Mặt nạ The Yellow Bird Dead Sea Mud Clay Mask
Mặt nạ

Mặt nạ The Yellow Bird Dead Sea Mud Clay Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
100%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
2
-
(Mặt nạ, Chất tạo mùi)
1
2
A
(Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
Không tốt cho dưỡng ẩm
Không tốt cho làm sạch
Dung môi nước
Dung môi cồn
Dung môi dầu
Dung môi gel
Dung môi hữu cơ
Dung môi Silicone
Dung môi Este
Dung môi Glycol Ether
1
-

Mặt nạ The Yellow Bird Dead Sea Mud Clay Mask - Giải thích thành phần

Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil

Tên khác: Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil; Bergamot Fruit Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi

1. Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là gì?

Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ trái Bergamot, một loại cây thuộc họ cam quýt. Bergamot là một loại trái cây có hương vị và mùi thơm đặc trưng, được trồng chủ yếu ở vùng địa trung hải, đặc biệt là ở Ý.

2. Công dụng của Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil

Bergamot Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Bergamot Fruit Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Bergamot Fruit Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp làm sạch tóc và giảm gàu. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tạo hương thơm: Bergamot Fruit Oil có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo hương thơm cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bergamot Fruit Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.

3. Cách dùng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil

- Bergamot Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu...
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn nên thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để biết được số lượng Bergamot Oil cần pha trộn.
- Nên sử dụng Bergamot Oil vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Bergamot Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Do đó, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trực tiếp trên da.
- Nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng Bergamot Oil để tránh tình trạng da bị kích ứng hoặc sạm đen.
- Không nên sử dụng Bergamot Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng Bergamot Oil.
- Nên lưu trữ Bergamot Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Chemical composition and antioxidant activity of bergamot (Citrus bergamia) essential oil." by M. Sarikurkcu, et al. Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Bergamot essential oil: from basic research to clinical practice." by G. Mazzaglia, et al. Phytotherapy Research, 2017.
3. "Bergamot essential oil: a review of its chemical composition, antimicrobial activity, and therapeutic potential." by S. Mandalari, et al. Natural Product Communications, 2017.

Bentonite

Tên khác: Bentonite Clay; Gelwhite L
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Bentonite là gì?

Bentonite là một loại đất sét silicat bằng nhựa keo hydrated bản địa. Thành phần này không phải là chất tạo màu cho Hoa Kỳ. Để xác định chất tạo màu được phép sử dụng trong Liên minh châu Âu (EU), tên CI 77004 phải được sử dụng, ngoại trừ các sản phẩm của tóc.

Bentonite là thành phần giàu khoáng chất và được tạo thành từ tro núi lửa bị phong hóa. Thành phần này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một loại thuốc truyền thống để giải độc vì nó chứa các khoáng chất như canxi, magiê và sắt. Ngoài ra, thành phần này thường được uống để hấp thụ và thanh lọc cơ thể khỏi các chất độc. Đồng thời còn được sử dụng trong chăm sóc da với các lợi ích tương tự.

2. Tác dụng của Bentonite trong làm đẹp

  • Hấp thụ dầu thừa
  • Chống viêm
  • Chống lão hóa

3. Cách dùng Bentonite trong các loại mỹ phẩm

Có rất nhiều loại mỹ phẩm có chứa đất sét này, vì nó hoạt động tốt với nhiều loại nguyên liệu khác nhau. Bạn có thể mua đất sét bentonite và tự chế biến công thức chăm sóc da cho mình. 

Lưu ý: Khi sử dụng các mỹ phẩm có chứa Bentonite các bạn hãy thử một ít trên vùng da cổ tay hoặc sau tai của bạn trước khi thoa khắp mặt. Nếu xảy ra kích ứng da, hãy ngừng sử dụng.

Tài liệu tham khảo

  • BMC Chemistry, Tháng 9/2021, trang 1-11
  • SN Applied Sciences, Tháng 5/2019, trang 1-13
  • Journal of pharmaceutical investigation, Tháng 5/2016, trang 363–375
  • International Journal of Toxicology, Tháng 3/2003, trang 37-102

Dead Sea Mud

Tên khác: Dead Sea Clay

1. Dead Sea Mud là gì?

Dead Sea Mud là một loại bùn đặc biệt được thu thập từ vùng biển chết (Dead Sea) ở Trung Đông. Vùng biển chết này là một trong những điểm thấp nhất trên thế giới và nước biển ở đây có nồng độ muối cao hơn nhiều so với các vùng biển khác. Dead Sea Mud chứa các khoáng chất và vi lượng quý giá như magiê, canxi, kali, sắt và kẽm, cũng như các chất chống oxy hóa và chất chống viêm.

2. Công dụng của Dead Sea Mud

Dead Sea Mud được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp nhờ vào các công dụng sau:
- Làm sạch da: Dead Sea Mud có khả năng hấp thụ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
- Tẩy tế bào chết: Dead Sea Mud còn giúp loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Giảm mụn: Dead Sea Mud có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Làm trắng da: Dead Sea Mud có khả năng làm trắng da và giảm sự xuất hiện của các vết đốm nâu trên da.
- Giảm nếp nhăn: Dead Sea Mud cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm giảm nếp nhăn và giữ cho da luôn mềm mại.
- Giảm viêm da: Dead Sea Mud có tính chất làm dịu và giảm viêm cho da, giúp giảm các triệu chứng của bệnh da liễu như viêm da cơ địa, chàm, eczema.
Với những công dụng trên, Dead Sea Mud đã trở thành một nguyên liệu quý giá trong các sản phẩm chăm sóc da và spa.

3. Cách dùng Dead Sea Mud

Dead Sea Mud là một loại bùn đặc biệt được chiết xuất từ vùng biển Chết, Israel. Nó chứa nhiều khoáng chất và dưỡng chất có lợi cho làn da, giúp làm sạch, tái tạo và cải thiện tình trạng da. Dưới đây là cách dùng Dead Sea Mud trong làm đẹp:
Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và khăn mềm.
Bước 2: Lấy một lượng vừa đủ Dead Sea Mud và thoa đều lên mặt và cổ.
Bước 3: Tránh vùng mắt và môi. Để Dead Sea Mud trên da khoảng 10-15 phút.
Bước 4: Rửa sạch mặt bằng nước ấm và lau khô bằng khăn mềm.
Bước 5: Sử dụng toner và kem dưỡng da để cân bằng độ ẩm và dưỡng chất cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng Dead Sea Mud trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Không để Dead Sea Mud trên da quá lâu, nếu da bị kích ứng hoặc ngứa, hãy rửa sạch ngay lập tức.
- Nên sử dụng Dead Sea Mud 1-2 lần một tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Dead Sea Mud: Composition, Extraction and Applications." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 6, Dec. 2016, pp. 593-600.
2. "Dead Sea Mud: A Natural Remedy for Skin Disorders." Journal of Dermatology & Dermatologic Surgery, vol. 20, no. 1, Jan. 2016, pp. 34-39.
3. "The Therapeutic Properties of Dead Sea Mud." Journal of Alternative and Complementary Medicine, vol. 22, no. 8, Aug. 2016, pp. 641-646.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá