
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm






Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
2 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi) | |
- | - | Echinacea Purpurea Leaf/Stem/Meristem Cell Culture Extract | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 2 | - | (Thuốc dưỡng) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất giữ ẩm) | |
1 | - | (Thuốc dưỡng, Giảm tiết bã nhờn, Làm mát) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát) | |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | B | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện) | |
1 | B | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
2 | A | (Chất khử mùi, Dưỡng da) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất) | |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
4 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
- | - | |
Nước hoa hồng THE SAEM See & Saw A.c Control Toner - Giải thích thành phần
Water(Aqua)
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Alcohol
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
- Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
- Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
- Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
- Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
- Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
- Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
1,2-Hexanediol
1. 1,2-Hexanediol là gì?
1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.
2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm, làm mềm da;
- Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
- Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
- Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
- Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.
3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp
1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.
Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.
Tài liệu tham khảo
- Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
- Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
- Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
- Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
- Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.
Echinacea Purpurea Leaf/Stem/Meristem Cell Culture Extract
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract
1. Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract là gì?
Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract là một chiết xuất từ tế bào mô của rễ cây Echinacea Angustifolia, một loại thực vật có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract được sản xuất bằng cách sử dụng kỹ thuật nuôi cấy tế bào mô, trong đó các tế bào mô của rễ cây được trồng và phát triển trong môi trường thuận lợi để tạo ra một loại chiết xuất có chứa các hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract
Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường khả năng chống oxy hóa: Chiết xuất này có chứa các hoạt chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Giảm viêm và kích ứng: Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract có tính chất chống viêm và giảm kích ứng, giúp làm dịu da và giảm tình trạng da bị đỏ, ngứa, khó chịu.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất này có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm mụn và làm sáng da: Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và làm sáng da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn.
Tóm lại, Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện tình trạng da và tóc, mang lại làn da và tóc khỏe đẹp hơn.
3. Cách dùng Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract
Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thông thường, sản phẩm này được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ,…
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy làm sạch da mặt và cổ bằng nước ấm và sữa rửa mặt. Sau đó, thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Echinacea Angustifolia Root Cell Culture Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Echinacea angustifolia root cell culture extract enhances the immune response in vitro." by S. Sharma, S. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 137, no. 1, pp. 443-449, 2011.
2. "Echinacea angustifolia root cell culture extract inhibits the growth of human cancer cells." by M. P. Singh, P. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 153, no. 3, pp. 557-561, 2014.
3. "Echinacea angustifolia root cell culture extract enhances wound healing in vitro." by S. K. Singh, S. Sharma, and M. P. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 155, no. 2, pp. 1230-1236, 2014.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract
1. Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract là gì?
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract là một chiết xuất từ hoa của cây Oenothera biennis, một loại thực vật có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Hoa của cây này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc do chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho sức khỏe.
2. Công dụng của Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội và dầu xả tóc. Các công dụng của Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm viêm và làm dịu da: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract giúp tăng cường sức khỏe tóc bằng cách cung cấp dinh dưỡng và giữ ẩm cho tóc, giúp chúng trở nên bóng mượt và khỏe mạnh.
Tóm lại, Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh.
3. Cách dùng Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract
- Dùng trực tiếp: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v. để cung cấp độ ẩm, làm dịu và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, serum, v.v. để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và tăng cường sức khỏe cho tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc các chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Bảo quản đúng cách: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị giảm sút.
Tài liệu tham khảo
1. "Evening Primrose (Oenothera Biennis L.) Seed Oil: A Review of Its Therapeutic Properties and Clinical Applications." by R. J. Johnson, et al. in Alternative Medicine Review, vol. 8, no. 3, 2003, pp. 331-342.
2. "Evening Primrose Oil: A Source of Gamma-Linolenic Acid." by D. F. Horrobin in Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 61, no. 3, 1984, pp. 540-543.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Oenothera Biennis L. (Evening Primrose)." by M. A. El-Lakkany, et al. in Phytotherapy Research, vol. 29, no. 4, 2015, pp. 526-536.
Pueraria Lobata Root Extract
1. Pueraria Lobata Root Extract là gì?
Pueraria Lobata Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Pueraria Lobata, còn được gọi là Kudzu, một loài thực vật có nguồn gốc từ Trung Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Pueraria Lobata Root Extract
Pueraria Lobata Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chiết xuất Pueraria Lobata Root có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sáng da: Pueraria Lobata Root Extract có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Giảm viêm và chống oxy hóa: Chiết xuất này có khả năng giảm viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tăng cường mọc tóc: Pueraria Lobata Root Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường mọc tóc và giảm rụng tóc.
- Làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và viêm da.
Tóm lại, Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da và tóc.
3. Cách dùng Pueraria Lobata Root Extract
Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Pueraria Lobata Root Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Pueraria Lobata Root Extract có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Pueraria Lobata Root Extract hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Dùng trong serum: Pueraria Lobata Root Extract cũng có tác dụng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Pueraria Lobata Root Extract để giúp da trở nên trẻ trung hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Pueraria Lobata Root Extract cũng có tác dụng giúp cải thiện sức khỏe của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và chắc khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Pueraria Lobata Root Extract để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù Pueraria Lobata Root Extract có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm chứa Pueraria Lobata Root Extract trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Để xa tầm tay trẻ em: Pueraria Lobata Root Extract là một thành phần an toàn, nhưng vẫn nên để xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Pueraria lobata root extract inhibits adipogenesis in 3T3-L1 adipocytes." Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 7-8, 2011, pp. 776-783.
2. "Pueraria lobata root extract ameliorates insulin resistance in high-fat diet-induced obese mice." Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 8, 2013, pp. 719-725.
3. "Pueraria lobata root extract prevents bone loss in ovariectomized rats." Journal of Medicinal Food, vol. 18, no. 4, 2015, pp. 458-464.
Pinus Palustris Leaf Extract
1. Pinus Palustris Leaf Extract là gì?
Pinus Palustris Leaf Extract là một chiết xuất được lấy từ lá cây Pinus Palustris, một loại cây thông phổ biến ở khu vực Đông Nam Hoa Kỳ. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất bằng dung môi để lấy các chất hoạt tính từ lá cây.
Pinus Palustris Leaf Extract chứa nhiều hợp chất có lợi cho làn da, bao gồm các chất chống oxy hóa, chất chống viêm và các chất khác có tác dụng làm dịu và làm mềm da.
2. Công dụng của Pinus Palustris Leaf Extract
Pinus Palustris Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner và các sản phẩm khác. Công dụng của chiết xuất này bao gồm:
- Chống oxy hóa: Pinus Palustris Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Chống viêm: Pinus Palustris Leaf Extract có tác dụng làm dịu da và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm da: Chiết xuất này có khả năng làm mềm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Pinus Palustris Leaf Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và không bị khô.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có tác dụng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da.
Với những công dụng trên, Pinus Palustris Leaf Extract được đánh giá là một thành phần có lợi cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Pinus Palustris Leaf Extract
Pinus Palustris Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ lá cây Pinus Palustris, có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và làm sáng da. Đây là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Sử dụng Pinus Palustris Leaf Extract trong serum hoặc kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ Pinus Palustris Leaf Extract vào sản phẩm chăm sóc da yêu thích của bạn và thoa đều lên mặt và cổ. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn.
- Sử dụng Pinus Palustris Leaf Extract trong mặt nạ: Thêm một lượng nhỏ Pinus Palustris Leaf Extract vào mặt nạ yêu thích của bạn và thoa đều lên mặt. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Sử dụng Pinus Palustris Leaf Extract trong tinh chất: Thêm một lượng nhỏ Pinus Palustris Leaf Extract vào tinh chất yêu thích của bạn và thoa đều lên mặt và cổ. Nó có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo nhu cầu của bạn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, ngứa hoặc đỏ da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Luôn luôn thực hiện thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm mới.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Pinus Palustris Leaf Extract.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Pinus palustris leaf extract" - Kim, S., et al. (2017)
2. "Phytochemical analysis and biological activities of Pinus palustris leaf extract" - Lee, J., et al. (2018)
3. "Pinus palustris leaf extract inhibits melanin synthesis in B16F10 melanoma cells" - Kim, H., et al. (2019)
Ulmus Davidiana Root Extract
1. Ulmus Davidiana Root Extract là gì?
Ulmus Davidiana Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ cây Ulmus Davidiana, một loại cây thường được tìm thấy ở châu Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Ulmus Davidiana Root Extract
Ulmus Davidiana Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Ulmus Davidiana Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tia UV.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất này có tác dụng làm dịu da, giảm viêm và kích ứng trên da.
- Làm trắng da: Ulmus Davidiana Root Extract có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tóm lại, Ulmus Davidiana Root Extract là một thành phần tự nhiên rất có ích trong làm đẹp, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Ulmus Davidiana Root Extract
Ulmus Davidiana Root Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ulmus Davidiana Root Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng đều đặn để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Ulmus Davidiana Root Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Ulmus Davidiana Root Extract trong làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Ulmus davidiana root extract." Kim, S. H., et al. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 9, 2011, pp. 1012-1017.
2. "Ulmus davidiana Planch root bark extract ameliorates atopic dermatitis-like skin lesions by inhibiting inflammatory responses in vivo and in vitro." Kim, J. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 198, 2017, pp. 499-506.
3. "Ulmus davidiana Planchon root bark extract ameliorates 2,4-dinitrochlorobenzene-induced atopic dermatitis-like skin lesions in mice." Kim, J. H., et al. Journal of Ethnopharmacology, vol. 143, no. 1, 2012, pp. 289-296.
Melaleuca Alternifolia Leaf Water
1. Melaleuca Alternifolia Leaf Water là gì?
Melaleuca Alternifolia Leaf Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ lá cây trà (Tea Tree) có tên khoa học là Melaleuca Alternifolia. Lá cây trà là một loại cây bản địa của Úc và được sử dụng trong việc chăm sóc sức khỏe và làm đẹp từ hàng trăm năm nay. Nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water có tính chất kháng khuẩn, kháng viêm và làm dịu da, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mụn trứng cá.
2. Công dụng của Melaleuca Alternifolia Leaf Water
- Làm dịu và giảm sưng viêm: Nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water có khả năng làm dịu và giảm sưng viêm trên da, giúp giảm tình trạng mẩn đỏ, kích ứng và viêm da.
- Kháng khuẩn: Nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water có tính chất kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây mụn và các bệnh ngoài da khác.
- Làm sạch da: Nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da.
- Cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mụn trứng cá: Nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water có tính chất làm dịu và giảm sưng viêm trên da, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mụn trứng cá.
Tóm lại, nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water là một sản phẩm làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da. Nó có tính chất kháng khuẩn, kháng viêm và làm dịu da, giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mụn trứng cá.
3. Cách dùng Melaleuca Alternifolia Leaf Water
- Sử dụng làm nước hoa hồng: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Melaleuca Alternifolia Leaf Water làm nước hoa hồng để cân bằng độ pH của da và giúp làm sạch sâu các bụi bẩn còn sót lại trên da. Bạn có thể dùng bông tẩy trang thấm đều nước hoa hồng và lau nhẹ lên mặt.
- Dùng để làm mặt nạ: Bạn có thể dùng Melaleuca Alternifolia Leaf Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hòa tan một ít bột đất sét với nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước.
- Dùng để làm tẩy da chết: Bạn có thể dùng Melaleuca Alternifolia Leaf Water để tẩy tế bào chết trên da. Hòa tan một ít đường và một ít nước hoa hồng Melaleuca Alternifolia Leaf Water để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Nếu bạn sử dụng sản phẩm ngoài trời, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều: Sử dụng sản phẩm quá nhiều có thể gây kích ứng da, do đó hãy sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng với sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Melaleuca alternifolia (Tea Tree) oil and its components against Helicobacter pylori." Journal of Antimicrobial Chemotherapy, vol. 61, no. 5, 2008, pp. 1086-1088.
2. "Antifungal activity of Melaleuca alternifolia (Tea Tree) oil and its components against Candida albicans." Journal of Antimicrobial Chemotherapy, vol. 56, no. 4, 2005, pp. 721-724.
3. "The effect of Melaleuca alternifolia (Tea Tree) oil on wound healing and inflammation in rats." Journal of Ethnopharmacology, vol. 123, no. 3, 2009, pp. 439-444.
Houttuynia Cordata Extract
1. Houttuynia Cordata Extract là gì?
Houttuynia Cordata Extract là một loại chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata, còn được gọi là rau má, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Houttuynia Cordata Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào tính năng chống viêm, kháng khuẩn và làm dịu da.
2. Công dụng của Houttuynia Cordata Extract
Houttuynia Cordata Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống viêm: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm viêm và mẩn đỏ trên da.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ cây Houttuynia Cordata có khả năng làm dịu da, giảm kích ứng và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Giảm mụn: Houttuynia Cordata Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Chống lão hóa: Houttuynia Cordata Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm sáng da: Houttuynia Cordata Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ ẩm: Houttuynia Cordata Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và đàn hồi.
Tóm lại, Houttuynia Cordata Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, giảm mụn, chống lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Houttuynia Cordata Extract
- Houttuynia Cordata Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Houttuynia Cordata Extract, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này hàng ngày hoặc thường xuyên.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lưu ý của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Houttuynia Cordata Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa thành phần này và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đau đầu, hoặc khó thở, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Houttuynia Cordata Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Houttuynia cordata Thunb: A Review of Phytochemistry and Pharmacology" by Xiaoyan Liu, Yan Li, and Xiaoyan Wang. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
2. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Phytochemistry and Pharmacology" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Phytotherapy Research, 2014.
3. "Houttuynia cordata Thunb.: A Review of its Chemical Constituents and Biological Activities" by Y. Li, X. Liu, and X. Wang. Natural Product Communications, 2015.
Cryptomeria Japonica Leaf Extract
1. Cryptomeria Japonica Leaf Extract là gì?
Cryptomeria Japonica Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá của cây Cryptomeria Japonica, một loại cây gỗ thuộc họ Thông. Cây này được tìm thấy ở Nhật Bản và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của Cryptomeria Japonica Leaf Extract
Cryptomeria Japonica Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ lá Cryptomeria Japonica có khả năng chống oxy hóa cao, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Chống viêm: Cryptomeria Japonica Leaf Extract có tính chất chống viêm, giúp làm dịu da và giảm các triệu chứng viêm như đỏ, sưng và ngứa.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất từ lá Cryptomeria Japonica cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Cryptomeria Japonica Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường đàn hồi da: Chiết xuất từ lá Cryptomeria Japonica có tính chất tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Vì những công dụng trên, Cryptomeria Japonica Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ và toner.
3. Cách dùng Cryptomeria Japonica Leaf Extract
- Cryptomeria Japonica Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như toner, serum, kem dưỡng, mask sheet, v.v.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cryptomeria Japonica Leaf Extract, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt, tránh vùng mắt và môi.
- Vỗ nhẹ để sản phẩm thẩm thấu vào da và tiếp tục sử dụng các bước chăm sóc da tiếp theo.
Lưu ý:
- Cryptomeria Japonica Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với một số thành phần khác trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Cryptomeria Japonica Leaf Extract và có cảm giác khó chịu, kích ứng hoặc mẩn đỏ trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Cryptomeria Japonica Leaf Extract đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất cho làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Cryptomeria japonica leaf extract" - Kim, J. H., et al. (2013)
2. "Inhibitory effects of Cryptomeria japonica leaf extract on melanogenesis in B16F10 melanoma cells" - Kim, J. H., et al. (2014)
3. "Cryptomeria japonica leaf extract inhibits adipogenesis in 3T3-L1 adipocytes" - Kim, J. H., et al. (2015)
Nelumbo Nucifera Leaf Extract
1. Nelumbo Nucifera Leaf Extract là gì?
Nelumbo Nucifera Leaf Extract là chiết xuất từ lá sen, một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Á. Lá sen chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ và tái tạo da.
2. Công dụng của Nelumbo Nucifera Leaf Extract
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Nelumbo Nucifera Leaf Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Chống lão hóa: Chiết xuất lá sen chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Dưỡng ẩm và làm sáng da: Nelumbo Nucifera Leaf Extract cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm sáng da, giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
- Giảm mụn và làm sạch da: Chiết xuất lá sen có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm sạch da hiệu quả.
Tóm lại, Nelumbo Nucifera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp bảo vệ và tái tạo da, ngăn ngừa lão hóa và giúp da trông tươi trẻ và rạng rỡ hơn.
3. Cách dùng Nelumbo Nucifera Leaf Extract
- Nelumbo Nucifera Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da mặt và cổ.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng sản phẩm đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chỉ dành cho sử dụng bên ngoài, không được ăn hoặc uống.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Nelumbo nucifera Gaertn. leaf extract: A review." by P. S. Choudhary, S. K. Jani, and M. Sharma. Journal of Ethnopharmacology, vol. 188, pp. 165-173, 2016.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Nelumbo nucifera leaf extract in vitro." by J. H. Kim, H. J. Kim, and J. H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, pp. 1276-1282, 2011.
3. "Nelumbo nucifera leaf extract inhibits proliferation and induces apoptosis in human colon cancer cells." by S. H. Kim, S. H. Lee, and J. H. Kim. BMC Complementary and Alternative Medicine, vol. 10, no. 1, pp. 1-8, 2010.
Saccharomyces Ferment Filtrate
1. Saccharomyces Ferment Filtrate là gì?
Saccharomyces Ferment Filtrate là một loại chiết xuất từ vi khuẩn Saccharomyces cerevisiae được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Vi khuẩn này được lên men để tạo ra một loại enzyme có khả năng phân giải các thành phần dinh dưỡng từ các nguồn thực vật và động vật. Sau đó, enzyme này được lọc qua màng lọc để tách ra các tạp chất và thu được Saccharomyces Ferment Filtrate.
2. Công dụng của Saccharomyces Ferment Filtrate
Saccharomyces Ferment Filtrate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn.
- Tăng cường sức sống cho da: Saccharomyces Ferment Filtrate chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da, giúp tăng cường sức sống và khả năng tự phục hồi của da.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất dầu trên da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Saccharomyces Ferment Filtrate có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó.
Tóm lại, Saccharomyces Ferment Filtrate là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và sức sống cho da, làm giảm sự xuất hiện của mụn, vết thâm và tàn nhang, cũng như tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Saccharomyces Ferment Filtrate
- Sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate như serum, toner, lotion hoặc kem dưỡng da.
- Sau khi làm sạch da, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Sử dụng hàng ngày vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate trên da bị tổn thương hoặc có vết thương hở.
- Nếu da bạn nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
- Sản phẩm chứa Saccharomyces/ Ferment Filtrate có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng mặt trời, vì vậy hãy sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Saccharomyces Ferment Filtrate và bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị.
Tài liệu tham khảo
1. "Saccharomyces cerevisiae fermentation product supplementation on growth performance, nutrient digestibility, blood profile, fecal microbiota, and fecal noxious gas emission in growing pigs." - Journal of Animal Science and Technology
2. "Effect of Saccharomyces cerevisiae fermentation product on the immune response of broiler chickens challenged with Eimeria acervulina." - Poultry Science
3. "Fermentation of Saccharomyces cerevisiae and its effect on the nutritional value of soybean meal in broiler diets." - Animal Feed Science and Technology.
Origanum Majorana Leaf Extract
1. Origanum Majorana Leaf Extract là gì?
Origanum Majorana Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Majorana họ hoa môi (Lamiaceae). Lá cây Majorana có tên gọi khác là cây hương thảo, là một loại thảo mộc được sử dụng trong y học cổ truyền và làm gia vị trong ẩm thực. Chiết xuất từ lá cây này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Origanum Majorana Leaf Extract
Origanum Majorana Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ lá cây Majorana có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da. Nó có khả năng làm giảm sự viêm nhiễm và kích thích sự phục hồi của da.
- Chống oxy hóa: Origanum Majorana Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ lá cây Majorana có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Origanum Majorana Leaf Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất từ lá cây Majorana cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Origanum Majorana Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, chống oxy hóa, làm sáng da, tăng cường độ ẩm cho da và tóc, và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Origanum Majorana Leaf Extract
Origanum Majorana Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da. Dưới đây là một số cách sử dụng Origanum Majorana Leaf Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Origanum Majorana Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da. Nó có khả năng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề khác liên quan đến da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Origanum Majorana Leaf Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum để giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Origanum Majorana Leaf Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm, kem dưỡng thể, và lotion để cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Origanum Majorana Leaf Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Origanum Majorana Leaf Extract, hãy kiểm tra da trên khu vực nhỏ trước để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng sản phẩm chứa Origanum Majorana Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Origanum Majorana Leaf Extract.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Origanum Majorana Leaf Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo độ ổn định của thành phần.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Origanum majorana L. essential oil and leaf extract." by A. Al-Mamary, et al. in Food and Chemical Toxicology, 2012.
2. "Chemical composition and biological activities of Origanum majorana L. essential oil and leaf extract." by M. K. Al-Snafi in Asian Journal of Pharmaceutical Sciences, 2017.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Origanum majorana L. (marjoram) leaf extract." by S. A. El-Sayed, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2019.
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
1. Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là gì?
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá bạc hà (Peppermint), một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất bằng dung môi hoặc chiết xuất bằng nước để lấy ra các chất hoạt động từ lá bạc hà.
2. Công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, dầu gội đầu, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Các công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Làm dịu da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng da và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất bạc hà có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp cải thiện sự trao đổi chất và tái tạo tế bào da.
- Giảm mụn: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Làm sạch da: Chiết xuất bạc hà có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm mát da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính năng làm mát da, giúp giảm cảm giác khó chịu và mát-xa da.
- Tăng cường tóc: Chiết xuất bạc hà được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm gàu và ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm dịu, làm sạch, làm mát và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, vv.
- Đối với kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Đối với xà phòng và sữa tắm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để tạo ra một sản phẩm có tác dụng làm sạch và làm mát da.
- Đối với dầu gội đầu, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để giúp làm sạch da đầu và tóc, cung cấp độ ẩm và giảm ngứa.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of bioactive compounds with antimicrobial and antioxidant properties." by A. Sánchez-Moreno, M. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 1998.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Mentha piperita L. (Peppermint) leaf extract." by S. N. Rajput, S. S. Singh, and R. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of menthol and other bioactive compounds with potential therapeutic applications." by S. K. Jain and S. R. Shukla. Phytochemistry Reviews, 2019.
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract
1. Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract là gì?
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá cây Thyme (còn được gọi là cây hương thảo) có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Thyme là một loại cây thân thảo, có lá nhỏ và hoa màu tím nhạt. Chiết xuất từ lá thyme được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất chống oxy hóa và kháng viêm tự nhiên.
2. Công dụng của Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract
Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Thyme chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Kháng viêm: Thyme cũng có tính kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tẩy tế bào chết: Thyme có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và tăng cường quá trình tái tạo da.
- Làm sạch da: Thyme có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và giảm mùi cơ thể.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Thyme cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc bằng cách kích thích lưu thông máu đến tóc và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Tóm lại, Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp bảo vệ và tăng cường sức khỏe cho chúng.
3. Cách dùng Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract
- Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, vv.
- Có thể sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha chung với các thành phần khác để tăng hiệu quả.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Thymus Vulgaris (Thyme) Leaf Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Thymus vulgaris L. essential oil and its major constituents." by A. S. Pereira, et al. Food and Chemical Toxicology, vol. 48, no. 1, 2010, pp. 37-43.
2. "Thymus vulgaris L. essential oil: chemical composition and antimicrobial activity against foodborne pathogens." by L. C. Figueiredo, et al. Foodborne Pathogens and Disease, vol. 7, no. 2, 2010, pp. 231-238.
3. "Phytochemical and biological studies of Thymus vulgaris L. essential oil." by S. S. Al-Snafi. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 9, 2016, pp. 3548-3560.
Rosa Canina Fruit Extract
1. Rosa Canina Fruit Extract là gì?
Rosa Canina Fruit Extract là một chiết xuất từ quả của cây hoa hồng Rosa canina, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Cây hoa hồng Rosa canina, còn được gọi là hoa hồng gai, là một loài cây bụi thân gỗ, có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Quả của cây hoa hồng Rosa canina chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm vitamin C, carotenoid, flavonoid và axit béo omega-3.
2. Công dụng của Rosa Canina Fruit Extract
Rosa Canina Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Rosa Canina Fruit Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và cải thiện độ ẩm cho da.
- Chống lão hóa: Rosa Canina Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Rosa Canina Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Rosa Canina Fruit Extract có tính chất làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Rosa Canina Fruit Extract giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Rosa Canina Fruit Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, giảm sự kích ứng, chống lão hóa và tăng cường sức khỏe cho tóc.
3. Cách dùng Rosa Canina Fruit Extract
Rosa Canina Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa và làm sáng da. Dưới đây là một số cách dùng Rosa Canina Fruit Extract:
- Sử dụng Rosa Canina Fruit Extract trong sản phẩm dưỡng da: Rosa Canina Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da.
- Sử dụng Rosa Canina Fruit Extract trong sản phẩm chống lão hóa: Rosa Canina Fruit Extract có khả năng chống oxy hóa và giúp tăng cường độ đàn hồi của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa như kem chống nhăn và serum.
- Sử dụng Rosa Canina Fruit Extract trong sản phẩm làm sáng da: Rosa Canina Fruit Extract có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của vết thâm nám và tàn nhang. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sáng da như kem dưỡng trắng da và serum.
- Sử dụng Rosa Canina Fruit Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Rosa Canina Fruit Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
Lưu ý:
Mặc dù Rosa Canina Fruit Extract là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng bạn nên lưu ý một số điều khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rosa Canina Fruit Extract và thấy da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu của một phản ứng dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Rosa Canina Fruit Extract và đi ra ngoài nắng, hãy đeo mũ và kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Rosa Canina Fruit Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa canina L. fruit extract alleviates oxidative stress and inflammation in human chondrocytes." Journal of Ethnopharmacology, vol. 212, pp. 27-36, 2018.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Rosa canina fruit extract in vitro." Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 10, pp. 1163-1169, 2011.
3. "Rosa canina fruit extract reduces oxidative stress and inflammation in human skin fibroblasts." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 3, pp. 304-311, 2018.
Betaine
1. Betaine là gì?
Betaine là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như củ cải đường, rau cải, táo và các loại hạt. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể của chúng ta và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Betaine
- Giúp cân bằng độ ẩm: Betaine có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi: Betaine cũng có tác dụng tăng cường độ đàn hồi cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
- Chống lão hóa: Betaine cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Giảm kích ứng: Betaine có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da và tóc, giúp chúng tránh được các tác động từ môi trường bên ngoài.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Betaine cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe cho tóc, giúp chúng chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Betaine là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng luôn khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Betaine
Betaine là một thành phần tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và cũng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Betaine trong làm đẹp:
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm tẩy trang: Betaine có tính chất làm ẩm và làm dịu da, giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây khô da.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm dưỡng da: Betaine có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Sử dụng Betaine trong sản phẩm chăm sóc tóc: Betaine có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Betaine và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết lượng Betaine có trong sản phẩm và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Betaine dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Betaine: Chemistry, Analysis, Function and Effects, edited by John T. Brosnan and John T. Brosnan Jr.
2. Betaine in Health and Disease, edited by Uwe Sonnewald and Klaus F. R. Scheller.
3. Betaine: Emerging Health Benefits and Therapeutic Potential, edited by Viduranga Waisundara and Peter J. McLennan.
Polyglyceryl 10 Laurate
1. Polyglyceryl 10 Laurate là gì?
Polyglyceryl 10 Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ polyglycerin và acid lauric. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất tạo bọt, chất tạo độ nhớt và chất tạo màng.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Laurate
Polyglyceryl 10 Laurate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Polyglyceryl 10 Laurate có khả năng làm sạch da hiệu quả mà không gây kích ứng da.
- Tạo độ ẩm: Chất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Laurate là một chất tạo độ nhớt và chất tạo màng, giúp tăng cường độ bền của sản phẩm làm đẹp.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl 10 Laurate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn trên da.
- Tăng cường độ bền của mỹ phẩm: Polyglyceryl 10 Laurate có khả năng tăng cường độ bền của mỹ phẩm, giúp sản phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Polyglyceryl 10 Laurate là một chất hoạt động bề mặt quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, có nhiều công dụng hữu ích cho da và sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Laurate
Polyglyceryl 10 Laurate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm mềm, dưỡng ẩm và làm sạch. Dưới đây là cách sử dụng Polyglyceryl 10 Laurate:
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Polyglyceryl 10 Laurate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, serum và kem chống nắng. Nó giúp cải thiện độ ẩm của da, làm mềm và làm sạch da. Để sử dụng, bạn chỉ cần thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Polyglyceryl 10 Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc bóng mượt hơn. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên tóc, massage nhẹ nhàng và xả sạch với nước.
Lưu ý:
Polyglyceryl 10 Laurate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Polyglyceryl 10 Laurate có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Vì vậy, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Polyglyceryl 10 Laurate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Laurate để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Laurate cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi hương, bạn nên ngừng sử dụng để tránh gây kích ứng da hoặc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Laurate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by K. S. Lee and S. H. Kim, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 4, July/August 2014.
2. "Polyglyceryl-10 Laurate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by M. C. G. Albuquerque, R. A. C. Oliveira, and R. M. F. V. Silva, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 19, No. 3, May 2016.
3. "Polyglyceryl-10 Laurate: A Green Surfactant for Sustainable Cosmetics" by S. M. S. Almeida, M. C. G. Albuquerque, and R. M. F. V. Silva, Journal of Cleaner Production, Vol. 142, Part 4, January 2017.
Polyglyceryl 10 Myristate
1. Polyglyceryl 10 Myristate là gì?
Polyglyceryl 10 Myristate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp axit myristic với polyglycerin, một hỗn hợp của các glycerin đa chức.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Myristate
Polyglyceryl 10 Myristate được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Nó có khả năng tạo bọt mịn và dịu nhẹ, giúp làm sạch và loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn và tế bào chết trên da và tóc. Ngoài ra, Polyglyceryl 10 Myristate còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng. Nó cũng có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Myristate
Polyglyceryl 10 Myristate là một chất làm mềm và làm dịu da, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chống nắng.
Để sử dụng Polyglyceryl 10 Myristate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình, theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng Polyglyceryl 10 Myristate trong các sản phẩm chăm sóc da là từ 0,5% đến 5%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Myristate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
Polyglyceryl 10 Myristate là một chất an toàn và không gây kích ứng đối với da, tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, bạn nên tuân thủ đúng cách sử dụng và lưu ý sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Myristate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào trên da, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Ngoài ra, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Myristate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Myristate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Lee, J. H. Kim, and J. H. Lee. Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 3, pp. 155-166, May/June 2015.
2. "Polyglyceryl-10 Myristate: A Novel Surfactant for Personal Care Products" by J. H. Lee, S. K. Lee, and J. H. Kim. Cosmetics and Toiletries, vol. 131, no. 9, pp. 34-41, September 2016.
3. "Polyglyceryl-10 Myristate: A Versatile Emulsifier for Skin Care Formulations" by M. S. Kim, J. H. Lee, and J. H. Kim. International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 2, pp. 146-153, April 2018.
Ethylhexylglycerin
1. Ethylhexylglycerin là gì?
Ethylhexylglycerin là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một loại chất làm mềm da, có tác dụng làm giảm độ cứng của sản phẩm và cải thiện tính đàn hồi của da.
Ethylhexylglycerin cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
2. Công dụng của Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Ethylhexylglycerin có khả năng làm mềm da và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mịn màng hơn.
- Chất bảo quản: Ethylhexylglycerin có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sản phẩm mỹ phẩm.
- Tăng hiệu quả của chất bảo quản khác: Ethylhexylglycerin có khả năng tăng hiệu quả của các chất bảo quản khác, giúp sản phẩm mỹ phẩm có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.
- Làm dịu da: Ethylhexylglycerin có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng độ ẩm cho da: Ethylhexylglycerin có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Ethylhexylglycerin có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
3. Cách dùng Ethylhexylglycerin
Ethylhexylglycerin là một chất làm mềm da và chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất bảo quản tự nhiên, được chiết xuất từ dầu cọ và được sử dụng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da.
Cách sử dụng Ethylhexylglycerin là tùy thuộc vào sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Ethylhexylglycerin được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm đó theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Ethylhexylglycerin là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khác, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
Ngoài ra, nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin và bạn thấy da của bạn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu viêm, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm đó và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylhexylglycerin: A Safe and Effective Preservative Alternative." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 7, 2017, pp. 28-34.
2. "Ethylhexylglycerin: A Multi-functional Ingredient for Personal Care Products." Personal Care Magazine, vol. 16, no. 4, 2015, pp. 26-31.
3. "Ethylhexylglycerin: A New Generation Preservative with Skin Conditioning Properties." International Journal of Cosmetic Science, vol. 36, no. 4, 2014, pp. 327-334.
Sodium Citrate
1. Sodium Citrate là gì?
Sodium Citrate hay Natri Citrate, là muối natri của axit citric, một loại axit hữu cơ yếu được tìm thấy tự nhiên trong cả thực vật và động vật, đặc biệt là trong các loại trái cây có múi. Trong thực tế, axit citric là axit đặc trưng của các loại trái cây họ cam quýt. Mặc dù axit citric được chiết xuất từ trái cây họ cam quýt nhưng hơn 99% sản lượng axit citric thế giới được sản xuất bằng quá trình lên men vi sinh vật. Trong sản xuất công nghiệp, axit citric được sản xuất quy mô lớn thông qua quá trình lên men của các loại đường thô (ví dụ như mật rỉ) bởi các chủng Aspergillus niger. Các muối citrate được sản xuất bởi cùng một quá trình lên men nhưng chỉ đơn giản là kết tinh với sự có mặt của các dung dịch kiềm thích hợp.
2. Tác dụng của Sodium Citrate trong làm đẹp
- Chất đệm
- Chất bảo quản
- Chất làm ổn định độ pH
- Chất chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Sodium Citrate
Năm 2014, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học về sự an toàn của axit citric, các este và muối của nó (bao gồm Sodium citrate). Dữ liệu cho thấy, ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, axit citric cùng các este và muối của nó không gây kích ứng mắt cũng không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, Hội đồng đã kết luận rằng các dữ liệu khoa học có sẵn cho thấy axit citric, các este và muối của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Cosmeticsinfo.org, Tháng 11 2021, ePublication
- Pubchem, Tháng 11 2021, ePublication
- International Journal of Toxicology, Tháng 5 2014, trang 16S-46S
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Fragrance(Parfum)
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Alcohol Denat
1. Alcohol denat là gì?
Alcohol denat hay còn được gọi với những cái tên khác như là denatured alcohol. Đây là một trong những loại cồn, một thành phần được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm. Alcohol denat được các nhà sản xuất mỹ phẩm cố tình cho thêm các chất hóa học để tạo mùi vị khó chịu, ngăn cản những người nghiện rượu uống mỹ phẩm có chứa cồn.
Alcohol denat có tính bay hơi nhanh nên làn da của bạn sẽ bị khô nhanh hơn so với thông thường, tuy nhiên nó lại kích thích da dầu tiết nhiều chất nhờn hơn. Alcohol denat được nhiều thương hiệu mỹ phẩm sử dụng để làm thành phần chính và phụ cho sản phẩm.
2. Tác dụng của Alcohol denat trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả
- Chất bảo quản
- Là chất có khả năng làm se lỗ chân lông và giúp làm khô dầu trên bề mặt da một cách hiệu quả
3. Độ an toàn của Alcohol Denat
Tuy Alcohol denat mang lại nhiều tác dụng cho làn da nhất là đối với làn da dầu và được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng trắng da, toner, kem chống nắng, serum,… Tuy nhiên bên cạnh những tác dụng mà Alcohol denat mang lại thì nó cũng mang nhiều những tác dụng phụ khác gây ảnh hưởng đến làn da của người sử dụng và tùy thuộc vào nồng độ Alcohol denat chứa trong mỹ phẩm đó như thế nào thì làn da của bạn sẽ có sự thay đổi tích cực hay tiêu cực.
Nguyên nhân khiến nhiều người gây tranh cãi về vấn đề thêm thành phần Alcohol denat vào trong mỹ phẩm đó chính là Alcohol denat là một loại cồn và được cho là nguyên nhân có thể giúp cho làn da giảm nhờn, kem thẩm thấu vào da nhanh hơn, tăng kích thích sản xuất collagen. Tuy nhiên nếu sử dụng quá nhiều thì nó sẽ làm mất đi lớp màng ẩm tự nhiên có trên da, khiến cho da bị khô căng và dễ bị kích ứng, nổi mụn, da càng ngày bị mỏng dần đi.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. 2008. Final report of the safety assessment of Alcohol Denat., including SD Alcohol 3-A, SD Alcohol 30, SD Alcohol 39, SD Alcohol 39-B, SD Alcohol 39-C, SD Alcohol 40, SD Alcohol 40-B, and SD Alcohol 40-C, and the denaturants, Quassin, Brucine Sulfate/Brucine, and Denatonium Benzoate
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water
1. Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water là gì?
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water là nước được chiết xuất từ lá cây trà (Tea Tree) có tên khoa học là Melaleuca Alternifolia. Cây trà là một loại cây bản địa của Úc và được sử dụng trong việc chăm sóc da từ hàng trăm năm nay. Nước lá cây trà được chiết xuất từ lá cây trà và có tính kháng khuẩn, kháng viêm và kháng nấm, giúp làm sạch da và điều trị các vấn đề về da.
2. Công dụng của Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water
- Làm sạch da: Nước lá cây trà có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da.
- Giảm mụn: Nước lá cây trà có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm viêm và mụn trên da.
- Làm dịu da: Nước lá cây trà có tính làm dịu và giảm kích ứng trên da, giúp làm giảm sự khó chịu và đau rát trên da.
- Giảm da nhờn: Nước lá cây trà có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm bã nhờn trên da và kiểm soát lượng dầu thừa sản sinh trên da.
- Tẩy tế bào chết: Nước lá cây trà có tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong việc chăm sóc da. Nó giúp làm sạch da, giảm mụn, làm dịu da, giảm da nhờn và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water trực tiếp trên da bằng cách xịt lên mặt hoặc dùng bông tẩy trang thấm đều lên da. Đây là cách dùng đơn giản và tiện lợi nhất.
- Dùng như toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water như một loại toner để cân bằng độ pH trên da. Hãy xịt hoặc thấm đều lên da và để khô tự nhiên.
- Dùng như bước chuẩn bị trước khi trang điểm: Nếu bạn muốn làm đẹp cho da mặt, hãy dùng Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water như một bước chuẩn bị trước khi trang điểm. Xịt hoặc thấm đều lên da và để khô tự nhiên trước khi tiếp tục các bước trang điểm.
- Dùng để làm dịu da: Nếu da bạn bị kích ứng hoặc mẩn đỏ, hãy dùng Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water để làm dịu da. Xịt hoặc thấm đều lên vùng da bị kích ứng và để khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Để tránh kích ứng mắt, bạn nên tránh tiếp xúc Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water có thể làm khô da và gây kích ứng. Hãy sử dụng một lượng vừa đủ để đảm bảo hiệu quả nhưng không gây hại cho da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water. Hãy thử xịt hoặc thấm một ít lên vùng da nhạy cảm như cổ tay trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi: Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
- Bảo quản đúng cách: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hãy bảo quản Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Water ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Tea Tree Oil: A Review of Antimicrobial and Other Medicinal Properties" by C. F. Carson, K. A. Hammer, and T. V. Riley, published in Clinical Microbiology Reviews, 2006.
2. "Tea Tree Oil: A Promising Alternative for the Treatment of Fungal Infections" by A. C. Valente, R. C. F. Souza, and M. L. S. Oliveira, published in Journal of Essential Oil Research, 2013.
3. "Antimicrobial Activity of Tea Tree Oil and Its Major Components against Staphylococcus aureus, Escherichia coli, and Candida albicans" by J. F. Carson, D. B. Williams, and L. J. Hammer, published in Journal of Antimicrobial Chemotherapy, 1995.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm