Sơn móng tay trend IT UP Easy & Speedy Nail Polish 470 Transparent With Duochrome Glitter
Sơn nail

Sơn móng tay trend IT UP Easy & Speedy Nail Polish 470 Transparent With Duochrome Glitter

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
79%
21%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi)
1
A
(Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt)
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Không tốt cho da khô
Chứa cồn

Sơn móng tay trend IT UP Easy & Speedy Nail Polish 470 Transparent With Duochrome Glitter - Giải thích thành phần

Ethyl Acetate

Tên khác: Acetic ester; Ethyl ester
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi

1. Ethyl Acetate là gì?

Ethyl Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C4H8O2. Nó là một loại este được tạo ra từ axit axetic và cồn etylic. Ethyl Acetate có mùi thơm, không màu và có tính tan cao trong nước.

2. Công dụng của Ethyl Acetate

Ethyl Acetate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, tẩy trang, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Ethyl Acetate trong làm đẹp là làm dung môi để hòa tan các thành phần khác nhau trong sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bóng tốt hơn. Ngoài ra, Ethyl Acetate còn có khả năng làm giảm độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da hoặc móng tay hơn.
Tuy nhiên, Ethyl Acetate cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Acetate, người dùng cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Ethyl Acetate

- Ethyl Acetate là một dung môi hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, tẩy da chết, tẩy trang, và các sản phẩm làm sạch da.
- Khi sử dụng Ethyl Acetate, cần đảm bảo vệ sinh và an toàn. Tránh tiếp xúc với mắt, da và hít phải. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
- Trong sơn móng tay, Ethyl Acetate được sử dụng để làm tan các thành phần khác và giúp sơn khô nhanh hơn. Khi sử dụng sơn móng tay chứa Ethyl Acetate, cần đảm bảo không hít phải khí độc và tránh tiếp xúc với da.
- Trong các sản phẩm tẩy da chết và tẩy trang, Ethyl Acetate được sử dụng để làm tan các tạp chất trên da và giúp da sạch hơn. Khi sử dụng các sản phẩm này, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Acetate, cần ngưng sử dụng và liên hệ với bác sĩ.

Lưu ý:

- Ethyl Acetate là một chất hóa học có tính chất dễ cháy và dễ bay hơi. Khi sử dụng, cần đảm bảo an toàn và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt cao.
- Ethyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng, cần đeo găng tay và kính bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Ethyl Acetate có thể gây hại cho sức khỏe nếu hít phải hoặc nuốt vào. Khi sử dụng, cần đảm bảo không hít phải khí độc và tránh nuốt vào.
- Nếu sử dụng Ethyl Acetate trong môi trường đóng kín, cần đảm bảo thông gió để tránh tích tụ khí độc.
- Ethyl Acetate là một chất hóa học có tính chất ô nhiễm môi trường. Khi sử dụng, cần đảm bảo không xả thải trực tiếp vào môi trường và tuân thủ các quy định về xử lý chất thải.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethyl Acetate: Properties, Production, and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Joshi
2. "Ethyl Acetate: A Review of its Properties, Production, and Uses" by C. M. M. Gomes and J. A. Coutinho
3. "Ethyl Acetate: A Versatile Solvent for Chemical Synthesis and Extraction" by A. K. Chakraborty and S. K. Das

Butyl Acetate

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi

1. Butyl Acetate là gì?

Butyl Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C6H12O2. Nó là một loại este được tạo ra từ axit axetic và butanol, có mùi hương nhẹ, dễ bay hơi và không tan trong nước.
Butyl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn tóc, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Nó được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần khác và cũng có thể cung cấp mùi hương cho sản phẩm.

2. Công dụng của Butyl Acetate

Butyl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Sơn móng tay: Butyl Acetate là một thành phần chính trong sơn móng tay, giúp sơn dễ dàng lan truyền và khô nhanh hơn. Nó cũng giúp tăng độ bóng và độ bền của sơn.
- Sơn tóc: Butyl Acetate cũng được sử dụng trong sơn tóc để giúp hòa tan các thành phần khác và cung cấp mùi hương cho sản phẩm.
- Mỹ phẩm: Butyl Acetate có thể được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, giúp tăng tính ổn định và độ bền của sản phẩm.
- Chăm sóc da: Butyl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm để giúp hòa tan các thành phần khác và cung cấp mùi hương cho sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với chúng. Do đó, cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate.

3. Cách dùng Butyl Acetate

Butyl Acetate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn móng chân, dầu gội đầu, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Butyl Acetate trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: Butyl Acetate là thành phần chính trong sơn móng tay, giúp sơn dễ dàng bám vào móng tay và nhanh chóng khô. Nó cũng giúp tăng độ bóng và độ bền của sơn móng tay.
- Sơn móng chân: Butyl Acetate cũng được sử dụng trong sơn móng chân, giúp sơn bám chắc vào móng chân và giữ màu lâu hơn.
- Dầu gội đầu: Butyl Acetate được sử dụng để tạo ra mùi thơm cho dầu gội đầu và giúp dầu gội đầu bám chắc vào tóc.
- Kem dưỡng da: Butyl Acetate được sử dụng trong kem dưỡng da để tạo ra mùi thơm và giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.

Lưu ý:

Mặc dù Butyl Acetate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Butyl Acetate có thể gây kích ứng cho da và mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate, cần tránh tiếp xúc với mắt và da.
- Tránh hít phải: Butyl Acetate có mùi khá mạnh và có thể gây đau đầu, chóng mặt nếu hít phải quá nhiều. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate, cần đảm bảo độ thông gió tốt và không nên hít phải quá nhiều.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Butyl Acetate có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng được ghi trên nhãn sản phẩm.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Butyl Acetate là một hợp chất độc hại nếu nuốt phải, vì vậy cần tránh xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Butyl Acetate: Chemical Product Information" của National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH).
2. "Butyl Acetate: Safety Data Sheet" của Sigma-Aldrich.
3. "Butyl Acetate: Properties, Production, and Applications" của Chemical Engineering News.

Nitrocellulose

Tên khác: Cellulose nitrate; pyroxylin
Chức năng: Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt

1. Nitrocellulose là gì?

Nitrocellulose là một loại polymer được sản xuất từ cellulose thông qua quá trình nitrat hóa. Nitrocellulose thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, phấn má hồng, son môi và mascara để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm.

2. Công dụng của Nitrocellulose

Nitrocellulose có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tạo độ bóng: Nitrocellulose được sử dụng để tạo độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, phấn má hồng và son môi.
- Tạo độ bền: Nitrocellulose là một chất kết dính tốt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bền cao hơn.
- Tạo độ dính: Nitrocellulose cũng giúp sản phẩm làm đẹp dính chặt hơn trên da hoặc móng tay.
- Tạo độ mịn: Nitrocellulose có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc móng tay, giúp sản phẩm trông đẹp hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nitrocellulose có thể gây cháy nổ nếu không được sử dụng đúng cách, do đó cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa nitrocellulose.

3. Cách dùng Nitrocellulose

Nitrocellulose là một chất gốc nitrat được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn phủ móng tay, nước hoa và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là cách sử dụng Nitrocellulose trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: Nitrocellulose là thành phần chính trong sơn móng tay. Khi sử dụng sơn móng tay, bạn cần đảm bảo rằng móng tay của bạn đã được làm sạch và khô trước khi bắt đầu sơn. Sau đó, bạn có thể sơn một lớp sơn móng tay mỏng và đợi cho đến khi sơn khô hoàn toàn trước khi sơn lớp tiếp theo.
- Sơn phủ móng tay: Nitrocellulose cũng được sử dụng trong sơn phủ móng tay để giúp bảo vệ sơn móng tay và giữ cho sơn móng tay bền lâu hơn. Khi sử dụng sơn phủ móng tay, bạn cần đảm bảo rằng sơn móng tay đã khô hoàn toàn trước khi sơn lớp phủ.
- Nước hoa: Nitrocellulose cũng được sử dụng trong nước hoa để giúp giữ mùi hương lâu hơn. Khi sử dụng nước hoa, bạn cần phun nước hoa từ khoảng cách 15-20cm và tránh phun nước hoa trực tiếp lên quần áo hoặc da.
- Sản phẩm trang điểm khác: Nitrocellulose cũng được sử dụng trong một số sản phẩm trang điểm khác như son môi, kem nền và phấn má. Khi sử dụng các sản phẩm này, bạn cần đảm bảo rằng da của bạn đã được làm sạch và khô trước khi sử dụng sản phẩm.

