum Erythrorhizon Root Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Giúp cải thiện sức khỏe tóc: Chiết xuất từ rễ cây Lithospermum Erythrorhizon cũng có thể được sử dụng để cải thiện sức khỏe tóc. Nó giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và óng ả hơn. Nó cũng có thể giúp giảm gãy rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
3. Cách dùng Lithospermum Erythrorhizon Root Extract
- Lithospermum Erythrorhizon Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask,…
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Lithospermum Erythrorhizon Root Extract vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract vào buổi tối để tận dụng tối đa tác dụng tái tạo và phục hồi da trong khi bạn ngủ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm để đảm bảo không gây kích ứng.
Lưu ý:
- Lithospermum Erythrorhizon Root Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract và có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Lithospermum Erythrorhizon Root Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Lithospermum erythrorhizon root extract." Park JH, Lee JH, Moon HJ, Lee YJ, Choi YH, Kim ND. Journal of Ethnopharmacology. 2014 Dec 2;158 Pt A:149-57.
2. "Inhibitory effects of Lithospermum erythrorhizon root extract on melanogenesis in B16F10 melanoma cells." Kim YJ, Lee JH, Kim YS, Kim JH, Kim ND, Choi YH. Journal of Ethnopharmacology. 2011 Mar 24;134(2):289-94.
3. "Lithospermum erythrorhizon extract inhibits the production of inflammatory mediators in lipopolysaccharide-stimulated RAW264.7 macrophages." Kim YJ, Lee JH, Kim YS, Kim JH, Kim ND, Choi YH. Journal of Medicinal Food. 2010 Oct;13(5):1192-8.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Ammonium Glycyrrhizate
1. Ammonium Glycyrrhizate là gì?
Ammonium Glycyrrhizate là một hợp chất được chiết xuất từ rễ cam thảo. Nó là muối amoni của Glycyrrhizic Acid, một chất có tính chất chống viêm và chống oxy hóa. Ammonium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tình trạng da và tóc, giảm kích ứng và làm dịu da.
2. Công dụng của Ammonium Glycyrrhizate
Ammonium Glycyrrhizate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Ammonium Glycyrrhizate có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Ammonium Glycyrrhizate có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm, hóa chất...
- Tăng cường độ ẩm cho da: Ammonium Glycyrrhizate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu tóc: Ammonium Glycyrrhizate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm dịu và giảm kích ứng cho tóc.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Ammonium Glycyrrhizate có khả năng giữ ẩm cho tóc, giúp tóc luôn bóng và mượt.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ammonium Glycyrrhizate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Ammonium Glycyrrhizate
Ammonium Glycyrrhizate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sử dụng để làm dịu da, giảm sưng tấy và chống viêm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ammonium Glycyrrhizate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Ammonium Glycyrrhizate thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp làm dịu và giảm sưng tấy. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da ban đêm và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ammonium Glycyrrhizate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm dịu da đầu và giảm tình trạng ngứa ngáy. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Ammonium Glycyrrhizate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng để giúp làm dịu và giảm sưng tấy nướu. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm như kem đánh răng và nước súc miệng.
Lưu ý:
Mặc dù Ammonium Glycyrrhizate là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Ammonium Glycyrrhizate có thể gây ra các tác dụng phụ như sưng tấy, kích ứng da và mẩn đỏ. Hãy luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Ammonium Glycyrrhizate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Ammonium Glycyrrhizate bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Ammonium Glycyrrhizate trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Ammonium Glycyrrhizate đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh, vì vậy hãy tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú để đảm bảo an toàn cho bé.
Tài liệu tham khảo
1. "Ammonium Glycyrrhizate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-397.
2. "Ammonium Glycyrrhizate: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 4, 2016, pp. 1321-1330.
3. "Ammonium Glycyrrhizate: A Review of Its Anti-Inflammatory and Antioxidant Properties." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 10, 2012, pp. 1931-1938.
Centella Asiatica Extract
1. Centella Asiatica Extract là gì?
Centella Asiatica là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống ở châu Á từ hàng trăm năm nay. Nó còn được gọi là Gotu Kola, Indian Pennywort hoặc Brahmi. Centella Asiatica Extract là một chiết xuất từ lá và thân cây Centella Asiatica. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da.
2. Công dụng của Centella Asiatica Extract
- Giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da: Centella Asiatica Extract có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng của da và làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da: Centella Asiatica Extract giúp tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ hơn và giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết sẹo: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết sẹo và giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương.
- Tăng cường sức khỏe của da: Centella Asiatica Extract là một nguồn chất chống oxy hóa và chất chống viêm, giúp tăng cường sức khỏe của da và giảm thiểu sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp làm sáng da: Centella Asiatica Extract có khả năng giúp làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Centella Asiatica Extract là một thành phần rất hữu ích trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da, tăng cường sức sống và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của vết sẹo và tăng cường sức khỏe của da.
3. Cách dùng Centella Asiatica Extract
- Dùng trực tiếp: Centella Asiatica Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da bằng cách thoa đều sản phẩm lên vùng da cần điều trị. Nó giúp làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm, mụn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Centella Asiatica Extract cũng có thể được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Bạn có thể thêm 1-2 giọt vào sản phẩm chăm sóc da và sử dụng như bình thường.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Centella Asiatica Extract có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Centella Asiatica Extract để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Sử dụng sản phẩm chứa SPF: Centella Asiatica Extract có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm chứa SPF để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Tài liệu tham khảo
1. "Centella asiatica extract: A potential natural remedy for neurodegenerative diseases" by R. S. Singh, S. K. Singh, and S. K. Pandey, published in the Journal of Traditional and Complementary Medicine in 2018.
2. "Centella asiatica extract and its bioactive constituents: A review of pharmacological activities and clinical applications" by S. S. Rajan, S. R. Babu, and S. K. Pandey, published in the Journal of Ethnopharmacology in 2013.
3. "Centella asiatica extract as a potential therapeutic agent for the treatment of Alzheimer's disease" by S. K. Pandey, R. S. Singh, and S. K. Singh, published in the Journal of Alzheimer's Disease in 2018.
Iron Oxides
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
- Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
- Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
- Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
- Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
- Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Hydrolyzed Yeast Protein
1. Hydrolyzed Yeast Protein là gì?
Hydrolyzed Yeast Protein là một loại protein được chiết xuất từ men bia bằng quá trình thủy phân enzym. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Yeast Protein
- Tăng cường độ ẩm cho da: Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Yeast Protein cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Yeast Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Giảm nếp nhăn: Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng làm giảm nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Yeast Protein là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, có nhiều công dụng tuyệt vời cho làn da và tóc của bạn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Yeast Protein
Hydrolyzed Yeast Protein là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách thủy phân protein từ men bia và men nấm. Hydrolyzed Yeast Protein có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp tăng cường độ đàn hồi và làm mềm tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Yeast Protein trong sản phẩm chăm sóc da và tóc là như sau:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Yeast Protein thường được sử dụng trong kem dưỡng da, serum và lotion. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường độ đàn hồi của da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Yeast Protein thường được sử dụng trong dầu gội, dầu xả và sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc định kỳ để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tăng cường độ đàn hồi của tóc.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết liệu Hydrolyzed Yeast Protein có phù hợp với loại da hoặc tóc của bạn hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Hydrolyzed Yeast Protein ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Yeast Protein: A Review of Properties and Applications in Food Industry" by S. S. S. Sarwar and M. A. Hossain. Journal of Food Science and Technology, 2017.
2. "Hydrolyzed Yeast Protein: A Natural Flavor Enhancer" by J. A. C. Smith and R. A. Johnson. Food Technology, 2015.
3. "Hydrolyzed Yeast Protein: A Versatile Ingredient for Food and Beverage Applications" by M. A. R. Sarker and S. K. Das. Journal of Food Science and Technology, 2018.
Calendula Officinalis Flower Extract
1. Calendula Officinalis Flower Extract là gì?
Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc Calendula Officinalis còn được gọi là hoa cúc vạn thọ, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm mụn: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gàu.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn trên da.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều tính chất làm dịu, giảm viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải và có tính chất làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn. Dưới đây là một số cách sử dụng Calendula Officinalis Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Extract có khả năng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là cho da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng trong toner: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có khả năng làm dịu và cân bằng pH của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để giúp làm sạch da và chuẩn bị cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có tính chất làm dịu và giúp cân bằng độ ẩm cho tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Extract, nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Calendula Officinalis Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, nên đóng kín bao bì để tránh bụi và vi khuẩn bám vào.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Properties" by S. K. Singh and A. K. Pandey, Journal of Natural Products, 2016.
2. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. K. Singh and A. K. Pandey, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
3. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Potassium Citrate
1. Potassium Citrate là gì?
Potassium Citrate hay Kali citrat là muối kali của acid citric với công thức phân tử K3C6H5O7. Đó là một tinh thể màu trắng, hút ẩm. Nó chứa 38,28% kali theo khối lượng. Ở dạng monohydrat, nó rất hút ẩm và dễ tan.
2. Tác dụng của Potassium Citrate trong mỹ phẩm
- Chất đệm, Chelator
- Điều chỉnh pH
Tài liệu tham khảo
- Knoll T, Zöllner A, Wendt-Nordahl G, Michel MS, Alken P. Cystinuria in childhood and adolescence: recommendations for diagnosis, treatment, and follow-up. Pediatr Nephrol. 2005 Jan;20(1):19-24.
- Reinstatler L, Stern K, Batter H, Scotland KB, Ardekani GS, Rivera M, Chew BH, Eisner B, Krambeck AE, Monga M, Pais VM. Conversion from Cystine to Noncystine Stones: Incidence and Associated Factors. J Urol. 2018 Dec;200(6):1285-1289.
- Yang Y, Albanyan H, Lee S, Aloysius H, Liang JJ, Kholodovych V, Sahota A, Hu L. Design, synthesis, and evaluation of l-cystine diamides as l-cystine crystallization inhibitors for cystinuria. Bioorg Med Chem Lett. 2018 May 01;28(8):1303-1308.
- Usawachintachit M, Sherer B, Hudnall M, Tzou DT, Taguchi K, Hsi RS, Stoller M, Chi T. Clinical Outcomes for Cystinuria Patients with Unilateral Versus Bilateral Cystine Stone Disease. J Endourol. 2018 Feb;32(2):148-153.
- Friedlander JI, Antonelli JA, Canvasser NE, Morgan MSC, Mollengarden D, Best S, Pearle MS. Do Urinary Cystine Parameters Predict Clinical Stone Activity? J Urol. 2018 Feb;199(2):495-499.
Silanetriol
1. Silanetriol là gì?
Silanetriol là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là Si(OH)3. Nó là một dạng silicat tự nhiên được tìm thấy trong đất và các loại đá khác nhau. Silanetriol cũng được sản xuất nhân tạo và sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Silanetriol
Silanetriol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Silanetriol có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai chất làm đàn hồi cho da. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, silanetriol có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm cho da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn: Silanetriol có tác dụng làm mờ các nếp nhăn và đường chân chim trên da. Khi được sử dụng thường xuyên, silanetriol có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và làm cho da trở nên mịn màng hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Silanetriol có khả năng tăng cường bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Khi được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, silanetriol có thể giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Silanetriol cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc. Nó có khả năng giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn, đồng thời giúp tóc chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Silanetriol là một hợp chất có nhiều công dụng trong làm đẹp, đặc biệt là trong việc cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn, tăng cường bảo vệ da và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Silanetriol
Silanetriol là một hợp chất hữu cơ có tính chất chống oxy hóa và là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Silanetriol trong làm đẹp:
- Sử dụng Silanetriol trong kem dưỡng da: Silanetriol có khả năng chống oxy hóa và giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn. Bạn có thể tìm thấy Silanetriol trong các sản phẩm kem dưỡng da chống lão hóa.
- Sử dụng Silanetriol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Silanetriol có khả năng bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện sức sống và độ bóng của tóc. Bạn có thể tìm thấy Silanetriol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả.
- Sử dụng Silanetriol trong sản phẩm chăm sóc móng tay: Silanetriol có khả năng bảo vệ móng tay khỏi tác động của môi trường và giúp móng tay chắc khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ bóng và sức sống của móng tay. Bạn có thể tìm thấy Silanetriol trong các sản phẩm chăm sóc móng tay.
Lưu ý:
- Sử dụng đúng lượng: Khi sử dụng Silanetriol trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc hoặc móng tay, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và sử dụng đúng lượng.
- Kiểm tra thành phần: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây ra phản ứng dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Silanetriol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch bằng nước sạch nếu tiếp xúc với mắt.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa Silanetriol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều: Không sử dụng quá liều Silanetriol vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ như kích ứng da hoặc dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Silanetriol: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functionalized Silica Materials" by Y. Wang, S. Zhang, and X. Wang. Inorganic Chemistry, 2017.
2. "Silanetriol-Based Materials for Catalysis" by M. A. Barteau and J. A. Dumesic. Chemical Reviews, 2005.
3. "Silanetriol and Its Derivatives: Synthesis, Properties, and Applications" by J. L. Atwood, J. E. Dabrowiak, and A. J. E. Welch. Chemical Reviews, 1990.
Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract
1. Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract là gì?
Ganoderma Lucidum, còn được gọi là nấm linh chi, là một loại nấm quý hiếm được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản. Nấm linh chi được biết đến với khả năng tăng cường sức đề kháng, giảm stress, chống ung thư và cải thiện chức năng gan. Extract từ nấm linh chi cũng được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract
Ganoderma Lucidum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
- Chống lão hóa: Extract từ nấm linh chi chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm da trở nên săn chắc hơn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Extract từ nấm linh chi có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da, giúp da trở nên sạch sẽ và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức đề kháng cho da: Ganoderma Lucidum Extract có khả năng tăng cường sức đề kháng cho da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Ganoderma Lucidum Extract là một thành phần quý giá trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
3. Cách dùng Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract
Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để giúp cải thiện làn da của bạn:
- Sử dụng sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract: Các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract có thể giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này như kem dưỡng da, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sữa rửa mặt.
- Tự làm mặt nạ từ Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để giúp cải thiện làn da của mình. Hãy trộn 1 muỗng canh Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh sữa tươi. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong vòng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để điều trị mụn: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract để điều trị mụn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như dị ứng, mẩn đỏ, và kích ứng da.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract, hãy kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract chưa được nghiên cứu đầy đủ về tác dụng của nó đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó, không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Ganoderma Lucidum (Mushroom) Extract, hãy tìm hiểu kỹ về sản phẩm và nhà sản xuất để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn.
Tài liệu tham khảo
1. "Ganoderma lucidum (Reishi Mushroom) Extract Inhibits Cancer Cell Growth and Metastasis by Modulating Multiple Signaling Pathways." Journal of Nutritional Biochemistry, vol. 23, no. 10, 2012, pp. 1255-1264.
2. "The Effects of Ganoderma lucidum (Reishi Mushroom) Extract on Cardiovascular Health: A Review of Preclinical and Clinical Studies." Nutrients, vol. 9, no. 10, 2017, pp. 1146.
3. "Ganoderma lucidum (Reishi Mushroom) Extract Enhances the Immune Response in Humans: A Systematic Review of Randomized Controlled Trials." Journal of Ethnopharmacology, vol. 176, 2015, pp. 267-273.
Đã lưu sản phẩm