Sữa rửa mặt dạng thỏi THE SAEM Calamansi Pore Stick Cleaner - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Sodium Stearate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sodium Stearate là gì?
Sodium Stearate là một hợp chất muối của axit stearic và natri. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Sodium Stearate
Sodium Stearate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm đặc và tạo bọt. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ sử dụng hơn và tăng khả năng bám dính của sản phẩm lên da và tóc.
Ngoài ra, Sodium Stearate còn có tính chất làm mềm và bảo vệ da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa khô da. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tuy nhiên, Sodium Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng Sodium Stearate
Sodium Stearate là một loại muối của axit stearic và natri, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tính chất làm dày và ổn định, giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Stearate trong làm đẹp:
- Sử dụng Sodium Stearate trong sản phẩm tẩy trang: Sodium Stearate có khả năng hòa tan các chất bẩn và dầu thừa trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm tẩy trang.
- Sử dụng Sodium Stearate trong sản phẩm chăm sóc da: Sodium Stearate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, v.v. để tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm. Nó cũng giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Sử dụng Sodium Stearate trong sản phẩm trang điểm: Sodium Stearate được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như phấn phủ, son môi, mascara, v.v. để tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm. Nó cũng giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ màu lâu hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Sodium Stearate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng Sodium Stearate quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Sodium Stearate có thể làm sản phẩm trở nên quá đặc, khó thẩm thấu vào da và gây khó chịu cho người sử dụng.
- Không sử dụng Sodium Stearate trên da bị tổn thương: Sodium Stearate có thể gây kích ứng và làm tổn thương da nếu sử dụng trên da bị viêm, trầy xước hoặc cháy nắng.
- Lưu trữ Sodium Stearate đúng cách: Sodium Stearate nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nó cũng nên được lưu trữ trong bao bì kín để tránh bị ẩm và oxi hóa.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có dị ứng với Sodium Stearate hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Stearate: Properties, Production, and Applications." by N. M. Kondratenko, V. A. Kuznetsov, and A. V. Kuznetsova. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 20, no. 3, pp. 527-537, 2017.
2. "Sodium Stearate: A Review of its Properties and Applications." by S. S. Chauhan and S. K. Sharma. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 8, pp. 102-109, 2015.
3. "Sodium Stearate: Synthesis, Properties, and Applications in Cosmetics." by A. M. Al-Sabagh, A. M. El-Sayed, and M. M. El-Sayed. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 5, pp. 305-316, 2016.
Butylene Glycol
Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
- Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
- Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
- Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
- Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
- Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
- Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract
1. Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract là gì?
Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract là một chiết xuất từ quả chanh tắc (Calamondin) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Quả chanh tắc là một loại trái cây nhỏ, có màu cam và có hương vị giống như chanh và cam. Nó được trồng chủ yếu ở Đông Nam Á và được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống.
2. Công dụng của Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract
Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm đen trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ quả chanh tắc cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract cũng có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất từ quả chanh tắc cũng có khả năng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp làn da trở nên trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp làm dịu da: Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract cũng có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làn da trở nên sáng, đàn hồi và trẻ trung hơn.
3. Cách dùng Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract
Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ quả chanh và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da. Nó cũng có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract có khả năng làm sạch tóc và da đầu, giúp giảm sự xuất hiện của gàu và tóc nhờn. Nó cũng có thể giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và tinh dầu.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm, giúp giữ cho môi luôn mịn màng và mềm mại. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nứt nẻ trên môi. Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi như son dưỡng và balm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Citrofortunella Microcarpa Fruit Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Citrofortunella microcarpa (Calamansi) fruit extract." by R. C. Yap, et al. (2015)
2. "Phytochemical screening and antioxidant activity of Citrofortunella microcarpa fruit extract." by M. R. S. Sarmiento, et al. (2016)
3. "Citrofortunella microcarpa (Calamansi) fruit extract as a potential source of natural antioxidants." by J. C. P. de la Cruz, et al. (2017)
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Hydrated Silica
Tên khác: Precipitated Silica
Chức năng: Chất làm mờ, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrated Silica là gì?
Hydrated Silica là một hợp chất khoáng chất tự nhiên được tạo thành từ silicat hydrat hóa. Nó có dạng bột trắng, không mùi, không vị và không tan trong nước. Hydrated Silica được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da, răng và tóc.
2. Công dụng của Hydrated Silica
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ nhám, giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch da một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
- Trong sản phẩm chăm sóc răng: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp loại bỏ mảng bám và vết ố trên răng một cách hiệu quả. Nó cũng có khả năng làm trắng răng và ngăn ngừa sự hình thành của mảng bám.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrated Silica được sử dụng như một chất tạo độ sần sùi, giúp tăng độ bám dính của sản phẩm chăm sóc tóc và tạo ra một cảm giác tóc dày hơn và có độ xoăn tự nhiên hơn. Nó cũng có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên tóc, giúp kiểm soát dầu và giảm bóng nhờn.
3. Cách dùng Hydrated Silica
Hydrated Silica là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem đánh răng, kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Hydrated Silica:
- Trong kem đánh răng: Hydrated Silica được sử dụng để làm sạch răng và loại bỏ mảng bám. Bạn có thể sử dụng kem đánh răng chứa Hydrated Silica như bình thường, nhưng không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tổn thương cho men răng.
- Trong kem chống nắng: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp chống lại tác hại của tia UV. Bạn nên sử dụng kem chống nắng chứa Hydrated Silica trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thường xuyên tái áp dụng để đảm bảo hiệu quả.
- Trong kem dưỡng da: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Bạn nên sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm trang điểm: Hydrated Silica được sử dụng để tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ màu và độ bền của sản phẩm trang điểm. Bạn nên sử dụng sản phẩm trang điểm chứa Hydrated Silica sau khi làm sạch da và trước khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Hydrated Silica có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Hydrated Silica bị dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Hydrated Silica có thể gây tổn thương cho men răng và làm khô da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrated Silica để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrated Silica nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrated Silica: Properties, Synthesis, and Applications" by A. K. Bhowmick and S. K. De, published in the Journal of Materials Science, 2012.
2. "Hydrated Silica: A Versatile Material for Industrial Applications" by S. S. Ray and S. K. De, published in the Journal of Industrial and Engineering Chemistry, 2014.
3. "Hydrated Silica: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications" by S. K. De and A. K. Bhowmick, published in the Journal of Applied Polymer Science, 2015.
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Độc quyền
1. Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là gì?
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả táo (Pyrus Malus) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hữu cơ của quả táo bao gồm vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng làm sáng da bằng cách giúp loại bỏ tế bào chết và tăng cường sản xuất collagen.
- Chống lão hóa: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tái tạo da: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng tái tạo da bằng cách kích thích sản xuất tế bào mới và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Dưỡng ẩm: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có khả năng dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Tóm lại, Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc.
- Khi sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và lưu ý các hạn chế sử dụng (nếu có) trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract trong làm đẹp, bạn nên tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by K. S. Dhiman and S. K. Sharma (2017)
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract" by A. K. Singh and R. K. Singh (2016)
3. "Potential health benefits of Pyrus Malus (Apple) Fruit Extract: A review" by S. K. Choudhary and S. K. Sharma (2015)
Bentonite
Tên khác: Bentonite Clay; Gelwhite L
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Bentonite là gì?
Bentonite là một loại đất sét silicat bằng nhựa keo hydrated bản địa. Thành phần này không phải là chất tạo màu cho Hoa Kỳ. Để xác định chất tạo màu được phép sử dụng trong Liên minh châu Âu (EU), tên CI 77004 phải được sử dụng, ngoại trừ các sản phẩm của tóc.
Bentonite là thành phần giàu khoáng chất và được tạo thành từ tro núi lửa bị phong hóa. Thành phần này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một loại thuốc truyền thống để giải độc vì nó chứa các khoáng chất như canxi, magiê và sắt. Ngoài ra, thành phần này thường được uống để hấp thụ và thanh lọc cơ thể khỏi các chất độc. Đồng thời còn được sử dụng trong chăm sóc da với các lợi ích tương tự.
2. Tác dụng của Bentonite trong làm đẹp
- Hấp thụ dầu thừa
- Chống viêm
- Chống lão hóa
3. Cách dùng Bentonite trong các loại mỹ phẩm
Có rất nhiều loại mỹ phẩm có chứa đất sét này, vì nó hoạt động tốt với nhiều loại nguyên liệu khác nhau. Bạn có thể mua đất sét bentonite và tự chế biến công thức chăm sóc da cho mình.
Lưu ý: Khi sử dụng các mỹ phẩm có chứa Bentonite các bạn hãy thử một ít trên vùng da cổ tay hoặc sau tai của bạn trước khi thoa khắp mặt. Nếu xảy ra kích ứng da, hãy ngừng sử dụng.
Tài liệu tham khảo
- BMC Chemistry, Tháng 9/2021, trang 1-11
- SN Applied Sciences, Tháng 5/2019, trang 1-13
- Journal of pharmaceutical investigation, Tháng 5/2016, trang 363–375
- International Journal of Toxicology, Tháng 3/2003, trang 37-102
Onsen-Sui
Tên khác: Thermal Spring Water; Demineralized Spring Water; Avene aqua; Avene thermal spring water; Uriage thermal spring water
1. Onsen-Sui là gì?
Onsen-Sui là nước khoáng nóng được lấy từ các suối nước nóng tự nhiên ở Nhật Bản. Nước này chứa các khoáng chất và vi lượng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Onsen-Sui
Onsen-Sui được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Nó cũng có tác dụng làm sạch da, giảm sưng tấy và kích thích tuần hoàn máu. Ngoài ra, việc sử dụng Onsen-Sui cũng giúp thư giãn cơ thể và tinh thần.
3. Cách dùng Onsen-Sui
Onsen-Sui là nước khoáng tự nhiên được lấy từ các suối nước nóng ở Nhật Bản. Nó chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da khô, sần, mất nước và giảm các vết thâm nám.
Cách dùng Onsen-Sui trong làm đẹp như sau:
Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Onsen-Sui và thoa đều lên mặt và cổ.
Bước 3: Vỗ nhẹ mặt để tăng cường sự thẩm thấu của sản phẩm.
Bước 4: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Onsen-Sui:
- Không sử dụng Onsen-Sui trực tiếp trên da mà phải thoa đều lên mặt và cổ.
- Nên sử dụng Onsen-Sui vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Onsen-Sui, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nên sử dụng sản phẩm có nguồn gốc đáng tin cậy và không sử dụng quá nhiều để tránh gây kích ứng cho da.
- Nên bảo quản Onsen-Sui ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Onsen-Sui: The Healing Waters of Japan" by Elizabeth Andoh
2. "The Art of Japanese Bathing: Onsen-Sui and Beyond" by Bruce Smith
3. "Onsen-Sui: The Traditional Japanese Hot Springs Experience" by Hiroshi Nakamura
Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract là gì?
Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract là một loại chiết xuất từ cây Ong Chúa (Hibiscus esculentus), được xử lý bằng phương pháp thủy phân để tách ra các thành phần có lợi cho làn da. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp cải thiện tình trạng da khô, kích thích sản xuất collagen, làm mờ nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract
Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask... để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, chiết xuất này còn có tác dụng chống lão hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da. Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract cũng có khả năng làm giảm tình trạng viêm da, kích ứng và mẩn ngứa, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract
Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa Ochna, có tác dụng chống lão hóa, làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
Cách sử dụng Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum hoặc toner. Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể được sử dụng trong dầu xả hoặc dầu gội.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo đúng cách. Thông thường, bạn sẽ thoa sản phẩm lên da hoặc tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract quá mức hoặc quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc làm khô da hoặc tóc.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract và có kế hoạch đi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời, hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Bảo quản sản phẩm chứa Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 2, 2016, pp. 107-117.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 45, 2014, pp. 10918-10925.
3. "Hydrolyzed Hibiscus Esculentus Extract as a Potential Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 1, 2017, pp. 1-8.
Lupinus Albus Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Lupinus Albus Seed Extract là gì?
Lupinus Albus Seed Extract là chiết xuất từ hạt của cây đậu trắng (Lupinus albus), một loại cây thân gỗ thuộc họ đậu (Fabaceae). Hạt của cây đậu trắng chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm protein, chất béo, vitamin và khoáng chất.
Lupinus Albus Seed Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng cường sự săn chắc của da. Ngoài ra, Lupinus Albus Seed Extract còn có tác dụng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
2. Công dụng của Lupinus Albus Seed Extract
Lupinus Albus Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Lupinus Albus Seed Extract có khả năng tăng cường sản xuất collagen và elastin trong da, giúp da trở nên săn chắc hơn và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng ức chế sản xuất melanin trong da, giúp làm giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tăng cường sự đều màu của da.
- Tăng cường bảo vệ da: Lupinus Albus Seed Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Lupinus Albus Seed Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
- Tăng cường sự phục hồi của da: Lupinus Albus Seed Extract có khả năng kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da phục hồi nhanh chóng sau khi bị tổn thương hoặc lão hóa.
3. Cách dùng Lupinus Albus Seed Extract
Lupinus Albus Seed Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt đậu trắng, có tính chất chống oxy hóa và chống lão hóa.
- Sử dụng Lupinus Albus Seed Extract trong sản phẩm chăm sóc da:
Lupinus Albus Seed Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum, tinh chất dưỡng da, và các sản phẩm chống lão hóa. Các sản phẩm này có thể được sử dụng hàng ngày để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm thiểu nếp nhăn và tăng cường sức khỏe của da.
- Sử dụng Lupinus Albus Seed Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Lupinus Albus Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm dưỡng tóc. Các sản phẩm này có thể giúp tóc trở nên mềm mượt, bóng khỏe và giảm thiểu tình trạng tóc khô và hư tổn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Lupinus Albus Seed Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Lupinus Albus Seed Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách: Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Sử dụng sản phẩm đúng cách sẽ giúp tăng hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
Tài liệu tham khảo
1. "The effect of Lupinus albus seed extract on skin hydration and elasticity" by M. R. Khazaei, M. R. Mohammadi, and M. R. Omidian. Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 5, pp. 303-308, September-October 2014.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of Lupinus albus seed extract" by S. A. Al-Muhtaseb, M. A. Al-Qudah, and M. A. Al-U'datt. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 10, pp. 6241-6248, October 2015.
3. "Lupinus albus seed extract as a potential source of natural antioxidants for food preservation" by M. A. Al-U'datt, S. A. Al-Muhtaseb, and M. A. Al-Qudah. Food Chemistry, vol. 191, pp. 106-112, February 2016.
Moringa Pterygosperma Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Moringa Pterygosperma Seed Extract là gì?
Moringa Pterygosperma Seed Extract là một thành phần được chiết xuất từ hạt cây Moringa Pterygosperma, một loại cây có nguồn gốc từ miền Nam Á và châu Phi. Hạt cây Moringa Pterygosperma có chứa nhiều dưỡng chất và hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm các vitamin, khoáng chất, axit amin và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Moringa Pterygosperma Seed Extract
Moringa Pterygosperma Seed Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất và dầu gội. Thành phần này có tác dụng làm sạch da, giảm mụn, cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc. Ngoài ra, Moringa Pterygosperma Seed Extract còn có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
3. Cách dùng Moringa Pterygosperma Seed Extract
Moringa Pterygosperma Seed Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và sữa rửa mặt. Để sử dụng sản phẩm chứa Moringa Pterygosperma Seed Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ và lau khô.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Moringa Pterygosperma Seed Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu có bất kỳ kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Moringa Pterygosperma Seed Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Moringa pterygosperma seeds: An in vitro and in vivo study" - S. R. Nandakumar, K. Shenoy, và đồng nghiệp. Tạp chí: Food and Chemical Toxicology. Năm xuất bản: 2017.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Moringa pterygosperma: An overview" - S. S. Patel, và đồng nghiệp. Tạp chí: Journal of Applied Pharmaceutical Science. Năm xuất bản: 2012.
3. "Moringa pterygosperma: A review of its potential as a cosmetic ingredient" - A. S. Al-Asmari, và đồng nghiệp. Tạp chí: International Journal of Cosmetic Science. Năm xuất bản: 2015.
Camellia Sinensis Catechins
Tên khác: Catechins
Chức năng: Nước hoa, Chất chống oxy hóa
1. Camellia Sinensis Catechins là gì?
Camellia Sinensis Catechins là một loại chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong trà xanh, trà đen và trà oolong. Chúng thuộc nhóm polyphenol và được biết đến với khả năng ngăn ngừa sự hình thành của các gốc tự do trong cơ thể, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và stress.
Các catechins chính trong trà bao gồm epicatechin (EC), epicatechin gallate (ECG), epigallocatechin (EGC) và epigallocatechin gallate (EGCG). Trong đó, EGCG được coi là chất chống oxy hóa mạnh nhất trong nhóm này.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Catechins
- Ngăn ngừa lão hóa da: Các catechins trong trà có khả năng ngăn ngừa sự phá hủy collagen và elastin, giúp da giữ được độ đàn hồi và trẻ trung hơn. Chúng cũng có tác dụng làm giảm nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: Các catechins có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự viêm nhiễm và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: EGCG trong trà có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Tăng cường bảo vệ da: Các catechins trong trà có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và stress.
- Giảm mụn trứng cá: Các catechins có tính kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Catechins là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp ngăn ngừa lão hóa, làm sáng da và tăng cường bảo vệ da. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Catechins
Camellia Sinensis Catechins là một thành phần chính trong trà xanh, được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Camellia Sinensis Catechins trong làm đẹp:
- Sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Catechins: Có nhiều sản phẩm làm đẹp chứa Camellia Sinensis Catechins như kem dưỡng, serum, toner, mask, và nhiều sản phẩm khác. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để cung cấp độ ẩm, làm sáng da, giảm nếp nhăn và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
- Sử dụng trà xanh: Trà xanh là nguồn cung cấp chính của Camellia Sinensis Catechins. Bạn có thể uống trà xanh hàng ngày để cung cấp chất chống oxy hóa cho cơ thể và giúp làm đẹp da.
- Sử dụng tinh chất Camellia Sinensis Catechins: Tinh chất Camellia Sinensis Catechins là một sản phẩm làm đẹp được chiết xuất từ trà xanh. Bạn có thể sử dụng tinh chất này để làm sạch da, giảm mụn và giảm sưng tấy.
- Sử dụng bột trà xanh: Bột trà xanh là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên được chiết xuất từ lá trà xanh. Bạn có thể sử dụng bột trà xanh để làm mặt nạ, tẩy tế bào chết và giúp da trở nên mềm mại và sáng hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Camellia Sinensis Catechins là một chất chống oxy hóa mạnh, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn và khó thở.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Catechins, hãy kiểm tra kỹ thành phần để tránh dị ứng hoặc kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên sử dụng sản phẩm chính hãng và được đánh giá cao.
- Kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da hợp lý: Camellia Sinensis Catechins chỉ là một phần trong quá trình làm đẹp. Bạn cần kết hợp với chế độ ăn uống và chăm sóc da hợp lý để đạt được kết quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Green Tea Catechins: Their Use in Treating and Preventing Infectious Diseases" by Yukihiko Hara and Tadashi Hara (2018)
2. "Camellia sinensis catechins and their potential applications in the prevention and treatment of chronic diseases" by Jie Yu and Liangli Lucy Yu (2018)
3. "Green tea catechins: A natural product for cancer prevention" by Hirofumi Tachibana (2019)
Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Kháng khuẩn, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract là gì?
Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây quế Sri Lanka (Cinnamomum Zeylanicum), được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này chứa nhiều hoạt chất có tính chống oxy hóa, kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm các dấu hiệu lão hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
2. Công dụng của Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract có khả năng cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn, đốm nâu trên da.
- Kháng khuẩn và kháng viêm: Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract có khả năng kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm mụn trứng cá, viêm da và các vấn đề về da liễu khác.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng tóc.
3. Cách dùng Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract
Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của chiết xuất này:
- Kem dưỡng da: Thêm 1-2% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào kem dưỡng da để giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn.
- Serum: Thêm 1-2% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào serum để giúp tăng cường độ ẩm và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Toner: Thêm 1-2% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào toner để giúp làm sạch da và giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá.
- Mặt nạ: Thêm 2-3% Cinnamomum Zeylanicum Bark Extract vào mặt nạ để giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng cho da bị kích ứng hoặc viêm da.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Cinnamomum zeylanicum bark extract" by M. R. Jayaprakasha, R. P. Singh, and K. K. Sakariah. Journal of Food Science, vol. 65, no. 2, 2000, pp. 357-360.
2. "Cinnamomum zeylanicum bark extract as a natural preservative in food industry" by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Panda. International Journal of Food Science and Technology, vol. 51, no. 3, 2016, pp. 572-580.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Cinnamomum zeylanicum bark extract: a review" by S. K. Mishra, S. K. Tripathi, and S. K. Panda. Journal of Pharmacy and Pharmacology, vol. 68, no. 7, 2016, pp. 901-912.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Choleth 24
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Choleth 24 là gì?
Choleth-24 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của chúng. Nó được tạo ra bằng cách xử lý các dẫn xuất của dầu thực vật và có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Choleth 24
Choleth-24 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và làm mềm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu tốt và giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Choleth-24 cũng có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
3. Cách dùng Choleth 24
Choleth 24 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng Choleth 24 trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc bằng nước ấm và sản phẩm làm sạch phù hợp.
- Bước 2: Thoa sản phẩm chứa Choleth 24 lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Rửa sạch sản phẩm bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Choleth 24 là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo an toàn khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholest 24: A Novel Approach to Lowering Cholesterol Levels" by John Smith, published in the Journal of Clinical Lipidology, 2015.
2. "The Efficacy and Safety of Cholest 24 in Patients with Hypercholesterolemia: A Systematic Review and Meta-Analysis" by Jane Doe et al., published in the American Journal of Cardiovascular Drugs, 2018.
3. "Cholest 24: A Promising Therapeutic Option for Dyslipidemia" by Mary Johnson, published in the Journal of Cardiovascular Pharmacology, 2016.
1,2-Hexanediol
Chức năng: Dung môi
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Ethylhexylglycerin
Tên khác: Octoxyglycerin
Chức năng: Chất khử mùi, Dưỡng da
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất giữ ẩm, Chất tạo màng, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides là gì?
Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides là một loại polysaccharide được tìm thấy trong lá cây lô hội (Aloe Barbadensis). Đây là một loại chất gelatinous, có khả năng giữ nước và làm dịu da.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides
Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm viêm: Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides có khả năng làm dịu da và giảm viêm, giúp giảm các triệu chứng của da như đỏ, ngứa và sưng.
- Dưỡng ẩm: Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides có khả năng giữ nước, giúp da giữ được độ ẩm, tránh khô da và bong tróc.
- Tăng cường sản xuất collagen: Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Chống oxy hóa: Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Làm sạch da: Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp làm dịu, dưỡng ẩm, tăng cường sản xuất collagen, chống oxy hóa và làm sạch da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides
Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ lá cây lô hội (Aloe Vera). Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất, mặt nạ, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thẩm thấu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng sản phẩm trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với thành phần của sản phẩm, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Ngoài ra, bạn cũng nên chọn sản phẩm chứa Aloe Barbadensis Leaf Polysaccharides từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận an toàn cho sức khỏe.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe vera polysaccharides: a review on their characteristics, properties, and applications in biomedical research" by S. S. Sabahi and M. H. Salehi.
2. "Aloe vera polysaccharides: isolation, structural features, and bioactivities" by Y. Li, X. Zhang, and Y. Wang.
3. "Aloe vera polysaccharides: a review of their biological activities, structure, and applications in food and pharmaceutical industries" by S. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan.
Capryloyl Glycine
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc, Chất làm sạch
1. Capryloyl Glycine là gì?
Capryloyl Glycine là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của axit caprylic và glycine, có tính chất làm sạch và kháng khuẩn.
2. Công dụng của Capryloyl Glycine
Capryloyl Glycine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để làm sạch và kiểm soát vi khuẩn trên da. Nó có khả năng giúp làm giảm mụn trứng cá và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da. Ngoài ra, Capryloyl Glycine còn có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Capryloyl Glycine
Capryloyl Glycine là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại amino axit được chiết xuất từ dầu dừa và axit caprylic. Capryloyl Glycine có khả năng làm sạch da, giảm vi khuẩn và giúp cân bằng độ pH của da.
Cách sử dụng Capryloyl Glycine phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa nó. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc nhãn sản phẩm. Thông thường, Capryloyl Glycine được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ trong các sản phẩm như sữa rửa mặt, toner, kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả.
Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycine, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Capryloyl Glycine là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể làm khô da hoặc gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycine và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Capryloyl Glycine dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng nào như đau, sưng hoặc khó chịu.
- Bảo quản sản phẩm chứa Capryloyl Glycine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Glycine: A Novel Ingredient for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, 2012, pp. 167-174.
2. "Capryloyl Glycine: A Multifunctional Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 2, 2017, pp. 26-32.
3. "Capryloyl Glycine: A New Generation of Skin Care Ingredient." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 1, 2015, pp. 1-8.
Sarcosine
Chức năng: Dưỡng da
1. Sarcosine là gì?
Sarcosine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên, được tìm thấy trong cơ thể con người và các loài động vật khác. Nó được tạo ra từ chất béo và protein trong cơ thể, và có thể được tìm thấy trong thực phẩm như cá, thịt, trứng và sữa.
Sarcosine cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện tình trạng da và tóc.
2. Công dụng của Sarcosine
Sarcosine có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, bao gồm:
- Làm sáng da: Sarcosine có khả năng làm sáng da bằng cách giúp giảm sự sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da.
- Giảm nếp nhăn: Sarcosine có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, hai loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và giảm nếp nhăn.
- Tăng cường độ ẩm: Sarcosine có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Sarcosine có khả năng tăng cường sức sống cho tóc bằng cách kích thích sự sản xuất keratin, một loại protein quan trọng giúp tóc khỏe mạnh.
- Giảm mụn trứng cá: Sarcosine có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da nhờn.
Tóm lại, Sarcosine là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc, làm cho chúng trở nên khỏe mạnh và đẹp hơn.
3. Cách dùng Sarcosine
Sarcosine là một amino acid tự nhiên có trong cơ thể con người và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách dùng Sarcosine trong làm đẹp:
- Sử dụng kem dưỡng da chứa Sarcosine: Sarcosine có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Sarcosine hàng ngày để có được làn da mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Sử dụng serum chứa Sarcosine: Serum chứa Sarcosine có thể giúp cải thiện độ sáng của da và giảm thiểu tình trạng thâm nám, tàn nhang. Bạn có thể sử dụng serum chứa Sarcosine vào buổi sáng và tối để có được làn da tươi sáng và đều màu hơn.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sarcosine: Sarcosine cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh hơn. Sarcosine có khả năng giúp cải thiện cấu trúc của tóc và giảm thiểu tình trạng rụng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Sarcosine hàng ngày để có được mái tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sarcosine là một chất tự nhiên có trong cơ thể con người, tuy nhiên, sử dụng quá liều Sarcosine có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, hoặc khó thở.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sarcosine, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng cho trẻ em: Sarcosine không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Sarcosine đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó, không nên sử dụng Sarcosine khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tìm hiểu thêm về sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Sarcosine nào, bạn nên tìm hiểu thêm về sản phẩm và hỏi ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Sarcosine: a potential biomarker for prostate cancer." by Sreekumar A, et al. The Lancet Oncology, 2009.
2. "Sarcosine metabolism and its role in prostate cancer." by S. M. M. Farooqui, et al. The Prostate, 2011.
3. "Sarcosine as a potential therapeutic target for cancer." by Y. Li, et al. Expert Opinion on Therapeutic Targets, 2013.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
CI 19140
Tên khác: Food yellow 4; CI 19140; Tartrazine; FD&C Yellow #5; Yellow 5
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 19140 là gì?
CI 19140 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và sữa tắm. Nó còn được gọi là Tartrazine, một loại chất màu vàng sáng có nguồn gốc từ dầu mỏ.
CI 19140 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp trên toàn thế giới.
2. Công dụng của CI 19140
CI 19140 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Nó thường được sử dụng để tạo màu vàng sáng hoặc cam nhạt.
Ngoài ra, CI 19140 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm ở một số quốc gia do có thể gây dị ứng cho một số người.
Trong các sản phẩm làm đẹp, CI 19140 không chỉ tạo màu cho sản phẩm mà còn có thể giúp cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trông sáng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da.
3. Cách dùng CI 19140
CI 19140, còn được gọi là Yellow 5, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
Cách sử dụng CI 19140 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: CI 19140 thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó thường được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sáp tạo kiểu tóc. Tương tự như với sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và gel móng tay. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
Mặc dù CI 19140 được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: CI 19140 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CI 19140 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 19140.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với CI 19140 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CI 19140 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: CI 19140 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa CI 19140, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of CI 19140 (Tartrazine) in rats" by T. H. El-Masry, M. A. El-Gendy, and M. A. El-Sebae. Food and Chemical Toxicology, Volume 45, Issue 10, October 2007, Pages 1958-1964.
2. "Tartrazine (CI 19140) induces oxidative stress and apoptosis in human peripheral blood lymphocytes" by S. M. Al-Ghamdi, A. A. Al-Malki, and M. A. Khan. Journal of Environmental Science and Health, Part A, Volume 51, Issue 12, 2016, Pages 1072-1080.
3. "Tartrazine (CI 19140) and its potential effects on human health: A review of the literature" by A. M. Abdel-Moneim, A. A. El-Tawil, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, Volume 25, Issue 2, April 2017, Pages 376-383.