Lưu ý:

- Nitrocellulose là một chất dễ cháy, vì vậy bạn cần tránh xa nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Nitrocellulose, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Nitrocellulose.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Nitrocellulose, bạn nên đảm bảo không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc miệng.
- Nếu bạn sử dụng sơn móng tay hoặc sơn phủ móng tay chứa Nitrocellulose, bạn nên sử dụng trong khu vực có độ thông gió tốt và tránh hít phải hơi sơn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Nitrocellulose trong một thời gian dài, bạn nên đóng nắp sản phẩm kín để tránh sản phẩm bị bay hơi và mất tính chất.

Tài liệu tham khảo

1. "Nitrocellulose: A Century of Research and Development" by John R. Ferraro
2. "Nitrocellulose: Preparation, Properties and Applications" by J. P. Franck and R. J. Farris
3. "Nitrocellulose: Technology and Applications" by S. K. Bhowmick and M. M. Gupta

Isopropyl Alcohol

Tên khác: Isopropanol; 2-propanol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc

1. Isopropyl Alcohol là gì?

Isopropyl Alcohol còn được gọi là Isopropanol hay 2-propanol, là một loại cồn hóa học không màu, dễ cháy, hơi ngọt và có mùi hắc nhẹ. Trong hóa học Isopropyl Alcohol có công thức CH3CHOHCH3 (C3H8O) được sản xuất thông qua quá trình kết hợp nước với propene- một dạng khí than làm phân hủy ADN của vi khuẩn gây hại và tế bào da người.

Trong thực tế, dung môi Isopropyl Alcohol được ứng dụng nhiều trong đời sống như: làm dung môi, chất hoạt tính tẩy rửa trong xe hơi, ứng dụng y học và làm mỹ phẩm. Đặc biệt hiện nay Isopropyl Alcohol được nghiên cứu và xuất hiện ở bảng thành phần của nhiều dòng mỹ phẩm có hương thơm chăm sóc da có khả năng loại bỏ dầu trong mỹ phẩm hoặc trong một số loại kem trước đó được bôi lên da. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Isopropyl Alcohol có trong mỹ phẩm khi sử dụng sẽ khiến da bị tổn thương, gây mụn nhiều hơn.

2. Tác dụng của Isopropyl Alcohol trong làm đẹp

  • Loại bỏ lượng dầu nhờn thừa còn sót lại trên da khi sử dụng xà phòng tắm
  • Lau sạch kem tẩy trang trên da sau khi tẩy lớp trang điểm đậm
  • Chữa viêm phế quản bằng cách loại bỏ lượng dầu long não bôi trên da
  • Giảm lượng dầu thừa đổ trên da, giảm tình trạng bóng dầu giúp da khô thoáng hơn
  • Tăng khả năng hấp thụ vitamin C hoặc retinol khi thoa lên da

3. Độ an toàn của Isopropyl Alcohol

Isopropyl Alcohol có những lợi ích, công dụng tốt nhất định cho da nhưng khi lựa chọn các sản phẩm có chứa Isopropyl Alcohol bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Trong trường hợp lựa chọn Isopropyl Alcohol với nồng độ dưới 5% sẽ có tác dụng an toàn trên da vì khi ở nồng độ thấp cồn khô sẽ bay hơi nhanh và không kịp thẩm thấu sâu vào da gây hại cho da.

Tài liệu tham khảo

  • Yun Lu, Fengrui Qu, Yu Zhao, Ashia M J Small, Joshua Bradshaw, Brian Moore. 2009. Kinetics of the hydride reduction of a NAD analog by isopropyl alcohol in aqueous and acetonitrile solutions: solvent effects, deuterium isotope effects, and mechanism
  • Tomonori Kiyoyama 1, Yasuharu Tokuda, Soichi Shiiki, Teruyuki Hachiman, Teppei Shimasaki, Kazuo Endo. 2009. Isopropyl alcohol compared with isopropyl alcohol plus povidone-iodine as skin preparation for prevention of blood culture contamination

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá