Sữa rửa mặt Tula Cult Classic Purifying Face Cleanser
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Tula Cult Classic Purifying Face Cleanser

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Polysorbate 20 Coco Glucoside Sorbitan Isostearate Lauryl Glucoside Peg 120 Methyl Glucose Dioleate Sodium Lauryl Sulfoacetate Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
69%
29%
2%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
B
(Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt)
1
-
(Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tăng tạo bọt)
Làm sạch
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch

Sữa rửa mặt Tula Cult Classic Purifying Face Cleanser - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Disodium Laureth Sulfosuccinate

Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt, Tạo bọt

1. Disodium Laureth Sulfosuccinate là gì?

Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem tắm, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. DLS là một hợp chất của sodium lauryl ether sulfate và disodium sulfosuccinate.

2. Công dụng của Disodium Laureth Sulfosuccinate

DLS có khả năng làm sạch da và tóc rất hiệu quả, đồng thời cũng giúp tạo bọt và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, DLS cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa DLS, người dùng nên kiểm tra kỹ thành phần và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.

3. Cách dùng Disodium Laureth Sulfosuccinate

Disodium Laureth Sulfosuccinate (DLS) là một chất hoạt động bề mặt không ion trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm tẩy trang. DLS được sử dụng để làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu và mỹ phẩm tích tụ trên bề mặt.
Cách sử dụng DLS trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như sau:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên da mặt và rửa sạch bằng nước.
- Dầu gội: Thêm một lượng nhỏ DLS vào tay và xoa đều lên tóc ướt. Mát-xa nhẹ nhàng và rửa sạch bằng nước.
- Sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ DLS vào lòng bàn tay hoặc bông tắm và tạo bọt với nước. Mát-xa nhẹ nhàng lên toàn thân và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ DLS vào bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng lên da mặt và mắt. Rửa sạch bằng nước.

Lưu ý:

Mặc dù DLS là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa DLS bị dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và thăm khám bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa DLS. Việc sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da và làm khô da.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa DLS trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa DLS trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm chứa DLS ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. R. Johnson, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by A. K. Sharma and S. K. Singh, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 2, April 2011.
3. "Disodium Laureth Sulfosuccinate: A Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by R. K. Goyal and S. K. Singh, published in the Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 14, No. 1, January 2011.

Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer

Chức năng: Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tăng tạo bọt

1. Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer là gì?

Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer là một loại chất làm đặc được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một polymer được tạo ra bằng cách kết hợp các phân tử laurylglucoside và hydroxypropylsulfonate, với sự tham gia của natri.

2. Công dụng của Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer

Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer được sử dụng như một chất làm đặc trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả. Nó giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc hơn, cải thiện khả năng làm sạch và tạo bọt của sản phẩm.
Ngoài ra, Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer còn có khả năng giữ ẩm, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
Tóm lại, Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer là một chất làm đặc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, với nhiều công dụng như tăng độ nhớt, giữ ẩm, làm dịu và làm giảm kích ứng cho da.

3. Cách dùng Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer

Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer (SHPLGC) là một chất làm đặc và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SHPLGC:
- Trong sản phẩm tắm gội: SHPLGC được sử dụng như một chất làm đặc và tạo bọt trong các sản phẩm tắm gội. Nó giúp tạo ra bọt mịn và dày hơn, giúp làm sạch da đầu và tóc một cách hiệu quả hơn.
- Trong sản phẩm tẩy trang: SHPLGC cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm trên da một cách dễ dàng hơn. Nó giúp tạo ra bọt mịn và dịu nhẹ, không gây kích ứng da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: SHPLGC được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sạch da một cách hiệu quả hơn. Nó giúp tạo ra bọt mịn và dịu nhẹ, không gây kích ứng da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SHPLGC cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tạo bọt mịn và dày hơn, giúp làm sạch tóc một cách hiệu quả hơn.

Lưu ý:

Mặc dù SHPLGC là một chất làm đặc và tạo bọt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều SHPLGC có thể làm khô da và tóc của bạn, gây ra kích ứng và viêm da.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa SHPLGC, vì nó có thể gây kích ứng và viêm da.
- Không sử dụng cho trẻ em: SHPLGC không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa SHPLGC nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với mắt: SHPLGC có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa SHPLGC dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer: A Novel Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 5, 2019, pp. 1003-1011.
2. "Synthesis and Characterization of Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer as a Novel Surfactant." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 22, 2018, pp. 46559.
3. "Evaluation of Sodium Hydroxypropylsulfonate Laurylglucoside Crosspolymer as a Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics, vol. 6, no. 3, 2019, pp. 47.

Lauryl Glucoside

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Lauryl glucoside là gì?

Lauryl Glucoside là một glycosid được sản xuất từ ​​glucose và rượu lauryl. Trong thiên nhiên, thì Lauryl Glucoside có thể được tìm thấy bên trong bắp hoặc dừa. Được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, mà đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Tác dụng của Lauryl glucoside trong mỹ phẩm

Lauryl Glucoside được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó khả dịu nhẹ nên dùng được cho cả các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc da nhạy cảm.

3. Cách sử dụng Lauryl glucoside trong làm đẹp

 Tỉ lệ sử dụng:

  • 10% – 20% đối với sữa rửa mặt
  • 15% – 30% các sản phẩm tắm rửa khác

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Sau khi mở nắp cần để sữa tắm tại nơi không ráo, thoáng mát
  • Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi dùng
  • Đậy nắp kín sau khi dùng xong
  • Không để sữa tắm ở khu vực có ánh sáng trực tiếp
  • Nên bảo quản sản phẩm ở khoảng 30 độ C

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá